BÀI T P Ậ CU I Ố CHƯ N Ơ G III A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. N i
ộ dung 1: Tam giác đều. Hình vuông. L c ụ giác đ u. ề a) Tam giác đ u ề ABC có:
+ Ba cạnh bằng nhau: AB BC CA + Ba góc ở các đ nh ỉ ,
A B,C bằng nhau.
b) Hình vuông ABCD có: + B n
ố cạnh bằng nhau: AB BC CD D ; A + Hai cạnh đ i
ố AB vàCD ; DA và BC song song v i ớ nhau; + Hai đư ng c ờ
héo bằng nhau: AC BD + B n ố góc c ở ác đ nh ỉ ,
A B, C, D là góc vuông.
Công thức tính chu vi và di n t ệ ích c a ủ hình vuông có đ dà ộ i cạnh bằng a: + Chu vi c a
ủ hình vuông: C 4 . a + Di n t ệ ích của hình vuông: 2 S . a a a . c) L c
ụ giác đều ABCDEG có:
+ Sáu cạnh bằng nhau: AB BC CD DE EG G ; A + Ba đư ng c ờ
héo chính cắt nhau tại đi m ể O ; + Ba đư ng c ờ
héo chính bằng nhau: AD BE CG; + Sáu góc c ở ác đ nh ỉ ,
A B, C, D, E, G bằng nhau. 2. N i ộ dung 2: Hình ch nh ữ ật. Hình thoi. a) Hình ch nh ữ
ật MNPQ có các đặc điểm: + Hai cạnh đ i
ố bằng nhau: MN P ;
Q MQ NP; + Hai cạnh đ i
ố MN và PQ ; MQ và NP song song v i ớ nhau; + Hai đư ng
ờ chéo bằng nhau: MP NQ; + B n góc ố c ở ác đ nh ỉ
M , N, P, Q đều là góc vuông. Công thức chu vi và di n t ệ ích hình ch nh ữ ật có đ dà ộ i hai c nh l ạ à a và b là:
C 2. a b ;
+ Chu vi của hình chữ nhật là
1
+ Di n t ệ ích c a ủ hình ch nh ữ ật là S . a . b
b) Hình thoi ABCD có các đ c ặ đi m ể : + B n
ố cạnh bằng nhau: AB BC CD D ; A + Hai cạnh đ i
ố AB và CD ; AD và BC song song v i ớ nhau; + Hai đư ng c ờ
héo AC và BD vuông góc v i ớ nhau. Hình thoi có đ dà ộ i c nh l ạ à a và đ dà ộ i hai đư ng ờ chéo là m và n, ta có: + Chu vi c a
ủ hình thoi: C 4 . a 1 S . m n + Di n t ệ ích của hình thoi: 2 3. N i
ộ dung 3: Hình bình hành.
Hình bình hành ABCD có: + Hai cạnh đ i
ố AB và CD , BC và AD song song v i ớ nhau; + Hai cạnh đ i
ố bằng nhau: AB CD ; BC AD ; + Hai góc ở hai đ nh
ỉ A và C bằng nhau; hai góc ở đ nh ỉ B và D bằng nhau.
Hình bình hành có độ dài hai c nh
ạ là a và b, độ dài đư ng ờ cao ng ứ v i ớ cạnh a là h, ta có:
+ Chu vi của hình bình hành là C 2(a b) + Di n t ệ ích c a
ủ hình bình hành là S . a h 4. N i
ộ dung 4: Hình thang cân.
Hình thang cân MNPQ có:
+ Hai cạnh đáy MN và PQ song song v i ớ nhau;
+ Hai cạnh bên bằng nhau: MQ NP ; hai đư ng c ờ héo bằng nhau: MP NQ ; + Hai góc kề v i
ớ đáy PQ bằng nhau, t c
ứ là hai góc NPQ và
PQM bằng nhau; hai góc kề v i ớ c nh
ạ đáy MN bằng nhau, t c ứ là
hai góc QMN và MNP bằng nhau. Chu vi c a ủ hình thang bằng t ng ổ đ dà ộ i của các c nh c ạ a ủ hình thang đó. Di n t ệ ích c a ủ hình thang bằng t ng đ ổ dà ộ i hai c nh đá ạ y nhân v i ớ chi u c ề ao r i ồ chia đôi.
2
B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Tam giác đều có: A. Ch ha ỉ i cạnh bằng nhau.
B. Chỉ hai góc bằng nhau.
C. Ba cạnh bằng nhau, hai góc bất kì c a ủ tam giác không b ng nha ằ u.
D. Ba cạnh bằng nhau, ba góc bằng nhau. Câu 2. Ch n c ọ âu trả l i ờ SAI trong các câu sau:
A. Hình vuông ABCD có AB BC CD DA .
B. Hình vuông ABCD có b n góc ố c ở ác đ nh ỉ ,
A B,C, D là góc vuông.
C. Hình vuông ABCD có AC BD và AC song song v i ớ BD .
D. Hình vuông ABCD có AB BC CD DA . Câu 3. Công th c ứ tính di n ệ tích S .
a a (trong đó a là đ dà ộ i c a
ủ cạnh hình đó) là công th c ứ của: A. Tam giác đều. B. Hình vuông. C. Hình l c ụ giác đều. D. Hình thoi. Câu 4. L c
ụ giác đều có bao nhiêu góc bằng nhau? A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 . Câu 5. Ch c
ữ ái in hoa nào sau đây KHÔNG có tr c ụ đối x ng? ứ A. Ch M ữ B. Chữ N C. Ch O ữ D. Ch X ữ . II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. MNP đều khi:
A. MN NP
3
B. MN MP
C. MP NP
D. MN NP PM . Câu 7. Chu vi c a
ủ hình vuông có độ dài cạnh 6 cm là: C. 24 cm. D. 36 cm.
Câu 8. Hình chữ nh t ậ có chi u ề r ng ộ b ng ằ 30 cm, chi u ề dài g p ấ 3 l n ầ chi u ề r ng. ộ Di n ệ tích hình chữ nhật đó bằng: A. 2 90cm 2 B. 270cm C. 2 2700cm 2 D. 9000cm . Câu 9. Hai đư ng ờ chéo c a ủ hình thoi b t ấ kì có đ c ặ đi m ể gì? A. Vuông góc. B. Song song. C. Trùng nhau. D. Bằng nhau.
Câu 10. Cho các hình sau, hình nào có tâm đ i ố x ng? ứ A. Hình 1 và hình 2 B. Hình 2 và hình 3 C. Hình 3 và hình 1. D. Cả ba hình.
4
Chuyên đề Bài tập cuối chương 3 Toán 6 Cánh diều
245
123 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Bài tập cuối chương 3 Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(245 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI T P CU I CH NG IIIẬ Ố ƯƠ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. N i dung 1: ộ Tam giác đ u. Hình vuông. L c giác đ u.ề ụ ề
a) Tam giác đ u ABC có:ề
+ Ba c nh b ng nhau: ạ ằ
AB BC CA
+ Ba góc các đ nh ở ỉ
, ,A B C
b ng nhau.ằ
b) Hình vuông
ABCD
có:
+ B n c nh b ng nhau: ố ạ ằ
; AB BC CD DA
+ Hai c nh đ i ạ ố
AB
và
CD
;
DA
và
BC
song song v i nhau;ớ
+ Hai đ ng chéo b ng nhau:ườ ằ
AC BD
+ B n góc các đ nh ố ở ỉ
, , , A B C D
là góc vuông.
Công th c tính ứ chu vi và di n tích c a hình vuông có đ dài c nh ệ ủ ộ ạ
b ng a:ằ
+ Chu vi c a hình vuông: ủ
4 .C a
+ Di n tích c a hình vuông: ệ ủ
2
. . S a a a
c) L c giác đ u ụ ề
ABCDEG
có:
+ Sáu c nh b ng nhau: ạ ằ
; AB BC CD DE EG GA
+ Ba đ ng chéo chính c t nhau t i đi m ườ ắ ạ ể
O
;
+ Ba đ ng chéo chính b ng nhau: ườ ằ
; AD BE CG
+ Sáu góc các đ nh ở ỉ
, , , , , A B C D E G
b ng nhau.ằ
2. N i dung 2: ộ Hình ch nh t. Hình thoi.ữ ậ
a) Hình ch nh t ữ ậ
MNPQ
có các đ c đi m:ặ ể
+ Hai c nh đ i b ng nhau: ạ ố ằ
; ; MN PQ MQ NP
+ Hai c nh đ i ạ ố
MN
và
PQ
;
MQ
và
NP
song song v i nhau;ớ
+ Hai đ ng chéo b ng nhau: ườ ằ
;MP NQ
+ B n góc các đ nh ố ở ỉ
, , , M N P Q
đ u là góc vuông.ề
Công th c chu vi và di n tích hình ch nh t có đ dài hai c nh làứ ệ ữ ậ ộ ạ
a và b là:
+ Chu vi c a hình ch nh t là ủ ữ ậ
2. ; C a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
+ Di n tích c a hình ch nh t là ệ ủ ữ ậ
. .S a b
b) Hình thoi ABCD có các đ c đi m:ặ ể
+ B n c nh b ng nhau: ố ạ ằ
; AB BC CD DA
+ Hai c nh đ i ạ ố
AB
và
CD
;
AD
và
BC
song song v i nhau;ớ
+ Hai đ ng chéo ườ
AC
và
BD
vuông góc v i nhau.ớ
Hình thoi có đ dài c nh là a và đ dài hai đ ng chéo là m và n, ộ ạ ộ ườ
ta có:
+ Chu vi c a hình thoi:ủ
4 .C a
+ Di n tích c a hình thoi:ệ ủ
1
.
2
S m n
3. N i dung 3: ộ Hình bình hành.
Hình bình hành
ABCD
có:
+ Hai c nh đ i ạ ố
AB
và
CD
,
BC
và
AD
song song v i nhau;ớ
+ Hai c nh đ i b ng nhau: ạ ố ằ
AB CD
;
BC AD
;
+ Hai góc hai đ nh ở ỉ
A
và
C
b ng nhau; hai góc đ nh ằ ở ỉ
B
và
D
b ng nhau.ằ
Hình bình hành có đ dài hai c nh là a và b, đ dài đ ng caoộ ạ ộ ườ
ng v i c nh a là h, ta có:ứ ớ ạ
+ Chu vi c a hình bình hành là ủ
2( ) C a b
+
Di n tích c a hình bình hành là ệ ủ
.S a h
4. N i dung 4: ộ Hình thang cân.
Hình thang cân
MNPQ
có:
+ Hai c nh đáy ạ
MN
và
PQ
song song v i nhau;ớ
+ Hai c nh bên b ng nhau: ạ ằ
MQ NP
; hai đ ng chéo b ng nhau:ườ ằ
MP NQ
;
+ Hai góc k v i đáy ề ớ
PQ
b ng nhau, t c là hai góc ằ ứ
NPQ
và
PQM
b ng nhau; hai góc k v i c nh đáy ằ ề ớ ạ
MN
b ng nhau, t c làằ ứ
hai góc
QMN
và
MNP
b ng nhau.ằ
Chu vi c a hình thang b ng t ng đ dài c a các c nh c a hình thang đó.ủ ằ ổ ộ ủ ạ ủ
Di n tích c a hình thang b ng t ng đ dài hai c nh đáy nhân v i chi u cao r i chia đôi.ệ ủ ằ ổ ộ ạ ớ ề ồ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Tam giác đ u có:ề
A. Ch hai c nh b ng nhau.ỉ ạ ằ
B. Ch hai góc b ng nhau.ỉ ằ
C. Ba c nh b ng nhau, hai góc b t kì c a tam giác không b ng nhau.ạ ằ ấ ủ ằ
D. Ba c nh b ng nhau, ba góc b ng nhau.ạ ằ ằ
Câu 2. Ch n câu tr l i SAI trong các câu sau: ọ ả ờ
A. Hình vuông
ABCD
có
AB BC CD DA
.
B. Hình vuông
ABCD
có b n góc các đ nh ố ở ỉ
, , ,A B C D
là góc vuông.
C. Hình vuông
ABCD
có
AC BD
và
AC
song song v i ớ
BD
.
D. Hình vuông
ABCD
có
AB BC CD DA
.
Câu 3. Công th c tính di n tích ứ ệ
.S a a
(trong đó
a
là đ dài c a c nh hình đó) là công th c c a:ộ ủ ạ ứ ủ
A. Tam giác đ u. ề
B. Hình vuông.
C. Hình l c giác đ u.ụ ề
D. Hình thoi.
Câu 4. L c giác đ u có bao nhiêu góc b ng nhau?ụ ề ằ
A.
2
B.
4
C.
6
D.
8
.
Câu 5. Ch cái in hoa nào sau đây KHÔNG có tr c đ i x ng? ữ ụ ố ứ
A. Ch Mữ
B. Ch Nữ
C. Ch Oữ
D. Ch X.ữ
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6.
MNP
đ u khi:ề
A.
MN NP
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B.
MN MP
C.
MP NP
D.
MN NP PM
.
Câu 7. Chu vi c a hình vuông có đ dài c nhủ ộ ạ
6
cm là:
C.
24
cm.
D.
36
cm.
Câu 8. Hình ch nh t có chi u r ng b ng 30 cm, chi u dài g p 3 l n chi u r ng. Di n tích hìnhữ ậ ề ộ ằ ề ấ ầ ề ộ ệ
ch nh t đó b ng:ữ ậ ằ
A.
2
90cm
B.
2
270cm
C.
2
2700cm
D.
2
9000cm
.
Câu 9. Hai đ ng chéo c a hình thoi b t kì có đ c đi m gì? ườ ủ ấ ặ ể
A. Vuông góc.
B. Song song.
C. Trùng nhau.
D. B ng nhau.ằ
Câu 10. Cho các hình sau, hình nào có tâm đ i x ng?ố ứ
A. Hình 1 và hình 2
B. Hình 2 và hình 3
C. Hình 3 và hình 1.
D. C ba hình.ả
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 11. Cho hình vuông
EFGH
có đ ng chéo ườ
EG = 8cm
, đ dài c a ộ ủ
FH
là:
A.
8cm
B.
16cm
C.
32cm
D.
64cm
.
Câu 12. Di n tích th a ru ng hình vuông là ệ ử ộ
2
225m
. Đ dài c nh hình vuông là:ộ ạ
A.
5cm
B.
15cm
C.
25cm
D.
30cm
.
Câu 13. Hình bình hành
MNPQ
có chu vi
30cm
, bi t đ dài c nh ế ộ ạ
MN
là
5cm
. C nh ạ
MP
có đ dàiộ
là:
A.
20m
B.
15m
C.
10m
D.
5m
.
Câu 14. Hình bình hành
EFGH
có đ dài c nh ộ ạ
EF
b ng ằ
15cm
và đ dài đ ng cao t ng ng v iộ ườ ươ ứ ớ
c nh ạ
EF
b ng ằ
10cm
. Di n tích hình bình hành ệ
EFGH
là:
A.
150cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5