Chuyên đề Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Cánh diều

307 154 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    253 127 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(307 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

BÀI 1: HÌNH H P CH NH T, HÌNH L P PH NG ƯƠ
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Hình h p ch nh t
a. Đ c đi m:
Hình h p ch nh t
6
m t,
8
đ nh,
12
c nh.
C th : Cho hình h p ch nh t
. ' ' ' 'ABCD A B C D
ta có:
Đáy d i ướ
ABCD
, đáy trên
' ' ' 'A B C D
.
Các m t bên:
' ' , ' ' , ' ' , ' ' .AA B B BB C C CC D D DD A A
Các c nh đáy:
, , , , ' ', ' ', ' ', ' '.AB BC CD DA A B B C C D D A
Các c nh bên:
Các đ nh:
, , , , ', ', ', '.A B C D A B C D
b. Tính ch t:
Hình h p ch nh t có:
Các m t đ u là hình ch nh t
Các c nh bên b ng nhau.
4
đ ng chéo: ườ
c. Di n tích xung quanh và th tích:
Di n tích xung
quanh
Di n tích toàn ph n
Th tích
2
xq
S a b c
2 .( ) 2
tp
S c a b ab
V abc
2. Hình l p ph ng ươ
a. Đ c đi m:
Hình l p ph ng có ươ
6
m t,
12
c nh,
8
đ nh,
4
đ ng chéo.ườ
C th : Hình l p ph ng ươ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có:
Đáy d i ướ
ABCD
, đáy trên
' ' ' 'A B C D
.
Các m t bên:
' ' , ' ' , ' ' , ' ' .AA B B BB C C CC D D DD A A
Các c nh đáy:
, , , , ' ', ' ', ' ', ' '.AB BC CD DA A B B C C D D A
Các c nh bên:
', ', ', '.AA BB CC DD
Các đ nh:
, , , , ', ', ', '.A B C D A B C D
Các đ ng chéo: ườ
' , ' , ' , ' .A C B D C A D B
b. Tính ch t:
Hình l p ph ng có: ươ
Các m t đ u là hình vuông.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Website: tailieumontoan.com
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Các c nh bên đ u b ng nhau.
c. Di n tích xung quanh và th tích:
Di n tích xung
quanh
Di n tích toàn
ph n
Th tích
2
4
xq
S d
2
6
tp
S d
3
V d
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
Câu 1: Hình h p ch nh t có bao nhiêu c nh?
A. 6 B. 8
C. 10 D. 12
Câu 2: Di n tích xung quanh c a hình h p ch nh t ?
A.
xq
S abc
B.
2
xq
S a b c
C.
2
xq
S abc
D.
xq
S a b c
Câu 3: Cho hình h p ch nh t có
' 4AA cm
. V y
' ?DD
A. 2 cm
B. 8 cm
C. 4 cm
D. 16 cm
Câu 4: Hãy ch n câu sai. Hình h p ch nh t
. ABCD A B C D
có :
A. 8 đ nh
B. 12 c nh
C. 6 c nh
D. 6 m t
Câu 5: Hình l p ph ng có m y đ ng chéo ươ ườ ?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 6
Câu 6: Công th c tính th tích hình l p ph ng ươ ?
A.
3
V d
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
V abc
C.
2
V d
D.
4
2d
Câu 7: Hình l p ph ng ươ ABCD.A’B’C’D’ có c nh
' 5BB cm
. H i
' ' ?A B
A. 25 cm
B. 10 cm
C. 5 cm
D. Không xác đ nh đ c ượ
Câu 8: Th tích c a hình l p ph ng có c nh ươ
a cm
là :
A.
