Chuyên đề Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 Toán 6 Cánh diều

300 150 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    658 329 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(300 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 9. D U HI U CHIA H T CHO 3, CHO 9
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. D u hi u chia h t cho 3: ế
Các s t ng các ch s chia h t cho ế
3
thì chia h t cho ế
3
ch nh ng s đó m i chia h t ế
cho
3
.
2. D u hi u chia h t cho 9: ế
Các s t ng các ch s chia h t cho ế
9
thì chia h t cho ế
9
ch nh ng s đó m i chia h t ế
cho
9
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Cho các s : 215; 1372; 409. S chia h t cho ế
3
là:
A. 215
B. 1372
C. 409
D. 222
Câu 2. Cho các s : 152; 66; 35789; 5724. S chia h t cho ế
9
là:
A. 152
B. 66
C. 35789
D. 5724
Câu 3. Trong các s : 51; 8901; 213; 23119; 8893, nh ng s chia h t cho ế
3
là:
A. 51; 213
B. 213; 8893
C. 51; 8901; 213
D. 51; 8901; 213; 23119; 8893
Câu 4. Trong các s sau: 45; 8901; 19; 30039; 7119, nh ng s chia h t cho ế
9
là:
A. 45
B. 19; 30039; 7119
C. 45; 8901
D. 45; 8901; 7119
1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5. Nhóm s nào sau đây g m các s chia h t cho c ế
3
9
?
A. 36; 150; 504
B. 377; 150; 1166
C. 27; 918; 3906
D. 27; 918; 39
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. S có t ng các ch s chia h t cho ế
3
thì chia h t cho ế
3
B. S m i ch s chia h t cho ế
3
thì m i chia h t cho ế
3
C. S chia h t cho ế
3
thì m i ch s c a nó cũng chia h t cho ế
3
D. S có 3 ch s thì chia h t cho ế
3
Câu 7. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng:
A. M t s chia h t cho 3 thì cũng chia h t cho ế ế
9
B. M t s chia h t cho ế
9
thì cũng chia h t cho 3ế
C. M t s không chia h t cho ế
9
thì cũng không chia h t cho 3ế
D. N u m i s h ng c a t ng không chia h t cho ế ế
9
thì t ng đó không chia h t cho ế
9
Câu 8. Ch s thích h p d u * đ s
1*5
chia h t cho ế
9
là:
A. 2
B.
3
C. 4
D.
9
Câu 9. Cho t ng S = 306 + 87 + 7182
A. T ng S chia h t cho ế
3
B. T ng S chia h t cho ế
9
C. T ng S không chia h t cho ế
3
D. T ng S không chia h t cho 3, cho ế
9
Câu 10. Các ch s thích h p d u * đ s
1*4
chia h t cho 3 làế :
A.
0
B.
1
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C.
1;4;7
D.
1;4;7;10;...
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. Đ s
chia h t cho 3 và không chia h t cho 9 thì ch s ế ế
x
là:
A. 3
B. 6
C. 2; 5; 8
D. 2; 5
Câu 12. Cho t ng S = 357 + 8856 – 15. Kh ng đ nh nào sau đây là sai:
A. T ng S chia h t cho 3 vì m i s h ng đ u chia h t cho 3 ế ế
B. T ng S không chia h t cho 9 vì 357 và 15 đ u không chia h t cho 9 ế ế
C. T ng S chia h t cho 3, cho 9 ế
D. T ng S chia h t cho 9 ế
Câu 13. Cho
318 210 104 432A x
chia h t cho 3 và x là ch s . V y ế
x
là:
A. 0 ; 3; 6; 9
B. 3; 6; 9
C. 1; 4; 7; 11; 14; …
D. 1 ; 4 ; 7
Câu 14. T ng 1.2.3.4.5.6 + 117 chia 9 d : ư
A. 0
B. 1
C. 2
D. 6
Câu 15. S các s t nhiên n th a mãn 0 < n < 99 và chia h t cho 9 là: ế
A. 11
B. 10
C. 9
D. 12
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Cho t ng S = 1 + 2 + 3 + … + 2022. Khi đó S chia 3 d : ư
A. 0
3
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 17. S các s t nhiên có 3 ch s chia h t cho 3 là: ế
A. 299
B. 300
C. 999
D. 897
Câu 18. T ng nào sau đây không chia h t choế
3
?
A.
24 21
21 24
B.
24 21
201 204
C.
22 21
2021 2022
D.
22 21
3021 2022
Câu 19. Cho
2 3 40
3 3 3 ... 3 S
. Ta có:
A. S chia h t cho 9ế
B. S chia h t cho c 3 và 9ế
C. S chia h t cho 9 nh ng không chia h t cho 3ế ư ế
D. S chia h t cho 3 nh ng không chia h t cho 9ế ư ế
Câu 20. Cho
2 3 2022
1 3 3 3 ... 3 S
. Và M = S + x. Khi đó, M chia h t cho 9 n u x b ng:ế ế
A. 9
B. 5
C. 0; 9
D. 5; 14; 23; 32; …
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. Nh n bi t các s chia h t cho 3, cho 9 ế ế
Ph ng pháp gi i:ươ
- S d ng d u hi u chia h t cho 3, cho 9 ế
- S d ng tính ch t chia h t c a m t t ng (hi u), tích ế
Bài 1. Cho các s 207; 214; 6093; 21543; 5504436; 1234567. Trong các s đó:
a) S nào chia h t cho 3? ế
4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) S nào chia h t cho 9? ế
Bài 2. T ng (hi u) sau có chia h t cho 3 không? Vì sao? (Không tính c th ) ế
) 153 27 2022 a A
) 36 199 75912 b B
) 3.5.7 12.14.16 c C
) 1980 206 35 d D
Bài 3. Không tính giá tr bi u th c, hãy gi i thích t i sao:
) 40581 216 2025 a A
chia h t cho 9 ế
) 306 2277 5192702 b B
-18 không chia h t cho 9ế
) 3.4.5.6.7 45.1416 2281 c C
không chia h t cho 9ế
Bài 4. Vi t các s t nhiên sau:ế
a) S nh nh t có 3 ch s mà chia h t cho 3 ế
b) S nh nh t có 4 ch s mà chia h t cho 9 ế
Bài 5. Các l p 6A, 6B, 6C, 6D, 6E có s h c sinh t ng ng là 35; 36; 33; 37; 39. H i: ươ
a) L p nào có th x p thành 3 hàng v i s h c sinh m i hàng là nh nhau? ế ư
b) L p nào có th x p thành 9 hàng v i s h c sinh m i hàng là nh nhau? ế ư
c) Có th x p t t c h c sinh c a các l p 6 đó thành 9 hàng v i s h c sinh m i hàng nh nhau ế ư
đ c không?ượ
Bài 6. Tìm t p h p các s t nhiên n chia h t cho 3 mà 103 < n ế
621. T p h p đó có bao nhiêu
ph n t ?
Bài 7. T 1 đ n 1000 có bao nhiêu s th a mãn? ế
a) Chia h t cho 3.ế
b) Chia h t cho 9.ế
D ng 2. Tìm s ch a bi t (Đi n ch s vào d u *) ư ế
Ph ng pháp gi iươ
- S d ng d u hi u chia h t cho 3, cho 9. ế
- S d ng tính ch t chia h t c a m t t ng ế
- S d ng quan h chia h t trên t p h p s t nhiên. ế
Bài 1. Tìm ch s thích h p đi n vào d u “*” đ s
2031*
th a mãn đi u ki n:
a) Chia h t cho 3.ế
5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


BÀI 9. D U Ấ HI U Ệ CHIA H T Ế CHO 3, CHO 9 A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. D u ấ hi u ệ chia h t c ế ho 3: Các số có t ng ổ các chữ số chia h t ế cho 3 thì chia h t ế cho 3 và chỉ nh ng ữ số đó m i ớ chia h t ế cho 3 . 2. D u ấ hi u ệ chia h t c ế ho 9: Các số có t ng ổ các chữ số chia h t ế cho 9 thì chia h t ế cho 9 và chỉ nh ng ữ số đó m i ớ chia h t ế cho 9 B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Cho các s : ố 215; 1372; 409. S c ố hia h t ế cho3 là: A. 215 B. 1372 C. 409 D. 222
Câu 2. Cho các s : ố 152; 66; 35789; 5724. S c ố hia h t ế cho 9 là: A. 152 B. 66 C. 35789 D. 5724
Câu 3. Trong các s :
ố 51; 8901; 213; 23119; 8893, nh ng s ữ c ố hia h t ế cho 3 là: A. 51; 213 B. 213; 8893 C. 51; 8901; 213
D. 51; 8901; 213; 23119; 8893
Câu 4. Trong các s s
ố au: 45; 8901; 19; 30039; 7119, nh ng s ữ c ố hia h t ế cho 9 là: A. 45 B. 19; 30039; 7119 C. 45; 8901 D. 45; 8901; 7119 1
1

Câu 5. Nhóm s nà ố o sau đây gồm các s c ố hia h t ế cho cả 3 và 9 ? A. 36; 150; 504 B. 377; 150; 1166 C. 27; 918; 3906 D. 27; 918; 39 II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? A. S c ố ó t ng ổ các ch s ữ c ố hia h t
ế cho 3 thì chia hết cho 3 B. S c ố ó m i ỗ ch s ữ c ố hia h t ế cho 3 thì m i ớ chia h t ế cho 3 C. S c
ố hia hết cho 3 thì mỗi chữ s c ố a ủ nó cũng chia h t ế cho 3 D. S c ố ó 3 chữ s t ố hì chia hết cho 3
Câu 7. Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng: A. M t ộ s c
ố hia hết cho 3 thì cũng chia h t ế cho 9 B. M t ộ s c
ố hia hết cho 9 thì cũng chia h t ế cho 3 C. M t ộ s không c ố
hia hết cho 9 thì cũng không chia h t ế cho 3 D. Nếu m i ỗ s h ố ạng c a ủ t ng ổ không chia h t
ế cho 9 thì t ng đó không c ổ hia hết cho 9 Câu 8. Ch s ữ t ố hích h p ợ ở dấu * đ s ể ố 1*5 chia hết cho 9 là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 9
Câu 9. Cho t ng ổ S = 306 + 87 + 7182 A. T ng S ổ chia h t ế cho 3 B. T ng ổ S chia h t ế cho 9 C. T ng S ổ không chia h t ế cho 3 D. T ng S ổ không chia h t ế cho 3, cho 9
Câu 10. Các chữ s t ố hích h p ợ d ở ấu * để s ố 1*4 chia h t ế cho 3 là : A. 0 B. 1 2
2
C. 1;4;7 D. 1; 4;7;10;... III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G Câu 11. Để s ố 154x chia h t ế cho 3 và không chia h t ế cho 9 thì chữ s ố x là: A. 3 B. 6 C. 2; 5; 8 D. 2; 5
Câu 12. Cho t ng
ổ S = 357 + 8856 – 15. Kh ng đ ẳ nh nà ị o sau đây là sai: A. T ng S ổ chia h t ế cho 3 vì m i ỗ s h ố ng đ ạ u c ề hia h t ế cho 3 B. T ng ổ S không chia h t
ế cho 9 vì 357 và 15 đ u không c ề hia h t ế cho 9 C. T ng S ổ chia h t ế cho 3, cho 9 D. T ng S ổ chia h t ế cho 9 Câu 13. Cho A 3
 18  210 104  432  x chia hết cho 3 và x là chữ s . ố Vậy x là: A. 0 ; 3; 6; 9 B. 3; 6; 9 C. 1; 4; 7; 11; 14; … D. 1 ; 4 ; 7 Câu 14. T ng
ổ 1.2.3.4.5.6 + 117 chia 9 d : ư A. 0 B. 1 C. 2 D. 6 Câu 15. S c ố ác s t ố nhi ự ên n th a
ỏ mãn 0 < n < 99 và chia h t ế cho 9 là: A. 11 B. 10 C. 9 D. 12 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 16. Cho t ng
ổ S = 1 + 2 + 3 + … + 2022. Khi đó S chia 3 d : ư A. 0 3
3
B. 1 C. 2 D. 3 Câu 17. S c ố ác số t nhi ự ên có 3 chữ s c ố hia h t ế cho 3 là: A. 299 B. 300 C. 999 D. 897 Câu 18. T ng
ổ nào sau đây không chia hết cho 3 ? A. 24 21 21  24 24 21 B. 201  204 22 21 C. 2021  2022 22 21 D. 3021  2022 Câu 19. Cho 2 3 40 S 3
  3  3  ...  3 . Ta có: A. S chia hết cho 9 B. S chia h t ế cho cả 3 và 9
C. S chia hết cho 9 nh ng không c ư hia h t ế cho 3
D. S chia hết cho 3 nh ng không c ư hia h t ế cho 9 Câu 20. Cho 2 3 2022 S 1
  3  3  3  ...  3
. Và M = S + x. Khi đó, M chia h t ế cho 9 n u x b ế ng: ằ A. 9 B. 5 C. 0; 9 D. 5; 14; 23; 32; … C. CÁC D N Ạ G T LU N D n ạ g 1. Nh n ậ bi t ế các s c ố hia h t c ế ho 3, cho 9 Phư n ơ g pháp gi i ả : - S d ử ng ụ dấu hi u c ệ hia h t ế cho 3, cho 9 - S d ử ng ụ tính chất chia h t ế của m t ộ t ng ổ (hi u), t ệ ích Bài 1. Cho các s 207; ố
214; 6093; 21543; 5504436; 1234567. Trong các s đó: ố a) S nà ố o chia hết cho 3? 4
4


zalo Nhắn tin Zalo