Trắc nghiệm tổng hợp Chương 7 Toán 6 Kết nối tri thức

100 50 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    254 127 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(100 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
G.6. Bài t p cu i ch ng VII ươ
Câu 1. Phân s
2
5
vi t d i d ng s th p phân làế ướ :
A. 2,5
B. 5,2
C. 0,4
D. 0,04
Câu 2. H n s
2
1
5
đ c chuy n thành s th p phân là:ượ
A. 1,2
B. 1,4
C. 1,5
D. 1,8
Câu 3. S th p phân 3,015 đ c chuy n thành phân s là:ượ
A.
3015
10
B.
3015
100
C.
3015
1000
D.
3015
10000
Câu 4. S t nhiên x th a mãn: 35,67 < x < 36,05 là:
A. 35
B. 36
C. 37
D. 34
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Tìm x, bi t:ế
6
2,4 .0,4
5
x
A. x = 4
B. x = −4
C. x = 5
D. x = −0,2
Câu 6. M t ng i g i ti t ki m ườ ế 15.000.000 đ ng v i lãi su t 0,6% m t tháng thì
sau m t tháng ng i đó thu đ c t t c bao nhiêu ti n? ườ ượ
A. 15.090.000 đ ng
B. 15.080.000 đ ng
C. 15.085.000 đ ng
D. 15.100.000 đ ng.
Câu 7. Trên đĩa có 64 qu táo. Hoa ăn h t 25% s táo. Sau đó Hùng ăn ế
3
8
s táo
còn l i. H i trên đĩa còn bao nhiêu qu táo?
A. 30 qu
B. 48 qu
C. 18 qu
D. 36 qu
Câu 8. L p 6A 48 h c sinh. S h c sinh gi i b ng 18,75% s h c sinh c
l p. S h c sinh trung bình b ng 300% s h c sinh gi i. Còn l i là h c sinh khá.
Tính t s ph n trăm s h c sinh gi i so v i s h c sinh khá.
A. 50%
B. 125%
C. 75%
D. 70%
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. M t nhà máy ba phân x ng, s công nhân c a phân x ng 1 b ng ưở ưở
36% t ng s công nhân c a nhà máy. S công nhân c a phân x ng 2 b ng ưở
3
5
s
công nhân c a phân x ng 3. Bi t s công nhân c a phân x ng 1 18 ng i. ưở ế ưở ườ
Tính s công nhân c a phân x ng 3. ưở
A. 12
B. 20
C. 18
D. 25
Câu 10. Ng i ta m vòi cho n c ch y vào đ y b c nườ ướ 3 gi . H i n u m vòi ế
n c đó trongướ 45 phút thì đ c bao nhiêu ph n c a b ?ượ
A.
1
3
B.
1
4
C.
2
3
D.
1
2
Câu 11. Lúc 7 gi 5 phút, m t ng i đi xe máy đi t A và đ n B lúc 8 gi 45 ườ ế
phút. Bi t quãng đ ng AB dài 65km. Tính v n t c c a ng i đi xe máy đó?ế ườ ườ
A. 39 km/h
B. 40 km/h
C. 42 km/h
D. 44 km/h
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 12. Cho
2 1 1
3 : 2
15 5 2
3 1 43
5 2 : 4
7 4 56
A
1 1
1, 2 : 1 .1
5 4
2
0,32
25
B
. Ch n đáp án đúng
A. A < - B
B. 2A > B
C. A > B
D. A = B
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Đáp án c n ch n là: C
Câu 2.
2 1.5 2 7 14
1 1, 4
5 5 5 10
Đáp án c n ch n là: B
Câu 3.
3015
3, 015
10
Đáp án c n ch n là: C
Câu 4.
Ta có: 35,67 < x < 36,05 và xx là s t nhiên nên x = 36.
Đáp án c n ch n là: B
Câu 5.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
6
2, 4 .0, 4
5
x
2,4.x = −1,2.0,4
2,4.x = −0,48
x = −0,48:2,4
x = −0,2
Đáp án c n ch n là: D
Câu 6.
Ti n lãi thu đ c sau 1 tháng là: ượ
15.000.000 : 100 × 0,6 = 90.000 đ ng.
T ng s ti n thu đ c sau 1 tháng là: ượ
15.000.000 + 90.000 = 15.090.000 đ ng.
Đáp án c n ch n là: A
Câu 7.
Hoa ăn s táo là
25%.64 = 16 qu .
S táo còn l i là
64 – 16 = 48 qu
Hùng ăn s táo là
3
.48 18
8
qu .
