Trắc nghiệm Tổng hợp Chương 5 Toán 6 Kết nối tri thức

123 62 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 1 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(123 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
E.3. Bài t p cu i ch ng V ươ
Câu 1. Cho các hình sau đây:
(1) Đo n th ng AB
(2) Tam giác đ u ABC
(3) Hình tròn tâm O
Trong các hình nói trên, các hình có tâm đ i x ng là
A. (1)
B. (1), (2)
C. (1), (3)
D. (1), (2), (3)
Câu 2. Cho các hình sau đây:
(1) Đo n th ng AB
(2) Tam giác đ u ABC
(3) Hình tròn tâm O
Trong các hình nói trên, các hình có tr c đ i x ng là
A. (1)
B. (1), (2)
C. (1), (3)
D. (1), (2), (3)
Câu 3. Ch n câu đúng?
A. Tam giác đ u có 6 tr c đ i x ng
B. Hình ch nh t v i hai kích th c khác nhau có 4 tr c đ i x ng ướ
C. Hình thang cân, góc đáy khác 900, có m t đúng m t tr c đ i x ng
D. Hình bình hành có hai tr c đ i x ng
Câu 4. Trong các câu sau câu nào sai:
A. Hình vuông có đúng 4 tr c đ i x ng
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Hình thoi, các góc khác 900, có đúng hai tr c đ i x ng
C. Hình l c giác đ u có đúng 3 tr c đ i x ng
D. Hình ch nh t v i hai kích th c khác nhau có đúng hai tr c đ i x ng ướ
Câu 5. Đo n th ng AB có đ dài 4 cm. G i O là tâm đ i x ng c a đo n th ng
AB. Tính đ dài đo n OA.
A. 2 cm
B. 4 cm
C. 6 cm
D 8 cm
Câu 6. Ch n câu sai
A. Ch H là hình v a có tr c đ i x ng, v a có tâm đ i x ng
B. Ch N là hình có tâm đ i x ng và không có có tr c đ i x ng.
C. Ch O là hình v a có tr c đ i x ng v a có tâm có tâm đ i x ng.
D. Ch I là hình có tr c đ i x ng và không có tâm đ i x ng.
Câu 7. Hình nào sau đây có tr c đ i x ng?
A. hình a
B. hình b
C. hình b và hình c
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. hình a và hình b
Câu 8. Hình nào sau đây có tr c đ i x ng?
A. hình a và hình b
B. hình a và hình d
C. hình b, hình c và hình d
D. hình a, hình c và hình d
Câu 9. Hình sau có m y tr c đ i x ng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 10. Trong các hình bên, nh ng hình có tr c đ i x ng là
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Tam giác đ u, trái tim, cánh di u
B. Cánh qu t, trái tim, cánh di u
C. Trái tim, Cánh di u
D. C b n hình
Câu 11. Toán vui. Hai b n Na Toàn đ ng đ i di n nhau trên n n đ t, gi a
h m t dãy các s d u c ng nh hình d i đây. Do v trí nhìn khác nhau ư ướ
nên hai b n th y hai dãy các phép tính khác nhau.
Phép tính Toàn quan sát đ c đ phép tính hai b n quan sát th y b ng nhau là:ượ
A. 11 + 81 + 19 + 91 + 68 = 270
B. 11 + 86 + 19 + 91 + 68 = 275
C. 89 + 16 + 69 + 61 + 98 + 11 = 344
D. 89 + 16 + 69 + 68 + 91 + 11 = 344
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L I GI I CHI TI T
Câu 1
- Tâm đ i x ng c a đo n th ng AB là trung đi m c a đo n th ng AB.
- Tam giác đ u ABC không có tâm đ i x ng
- Tâm đ i x ng c a đ ng tròn tâm O là đi m O. ườ
V y (1) và (3) là hình có tâm đ i x ng
Đáp án c n ch n là: C
Câu 2.
- Tr c đ i x ng c a đo n th ng AB là đ ng th ng đi qua trung đi m c a đo n ườ
th ng AB và vuông góc v i nó.
- Tr c đ i x ng c a tam giác đ u ABC là đ ng th ng đi qua m t đ nh và trung ườ
đi m c a c nh đ i di n đ nh đó.
- Tr c đ i x ng c a đ ng tròn tâm O là đ ng th ng đi qua đi m O. ườ ườ
V y (1), (2), (3) là hình có tr c đ i x ng.
Đáp án c n ch n là: D
Câu 3.
