Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B .13. B ài t p cu ậ i ố chư ng ơ II Câu 1. Ch n ọ câu tr l ả i ờ đúng: A. (−9) + 19 = 19 + (−9)
B. (−9) + 19 > 19 + (−9)
C. (−9) + 19 < 19 + (−9) D. (−9) + (−9) = 19 + 19 Câu 2. Tìm x bi t ế : 44 – x − 16 = −60 A. x = −88 B. x = −42 C. x = 42 D. x = 88 Câu 3. Tìm x bi t ế : 17 − (x + 84) = 107 A. −174 B. 6 C. −6 D. 174 Câu 4. Bỏ ngo c
ặ rồi tính: (52 – 69 + 17) − (52 + 17) ta đư c ợ k t ế qu l ả à A. 69 B. 0 C. −69 D. 52
Câu 5. Tính tổng c a các ủ số nguyên x, bi t ế : −7 < x ≤ 5. A. 6 B. 0 C. −6 D. 5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 6. Cho x − 236 là số đối c a s ủ ố 0 thì x là: A. −234 B. 234 C. 0 D. 236
Câu 7. Cho E = {3; −8; 0} . T p h ậ p F g ợ m ồ các ph n t ầ c ử a E ủ và các số đ i ố c a ủ chúng là? A. F = {3; 8; 0; −3} B. F = {−3; −8; 0} C. F = {3; −8; 0; −3} D. F = {3; −8; 0; −3; 8}
Câu 8. Cho các số sau: 1280; −291; 43; −52; 28; 1; 0. Các s đã cho s ố p x ắ p ế theo th ứ t gi ự m ả dần là:
A. −291; −52; 0; 1; 28; 43; 1280
B. 1280; 43; 28; 1; 0; −52; −291
C. 0; 1; 28; 43; −52; −291; 1280
D. 1280; 43; 28; 1; 0; −291; −52 Câu 9. Th c
ự hiện phép tính 455 − 5.[(−5) + 4.(−8)] ta đư c k ợ t ế qu l ả à A. M t ộ số chia h t ế cho 10 B. M t ộ số ch n chi ẵ a h t ế cho 3 C. M t ộ số lẻ D. M t ộ số lẻ chia h t ế cho 5
Câu 10. Tính (−9).(−12) − (−13).6 A. 186 B. 164 C. 30 D. 168 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 11. Th c hi ự
ện phép tính −567 − (−113) + (−69) − (113 − 567) ta đư c ợ k t ế quả là A. 69 B. −69 C. 96 D. 0 Câu 12. Tìm x, bi t ế : (x − 12).(8 + x) = 0 A. x = 12 B. x = −8 C. x = 12 ho c ặ x = −8 D. x = 0
Câu 13. Tính −4.[12:(−2)2 − 4.(−3)] − (−12)2 ta đư c k ợ t ế qu l ả à A. −144 B. 144 C. −204 D. 204
Câu 14. Cho A = −128.[(−25) + 89] + 128.(89 − 125). Ch n ọ câu đúng. A. Giá tr c ị a
ủ A là số có chữ số t n cùng l ậ à 0 B. Giá tr c ị a ủ A là số lẻ C. Giá tr c ị a ủ A là số dư ng ơ D. Giá tr c ị a ủ A là số chia h t ế cho 3 Câu 15. Cho x 3 1 là số nguyên th a m ỏ
ãn (x + 3) :3 – 1 = −10 . Ch n câu ọ đúng. A. x1 > −4 B. x1 > 0 C. x1 = −5 D. x1 < −5
Câu 16. Cho x∈Z và −5 là b i ộ c a ủ x + 2 thì giá tr c ị a ủ x b ng: ằ A. −1; 1; 5; −5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. ±3; ±7 C. −1; −3; 3; −7 D. 7; −7
Câu 17. Khi x = −12 giá trị c a bi ủ u t ể h c ứ (x − 8)(x + 17) là: A. −100 B. 100 C. −96 D. M t ộ k t ế quả khác
Câu 18. Cho x là số nguyên và x + 1 là ư c ớ c a 5 t ủ hì giá tr c ị a x l ủ à: A. 0; −2; 4; −6 B. 0; −2; 4; 6 C. 0; 1; 3; 6 D. 2; −4; −6; 7 Câu 19. Ch n ọ câu đúng nh t ấ . V i ớ a,b,c∈Z
A. a(b − c) − a(b + d) = −a(c + d)
B. a(b + c) − b(a − c) = (a + b)c. C. A, B đ u s ề ai D. A, B đ u đúng ề
Câu 20. Tìm các số x, y, z bi t
ế : x + y = 11, y + z = 10, z + x = −3 A. x = −1; y = 12; z = −2. B. x = −1; y = 11; z = −2. C. x = −2; y = −1; z = 12. D. x = 12; y = −1; z = −2.
Câu 21. Tìm tổng các số nguyên nn bi t
ế : (n + 3)(n − 2) < 0 A. −3 B. −2 C. 0 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Bài tập trắc nghiệm tổng hợp Chương 2 Toán 6 Cánh diều
117
59 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 6 Học kì 1 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(117 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.13. Bài t p cu i ch ng IIậ ố ươ
Câu 1. Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
A. (−9) + 19 = 19 + (−9)
B. (−9) + 19 > 19 + (−9)
C. (−9) + 19 < 19 + (−9)
D. (−9) + (−9) = 19 + 19
Câu 2. Tìm x bi t:ế 44 – x − 16 = −60
A. x = −88
B. x = −42
C. x = 42
D. x = 88
Câu 3. Tìm x bi t:ế 17 − (x + 84) = 107
A. −174
B. 6
C. −6
D. 174
Câu 4. B ngo c r i tính:ỏ ặ ồ (52 – 69 + 17) − (52 + 17) ta đ c k t qu làượ ế ả
A. 69
B. 0
C. −69
D. 52
Câu 5. Tính t ng c a các s nguyên x, bi t:ổ ủ ố ế −7 < x ≤ 5.
A. 6
B. 0
C. −6
D. 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Cho x − 236 là s đ i c a s 0 thì x là:ố ố ủ ố
A. −234
B. 234
C. 0
D. 236
Câu 7. Cho E = {3; −8; 0} . T p h p F g m các ph n t c a E và các s đ i c a ậ ợ ồ ầ ử ủ ố ố ủ
chúng là?
A. F = {3; 8; 0; −3}
B. F = {−3; −8; 0}
C. F = {3; −8; 0; −3}
D. F = {3; −8; 0; −3; 8}
Câu 8. Cho các s sau:ố 1280; −291; 43; −52; 28; 1; 0. Các s đã cho s p x p theo th ố ắ ế ứ
t gi m d n là:ự ả ầ
A. −291; −52; 0; 1; 28; 43; 1280
B. 1280; 43; 28; 1; 0; −52; −291
C. 0; 1; 28; 43; −52; −291; 1280
D. 1280; 43; 28; 1; 0; −291; −52
Câu 9. Th c hi n phép tínhự ệ 455 − 5.[(−5) + 4.(−8)] ta đ c k t qu làượ ế ả
A. M t s chia h t cho 10ộ ố ế
B. M t s ch n chia h t cho 3ộ ố ẵ ế
C. M t s lộ ố ẻ
D. M t s l chia h t cho 5ộ ố ẻ ế
Câu 10. Tính (−9).(−12) − (−13).6
A. 186
B. 164
C. 30
D. 168
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. Th c hi n phép tínhự ệ −567 − (−113) + (−69) − (113 − 567) ta đ c k t qu làượ ế ả
A. 69
B. −69
C. 96
D. 0
Câu 12. Tìm x, bi t:ế (x − 12).(8 + x) = 0
A. x = 12
B. x = −8
C. x = 12 ho cặ x = −8
D. x = 0
Câu 13. Tính −4.[12:(−2)
2
− 4.(−3)] − (−12)
2
ta đ c k t qu làượ ế ả
A. −144
B. 144
C. −204
D. 204
Câu 14. Cho A = −128.[(−25) + 89] + 128.(89 − 125). Ch n câuọ đúng.
A. Giá tr c a A là s có ch s t n cùng là 0ị ủ ố ữ ố ậ
B. Giá tr c a A là s lị ủ ố ẻ
C. Giá tr c a A là s d ngị ủ ố ươ
D. Giá tr c a A là s chia h t cho 3ị ủ ố ế
Câu 15. Cho x
1
là s nguyên th a mãn (x + 3)ố ỏ
3
:3 – 1 = −10 . Ch n câuọ đúng.
A. x
1
> −4
B. x
1
> 0
C. x
1
= −5
D. x
1
< −5
Câu 16. Cho x∈Z và −5 là b i c aộ ủ x + 2 thì giá tr c a x b ng:ị ủ ằ
A. −1; 1; 5; −5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. ±3; ±7
C. −1; −3; 3; −7
D. 7; −7
Câu 17. Khi x = −12 giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ (x − 8)(x + 17) là:
A. −100
B. 100
C. −96
D. M t k t qu khácộ ế ả
Câu 18. Cho x là s nguyên vàố x + 1 là c c a 5 thì giá tr c a x là:ướ ủ ị ủ
A. 0; −2; 4; −6
B. 0; −2; 4; 6
C. 0; 1; 3; 6
D. 2; −4; −6; 7
Câu 19. Ch n câuọ đúng nh t.ấ V iớ a,b,c∈Z
A. a(b − c) − a(b + d) = −a(c + d)
B. a(b + c) − b(a − c) = (a + b)c.
C. A, B đ u saiề
D. A, B đ u đúngề
Câu 20. Tìm các số x, y, z bi t:ế x + y = 11, y + z = 10, z + x = −3
A. x = −1; y = 12; z = −2.
B. x = −1; y = 11; z = −2.
C. x = −2; y = −1; z = 12.
D. x = 12; y = −1; z = −2.
Câu 21. Tìm t ng các s nguyênổ ố nn bi t:ế (n + 3)(n − 2) < 0
A. −3
B. −2
C. 0
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 4
Câu 22. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:ị ớ ấ ủ ể ứ C = −(x − 5)
2
+ 10
A. −10
B. 5
C. 0
D. 10
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
Vì (−9) + 19 = 10; 19 + (−9) = 10 nên (−9) + 19 = 19 + (−9)
Do đó câu A đúng, câu B, C sai.
Vì (−9) + (−9) = −18; 19 + 19 = 38; −18 ≠ 38 nên câu D sai.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 2.
Ta có:
44 – x – 16 = −60
(44 − 16) – x = −60
28 – x = −60
x = 28 − (−60)
x = 28 + 60
x = 88
V yậ x = 88.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 3.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