ÔN TẬP CHƯ N Ơ G 2 A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. S n ố guyên âm
- Các số 1; 2; 3;... là các số nguyên âm. Số nguyên âm đư c ợ nh n ậ bi t ế b ng ằ d u ấ " " ở trư c ớ s t ố nhi ự ên khác 0. 2. Tập h p ợ các s n ố guyên. a) Tập h p ợ các s n ố guyên - S t ố nhi ự ên khác 0 còn được g i ọ là s nguyê ố n dư ng. ơ - Các s nguyê ố n âm, s 0 và ố các s nguyê ố n dư ng ơ t o t ạ hành t p h ậ p c ợ ác s nguyê ố n. - Tập h p c ợ ác s nguyê ố n được kí hi u ệ là b) Bi u ể di n ễ s n ố guyên trên tr c ụ số - Trên tr c ụ số n m ằ ngang (th ng ẳ đ ng), ứ đi m ể bi u ể di n ễ số nguyên âm n m ằ bên trái (phía dưới) đi m ể 0, đi m ể bi u di ể n s ễ ố nguyên dư ng n ơ
ằm bên phải (phía trên) đi m ể 0. c) S đ ố i ố c a ủ m t s ộ n ố guyên - Trên tr c ụ s , ha ố i số nguyên (phân bi t ệ ) có đi m ể bi u ể di n ễ n m ằ v ề hai phía c a ủ g c ố 0 và cách đều g c ố 0 đư c ợ g i ọ là hai s đ ố ối nhau. - S đ ố ối c a ủ 0 là 0. d) So sánh các s n ố guyên - Trên tr c ụ số n m ằ ngang (th ng ẳ đ ng), ứ n u ế đi m
ể a nằm bên trái (phía dư i ớ ) đi m ể b thì số nguyên a nhỏ h n s ơ nguyê ố n b . - Nếu a nhỏ h n ơ b thì ta vi t
ế a b hoặc b a
* Cách so sánh hai s n ố guyên: - So sánh hai s nguyê ố n khác dấu: S nguyê ố n âm luôn nh h ỏ n s ơ nguyê ố n dư ng. ơ - So sánh hai s nguyê ố n cùng dấu: + Hai s nguyê ố n dư ng: ơ so sánh nh ha ư i s t ố nhi ự ên + Hai s nguyê ố n âm: Đ s ể o sánh hai s nguyê ố n âm ta làm nh s ư au Bư c
ớ 1: Bỏ dấu " " trư c ớ cả hai s â ố m Bư c
ớ 2: Trong hai số nguyên dư ng ơ nh n ậ đư c ợ , số nào nhỏ h n
ơ thì số nguyên âm ban đ u ầ (tư ng ơ ng) s ứ l ẽ n ớ h n. ơ
1
3. Phép c n ộ g các s n ố guyên. a) Phép c n ộ g hai s n ố guyên cùng d u ấ - Phép c ng ộ hai s nguyê ố n dư ng c ơ hính là c ng ộ hai s t ố nhi ự ên - Phép c ng ộ hai s nguyê ố n âm: Đ c ể ng ộ hai s nguyê ố n âm, chúng ta làm nh s ư au + Bư c
ớ 1: Bỏ dấu " " trư c ớ m i ỗ số + Bư c ớ 2: Tính t ng ổ c a ủ hai s nguyê ố n dư ng ơ nh n đ ậ ư c ợ ở Bư c ớ 1 + Bư c
ớ 3: Thêm dấu " " trư c ớ kết quả nhận đư c ợ ở Bư c ớ 2, ta có t ng c ổ ần tìm. b) Phép c n ộ g hai s n ố guyên khác d u ấ - Để c ng ha ộ i s nguyê ố n khác dấu, ta làm nh s ư au: + Bư c
ớ 1: Bỏ dấu " " trư c ớ s nguyê ố n âm, gi nguyê ữ n s c ố òn lại. + Bư c
ớ 2: Trong hai số nguyên dư ng ơ nh n ậ đư c ợ ở Bư c
ớ 1, ta lấy số l n ớ h n ơ trừ đi số nhỏ h n ơ + Bư c ớ 3: Cho hiêu v a ừ nh n ậ đư c ợ d u ấ ban đ u ầ c a ủ số l n ớ h n ơ ở Bư c ớ 2, ta có t ng ổ c n ầ tìm. c) Tính ch t c ấ a p ủ hép c n ộ g các s n ố guyên - Phép c ng ộ các s nguyê ố n có các tính ch t ấ sau:
+ Giao hoán: a b b a a b c a b c + K t ế h p:
ợ + C ng v ộ i ớ s 0: ố a 0 0 a a a a a a + C ng v ộ i ớ s đ ố i ố : 0 4. Phép trừ s n ố guyên. - Mu n t ố rừ s nguyê ố n a cho s nguyê ố n b , ta c ng ộ a v i ớ s đ ố i ố c a ủ b :
a b a b
5. Quy tắc dấu ngo c ặ
- Khi bỏ dấu ngoặc có dấu "" đằng trư c ớ thì gi nguyê ữ n dấu c a
ủ các số hạng trong ngoặc.
a b c a b c
a b c a b c
- Khi bỏ dấu ngoặc có dấu " " đằng trư c
ớ , ta phải đổi dấu c a ủ các s h ố ạng trong ngoặc: dấu
"" thành dấu " " và dấu " " thành dấu "" .
2
a b c a b c
a b c a b c 6. Phép nhân các s n ố guyên. a) Phép nhân hai s n ố guyên khác d u ấ - Để nhân hai s nguyê ố
n khác dấu ta làm như sau: + Bư c
ớ 1: Bỏ dấu " " trư c ớ s nguyê ố n âm, gi nguyê ữ n s c ố òn lại. + Bư c ớ 2: Tính tích c a ủ hai s nguyê ố n dư ng ơ nh n đ ậ ược ở Bư c ớ 1 + Bư c
ớ 3: Thêm dấu " " trư c ớ kết quả nhận đư c ợ ở Bư c
ớ 2, ta có tích cần tìm. b) Phép nhân hai s n ố guyên cùng d u ấ - Phép nhân hai s nguyê ố n dư ng
ơ chính là phép nhân hai s t ố ự nhiên. - Phép nhân hai s nguyê ố n âm: Đ nhâ ể n hai s nguyê ố n âm , ta làm nh s ư au: + Bư c
ớ 1: Bỏ dấu " " trư c ớ s nguyê ố n âm, gi nguyê ữ n s c ố òn lại. + Bư c ớ 2: Tính tích c a ủ hai s nguyê ố n dư ng ơ nh n đ ậ ược ở Bư c
ớ 1, ta có tích cần tìm. c) Tính ch t c ấ a p ủ hép nhân các s n ố guyên - Gi ng ố nh phé ư p nhân các s t
ố ự nhiên, phép nhân các s nguyê ố
n cũng có tính chất: giao hoán; kết h p ợ ; nhân v i ớ s ố 1; phân ph i ố c a ủ phép nhân đ i ố v i ớ phép c ng, ộ phép tr . ừ 7. Phép chia h t h ế ai s n ố guyên. Quan h c ệ hia h t tr ế ong t p ậ h p ợ s n ố guyên. a) Phép chia h t h ế ai s n ố guyên khác d u ấ - Để chia hai s nguyê ố n khác dấu, ta làm nh s ư au: + Bư c
ớ 1: Bỏ dấu " " trư c ớ s nguyê ố n âm, gi nguyê ữ n s c ố òn lại. + Bư c ớ 2: Tính thư ng ơ c a ủ hai s nguyê ố n dư ng ơ nh n đ ậ ư c ợ ở Bư c ớ 1 + Bư c
ớ 3: Thêm dấu " " trư c ớ kết quả nhận đư c ợ ở Bư c
ớ 2, ta có tích cần tìm. b) Phép chia h t ế hai s n ố guyên cùng d u ấ - Phép chia h t ế hai s nguyê ố n dư ng ơ chính là phép chia h t ế hai s t ố nhi ự ên. - Phép chia h t ế hai s nguyê ố n âm: Đ c ể hia hai s nguyê ố n âm, ta làm nh s ư au + Bư c
ớ 1: Bỏ dấu " " trư c ớ m i ỗ số + Bư c ớ 2: Tính thư ng ơ c a ủ hai s nguyê ố n dư ng ơ nh n đ ậ ư c ợ ở Bư c
ớ 1, ta có tích cần tìm. c) Quan h c ệ hia h t ế - Cho hai s nguyê ố n a,b v i ớ b 0 . Nếu có s nguyê ố
n q sao cho a . b q thì ta nói:
+ a chia hết cho b
3
+ a là b i ộ của b + b là ư c ớ c a ủ a B. BÀI T P Ậ TR C Ắ NGHI M Ệ I – MỨC ĐỘ NH N Ậ BI T Ế 2009 5 9 2008 Câu 1. Khi b d