3 3
a cm
B.
3 3
2a cm
C.
3 3
3 ( )a cm
D.
3
6a cm
Câu 9: Hãy ch n câu đúng. C nh c a m t hình l p ph ng b ng ươ
5 cm
khi đó th tích c a nó là:
A.
3
25 cm
B.
3
50 cm
C.
3
125 cm
D.
3
625 cm
Câu 10: Hình h p ch nh tba kích th c l n l t ướ ượ :
, , 2a a a
. Th tích c a hình h p ch nh t đó
là:
A.
2
a
B.
3
2a
C.
4
2a
D.
3
a
Câu 11: Cho hình h p ch nh t ABCD.A’B’C’D’. Bi t ế
12 , ' 15 BC cm BB cm
. Di n tích m t bên
' 'BCC B
là :
A.
2
60 cm
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
2
75 cm
C.
2
125 cm
D.
2
180 cm
Câu 12: Cho hình l p ph ng có c nh ươ
8 dm
. V y th tích c a hình l p ph ng đó là … ươ
3
dm
?
A. 64
B. 264
C. 521
D. 512
Câu 13: Mu n tính th tích hình l p ph ng ta l y đ dài m t c nh nhân v i 3. Đúng hay sai ươ ?
A. Đúng
B. Sai
Câu 14: Cho hình l p ph ng có s đo nh hình v ươ ư :
Th tích c a hình l p ph ng trên là ươ :
A.
3
74088 cm
B.
3
74098 cm
C.
3
74188 cm
D.
3
74198 cm
Câu 15: Cho hình h p ch nh t và hình l p ph ng có s đo nh hình v . H i hình nào có th tích l n ươ ư
h n và l n h n bao nhiêu xăng-ti-mét kh iơ ơ ?
A. Hình l p ph ng ươ :
3
10,475 cm
B. Hình l p ph ng ươ :
3
14,75 cm
C. Hình h p ch nh t :
3
10,475 cm
D. Hình h p ch nh t :
3
14,75 cm
Câu 16: Ch n đáp án thích h p vào ch ch m :
M t b n c d ng hình l p ph ng có kích th c m t c nh là ướ ươ ướ
85 cm
. B n c đó có th ch a nhi u ướ
nh t … lít n c. ướ
Bi t ế
3
1 1 l dm
A.
614,125 l
B.
72,25 l
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
1228,25 l
D.
144,5 l
Câu 17: M t kh i kim lo i d ng hình l p ph ng có c nh ươ
18 dm
. M i mét kh i kim lo i n ng
45 kg
.
H i kh i kim lo i đó n ng bao nhiêu kg ?
A. 262440 kg
B. 874,8 kg
C. 583,2 kg
D. 262,44 kg
Câu 18: Cho hình h p ch nh t chi u r ng 4,25 cm, chi u dài g p 3 l n chi u r ng dài h n ơ
chi u cao 5 cm. Di n tích xung quanh c a hình h p ch nh t là ?
A.
2
76,76 cm
B.
3
419,95 cm
C.
3
243,5 cm
D.
2
263,5 cm
Câu 19: Ng i ta d đ nh xây m t căn phòng hình h p ch nh t th ch a đ c 500 ng i. Phòngườ ượ ườ
đó dài 25 m, r ng 15 m. H i ng i ta ph i xây phòng đó cao bao nhiêu mét ườ ? Bi t r ng m i ng i c nế ườ
3
3 m
không khí ?
A. 5 m
B. 4 m
C. 25 m
D. 16 m
Câu 20: Ng i ta làm m t h p g hình l p ph ng đ dài m i c nh b ng 45 ườ ươ cm. C m i mét
vuông g giá
50 000
đ ng. H i ng i ta làm h p g h t bao nhiêu ti n, bi t ti n công đóng h p ườ ế ế
100 000
đ ng ?
A. 60 750 đ ng
B. 500 000 đ ng
C. 100 000 đ ng
D. 160 750 đ ng
C. ĐÁP ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. D 2. B 3.C 4.C 5.C 6.A 7. C 8. A 9. C 10. B
11. D 12. D 13. B 14. A 15. A 16. A 17. D 18. D 19. B 20. D
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 5

Mô tả nội dung:


Website: tailieumontoan.com
BÀI 1: HÌNH HỘP CH N Ữ H T Ậ , HÌNH L P Ậ PHƯ N Ơ G A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Hình h p ộ ch n ữ h t a. Đặc đi m:  Hình h p ộ ch nh ữ ật có 6 mặt, 8 đ nh, ỉ 12 cạnh. Cụ thể: Cho hình h p c ộ h nh ữ ật ABC .
D A' B 'C ' D ' ta có: 
Đáy dưới ABCD , đáy trên A' B 'C ' D ' .
Các mặt bên: AA' B ' ,
B BB 'C 'C,CC ' D ' D, DD ' A' . A
AB, BC,CD, D ,
A A' B ', B 'C ',C ' D ', D ' A'.  Các cạnh đáy:
Các cạnh bên: AA', BB ',CC ', DD '. ,
A B,C, D, A', B ',C ', D '.  Các đ nh: ỉ b. Tính ch t: Hình h p ộ ch nh ữ ật có:  Các mặt đ u l ề à hình ch nh ữ ật  Các cạnh bên bằng nhau.
AC ', BD ',CA', DB '.  Có 4 đư ng ờ chéo: c. Di n
ệ tích xung quanh và th tí ể ch: Di n t ệ ích xung Di n t ệ ích toàn phần Thể tích quanh S 2  a b c S 2  .
c (a b)  2ab xq   tp V abc 2. Hình l p ậ phư n ơ g a. Đặc đi m:  Hình lập phư ng
ơ có 6 mặt, 12 cạnh, 8 đ nh, ỉ 4 đư ng ờ chéo.
Cụ thể: Hình lập phư ng ơ ABC .
D A' B 'C ' D ' có: 
Đáy dưới ABCD , đáy trên A' B 'C ' D ' .
Các mặt bên: AA' B ' ,
B BB 'C 'C,CC ' D ' D, DD ' A' . A
AB, BC,CD, D ,
A A' B ', B 'C ',C ' D ', D ' A'.  Các cạnh đáy:
Các cạnh bên: AA', BB ',CC ', DD '. , A , B C, ,
D A', B ',C ', D '.  Các đ nh: ỉ
A'C, B ' D,C ' , A D ' . B  Các đư ng c ờ héo: b. Tính ch t: Hình lập phư ng ơ có:  Các mặt đ u l ề à hình vuông. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  Các cạnh bên đ u b ề ằng nhau. c. Di n
ệ tích xung quanh và th tí ể ch: Di n t ệ ích xung Di n t ệ ích toàn Thể tích quanh phần 2 S 4  d 2 S 6  d 3 xq tp V d  B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC) Câu 1: Hình h p c ộ
hữ nhật có bao nhiêu cạnh? A. 6 B. 8 C. 10 D. 12 Câu 2: Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình h p c ộ hữ nh t ậ ? S abc A. xq S 2  a b c B. xq   S 2  abc C. xq
S a b c D. xq   AA' 4  cm Câu 3: Cho hình h p c ộ hữ nhật có   . Vậy DD' ?  A. 2 cm B. 8 cm C. 4 cm D. 16 cm Câu 4: Hãy ch n c ọ âu sai. Hình h p c ộ hữ nhật ABC . D A B C’ ’ D có : A. 8 đ nh ỉ B. 12 cạnh C. 6 cạnh D. 6 mặt
Câu 5: Hình lập phư ng c ơ ó mấy đư ng ờ chéo ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 6 Câu 6: Công th c ứ tính th t ể ích hình l p ph ậ ư ng ơ ? 3 A. V d
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. V abc 2 C. V d  4 D. 2d BB ' 5  cm
Câu 7: Hình lập phư ng ơ
ABCD.A’B’C’D’ có cạnh   . H i ỏ A' B ' ?  A. 25 cm B. 10 cm C. 5 cm D. Không xác đ nh đ ị ược a cm Câu 8: Thể tích c a ủ hình lập phư ng c ơ ó cạnh   là : 3  3 a cm A. 3  3 2a cm B. 3 3
C. 3a (cm )  3 6a cm D. 5 cm Câu 9: Hãy ch n c ọ âu đúng. Cạnh của m t ộ hình lập phư ng ơ b ng ằ   khi đó thể tích c a ủ nó là:  3 25 cm A.  3 50 cm B.  3 125 cm C.  3 625 cm D. Câu 10: Hình h p ộ chữ nh t ậ có ba kích thư c ớ l n ầ lư t
ợ là : a, a, 2a . Thể tích c a ủ hình h p ộ chữ nh t ậ đó là: 2 A. a 3 B. 2a 4 C. 2a 3 D. a Câu 11: Cho hình h p ộ chữ nh t
ABCD.A’B’C’D’. Bi t ế BC 1  2 c , m BB ' 1  5 cm . Di n ệ tích m t ặ bên
BCC ' B ' là : 2 A. 60 cm
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 B. 75 cm 2 C. 125 cm 2 D. 180 cm
Câu 12: Cho hình lập phư ng
ơ có cạnh 8 dm . Vậy thể tích c a ủ hình lập phư ng đó l ơ 3 à … dm ? A. 64 B. 264 C. 521 D. 512 Câu 13: Mu n ố tính th t ể ích hình l p ph ậ ư ng t ơ a l y đ ấ dà ộ i m t ộ c nh nhâ ạ n v i ớ 3. Đúng hay sai ? A. Đúng B. Sai
Câu 14: Cho hình lập phư ng ơ có s đo nh ố hì ư nh vẽ :
Thể tích của hình lập phư ng ơ trên là : 3 A. 74088 cm 3 B. 74098 cm 3 C. 74188 cm 3 D. 74198 cm
Câu 15: Cho hình h p c ộ
hữ nhật và hình lập phư ng ơ có s đo nh ố hì ư nh v . H ẽ i ỏ hình nào có th t ể ích l n ớ h n ơ và l n h ớ n
ơ bao nhiêu xăng-ti-mét khối ? 3 A. Hình lập phư ng ơ : 10, 475 cm 3 B. Hình lập phư ng ơ : 14, 75 cm 3 C. Hình h p c ộ
hữ nhật : 10, 475 cm 3 D. Hình h p c ộ hữ nhật :14, 75 cm Câu 16: Ch n đá ọ p án thích h p ợ vào chỗ chấm : M t
ộ bể nước dạng hình l p ậ phư ng ơ có kích thư c ớ m t ộ c nh ạ là 85 cm . B ể nư c ớ đó có th ể ch a ứ nhi u ề nhất … lít nư c ớ . 3 1 l 1  dm Biế   t A. 614,125 l B. 72, 25 l
Liên hệ tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4


zalo Nhắn tin Zalo