Website: tailieumontoan.com
BÀI 1: HÌNH HỘP CH N Ữ H T Ậ , HÌNH L P Ậ PHƯ N Ơ G A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Hình h p ộ ch n ữ h t ậ a. Đặc đi m: ể Hình h p ộ ch nh ữ ật có 6 mặt, 8 đ nh, ỉ 12 cạnh. Cụ thể: Cho hình h p c ộ h nh ữ ật ABC .
D A' B 'C ' D ' ta có:
Đáy dưới ABCD , đáy trên A' B 'C ' D ' .
Các mặt bên: AA' B ' ,
B BB 'C 'C,CC ' D ' D, DD ' A' . A
AB, BC,CD, D ,
A A' B ', B 'C ',C ' D ', D ' A'. Các cạnh đáy:
Các cạnh bên: AA', BB ',CC ', DD '. ,
A B,C, D, A', B ',C ', D '. Các đ nh: ỉ b. Tính ch t: ấ Hình h p ộ ch nh ữ ật có: Các mặt đ u l ề à hình ch nh ữ ật Các cạnh bên bằng nhau.
AC ', BD ',CA', DB '. Có 4 đư ng ờ chéo: c. Di n
ệ tích xung quanh và th tí ể ch: Di n t ệ ích xung Di n t ệ ích toàn phần Thể tích quanh S 2 a b c S 2 .
c (a b) 2ab xq tp V a bc 2. Hình l p ậ phư n ơ g a. Đặc đi m: ể Hình lập phư ng
ơ có 6 mặt, 12 cạnh, 8 đ nh, ỉ 4 đư ng ờ chéo.
Cụ thể: Hình lập phư ng ơ ABC .
D A' B 'C ' D ' có:
Đáy dưới ABCD , đáy trên A' B 'C ' D ' .
Các mặt bên: AA' B ' ,
B BB 'C 'C,CC ' D ' D, DD ' A' . A
AB, BC,CD, D ,
A A' B ', B 'C ',C ' D ', D ' A'. Các cạnh đáy:
Các cạnh bên: AA', BB ',CC ', DD '. , A , B C, ,
D A', B ',C ', D '. Các đ nh: ỉ
A'C, B ' D,C ' , A D ' . B Các đư ng c ờ héo: b. Tính ch t: ấ Hình lập phư ng ơ có: Các mặt đ u l ề à hình vuông. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Các cạnh bên đ u b ề ằng nhau. c. Di n
ệ tích xung quanh và th tí ể ch: Di n t ệ ích xung Di n t ệ ích toàn Thể tích quanh phần 2 S 4 d 2 S 6 d 3 xq tp V d B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC) Câu 1: Hình h p c ộ
hữ nhật có bao nhiêu cạnh? A. 6 B. 8 C. 10 D. 12 Câu 2: Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình h p c ộ hữ nh t ậ ? S abc A. xq S 2 a b c B. xq S 2 abc C. xq
S a b c D. xq AA' 4 cm Câu 3: Cho hình h p c ộ hữ nhật có . Vậy DD' ? A. 2 cm B. 8 cm C. 4 cm D. 16 cm Câu 4: Hãy ch n c ọ âu sai. Hình h p c ộ hữ nhật ABC . D ’ A ’ B C’ ’ D có : A. 8 đ nh ỉ B. 12 cạnh C. 6 cạnh D. 6 mặt
Câu 5: Hình lập phư ng c ơ ó mấy đư ng ờ chéo ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 6 Câu 6: Công th c ứ tính th t ể ích hình l p ph ậ ư ng ơ ? 3 A. V d
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. V ab c 2 C. V d 4 D. 2d BB ' 5 cm
Câu 7: Hình lập phư ng ơ
ABCD.A’B’C’D’ có cạnh . H i ỏ A' B ' ? A. 25 cm B. 10 cm C. 5 cm D. Không xác đ nh đ ị ược a cm Câu 8: Thể tích c a ủ hình lập phư ng c ơ ó cạnh là : 3 3 a cm A. 3 3 2a cm B. 3 3
C. 3a (cm ) 3 6a cm D. 5 cm Câu 9: Hãy ch n c ọ âu đúng. Cạnh của m t ộ hình lập phư ng ơ b ng ằ khi đó thể tích c a ủ nó là: 3 25 cm A. 3 50 cm B. 3 125 cm C. 3 625 cm D. Câu 10: Hình h p ộ chữ nh t ậ có ba kích thư c ớ l n ầ lư t
ợ là : a, a, 2a . Thể tích c a ủ hình h p ộ chữ nh t ậ đó là: 2 A. a 3 B. 2a 4 C. 2a 3 D. a Câu 11: Cho hình h p ộ chữ nh t
ậ ABCD.A’B’C’D’. Bi t ế BC 1 2 c , m BB ' 1 5 cm . Di n ệ tích m t ặ bên
BCC ' B ' là : 2 A. 60 cm
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 B. 75 cm 2 C. 125 cm 2 D. 180 cm
Câu 12: Cho hình lập phư ng
ơ có cạnh 8 dm . Vậy thể tích c a ủ hình lập phư ng đó l ơ 3 à … dm ? A. 64 B. 264 C. 521 D. 512 Câu 13: Mu n ố tính th t ể ích hình l p ph ậ ư ng t ơ a l y đ ấ dà ộ i m t ộ c nh nhâ ạ n v i ớ 3. Đúng hay sai ? A. Đúng B. Sai
Câu 14: Cho hình lập phư ng ơ có s đo nh ố hì ư nh vẽ :
Thể tích của hình lập phư ng ơ trên là : 3 A. 74088 cm 3 B. 74098 cm 3 C. 74188 cm 3 D. 74198 cm
Câu 15: Cho hình h p c ộ
hữ nhật và hình lập phư ng ơ có s đo nh ố hì ư nh v . H ẽ i ỏ hình nào có th t ể ích l n ớ h n ơ và l n h ớ n
ơ bao nhiêu xăng-ti-mét khối ? 3 A. Hình lập phư ng ơ : 10, 475 cm 3 B. Hình lập phư ng ơ : 14, 75 cm 3 C. Hình h p c ộ
hữ nhật : 10, 475 cm 3 D. Hình h p c ộ hữ nhật :14, 75 cm Câu 16: Ch n đá ọ p án thích h p ợ vào chỗ chấm : M t
ộ bể nước dạng hình l p ậ phư ng ơ có kích thư c ớ m t ộ c nh ạ là 85 cm . B ể nư c ớ đó có th ể ch a ứ nhi u ề nhất … lít nư c ớ . 3 1 l 1 dm Biế t A. 614,125 l B. 72, 25 l
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4
Chuyên đề Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Cánh diều
307
154 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(307 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
BÀI 1: HÌNH H P CH NH T, HÌNH L P PH NGỘ Ữ Ậ Ậ ƯƠ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. Hình h p ch nh tộ ữ ậ
a. Đ c đi m:ặ ể
Hình h p ch nh t có ộ ữ ậ
6
m t, ặ
8
đ nh, ỉ
12
c nh.ạ
C th :ụ ể Cho hình h p ch nh t ộ ữ ậ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
ta có:
Đáy d i ướ
ABCD
, đáy trên
' ' ' 'A B C D
.
Các m t bên: ặ
' ' , ' ' , ' ' , ' ' .AA B B BB C C CC D D DD A A
Các c nh đáy: ạ
, , , , ' ', ' ', ' ', ' '.AB BC CD DA A B B C C D D A
Các c nh bên: ạ
', ', ', '.AA BB CC DD
Các đ nh: ỉ
, , , , ', ', ', '.A B C D A B C D
b. Tính ch t:ấ
Hình h p ch nh t có:ộ ữ ậ
Các m t đ u là hình ch nh tặ ề ữ ậ
Các c nh bên b ng nhau.ạ ằ
Có
4
đ ng chéo: ườ
', ', ', '.AC BD CA DB
c. Di n tích xung quanh và th tích:ệ ể
Di n tích xungệ
quanh
Di n tích toàn ph nệ ầ
Th tíchể
2
xq
S a b c
2 .( ) 2
tp
S c a b ab
V abc
2. Hình l p ph ngậ ươ
a. Đ c đi m:ặ ể
Hình l p ph ng có ậ ươ
6
m t, ặ
12
c nh, ạ
8
đ nh, ỉ
4
đ ng chéo.ườ
C th :ụ ể Hình l p ph ng ậ ươ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có:
Đáy d i ướ
ABCD
, đáy trên
' ' ' 'A B C D
.
