Chuyên đề Bài tập cuối chương 1 Toán 6 Cánh diều

367 184 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    720 360 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Bài tập cuối chương 1 Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(367 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

BÀI T P CU I CH NG ƯƠ
A. TÓM T T LÝ THUY T
1
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Tìm cách vi t đúng trong các cách vi t sau ?ế ế
A.
2
3
N
B.
*
0 N
C.
0 N
D.
0 N
Câu 2. Th k th XXI đ c đ c là: Th k th :ế ượ ế
A. Hai m i m tươ B. Hai m iươ C. M i chínườ D. Ba m i m tươ
Câu 3. K t qu ế
.
m n
a a
đ c vi t d i m t d ng lũy th a là:ượ ế ướ
A.
.m n
a
B.
.
m n
a a
C.
m n
a
D.
Câu 4. Trong các s sau: 1235; 4327; 9876; 2021 s chia h t cho 2 là: ế
A. 9876 B. 1235 C. 4327 D. 2021
Câu 5. Đ i v i các bi u th c có d u ngo c, th t th c hi n phép tính là:
A.
B.
C.
D.
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. G i A là t p h p các ch s c a s 2021 thì :
A.
2;0;1A
B.
2;0;2;1A
C.
2;1A
D.
0;1A
Câu 7. T p h p các s t nhiên là c c a 16 là: ướ
A.
2;4;8;16
B.
1;2;4;8
C.
0;2;4;8;16
D.
1;2;4;8;16
Câu 8. Phân tích s
40
ra th a s nguyên t ta đ c k t qu đúng là ượ ế
A.
2.4.5
B.
3
2 .5
C.
5.8
D.
4.10
Câu 9 . CLN(24;16;8 ) b ng:Ư
A. 8. B. 10 C. 16. D. 24
Câu 10. S nào sau đây là b i chung c a 6 và 8 ?
A. 2. B. 24. C. 1. D. 3.
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. Đi u ki n c a x đ bi u th c
12 14 16A x
chia h t cho 2 làế
A. x là s t nhiên ch n B. x là s t nhiên l
C. x là s t nhiên b t kì D.
0;2;4;6;8x
2
Câu 12 S nào chia h t cho c 2; 3; 5; 9 trong các s sau? ế
A. . 45 B. 78 C. 180 D. 210
Câu 13. Cho các s t nhiên: 13; 2010; 801; 91; 101 trong các s này:
A. Có 2 h p s B. Có 2 s nguyên t
C. Ch có m t s chia h t cho 3 ế D. S 13 và 91 là 2 s nguyên t cùng
nhau
Câu 14. Cho 4 s t nhiên: 1234; 3456; 5675; 7890. Trong 4 s trên bao nhiêu s v a chia h t ế
cho 2 v a chia h t cho 5 ? ế
A. . 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 15. B n Huy, Hùng, Uyên đ n ch i câu l c b th d c đ u đ n. Huy c 12 ngày đ n m t l n; ế ơ ế
Hùng c 6 ngày đ n m t l n và Uyên 8 ngày đ n m t l n. Ngày đ u c 3 b n cùng đ n câu l c b ế ế ế
thì 3 b n l i g p nhau câu l c b l n th hai sau s ngày là:
A. 12 B. 6. C. 8 D. 24
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16.T p h p các s t nhiên n đ
5n
chia h t cho ế
1n
là :
A.
0;1 3n ;
B.
0;1n
C.
1 3n ;
D.
1;2 4n ;
Câu 17. S nguyên t p th a mãn đ p+2 và p+4 đ u là s nguyên t
A. 3 B. 5 C. 7 D. Có nhi u s
Câu 18.S t nhiên x th a mãn
2021
x x
A. 1 B. 0 C. 0;1 D. M t k t qu ế
khác
Câu 19.K t qu so sánh 3ế
20
và 2
30
A.
20 30
3 2
B.
20 30
3 2
C.
20 30
3 2
D.
20 30
3 2
Câu 20. CLN(2n+1Ư ;2n+3) (v i n là s t nhiên) là
A. 1 B. 2 C. 3 D. M t k t qu ế
khác
B.CÁC D NG T LU N
D ng 1. Vi t t p h p ế
Ph ng pháp gi iươ
D a vào 2 cách vi t t p h p đ làm bài ế
Bài 1. Vi t các t p h p sau ế
a) T p h p các s t nhiên khác 0 và không v t quá 20. ượ
b) T p h p các s t nhiên nh h n 100. ơ
3
c) T p h p các s t nhiên l n h n 23 và nh h n ho c b ng 40 ơ ơ ơ
Bài 2. Cho t p h p A là các ch cái trong c m t “Thành ph H Chí Minh”
a)Hãy li t kê các ph n t c a t p h p A.
b)Đi n kí hi u thích h p vào ô vuông:
b A; c A ;h A
Bài 3.
Cho X là t p h p các ch cái trong t “CA CAO”
Vi t t p h p X b ng 2 cáchế
Bài 4. Cho các t p h p:
1;2;3;4;5;6A
;
1;3;5;7;9B
a/ Vi t t p h p C các ph n t thu c A và không thu c B.ế
b/ Vi t t p h p D các ph n t thu c B và không thu c A.ế
c/ Vi t t p h p E các ph n t v a thu c A v a thu c B.ế
Bài 5. Khi b n Bình đi đ ng g p bi n báo giao thông nh sau: ườ ư
Hãy vi t d i d ng li t kê t p h p A g m các lo i xe có th l u thông trên đ ng nàyt pế ướ ư ườ
h p B g m các lo i xe không đ c l u thông trên đ ng này. ượ ư ườ
D ng 2. Th c hi n phép tính:
Ph ng pháp gi i: ươ S d ng quy t c, th t th c hi n,tính ch t c a các phép toán ; d u ngo c
đ làm bài
Bài 1. Th c hi n phép tính:
2 2
)8..5 189 : 3a
b)200 : 117 23 6
2
0
c)2020 45 6 1 2019
2
d)476 5. 409 8.3 21 1724
Bài 2.Th c hi n phép tính b ng cách h p lý (n u có) ế
) 29 132 237 868 763a
)652 327 148 15 73b
)8.17.125c
) 4.37.25d
Bài 3.Th c hi n phép tính b ng cách h p lý (n u có) ế :
26 17 83 26 40a ) . .
35 48 65 68 20 35c ) . . .
2 2
) 6 .25 6 .75 200b
0 2 3 2
2018 15 175 2 5 6 25d ) : . .
Bài 4.Th c hi n phép tính b ng cách h p lý (n u có) ế :
)12 15 18 90 a
)8 12 16 100 b
)101 100 99 98 ... 2 1c
Bài 5. M t phòng chi u phim có 21 hàng gh , m i hàng có 21 gh .Giá m i vé xem phim là 50.000đ. ế ế ế
a. T i th 7, t t c các vé đ u bán hêt.H i s ti n bán vé thu đ c là bao nhiêu ượ
4
b. T i th 6,s ti n bán vé thu đ c là 16.400.000 đ ng. H i còn bao nhiêu vé không bán ượ
đ cượ
c. Ch nh t còn 43 vé không bán đ c.H i s ti n bán vé thu đ c là bao nhiêu ượ ượ
D ng 3. Tìm x bi t ế
Ph ng pháp gi i : ươ S d ng quan h phép tính, tính ch t chia h t đ m bài t p ế
Bài 1. Tìm s t nhiên x bi t ế
4 2
2 5 : ) 3 3a x
4 4
3 2 .7 2.7 ) b x
3
3
3 42 15 : 5 2 .3)c x
Bài 2. Tìm s t nhiên x bi t ế
) 84 ;180 6a vx àx x
x 28;x 56;x 70 500 600.)b x
) 60 1 2c xx
Bài 3 .Tìm s t nhiên x bi t ế
120 55 60 ) a x
3 5 2
b)(7 11) 2 .5 200x
4
2 2) 544
x x
c
Bài 4. Tìm s t nhiên x, bi t: ế
9 7
10 2 4 : 4)a x
70 5 4) 3 5b x
Bài 5.Tìm s t nhiên x bi t ế
6
3
4 1) 1 25a x
2 3
5 5 3.10)
x x
b
2 4 2020 ) 1021110 c x x x
) 18 4 1d x
D ng 4. Tính ch t chia h t,UCLN;BCNN ế
Ph ng pháp gi i : ươ S d ng đ nh nghĩa,d u hiêu,tính ch t, quan h chia h t, qui t c tìm ế
UCLN,BCNN đ làm bài t p