Tam giác đ u có 3 tr c đ i x ng => A sai
Hình ch nh t v i hai kích th c khác nhau có 2 tr c đ i x ng => B sai ướ
Hình thang cân, góc đáy khác 900 , có m t đúng m t tr c đ i x ng => C đúng
Hình bình hành không có tr c đ i x ng => D sai
Đáp án c n ch n là: C
Câu 4
Các câu A, B, D đúng.
Hình l c giác đ u có 6 tr c đ i x ng g m 3 đ ng th ng đi qua hai đ nh đ i ườ
di n và 3 đ ng th ng đi qua trung đi m c a hai c nh đ i di n => C sai. ườ
Đáp án c n ch n là: C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) E.3. Bài t p cu i ố chư ng ơ V
Câu 1. Cho các hình sau đây: (1) Đo n t ạ h ng ẳ AB (2) Tam giác đ u ề ABC (3) Hình tròn tâm O
Trong các hình nói trên, các hình có tâm đ i ố x ng l ứ à A. (1) B. (1), (2) C. (1), (3) D. (1), (2), (3)
Câu 2. Cho các hình sau đây: (1) Đo n t ạ h ng ẳ AB (2) Tam giác đ u ề ABC (3) Hình tròn tâm O
Trong các hình nói trên, các hình có tr c đ ụ i ố x ng ứ là A. (1) B. (1), (2) C. (1), (3) D. (1), (2), (3) Câu 3. Ch n ọ câu đúng? A. Tam giác đ u có 6 t ề r c đ ụ ối x ng ứ B. Hình ch nh ữ t ậ v i ớ hai kích thư c khác ớ nhau có 4 tr c đ ụ i ố x ng ứ
C. Hình thang cân, góc ở đáy khác 900, có m t ộ đúng m t ộ tr c đ ụ ối x ng ứ
D. Hình bình hành có hai tr c đ ụ i ố x ng ứ
Câu 4. Trong các câu sau câu nào sai:
A. Hình vuông có đúng 4 tr c đ ụ ối x ng ứ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
B. Hình thoi, các góc khác 900, có đúng hai tr c đ ụ i ố x ng ứ C. Hình l c gi ụ ác đ u có ề đúng 3 tr c đ ụ i ố x ng ứ D. Hình chữ nh t ậ v i ớ hai kích thư c
ớ khác nhau có đúng hai tr c đ ụ i ố x ng ứ Câu 5. Đo n ạ th ng ẳ AB có đ dài ộ 4 cm. G i ọ O là tâm đ i ố x ng c ứ a đo ủ n ạ th ng ẳ AB. Tính đ dài ộ đo n ạ OA. A. 2 cm B. 4 cm C. 6 cm D 8 cm Câu 6. Ch n ọ câu sai A. Chữ H là hình v a có t ừ r c đ ụ ối x ng, v ứ a có ừ tâm đ i ố x ng ứ B. Ch N ữ là hình có tâm đ i ố x ng và ứ không có có tr c ụ đ i ố x ng. ứ C. Ch O ữ là hình v a ừ có tr c ụ đ i ố x ng ứ v a có t ừ âm có tâm đ i ố x ng. ứ
D. Chữ I là hình có tr c đ ụ i ố x ng và không có ứ tâm đ i ố x ng. ứ
Câu 7. Hình nào sau đây có tr c đ ụ ối x ng? ứ A. hình a B. hình b C. hình b và hình c M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. hình a và hình b
Câu 8. Hình nào sau đây có tr c đ ụ ối x ng? ứ A. hình a và hình b B. hình a và hình d
C. hình b, hình c và hình d
D. hình a, hình c và hình d
Câu 9. Hình sau có m y t ấ r c ụ đ i ố x ng: ứ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10. Trong các hình bên, nh ng hì ữ nh có tr c ụ đ i ố x ng l ứ à M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Tam giác đ u, t ề rái tim, cánh di u ề B. Cánh qu t ạ , trái tim, cánh di u ề C. Trái tim, Cánh di u ề D. C b ả ốn hình
Câu 11. Toán vui. Hai b n ạ Na và Toàn đ ng ứ đ i ố di n ệ nhau trên n n ề đ t ấ , ở gi a ữ họ có m t ộ dãy các số và d u ấ c ng ộ như hình dư i
ớ đây. Do vị trí nhìn khác nhau nên hai b n t
ạ hấy hai dãy các phép tính khác nhau.
Phép tính Toàn quan sát đư c ợ đ phép t ể ính hai b n ạ quan sát th y b ấ ng ằ nhau là:
A. 11 + 81 + 19 + 91 + 68 = 270
B. 11 + 86 + 19 + 91 + 68 = 275
C. 89 + 16 + 69 + 61 + 98 + 11 = 344
D. 89 + 16 + 69 + 68 + 91 + 11 = 344 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo