Chuyên đề Hai bài toán về phân số Toán 6 Cánh diều

388 194 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán lớp 6 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    620 310 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Hai bài toán về phân số Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(388 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 10: HAI BÀI TOÁN V PHÂN S
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. N i dung 1:Tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c: ướ
Muốn m giá trị
m
n
ca s a cho tr c, ta tính ướ
.
m
a
n
(V i m
N
; n
*
)N
2. N i dung 2: Tìm m t s bi t giá tr m t phân s c a s đó ế
Muốn m một số biết
m
n
ca s đó b ng a, ta tính
*
: ( , )
m
a m n N
n
Muốn m một số biết m% của s đó b ng a, ta tính
*
: ( )
100
m
a m N
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Mu n tìm giá tr
m
n
ca s a cho tr c, ta tính ướ
A.
.
m
a
n
B.
:
m
a
n
C.
.
n
a
m
D.
:
n
a
m
Câu 2. Mu n tìm m t s bi t m% c ế a s đó b ng a, ta tính
A.
*
. ( )
100
m
a m N
B.
*
: ( )
100
m
a m N
C.
D.
*
100
: ( )a m N
m
Câu 3. Mu n tìm m t s bi t ế
m
n
ca s đó b ng a, ta tính
A.
*
. ( , )
m
a m n N
n
B.
*
. ( , )
n
a m n N
m
C.
*
: ( , )
m
a m n N
n
D.
*
: ( , )
n
a m n N
m
Câu 4. Bi t ế
1
2
s đó là 4, v y s đó là
A. 8 B. 6 C. 4 D. 4
Câu 5. Bi t 25% m t s là 10, v y s đó là ế
A. 250 B.25 C. 40 D. 4
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6.
2
5
c a m t s là 4, v y s đó là
A.
8
5
B.
20
5
C. 20 D. 10.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 7.
1
4
c a s đó là 1,5; s đó là
A. 8 B. 3 C.6 D.15.
Câu 8. 75% c a 16 là
A. 4 B. 12 C. 8 D.7,5.
Câu 9.
1
3
c a 15 là
A. 5 B.45 C. 30 D. 3
Câu 10. 50% c a
18
5
A. 9 B. -9 C.
9
5
D.
9
5
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. 30% c a 15 b ng
A. 5 B. 4,5 C. 45 D. 30
Câu 12.
18
5
c a -2,5 là
A. 9 B. -9 C.
5
9
D.
5
9
Câu 13.
5
7
c a
42
5
A. 6 B.
42
35
C.- 6 D.
42
25
Câu 14 :Tìm m t s bi t ế
2
3
c a nó b ng
72
. S đó là
A.
48
B.
108
C.
1
108
D.
1
71
3
Câu 15: Tìm m t s bi t ế
3
1
4
c a nó b ng
35
. S đó là
A.
20
B.
30
C.
1
20
D.
1
61
4
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Tìm m t s bi t ế
1
2
2
c a nó b ng
45
. S đó là
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
A.
24
B.18 C.
1
20
D.
1
61
4
Câu 17
.
240%
c a
12,5
b ng:
A. 30 B. 300 C. 125 D. 3
Câu 18 :
47%
c a
20
b ng:
A.
47
50
B.
47
5
C.
5
47
D.
50
47
Câu 19.
23,6%
c a
50
b ng:
A. 118 B.11,8 C.1180 D.10,18
Câu 20 :
260%
c a
25
b ng:
A. 56 B.
260
25
C. 65 D.
26
25
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1: Tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c ướ .
Ph ng pháp gi iươ
Đ tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c, ta nhân s cho tr c v i phân s đó. ướ ướ
Chú ý: Phân s có th vi t d i d ng h n s , s th p phân, s ph n trăm. ế ướ
m
n
c a s
b
b
.
m
n
(
m, n Z, n 0
)
Bài 1. Tìm
a)
2
3
c a
,8 7
b)
2
7
c a
11
6
c)
1
2
3
c a
,51
d)
7
2
11
c a
3
6
5
Bài 2. Tìm
a)
4
5
c a
60
b)
0,25
c a
16
c)
1
4
2
c a
3
5
4
Bài 3. Tìm:
a)
1
5
c a
22500
đ ng b)
1
4
c a
328
mét; c)
1
3
c a
321
t n
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
d)
1
8
c a
,126 4
km e)
3
4
c a
76
ki-lo-mét; g)
5
8
c a
96
t n
Bài 4. Tìm:
a)
5
6
c a
96
kg; b)
4
9
c a
5400 cm
; c)
5
7
c a
189
cm;
d)
1
11
c a
451 m
; e)
5
11
c a
451 m
g)
5
9
c a
738
kg;
Bài 5. Tính nhanh:
a)
260%
c a
25
; b)
23,6%
c a
50
;
c)
47%
c a
20
; d)
240%
c a
12,5
.
D ng 2:
BÀI TOÁN D N Đ N TÌM GIÁ TR PHÂN S C A
M T S CHO TR C ƯỚ
I. Ph ng pháp gi i.ươ
Căn c vào n i dung c th c a t ng bài toán, ta ph i tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c ướ
trong bài, t đó hoàn ch nh l i gi i c a bài toán
Bài 6. Tìm m t s bi t: ế
a)
5
7
c a nó b ng
15
. b)
3
1
7
c a nó b ng
5
.
Bài 7. Bi t r ng ế
13,32.7 93,24
93,24:3 31,08
. Không c n làm phép tính, hãy:
a) Tìm m t s , bi t ế
3
7
c a nó b ng
13,32
.
b) Tìm m t s , bi t ế
7
3
c a nó b ng
31,08
.
Bài 8. Tính:
a)
1
4
c a
x
76m
thì
x
b ng? b)
5%
c a
x
t
96
t thì
x
b ng?
c)
0,25
c a
x
gi
1
gi thì
x
b ng? d)
3,7%
c a
x
13,5
thì
x
b ng?
Bài 9. Tìm:
a)
5
6
c a
96
kg; b)
4
9
c a
5400 cm
; c)
5
7
c a
189
cm;
d)
1
11
c a
451 m
; e)
5
11
c a
451 m
g)
5
9
c a
738
kg;
Bài 10. Tìm m t s bi t: ế
3
5
c a nó b ng
8,1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D ng 3: BÀI TOÁN CÓ L I VĂN
Ph ng pháp gi i:ươ : Căn c vào n i dung c th t ng bài toán, ta ph i tìm giá tr phân s c a
m t s cho tr c trong bài, ho c tìm m t s bi t giá tr phân s c a s đó, t đó hoàn ch nh l i ướ ế
gi i c a bài toán
Bài 11. Tu n có 21 viên bi. Tu n cho Dũng
3
7
s bi c a mình. H i:
a) Dũng đ c Tu n cho bao nhiêu viên bi?ượ
b) Tu n còn l i bao nhiêu viên bi?
Bài 12. M t qu cam n ng 325g. H i
3
5
qu cam n ng bao nhiêu?
Bài 13. Đo n đ ng Hà Nôi - H i Phòng dài 102 km. M t xe l a xu t phát t xu t phát t Hà N i ườ
đã đi đ cượ
3
5
quãng đ ng. H i xe l a còn cách H i Phòng bao nhiêu ki -lô-métườ
Bài 14: M t ô tô đã đi
110 km
trong 3 gi . Trong gi th nh t, xe đi đ c ượ
1
3
quãng đ ng. Trong ườ
gi th hai, xe đi đ c ượ
2
5
quãng đ ng còn l i. H i trong gi th ba xe đi đ c bao nhiêu ki-lô-ườ ượ
mét?
Bài 15. M t đám đ t hình ch nh t có chi u r ng 60m, chi u dài b ng
4
3
chi u r ng. Ng i ta đ ườ
7
12
di n tích đám đ t đó tr ng cây,
0
0
30
di n tích còn l i đó đ đào ao th cá. H i di n tích ao b ng
bao nhiêu ph n trăm di n tích c đám đ t.
Bài 16: L p 6B có 48 h c sinh. S h c sinh gi i b ng
6
1
s h c sinh c l p. S h c sinh trung bình
b ng 25% s h c sinh c l p, còn l i là h c sinh khá. Tính s h c sinh khá c a l p .
Bài 17. M t cu n dây dài 150 m. L n th nh t ng i bán hàng c t đi ư
8
15
cu n dây, l n th hai c t
ti p ế
5
14
ph n còn l i. H i sau hai l n c t thì ph n dây còn l i là bao nhiêu?
Bài 18. L p 6A có 45 h c sinh, trong đó s h c sinh gi i b ng
1
9
s h c sinh c l p, s h c sinh
khá b ng
20%
s h c sinh c l p, còn l i là s h c sinh trung bình. Tính s h c sinh gi i, khá,
trung bình c a l p 6A.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:



BÀI 10: HAI BÀI TOÁN V P Ề HÂN SỐ A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. N i
ộ dung 1:Tìm giá tr p ị hân s c a m t s c ố ho trư c ớ : m m . a *  N )
Muốn tìm giá trị n của s a ố cho trư c ớ , ta tính
n (Với m  N ; n 2. N i ộ dung 2: Tìm m t s b ố i t ế giá tr m t p ộ hân s c a s đ ố ó m m * a :
(m, n N )
Muốn tìm một số biết n của s đó b ố ằng a, ta tính n m * a : (m N )
Muốn tìm một số biết m% của s đó b ố ằng a, ta tính 100 B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế m Câu 1. Mu n ố tìm giá tr ị n của s a ố cho trước, ta tính m m n n . a a : . a a : A. n B.
n C. m D. m Câu 2. Mu n ố tìm m t ộ s bi ố t ế m% của s đó b ố
ằng a, ta tính m m 100 * . a (m N ) * a : (m N ) * a : (m N ) a m A. 100 B. 100
C. ( : ).100 D. m m Câu 3. Mu n ố tìm m t ộ s bi ố t ế n của s đó b ố ằng a, ta tính m n m n * . a ( , m nN ) * . a
(m, n N ) * a : ( , m n N ) * a : ( , m n N ) A. n B. m C. n D. m 1
Câu 4. Biết 2 s đó l ố à 4, vậy s đó l ố à
A. 8 B. 6 C. 4 D. 4
Câu 5. Biết 25% một s l
ố à 10, vậy số đó là
A. 250 B.25 C. 40 D. 4 II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể 2
Câu 6. 5 c a ủ m t ộ số là 4, vậy s đó l ố à 8 20
A. 5 B. 5 C. 20 D. 10.
1
1 Câu 7. 4 c a ủ s đó l ố à 1,5; s đó l ố à
A. 8 B. 3 C.6 D.15. Câu 8. 75% c a ủ 16 là
A. 4 B. 12 C. 8 D.7,5. 1
Câu 9. 3 của 15 là
A. 5 B.45 C. 30 D. 3  18
Câu 10. 50% c a ủ 5 là  9 9
A. 9 B. -9 C. 5 D. 5 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11. 30% của 15 bằng
A. 5 B. 4,5 C. 45 D. 30  18
Câu 12. 5 của -2,5 là 5  5
A. 9 B. -9 C. 9 D. 9 5  42 Câu 13. 7 c a ủ 5 là  42  42
A. 6 B. 35 C.- 6 D. 25 2 Câu 14 :Tìm m t ộ s bi ố t
ế 3 của nó bằng 72 . S đó l ố à 1 1 71 A. 48 B. 108 C. 108 D. 3 3 1 Câu 15: Tìm m t ộ s bi ố t
ế 4 của nó bằng 35 . S đó l ố à 1 1 61 A. 20 B. 30 C. 20 D. 4 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO 1 2 Câu 16. Tìm m t ộ s bi ố t
ế 2 của nó bằng 45 . S đó l ố à
2
1 1 61 A. 24 B.18 C. 20 D. 4 . 240% c a ủ 12,5 bằng: Câu 17
A. 30 B. 300 C. 125 D. 3
Câu 18 : 47% của 20 bằng: 47 47 5 50 A. 50 B. 5 C. 47 D. 47
Câu 19. 23,6% c a ủ 50 bằng: A. 118 B.11,8 C.1180 D.10,18 Câu 20 : 260% c a ủ 25 bằng: 260 26
A. 56 B. 25 C. 65 D. 25 C. CÁC D N Ạ G T LU N D n
ạ g 1: Tìm giá trị phân s c a m t s c ố ho trư c ớ . Phư n ơ g pháp gi i Đề tìm giá tr phâ ị n s c ố ủa một s c ố ho trư c ớ , ta nhân s c ố ho trư c ớ v i ớ phân s đó. ố Chú ý: Phân s c ố ó th vi ể t ế dư i ớ d ng h ạ n s ỗ , ố s t ố h p phâ ậ n, s ph ố n t ầ răm. m m n c a ủ s
bb. n ( m, nZ, n0) Bài 1. Tìm 2 2  11 1 2 a) 3 c a ủ , 8 7 b) 7 của 6 c) 3 của , 51 d) 7 3 2 6 11 của 5 Bài 2. Tìm 4 1 3 4 5 a) 5 c a ủ 60 b) 0, 25 của 16 c) 2 c a ủ 4 Bài 3. Tìm: 1 1 1 a) 5 của 22500đ ng ồ b) 4 của 328 mét; c) 3 của 321 tấn
3
1 3 5 d) 8 c a ủ 12 , 6 4 km e) 4 c a ủ 76 ki-lo-mét; g) 8 c a ủ 96 tấn Bài 4. Tìm: 5 4 5 a) 6 c a ủ 96 kg; b) 9 của 5400 cm ; c) 7 c a ủ 189 cm; 1 5 5 d) 11 của 451 m ; e) 11 c a ủ 451 m g) 9 c a ủ 738 kg;
Bài 5. Tính nhanh: a) 260% c a ủ 25 ; b) 23,6% của 50 ; c) 47% của 20 ; d) 240% của 12,5 . Dạng 2: BÀI TOÁN D N Ẫ Đ N Ế TÌM GIÁ TR P Ị HÂN S C A M T Ộ SỐ CHO TRƯ C I. Phư n ơ g pháp gi i ả . Căn c và ứ o n i ộ dung c t ụ hể c a ủ t ng ừ bài toán, ta ph i ả tìm giá tr phâ ị n s c ố a ủ m t ộ s c ố ho trư c ớ
trong bài, từ đó hoàn ch nh ỉ l i ờ giải c a ủ bài toán Bài 6. Tìm m t ộ s bi ố t ế : 5 3 1 a) 7 c a ủ nó bằng 15 . b) 7 của nó bằng  5 .
Bài 7. Biết rằng 13,32.7 9  3, 24 và 93,24:3 3
 1, 08 . Không cần làm phép tính, hãy: 3 a) Tìm một s , bi ố ết 7 c a ủ nó bằng 13,32 . 7 b) Tìm một s , bi ố t ế 3 c a ủ nó bằng 31,08 . Bài 8. Tính: 1 a) 4 c a
x là 76m thì x bằng?
b) 5% của x tạ là 96 tạ thì x bằng? c) 0, 25 của x gi l
ờ à 1 giờ thì x bằng? d) 3,7% c a
x là 13,5 thì x bằng? Bài 9. Tìm: 5 4 5 a) 6 c a ủ 96 kg; b) 9 của 5400 cm ; c) 7 c a ủ 189 cm; 1 5 5 d) 11 của 451 m ; e) 11 c a ủ 451 m g) 9 c a ủ 738 kg; 3 Bài 10. Tìm m t ộ s bi ố t ế : 5 của nó bằng 8,1
4


zalo Nhắn tin Zalo