BÀI T P Ậ CUỐI CHƯ N Ơ G 3 – HÌNH H C Ọ TR C Ự QUAN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế I. Hình h p ộ ch n ữ h t ậ
- Có 6 mặt, 12 cạnh, 8 đ nh, ỉ 4 đư ng ờ chéo. - Các mặt đ u l ề à hình chữ nhật.
- Các cạnh bên bằng nhau. - Di n t
ệ ích xung quanh: S a b c xq 2
- Thể tích: V abc II. Hình l p ậ phư n ơ g
- Có 6 mặt, 12 cạnh, 8 đ nh, ỉ 4 đư ng ờ chéo. - Các mặt đ u l ề à hình vuông
- Các cạnh đều bằng nhau 2 - Di n t
ệ ích xung quanh: S d xq 4 - Thể tích: 3 V d
III. Hình lăng trụ đ n ứ g tam giác - Có 6 đ nh ỉ
- Có 2 mặt đáy cùng là tam giác và song song v i
ớ nhau, 3 mặt bên là các hình chữ nhật. - Các cạnh bên bằng nhau - Chi u c ề ao là đ dà ộ i m t ộ cạnh bên.
IV. Hình lăng trụ đ n ứ g t gi ứ ác - Có 8 đ nh ỉ
- Có 2 mặt đáy cùng là t gi ứ ác và song song v i
ớ nhau, 4 mặt bên là các hình ch nh ữ ật.
- Các cạnh bên bằng nhau. - Chi u c ề ao là đ dà ộ i m t ộ cạnh bên. Chú ý: Hình h p c ộ hữ nhật cũng là m t ộ hình lăng tr đ ụ ng t ứ gi ứ ác Di n
ệ tích xung quanh. Th tí ể ch c a h ủ ình lăng tr : ụ Di n t
ệ ích xung quanh = chu vi đáy . chi u c ề ao Thể tích = di n t ệ ích đáy . chi u c ề ao Chú ý: Di n t ệ ích toàn phần c a ủ hình lăng tr đ ụ ng đ ứ ược tính b i ở công th c
ứ : S S S tp xq 2 d B. BÀI T P Ậ TR C Ắ NGHI M Ệ Hãy ch n đá ọ
p án đúng trong các câu sau: I – MỨC Đ N Ộ H N Ậ BI T Ế
Câu 1. Hình nào sau đây là hình l p ph ậ ư ng ơ
1
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 2 B. Hình 4 C. Hình 3 D. Hình 1 Câu 2. Hình h p ộ ch nh ữ ật có mấy mặt? A. 6 B. 5 C. 4 D. 7 Câu 3. Cho hình h p c ộ h nh ữ ật ABC . D A B C D
. Mặt phẳng nào sau đây không là mặt c a ủ hình h p ộ ch nh ữ ật?
A. mặt phẳng ABCD
B. mặt phẳng CC D D
C. mặt phẳng ABB A
D. mặt phẳng ABC D
Câu 4. Đâu là đư ng c ờ héo c a ủ hình l p ph ậ ư ng ơ AB . CD A B C D A. AC B. A B C. AC D. DC
Câu 5. Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng?
A. Các mặt bên của hình lăng trụ đ ng ứ t gi ứ ác là các hình ch nh ữ ật. B. Các mặt bên c a ủ hình lăng tr đ ụ ng t ứ
am giác là các hình tam giác. C. Hình lăng tr đ ụ ng
ứ tam giác có năm mặt bên. D. Hình lăng tr đ ụ ng ứ tam giác có b n m ố t ặ bên. Câu 6. Đ dà ộ i m t ộ cạnh bên c a ủ hình lăng tr đ ụ ng g ứ i ọ là gì ? A. Cạnh bên B. Chiều cao C. Chiều r ng ộ D. Chiều dài
Câu 7. Hình nào sau đây có dạng hình lăng tr đ ụ ng? ứ Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 2 B. Hình 1 C. Hình 3 D. Hình 4
2
Câu 8. Nh ng hì ữ
nh nào sau đây là hình lăng tr đ ụ ng? ứ Hình 1 Hình 2 Hình 3 A. Hình 2 B. Hình 1 C. Hình 3 D. Cả 3 hình
II – MỨC ĐỘ THÔNG HI U Ể
Câu 9. Cho hình h p ộ ch ữ nh t ậ có chi u
ề dài 4 cm , chiều r ng ộ 3 cm và chi u c ề
ao là 5 cm . Thể tích của hình h p c ộ hữ nhật đã cho bằng: 3 3 3 3 A. 40 cm B. 60 cm C. 20 cm D. 12 cm Câu 10. Di n t
ệ ích xung quanh của hình lập phư ng ơ có c nh ạ 2,5 m là: 2 2 2 2 A. 25 cm B. 10 cm C. 6, 25 cm D. 40 cm
Câu 11. Tấm bìa nào sau đây không thể tạo lập được m t ộ hình lập phư ng? ơ A. B. C. D.
3
Câu 12. Cho hình lăng trụ đ ng
ứ có đáy là hình tam giác (như hình v ). D ẽ i n ệ tích xung quanh c a ủ hình lăng tr t ụ rên là: 2 2 A. 9 cm B. 18,6 cm 3 3 C. 18,6 cm D. 12 cm
Câu 13. Thể tích c a ủ hình lăng tr đ ụ ng ứ
có đáy là hình thoi có hai đư ng ờ chéo l n ầ lư t ợ dài 6 c , m 8 cm , chiều cao c a
ủ hình lăng trụ là 5 cm . Thể tích hình lăng trụ trên là: 3 3 3 A. 240 cm B. 60 cm C. 120 cm 3 D. 140 cm Câu 14. Công th c ứ S p h xq
2 . , trong đó p là n a
ư chu vi đáy, h là chiều cao là công th c ứ tính di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình: A. Hình lăng tr đ ụ ng ứ B. Hình h p c ộ hữ nhật C. Hình lập phư ng ơ D. Cả 3 hình trên III – M C Ứ Đ Ộ V N Ậ D N Ụ G TH P Ấ Câu 15. M t ộ h p ộ gỗ hình h p ộ chữ nh t ậ không n p ắ có các kích thư c ớ đáy l n ầ lư t ợ là 50 c , m 80 cm và chi u
ề cao là 40 cm . Ngư i ờ ta s n ơ h t ế t t ấ c c ả ác m t ặ c a ủ thùng g ( ỗ bi t ế b d ề ày s n ơ không đáng k ) ể . Di n ệ tích c n ầ s n ơ là: 2 2 A. 10 400 cm B. 14 400 cm 2 2 C. 4000 cm D. 18400 cm Câu 16. M t ộ cu n ố lịch để bàn d ng ạ hình lăng trụ đ ng ứ tam giác có
các kích thước như hình v . ẽ Di n ệ tích xung quanh c a ủ cu n ố l c ị h đó bằng: 2 2 A. 950 cm B. 7 000 cm 2 2 C. 980 cm D. 600 cm Câu 17.Cho khối g c
ỗ ó hình dạng và kích thư c ớ nh s ư au: Thể tích kh i ố g t ỗ rên là: 3 3 A. 144 cm B. 84 cm 3 3 C. 72 cm D. 132 cm Câu 18. M t ộ b c ể á dạng hình h p c ộ hữ nhật làm b ng kí ằ nh ( không
có nắp) có chiều dài 80 cm , chiều r ng
ộ 40 cm , chiều cao 50 cm . M c ự nư c ớ ban đầu trong b c
ể ao 42 cm . Thể tích nư c ớ trong b l ể à: 3 3 A. 134, 4 dm B. 134, 4 cm
4
Chuyên đề Bài tập cuối chương 3 Toán 7 Cánh diều
292
146 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Bài tập cuối chương 3 Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(292 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI T P CU I CH NG 3 – HÌNH H C TR C QUANẬ Ố ƯƠ Ọ Ự
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
I. Hình h p ch nh tộ ữ ậ
- Có
6
m t,
12
c nh,
8
đ nh,
4
đ ng chéo.
- Các m t đ u là hình ch nh t.
- Các c nh bên b ng nhau.
- Di n tích xung quanh:
2
xq
S a b c
- Th tích:
V abc
II. Hình l p ph ngậ ươ
- Có
6
m t,
12
c nh,
8
đ nh,
4
đ ng chéo.
- Các m t đ u là hình vuông
- Các c nh đ u b ng nhau
- Di n tích xung quanh:
2
4
xq
S d
- Th tích:
3
V d
III. Hình lăng tr đ ng tam giácụ ứ
- Có
6
đ nh
- Có
2
m t đáy cùng là tam giác và song song v i nhau ,
3
m t bên là các
hình ch nh t.
- Các c nh bên b ng nhau
- Chi u cao là đ dài m t c nh bên.
IV. Hình lăng tr đ ng t giácụ ứ ứ
- Có
8
đ nh
- Có
2
m t đáy cùng là t giác và song song v i nhau,
4
m t bên là các hình
ch nh t.
- Các c nh bên b ng nhau.
- Chi u cao là đ dài m t c nh bên.
Chú ý: Hình h p ch nh t cũng là m t hình lăng tr đ ng t giác
Di n tích xung quanh. Th tíchệ ể c a hình lăng tr : ủ ụ
Di n tích xung quanh = chu vi đáy . chi u cao
Th tích = di n tích đáy . chi u cao
Chú ý: Di n tích toàn ph n c a hình lăng tr đ ng đ c tính b i công th c:
2
tp xq d
S S S
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
Hãy ch n đáp án đúng trong các câu sau:
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Hình nào sau đây là hình l p ph ng
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 2 B. Hình 4 C.
Hình 3 D. Hình 1
Câu 2. Hình h p ch nh t có m y m t ?
A.
6
B.
5
C.
4
D.
7
Câu 3. Cho hình h p ch nh t
. ABCD A B C D
. M t ph ng nào sau đây không là m t c a hình h p
ch nh t?
A. m t ph ng
ABCD
B. m t ph ng
CC D D
C. m t ph ng
ABB A
D. m t ph ng
ABC D
Câu 4. Đâu là đ ng chéo c a hình l p ph ng
. ABCD A B C D
A.
AC
B.
A B
C.
AC
D.
DC
Câu 5. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. Các m t bên c a hình lăng tr đ ng t giác là các hình ch nh t.
B. Các m t bên c a hình lăng tr đ ng tam giác là các hình tam giác.
C. Hình lăng tr đ ng t am giác có năm m t bên.
D. Hình lăng tr đ ng tam giác có b n m t bên.
Câu
6.
Đ dài m t c nh bên c a hình lăng tr đ ng g i là gì ?
A. C nh bên B. Chi u cao C. Chi u r ng D. Chi u dài
Câu 7. Hình nào sau đây có d ng hình lăng tr đ ng?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 2 B. Hình 1 C. Hình 3 D. Hình 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8. Nh ng hình nào sau đây là hình lăng tr đ ng?
Hình 1 Hình 2 Hình 3
A. Hình 2 B. Hình 1 C. Hình 3 D. C 3 hình
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 9. Cho hình h p ch nh t có chi u dài
4 cm
, chi u r ng
3 cm
và chi u cao là
5 cm
. Th tích c a
hình h p ch nh t đã cho b ng :
A.
3
40 cm
B.
3
60 cm
C.
3
20 cm
D.
3
12 cm
Câu 10. Di n tích xung quanh c a hình l p ph ng có c nh
2,5 m
là:
A.
2
25 cm
B.
2
10 cm
C.
2
6,25 cm
D.
2
40 cm
Câu 11. T m bìa nào sau đây không th t o l p đ c m t hình l p ph ng?
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 12. Cho hình lăng tr đ ng có đáy là hình tam giác (nh hình
v ). Di n tích xung quanh c a hình lăng tr trên là :
A.
2
9 cm
B.
2
18, 6 cm
C.
3
18,6 cm
D.
3
12 cm
Câu 13. Th tích c a hình lăng tr đ ng có đáy là hình thoi có hai đ ng chéo l n l t dài
6 ,8cm cm
,
chi u cao c a hình lăng tr là
5 cm
. Th tích hình lăng tr trên là:
A.
3
240 cm
B.
3
60 cm
C.
3
120 cm
D.
3
140 cm
Câu 14. Công th c
2 .
xq
S p h
, trong đó
p
là n a chu vi đáy,
h
là chi u
cao là công th c tính di n tích xung quanh c a hình:
A. Hình lăng tr đ ng B. Hình h p ch nh t C. Hình l p
ph ng D. C 3 hình trên
III – M C Đ V N D NG TH PỨ Ộ Ậ Ụ Ấ
Câu 15. M t h p g hình h p ch nh t không n p có các kích th c đáy l n l t là
50 , 80cm cm
và
chi u cao là
40 cm
. Ng i ta s n h t t t c các m t c a thùng g (bi t b dày s n không đáng k ). Di n
tích c n s n là:
A.
2
10 400 cm
B.
2
14 400 cm
C.
2
4000 cm
D.
2
18400 cm
Câu 16. M t cu n l ch đ bàn d ng hình lăng tr đ ng tam giác có
các kích th c nh hình v . Di n tích xung quanh c a cu n l ch đó
b ng :
A.
2
950 cm
B.
2
7 000 cm
C.
2
980 cm
D.
2
600 cm
Câu 17.Cho kh i g có hình d ng và kích th c nh sau:
Th tích kh i g trên là :
A.
3
144 cm
B.
3
84 cm
C.
3
72 cm
D.
3
132 cm
Câu 18. M t b cá d ng hình h p ch nh t làm b ng kính ( không
có n p) có chi u dài
80 cm
, chi u r ng
40 cm
, chi u cao
50 cm
.
M c n c ban đ u trong b cao
42 cm
. Th tích n c trong b là:
A.
3
134,4 dm
B.
3
134, 4 cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C.
3
160 dm
D.
3
160 cm
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 19. M t hình h p ch nh t có kích th c c a đáy là
10 cm
và
15 cm
. Bi t di n tích xung quanh
b ng t ng di n tích hai đáy. Đ dài chi u cao là: !
A.
12 cm
B.
6 cm
C.
10 cm
D.
8 cm
Câu 20. M t tr i hè có d ng hình lăng tr đ ng đáy tam giác, th
tích hình không gian bên trong là
3
2,16 m
. Bi t chi u dài l u
2,4AD m
chi u r ng c a l u
1, 2BC m
. Chi u cao
AH
c a
l u là:
A.
1,5 m
B.
3 m
C.
1, 08 m
D.
0, 75 m
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5