Chuyên đề Biểu diễn thập phân của số hữu tỉ Toán 7 Cánh diều

246 123 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 36 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    253 127 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Biểu diễn thập phân của số hữu tỉ Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(246 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Website: tailieumontoan.com
BÀI 5: BI U DI N TH P PHÂN C A S H U T
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. S th p phân h u h n và s th p phân vô h n tu n hoàn
- Các s th p phân ch g m h u h n ch s sau d u “,” đ c g i là s th p phân h u h n. ượ
- Các s th p phân trong ph n th p phân, b t đ u t m t hàng nào đó, m t ch s hay m t
c m ch s li n nhau xu t hi n liên ti p mãi mãi đ c g i là s th p phân vô h n tu n hoàn. ế ượ
- Ch s ho c c m ch s l p đi l p l i mãi mãi đó đ c g i chu c a s th p phân h n ượ
tu n hoàn.
Ví d :
a) S th p phân 1,35 ch có hai ch s sau d u “,” nên nó là s th p phân h u h n.
b) S th p phân 0,333… ch s 3 xu t hi n liên ti p mãi mãi b t đ u t hàng ph n m i nên ế ườ
0,333… là s th p phân vô h n tu n hoàn v i chu kì là 3 và đ c vi t g n là 0,(3). ượ ế
c) S th p phân 0,12313131…có c m ch s li n nhau 31 xu t hi n liên ti p mãi mãi b t đ u t ế
hàng ph n nghìn nên s 0,12313131…là s th p phân h n tu n hoàn, chu 31 đ c vi t ượ ế
g n là 0,12(31).
2. Bi u di n th p phân c a s h u t
- M i s h u t đ u vi t đ c d i d ng phân s ế ượ ướ
( )
; , ; 0
a
a b Z b
b
Î >
. Th c hi n phép tính
:a b
ta
có th bi u di n s h u t đó d i d ng s th p phân h u h n ho c vô h n tu n hoàn. ướ
- M i s h u t đ c bi u di n b i m t s th p phân h u h n ho c vô h n tu n hoàn. ượ
Ví d :
a)
7
0,4375
16
-
=-
V y s h u t
7
16
-
bi u di n b i s th p phân h u h n
0,4375-
b)
4
1,333...
3
=
V y s h u t
4
3
bi u di n b i s th p phân vô h n tu n hoàn
1,(3)
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1:Trong các s
s nào là s th p phân h u h n
A.
0,5;1,031
B.
0,5; 3,4;
C.
1,123479;1,(3)
D.
0,5;1,031; 3,4;1,123479
Câu 2:S
1,13333...
có chu kì là
A.
13
B.
133
C.
1
D.
3
Câu 3: S nào sau đây không là s th p phân vô h n tu n hoàn
A.
( )
4, 6
B.
( )
2,1 6
C.
7,163333
D.
4,1111...
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4: Dãy nào sau đây ch g m các s th p phân h u h n
A.
( )
1,5;1,15;1,105,1, 3
B.
3,21;1,12;2,03;0,123
C.
( ) ( )
1,2 1 ;0, 3 ;12,567;5,1276
D.
( ) ( ) ( ) ( )
0, 7 ;1, 6 ;2,8 3 ;13, 285714
Câu 5:S
( )
12,1 3
có ph n th p phân là :
A.
1
B.
13
C.
3
D.
133...
Câu 6: Cho s
1,20309
ch s 2 có giá tr
A.
2
B.
12
C.
0,2
D.
20000
Câu 7: Ph n s nguyên c a s
843,999
A.
999
B.
843
C.
843-
D.
999-
Câu 8: Đi n d u thích h p vào ch ch m:
508,99...509,01
A.
>
B.
<
C.
=
D.
³
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 9: Ch n câu sai
A. Phân s
5
3
vi t đ c d i d ng s th p phân h u h nế ượ ướ
B. Phân s
5
3
vi t đ c d i d ng s th p phân vô h n tu n hoànế ượ ướ
C. Phân s
3
5
vi t đ c d i d ng s th p phân h u h nế ượ ướ
D. Phân s
15
14
vi t đ c d i d ng s th p phân vô h n tu n hoànế ượ ướ
Câu 10:Trong các phân s
75 16 16 125 2022
; ; ; ;
4 3 6 8 25
Có bao nhiêu phân s vi t đ c d i d ng s ế ượ ướ
th p phân vô h n tu n hoàn:
A.1
B.2
C.3
D.4
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11:S th p phân
0,35
đ c vi t d i d ng phân s t i gi n thì t ng t s m u s c aượ ế ướ
phân s
A.
17
B.
27
C.
135
D.