Các m t bên: ặ
' ' , ' ' , ' ' , ' ' .AA B B BB C C CC D D DD A A
Các c nh đáy: ạ
, , , , ' ', ' ', ' ', ' '.AB BC CD DA A B B C C D D A
Các c nh bên: ạ
', ', ', '.AA BB CC DD
Các đ nh: ỉ
, , , , ', ', ', '.A B C D A B C D
Các đ ng chéo: ườ
' , ' , ' , ' .A C B D C A D B
b. Tính ch t:ấ
Hình l p ph ng có:ậ ươ
Các m t đ u là hình vuông.ặ ề
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
1
Website: tailieumontoan.com
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Các c nh bên đ u b ng nhau.ạ ề ằ
c. Di n tích xung quanh và th tích:ệ ể
Di n tích xungệ
quanh
Di n tích toànệ
ph n ầ
Th tíchể
2
4
xq
S d
2
6
tp
S d
3
V d
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)Ậ Ắ Ệ
Câu 1: Hình h p ch nh t có bao nhiêu c nh?ộ ữ ậ ạ
A. 6 B. 8
C. 10 D. 12
Câu 2: Di n tích xung quanh c a hình h p ch nh tệ ủ ộ ữ ậ ?
A.
xq
S abc
B.
2
xq
S a b c
C.
2
xq
S abc
D.
xq
S a b c
Câu 3: Cho hình h p ch nh t có ộ ữ ậ
' 4AA cm
. V y ậ
' ?DD
A. 2 cm
B. 8 cm
C. 4 cm
D. 16 cm
Câu 4: Hãy ch n câu ọ sai. Hình h p ch nh t ộ ữ ậ
. ’ ’ ’ ’ABCD A B C D
có :
A. 8 đ nhỉ
B. 12 c nhạ
C. 6 c nhạ
D. 6 m tặ
Câu 5: Hình l p ph ng có m y đ ng chéoậ ươ ấ ườ ?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 6
Câu 6: Công th c tính th tích hình l p ph ngứ ể ậ ươ ?
A.
3
V d
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038ệ ệ 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
V abc
C.
2
V d
D.
4
2d
Câu 7: Hình l p ph ng ậ ươ ABCD.A’B’C’D’ có c nh ạ
' 5BB cm
. H i ỏ
' ' ?A B
A. 25 cm
B. 10 cm
C. 5 cm
D. Không xác đ nh đ cị ượ
Câu 8: Th tích c a hình l p ph ng có c nh ể ủ ậ ươ ạ
a cm
là :
A.
3 3
a cm
B.
3 3
2a cm
C.
3 3
3 ( )a cm
D.
3
6a cm
Câu 9: Hãy ch n câu đúng. C nh c a m t hình l p ph ng b ng ọ ạ ủ ộ ậ ươ ằ
5 cm
khi đó th tích c a nó là:ể ủ
A.
3
25 cm
B.
3
50 cm
C.
3
125 cm
D.
3
625 cm
Câu 10: Hình h p ch nh t có ba kích th c l n l t làộ ữ ậ ướ ầ ượ :
, , 2a a a
. Th tích c a hình h p ch nh t đóể ủ ộ ữ ậ
là:
A.
2
a
B.
3
2a
C.
4
2a
D.
3
a
Câu 11: Cho hình h p ch nh t ộ ữ ậ ABCD.A’B’C’D’. Bi t ế
12 , ' 15 BC cm BB cm
. Di n tích m t bênệ ặ
' 'BCC B
là :
A.
2
60 cm
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038ệ ệ 3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
2
75 cm
C.
2
125 cm
D.
2
180 cm
Câu 12: Cho hình l p ph ng có c nh ậ ươ ạ
8 dm
. V y th tích c a hình l p ph ng đó là … ậ ể ủ ậ ươ
3
dm
?
A. 64
B. 264
C. 521
D. 512
Câu 13: Mu n tính th tích hình l p ph ng ta l y đ dài m t c nh nhân v i 3. Đúng hay saiố ể ậ ươ ấ ộ ộ ạ ớ ?
A. Đúng
B. Sai
Câu 14: Cho hình l p ph ng có s đo nh hình vậ ươ ố ư ẽ :
Th tích c a hình l p ph ng trên làể ủ ậ ươ :
A.
3
74088 cm
B.
3
74098 cm
C.
3
74188 cm
D.
3
74198 cm
Câu 15: Cho hình h p ch nh t và hình l p ph ng có s đo nh hình v . H i hình nào có th tích l nộ ữ ậ ậ ươ ố ư ẽ ỏ ể ớ
h n và l n h n bao nhiêu xăng-ti-mét kh iơ ớ ơ ố ?
A. Hình l p ph ngậ ươ :
3
10,475 cm
B. Hình l p ph ngậ ươ :
3
14,75 cm
C. Hình h p ch nh tộ ữ ậ :
3
10,475 cm
D. Hình h p ch nh tộ ữ ậ :
3
14,75 cm
Câu 16: Ch n đáp án thích h p vào ch ch mọ ợ ỗ ấ :
M t b n c d ng hình l p ph ng có kích th c m t c nh là ộ ể ướ ạ ậ ươ ướ ộ ạ
85 cm
. B n c đó có th ch a nhi uể ướ ể ứ ề
nh t … lít n c.ấ ướ
Bi t ế
3
1 1 l dm
A.
614,125 l
B.
72,25 l
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038ệ ệ 4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
1228,25 l
D.
144,5 l
Câu 17: M t kh i kim lo i d ng hình l p ph ng có c nh ộ ố ạ ạ ậ ươ ạ
18 dm
. M i mét kh i kim lo i n ng ỗ ố ạ ặ
45 kg
.
H i kh i kim lo i đó n ng bao nhiêu kgỏ ố ạ ặ ?
A. 262440 kg
B. 874,8 kg
C. 583,2 kg
D. 262,44 kg
Câu 18: Cho hình h p ch nh t có chi u r ng 4,25 ộ ữ ậ ề ộ cm, chi u dài g p 3 l n chi u r ng và dài h nề ấ ầ ề ộ ơ
chi u cao 5 ề cm. Di n tích xung quanh c a hình h p ch nh t làệ ủ ộ ữ ậ ?
A.
2
76,76 cm
B.
3
419,95 cm
C.
3
243,5 cm
D.
2
263,5 cm
Câu 19: Ng i ta d đ nh xây m t căn phòng hình h p ch nh t có th ch a đ c 500 ng i. Phòngườ ự ị ộ ộ ữ ậ ể ứ ượ ườ
đó dài 25 m, r ng 15 ộ m. H i ng i ta ph i xây phòng đó cao bao nhiêu métỏ ườ ả ? Bi t r ng m i ng i c nế ằ ỗ ườ ầ
3
3 m
không khí ?
A. 5 m
B. 4 m
C. 25 m
D. 16 m
Câu 20: Ng i ta làm m t h p g hình l p ph ng có đ dài m i c nh b ng 45 ườ ộ ộ ỗ ậ ươ ộ ỗ ạ ằ cm. C m i métứ ỗ
vuông g có giá ỗ
50 000
đ ng. H i ng i ta làm h p g h t bao nhiêu ti n, bi t ti n công đóng h p làồ ỏ ườ ộ ỗ ế ề ế ề ộ
100 000
đ ngồ ?
A. 60 750 đ ng ồ
B. 500 000 đ ngồ
C. 100 000 đ ngồ
D. 160 750 đ ngồ
C. ĐÁP ÁN TR C NGHI MẮ Ệ
ĐÁP ÁN
1. D 2. B 3.C 4.C 5.C 6.A 7. C 8. A 9. C 10. B
11. D 12. D 13. B 14. A 15. A 16. A 17. D 18. D 19. B 20. D
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038ệ ệ 5