ỏ ấu ngoặc trong biểu th c ứ ta đư c ợ :
A. 2009 5 9 2008
B. 2009 5 9 2008
C. 2009 5 9 2008
D. 2009 5 9 2008 Câu 2. Ch n đ ọ ẳng th c
ứ đúng trong các đẳng th c
ứ cho dưới đây 54 6 48 A. 24 4 21 B. 4.3 5 6 9 32 1 6 C. D.
Câu 3. Tính 2 3 .9 bằng A. 81; B. 81; C. 54 D. 54 . Câu 4. S đ ố i ố c a ủ 28 là: A. 82 B. 28 C. 82 D. 28
Câu 5. Trong tập h p c ợ ác s nguyê ố n tất cả các ư c ớ c a ủ 5 là: A. 1 và 1 B. 5 và 5 C. 1 và 5 D. 1; 1;5; 5 II – M C Ứ Đ Ộ THÔNG HI U Ể Câu 6. S l ố iền trư c ớ c a ủ s đ ố ối c a ủ s ố 11 là A. 12 B. 11 C. 10 D. 12 x 43 3
Câu 7. Tìm x biết . A. x 4 3 B. x 40 C. x 46 D. x 4 6
P x 3 .3 20x
Câu 8. Tính giá trị bi u t ể h c ứ khi x 5 A. 94 B. 100 C. 96 D. 104
Câu 9. Khoảng cách gi a
ữ hai điểm 2 và 3 trên trục s l ố à bao nhiêu đ n v ơ ? ị A. 5 B. 2 C. 1 D. 8 Câu 10. S nà ố o là s c ố hính phư ng ơ ? A. 10 B. 45 C. 36 D. 99
4
Chuyên đề Bài tập cuối chương 2 Toán 6 Cánh diều
212
106 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Bài tập cuối chương 2 Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(212 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ÔN T P CH NG 2Ậ ƯƠ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. S nguyên âmố
- Các s ố
1; 2; 3;...
là các s nguyên âm. S nguyên âm đ c nh n bi t b ng d u ố ố ượ ậ ế ằ ấ
" "
ở
tr c s t nhiên khác 0. ướ ố ự
2. T p h p các s nguyên.ậ ợ ố
a) T p h p ậ ợ
các s nguyênố
- S t nhiên khác 0 còn đ c g i là s nguyên d ng.ố ự ượ ọ ố ươ
- Các s nguyên âm, s 0 và các s nguyên d ng t o thành t p h p các s nguyên.ố ố ố ươ ạ ậ ợ ố
- T p h p các s nguyên đ c kí hi u là ậ ợ ố ượ ệ
b) Bi u di n s nguyên trên tr c sể ễ ố ụ ố
- Trên tr c s n m ngang (th ng đ ng), đi m bi u di n s nguyên âm n m bên trái (phíaụ ố ằ ẳ ứ ể ể ễ ố ằ
d i) đi m 0, đi m bi u di n s nguyên d ng n m bên ph i (phía trên) đi m 0. ướ ể ể ể ễ ố ươ ằ ả ể
c) S đ i c a m t s nguyênố ố ủ ộ ố
- Trên tr c s , hai s nguyên (phân bi t) có đi m bi u di n n m v hai phía c a g c 0 và cáchụ ố ố ệ ể ể ễ ằ ề ủ ố
đ u g c 0 đ c g i là hai s đ i nhau. ề ố ượ ọ ố ố
- S đ i c a 0 là 0.ố ố ủ
d) So sánh các s nguyênố
- Trên tr c s n m ngang (th ng đ ng), n u đi m ụ ố ằ ẳ ứ ế ể
a
n m bên trái (phía d i) đi m ằ ướ ể
b
thì số
nguyên
a
nh h n s nguyên ỏ ơ ố
b
.
- N u ế
a
nh h n ỏ ơ
b
thì ta vi t ế
a b
ho c ặ
b a
* Cách so sánh hai s nguyên: ố
- So sánh hai s nguyên khác d u: S nguyên âm luôn nh h n s nguyên d ng.ố ấ ố ỏ ơ ố ươ
- So sánh hai s nguyên cùng d u:ố ấ
+ Hai s nguyên d ng: so sánh nh hai s t nhiênố ươ ư ố ự
+ Hai s nguyên âm: Đ so sánh hai s nguyên âm ta làm nh sauố ể ố ư
B c 1:ướ B d u ỏ ấ
" "
tr c c hai s âmướ ả ố
B c 2:ướ Trong hai s nguyên d ng nh n đ c, s nào nh h n thì s nguyên âm ban đ uố ươ ậ ượ ố ỏ ơ ố ầ
(t ng ng) s l n h n. ươ ứ ẽ ớ ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
3. Phép c ng các s nguyên.ộ ố
a) Phép c ng hai s nguyên cùng d uộ ố ấ
- Phép c ng hai s nguyên d ng chính là c ng hai s t nhiênộ ố ươ ộ ố ự
- Phép c ng hai s nguyên âm: Đ c ng hai s nguyên âm, chúng ta làm nh sauộ ố ể ộ ố ư
+ B c 1:ướ B d u ỏ ấ
" "
tr c m i sướ ỗ ố
+ B c 2:ướ Tính t ng c a hai s nguyên d ng nh n đ c ổ ủ ố ươ ậ ượ ở B c 1ướ
+ B c 3:ướ Thêm d u ấ
" "
tr c k t qu nh n đ c ướ ế ả ậ ượ ở B c 2ướ , ta có t ng c n tìm.ổ ầ
b) Phép c ng hai s nguyên khác d uộ ố ấ
- Đ c ng hai s nguyên khác d u, ta làm nh sau: ể ộ ố ấ ư
+ B c 1:ướ B d u ỏ ấ
" "
tr c s nguyên âm, gi nguyên s còn l i.ướ ố ữ ố ạ
+ B c 2:ướ Trong hai s nguyên d ng nh n đ c ố ươ ậ ượ ở B c 1ướ , ta l y s l n h n tr đi s nhấ ố ớ ơ ừ ố ỏ
h nơ
+ B c 3:ướ Cho hiêu v a nh n đ c d u ban đ u c a s l n h n ừ ậ ượ ấ ầ ủ ố ớ ơ ở B c 2ướ , ta có t ng c nổ ầ
tìm.
c) Tính ch t c a phép c ng các s nguyênấ ủ ộ ố
- Phép c ng các s nguyên có các tính ch t sau: ộ ố ấ
+ Giao hoán:
a b b a
+ K t h p: ế ợ
a b c a b c
+ C ng v i s 0: ộ ớ ố
0 0 a a a
+ C ng v i s đ i: ộ ớ ố ố
0 a a a a
4. Phép tr s nguyên. ừ ố
- Mu n tr s nguyên ố ừ ố
a
cho s nguyên ố
b
, ta c ng ộ
a
v i s đ i c a ớ ố ố ủ
b
:
a b a b
5. Quy t c d u ngo cắ ấ ặ
- Khi b d u ngo c có d u ỏ ấ ặ ấ
" "
đ ng tr c thì gi nguyên d u c a các s h ng trong ngo c.ằ ướ ữ ấ ủ ố ạ ặ
a b c a b c
a b c a b c
- Khi b d u ngo c có d u ỏ ấ ặ ấ
" "
đ ng tr c, ta ph i đ i d u c a các s h ng trong ngo c: d uằ ướ ả ổ ấ ủ ố ạ ặ ấ
" "
thành d u ấ
" "
và d u ấ
" "
thành d u ấ
" "
.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a b c a b c
a b c a b c
6. Phép nhân các s nguyên.ố
a) Phép nhân hai s nguyên khác d uố ấ
- Đ nhân hai s nguyên khác d u ta làm nh sau:ể ố ấ ư
+ B c 1:ướ B d u ỏ ấ
" "
tr c s nguyên âm, gi nguyên s còn l i.ướ ố ữ ố ạ
+ B c 2:ướ Tính tích c a hai s nguyên d ng nh n đ c ủ ố ươ ậ ượ ở B c 1ướ
+ B c 3:ướ Thêm d u ấ
" "
tr c k t qu nh n đ c ướ ế ả ậ ượ ở B c 2ướ , ta có tích c n tìm. ầ
b) Phép nhân hai s nguyên cùng d uố ấ
- Phép nhân hai s nguyên d ng chính là phép nhân hai s t nhiên.ố ươ ố ự
- Phép nhân hai s nguyên âm: Đ nhân hai s nguyên âm , ta làm nh sau: ố ể ố ư
+ B c 1:ướ B d u ỏ ấ
" "
tr c s nguyên âm, gi nguyên s còn l i.ướ ố ữ ố ạ
+ B c 2:ướ Tính tích c a hai s nguyên d ng nh n đ c ủ ố ươ ậ ượ ở B c 1ướ , ta có tích c n tìm. ầ
c) Tính ch t c a phép nhân các s nguyên ấ ủ ố
- Gi ng nh phép nhân các s t nhiên, phép nhân các s nguyên cũng có tính ch t: giao hoán; ố ư ố ự ố ấ
k t h p; nhân v i s ế ợ ớ ố
1
; phân ph i c a phép nhân đ i v i phép c ng, phép tr .ố ủ ố ớ ộ ừ
7. Phép chia h t hai s nguyên. Quan h chia h t trong t p h p s nguyên.ế ố ệ ế ậ ợ ố
a) Phép chia h t hai s nguyên khác d uế ố ấ
- Đ chia hai s nguyên khác d u, ta làm nh sau:ể ố ấ ư
+ B c 1:ướ B d u ỏ ấ
" "
tr c s nguyên âm, gi nguyên s còn l i.ướ ố ữ ố ạ
+ B c 2:ướ Tính th ng c a hai s nguyên d ng nh n đ c ươ ủ ố ươ ậ ượ ở B c 1ướ
+ B c 3:ướ Thêm d u ấ
" "
tr c k t qu nh n đ c ướ ế ả ậ ượ ở B c 2ướ , ta có tích c n tìm. ầ
b) Phép chia h t hai s nguyên cùng d uế ố ấ
- Phép chia h t hai s nguyên d ng chính là phép chia h t hai s t nhiên.ế ố ươ ế ố ự
- Phép chia h t hai s nguyên âm: Đ chia hai s nguyên âm, ta làm nh sauế ố ể ố ư
+ B c 1:ướ B d u ỏ ấ
" "
tr c m i sướ ỗ ố
+ B c 2:ướ Tính th ng c a hai s nguyên d ng nh n đ c ươ ủ ố ươ ậ ượ ở B c 1ướ , ta có tích c n tìm. ầ
c) Quan h chia h tệ ế
- Cho hai s nguyên ố
,a b
v i ớ
0b
. N u có s nguyên ế ố
q
sao cho
.a b q
thì ta nói:
+
a
chia h t cho ế
b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
+
a
là b i c a ộ ủ
b
+
b
là c c a ướ ủ
a
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Khi b d u ngo c trong bi u th c ỏ ấ ặ ể ứ
2009 5 9 2008
ta đ c:ượ
A.
