Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D .5. X ác su t ấ th c ự nghi m ệ trong m t ộ s t ố rò ch i ơ và thí nghi m ệ đ n gi ơ n ả
Câu 1. Tung hai đồng xu cân đối 50 lần ta đư c k ợ t ế quả nh s ư au: M t ộ đồng sấp, m t ộ S ki ự ện Hai đồng sấp Hai đồng ng a ử đồng ng a ử Số lần 22 20 8 Xác suất th c ự nghi m ệ c a ủ s ki ự n “C ệ ó m t ộ đ ng xu s ồ p, m ấ t ộ đ ng xu ng ồ a” ử là A. 0,2 B. 0,4 C. 0,44 D. 0,16
Câu 12. Tung hai đồng xu cân đối 50 lần ta đư c k ợ t ế quả nh s ư au: M t ộ đồng sấp, m t ộ S ki ự ện Hai đồng sấp Hai đồng ng a ử đồng ng a ử Số lần 22 20 8 Xác suất th c ự nghi m ệ c a ủ s ki ự n “H ệ ai đ ng xu đ ồ u s ề p” ấ A. 0,22 B. 0,4 C. 0,44 D. 0,16 Câu 3. Gieo m t ộ con xúc xắc 6 m t ặ 50 lần ta đư c ợ k t ế qu nh ả s ư au: M t ặ 1 chấm 2 chấm 3 chấm 4 chấm 5 chấm 6 chấm Số lần 8 7 3 12 10 10 Hãy tính xác suất th c ự nghi m ệ c a ủ s ki ự n gi ệ eo đư c ợ m t ặ có số l ch ẻ m ấ trong 50 lần gieo trên. A. 0,21 B. 0,44 C. 0,42 D. 0,18 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 4. H ng ngày ằ S n đ ơ u đi ề xe buýt đ n t ế rư ng. ờ S n ghi ơ l i ạ th i ờ gian ch ờ xe c a m ủ ình trong 20 l n l ầ iên ti p ế ở b ng s ả au: Hãy tính xác suất th c ự nghi m ệ c a ủ s ki ự n “ ệ S n ph ơ i ả ch xe d ờ ư i ớ 2 phút” A. 0,2 B. 5 C. 0,5 D. 0,25 Câu 5. H ng ngày ằ S n đ ơ u đi ề xe buýt đ n t ế rư ng. ờ S n ghi ơ l i ạ th i ờ gian ch ờ xe c a m ủ ình trong 20 l n l ầ iên ti p ế ở b ng s ả au: Hãy tính xác suất th c ự nghi m ệ c a ủ s ki ự n “ ệ S n ph ơ i ả ch xe t ờ 5 p ừ hút tr ở lên” A. 0,3 B. 6 C. 0,6 D. 0,2 Câu 6. H ng ngày ằ S n đ ơ u đi ề xe buýt đ n t ế rư ng. ờ S n ghi ơ l i ạ th i ờ gian ch ờ xe c a m ủ ình trong 20 l n l ầ iên ti p ế ở b ng s ả au: Hãy tính xác suất th c ự nghi m ệ c a ủ s ki ự n “ ệ S n ph ơ i ả ch xe d ờ ư i ớ 10 phút” A. 0,1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 0,2 C. 0,9 D. 0,5 Câu 7. Trong h p có m ộ t ộ số bút xanh, m t ộ số bút vàng và m t ộ số bút đ . ỏ l y ấ ngẫu nhiên 1 bút t h ừ p, xem ộ màu gì r i ồ tr l ả i ạ . L p l ặ i ạ ho t ạ đ ng t ộ rên 40 l n ầ ta đư c k ợ t ế qu nh ả s ư au: Màu bút Bút xanh Bút vàng Bút đỏ Số lần 14 10 16 Tính xác su t ấ th c nghi ự m ệ c a s ủ ự ki n l ệ y đ ấ ư c ợ màu đỏ A. 0,16 B. 0,6 C. 0,4 D. 0,45 Câu 8. Trong h p ộ có m t ộ số bút xanh, m t ộ s ố bút vàng và m t ộ s ố bút đ . ỏ l y ấ ngẫu nhiên 1 bút t ừ h p, ộ xem màu gì r i ồ tr l ả i ạ . L p ặ l i ạ ho t ạ đ ng ộ trên 40 l n ầ ta đư c k ợ t ế qu nh ả s ư au: Màu bút Bút xanh Bút vàng Bút đỏ Số lần 14 10 16 Tính xác su t ấ th c nghi ự m ệ c a s ủ ự ki n
ệ không lấy đư c m ợ àu vàng A. 0,25 B. 0,75 C. 0,1 D. 0,9 Câu 9. Tổng h p k ợ t ế quả xét nghi m ệ b nh vi ệ êm gan m ở t ộ phòng khám trong m t ộ năm ta đư c ợ b ng s ả au: Quý Số ca xét nghi m ệ Số ca dư ng t ơ ính I 210 21 II 150 15 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) III 180 9 IV 240 48 Xác suất th c ự nghi m ệ c a ủ s ki ự n “m ệ t ộ ca có k t ế qu d ả ư ng t ơ ính quý I” là A. 0,1 B. 0,25 C. 0,15 D. 0,125 Câu 10. Tổng h p k ợ t ế quả xét nghi m ệ b nh vi ệ êm gan m ở t ộ phòng khám trong m t ộ năm ta đư c b ợ ng ả sau: Quý Số ca xét nghi m ệ Số ca dư ng t ơ ính I 210 21 II 150 15 III 180 9 IV 240 48
Có bao nhiêu quý có xác su t ấ th c nghi ự m ệ c a ủ s ki ự n “m ệ t ộ ca có k t ế qu ả dư ng t ơ ính” dư i ớ 0,1? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 11. T ng h ổ p ợ k t ế qu xét ả nghi m ệ b nh vi ệ êm gan m ở t ộ phòng khám trong m t ộ năm ta đư c b ợ ng ả sau: Quý Số ca xét nghi m ệ Số ca dư ng t ơ ính I 210 21 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Xác suất thực nghiệm trong một trò chơi và thí nghiệm đơn giản Toán 6 Cánh diều
111
56 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 2 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(111 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D.5. Xác su t th c nghi m trong m t s trò ch i và thí nghi m đ n gi nấ ự ệ ộ ố ơ ệ ơ ả
Câu 1. Tung hai đ ng xu cân đ i 50 l n ta đ c k t qu nh sau:ồ ố ầ ượ ế ả ư
S ki nự ệ Hai đ ng s pồ ấ
M t đ ng s p, m tộ ồ ấ ộ
đ ng ng aồ ử
Hai đ ng ng aồ ử
S l nố ầ 22 20 8
Xác su t th c nghi m c a s ki n “Có m t đ ng xu s p, m t đ ng xu ng a” ấ ự ệ ủ ự ệ ộ ồ ấ ộ ồ ử
là
A. 0,2
B. 0,4
C. 0,44
D. 0,16
Câu 12. Tung hai đ ng xu cân đ i 50 l n ta đ c k t qu nh sau:ồ ố ầ ượ ế ả ư
S ki nự ệ Hai đ ng s pồ ấ
M t đ ng s p, m tộ ồ ấ ộ
đ ng ng aồ ử
Hai đ ng ng aồ ử
S l nố ầ 22 20 8
Xác su t th c nghi m c a s ki n “Hai đ ng xu đ u s p”ấ ự ệ ủ ự ệ ồ ề ấ
A. 0,22
B. 0,4
C. 0,44
D. 0,16
Câu 3. Gieo m t con xúc x c 6 m t 50 l n ta đ c k t qu nh sau:ộ ắ ặ ầ ượ ế ả ư
M tặ 1 ch mấ 2 ch mấ 3 ch mấ 4 ch mấ 5 ch mấ 6 ch mấ
S l nố ầ 8 7 3 12 10 10
Hãy tính xác su t th c nghi m c a s ki n gieo đ c m t có s l ch m ấ ự ệ ủ ự ệ ượ ặ ố ẻ ấ
trong 50 l n gieo trên.ầ
A. 0,21
B. 0,44
C. 0,42
D. 0,18
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. H ng ngày S n đ u đi xe buýt đ n tr ng. S n ghi l i th i gian ch ằ ơ ề ế ườ ơ ạ ờ ờ
xe c a mình trong 20 l n liên ti p b ng sau:ủ ầ ế ở ả
Hãy tính xác su t th c nghi m c a s ki n “ấ ự ệ ủ ự ệ S n ph i ch xe d i 2 phútơ ả ờ ướ ”
A. 0,2
B. 5
C. 0,5
D. 0,25
Câu 5. H ng ngày S n đ u đi xe buýt đ n tr ng. S n ghi l i th i gian ch ằ ơ ề ế ườ ơ ạ ờ ờ
xe c a mình trong 20 l n liên ti p b ng sau:ủ ầ ế ở ả
Hãy tính xác su t th c nghi m c a s ki n “ấ ự ệ ủ ự ệ S n ph i ch xe t 5 phút tr ơ ả ờ ừ ở
lên”
A. 0,3
B. 6
C. 0,6
D. 0,2
Câu 6. H ng ngày S n đ u đi xe buýt đ n tr ng. S n ghi l i th i gian ch ằ ơ ề ế ườ ơ ạ ờ ờ
xe c a mình trong 20 l n liên ti p b ng sau:ủ ầ ế ở ả
Hãy tính xác su t th c nghi m c a s ki n “ấ ự ệ ủ ự ệ S n ph i ch xe d i 10 phútơ ả ờ ướ ”
A. 0,1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 0,2
C. 0,9
D. 0,5
Câu 7. Trong h p có m t s bút xanh, m t s bút vàng và m t s bút đ . l y ộ ộ ố ộ ố ộ ố ỏ ấ
ng u nhiên 1 bút t h p, xem màu gì r i tr l i. L p l i ho t đ ng trên 40 l nẫ ừ ộ ồ ả ạ ặ ạ ạ ộ ầ
ta đ c k t qu nh sau:ượ ế ả ư
Màu bút Bút xanh Bút vàng Bút đỏ
S l nố ầ 14 10 16
Tính xác su t th c nghi m c a s ki n l y đ cấ ự ệ ủ ự ệ ấ ượ màu đỏ
A. 0,16
B. 0,6
C. 0,4
D. 0,45
Câu 8. Trong h p có m t s bút xanh, m t s bút vàng và m t s bút đ . l yộ ộ ố ộ ố ộ ố ỏ ấ
ng u nhiên 1 bút t h p, xem màu gì r i tr l i. L p l i ho t đ ng trên 40 l nẫ ừ ộ ồ ả ạ ặ ạ ạ ộ ầ
ta đ c k t qu nh sau:ượ ế ả ư
Màu bút Bút xanh Bút vàng Bút đỏ
S l nố ầ 14 10 16
Tính xác su t th c nghi m c a s ki nấ ự ệ ủ ự ệ không l y đ c màu vàngấ ượ
A. 0,25
B. 0,75
C. 0,1
D. 0,9
Câu 9. T ng h p k t qu xét nghi m b nh viêm gan m t phòng khám trong ổ ợ ế ả ệ ệ ở ộ
m t năm ta đ c b ng sau:ộ ượ ả
Quý S ca xét nghi mố ệ S ca d ng tínhố ươ
I 210 21
II 150 15
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
III 180 9
IV 240 48
Xác su t th c nghi m c a s ki n “m t ca có k t qu d ng tính quý I” làấ ự ệ ủ ự ệ ộ ế ả ươ
A. 0,1
B. 0,25
C. 0,15
D. 0,125
Câu 10. T ng h p k t qu xét nghi m b nh viêm gan m t phòng khám ổ ợ ế ả ệ ệ ở ộ
trong m t năm ta đ c b ng sau:ộ ượ ả
Quý S ca xét nghi mố ệ S ca d ng tínhố ươ
I 210 21
II 150 15
III 180 9
IV 240 48
Có bao nhiêu quý có xác su t th c nghi m c a s ki n “m t ca có k t qu ấ ự ệ ủ ự ệ ộ ế ả
d ng tính” d i 0,1?ươ ướ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Câu 11. T ng h p k t qu xét nghi m b nh viêm gan m t phòng khám ổ ợ ế ả ệ ệ ở ộ
trong m t năm ta đ c b ng sau:ộ ượ ả
Quý S ca xét nghi mố ệ S ca d ng tínhố ươ
I 210 21
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
II 150 15
III 180 9
IV 240 48
Xác su t th c nghi m c a s ki n “m t ca có k t qu d ng tính sau quý III ấ ự ệ ủ ự ệ ộ ế ả ươ
tính t đ u năm” làừ ầ
A. 0,05
B. 0,15
C.
1
12
D.
1
15
Câu 12. K t qu ki m tra môn Toán và Ng văn c a m t s h c sinh đ c ế ả ể ữ ủ ộ ố ọ ượ
l a ch n ng u nhiên cho b ng sau:ự ọ ẫ ở ả
Ví d :ụ S h c sinh có k t quố ọ ế ả Toán – gi iỏ , Ng văn – gi iữ ỏ là 40. Minh h aọ
Hãy tính xác su t th c nghi m c a s ki n m t h c sinh đ c ch n ra m t ấ ự ệ ủ ự ệ ộ ọ ượ ọ ộ
cách ng u nhiên có k t qu :ẫ ế ả
Môn Toán đ t lo i gi iạ ạ ỏ
A.
15
34
B.
4
17
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