Trắc nghiệm Xu hướng biến đổi một số tính chất của nguyên tử các nguyên tố, thành phần và một số tính chất của hợp chất trong một chu kì và nhóm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo

123 62 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 544 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(123 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 6. Xu h ng bi n đ i tính ch t c a nguyên t các nguyên t , thànhướ ế
ph n và m t s tính ch t c a h p ch t trong m t chu kì và nhóm
Câu 1. T thích h p đi n vào ch tr ng là
“Trong m t chu kì, theo chi u tăng d n đi n tích h t nhân, bán kính nguyên t
c a các nguyên t xu h ng …….. , đ âm đi n c a nguyên t các nguyên ướ
t có xu h ng ………” ướ
A. tăng d n, tăng d n
B. tăng d n, gi m d n
C. gi m d n, gi m d n
D. gi m d n, tăng d n
Câu 2. Cho các phát bi u sau:
(1) Trong m t nhóm A, theo chi u t trên xu ng d i, s l p electron tăng ướ
d n nên bán kính nguyên t có xu h ng tăng. ướ
(2) Trong m t nhóm A, theo chi u t d i lên trên, s l p electron tăng d n ướ
nên bán kính nguyên t có xu h ng tăng. ướ
(3) Trong m t nhóm A, theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, l c hút
c a h t nhân v i các electron l p ngoài cùng tăng. Do đó đ âm đi n xu
h ng tăng d n.ướ
(4) Trong m t nhóm A, theo chi u tăng d n c a đi n ch h t nhân, bán kính
nguyên t tăng nhanh, l c hút c a h t nhân v i các electron l p ngoài cùng
gi m. Do đó đ âm đi n có xu h ng gi m d n. ướ
Phát bi u đúng là:
A. (1) và (3)
B. (1) và (4)
C. (2) và (3)
D. (2) và (4)
Câu 3. S p x p các nguyên t sau đây theo chi u tăng d n bán kính nguyên ế
t : Li, N, O, Na, K.
A. Li, N, O, Na, K
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. K, Na, O, N, Li
C. O, N, Li, Na, K
D. O, N, Li, K, Na
Câu 4. S p x p các nguyên t sau đây theo chi u tăng d n đ âm đi n: Na, K, ế
Mg, Al.
A. Al, Mg, Na, K
B. K, Na, Mg, Al
C. Na, Mg, Al, K
D. K, Al, Mg, Na
Câu 5. Kh ng đ nh sai
A. Tính kim lo i tính ch t c a m t nguyên t nguyên t d nh ng ườ
electron
B. Tính kim lo i tính ch t c a m t nguyên t nguyên t d nh n
electron
C. Trong m t chu kì, theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân tính kim lo i
c a các nguyên t gi m d n, tính phi kim tăng d n
D. Trong m t nhóm, theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân tính kim lo i
c a các nguyên t gi m d n, tính phi kim tăng d n
Câu 6. So sánh tính kim lo i c a Na, Mg, K đúng là
A. Na > Mg > K
B. K > Mg > Na
C. Mg > Na > K
D. K > Na > Mg
Câu 7. So sánh tính phi kim c a F, S, Cl đúng là
A. F > S > Cl
B. Cl > S > F
C. F > Cl > S
D. S > Cl > F
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8. Theo đ âm đi n c a Pauling, nguyên t đ âm đi n l n nh t trong
b ng tu n hoàn là
A. F
B. H
C. He
D. O
Câu 9. S p x p tính base c a NaOH, Mg(OH) ế
2
, Al(OH)
3
theo chi u gi m d n
A. NaOH, Mg(OH)
2
, Al(OH)
3
B. Al(OH)
3
, Mg(OH)
2
, NaOH
C. Mg(OH)
2
, Al(OH)
3
, NaOH
D. Mg(OH)
2
, NaOH, Al(OH)
3
Câu 10. Nguyên t c a nguyên t nào sau đây bán kính nguyên t l n
nh t?
A. Si (Z = 14)
B. P (Z = 15)
C. Ge (Z = 32)
D. As (Z = 33)
Câu 11. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c, nguyên t tính phi
kim m nh nh t là
A. Iodine (I)
B. Hydogen (H)
C. Caesium (Cs)
D. Fluorine (F)
Câu 12. Các ch t H
2
SiO
3
, HClO
4
, H
2
SO
4
H
3
PO
4
đ c s p x p theo chi uượ ế
gi m d n tính acid là
A. H
2
SiO
3
, HClO
4
, H
2
SO
4
, H
3
PO
4
B. H
2
SiO
3
, H
3
PO
4
, H
2
SO
4
, HClO
4
C. HClO
4
, H
2
SO
4
, H
3
PO
4
, H
2
SiO
3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. H
2
SO
4
, H
3
PO
4
, H
2
SiO
3
, HClO
4
Câu 13. Trong các hydroxide d i đây. Hydroxide l ng tính làướ ưỡ
A. Al(OH)
3
B. Mg(OH)
2
C. NaOH
D. LiOH
Câu 14. Kh ng đ nh nào d i đây ướ sai khi nói v các nguyên t nhóm A?
A. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, tính kim lo i c a nguyên t
nguyên t hóa h c xu h ng gi m trong cùng m t nhómtăng trong cùng ướ
m t chu kì.
B. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, tính phi kim c a nguyên t
nguyên t hóa h c xu h ng gi m trong cùng m t nhómtăng trong cùng ướ
m t chu kì.
C. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, tính acid c a oxide
hydroxide có xu h ng tăng d n trong m t chu kì.ướ
D. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, tính base c a oxide
hydroxide có xu h ng gi m d n trong m t chu kì.ướ
Câu 15. Đ i l ng đ c tr ng cho kh năng hút electron c a m t nguyên t ượ ư
khi t o thành liên k t hóa h c là ế
A. bán kính nguyên t ;
B. đ âm đi n;
C. năng l ng ion hóa;ượ
D. đi n tích h t nhân.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D B C B D D C A A C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D C A A A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 6. Xu hư ng bi n đ ế i ổ tính ch t ấ c a n guyên t các nguyên t , t ố hành phần và m t ộ s t ố ính ch t ấ c a h p ợ ch t ấ trong m t ộ chu kì và nhóm Câu 1. T t ừ hích h p ợ đi n vào ch ề t ỗ r ng l ố à “Trong m t ộ chu kì, theo chi u ề tăng d n ầ đi n ệ tích h t
ạ nhân, bán kính nguyên tử c a
ủ các nguyên tố có xu hư ng ớ …….. , đ ộ âm đi n ệ c a ủ nguyên t ử các nguyên
tố có xu hư ng ………” ớ A. tăng dần, tăng d n ầ B. tăng dần, gi m ả d n ầ C. gi m ả dần, gi m ả d n ầ D. gi m ả dần, tăng d n ầ
Câu 2. Cho các phát bi u s ể au: (1) Trong m t ộ nhóm A, theo chi u ề từ trên xu ng ố dư i ớ , số l p ớ electron tăng
dần nên bán kính nguyên t có xu h ử ư ng ớ tăng. (2) Trong m t ộ nhóm A, theo chi u ề từ dư i ớ lên trên, số l p ớ electron tăng d n ầ
nên bán kính nguyên t có xu h ử ư ng ớ tăng. (3) Trong m t ộ nhóm A, theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân, l c ự hút c a ủ h t ạ nhân v i ớ các electron l p
ớ ngoài cùng tăng. Do đó độ âm đi n ệ có xu hư ng t ớ ăng dần. (4) Trong m t ộ nhóm A, theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân, bán kính nguyên tử tăng nhanh, l c ự hút c a ủ h t ạ nhân v i ớ các electron l p ớ ngoài cùng gi m ả . Do đó đ âm ộ đi n có xu h ệ ư ng ớ gi m ả d n. ầ Phát bi u đúng l ể à: A. (1) và (3) B. (1) và (4) C. (2) và (3) D. (2) và (4) Câu 3. S p ắ x p
ế các nguyên tố sau đây theo chi u ề tăng d n ầ bán kính nguyên t : ử Li, N, O, Na, K. A. Li, N, O, Na, K M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. K, Na, O, N, Li C. O, N, Li, Na, K D. O, N, Li, K, Na Câu 4. S p ắ x p ế các nguyên t ố sau đây theo chi u ề tăng d n ầ đ ộ âm đi n: ệ Na, K, Mg, Al. A. Al, Mg, Na, K B. K, Na, Mg, Al C. Na, Mg, Al, K D. K, Al, Mg, Na Câu 5. Kh ng ẳ đ nh ị sai là A. Tính kim lo i ạ là tính ch t ấ c a ủ m t
ộ nguyên tố mà nguyên tử dễ như ng ờ electron B. Tính kim lo i ạ là tính ch t ấ c a ủ m t
ộ nguyên tố mà nguyên tử dễ nh n ậ electron C. Trong m t ộ chu kì, theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân tính kim lo i ạ c a ủ các nguyên tố gi m
ả dần, tính phi kim tăng d n ầ D. Trong m t ộ nhóm, theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân tính kim lo i ạ c a ủ các nguyên tố gi m
ả dần, tính phi kim tăng d n ầ
Câu 6. So sánh tính kim lo i ạ c a N ủ a, Mg, K đúng là A. Na > Mg > K B. K > Mg > Na C. Mg > Na > K D. K > Na > Mg
Câu 7. So sánh tính phi kim c a ủ F, S, Cl đúng là A. F > S > Cl B. Cl > S > F C. F > Cl > S D. S > Cl > F M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 8. Theo độ âm đi n ệ c a ủ Pauling, nguyên t ử có đ ộ âm đi n ệ l n ớ nh t ấ trong b ng t ả uần hoàn là A. F B. H C. He D. O Câu 9. S p ắ x p ế tính base c a
ủ NaOH, Mg(OH)2, Al(OH)3 theo chi u ề gi m ả d n ầ là A. NaOH, Mg(OH)2, Al(OH)3 B. Al(OH)3, Mg(OH)2, NaOH C. Mg(OH)2, Al(OH)3, NaOH D. Mg(OH)2, NaOH, Al(OH)3
Câu 10. Nguyên tử c a
ủ nguyên tố nào sau đây có bán kính nguyên tử l n ớ nh t ấ ? A. Si (Z = 14) B. P (Z = 15) C. Ge (Z = 32) D. As (Z = 33) Câu 11. Trong b ng ả tu n
ầ hoàn các nguyên tố hóa h c, ọ nguyên tố có tính phi kim m nh nh ạ t ấ là A. Iodine (I) B. Hydogen (H) C. Caesium (Cs) D. Fluorine (F) Câu 12. Các ch t
ấ H2SiO3, HClO4, H2SO4 và H3PO4 đư c ợ s p ắ x p ế theo chi u ề gi m ả dần tính acid là A. H2SiO3, HClO4, H2SO4, H3PO4 B. H2SiO3, H3PO4, H2SO4, HClO4 C. HClO4, H2SO4, H3PO4, H2SiO3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. H2SO4, H3PO4, H2SiO3, HClO4
Câu 13. Trong các hydroxide dư i ớ đây. Hydroxide lư ng t ỡ ính là A. Al(OH)3 B. Mg(OH)2 C. NaOH D. LiOH Câu 14. Kh ng ẳ đ nh nào d ị ư i
ớ đây sai khi nói v các nguyên t ề ố nhóm A? A. Theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân, tính kim lo i ạ c a ủ nguyên tử nguyên tố hóa h c ọ có xu hư ng ớ gi m ả trong cùng m t
ộ nhóm và tăng trong cùng m t ộ chu kì. B. Theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân, tính phi kim c a ủ nguyên tử nguyên tố hóa h c ọ có xu hư ng ớ gi m ả trong cùng m t
ộ nhóm và tăng trong cùng m t ộ chu kì. C. Theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân, tính acid c a ủ oxide và hydroxide có xu hư ng ớ tăng d n t ầ rong m t ộ chu kì. D. Theo chi u ề tăng d n ầ c a ủ đi n ệ tích h t ạ nhân, tính base c a ủ oxide và hydroxide có xu hư ng ớ gi m ả d n t ầ rong m t ộ chu kì. Câu 15. Đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng
ư cho khả năng hút electron c a ủ m t ộ nguyên tử khi t o ạ thành liên k t ế hóa h c l ọ à A. bán kính nguyên t ; ử B. đ âm ộ đi n; ệ C. năng lư ng i ợ on hóa; D. điện tích h t ạ nhân. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D B C B D D C A A C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D C A A A M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo