BÀI 3. PHÉP C N Ộ G CÁC S N Ố GUYÊN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế
1. PHÉP CỘNG HAI SỐ NGUYÊN CÙNG D U Ấ - Phép c ng ộ hai số nguyên dư ng: ơ C ng ộ hai số nguyên dư ng ơ chính là c ng ộ hai số tự nhiên khác không. - Phép c ng ộ hai s nguyê ố n âm: Bư c ớ 1. B d
ỏ ấu “-“ trước mỗi số Bư c ớ 2. Tính t ng c ổ a ủ hai s nguyê ố n dư ng nh ơ ận đư c ợ b ở ư c ớ 1 Bư c
ớ 3. Thêm dấu “-“ trư c ớ k t ế qu nh ả n đ ậ ư c ợ b ở ư c ớ 2, ta có t ng c ổ n t ầ ìm
2. PHÉP CỘNG HAI SỐ NGUYÊN KHÁC D U Ấ Bư c ớ 1. B d
ỏ ấu “-“ trước s nguyê ố n âm, giữ nguyên s c ố òn lại. Bư c
ớ 2. Trong hai số nguyên dư ng ơ nh n ậ đư c ợ ở bư c ớ 1, ta l y ấ s ố l n ớ h n ơ tr ừ đi số nhỏ h n ơ Bư c ớ 3. Cho hi u ệ nh n ậ đư c ợ d u ấ ban đ u ầ c a ủ số l n ớ h n ơ ở bư c ớ 2, ta có t ng ổ c n ầ tìm 3.TÍNH CH T Ấ C A Ủ PHÉP C N Ộ G CÁC S N Ố GUYÊN
Giao hoán: a b b a
a b c a b c K t ế h p ợ : C n ộ g v i ớ s 0: ố a 0 0 a a
a a a a C n ộ g v i ớ s đ ố i ố : 0 B s ổ ung: a) N u
ế b 0 thì a b a
b) Nếu b 0 thì a b a B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế 3 5 Câu 1. T ng ổ c a ủ hai s nguyê ố n và là: A. 8 8 B. 2 C.
1
D. 2 Câu 2. S 1 ố 1 là t ng ổ c a
ủ cặp số nào trong các c p s ặ s ố au? A. 12 và 23 B. 3 và 9 C. 12 và 23 D. 12 và 23
Câu 3. Hai s nguyê ố n đối nhau có t ng b ổ ằng: A. 1 B. là s d ố ư ng ơ C. là s nguyê ố n âm D. 0
Câu 4. Khẳng đ nh nà ị
o đúng trong các khẳng đ nh ị sau? A. Để c ng
ộ hai số nguyên âm ta bỏ d u ấ “-“ trư c ớ m i ỗ s , ố r i ồ c ng ộ hai s ố nguyên dư ng ơ nhận đư c ợ B. Để c ng ha ộ i s nguyê ố
n âm ta bỏ dấu “-“ trư c ớ m i ỗ s , r ố i ồ tr ha ừ i s v ố a ừ nh n đ ậ ư c ợ C. Để c ng
ộ hai số nguyên âm ta bỏ d u ấ “-“trư c ớ m i ỗ s , ố r i ồ c ng ộ hai s ố nguyên dư ng ơ nhận đư c
ợ sau đó thêm dấu “-“ trư c ớ k t ế qu nh ả n đ ậ ư c ợ . D. Để c ng ộ hai s nguyê ố n âm ta b d
ỏ ấu “-“ trước mỗi s , r ố ồi trừ hai s nh ố ận đư c ợ sau đó thêm dấu “-“ trư c ớ kết quả nhận đư c ợ . Câu 5. S ố 8 không là t ng ổ c a ủ cặp s nà ố o trong các c p s ặ s ố au? A. 3 và 5 B. 25 và 17 C. 3 và 5 D. 7 và 15 II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Khẳng đ nh nà ị
o sau đây không đúng? A. T ng c ổ ủa s nguyê ố n và v i ớ s ố 0 bằng chính s đó ố B. T ng
ổ hai số nguyên âm là s nguyê ố n âm C. T ng c ổ ủa hai s nguyê ố
n cùng dấu là một s nguyê ố n âm D. Hai s đ ố i ố nhau có t ng b ổ ẳng 0
2
17 14
Câu 7. Kết quả c a ủ phép tính bằng: A. 3 B. 31 C. 3 D. 31 35 47
Câu 8. Kết quả c a ủ phép tính bằng: A. 82 B. 12 C. 82 D. 12 17 14 16
Câu 9. Kết quả c a ủ phép tính bằng: A. 13 B. 13 C. 19 D. 19
Câu 10. Ch n ý không đúng t ọ rong các ý sau: 15 23 12 A. 21 13 33 B. 16 25 3 C. 13 17 10 D. III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G 33 25 27
Câu 11. Kết q a ủ c a ủ phép tính A. 25 B. 75 C. 75
3
D. 25 Câu 12. T ng ổ c a ủ các s nguyê ố
n x, y, z . biết x 17, y 2 5, z 1 7 bằng: A. 9 B. 9 C. 25 D. 59
16 12 x 12 23 Câu 13. S x t ố rong phép toán sau bằng A. 39 B. 39 C. 7 D. 7 15 17 ( 25)
Câu 14. Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ bằng giá trị c a ủ biểu th c ứ nào dư i ớ đây ? 24 18 9 A. 32 14 23 B. 27 16 12 C. 14 43 16 D. Câu 15. T ng ổ c a ủ các s nguyê ố
n x , biết 8 x 8 là: A. 16 B. 16 C. 0 D. 1 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
A x 12 34 32 20 26 Câu 16. Cho , bi t ế bi u ể th c
ứ A có giá trị là số nguyên âm
nhỏ nhất có hai chữ s . S ố x c ố ó giá trị bằng: A. 59 B. 39
4
Chuyên đề Phép cộng các số nguyên Toán 6 Cánh diều
252
126 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép cộng các số nguyên Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(252 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 3. PHÉP C NG CÁC S NGUYÊNỘ Ố
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. PHÉP C NG HAI S NGUYÊN CÙNG D UỘ Ố Ấ
- Phép c ng hai s nguyên d ng: C ng hai s nguyên d ng chính là c ng hai s t nhiênộ ố ươ ộ ố ươ ộ ố ự
khác không.
- Phép c ng hai s nguyên âm: ộ ố
B c 1ướ . B d u “-“ tr c m i sỏ ấ ướ ỗ ố
B c 2ướ . Tính t ng c a hai s nguyên d ng nh n đ c b c 1ổ ủ ố ươ ậ ượ ở ướ
B c 3ướ . Thêm d u “-“ tr c k t qu nh n đ c b c 2, ta có t ng c n tìmấ ướ ế ả ậ ượ ở ướ ổ ầ
2. PHÉP C NG HAI S NGUYÊN KHÁC D UỘ Ố Ấ
B c 1ướ . B d u “-“ tr c s nguyên âm, gi nguyên s còn l i.ỏ ấ ướ ố ữ ố ạ
B c 2ướ . Trong hai s nguyên d ng nh n đ c b c 1, ta l y s l n h n tr đi số ươ ậ ượ ở ướ ấ ố ớ ơ ừ ố
nh h nỏ ơ
B c 3.ướ Cho hi u nh n đ c d u ban đ u c a s l n h n b c 2, ta có t ng c nệ ậ ượ ấ ầ ủ ố ớ ơ ở ướ ổ ầ
tìm
3.TÍNH CH T C A PHÉP C NG CÁC S NGUYÊNẤ Ủ Ộ Ố
Giao hoán:
a b b a
K t h p: ế ợ
a b c a b c
C ng v i s 0: ộ ớ ố
0 0a a a
C ng v i s đ i: ộ ớ ố ố
0a a a a
B sung:ổ a) N u ế
0b
thì
a b a
b) N u ế
0b
thì
a b a
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. T ng c a hai s nguyên ổ ủ ố
3
và
5
là:
A.
8
B.
8
C.
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D.
2
Câu 2. S 11 là t ng c a c p s nào trong các c p s sau?ố ổ ủ ặ ố ặ ố
A.
12
và
23
B.
3
và
9
C.
12
và
23
D.
12
và
23
Câu 3. Hai s nguyên đ i nhau có t ng b ng:ố ố ổ ằ
A. 1
B. là s d ngố ươ
C. là s nguyên âmố
D. 0
Câu 4. Kh ng đ nh nào đúng trong các kh ng đ nh sau?ẳ ị ẳ ị
A. Đ c ng hai s nguyên âm ta b d u “-“ tr c m i s , r i c ng hai s nguyên d ngể ộ ố ỏ ấ ướ ỗ ố ồ ộ ố ươ
nh n đ cậ ượ
B. Đ c ng hai s nguyên âm ta b d u “-“ tr c m i s , r i tr hai s v a nh n đ cể ộ ố ỏ ấ ướ ỗ ố ồ ừ ố ừ ậ ượ
C. Đ c ng hai s nguyên âm ta b d u “-“tr c m i s , r i c ng hai s nguyên d ngể ộ ố ỏ ấ ướ ỗ ố ồ ộ ố ươ
nh n đ c sau đó thêm d u “-“ tr c k t qu nh n đ c.ậ ượ ấ ướ ế ả ậ ượ
D. Đ c ng hai s nguyên âm ta b d u “-“ tr c m i s , r i tr hai s nh n đ c sau đóể ộ ố ỏ ấ ướ ỗ ố ồ ừ ố ậ ượ
thêm d u “-“ tr c k t qu nh n đ c.ấ ướ ế ả ậ ượ
Câu 5. S ố
8
không là t ng c a c p s nào trong các c p s sau?ổ ủ ặ ố ặ ố
A.
3
và
5
B.
25
và
17
C.
3
và
5
D. 7 và
15
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6. Kh ng đ nh nào sau đây không đúng?ẳ ị
A. T ng c a s nguyên và v i s ổ ủ ố ớ ố
0
b ng chính s đóằ ố
B. T ng hai s nguyên âm là s nguyên âmổ ố ố
C. T ng c a hai s nguyên cùng d u là m t s nguyên âmổ ủ ố ấ ộ ố
D. Hai s đ i nhau có t ng b ng ố ố ổ ẳ
0
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 7. K t qu c a phép tính ế ả ủ
17 14
b ng:ằ
A.
3
B.
31
C.
3
D.
31
Câu 8. K t qu c a phép tính ế ả ủ
35 47
b ng:ằ
A.
82
B.
12
C.
82
D.
12
Câu 9. K t qu c a phép tính ế ả ủ
17 14 16
b ng:ằ
A.
13
B.
13
C.
19
D.
19
Câu 10. Ch n ý không đúng trong các ý sau:ọ
A.
15 23 12
B.
21 13 33
C.
16 25 3
D.
13 17 10
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 11. K t q a c a phép tính ế ủ ủ
33 25 27
A.
25
B.
75
C.
75
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D.
25
Câu 12. T ng c a các s nguyên ổ ủ ố
, ,x y z
. bi t ế
17, 25, 17x y z
b ng:ằ
A.
9
B.
9
C.
25
D.
59
Câu 13. S x trong phép toán sau b ng ố ằ
16 12 12 23x
A.
39
B.
39
C.
7
D.
7
Câu 14. Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
15 17 ( 25)
b ng giá tr c a bi u th c nào d i đâyằ ị ủ ể ứ ướ ?
A.
24 18 9
B.
32 14 23
C.
27 16 12
D.
14 43 16
Câu 15. T ng c a các s nguyên ổ ủ ố
x
, bi t ế
8 8x
là:
A.
16
B.
16
C.
0
D.
1
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 16. Cho
12 34 32 20 26A x
, bi t bi u th c ế ể ứ
A
có giá tr là s nguyên âmị ố
nh nh t có hai ch s . S x có giá tr b ng:ỏ ấ ữ ố ố ị ằ
A.
59
B.
39
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C.
59
D.
39
Câu 17. Bi t ế
1 2 3 4 5 6 ... 39 40A
. Giá tr c a bi u th c A b ng:ị ủ ể ứ ằ
A.
20
B.
20
C.
40
D.
40
Câu 18. Trong m t ngày, nhi t đ bu i tr a t i Mat – xc – va là ộ ệ ộ ổ ư ạ ơ
7
o
C
, bu i chi u nhi t đ gi mổ ề ệ ộ ả
7
o
C
. V y bu i chi u Mat – xc – va có nhi t đ là:ậ ổ ề ở ơ ệ ộ
A.
14
o
C
B.
1
o
C
C. 1C
D.
13
o
C
Câu 19. M t c a hàng kinh doanh thu đ c l i nh n nh sau: Tháng đ u tiên là ộ ử ượ ợ ậ ư ầ
15000000
đ ng ,ồ
tháng th hai là ứ
23000000
đ ng, tháng th ba là ồ ứ
30000000
đ ng. Sau ba tháng c a hàng đó thuồ ử
đ c l i nhu n là: ượ ợ ậ
A.
68000000
đ ngồ
B.
38000000
đ ngồ
C.
53000000
đ ng ồ
D.
30000000
đ ngồ
Câu 20. Cho 2 s ố
,a b
bi t ế :
2; 1002a b
.V y kho ng cách gi a 2 đi m ậ ả ữ ể
,a b
trên tr c s đ t ụ ố ạ
giá tr : ị
A.
1000
B.
1004
C.
1002
D.
1006
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1. Th c hi n phép tính c ng các s nguyênạ ự ệ ộ ố
Ph ng pháp gi i ươ ả
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5