2009 5 9 2008
B.
2009 5 9 2008
C.
2009 5 9 2008
D.
2009 5 9 2008
Câu 2. Ch n đ ng th c đúng trong các đ ng th c cho d i đây ọ ẳ ứ ẳ ứ ướ
A.
24 4 21
B.
54 6 48
C.
4.3 5 6
D.
9 32 16
Câu 3. Tính
2
3 .9
b ngằ
A.
81
; B.
81
; C.
54
D.
54
.
Câu 4. S đ i c a ố ố ủ
28
là:
A.
82
B.
28
C.
82
D.
28
Câu 5. Trong t p h p các s nguyên ậ ợ ố
t t c các c c a ấ ả ướ ủ
5
là:
A.
1
và
1
B.
5
và
5
C.
1
và
5
D.
1; 1;5; 5
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6. S li n tr c c a s đ i c a s ố ề ướ ủ ố ố ủ ố
11
là
A.
12
B.
11
C.
10
D.
12
Câu 7. Tìm
x
bi t ế
43 3x
.
A.
43x
B.
40x
C.
46x
D.
46x
Câu 8. Tính giá tr bi u th c ị ể ứ
3 .3 20P x x
khi
5x
A.
94
B.
100
C.
96
D.
104
Câu 9. Kho ng cách gi a hai đi m ả ữ ể
2
và
3
trên tr c s là bao nhiêu đ n v ? ụ ố ơ ị
A.
5
B.
2
C.
1
D.
8
Câu 10. S nào là s chính ph ng?ố ố ươ
A.
10
B.
45
C.
36
D.
99
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 11. T ng c a hai s nguyên âm là:ổ ủ ố
A. m t s nguyên d ngộ ố ươ B.
1
C.
0
D. m tộ s nguyên âmố
Câu 12. Hai s nguyên đ i nhau có t ng b ng:ố ố ổ ằ
A. m t s nguyên d ngộ ố ươ B.
1
C.
0
D. m t s nguyên âmộ ố
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 13. S p x p ba s ắ ế ố
0;3
và
12
theo th t tăng d n.ứ ự ầ
A.
0 3 12
B.
0 12 3
C.
3 12 0
D.
12 0 3
Câu 14. Cho t p h p ậ ợ
15 7A x x
. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ằ ị
A.
15 A
và
7 A
B.
15 A
và
7 A
C.
15 A
và
7 A
D.
15 A
và
7 A
Câu 15. Hai s nguyên d ng ố ươ
a
và
b
có tích là:
A.
. 0a b
B.
. 0a b
C.
. 0a b
D.
. 0a b
Câu 16. Tìm t ng các giá tr nguyên c a ổ ị ủ
x
th a mãn ỏ
12 1x
A.
66
B.
66
C.
56
D.
56
Câu 17. Giá tr ị
x
th a mãn ỏ
2 1 3 5x x
là
A.
0
B.
2
C.
1
D.
1
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 18. Cho
x
và
154 3x
. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ằ ị
A.
x
chia
3
d ư
1
B.
3x
C.
x
chia
3
d ư
2
D. Không k t lu n đ c tính chia h t cho ế ậ ượ ế
3
c a ủ
x
.
Câu 19. Th c hi n phép tính ự ệ
455 5. 5 4 8
ta đ c k t qu làượ ế ả
A. M t s chia h t cho ộ ố ế
10
B. M t s ch n chia h t cho ộ ố ẵ ế
3
C. M t s lộ ố ẻ D. M t s l chia h t cho ộ ố ẻ ế
5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5