Bài 1. Đi n ch s vào a đ đ c s ượ
35a
a) Chia h t cho 2.ế
b) Chia h t cho 3ế
c) Chia h t cho 5ế
d) Chia h t cho 9ế
Bài 2. G i P là t p h p các s nguyên t . Đi n kí hi u € và vào ô vuông :
747 ; 235 ; 97 ) a P P P
835.123 318) b a P
5.7.11 13.17 ) c b P
2.5.6 2.29 ) d c P
5

Mô tả nội dung:

BÀI TẬP CU I Ố CHƯ N Ơ G A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1 B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1. Tìm cách vi t
ế đúng trong các cách vi t ế sau ? 2  N * A. 3 B. 0  N C. 0  N D. 0  N Câu 2. Thế k t ỉ hứ XXI đư c ợ đ c ọ là: Th k ế ỉ th : ứ A. Hai mươi mốt B. Hai mư i ơ C. Mư i ờ chín D. Ba mư i ơ m t ố m n
Câu 3. Kết quả a .a được viết dư i
ớ một dạng lũy thừa là: m.n . m n a a m n A. a B.   C. a D.   . . m n a a
Câu 4. Trong các số sau: 1235; 4327; 9876; 2021 s c ố hia h t ế cho 2 là: A. 9876 B. 1235 C. 4327 D. 2021 Câu 5. Đ i ố v i ớ các bi u t ể h c
ứ có dấu ngoặc, thứ t t ự hực hi n ệ phép tính là:
A.        
B.        
C.         D.         II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể Câu 6. G i ọ A là tập h p c ợ ác ch s ữ ố c a ủ s 2021 t ố hì : A  2;0;1 A  2;0;2;1 A  2;1 A  0;1 A.   B.   C.   D.  
Câu 7. Tập h p c ợ ác s t ố nhi ự ên là ư c ớ của 16 là: 2;4;8;16 1; 2;4;8 A.   B.   0; 2; 4;8;16 1; 2;4;8;16 C.   D.  
Câu 8. Phân tích s ố 40 ra th a ừ s nguyê ố n tố ta đư c ợ k t ế quả đúng là 3 A. 2.4.5 B. 2 .5 C. 5.8 D. 4.10 Câu 9 . CL Ư N(24;16;8 ) bằng: A. 8. B. 10 C. 16. D. 24 Câu 10. S nà ố o sau đây là b i ộ chung c a ủ 6 và 8 ? A. 2. B. 24. C. 1. D. 3. III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G Câu 11. Đi u ki ề n c ệ
ủa x để biểu thức A 1
 2 14 16  x chia h t ế cho 2 là A. x là s t ố nhi ự ên chẵn B. x là s t ố ự nhiên lẻ x  0; 2;4;6;8 C. x là s t ố nhi ự ên bất kì D.   2 Câu 12 S nà ố
o chia hết cho cả 2; 3; 5; 9 trong các s s ố au? A. . 45 B. 78 C. 180 D. 210
Câu 13. Cho các s t ố nhi ự
ên: 13; 2010; 801; 91; 101 trong các s nà ố y: A. Có 2 h p s ợ ố B. Có 2 s nguyê ố n tố C. Ch c ỉ ó m t ộ s c ố hia h t ế cho 3 D. S 13 và ố 91 là 2 s nguyê ố n t c ố ùng nhau
Câu 14. Cho 4 số tự nhiên: 1234; 3456; 5675; 7890. Trong 4 s ố trên có bao nhiêu s ố v a ừ chia h t ế cho 2 v a ừ chia h t ế cho 5 ? A. . 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 15. Bạn Huy, Hùng, Uyên đ n c ế h i ơ câu l c ạ b t ộ hể d c ụ đ u đ ề ặn. Huy cứ 12 ngày đ n m ế t ộ l n; ầ Hùng c 6 ngà ứ y đ n m ế t
ộ lần và Uyên 8 ngày đ n m ế t
ộ lần. Ngày đầu cả 3 bạn cùng đ n c ế âu lạc b ộ
thì 3 bạn lại gặp nhau c ở âu lạc b l ộ ần th ha ứ i sau s ngà ố y là: A. 12 B. 6. C. 8 D. 24 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO Câu 16.Tập h p c ợ ác s t ố nhi ự ên n đ ể n  5 chia h t ế cho n 1 là : n  0;1;3 n  0;1 n  1;3 n  1;2;4 A.   B.   C.   D.  