35
Câu 12:Câu nào đúng
A.
( )
0,53 0, 53=
B.
( )
0,53 0, 53>
C.
( )
0,53 0, 53<
D. C 3 câu sai
Câu 13:Vi t phân s ế
11
24
d i d ng s th p phân vô h n tu n hoàn làướ
A.
( )
0, 458
B.
( )
0,45 83
C.
( )
0,458 3
D.
0,458
Câu 14:Dãy các phân s vi t đ c d i d ng s th p phân h u h n ế ượ ướ
A.
17 19 21 19
; ; ;
2 3 7 20
B.
17 19 21 197
; ; ;
2 20 15 8
C.
71 109 1 22
; ; ;
6 3 7 9
D.
7 8 12 29
; ; ;
5 9 45 30
III – M C Đ V N D NG
Câu 15: Bi t nhi t đ đông đ c c a thu ngân -38,83ế
0
C, c a r u -114,1 ượ
0
C, băng phi n ế
80,26
0
C c a n c là 0 ướ
0
C. Hãy s p x p nhi t đ đông đ c c a các ch t đó t th p đ n cao? ế ế
A. Băng phi n, n c, thu ngân, r uế ướ ượ
B.R u, thu ngân, n c, băng phi nượ ướ ế
C.N c, băng phi n, thu ngân, r uướ ế ượ
D. R u, thu ngân, n c, băng phi nượ ướ ế
Câu 16: B n Nam, Tu n, Th ng, H ng đo chi u cao k t qu nh sau ư ế ư : Nam cao 1,5m Tu n cao
1,48m ; Th ng cao 1,55m ; H ng cao 1,57m. H i b n nào cao nh t, b n nào th p nh tư ?
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Tu n cao nh t, H ng th p nh t ư
B. H ng cao nh t, Tu n th p nh tư
C. Nam cao nh t, Tu n th p nh t
D. Th ng cao nh t,nam th p nh
tCâu 17: 2 s t nhiên ch n liên ti p x, y tho mãn đi u ki n ế
17,56x y< <
là :
A.
16; 18x y= =
B.
18; 19x y= =
C.
17; 19x y= =
D.
17; 18x y= =
Câu 18: Cho
( )
1
0, 5
3
x + =
thì x b ng :
A.
2
3
-
B.
2
9
-
C.
8
9
D.
1
6
-
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 19: Cho
3
2.
M
x
, s nguyên t x 1 ch s đ M vi t đ c d i d ng s th p phân h u ế ượ ướ
h n là
A.
2x =
B.
3x =
C.
5x =
D.
2; 3; 5x x x= = =
Câu 20: S t nhiên x l n nh t sao cho
2021,99x <
A.
2020x =
B.
2022x =
C.
2021x =
D.
2019x =
C. ĐÁP ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. D 2. D 3. C 4. B 5. D 6. C 7. B 8. B 9. A 10. B
11. B 12. C 13. C 14. B 15. D 16. B 17. A 18. B 19. D 20. C
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 1 (NB):
Cách gi i: Các s
0,5;1,031; 3,4;1,123479
s th p phân h u h n, s
( )
1, 3
s th p
phân vô h n tu n hoàn
Ch n D.
Câu 2 (NB):
Cách gi i: S
1,13333...
có ph n th p phân là
13333...
s l p l i là 3 nên chu kì là 3
Ch n D.
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 3 (NB):
Cách gi i
S
( )
4, 6
là s th p phân vô h n tu n hoàn có chu kì 6
S
( )
2,1 6
là s th p phân vô h n tu n hoàn có chu kì 6
S
4,111...
là s th p phân vô h n tu n hoàn có chu kì 1
S
7,163333
có ph n th p phân là 163333 nên là s th p phân h u h n
Ch n C.
Câu 4 (NB):
Cách gi i
Dãy A có s
( )
1, 3
là s th p phân vô h n tu n hoàn
Dãy C có s
( )
1,2 1
( )
0, 3
là các s th p phân vô h n tu n hoàn
Dãy D c 4 s là các s th p phân vô h n tu n hoàn
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 5

Mô tả nội dung:


Website: tailieumontoan.com BÀI 5: BI U Ể DI N Ễ TH P Ậ PHÂN C A Ủ S H U Ữ T A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T 1. S th p ậ phân h u ữ h n ạ và s th p ậ phân vô h n ạ tu n ầ hoàn - Các s t ố hập phân chỉ g m ồ h u ữ hạn chữ s s ố au dấu “,” đư c ợ g i ọ là s t ố h p phâ ậ n h u h ữ n. ạ - Các số th p ậ phân mà trong ph n ầ th p ậ phân, b t ắ đ u ầ từ m t ộ hàng nào đó, có m t ộ ch ữ s ố hay m t ộ cụm chữ s l
ố iền nhau xuất hiện liên tiếp mãi mãi đư c ợ g i ọ là s t ố h p phâ ậ n vô h n t ạ u n hoà ầ n. - Chữ số ho c ặ c m ụ chữ số l p ặ đi l p ặ l i ạ mãi mãi đó đư c ợ g i ọ là chu kì c a ủ s ố th p ậ phân vô h n ạ tuần hoàn. Ví d : a) S t
ố hập phân 1,35 chỉ có hai chữ s s
ố au dấu “,” nên nó là s t ố hập phân h u h ữ ạn. b) Số th p
ậ phân 0,333… có chữ số 3 xu t ấ hi n ệ liên ti p ế mãi mãi b t ắ đ u ầ t ừ hàng ph n ầ mư i ờ nên 0,333… là s t
ố hập phân vô hạn tuần hoàn v i ớ chu kì là 3 và đư c ợ vi t ế g n l ọ à 0,(3). c) Số th p ậ phân 0,12313131…có c m ụ chữ số li n ề nhau 31 xu t ấ hi n ệ liên ti p ế mãi mãi b t ắ đ u ầ từ
hàng phần nghìn nên số 0,12313131…là số th p ậ phân vô h n ạ tu n
ầ hoàn, chu kì là 31 và đư c ợ vi t ế g n ọ là 0,12(31). 2. Bi u ể di n ễ th p ậ phân c a ủ s h u ữ tỉ
a (; ,abÎ Z;b> )0 - M i ỗ số h u ữ tỉ đ u ề vi t ế đư c ợ dư i ớ d ng ạ phân số b . Th c ự hi n
ệ phép tính a:b ta có th bi ể u di ể n s ễ h ố u t ữ đó d ỉ ư i ớ dạng s t ố hập phân h u h ữ
ạn hoặc vô hạn tuần hoàn. - M i ỗ s h ố u t ữ ỉ đư c ợ bi u di ể n b ễ i ở m t ộ s t ố hập phân h u h ữ
ạn hoặc vô hạn tuần hoàn. Ví d : a) - 7 - 7 =- 0,4375 16 Vậy s h ố u t ữ ỉ 16 biểu diễn b i ở s t ố hập phân h u h ữ ạn - 0,4375 4 4 =1,333... b) 3 Vậy s h ố u t ữ ỉ 3 biểu diễn b i ở s t
ố hập phân vô hạn tuần hoàn 1,(3) B. BÀI T P Ậ TR C Ắ NGHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC) I – MỨC ĐỘ NH N Ậ BI T Câu 1:Trong các s
ố 0,5;1,031; 3,4;1,123479;1,(3) s nà ố o là s t ố hập phân h u ữ hạn A. 0,5;1,031 B. 0,5; 3,4; C. 1,123479;1,(3) D. 0,5;1,031; 3,4;1,123479 Câu 2:S ố 1,13333... có chu kì là A. 13 C.1 B. 133 D. 3 Câu 3: S nà ố o sau đây không là s t
ố hập phân vô hạn tuần hoàn 4 (, ) 6 C. 7,163333 A. 2, ( 1 ) 6 D. 4,1111... B. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 4: Dãy nào sau đây chỉ g m ồ các s t ố hập phân h u h ữ ạn 1,5;1,15;1,105,1(, ) 3 A.
B. 3,21;1,12;2,03;0,123 1, ( 2 ) 1 ;0 (, ) 3 ;12,567;5,1276 C. 0 (, ) 7 ;1(, ) 6 ;2, ( 8 ) 3 ;13 (, 28571 ) 4 D. 12, ( 1 ) 3 Câu 5:S ố có phần thập phân là : A.1 C. 3 B.13 D.133... Câu 6: Cho s ố 1,20309 ch s ữ 2 c ố ó giá trị là A. 2 C. 0,2 B.12 D. 20000 Câu 7: Phần s nguyê ố n của s ố 843,999 A. 999 C. - 843 B. 843 D.- 999 Câu 8: Đi n d ề ấu thích h p và ợ o ch c ỗ hấm: 508,99...509,01 A. > B. < C. = D. ³ II – M C Ứ Đ Ộ THÔNG HI U Câu 9: Ch n c ọ âu sai 5
A. Phân số 3viết được dư i
ớ dạng số thập phân h u h ữ ạn 5
B. Phân số 3viết đư c ợ dư i ớ dạng s t
ố hập phân vô hạn tuần hoàn 3
C. Phân số 5 viết được dư i
ớ dạng số thập phân h u h ữ ạn  15
D. Phân số 14 viết được dư i
ớ dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn  75 16 16  125 2022 ; ; ; ;
Câu 10:Trong các phân số 4 3 6 8 25 Có bao nhiêu phân s ố vi t ế đư c ợ dư i ớ d ng ạ số
thập phân vô hạn tuần hoàn: A.1 C.3 B.2 D.4
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 11:Số thập phân 0,35 được vi t ế dư i ớ d ng ạ phân số t i ố gi n ả thì t ng ổ tử số và m u ẫ số c a ủ phân s l ố à A. 17 C.135 B. 27 D. 35
Câu 12:Câu nào đúng 0,53= 0 (, 5 ) 3 0,53<0 (, 5 ) 3 A. C. 0,53> 0 (, 5 ) 3 D. Cả 3 câu sai B. 11 Câu 13:Viết phân s ố 24 dư i ớ dạng s t
ố hập phân vô hạn tuần hoàn là 0 (, 45 ) 8 0,45 ( 8 ) 3 A. C. 0,4 ( 5 8 ) 3 D. 0,458 B.
Câu 14:Dãy các phân s vi ố ết được dư i
ớ dạng số thập phân h u h ữ ạn 17 19 21  19 ; ; ; A. 2 3 7 20 17  19 21  197 ; ; ; B. 2 20 15 8 71  109  1  22 ; ; ; C. 6 3 7 9 7  8 12  29 ; ; ; D. 5 9 45 30 III – MỨC ĐỘ V N Ậ D N Ụ G Câu 15: Biết nhi t ệ độ đông đ c ặ c a
ủ thuỷ ngân là -38,830C, c a ủ rư u ợ là -114,1 0C, băng phi n ế là 80,260C của nư c ớ là 00C. Hãy s p x ắ p nhi ế t ệ đ đông đ ộ c ặ c a ủ các ch t ấ đó t t ừ h p đ ấ n c ế ao? A. Băng phiến, nư c ớ , thuỷ ngân, rư u ợ B.Rư u, ợ thuỷ ngân, nư c ớ , băng phi n ế C.Nư c
ớ , băng phiến, thuỷ ngân, rư u ợ D. Rư u, t ợ huỷ ngân, nư c ớ , băng phi n ế
Câu 16: Bạn Nam, Tu n, ấ Th ng, ắ H ng ư đo chi u ề cao k t
ế quả như sau : Nam cao 1,5m Tu n ấ cao
1,48m ; Thắng cao 1,55m ; H ng c ư ao 1,57m. H i
ỏ bạn nào cao nhất, bạn nào thấp nhất ?
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Tuấn cao nhất, H ng t ư h p nh ấ ất
C. Nam cao nhất, Tuấn thấp nhất B. H ng c ư
ao nhất, Tuấn thấp nhất
D. Thắng cao nhất,nam thấp nhấ tCâu 17: 2 s t
ố ự nhiên chẵn liên tiếp x, y thoả mãn đi u ki ề n
x <17,56< y là :
A. x =16;y =18
C. x =17;y =19
B. x =18;y =19
D. x =17;y =18 x + ( ) 1 0, 5 = Câu 18: Cho 3 thì x bằng : - 2 8 A. 3 C. 9 - 2 - 1 B. 9 D. 6 IV. MỨC ĐỘ V N Ậ D N Ụ G CAO 3 M Câu 19: Cho
2.x , số nguyên tố x có 1 chữ số để M vi t ế đư c ợ dư i ớ d ng ạ s ố th p ậ phân h u ữ hạn là A. x = 2 C. x = 5 B. x =3
D. x = 2;x =3;x = 5 Câu 20: S t ố ự nhiên x l n
ớ nhất sao cho x <2021,99 A. x = 2020 C. x = 2021 B. x = 2022 D. x = 2019 C. ĐÁP ÁN TR C Ắ NGHI M ĐÁP ÁN 1. D 2. D 3. C 4. B 5. D 6. C 7. B 8. B 9. A 10. B 11. B 12. C 13. C 14. B 15. D 16. B 17. A 18. B 19. D 20. C HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả CHI TI T Câu 1 (NB): 1(, ) 3 Cách gi i
ả : Các số 0,5;1,031; 3,4;1,123479là số thập phân h u ữ h n, ạ số là số thập phân vô hạn tuần hoàn Ch n ọ D. Câu 2 (NB): Cách giải: S
ố 1,13333...có phần thập phân là13333... s l
ố ặp lại là 3 nên chu kì là 3 Ch n ọ D.
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4


zalo Nhắn tin Zalo