Chuyên đề Hình có trục đối xứng Toán 6 Cánh diều

473 237 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    658 329 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Hình có trục đối xứng Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(473 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 5. HÌNH CÓ TR C Đ I X NG
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Hình có tr c đ i x ng
- hình các đ ng th ng chia hình thành hai n a mà khi ta g p theo đ ng th ng này thìườ ườ
hai n a s trùng khít vào nhau.
- Đ ng th ng có đ c đi m nh trên g i là tr c đ i x ng.ườ ư
2. Tr c đ i x ng c a m t s hình
- Đ ng th ng 1 tr c đ i x ng đ ng th ng đi qua trung đi m vuông góc v i đo nườ ườ
th ng đó (hình H1)
- Đ ng tròn có vô s tr c đ i x ng là các đ ng th ng đi qua tâm c a nó (hình H2)ườ ườ
- Hình thang cân có 1 tr c đ i x ng là đ ng th ng đi qua trung đi m c a hai đáy (hình H3) ườ
- Hình l c giác đ u có 6 tr c đ i x ng là các đ ng th ng b, c, d, e, g, h ườ
H1 H2 H3 H4
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Trong các hình sau, hình nào nh n đ ng th ng d làm tr c đ i x ng? ườ
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Không hình nào c
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 2. Trong các hình sau hình nào không có tr c đ i x ng?
A. Đo n th ng b t kì
B. Tam giác b t kì
C. Hình thang cân b t kì
D. Đ ng tròn b t kìườ
Câu 3. Đ ng tròn có m y tr c đ i x ng?ườ
A. 1 tr c đ i x ng.
B. 2 tr c đ i x ng.
C. Không có tr c đ i x ng nào.
D. Có vô s tr c đ i x ng.
Câu 4. Hình thang cân có m y tr c đ i x ng?
A. 1 tr c đ i x ng.
B. 2 tr c đ i x ng.
C. Không có tr c đ i x ng nào.
D. Có vô s tr c đ i x ng.
Câu 5. Ch n ph ng án đúng nh t trong các ph ng án sau: ươ ươ
A. Đ ng th ng đi qua hai đáy c a hình thang là tr c đ i x ng c a hình thang đó.ườ
B. Đ ng th ng đi qua hai đáy c a hình thang cân là tr c đ i x ng c a hình thang cân.ươ
C. Đ ng th ng đi qua trung đi m hai đáy c a hình thang cân là tr c đ i x ng c a hình ườ
thang cân đó.
D. C A, B, C đ u sai.
Câu 6. Tr c đ i x ng c a đo n th ng AB là:
A. là đ ng th ng c t đo n th ng AB.ườ
B. là đ ng th ng đi qua trung đi m c a AB.ườ
C. là đ ng th ng vuông góc v i AB.ườ
D. là đ ng th ng đi qua trung đi m c a AB và vuông góc v i AB.ườ
Câu 7. Đ ng tròn có tr c đ i x ng là:ườ
A. các đ ng th ng c t đ ng tròn t i 2 đi m.ườ ườ
B. các đ ng th ng không đi qua tâm.ườ
C. các đ ng th ng đi qua tâm.ườ
D. các đ ng th ng không c t đ ng tròn.ườ ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 8. Hình nào sau đây có 3 tr c đ i x ng
A. Tam giác
B. Tam giác đ u
C. Hình vuông
D. Hình ch nh t
Câu 9. Hình nào sau đây không có tr c đ i x ng?
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
Câu 10. Ch cái nào sau đây không có tr c đ i x ng
A. Ch “A”
B. Ch “M”
C. Ch “L”
D. Ch “O”
Câu 11. Ch cái nào sau đây có hai tr c đ i x ng
A. Ch “A”
B. Ch “H”
C. Ch “I”
D. Ch “Y”
Câu 12. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. Tam giác có 3 tr c đ i x ng
B. Hình thang có 1 tr c đ i x ng
C. Hình bình hành có 2 tr c đ i x ng
D. Hình vuông có 4 tr c đ i x ng
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Cho hình v sau (áp d ng cho các câu 13, câu 14, câu 15)
Câu 13. Hình nào ch có duy nh t 1 tr c đ i x ng?
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
Câu 14. Hình nào có 2 tr c đ i x ng?
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
Câu 15. Hình nào không có tr c đ i x ng
A. Hình 2
B. Hình 3
C. Hình 4
D. Hình 2 và hình 4
III – M C Đ V N D NG
Câu 16. Trong các hình sau đây, hình nào có nhi u tr c đ i x ng nh t?
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Các hình có s l ng tr c đ i x ng nh nhau. ượ ư
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 17. Trong các ch cái « H, A, T, R, U, N, G » có bao nhiêu ch i có tr c đ i x ng?
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
Câu 18 Quan sát các hình sau và cho bi t hình nào có tr c đ i x ng ngang?ế
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. C 3 hình
Câu 19. Quan sát các hình sau và cho bi t hình nào sau đây có tr c đ i x ng d c?ế
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. C 3 hình
Câu 20. Trong các ch cái sau, ch nào có nhi u tr c đ i x ng nh t ?
A. Ch “N”
B. Ch “H”
C. Ch “I”
D. Ch “O”
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


BÀI 5. HÌNH CÓ TR C Ụ Đ I Ố X N Ứ G A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Hình có tr c ụ đ i ố x n ứ g
- Là hình có các đư ng ờ th ng ẳ chia hình thành hai n a ử mà khi ta g p ấ theo đư ng ờ th ng ẳ này thì hai n a ử s t ẽ rùng khít vào nhau. - Đư ng t ờ hẳng có đặc điểm nh t ư rên g i ọ là tr c ụ đ i ố x ng. ứ 2. Trục đối x n ứ g c a ủ m t s h ố ình - Đư ng ờ th ng ẳ có 1 tr c ụ đ i ố x ng ứ là đư ng ờ th ng ẳ đi qua trung đi m ể và vuông góc v i ớ đo n ạ thẳng đó (hình H1) - Đư ng t ờ ròn có vô s t ố r c ụ đ i ố x ng l ứ à các đư ng ờ th ng đi ẳ qua tâm c a ủ nó (hình H2)
- Hình thang cân có 1 tr c ụ đối x ng l ứ à đư ng ờ th ng đi ẳ qua trung đi m ể c a ủ hai đáy (hình H3)
- Hình lục giác đ u c ề ó 6 tr c ụ đ i ố x ng l ứ à các đư ng ờ th ng b, c ẳ , d, e, g, h H1 H2 H3 H4 B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Trong các hình sau, hình nào nhận đư ng ờ thẳng d làm trục đ i ố x ng? ứ A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3
D. Không hình nào cả


Câu 2. Trong các hình sau hình nào không có tr c ụ đ i ố x ng? ứ
A. Đoạn thẳng bất kì B. Tam giác bất kì
C. Hình thang cân bất kì D. Đư ng t ờ ròn bất kì Câu 3. Đư ng t ờ ròn có mấy trục đ i ố x ng? ứ A. 1 tr c ụ đ i ố x ng. ứ B. 2 trục đ i ố x ng. ứ C. Không có tr c ụ đ i ố x ng ứ nào. D. Có vô s t ố r c ụ đ i ố x ng. ứ
Câu 4. Hình thang cân có mấy tr c ụ đ i ố x ng? ứ A. 1 tr c ụ đ i ố x ng. ứ B. 2 trục đ i ố x ng. ứ C. Không có tr c ụ đ i ố x ng ứ nào. D. Có vô s t ố r c ụ đ i ố x ng. ứ Câu 5. Ch n ph ọ ư ng
ơ án đúng nhất trong các phư ng á ơ n sau: A. Đư ng t ờ
hẳng đi qua hai đáy của hình thang là tr c ụ đối x ng c ứ ủa hình thang đó. B. Đư ng t ơ hẳng đi qua hai đáy c a ủ hình thang cân là tr c ụ đối x ng c ứ ủa hình thang cân. C. Đư ng t ờ hẳng đi qua trung đi m ể hai đáy c a ủ hình thang cân là tr c ụ đ i ố x ng ứ c a ủ hình thang cân đó. D. Cả A, B, C đ u s ề ai. Câu 6. Tr c ụ đối x ng c ứ ủa đoạn thẳng AB là: A. là đư ng
ờ thẳng cắt đoạn thẳng AB. B. là đư ng t ờ hẳng đi qua trung đi m ể c a ủ AB. C. là đư ng ờ thẳng vuông góc v i ớ AB. D. là đư ng
ờ thẳng đi qua trung đi m ể c a ủ AB và vuông góc v i ớ AB.
Câu 7. Đư ng t ờ ròn có tr c ụ đối x ng l ứ à: A. các đư ng t ờ hẳng cắt đư ng ờ tròn tại 2 đi m ể . B. các đư ng
ờ thẳng không đi qua tâm. C. các đư ng t ờ hẳng đi qua tâm. D. các đư ng t ờ hẳng không cắt đư ng ờ tròn.

II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 8. Hình nào sau đây có 3 tr c ụ đối x ng ứ A. Tam giác B. Tam giác đều C. Hình vuông D. Hình ch nh ữ ật
Câu 9. Hình nào sau đây không có tr c ụ đối x ng? ứ A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4 Câu 10. Ch c
ữ ái nào sau đây không có tr c ụ đối x ng ứ A. Ch “ ữ A” B. Chữ “M” C. Ch “ ữ L” D. Ch “ ữ O”
Câu 11. Chữ cái nào sau đây có hai tr c ụ đối x ng ứ A. Ch “ ữ A” B. Chữ “H” C. Ch “ ữ I” D. Ch “ ữ Y”
Câu 12. Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng?
A. Tam giác có 3 trục đ i ố x ng ứ
B. Hình thang có 1 tr c ụ đ i ố x ng ứ
C. Hình bình hành có 2 tr c ụ đối x ng ứ
D. Hình vuông có 4 tr c ụ đ i ố x ng ứ

Cho hình v s ẽ au (áp d ng c ụ
ho các câu 13, câu 14, câu 15)
Câu 13. Hình nào chỉ có duy nhất 1 tr c ụ đ i ố x ng? ứ A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 14. Hình nào có 2 trục đ i ố x ng? ứ A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 15. Hình nào không có trục đ i ố x ng ứ A. Hình 2 B. Hình 3 C. Hình 4 D. Hình 2 và hình 4 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 16. Trong các hình sau đây, hình nào có nhi u t ề rục đ i ố x ng nh ứ ất? A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Các hình có s l ố ư ng ợ tr c ụ đ i ố x ng ứ nh nha ư u.


zalo Nhắn tin Zalo