Trắc nghiệm Tổng hợp Chương 3 Toán 6 Kết nối tri thức

102 51 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 1 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(102 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C12. Bài t p cu i ch ng III ươ
Câu 1: Cho các s sau: 1280;−291;43;−52;28;1;0 . Các s đã cho s p x p theo ế
th t gi m d n là:
A. −291;−52;0;1;28;43;1280
B. 1280;43;28;1;0;−52;−291
C. 0;1;28;43;−52;−291;1280
D. 1280;43;28;1;0;−291;−52
Câu 2: Cho
3; 8;0 E
. T p h p F g m các ph n t c a E và các s đ i
c a chúng là?
A.
3;8; 0; 3F
B.
3; 8; 0F
C.
3; 8; 0; 3F
D.
3; 8; 0; 3; 8F
Câu 3: Cho
236 x
là s đ i c a s 0 thì x là:
A. −234
B. 234
C. 0
D. 236
Câu 4: Tính t ng c a các s nguyên x, bi t: ế
7 5.x
A. 6
B. 0
C. −6
D. 5
Câu 5: B ngo c r i tính:
52 69 17 52 17
ta đ c k t qu ượ ế
A. 69
B. 0
C. −69
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 52
Câu 6: Tìm x bi t:ế
17 8 7( 4 10)x
A. −174
B. 6
C. −6
D. 174
Câu 7: Tìm x bi t ế
A.
88x
B.
42x
C.
42x
D.
88x
Câu 8: Ch n câu tr l i đúng
A.
9 19 19 9
B.
9 19 19 9
C.
9 19 19 9
D.
9 9 19 19
Câu 9: Tìm
x
, bi t ế
8 x
15 x
A.
1x
B.
1;1x
C.
1x 
D.
1;1;2;3x
Câu 10: Th c hi n phép tính
455 5. 5 4. 8
ta đ c k t qu ượ ế
A. M t s chia h t cho 10 ế
B. M t s ch n chia h t cho 3 ế
C. M t s l
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. M t s l chia h t cho 5 ế
Câu 11: Tính
9 . 12 13 .6
A. 186
B. 164
C. 30
D. 168
Câu 12: Th c hi n phép tính
567 113 69 113 567
ta đ c k tượ ế
qu
A. 69
B. −69
C. 96
D. 0
Câu 13: Tìm x bi t ế
0( (12 . 8) )x x
A.
12x
B.
8x 
C.
12x
ho c
8x 
D.
0x
Câu 14: Tính
2 2
4.[12 : ( 2) 4.( 3)] ( 12)
ta đ c k t quượ ế
A. −144
B. 144
C. −204
D. 204
Câu 15: Cho
128. 25 89 128. 89 125 A
. Ch n câu đúng.
A. Giá tr c a A là s có ch s t n cùng là 0
B. Giá tr c a A là s l
C. Giá tr c a A là s d ng ươ
D. Giá tr c a A là s chia h t cho 3 ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: Cho
1
x
là s nguyên th a mãn
3
3 :3 1 10( )x
. Ch n câu đúng.
A.
1
4x
B.
1
0x
C.
1
5x
D.
1
5x
Câu 17: Cho
x
và −5 là b i c a
2 x
thì giá tr c a x b ng:
A. −1;1;5;−5
B. ±3;±7
C. −1;−3;3;−7
D. 7;−7
Câu 18: Khi
12 x 
giá tr c a bi u th c
( )(8 7)1x x
là:
A. −100
B. 100
C. −96
D. M t k t qu khác ế
Câu 19: Cho x là s nguyên và
1 x
c c a 5 thì giá tr c a x là:ướ
A. 0;−2;4;−6
B. 0;−2;4;6
C. 0;1;3;6
D. 2;−4;−6;7
Câu 20: Ch n câu đúng nh t. V i
, ,a b c
A.
a b c a b d a c d
B.
.a b c b a c a b c
C. A, B đ u sai
D. A, B đ u đúng
Câu 21: Tìm các s x, y, z bi t: ế
11, 10, 3x y y z z x 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1; 12; 2.x y z
B.
1; 11; 2.x y z
C.
2; 1; 12.x y z
D.
12; 1; 2.x y z 
Câu 22: Có bao nhiêu s nguyên n th a mãn
?( (1 ) )2 1n n
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 23: Tìm t ng các s nguyên n bi t:ế
n n 3 2 0
.
A. −3
B. −2
C. 0
D. 4
Câu 24: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c :
2
5 10C x
A. −10
B. 5
C. 0
D. 10
L I GI I CHI TI T
Câu 1:
Các s đ c x p theo th t gi m d n là: ượ ế 1280;43;28;1;0;−52;−291.
Đáp án c n ch n là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C12. Bài t p cu i ố chư ng ơ III
Câu 1: Cho các số sau: 1280;−291;43;−52;28;1;0 . Các s đã cho s ố p x ắ p ế theo th t ứ gi ự m ả dần là:
A. −291;−52;0;1;28;43;1280
B. 1280;43;28;1;0;−52;−291
C. 0;1;28;43;−52;−291;1280 D. 1280;43;28;1;0;−291;−52
Câu 2: Cho E   3; 8;  0 . T p h ậ p F g ợ m ồ các ph n t ầ c ử a E ủ và các số đ i ố c a chúng l ủ à? A. F   3;8; 0;  3 B. F    3; 8;  0 C. F   3; 8; 0;  3 D. F   3; 8; 0; 3;  8
Câu 3: Cho x  236 là số đối c a ủ s 0 t ố hì x là: A. −234 B. 234 C. 0 D. 236
Câu 4: Tính tổng c a ủ các số nguyên x, bi t ế :  7  x 5  . A. 6 B. 0 C. −6 D. 5 Câu 5: Bỏ ngo c
ặ rồi tính:  52  69 17   52 17 ta đư c k ợ t ế qu l ả à A. 69 B. 0 C. −69 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. 52 Câu 6: Tìm x bi t
ế : 17  (x  84) 1  07 A. −174 B. 6 C. −6 D. 174 Câu 7: Tìm x bi t
ế 44  x  16  60 A. x  88 B. x  42 C. x 4  2 D. x 8  8 Câu 8: Ch n ọ câu tr l ả i ờ đúng A.   9 19 1  9    9
B.   9 19 19    9
C.   9 19 19    9
D.   9    9 1  9 19
Câu 9: Tìm x   , bi t ế 8 x  và 15 x  A. x 1  B. x   1;  1 C. x  1
D. x   1;1;2;  3 Câu 10: Th c hi ự n phép t ệ
ính 455  5.   5  4.  8    ta đư c k ợ t ế qu l ả à A. M t ộ số chia h t ế cho 10 B. M t ộ số ch n ẵ chia h t ế cho 3 C. M t ộ số lẻ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. M t ộ số lẻ chia h t ế cho 5
Câu 11: Tính   9 .  12    13 .6 A. 186 B. 164 C. 30 D. 168 Câu 12: Th c hi ự n phép t ệ
ính  567    113    69  113  567 ta đư c ợ k t ế qu l ả à A. 69 B. −69 C. 96 D. 0 Câu 13: Tìm x bi t
ế (x  12) (.8  x) 0  A. x 1  2 B. x  8 C. x 1  2 ho c ặ x  8 D. x 0  2 2
Câu 14: Tính  4.[12 : ( 2)  4.( 3)]  ( 12) ta đư c k ợ t ế quả A. −144 B. 144 C. −204 D. 204
Câu 15: Cho A  128.   25  89 128. 89 125    . Ch n câu ọ đúng. A. Giá tr c ị a ủ A là số có ch s ữ t ố n ậ cùng là 0 B. Giá tr c ị a ủ A là số lẻ C. Giá tr c ị a ủ A là số dư ng ơ D. Giá tr c ị a ủ A là số chia h t ế cho 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 Câu 16: Cho x
(x  3) : 3  1  10 1 là số nguyên th a m ỏ ãn . Ch n ọ câu đúng. A. x   4 1 B. x  0 1 C. x  5 1 D. x   5 1
Câu 17: Cho x   và −5 là b i ộ c a
x  2 thì giá tr c ị a ủ x b ng: ằ A. −1;1;5;−5 B. ±3;±7 C. −1;−3;3;−7 D. 7;−7
Câu 18: Khi x  12 giá trị c a bi ủ u t ể h c ứ (x  )( 8 x 17) là: A. −100 B. 100 C. −96 D. M t ộ k t ế qu khác ả
Câu 19: Cho x là số nguyên và x 1 là ư c ớ c a 5 t ủ hì giá tr c ị a x l ủ à: A. 0;−2;4;−6 B. 0;−2;4;6 C. 0;1;3;6 D. 2;−4;−6;7 Câu 20: Ch n ọ câu đúng nh t ấ . V i
a,b,c
A. ab c  ab d   ac d
B. ab c  ba c   a b . c C. A, B đ u s ề ai D. A, B đ u đúng ề
Câu 21: Tìm các số x, y, z bi t ế : x y 1  1, y z 1
 0, z x  3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo