Trắc nghiệm tổng hợp Chương 8 Toán 6 Kết nối tri thức

95 48 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    254 127 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức (Học kì 2 kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(95 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H.7. Bài t p cu i ch ng VIII ươ
Câu 1. Có bao nhiêu đ ng th ng đi qua hai đi m phân bi t A và B?ườ
A. 1
B. 2
C. 3
D. Vô s
Câu 2. Cho hình v . Em hãy ch n đáp án đúng.
A. A n m gi a hai đi m B và C
B. B n m gi a hai đi m A và C
C. C n m gi a hai đi m A và B
D. Không có đi m nào n m gi a hai đi m còn l i
Câu 3. Cho đi m M n m gi a đi m N và P nh hình v . K t lu n nào sau đây là ư ế
đúng ?
A. Tia NM trùng v i tia MP
B. Tia MP trùng v i tia NP
C. Tia PM trùng v i tia PN
D. Tia MN trùng v i tia MP.
Câu 4. Cho hình v :
Hình v trên có bao nhiêu tia chung g c B:
A. 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 3
C. 4
D. 2
Câu 5. Cho hình v sau. Ch n câu đúng.
A. Đi m M thu c đ ng th ng xy nh ng không thu c đ ng th ng ab ườ ư ườ
B. Hai đ ng th ng xy và ab không có đi m chungườ
C. Đ ng th ng xy c t đ ng th ng ab t i Mườ ườ
D. Đ ng th ng xy và ab có hai đi m chungườ
Câu 6. Cho hình v sau. Ch n câu đúng.
A.
;P a P c
B.
;QQ b c
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Đ ng th ng a c t đ ng th ng c t i đi m Pườ ườ
D. Không có hai đ ng th ng nào c t nhau trên hình vườ
Câu 7. Cho hai tia Ox và Oy đ i nhau. L y đi m G trên tia Ox, đi m H trên tia
Oy. Ta có:
A. Đi m G n m gi a hai đi m O và H
B. Đi m O n m gi a hai đi m G và H
C. Đi m H n m gi a hai đi m O và G
D. Không có đi m nào n m gi a hai đi m còn
Câu 8. V ba đ ng th ng phân bi t b t kì, s giao đi m c a ba đ ng th ng ườ ườ
đó không th là:
A. 0
B. 1 ho c 2
C. 4
D. 3
Câu 9. Cho hình v . Em hãy ch n kh ng đ nh sai:
A. NM và NI là hai tia đ i nhau
B. IN và IM là hai tia trùng nhau
C. MN và MI là hai tia trùng nhau
D. MN và NI là hai tia trùng nhau
Câu 10. Cho L là đi m n m gi a hai đi m I và K. Bi t ế IL = 2cm, LK = 5cm. Đ
dài c a đo n th ng IK là:
A. 3cm
B. 2cm
C. 5cm
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 7cm
Câu 11. L y b n đi m M, N, P, Q, K trong đó không có ba đi m nào th ng hàng.
C qua hai đi m ta v m t đ ng th ng. S đ ng th ng có th v đ c là: ườ ườ ượ
A. 3
B. 10
C. 12
D. 4
Câu 12. Cho tr c 6 đi m trong đó có 4 đi m th ng hàng. V các đo n th ng đi ướ
qua các c p đi m. H i v đ c bao nhiêu đo n th ng? ượ
A. 15
B. 16
C. 14
D. 13
Câu 13. Cho đo n th ng AB = 14cm, đi m I n m gi a hai đi m A và B;
AI =4 cm. Đi m O n m gi a hai đi m I, B sao cho AI = OB. G i M, N l n l t ượ
là trung đi m c a đo n th ng AI, OB. Tính đ dài đo n th ng MN.
A. 10cm
B. 8cm
C. 12cm
D. 6cm
Câu 14. Cho 24 đi m trong đó có 6 đi m th ng hàng. Qua 2 đi m ta k đ c ượ
m t đ ng th ng. H i k đ c t t c bao nhiêu đ ng th ng? ườ ượ ườ
A. 276
B. 290
C. 262
D. 226
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15. Cho M thu c đo n th ng AB, AM = 4cm, AB = 6cm. G i O là trung
đi m c a đo n AB.
Tính MO.
A. MO = 4cm
B. MO = 3cm
C. MO = 1cm
D. MO = 2cm
Câu 16. Cho M thu c đo n th ng AB, AM = 4cm, AB = 6cm. G i O là trung
đi m c a đo n AB.
Trên AB l y đi m I sao cho AI = 3,5cm. L y đi m P là trung đi m c a AO.
Ch n câu đúng.
A. Đi m I là trung đi m c a OM
B. Đi m O n m gi a I và P
C. IP = 2cm
D. C A, B, C đ u đúng.
Câu 17. Em hãy ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau:
A. Góc b t là góc có hai c nh là hai tia đ i nhau
B.
A
đ c g i là góc tù n uượ ế
90A
C. N u tia Ot là tia phân giác c aế
xOy
thì
2
xOy
xOt yOt
D. Tam giác MNP là hình g m các đo n th ng MN, MP và NP khi ba đi m M, N,
P không th ng hàng.
Câu 18. Cho ba đi m không th ng hàng O, A, B. Tia OxOx n m gi a hai tia OA,
OB khi và ch khi tia Ox c t
A. Đo n th ng AB
B. Đ ng th ngườ AB
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) H.7. Bài t p cu i ố chư ng ơ VIII
Câu 1. Có bao nhiêu đư ng t ờ h ng ẳ đi qua hai đi m ể phân bi t ệ A và B? A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số Câu 2. Cho hình v . E ẽ m hãy ch n đáp ọ án đúng. A. A n m ằ gi a hai ữ đi m ể B và C B. B n m ằ gi a hai ữ đi m ể A và C C. C n m ằ gi a hai ữ đi m ể A và B D. Không có đi m ể nào n m ằ gi a hai ữ đi m ể còn l i ạ Câu 3. Cho đi m ể M n m ằ gi a đi ữ m ể N và P nh hì ư nh v . K ẽ t ế lu n nào s ậ au đây là đúng ? A. Tia NM trùng v i ớ tia MP B. Tia MP trùng v i ớ tia NP C. Tia PM trùng v i ớ tia PN D. Tia MN trùng v i ớ tia MP. Câu 4. Cho hình v : ẽ Hình v t
ẽ rên có bao nhiêu tia chung g c B ố : A. 5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 3 C. 4 D. 2 Câu 5. Cho hình v s ẽ au. Ch n ọ câu đúng. A. Đi m ể M thu c đ ộ ư ng ờ th ng xy nh ẳ ng không t ư hu c ộ đư ng t ờ h ng ab ẳ B. Hai đư ng t ờ h ng ẳ xy và ab không có đi m ể chung C. Đư ng t ờ h ng ẳ xy c t ắ đư ng ờ th ng ab t ẳ i ạ M D. Đư ng ờ th ng xy và ab ẳ có hai đi m ể chung Câu 6. Cho hình v s ẽ au. Ch n ọ câu đúng.
A. P a; P c B. Q  ; b Q c M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Đư ng t ờ h ng ẳ a c t ắ đư ng ờ th ng c t ẳ i ạ đi m ể P D. Không có hai đư ng t ờ h ng nào ẳ c t ắ nhau trên hình vẽ
Câu 7. Cho hai tia Ox và Oy đ i ố nhau. L y đi ấ m ể G trên tia Ox, đi m ể H trên tia Oy. Ta có: A. Đi m ể G n m ằ gi a hai ữ đi m ể O và H B. Đi m ể O n m ằ gi a ữ hai đi m ể G và H C. Đi m ể H n m ằ gi a ữ hai đi m ể O và G D. Không có đi m ể nào n m ằ gi a hai ữ đi m ể còn Câu 8. Vẽ ba đư ng ờ th ng phân bi ẳ t ệ b t ấ kì, s gi ố ao đi m ể c a ba ủ đư ng t ờ h ng ẳ đó không th l ể à: A. 0 B. 1 ho c ặ 2 C. 4 D. 3 Câu 9. Cho hình v . E ẽ m hãy ch n kh ọ ng ẳ đ nh s ị ai: A. NM và NI là hai tia đ i ố nhau
B. IN và IM là hai tia trùng nhau
C. MN và MI là hai tia trùng nhau
D. MN và NI là hai tia trùng nhau
Câu 10. Cho L là đi m ể n m ằ gi a ữ hai đi m ể I và K. Bi t ế IL = 2cm, LK = 5cm. Đ ộ dài c a ủ đo n t ạ h ng ẳ IK là: A. 3cm B. 2cm C. 5cm M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 7cm
Câu 11. Lấy bốn đi m
ể M, N, P, Q, K trong đó không có ba đi m ể nào th ng hàng. ẳ Cứ qua hai đi m ể ta v m ẽ t ộ đư ng ờ th ng. ẳ S đ ố ư ng ờ th ng có t ẳ h v ể đ ẽ ư c ợ là: A. 3 B. 10 C. 12 D. 4 Câu 12. Cho trư c ớ 6 đi m ể trong đó có 4 đi m ể th ng ẳ hàng. V các ẽ đo n t ạ h ng ẳ đi qua các c p ặ đi m ể . H i ỏ v đ ẽ ư c bao nhi ợ êu đo n t ạ h ng? ẳ A. 15 B. 16 C. 14 D. 13 Câu 13. Cho đo n t ạ h ng ẳ AB = 14cm, đi m ể I n m ằ gi a ữ hai đi m ể A và B; AI =4 cm. Đi m ể O n m ằ gi a ữ hai đi m ể I, B sao cho AI = OB. G i ọ M, N l n l ầ ư t ợ là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng ẳ AI, OB. Tính đ dài ộ đo n t ạ h ng ẳ MN. A. 10cm B. 8cm C. 12cm D. 6cm Câu 14. Cho 24 đi m ể trong đó có 6 đi m ể th ng ẳ hàng. Qua 2 đi m ể ta k đ ẻ ư c ợ m t ộ đư ng ờ th ng. H ẳ i ỏ k đ ẻ ư c ợ t t ấ c bao nhi ả êu đư ng ờ th ng? ẳ A. 276 B. 290 C. 262 D. 226 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo