Chuyên đề Phép cộng. Phép trừ phân số Toán 6 Cánh diều

506 253 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán lớp 6 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    585 293 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép cộng. Phép trừ phân số Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(506 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 3. PHÉP C NG, PHÉP TR PHÂN S
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. PHÉP C NG PHÂN S
+ Quy t c c ng hai phân s cùng m u: Mu n c ng hai phân s cùng m u, ta c ng các t
gi nguyên m u:
a b a b
m m m
+ Quy t c c ng hai phân s không cùng m u, ta quy đ ng m u nh ng phân s đó (v cùng
m t m u chung) r i c ng các t và gi nguyên m u chung.
2. PHÉP TR PHÂN S
+ S đ i c a m t phân s : S đ i c a phân s
a
b
kí hi u -
a
b
. Ta có:
a
b
+
a
b
= 0
+ Nh n xét:
-Mu n tr hai phân s cùng m u, ta tr c a s b tr cho t c a s tr gi nguyên
m u:
a b a b
m m m
- Mu n tr hai phân s không cùng m u, ta quy đ ng m u nh ng phân s đó (v cùng m t
m u chung) r i tr c a s b tr cho t c a s tr và gi nguyên m u chung.
- Mu n tr hai phân s , ta c ng s b tr v i s đ i c a s tr .
a c a c
b d b d
3. QUY T C D U NGO C
Quy t c d u ngo c đ i v i phân s gi ng nh quy t c d u ngo c đ i v i s nguyên. ư
B. BÀI T P TR C NGHI M
I . M C Đ NH N BI T
Câu 1. S đ i c a
1
3
là:
A.
3
B.
1
3
C.
3
D.
1
3
Câu 2. K t qu c a phép tính ế
là:
A.
12
5
B.
1
3
C.
3
D.
1
3
Câu 3. K t qu rút g n phân sế
12
27
là:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
A.
2
7
B.
4
9
C.
4
9
D.
9
4
Câu 4. K t qu c a phép tính ế
1 4
5 5
là:
A.
3
5
B.
3
5
C.
5
3
D.
5
3
Câu 5. K t qu c a phép tính ế
1 4
3 5
là:
A.
9
15
B.
7
15
C.
8
15
D.
7
15
II. M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. K t qu c a phép tính ế
2 5 9
11 11 11
là:
A.
12
11
B.
12
11
C.
13
11
D.
13
11
Câu 7. K t qu tìm đ c c a x trong bi u th c ế ượ
1 1
2 2
x
là:
A.
1
2
B.
1
4
C.
0
D.
3
2
Câu 8. Trong các s sau, s nào là m u chung c a các phân s :
4 8 10
; ;
7 9 21
là:
A.
42
B.
21
C.
63
D.
147
Câu 9. Trong các phân s sau, phân s nào là phân s t i gi n?
A.
3
12
B.
4
6
C.
15
40
D.
9
16
Câu 10. K t qu c a phép tínhế
1 2
2 3
là:
A.
1
6
B.
1
6
C.
5
6
D.
7
6
III. M C Đ V N D NG
Câu 11. K t qu tìm đ c c a x trong bi u th cế ượ
2
1
27 3
x
là:
A.
45
B.
45
C.
5
D.
135
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 12. T ng c a ba phân s
1 4 5
; ;
3 7 21
b ng:
A.
3
21
B.
24
42
C.
27
42
D.
2
3
Câu 13. Giá tr c a phép tính
1 1 2
4 2 3
b ng:
A.
3
12
B.
4
12
C.
5
12
D.
6
12
Câu 14. K t qu tìm đ c c a x trong ế ượ bi u th c x -
3 1
4 2
là:
A.
5
4
B.
5
4
C.
3
4
D.
1
4
Câu 15. Giá tr c a bi u th c
1 5 3
4 8 8
là:
A.
1
4
B.
1
8
C.
0
D.
1
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Cho bi u th c
5 1 1 1 1
6 1.2 2.3 3.4 4.5
x
giá tr c a x c n m đ th a mãn
bi u th c:
A.
49
30
B.
49
30
C.
47
30
D.
47
30
Câu 17. S thích h p c n đi n vào ch tr ng trong bi u th c
8 .......... 7
15 40 15
là:
A.
19; 20
B.
20
C.
19
D.
18
Câu 18.
Tìm s nguyên x, x
0
sao cho:
2
0
8
x
x
A.
4
B.
4
C.
4; 4
D.
2; 2
Câu 19
. Ta có k t qu gi a A và B, bi t A = ế ế
2011 2012 2011 2012
2012 2013 2012 2013
B
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
A.
A B
B.
A B
C.
A B
D. Đáp án khác
Câu 20. K t qu c a bi u th c ế
123123
237237
-1 là:
A.
12
23
B.
114
237
C.
23
37
D.
13
27
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. S p x p, so sánh các phân s ế
Ph ng pháp gi i:ươ
V n d ng quy t c so sánh phân s đ làm bài
Bài 1. Đi n s nguyên thích h p vào ch tr ng.
a)
3 2 8
13 13 13 13 13
b)
4 26
3
9 9 9 9
.
Bài 2. So sánh các bi u th c sau:
a)
16
21
.
b)
33
1
55
24
60
Bài 3. S p x p ế các phân s sau theo th t tăng d n:
3 7 3 9
; ; ;
5 4 2 5
D ng 2. Th c hi n phép tính
Ph ng pháp gi i:ươ
- V n d ng quy t c c ng, tr phân s và th t th c hi n phép tính.
- S d ng tính ch t c b n c a phân s đ th c hi n phép c ng, tr các phân ơ
s m t cách nhanh nh t
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 1. Tính
a)
5
( 2)
8
b)
11
( 1)
12
Bài 2.Th c hi n phép tính
a)
3 7 1
5 8 2
b)
1 1 1 1
2 3 4 6
Bài 3.nh nhanh các bi u th c sau:
a)
2 5 2
3 7 3
b)
5 5 20 8 21
13 7 41 13 41
c)
1 1 1 1 1
15 35 63 99 143
D ng 3. Tìm x,y
Ph ng pháp gi iươ
V n d ng tính ch t c b n c a phân s và quy t c c ng, tr phân s đ tìm x. ơ
Bài 1. Tìm x
a)
1 2
4 13
x
b)
2 1
3 3 7
x
c)
5 7 1
6 12 3
x
Bài. 2Tìm y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


BÀI 3. PHÉP C N Ộ G, PHÉP TR P Ừ HÂN SỐ A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. PHÉP C N Ộ G PHÂN SỐ + Quy tắc c ng ộ hai phân s c ố ùng m u: ẫ Mu n ố c ng ộ hai phân s ố cùng m u, ẫ ta c ng ộ các t và ử a b a b   gi nguyê ữ n mẫu: m m m + Quy t c ắ c ng ộ hai phân s ố không cùng m u, ẫ ta quy đ ng ồ m u ẫ nh ng ữ phân s ố đó (v ề cùng m t ộ mẫu chung) r i ồ c ng c ộ ác t và ử gi nguyê ữ n mẫu chung. 2. PHÉP TR P Ừ HÂN SỐ a a aa     + Số đ i ố của một phân s : ố S đ ố i ố c a ủ phân s ố b kí hi u - ệ
b . Ta có: b +  b  = 0 + Nhận xét: -Mu n
ố trừ hai phân số cùng m u, ẫ ta trừ c a
ủ số bị trừ cho tử c a
ủ số trừ và giữ nguyên a b a b   mẫu: m m m - Mu n ố trừ hai phân s ố không cùng m u, t ẫ a quy đ ng ồ m u nh ẫ ng ữ phân s đó ố (v c ề ùng m t ộ mẫu chung) r i ồ tr c ừ a ủ s b ố t ị r c ừ ho tử c a ủ s t ố r và ừ gi nguyê ữ n mẫu chung. - Mu n ố tr ha ừ i phân s , t ố a c ng s ộ ố b t ị rừ v i ớ s đ ố i ố c a ủ s t ố r . ừ a c a c      b d b d    3. QUY T C Ắ D U Ấ NGO C Quy tắc dấu ngoặc đ i ố v i ớ phân s gi ố ng nh ố ư quy t c ắ d u ngo ấ c ặ đ i ố v i ớ s nguyê ố n. B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I . MỨC Đ N Ộ H N Ậ BI T  1 Câu 1. S đ ố ối c a ủ 3 là: 1 1 A. 3 B.  3 C.  3 D. 3 2 14  Câu 2. Kết quả c a ủ phép tính 5 5 là:  12 1 1 A. 5 B.  3 C.  3 D. 3  12
Câu 3. Kết quả rút g n phâ ọ n số 27 là:
1
2  4 4 9 A. 7 B. 9 C. 9 D. 4  1 4  Câu 4. Kết quả c a ủ phép tính 5 5 là: 3  3 5  5 A. 5 B. 5 C. 3 D. 3  1 4  Câu 5. Kết quả c a ủ phép tính 3 5 là:  9  7 8 7 A. 15 B. 15 C. 15 D. 15
II. MỨC ĐỘ THÔNG HI U 2   5 9      Câu 6. Kết quả c a
ủ phép tính 11  11 11 là:  12 12 13  13 A. 11 B. 11 C. 11 D. 11 1 1  x
Câu 7. Kết quả tìm đư c ợ của x trong biểu th c ứ 2 2 là:  1 1 3 A. 2 B. 4 C. 0 D. 2  4 8  10 ; ; Câu 8. Trong các s s ố au, s nà ố o là mẫu chung c a ủ các phân s : ố 7 9 21 là: A. 42 B. 21 C. 63 D. 147
Câu 9. Trong các phân s s ố au, phân s nà ố o là phân s t ố i ố gi n? ả  3 4 15 9 A. 12 B. 6 C. 40 D. 16 1  2 
Câu 10. Kết quả c a ủ phép tính 2 3 là:  1 1 5 7 A. 6 B. 6 C. 6 D. 6 III. M C Ứ Đ Ộ V N Ậ D N Ụ G x 2  1 
Câu 11. Kết quả tìm đư c ợ c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 27 3 là: A. 45 B.  45 C.  5 D.  135
2
1 4  5 ; ; Câu 12. T ng c ổ a
ủ ba phân số 3 7 21 bằng: 3 24 27 2 A. 21 B. 42 C. 42 D. 3 1   1 2      Câu 13. Giá tr c ị ủa phép tính 4  2 3  bằng: 3 4 5 6 A. 12 B. 12 C. 12 D. 12 3 1 
Câu 14. Kết quả tìm đư c ợ của x trong biểu th c ứ x - 4 2 là: 5  5 3  1 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4   1 5   3     Câu 15. Giá tr c ị ủa bi u t ể hức  4 8  8 là:  1  1 A. 4 B. 8 C. 0 D. 1 IV. M C Ứ Đ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO  5 1 1 1 1  x     Câu 16. Cho bi u ể th c ứ 6 1.2 2.3 3.4 4.5 giá trị c a ủ x c n ầ tìm để th a ỏ mãn biểu th c ứ :  49 49  47 47 A. 30 B. 30 C. 30 D. 30  8 ..........  7   Câu 17. S t ố hích h p ợ cần đi n ề vào ch t ỗ r ng t ố rong bi u t ể h c ứ 15 40 15 là: A.  19; 20 B. 20 C.  19 D. 18 2 x  0  Tìm s nguyê ố n x, x 0  sao cho: x 8 Câu 18. A. 4 B.  4 C. 4;  4 D. 2; 2 2011 2012 2011 2012 B    . Ta có k t ế quả giữa A và B, bi t ế A = 2012 2013 2012  2013 Câu 19
3

A. A B
B. A B
C. A B D. Đáp án khác 123123
Câu 20. Kết quả c a ủ biểu th c ứ 237237 -1 là: 12 114 23 13   A. 23 B. 237 C. 37 D. 27 C. CÁC D N Ạ G T L Ự U N Dạng 1. Sắp x p
ế , so sánh các phân số Phư n ơ g pháp gi i ả : Vận d n ụ g quy t c ắ so sánh phân s đ l ể àm bài Bài 1. Đi n s ề nguyê ố n thích h p ợ vào chỗ tr ng. ố 3 2 8     a) 13 13 13 13 13 4 26  3    b) 9  9  9  9 .
Bài 2. So sánh các bi u t ể h c ứ sau:  3 16 1 a) 7 và  21 .  33 24  1 b)  55 và  60 3 7 3 9 ; ; ; Bài 3. Sắp x p ế các phân s s ố au theo th t ứ t ự ăng dần: 5 4 2 5 Dạng 2. Th c ự hi n ệ phép tính Phư n ơ g pháp gi i ả : - Vận d n ụ g quy t c ắ c n ộ g, tr p ừ hân s và t h t th c ự hi n ệ phép tính. - S d n ụ g tính ch t c b ơ n ả c a p hân s đ th c ự hi n ệ phép c n ộ g, tr c ừ ác phân s m t c ộ ách nhanh nh t
4


zalo Nhắn tin Zalo