BÀI 1. PHÂN S Ố V I Ớ T Ử VÀ M U Ẫ LÀ S N Ố GUYÊN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. N i ộ dung 1 : Khái ni m ệ phân s ố a Ngư i ờ ta g i ọ v i ớ a,b ộ ố là t s ử (t ố ), ử b là m u s ẫ ố (mẫu) c a ủ b
∈ Z ,b ≠ 0 là m t phân s , a phân s . ố a Chú ý: S nguyê ố n a có thể viết là . 1 2. N i ộ dung 2 : Phân s b ố n ằ g nhau a c Đ nh nghĩ ị a : Hai phân s ố và g i
ọ là bằng nhau nếu a.d = b.c . b d 3 . N i ộ dung 3 : Phân s b ố n ằ g nhau Nếu ta nhân cả t và ử mẫu c a ủ m t ộ phân s v ố i ớ cùng m t ộ s nguyê ố n khác 0 thì ta đư c ợ m t ộ phân s b
ố ằng phân số đã cho. ∈ Z ≠ 0 v i ớ m và m .
Nếu ta chia cả tử và mẫu c a ủ m t ộ phân s v ố i ớ cùng m t
ộ ước chung của chúng thì ta đư c ợ
một phân số bằng phân s đã ố cho. ∈ C Ư (a , b) v i ớ n . 4 . N i ộ dung 4 : Quy đ n ồ g m u ẫ s n ố hi u ề phân số ✔ Mu n ố quy đ ng m ồ ẫu nhi u phâ ề n s v ố i ớ mẫu dư ng ơ ta làm nh s ư au: ● Bư c ớ 1: Tìm m t ộ b i ộ chung c a ủ các m u (t ẫ hư ng l ờ
à BCNN) để làm mẫu chung ● Bư c ớ 2: Tìm th a ừ s ph ố ụ c a ủ m i
ỗ mẫu (bằng cách chia mẫu chung cho t ng m ừ ẫu) ● Bư c ớ 3: Nhân t và ử mẫu c a ủ mỗi phân s v ố i ớ th a ừ s ph ố t ụ ư ng ơ ng ứ B. BÀI T P Ậ TR C Ắ NGHI M Ệ I – MỨC ĐỘ NH N Ậ BI T Ế Câu 1. Nh ng ữ phân s nà ố o sau đây bằng nhau? A. và . B. và . C. và D. và .
1 1
Câu 2. Phần tô đậm bi u t ể h phâ ị n số là: A. B. C. D.
Câu 3. Phân s nà ố o sau đây không t i ố giản?
A. B. C. D.
Câu 4. Cặp phân s nà ố
o sau đây không có cùng mẫu s ? ố A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 5. Phân s nà ố o sau đây t i ố giản? A. B. C. D. II – M C Ứ Đ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6 . Khi rút g n phâ ọ n s ố , kết quả là: A. . B. C. D. M t ộ k t ế quả khác.
Câu 7 . Rút g n phâ ọ n s ố đến phân s t ố i ố giản thì đư c ợ phân s nà ố o trong các phân s s ố au đây? A. B. C. D. Câu 8 . Quy đ ng ồ mẫu s ố c a ủ ba phân số v i
ớ mẫu số chung 18 ta đư c ợ ba phân s ố nào sau đây? A. B.
2 2
C. D.
Câu 9 . Phân s ố là phân s t ố ối giản c a ủ phân s nà ố o sau đây? A. B. C. D. Câu 10 : Quy đ ng ồ mẫu s c ố a ủ ba phân s ố v i ớ mẫu s c ố hung nh nh ỏ ất là s nà ố o sau đây A. 8 B. 72 C. 146 D. 18 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11 . Rút g n bi ọ u t ể h c ứ đến phân s t ố ối giản thì đư c ợ phân s nà ố o sau đây? A. B. C. D. Câu 12. S nguyê ố n x trong đẳng th c ứ là s nà ố o sau đây? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13 . Rút g n phâ ọ n s ố được kết quả là: A. B. C. D. Câu 14. Biết . Giá tr c ị ủa x là: A. 2 B. 4 C. -2 D. ± 2
3 3
Câu 15. T đ ừ ẳng th c ứ sau lập đư c
ợ cặp phân số bằng nhau nào ? 3 .(-3 ) = 1.(-9) 3 1 3 −9 −3 1 A. = B. = C. = D. Cả 3 phư ng ơ án −3 −9 1 −3 3 −9 trên đều sai . IV. MỨC ĐỘ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 16. Rút g n ọ thành phân s t ố ối giản nào ? 20 25 12 25 A. B. C. D. 27 27 14 14
Câu 17. Mẫu s c
ố hung nhỏ nhất của 2 phân s ố và là : A.
B. 22 3210 C. 22.3.10 D. 23. 3. 5
Câu 18. Rút g n ọ t i ớ phân s t ố ối giản là :
A. B. C. D.
Câu 19. Rút g n ọ là : A. B. C. D. Câu 20. S c ố ác giá tr c ị a ủ x sao cho không là s nguyê ố n ?
A. 2 B. 1 C. 3 D. -1 C. CÁC D N Ạ G T LU Ự N Ậ D n ạ g 1 : Vi t c ế ác phép chia s n ố guyên dư i ớ d n ạ g phân số Phư n ơ g pháp gi i ả :
✔ Để viết một phép chia s nguyê ố n dư i ớ dạng phân s t ố a chuy n s ể b ố ị chia thành tử s , s ố ố chia thành mẫu s , d ố ấu chia thành dấu g c ạ h ngang. Ví d : ụ viết thành . Bài 1 : Vi t c
ế ác phép chia sau dư i ớ d n ạ g phân s : ố
4 4
Chuyên đề Phân số với tử và mẫu là số nguyên Toán 6 Cánh diều
380
190 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phân số với tử và mẫu là số nguyên Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(380 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 1. PHÂN S V I T VÀ M U LÀ S NGUYÊNỐ Ớ Ử Ẫ Ố
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. N i dung 1ộ : Khái ni m phân s ệ ố
Ng i ta g i ườ ọ
a
b
v i a,b ớ
∈ Z ,b ≠ 0
là m t phân s , a ộ ố là t s (t ),ử ố ử b là m u s (m u)ẫ ố ẫ c aủ
phân s .ố
Chú ý: S nguyên a có th vi t là ố ể ế
a
1
.
2. N i dung 2ộ : Phân s b ng nhau ố ằ
Đ nh nghĩaị : Hai phân s ố
a
b
và
c
d
g i là ọ b ng nhau ằ n u a.d = b.c . ế
3 . N i dung 3ộ : Phân s b ng nhau ố ằ
N u ta nhân c t và m u c a m t phân s v i cùng m t s nguyên khác ế ả ử ẫ ủ ộ ố ớ ộ ố 0 thì ta đ c m t ượ ộ
phân s b ng phân s đã cho. ố ằ ố
v i m ớ
∈ Z
và m
≠ 0
.
N u ta chia c t và m u c a m t phân s v i cùng m t c chung c a chúng thì ta đ c ế ả ử ẫ ủ ộ ố ớ ộ ướ ủ ượ
m t phân s b ng phân s đã cho.ộ ố ằ ố
v i n ớ
∈ CƯ (a , b)
.
4 . N i dung 4 : Quy đ ng m u s nhi u phân sộ ồ ẫ ố ề ố
✔ Mu n quy đ ng m u nhi u phân s v i m u d ng ta làm nh sau:ố ồ ẫ ề ố ớ ẫ ươ ư
● B cướ 1: Tìm m t b i chung c a các m u (th ng là ộ ộ ủ ẫ ườ BCNN) đ làm m u chungể ẫ
● B cướ 2: Tìm th a s ph c a m i m u (b ng cách chia m u chung cho t ng m u)ừ ố ụ ủ ỗ ẫ ằ ẫ ừ ẫ
● B cướ 3: Nhân t và m u c a m i phân s v i th a s ph t ng ngử ẫ ủ ỗ ố ớ ừ ố ụ ươ ứ
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Nh ng phân s nào sau đây b ng nhau?ữ ố ằ
A. và . B. và . C. và D. và .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 2. Ph n tô đ m bi u th phân s là:ầ ậ ể ị ố
A. B. C. D.
Câu 3. Phân s nào sau đây không t i gi n?ố ố ả
A. B. C. D.
Câu 4. C p phân s nào sau đây không có cùng m u s ?ặ ố ẫ ố
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 5. Phân s nào sau đây t i gi n?ố ố ả
A. B. C.
D.
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6 . Khi rút g n phân s ọ ố , k t qu là:ế ả
A. . B.
C. D. M t k t qu khác. ộ ế ả
Câu 7 . Rút g n phân s ọ ố đ n phân s t i gi n thì đ c phân s nào trong các phân s sau đây?ế ố ố ả ượ ố ố
A. B. C. D.
Câu 8 . Quy đ ng m u s c a ba phân s ồ ẫ ố ủ ố v i m u s chung 18 ta đ c ba phân s nàoớ ẫ ố ượ ố
sau đây?
A. B.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C. D.
Câu 9 . Phân s ố là phân s t i gi n c a phân s nào sau đây?ố ố ả ủ ố
A. B. C. D.
Câu 10 : Quy đ ng m u s c a ba phân s ồ ẫ ố ủ ố v i m u s chung nh nh t là s nào sau đâyớ ẫ ố ỏ ấ ố
A. 8 B. 72 C. 146 D. 18
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 11 . Rút g n bi u th c ọ ể ứ đ n phân s t i gi n thì đ c phân s nào sau đây? ế ố ố ả ượ ố
A. B. C. D.
Câu 12. S nguyên x trong đ ng th c ố ẳ ứ là s nào sau đây? ố
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13 . Rút g n phân s ọ ố đ c k t qu là: ượ ế ả
A. B. C. D.
Câu 14. Bi t ế . Giá tr c a x là:ị ủ
A. 2 B. 4 C. -2 D. ± 2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 15. T đ ng th c sau l p đ c c p phân s b ng nhau nàoừ ẳ ứ ậ ượ ặ ố ằ ?
3 .(-3 ) = 1.(-9)
A.
3
−3
=
1
−9
B.
3
1
=
−9
−3
C.
−3
3
=
1
−9
D. C 3 ph ng ánả ươ
trên đ u sai . ề
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 16. Rút g nọ thành phân s t i gi n nàoố ố ả ?
A.
20
27
B.
25
27
C.
12
14
D.
25
14
Câu 17. M u s chung nh nh t c a 2 phân s ẫ ố ỏ ấ ủ ố và là :
A. B. 2
2
3
2
10 C. 2
2
.3.10 D. 2
3
. 3. 5
Câu 18. Rút g nọ t i phân s t i gi n là : ớ ố ố ả
A. B. C. D.
Câu 19. Rút g n ọ là :
A. B. C. D.
Câu 20. S các giá tr c a x sao choố ị ủ không là s nguyên ? ố
A. 2 B. 1 C. 3 D. -1
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1 : Vi t các phép chia s nguyên d i d ng phân sạ ế ố ướ ạ ố
Ph ng pháp gi i: ươ ả
✔ Đ vi t m t phép chia s nguyên d i d ng phân s ta chuy n s b chia thành t s , sể ế ộ ố ướ ạ ố ể ố ị ử ố ố
chia thành m u s , d u chia thành d u g ch ngang.ẫ ố ấ ấ ạ
Ví d : ụ vi t thành ế .
Bài 1 : Vi t các phép chia sau d i d ng phân s :ế ướ ạ ố
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) 2 : 3 e) 3 : ( -4 )
b) (-3) : 8 f) (-1 ) : ( -3 )
c) 3: 4 g) (-2) : 3
d) 2: (-8) h) 20 : 3
Bài 2.
a.Dùng c hai s 6 và 7 đ vi t thành phân s (m i s ch đ c vi t 1 l n).ả ố ể ế ố ỗ ố ỉ ượ ế ầ
b. Dùng c hai s -5 và 9 đ vi t thành phân s (m i s ch đ c vi t 1 l n).ả ố ể ế ố ỗ ố ỉ ượ ế ầ
Bài 3.
a. Cho t p h p A = { -2,1,3}. Vi t t p h p B các phân s có t và m u là các s khác nhau thu c ậ ợ ế ậ ợ ố ử ẫ ố ộ
t p h p A.ậ ợ
b. Cho ba s nguyên và -7, 2 và 5. Vi t t t c các phân s có t và m u là các s nguyên đã cho.ố ế ấ ả ố ử ẫ ố
D ng 2. Tìm đi u ki n đ bi u th c ạ ề ệ ể ể ứ
A
B
là m t sộ ố nguyên
Ph ng pháp gi i : ươ ả
Đ tìm đi u ki n đ bi u th c ể ề ệ ể ể ứ
A
B
là m t phân s ta làm theo các b c sau:ộ ố ướ
B c 1: Ch ra A, B ướ ỉ
∈
Z
B c 2: Tìm đi u ki n đ B ≠ 0.ướ ề ệ ể
B c 3: ướ Đ phân s ể ố
a
b
có giá tr là m t s nguyên thì a chia h t cho b .ị ộ ố ế
Bài 4: Cho bi u th c M = ể ứ
−3
n
:
a) S n ph i có đi u ki n gì đ M là phân s ? ố ả ề ệ ể ố
b) Tìm phân s M, bi t n = 2, n=5, n = -4. ố ế
Bài 5. Cho bi u th c M = ể ứ
5
n
v i n là s nguyên:ớ ố
a) S nguyên n ph i có đi u ki n gì đ M là phân s ?ố ả ề ệ ể ố
b) Tìm phân s M, bi t n= 6, n= 7 , n = -3 .ố ế
Bài 6 : Tìm các giá tr nguyên c a n sao cho các phân s sau có giá tr là s nguyên:ị ủ ố ị ố
a) b)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5
5