Câu 17. S nguyê ố n t p t ố
hỏa mãn để p+2 và p+4 đều là số nguyên tố là A. 3 B. 5 C. 7 D. Có nhiều số Câu 18.S t ố ự nhiên x th a ỏ 2021 mãn xx A. 1 B. 0 C. 0;1 D. M t ộ k t ế quả khác
Câu 19.Kết quả so sánh 320 và 230 là 20 30 20 30 20 30 20 30 A. 3  2 B. 3  2 C. 3 2 D. 3 2 Câu 20. CL Ư N(2n+1 ;2n+3) (v i ớ n là s t ố ự nhiên) là A. 1 B. 2 C. 3 D. M t ộ k t ế quả khác B.CÁC D N Ạ G T L Ự U N D n ạ g 1. Vi t t ế p ậ h p Phư n ơ g pháp gi i D a
ự vào 2 cách viết tập h p đ ợ ể làm bài
Bài 1. Viết các tập h p s ợ au a) Tập h p c ợ ác s t
ố ự nhiên khác 0 và không vượt quá 20. b) Tập h p c ợ ác s t ố ự nhiên nhỏ h n 100. ơ 3 c) Tập h p c ơ ác s t ố ự nhiên l n h ớ n 23 và ơ nh h ỏ n ho ơ ặc bằng 40 Bài 2. Cho tập h p ợ A là các ch c
ữ ái trong cụm từ “Thành ph H ố Chí ồ Minh” a)Hãy li t ệ kê các phần tử c a ủ tập h p ợ A. b)Đi n kí ề hi u ệ thích h p và ợ o ô vuông: b A; c A ;h A Cho X là tập h p c ợ ác ch c ữ ái trong t “ ừ CA CAO” Bài 3. Viết tập h p ợ X bằng 2 cách A  1; 2;3; 4;5;6 B  1;3;5;7;9
Bài 4. Cho các tập h p ợ :   ;   a/ Vi t ế tập h p C c ợ ác ph n t ầ ử thu c ộ A và không thu c ộ B. b/ Vi t ế tập h p ợ D các phần t t ử hu c ộ B và không thu c ộ A. c/ Vi t ế tập h p E ợ các phần tử v a ừ thu c ộ A v a ừ thuộc B.
Bài 5. Khi bạn Bình đi đư ng ờ g p bi ặ n bá ể o giao thông như sau: Hãy vi t ế dư i ớ d ng ạ li t ệ kê t p ậ h p ợ A g m ồ các lo i ạ xe có th ể l u ư thông trên đư ng ờ này và t p ậ h p B g ợ m
ồ các loại xe không đư c ợ l u t ư hông trên đư ng ờ này. Dạng 2. Th c ự hi n phé ệ p tính: Phư n ơ g pháp gi i ả : S d ử ng ụ quy tắc, th t ứ ự th c ự hi n,t ệ ính ch t ấ c a ủ các phép toán ; d u ngo ấ c ặ để làm bài Bài 1. Th c ự hiện phép tính: 2 2 a)8..5  189 : 3
b) 200 : 117   23  6       2 0 c) 2020 45 6 1  2     2019 d) 476 5. 409 8.3 21      1724         Bài 2.Th c ự hi n phé ệ p tính bằng cách h p l ợ ý (n u c ế ó)
a) 29 132  237  868  763
b)652  327 148 15  73 c)8.17.125 d) 4.37.25 Bài 3.Th c ự hi n phé ệ p tính bằng cách h p l ợ ý (n u c ế ó): a )26 1 . 7  83 2 . 6  40 c )35 4 . 8  6 5 6 . 8  2 0 3 . 5 2 2
b) 6 .25  6 .75  200 0 d )   2 :    3 2 2018 15 175
2 .5  6.25    Bài 4.Th c ự hi n phé ệ p tính bằng cách h p l ợ ý (n u c ế ó):
a)12  15  18  90
b)8  12  16   100
c)101 100  99  98  ...  2 1 Bài 5. M t
ộ phòng chiếu phim có 21 hàng gh , m ế i ỗ hàng có 21 gh .G
ế iá mỗi vé xem phim là 50.000đ. a. T i ố thứ 7, tất c c ả ác vé đ u bá ề n hêt.H i ỏ s t ố i n bá ề n vé thu đư c ợ là bao nhiêu 4


zalo Nhắn tin Zalo