Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Kết nối tri thức Học kì 2 Phiên bản 2

219 110 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Chuyên đề, Bài tập cuối tuần
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 3 bộ Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(219 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

1
PHN 1: TRC NGHIM

A. 9520
B. 9205
C. 9502
D. 9503
Bài 2.
A. 1000
B. 1234
C. 1001
D. 1023
Bài 3. 
A. 3 980 B. 1 880 C. 8 098 D. 2 358

A. 9835
B. 8931
C. 8953
D. 8932
Bài 5. 
A. Hai nghìn bốn trăm hai mươi. B. Hai nghìn bốn trăm hai tư.
C. Hai bốn hai D. Hai nghìn bốn trăm hai mươi tư.
PHN 2: T LUN
Bài 1: Ni s vng
MC TIÊU
Các s có bn ch s. S 10 000
So sánh các s trong phm vi 10 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 19
1365
6426
9620
8501
2
Bài 2: S?
n s hoc s thích hp vào ch chm trong bng sau:
Hàng nghìn

Hàng chc

Vit s
c s
5
2
4
9
2
1
Hai nghìn không
trăm linh mt
8427
7
8
Bn nghìn bảy trăm
tám mươi lăm
3
5
0
2
Bài 4: 
7 529 = ……………………………… 3 016 = …………………………………
6 148 = …………………………… 3 003 = …………………………………
n du >, <, = vào ô trng thích hp:
4245 4345
741 7428
8321 8312
2153 2157
Bài 6: Cân nng ca Th, Nhím, Kh, Sóc l.
a. Con vt nào nng nhất? ……………………..
b. Con vt nào nh nhất?……………………….
c. Con vt nào nh cân hơn Nhím?……………..
4500
g
1200
g
3800
g
10 000
9 995
3900
g
10000
9 998
9994
9988
9984
9980
9 991
9992
10000
9997
9995
3
Bài 7: Hãy giúp chú Th hái hoa v nhà bn s thích hp thay cho
du hi chm trong hình sau:
Bài 8: 


Bài gii
Bài 9: 

ao nhiêu ki - - gam thóc?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
?
?
2330
?
2300
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
4
Bài 10: 


Bài gii
n s thích hp vào ch trng:
Bài 12: Hãy la chn và sp xp các th s  c:
a) S bé nht có 4 ch s khác nhau: …………….
b) S ln nht có 3 ch s khác nhau: ……………
c) S ln nht có 4 ch s khác nhau: …………..
d) S bé nhât có 3 ch s khác nhau: ……………..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
624
834
?
575
890
3150
764
?
1720
5
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. S c vit thành s La Mã là:
A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV
Bài 2. Sp xp các s sau theo th t t n ln: III, XXI, V, I, XIX, XVI
A. III, I, V, XIX, XVI, XXI B. XVI, XIX, I, V, XXI, III
C. I, III, V, XVI, XIX, XXI D.V, I, III, XXI, XIX, XVI
Bài 3. 
A. 20 B. 19 C.18 D. 17
n hàng chc là:
A. 2450
B. 2500
C. 2400
D. 2460
Bài 5. S ln nht trong các s 
A. 9807 B. 7890 C. 8790 D. 9870
PHN 2: T LUN
ng h ch my gi?
PHIU ÔN TP CUI TUN 20
MC TIÊU
Làm quen ch s La Mã
Làm tròn s đến hàng chục, hàng trăm
Ôn tp các s có bn ch s
…………………………………………
…………………………………………
…………………………………………
6
Bài 2: Làm tròn các s n hàng chc:
n du >, <, = thích hp vào ch chm:
XIX …… XVII
XVI …… XV
XIII …… XV
VI …… IV
VIII ….. XI
VI ….. IX
c ý sai:
Bài 5: 
S
Hàng nghìn
Hàng trăm
Hàng chc
Hàng đơn vị
Đọc s
2 520
2
4 935
3
5 678
6
1 092
2
Bài 6: 

