Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) F.14. bài tập cu i ố chư ng ơ VI 2
Câu 1. Phân số 5 vi t ế dư i ớ d ng s ạ ố th p ậ phân là: A. 2,5 B. 5,2 C. 0,4 D. 0,04 2 1
Câu 2. Hỗn số 5 đư c chuy ợ n ể thành số th p phân ậ là: A. 1,2 B. 1,4 C. 1,5 D. 1,8 Câu 3. Số th p phân ậ 3,015 đư c ợ chuy n t ể hành phân số là: 3015 A. 10 3015 B. 100 3015 C. 1000 3015 D. 10000 4
Câu 4. Phân số nghịch đ o ả c a phân ủ số: 5 là: 4 A. 5 4 B. 5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 5 C. 4 5 D. 4 Câu 5. Số t nhi ự ên x th a m ỏ ãn: 35,67 < x < 36,05 là: A. 35 B. 36 C. 37 D. 34 1 1 3 6 ; ; ; Câu 6. S p ắ x p các phân s ế ố sau: 3 2 8 7 theo th t ứ ự t l ừ n đ ớ n bé. ế 1 1 3 6 ; ; ; A. 3 2 8 7 6 1 3 1 ; ; ; B. 7 2 8 3 1 1 3 6 ; ; ; C. 2 3 8 7 6 3 1 1 ; ; ; D. 7 8 3 2 24
Câu 7. Rút g n phân s ọ ố 105 đ n t ế ối gi n t ả a được: 8 A. 35 8 B. 35 12 C. 35 12 D. 35 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1 2 Câu 8. Tìm m t ộ phân số gi ở a hai ữ phân số 10 và 10 3 A. 10 15 B. 10 15 C. 100
D. Không có phân số nào th a m ỏ ãn 3 1 3 1 Câu 9. Tính: 5 6 23 4 A. 30 23 5 B. 30 23 2 C. 30 23 3 D. 30 6 12
Câu 10. Tính: 15 15 là: 18 A. 15 2 B. 5 1 C. 5 1 D. 5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 6 2, 4.x .0, 4 Câu 11. Tìm x, bi t ế : 5 A. x = 4 B. x = −4 C. x = 5 D. x = −0,2 2 1 4 1 B 9 5 9 3 9 1 : C . . Câu 12. Cho hai bi u t ể h c ứ 3 2 3 2 và 23 8 23 8 23 . Ch n ọ câu đúng. A. B < 0; C = 0 B. B > 0; C = 0 C. B < 0; C < 0 D. B = 0; C < 0 1978.1979 1980.211958
Câu 13. Rút g n phân s ọ
ố 1980.1979 1978.1979 ta đư c k ợ t ế qu l ả à: A. 2000 B. 1000 C. 100 D. 200 6 1 x 1
Câu 14 . Cho x là giá tr t ị h a m ỏ ãn 7 2 9 x A. 14 7 x B. 4 7 x C. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tổng hợp Chương 6 Toán 6 Kết nối tri thức
145
73 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(145 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
F.14. bài t p cu i ch ng VIậ ố ươ
Câu 1. Phân s ố
2
5
vi t d i d ng s th p phân là:ế ướ ạ ố ậ
A. 2,5
B. 5,2
C. 0,4
D. 0,04
Câu 2. H n sỗ ố
2
1
5
đ c chuy n thành s th p phân là:ượ ể ố ậ
A. 1,2
B. 1,4
C. 1,5
D. 1,8
Câu 3. S th p phânố ậ 3,015 đ c chuy n thành phân s là:ượ ể ố
A.
3015
10
B.
3015
100
C.
3015
1000
D.
3015
10000
Câu 4. Phân s ngh ch đ o c a phân s :ố ị ả ủ ố
4
5
là:
A.
4
5
B.
4
5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
5
4
D.
5
4
Câu 5. S t nhiênố ự x th a mãn:ỏ
35,67 < x < 36,05 là:
A. 35
B. 36
C. 37
D. 34
Câu 6. S p x p các phân s sau: ắ ế ố
1 1 3 6
; ; ;
3 2 8 7
theo th t t l n đ n bé.ứ ự ừ ớ ế
A.
1 1 3 6
; ; ;
3 2 8 7
B.
6 1 3 1
; ; ;
7 2 8 3
C.
1 1 3 6
; ; ;
2 3 8 7
D.
6 3 1 1
; ; ;
7 8 3 2
Câu 7. Rút g n phân sọ ố
24
105
đ n t i gi n ta đ c:ế ố ả ượ
A.
8
35
B.
8
35
C.
12
35
D.
12
35
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. Tìm m t phân s gi a hai phân s ộ ố ở ữ ố
1
10
và
2
10
A.
3
10
B.
15
10
C.
15
100
D. Không có phân s nào th a mãnố ỏ
Câu 9. Tính:
3 1
3 1
5 6
A.
23
4
30
B.
23
5
30
C.
23
2
30
D.
23
3
30
Câu 10. Tính:
6 12
15 15
là:
A.
18
15
B.
2
5
C.
1
5
D.
1
5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. Tìm x, bi t:ế
6
2,4. .0,4
5
x
A. x = 4
B. x = −4
C. x = 5
D. x = −0,2
Câu 12. Cho hai bi u th c ể ứ
2 1 4 1
1 :
3 2 3 2
B
và
9 5 9 3 9
. .
23 8 23 8 23
C
. Ch n ọ
câu đúng.
A. B < 0; C = 0
B. B > 0; C = 0
C. B < 0; C < 0
D. B = 0; C < 0
Câu 13. Rút g n phân s ọ ố
1978.1979 1980.21 1958
1980.1979 1978.1979
ta đ c k t qu là:ượ ế ả
A. 2000
B. 1000
C. 100
D. 200
Câu 14 . Cho x là giá tr th a mãn ị ỏ
6 1
1
7 2
x
A.
9
14
x
B.
7
4
x
C.
7
4
x
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D.
9
7
x
Câu 15. Rút g n phân sọ ố
7.9 14.27 21.36
21.27 42.81 63.108
A
đ n t i gi n ta đ c k t qu là ế ố ả ượ ế ả
phân s có m u s làố ẫ ố
A. 9
B. 1
C.
1
9
D. 2
Câu 16. Cho
2 1 1
3 : 2
15 5 2
3 1 43
5 2 : 4
7 4 56
A
và
1 1
1, 2 : 1 .1
5 4
2
0,32
25
B
. Ch n đáp ánọ đúng.
A. A < −B
B. 2A > B
C. A > B
D. A = B
Câu 17. Ng i ta m vòi cho n c ch y vào đ y b c nườ ở ướ ả ầ ể ầ 3 gi . H i n u m vòi ờ ỏ ế ở
n c đó trongướ 45 phút thì đ c bao nhiêu ph n c a b ?ượ ầ ủ ể
A.
1
3
B.
1
4
C.
2
3
D.
1
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