Chuyên đề Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ Toán 7 Cánh diều

251 126 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 35 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    274 137 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(251 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

BÀI 2. C NG TR NHÂN CHIA S H U T
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. C ng, tr hai s h u t . Quy t c chuy n v ế:
1.1. Quy t c c ng, tr hai s h u t :
- M i s h u t đ u vi t đ c d i d ng ế ượ ướ
a
b
v i
, ; 0a b b Z
. V y đ c ng , tr 2 s h u t ta
vi t chúng d i d ng phân s r i áp d ng quy t c c ng tr phân s .ế ướ
+ V i
, ( , , ; 0)
a b
x y a b m m
m m
Z
. Ta có:
a b a b
x y
m m m
;
a b a b
x y
m m m
- Tuy nhiên khi s h u t đ c vi t d ng s th p phân (v i h u h n ch s khác 0 ph n ượ ế
th p phân), ta có th c ng, tr hai s đó theo quy t c c ng, tr s th p phân.
1.2. Tính ch t c a phép c ng các s h u t :
- Gi ng nh phép c ng các s nguyên, phép c ng các s h u t cũng các tính ch t: giao hoán, ư
k t h p, c ng v i s 0, c ng v i s đ i.ế
- Ta có th chuy n phép tr cho m t s h u t thành phép c ng v i s đ i c a s h u t đó.
1.3. Quy t c chuy n v : ế
- Khi chuy n m t s h ng t v này sang v kia c a m t đ ng th c, ta ph i đ i d u s h ng đó: ế ế
x y z x z y
x y z x z y
2. Nhân, chia hai s h u t :
2.1. Quy t c nhân chia hai s h u t :
- M i s h u t đ u vi t đ c d i d ng ế ượ ướ
a
b
v i
, ; 0a b b Z
. V y đ nhân, chia 2 s h u t ta
vi t chúng d i d ng phân s r i áp d ng quy t c ế ướ nhân, chia phân s .
.
.
.
a c a c
b d b d
v i
0, 0b d
;
.
: .
.
a c a d a d
b d b c b c
v i
- Tuy nhiên khi s h u t đ c vi t d ng s th p phân (v i h u h n ch s khác 0 ph n ượ ế
th p phân), ta có th nhân, chia hai s đó theo quy t c nhân, chia s th p phân.
2.2. Tính ch t c a phép nhân các s h u t :
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Website: tailieumontoan.com
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Gi ng nh phép ư nhân các s nguyên, phép nhân các s h u t cũng các tính ch t: giao hoán,
k t h p, nhân v i s 1, phân ph i c a phép nhân đ i v i phép c ng và phép tr .ế
- M i s h u t
a
khác 0 đ u có s ngh ch đ o sao cho tích c a s đó v i
a
b ng
1
.
+ S ngh ch đ o c a s h u t
a
khác 0 kí hi u là
1
a
. Ta có:
1
. 1a
a
.
+ S ngh ch đ o c a s h u t
1
a
a .
+ N u ế
,a b
là hai s h u t b
0 thì
1
: .a b a
b
.
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB – 6TH – 4VD – 2 VDC)
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1: K t qu c a phép tính ế
1 4
3 5
là:
A.
9
15
B.
7
15
C.
8
15
D.
7
15
Câu 2: K t qu c a phép tính ế
2 14
5 5
là:
A.
12
5
B.
1
3
C.
3
D.
1
3
Câu 3: S đ i c a
1
3
là:
A.
3
B.
1
3
C.
3
D.
1
3
Câu 4: K t qu c a phép ế tính
2,5 4,8
là:
A.
2,3
B.
7,3
C.
2,3
D.
7,3
Câu 5: K t qu phép tính ế
5 2
.
7 15
là:
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
5
B.
2
21
C.
3
21
D.
5
14
Câu 6: Ngh ch đ o c a phân s
2
3
A.
2
3
B.
3
2
C.
2
3
D.
2
3
Câu 7: K t qu c a phép tính ế
1 4
:
5 5
là:
A.
1
4
B.
3
5
C.
4
25
D.
5
4
Câu 8: K t qu c a phép tính ế
1 4
:
3 9
là:
A.
4
3
B.
4
3
C.
3
4
D.
3
4
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 9: K t qu phép ế c ng
1 1
4 5
2 2
là:
A.
10
B.
9
C.
2
1
9
D.
2
9
Câu 10: Giá tr c a
x
trong bi u th c
1 2
12 3
x
là:
A.
3
20
B.
5
16
C.
3
4
D.
1
4
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11: K t qu phép tính ế
2
0,6
3
là:
A.
4
7
B.
1
2
C.
1
15
D.
19
10
Câu 12: Giá tr c a
x
trong bi u th c
3 3
.
8 8
x
là:
A.
1
B.
0
C.
1
8
D.
3
8
Câu 13: Giá tr c a
x
trong bi u th c
12 15
:
25 4
x
là:
A.
5
B.
3
C.
4
5
D.
9
5
Câu 14: Giá tr c a
x
trong bi u th c
24,84 : 1,37 3, 23x
là:
A.
4,5
B.
5,4
C.
114,264
D.
114,624
III – M C Đ V N D NG
Câu 15: K t qu ế c a bi u th c
13 13 4
17 21 17
là :
A.
14
21
B.
34
21
C.
34
21
D.
34
11
Câu 16: K t qu c a ế bi u th c
3 5 3 6
7 11 7 11
là:
A.
3
7
B.
3
77
C.
3
7
D.
33
77
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 17: M t hình ch nh t di n tích
53,9
cm
2
, chi u r ng
5,5
cm. V y chu vi c a hình ch
nh t đó là:
A.
36,2
cm B.
36
cm
C.
30
cm D.
30,6
cm
Câu 18: K t qu ế c a bi u th c
6 2 12 9 1
7 11 17 11 7
là :
A.
14
17
B.
12
17
C.
4
11
D.
4
11
IV – M C Đ V N D NG CAO
Câu 19: Bi t ế
2011 2012 2011 2012
;
2012 2013 2012 2013
A B
, k t qu so sánh đúng là:ế
A.
A B
B.
A B
C.
A B
D. Đáp án khác
Câu 20: K t qu c a phép tính ế
5 7 5 6 12 7 12 17
17 13 17 13 17 24 17 24
là:
A.
1
B.
1
C.
7
17
D.
7
17
C. ĐÁN ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. D 2. A 3. D 4. C 5. B 6. B 7. A 8. C 9. A 10. C
11. C 12. A 13. D 14. B 15. C 16. B 17. D 18. B 19. B 20. B
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 1 (NB): K t qu c a phép tính ế
1 4
3 5
là:
A.
9
15
B.
7
15
C.
8
15
D.
7
15
Cách gi i:
1 4 5 12 7
3 5 15 15 15
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 5

Mô tả nội dung:


Website: tailieumontoan.com BÀI 2. C N Ộ G TR N Ừ HÂN CHIA S H U Ữ TỈ A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. C n ộ g, tr h ừ ai s h u ữ t . Q uy t c ắ chuy n ể vế: 1.1. Quy tắc c ng, ộ tr ha ừ i s h ố u t ữ ỉ: a - M i ọ số h u ữ tỉ đ u ề vi t ế đư c ợ dư i ớ d ng ạ b v i ớ , a b ; Z b 0  . Vậy để c ng ộ , trừ 2 số h u ữ tỉ ta viết chúng dư i ớ dạng phân s r ố i ồ áp d ng quy t ụ c ắ c ng ộ tr phâ ừ n s . ố a b x  , y ( , a , b m ; Z m 0) + V i ớ m m . Ta có: a b a b x y    m m m ; a b a b x y    m m m - Tuy nhiên khi s h ố u t ữ đ ỉ ư c ợ vi t ế ở dạng s t ố hập phân (v i ớ h u h ữ n c ạ h s ữ ố khác 0 ph ở ần thập phân), ta có th c ể ng, ộ trừ hai s đó t ố heo quy tắc c ng, t ộ r s ừ t ố hập phân. 1.2. Tính chất c a ủ phép c ng c ộ ác s h ố u t ữ : ỉ - Gi ng ố như phép c ng
ộ các số nguyên, phép c ng ộ các s ố h u
ữ tỉ cũng có các tính ch t ấ : giao hoán, kết h p, ợ c ng v ộ i ớ s 0, c ố ng v ộ i ớ s đ ố i ố . - Ta có th c
ể huyển phép trừ cho m t ộ s h ố u t ữ ỉ thành phép c ng v ộ i ớ s đ ố i ố c a ủ s h ố u ữ t đó. ỉ 1.3. Quy tắc chuyển vế: - Khi chuy n m ể ột s h ố ạng từ v nà ế y sang v ki ế a c a ủ m t ộ đ ng t ẳ h c ứ , ta ph i ả đ i ổ d u s ấ h ố ng đó: ạ xy z   x z   y xy z   x z   y 2. Nhân, chia hai s h u ữ t :
2.1. Quy tắc nhân chia hai s h ố u t ữ ỉ: a - M i ọ số h u ữ tỉ đ u ề vi t ế đư c ợ dư i ớ d ng ạ b v i ớ , a b ;
Z b0. Vậy để nhân, chia 2 số h u ữ tỉ ta viết chúng dư i ớ dạng phân s r ố i ồ áp d ng quy t ụ c ắ nhân, chia phân s . ố a c . a c .  b d . b d v i ớ b 0  , d 0; a c a d . a d :  .  b d b c . b c v i ớ b 0  , c 0  , d 0  - Tuy nhiên khi s h ố u t ữ đ ỉ ư c ợ vi t ế ở dạng s t ố hập phân (v i ớ h u h ữ n c ạ h s ữ ố khác 0 ph ở ần
thập phân), ta có thể nhân, chia hai s đó t ố heo quy tắc nhân, chia s t ố hập phân. 2.2. Tính chất c a ủ phép nhân các s h ố u t ữ ỉ: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Gi ng
ố như phép nhân các số nguyên, phép nhân các số h u
ữ tỉ cũng có các tính ch t ấ : giao hoán, kết h p, ợ nhân v i ớ s 1, phâ ố n ph i ố c a ủ phép nhân đ i ố v i ớ phép c ng ộ và phép tr . ừ - M i ọ s h ố u t
ữ ỉ a khác 0 đều có s ngh ố c
ị h đảo sao cho tích của s đó v ố i ớ a bằng 1. 1 1 . a 1  + S ngh c ị h đảo của s h ố u t ữ
a khác 0 kí hi u l
ệ à a . Ta có: a . 1 + S ngh c ị h đảo của s h ố u t ữ ỉ a a . 1 a:b . a + N u ế , a blà hai s h ố u t ữ và ỉ b 0 thì b . B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M
Ệ (8NB – 6TH – 4VD – 2 VDC) I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế  1 4  Câu 1: Kết quả c a ủ phép tính 3 5 là:  9  7 A. 15 B. 15 8 7 C. 15 D. 15 2 14  Câu 2: Kết quả c a ủ phép tính 5 5 là:  12 1 A. 5 B.  3 1 C.  3 D. 3  1 Câu 3: S đ ố i ố c a ủ 3 là: 1 A. 3 B.  3 1 C.  3 D. 3 Câu 4: Kết quả c a
ủ phép tính 2,5 4,8 là: A. 2,3 B. 7,3 C.  2,3 D.  7,3 5 2 .
Câu 5: Kết quả phép tính 7 15 là:
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 2 A. 5 B. 21 3 5 C. 21 D. 14  2
Câu 6: Nghịch đảo c a ủ phân s ố 3 là 2  3 A.  3 B. 2  2 2 C.  3 D. 3  1 4 : Câu 7: Kết quả c a ủ phép tính 5 5 là:  1  3 A. 4 B. 5  4  5 C. 25 D. 4  1 4 : Câu 8: Kết quả c a ủ phép tính 3  9 là: 4  4 A. 3 B. 3 3  3 C. 4 D. 4 II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể 1 1 4  5
Câu 9: Kết quả phép c ng ộ 2 2 là: A. 10 B. 9 1 9 9 C. 2 D. 2 1 2 x    Câu 10: Giá trị c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 12 3 là: 3  5 A. 20 B. 16  3 1 C. 4 D. 4
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 0,6 
Câu 11: Kết quả phép tính  3 là: 4 1 A. 7 B. 2  1  19 C. 15 D. 10 3 3 .x Câu 12: Giá trị c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 8 8 là: A. 1 B. 0 1 3 C. 8 D. 8 12  15 x :  Câu 13: Giá trị c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 25 4 là: A.  5 B. 3  4  9 C. 5 D. 5 Câu 14: Giá trị c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 24,84 : x 1  , 37  3, 23 là: A. 4,5 B. 5, 4 C. 114, 264 D. 114, 624 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G  13  13  4    
Câu 15: Kết quả của biểu th c ứ 17   21 17 là :  14 34 A. 21 B. 21  34  34 C. 21 D. 11 3  5 3 6   
Câu 16: Kết quả c a ủ biểu th c ứ 7 11 7 11 là: 3 3 A. 7 B. 77  3  33 C. 7 D. 77
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4


zalo Nhắn tin Zalo