a. Tổ gấp được nhiều nhất là: ………………………………………………………..
8262 làm tròn đến hàng chc là 8270.
5351 làm tròn đến hàng trăm là 5300.
3264 8428 5327 2156
2443 9731 7245 4622
5351 làm tròn đến hàng trăm là 5400.
8262 làm tròn đến hàng chc là 8260.
7
b. Tổ gấp được hơn 2 000 sao là: ……………………………………………………
c. Tổ gấp được ít hơn 2 000 sao là: ………………………………………………….
Bài 7: 
X – IV = …….. XX – IX = ……….. XIX – IX = ……….
XIX - X = ….... VIII - IV = …….... XX - VIII = …..….
Bài 8: ng Hoà Bình có s hc sinh là s bé nht có 4 ch s
La có s hc sinh nhing Hoà Bình là 1201 em. Hi c ng có
bao nhiêu hc sinh?
Bài gii
Bài 9: Mt ca hàng bánh cn mua m  ng l chun b làm
bánh cho ngày l Giáng Sinh. Ln th nht ca hàng nhp v
ln th hai nhi c hai ln ca hàng
nhc bao nhiêu ki--ng?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
8
Bài 10: T 9 que diêm, hãy xp thành s La Mã nh nht.
Bài 11: Cho 4 s p các s có 4 ch s sao cho mi s có các
ch s khác nhau. Sp xp theo th t t n ln.
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
Bài 12: 
S đó là .....................................................................................................................
9
PHN 1: TRC NGHIM
n mng Tiu hc có 2385 cun sách. Nn
 nói:
n cng Tiu hng:
A. 2300 cun sách
B. 2400 cun sách
C. 2500 cun sách
D. 2380 cun sách
Bài 2. 
A. 3426; 2517; 4840; 9599.
C. 904; 4577; 5110; 9451.
B. 9999; 3467; 1290; 2439.
D. 904; 5110; 9451; 4577.
Bài 3. 

A. 38 cm B. 40 cm C. 43 cm D. 46 cm
Bài 4. Khoanh vào hình có din tích bé nht. Bit mi ô vuông nh có din tích
bng nhau:
A.
B.
C.
D.
Bài 5. Chu vi ca hình tam giác DEG là:
A. 58cm
B. 38cm
C. 48cm
D. 56cm
PHIU ÔN TP CUI TUN 21
MC TIÊU
Ôn tp s có bn ch s, so sánh s có bn ch s
Chu vi hình tam giác, t giác, hình ch nht, hình vuông
Din tích ca mt hình
D
G
E
19cm
11cm
28cm
10
PHN 2: T LUN
Bài 1: Ni các hình sau vng:
Bài 2: 

a. Chu vi của hình vuông ABCD bằng chu vi của hìnhchnht MNPQ.
b. Chu vi của hình vuông ABCD bé hơn chu vi của hình ch nht MNPQ.
c. Chu vi ca hình vuông ABCD lớn hơn chu vi của hình ch nht MNPQ.
d. Chu vi ca hình vuông ABCD bng 60cm.
e. Chu vi ca hình ch nht MNPQ bng 58cm.
Bài 3: Tính chu vi hình sau:
8cm
7cm
7cm
5cm
12cm
7cm
3cm
12cm
9cm
5cm
6cm
8cm
38cm
28cm
19cm
30cm
32cm
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
A 15cm B
C D
M 20cm N
8cm
Q P
17cm
15cm
10cm
12cm
11
Hình A Hình B Hình C
Bài 4: 
(lớn hơn, bé hơn, bằng)
- Hình A có …. ô vuông.
- Hình B có … ô vuông.
- Hình C có … ô vuông.
- Diện tích hình A…………… hình B
- Diện tích hình B …………… hình C
- Din tích hình C …………………
hình A.
Bài 5: S?
Chiu dài
Chiu rng
Chu vi hình ch nht
7cm
4cm
(7 + 4) × 2 = 22 (cm)
9cm
5cm
21m
9m
35m
8m
Bài 6: So sánh din tích c
Bài 7: 

Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
- Hình ….. có din tích ln nht.
- Hình ….. có diện tích bé nht.
- Hình 1 có din tích nh hơn hình …….
- Hình 4 có din tích nh hơn hình …….
- Tng din tích hình 1 và hình 2 …………..
tng din tích hình 3 và hình 4.
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
12
Bài 8: 
Bài gii
Bài 9: 

Bài gii
Bài 10: 

Bài gii
Bài 11: 
Tr lời: …………………………………………………………………………
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
13
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. 1342 c là:
A. Mt ba bốn hai xăng - ti - mét vuông
B. Một nghìn ba trăm bốn mươi hai xăng - ti - mét
C. Một nghìn ba trăm bốn mươi hai xăng - ti - mét vuông
D. Mt nghìn ba trăm bốn hai xăng - ti - mét vuông
Bài 2. 
A. 100 cm² B. 35 cm² C. 75 cm² D. 105 cm²
Bài 3.  p thêm mt m i ta dùng ht 6 viên gch
men hình vuông, mi viên có cnh 10 cm (hình v).
Din tích ca mc p thêm:
A.100 cm
2
B. 240 cm
2
C. 600 cm
2
D. 60 cm
2
Bài 4. Mt mt hình ch nht có chiu rng là 15dam, chiu dài ln
u rng 90cm. Tính din tích mt hình ch nh
A. 360cm
2
B. 360dam
2
C. 36dam
2
D. 780cm
2
Bài 5.        
². Hi
có din tích bng bao nhiêu?
A. 48cm
2
B. 45cm
2
C. 42cm
2
D. 36cm
2
PHIU ÔN TP CUI TUN 22
MC TIÊU
Xăng - ti - mét vuông
Din tích hình ch nht, hình vuông
10cm
10cm
14
E 9cm H
G F
PHN 2: T LUN
Bài 1: Ni hình vi din tích thích hp:
64cm
2
16cm
2
81cm
2
Bài 2: 
Chiu dài
Chiu rng
Din tích hình ch nht
Chu vi hình ch nht
8cm
3cm
8 × 3 = 24 (cm
2
)
(8 + 3) × 2 = 22 (cm)
15cm
10cm
32cm
6cm
2dm
7cm
Bài 3: Tính din tích ca hình ch nht có chiu dài 3 dm và chiu rng 9 cm.
Bài gii
Bài 4: Quan sát hình nh và la chn s hoc t ng thích
hn vào ch trng:
Phn màu trng có diện tích là:………… cm
2
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
I L
4cm
J K
A 16cm B
4cm
C D
15
Phần màu đen có diện tích là:………… cm
2
Phn màu trng có diện tích …………………….. diện tích phần màu đen.
Bài 5: Mt t giy hình vuông có cnh 90 mm. Tính din tích ca hình vuông
 - ti - mét vuông.
Bài gii
n nhà Lan hình ch nht có chiu dài 45 m, chiu rng
bng
chiu dài. Tính din tích c
Bài gii
Bài 7: Tính din tích ca hình bên:
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
6cm
36cm
12cm
6cm
16
Bài 8: Mt hình ch nht có chu vi bng 48 cm, chiu dài bng 16 cm. Tính
din tích ca hình ch nh
Bài gii
Bài 9: Trong m nht
có chiu dài 25 m và chiu ri
ta xây mt bn hoa hình vuông có cnh 4
m. Tính din tích còn li c
Bài gii
Bài 10: Mt hình ch nht có chiu rng 9 cm, din tích bng 126cm
2
. Tính
chiu dài ca hình ch nh
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
25m
Bn
hoa
9m
4m
17
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. 
A. 9 549 B. 9 539 C. 8 539 D. 7 549
Bài 2. Bit EI = 4 cm; IF = 2 cm; FG = 3cm. Chu vi
ca hình ch nh
A. 18 cm B. 16 cm
C. 20 cm D. 12 cm
Bài 3. T

--
A. 6736kg thóc
B. 7763kg thóc
C. 7736kg thóc
D. 7717kg thóc
Bài 4.  thích hn vào du hi chm là:
A. 3110
B. 6327
C. 9553
D. 3119
Bài 5. Hình ch nht ABCD chiu rng 20 cm và chiu i bng 3dm,
hình vuông MNPQ có cnh 20cm. Hi din tích hình ch nht ln
tích hình vuông bao nhiêu cm
2
?
A. 2dm
2
B. 200cm C. 20cm
2
D. 200 cm
2
PHN 2: T LUN
t tính ri tính
2078 + 4125
7845 2186
3652 + 4249
9635 7598
PHIU ÔN TP CUI TUN 23
MC TIÊU
Ôn tp chu vi, din tích mt s hình đã học
Phép cng, phép tr trong phm vi 10 000
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
18
Bài 2: Ni phép tính vi kt qu ng:
Bài 3: S?
Bài 4: 
Bài gii
Bài 5: Nam nhc mt si dây thép và mun un thành hình ch nht có
chiu dài bng 26 dm và chiu rng bng 17 dm. V dài s un
thành hình ch nht bao nhiêu?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
7300 - 5100
5300 + 4000
3700 + 6300
2200
2500
10 000
9800 - 7300
9300
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
+ 7094
- 1068
- 2742
- 1099
+ 2061
- 5890
+ 3855
+ 4823
- 2670
2536
19
Bài 6: Hình ch nht có chiu rng bng 25 cm, chiu dài gp 4 ln chiu rng.
Tính chu vi và din tích ca hình ch nh
Bài gii
Bài 7: 

4672 - 3583 + 1393
= ………………………………….
= ………………………………….
3956 + 5126 - 4020
= ……………………………….
= ……………………………….
Bài 8: Trong chuyc tham quan mt trang tr
nuôi và thy trang tri có 7254 con gà. S vt bng 

Bài gii
Bài 9: Mt cu, bui sáng h i
chiu h i sáng 1156 lít. Hi c hai bui, c

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
20
Bài gii
Bài 10: Cho bn ch s 1; 2; 3; 4. Hiu ca s ln nht có bn ch s khác
nhau và s bé nht có bn ch s khác nhau to thành t các ch s 
giá tr là bao nhiêu?
Bài gii
Bài 11: S?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
7500
5100
800
21
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. Kt qu ca phép toán 3628 - 1353 là:
A. 2275 B. 2265 C. 2375 D. 2365
Bài 2.  mua h m mt qu i nng 1 kg 600
g và mt qu ng 2 kg. Qu  i
s gam là:
A. 40 gam B. 400 gam C. 3600 gam D. 2000 gam
Bài 3. Mt xe ch y ch c bao nhiêu ki--gam
than?
A. 7035 kg B. 7935 kg C. 6935 kg D. 6035 kg
Bài 4. Mt tun l có 7 ngày. Vy 1008 ngày bng bao nhiêu tun l?
A. 124 B. 134
C. 144 D. 154
Bài 5. Mt s c gp lên 5 ln ri gic s nht có 4 ch
s. Giá tr ca s 
A. 1200 B. 1400 C. 1600 D. 1800
PHN 2: T LUN
t tính ri tính:
a. 6462 × 4
b. 7 235: 5
c. 2439
×
2
d. 3648 : 6
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
PHIU ÔN TP CUI TUN 24
MC TIÊU
Ôn tp phép tr trong phm vi 10 000
Nhân, chia s có bn ch s vi s có mt ch s
22
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
n du >, <, = vào ch trng thích hp:
4153 8356 : 2
6253 - 4516 6948 : 4
2745 × 2 5480
1300 x 3 9500 : 5

1234
3
3702
4021
2
8242
5146 2
2470 5
Bài 4: Mt s chia cho 4 ri ly kt qu tr ng 56. Tìm s 
Bài gii
Bài 5: Mt ca hàng có 2760kg go. Buc 

bao nhiêu ki--
Bài gii
×
47 494
20
0
×
11 2578
14
16
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
23
Bài 6: Có mt ming bìa hình ch nht chiu rng 1250mm. Tính chiu dài
ming bìa bit chu vi mi
Bài gii
Bài 7: Mt ca hàng có 5 hp bi, mi hp có 416 viên bi. Nu h u s bi
trong các hi túi cha bao nhiêu viên bi?
Bài gii
Bài 8: Có 1950 quyn sách x có bao
nhiêu quyn sách?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
24
Bài 9: Tính bng cách hp lý nht:
145 x 99 + 143 × 101 143 + 145
= ……………………………………..
=……………………………………..
= ……………………………………..
189 x 103 - 189 × 2 - 189
= ……………………………………..
= ……………………………………..
= ……………………………………..
Bài 10: S?
Bài 11: Em hãy tô màu vào nhc trong b a phép
tính có kt qu 
m = …..
n = …..
p = …..
q = …...
a = …..
b = …..
c = …..
x = …..
y = …..
z = …..
d = …..
e = …..
g = …..
h = …...
6mn6 3
05 2p8q
24
06
0
5x8y
×
3
1z146
85ab 6
25 1c21
12
06
0
4d1e
×
2
g6h8
3425 x 2
1067 x 3
5865 : 5
9621 : 3
8760 : 4
6984 : 6
2204 x 6
5624 : 2
25
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. Tích ca s ln nht có 4 ch s và s nh nht có 1 ch s là:
A. 9999
B. 9
C. 1111
D. 0
Bài 2. Kt qu phép tính 8439 : 6 là:
A. 1406 (dư 3)
B. 146 (dư 3)
C. 1406
D. 1406 (dư 2)
Bài 3. Mt b     dài mi cnh bng
2018cm. Chu vi ca b
A. 8072 cm B. 8052 cm
C. 8042 cm D. 8054 cm
Bài 4. Mt xí nghic 2479 cái áo. Xí nghi
S áo còn lc xp vào các hp, mi hp 8 cái áo.
Hi xc bao nhiêu hp và còn tha my cái áo?
A. 256 hp và tha 5 cái áo
B. 256 hp và tha 4 cái áo
C. 257 hp tha 1 cái áo
D. 256 hp và tha 2 cái áo
Bài 5. Cho dãy s sau: 4; 1962; 195; 2004; 1000; 1768; 9884; 20.
S th nht trong dãy s bng mt phn my s th tám trong dãy s?
A.
B.
C.
D.
PHN 2: T LUN
Bài 1: t tính ri tính :
a) 3224 : 4
b) 1516 × 3
c) 2819 : 7
d) 1865 × 6
PHIU ÔN TP CUI TUN 25
MC TIÊU
Chia s có bn ch s cho s có mt ch s (có dư)
Ôn tp nhân chia s có bn ch s cho s có mt ch s
26
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 2: Ni s thích hp vi ô trng:
n s thích hp vào ô trng (nêu cách làm):
a) : 8 = 269 (dư 3)
...............................................................
...............................................................
................................................................
b) 6974 : = 5 (dư 4)
...............................................................
...............................................................
................................................................
Bài 4: S?
Bài 5: T 5 mic
bng nhau, bn Bình x
hình bên. Hi din tích hình con cá là bao nhiêu bit
cnh ca mt hình vuông là 8cm.
< 650
< 1895
5679 :
3240 :
>1484
2980:
× 1245 > 8700
1100 ×
3200
< 6215
9600
1025 ×
= 4400
: 3
x 8
: 5
x 4
27
Bài gii
Bài 6:  chun b cho ngày 8/3, khng em cùng gp hoa tng cô. Có 9
lp 3 c 4689 bông hoa. Hi 5 lp  c bao nhiêu bông
hoa? (Bit rt làm vic ca m)
Bài gii
Bài 7: Mi b qun áo may ht 3m vi. Hi có 2468m vc nhiu
nht bao nhiêu b qun áo và còn tha my mét vi?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
28
Bài 8: Có 1167 h. Bit s hc chia
. Hi mm bao nhiêu hc sinh và còn bao nhiêu bn
c xp nhóm?
Bài gii
Bài 9: Mng hc nhp v 1760 cu phc v 
hc mi. S sách c xu vào 5 giá, mi giá gm 8 . Hi mi
n sách?
Bài gii
Bài 10: n s thích hp vào ch chm:
Tích ca hai s là 9573. Nếu mt tha s giảm đi 3 lần và tha s kia gi nguyên
thì tích mới là …………………………..
Thương của hai s là 4852. Nếu s b chia giảm đi 4 ln và s chia gi nguyên thì
thương mới là …………………………..
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
29
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. 
A. Năm hai bốn hai năm
B. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai lăm
C. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi lăm
D. Năm hai nghìn bốn trăm hai mươi lăm.
Bài 2. 
A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Bài 3. 
A. 4 chục nghìn 4 nghìn 4 trăm 9 chục 2 đơn vị
B. 4 chục nghìn 3 nghìn 4 trăm 2 chục 9 đơn vị
C. 4 chục nghìn 2 nghìn 4 trăm 2 chục 9 đơn vị
D. 4 chục nghìn 2 nghìn 2 trăm 4 chục 9 đơn vị
 cn vào ch chm:
A. 52 325 B. 52 323 C. 52 326 D. 53 234
Bài 5. Dãy s c xp theo th t t n ln?
A. 12 424; 12 634; 14 752; 14 875; 15 431.
B. 12 634; 12 424; 14 752; 14 875; 15 431.
C. 12 424; 12 634; 14 875; 14 752; 15 431.
D. 12 634; 12 424; 14 875; 14 752; 15 431.
PHIU ÔN TP CUI TUN 26
MC TIÊU
Các s có năm ch s. S 100 000
So sánh các s trong phm vi 100 000
30
PHN 2: T LUN
Bài 1: Chn s thích hp vc:
n du >, <, = vào ch trng thích hp:
34 631 34 613
73 141 85 351
83 864 81 647
96 022 97 241
32 150 30 000 + 2 000 + 500 + 10
53 119 50 000 + 3000 + 100 + 10 + 9
Bài 3: S?
Hàng
chc
nghìn
Hàng
nghìn
Hàng

Hàng
chc
Hàng

Vit
s
c s
4
5
1
0
8
87 015
5
9
Năm mươi mốt nghìn sáu
trăm chín mươi
6
2
66312
Hai mươi hai nghìn bốn trăm
năm mươi

Các bn Trung, T, Ngọc, Mai, Dũng tham gia chơi hứng bóng. Trong gi còn 10
qu bóng đánh số t 12 450 đến 12 459. Bn Trung hứng đầu tiên đưc 2 qu bóng
s 12 456 và 12 453. Bn Trí hứng được 2 qu bóng s 12 450 và 12 459.
a. Bn Ngc có th hứng được qu bóng s 12 457
Ba mươi hai
nghìn không
trăm mười
Năm mươi
tư nghìn tám
trăm linh sáu
Tám mươi mốt
nghìn không
trăm linh ba
i bn
nghìn sáu trăm
sáu mươi sáu
Hai mươi nghìn
chín trăm năm
mươi
81 003
32 010
20 950
54 806
14 666
31
b. Bn Mai không th hng được qu bóng s 12 450 và 12 459
c. Bạn Dũng có thể hứng được qu bóng 12 456 và 12 450
d. Ba bn Ngọc, Mai, Dũng không thể hứng đưc qu bóng 12 458
Bài 5: Cho dãy s 
Ba s tiếp theo ca dãy s trên là: ………………………………………………
Bài 6: Cho dãy s sau: 56 215; 53 768; 55 889; 56 990; 54 766.
a. Hãy sp xếp các s trên theo th t t bé đến ln:
b. Hãy sp xếp các s trên theo th t t lớn đến bé:
Bài 7: Cho bng s lin thông tin thích hp vào ch chm trong các
câu sau:
Quáng
ng
Vit Nam -
Anh
Vit Nam -
Cu Ba
Vit Nam -
Pháp
Vit Nam -
Pê - ru
Khong
cách
10 033
16 008
10 125
19 354
a. Quãng đường t Việt Nam đến ……….. ngắn nht.
b. Quãng đường t Việt Nam đến Anh ……………. quãng đường t Việt Nam đến
Pháp.
c. Quãng đường t Việt Nam đến …………… dài nht.
d. Quãng đường t Việt Nam đến …………… dài hơn t Việt Nam đến Pháp
nhưng ngắn hơn từ Việt Nam đến ……….
Bài 8: Vit các s sau thành tng:
52 410 = ....................................................................................................................
62 148 = ....................................................................................................................
72 312 = ....................................................................................................................
….…
………
….…
………
32
98315 = .....................................................................................................................
Bài 9: An và Hà có các th s i bn to thành
5 s l 24 550 t các s 
Bài 10: Giúp bn My ng v nhà bng ngn
nht cha các con s t n ln trong các ô lin k nhau
62 451
56 727
32 757
67 780
32 511
42 660
36 378
17 627
66 980
25 315
36 428
22 626
46 882
53 617
12 542
12 534
52 615
32 515
52 516
12 456
24 231
34 153
43 261
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0; 3;
5; 7; 8
1; 2;
4; 6; 9
Bn An
Bn Hà
33
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. Qu bóng có s bé nht là:
Bài 2. S ln nht có 5 ch s khác nhau là:
A. 98 764
B. 98 766
C. 96 767
D. 98 765
Bài 3. 


A. 80 000 B. 73 000 C. 70 000 D. 72 000
Bài 4. S gm 5 , 4 chc vit là:
A. 5745
B. 50 745
C. 57 045
D. 54 507
Bài 5. S c vit thành tng là:
A. 82 518 = 8000 + 200 + 50 + 18 B. 82 518 = 80 000 + 5000 + 200 + 10 + 8
B. 82 518 = 8000 + 2000 + 80 + 1 D. 82 518 = 80 000 + 2000 + 500 + 10 + 8
PHN 2: T LUN
Bài 1: S?
PHIU ÔN TP CUI TUN 27
MC TIÊU
Ôn tp so sánh các s trong phm vi 100 000
Ôn tp các s trong phm vi 100 000
Làm tròn s đến hàng nghìn, hàng chc nghìn
51 517
15 231
A B C D
32 155
73 410
13 400
12 400
….………..
….…………
….…………
16 400
.
10 500
12 500
15 500
….…………

34
Bài 2: Ni s vi tng thích h giúp các con vt v 
n hàng chc nghìn:
Bài 4: Tìm ch s thích h n vào ô trng:
45 898 > 45 69
35 6 7 < 35 627
6 115 = 60 000 + 5000 + 100 + 10 + 5
90 000 + 600 + 8 = 90 6 8
i ta cân mi bao go sau và ghi s cân bên ngoài túi. Hãy làm
tròn s liu mn hàng nghìn và ghi xui:
Bài 6: Ba bn Cáo, Chi bn chn mt con
 dài ng mi bc th hin trên hình v. Hi:
12 524 kg
15 179 kg
21 546 kg
25 235 kg
45 841 kg
30 245
12 640
20 509
51 600
20000 + 500 + 9
30000 + 200 + 40 + 5
50000 + 1000 + 600
10 000 + 2000 + 600 + 4
23 779 m
34 240 m
….………………………
.….……………………
12 567 m
….………………………
35
Bài 7: Tìm:
a) S nh nht có bn ch s và là s lẻ: ……………………….
b) s ln nht có bn ch s khác nhau: ……………………….
c) S nh nht có bn ch s khác nhau: ………………………
d) S l nh nht có bn ch s khác nhau: ……………………
Bài 8: Trong thùng có 3 mu gic vit các s 23 456; 62 465; 11 445. Ba
bn Trúc, Thanh, Chi lt bc các s n Trúc bc s có hàng
ng va s mà bn Thanh bc. Bn Chi bc có
 ging v mà bn Thanh bc. Hi mi bn bc
mu giy ghi con s nào?
a) Quãng đường đi của bn nào ngn nhất? …………….
b) Quãng đường đi của bn nào dài nhất? ………………
c) Quãng đường đi của bn
Chồn ………………………... quãng đường đi của bn
Cáo.
d) Quãng đường đi của bạn Nhím …………………….…
quãng đường đi ca bn Chn.
e) Làm tròn quãng đường ca c 3 bạn đến hàng nghìn ta
đưc lần lượt các s là: …………………………………
12 550 m
10 149 m
11 868 m
Chi
Thanh
62 465
Trúc
23 456
11 445
36
Bài 9: Cho các s sau: 56 140, 58 299, 58 296, 56 139, 51 998.
a. Hãy sp xếp các s trên theo th t t bé đến ln
b. Hãy sp xếp các s trên theo th t t lớn đến
Bài 10: T các s t 5 s  s khác nhau ri sp xp
theo th t t n ln.
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
37

Mô tả nội dung:


PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 19 MỤC TIÊU
 Các số có bốn chữ số. Số 10 000
 So sánh các số trong phạm vi 10 000 PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM 9 : A. 9520 B. 9205 C. 9502 D. 9503 Bài 2. : A. 1000 B. 1234 C. 1001 D. 1023
Bài 3. o d ớ ây 3 ? A. 3 980 B. 1 880 C. 8 098 D. 2 358 : A. 9835 B. 8931 C. 8953 D. 8932 Bài 5. ọ :
A. Hai nghìn bốn trăm hai mươi.
B. Hai nghìn bốn trăm hai tư. C. Hai bốn hai tư
D. Hai nghìn bốn trăm hai mươi tư. PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: N i s vớ ọ ứng 1365 6426 9620 8501 C hín nghìn sáu Tám nghìn năm Sáu nghìn bốn Một nghìn ba trăm hai mươi trăm linh một trăm hai mươi trăm sáu mươi sáu lăm 1 Bài 2: S ? 10000 9 998 10 000 9 9 91 9992 9994 9988 9997 9995 9 995 9984 9980 10000
3: Đ ền s hoặ ọc s thích h p vào chỗ ch m trong bảng sau: Hàng nghìn H Hàng chục H Vi t s Đọc s 5 2 4 9 2 1 Hai nghìn không trăm linh một 8427 7 8 Bốn nghìn bảy trăm tám mươi lăm 3 5 0 2
Bài 4: V d ớ dạ ổ ụ :
7 529 = ……………………………… 3 016 = …………………………………
6 148 = ……………………………… 3 003 = …………………………………
: Đ ền d u >, <, = vào ô tr ng thích h p: 4245 4345 8321 8312 741 7428 2153 2157
Bài 6: Cân nặng của Thỏ, Nhím, Khỉ, Sóc lầ ẽ.
a. Con vật nào nặng nhất? ……………………..
b. Con vật nào nhẹ nhất?……………………….
c. Con vật nào nhẹ cân hơn Nhím?…………….. 3800 3900 4500 1200 g g g g 2
Bài 7: Hãy giúp chú Thỏ hái hoa về nhà bằ ền s thích h p thay cho
d u hỏi ch m trong hình sau: 2300 ? ? 2330 ?
Bài 8: M ọ ọ ớ M 38 ọ
ớ H 9 3 ọ ớ Hỏ ả ủ ọ ả o ọ ? Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ Bài 9: ứ oạ 3 ứ oạ ề ứ 3 ả
oạ ao nhiêu ki - lô - gam thóc? Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 3 Bài 10: ả Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
: Đ ền s thích h p vào chỗ tr ng: 890 ? 834 575 764 624 3150 1720 ?
Bài 12: Hãy lựa chọn và sắp x p các thẻ s c:

a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: …………….
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: ……………
c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: …………..
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: …………….. 4


zalo Nhắn tin Zalo