S táo còn l i sau khi Hùng ăn là
48 – 18 = 30 qu .
Đáp án c n ch n là: A
Câu 8.
S h c sinh gi i c a l p là
18,75%.48 = 9 h c sinh
S h c sinh trung bình là
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) G.6. Bài tập cu i ố chư ng ơ VII 2
Câu 1. Phân số 5 vi t ế dư i ớ d ng s ạ ố th p ậ phân là: A. 2,5 B. 5,2 C. 0,4 D. 0,04 2 1
Câu 2. Hỗn số 5 đư c chuy ợ n ể thành số th p phân ậ là: A. 1,2 B. 1,4 C. 1,5 D. 1,8 Câu 3. Số th p phân ậ 3,015 đư c ợ chuy n t ể hành phân số là: 3015 A. 10 3015 B. 100 3015 C. 1000 3015 D. 10000 Câu 4. Số t nhi ự ên x th a m ỏ
ãn: 35,67 < x < 36,05 là: A. 35 B. 36 C. 37 D. 34 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 6 2, 4x   .0, 4 Câu 5. Tìm x, bi t ế : 5 A. x = 4 B. x = −4 C. x = 5 D. x = −0,2 Câu 6. M t ộ ngư i ờ g i ử ti t ế ki m ệ 15.000.000 đồng v i ớ lãi suất 0,6% m t ộ tháng thì sau m t ộ tháng ngư i ờ đó thu đư c ợ t t ấ c bao nhi ả êu ti n? ề A. 15.090.000 đồng B. 15.080.000 đồng C. 15.085.000 đồng D. 15.100.000 đồng. 3
Câu 7. Trên đĩa có 64 quả táo. Hoa ăn h t ế 25% s t
ố áo. Sau đó Hùng ăn 8 số táo còn l i ạ . H i
ỏ trên đĩa còn bao nhiêu qu t ả áo? A. 30 quả B. 48 quả C. 18 quả D. 36 quả Câu 8. L p ớ 6A có 48 h c ọ sinh. Số h c ọ sinh gi i ỏ b ng ằ 18,75% số h c ọ sinh cả l p. S ớ ố h c s ọ inh trung bình b ng ằ 300% số h c s ọ inh gi i ỏ . Còn l i ạ là h c s ọ inh khá. Tính t s ỉ ố ph n t ầ răm s h ố c s ọ inh gi i ỏ so v i ớ s h ố c s ọ inh khá. A. 50% B. 125% C. 75% D. 70% M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 9. M t
ộ nhà máy có ba phân xư ng, ở số công nhân c a ủ phân xư ng ở 1 b ng ằ 3
36% tổng số công nhân c a nhà ủ máy. Số công nhân c a ủ phân xư ng 2 b ở ng ằ 5 số công nhân c a ủ phân xư ng ở 3. Bi t ế số công nhân c a ủ phân xư ng ở 1 là 18 ngư i ờ . Tính số công nhân c a ủ phân xư ng 3. ở A. 12 B. 20 C. 18 D. 25 Câu 10. Ngư i ờ ta m vòi ở cho nư c ớ ch y vào đ ả y b ầ c ể n ầ 3 gi . H ờ i ỏ n u m ế vòi ở nư c
ớ đó trong 45 phút thì đư c ợ bao nhiêu ph n c ầ a b ủ ? ể 1 A. 3 1 B. 4 2 C. 3 1 D. 2
Câu 11. Lúc 7 giờ 5 phút, m t ộ ngư i ờ đi xe máy đi t ừ A và đ n B ế lúc 8 gi 45 ờ phút. Bi t ế quãng đư ng ờ AB dài 65km. Tính v n t ậ c c ố a ủ ngư i ờ đi xe máy đó? A. 39 km/h B. 40 km/h C. 42 km/h D. 44 km/h M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  2 1  1 3  1 1  : 2   15 5  1, 2 : 1 .1   2   A   5 4 B    3 1  43 5 2  2 : 4   0,32  Câu 12. Cho  7 4  56 và 25 . Ch n đáp ọ án đúng A. A < - B B. 2A > B C. A > B D. A = B L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1. 2 4  0  , 4 5 10 Đáp án c n ch ầ n l ọ à: C Câu 2. 2 1.5  2 7 14 1    1  , 4 5 5 5 10 Đáp án c n ch ầ n l ọ à: B Câu 3. 3015 3, 015  10 Đáp án c n ch ầ n l ọ à: C Câu 4.
Ta có: 35,67 < x < 36,05 và xx là số t nhi ự ên nên x = 36. Đáp án c n ch ầ n l ọ à: B Câu 5. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo