BÀI 3. PHÉP C N Ộ G, PHÉP TR P Ừ HÂN SỐ A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. PHÉP C N Ộ G PHÂN SỐ + Quy tắc c ng ộ hai phân s c ố ùng m u: ẫ Mu n ố c ng ộ hai phân s ố cùng m u, ẫ ta c ng ộ các t và ử a b a b gi nguyê ữ n mẫu: m m m + Quy t c ắ c ng ộ hai phân s ố không cùng m u, ẫ ta quy đ ng ồ m u ẫ nh ng ữ phân s ố đó (v ề cùng m t ộ mẫu chung) r i ồ c ng c ộ ác t và ử gi nguyê ữ n mẫu chung. 2. PHÉP TR P Ừ HÂN SỐ a a a a + Số đ i ố của một phân s : ố S đ ố i ố c a ủ phân s ố b kí hi u - ệ
b . Ta có: b + b = 0 + Nhận xét: -Mu n
ố trừ hai phân số cùng m u, ẫ ta trừ c a
ủ số bị trừ cho tử c a
ủ số trừ và giữ nguyên a b a b mẫu: m m m - Mu n ố trừ hai phân s ố không cùng m u, t ẫ a quy đ ng ồ m u nh ẫ ng ữ phân s đó ố (v c ề ùng m t ộ mẫu chung) r i ồ tr c ừ a ủ s b ố t ị r c ừ ho tử c a ủ s t ố r và ừ gi nguyê ữ n mẫu chung. - Mu n ố tr ha ừ i phân s , t ố a c ng s ộ ố b t ị rừ v i ớ s đ ố i ố c a ủ s t ố r . ừ a c a c b d b d 3. QUY T C Ắ D U Ấ NGO C Ặ Quy tắc dấu ngoặc đ i ố v i ớ phân s gi ố ng nh ố ư quy t c ắ d u ngo ấ c ặ đ i ố v i ớ s nguyê ố n. B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I . MỨC Đ N Ộ H N Ậ BI T Ế 1 Câu 1. S đ ố ối c a ủ 3 là: 1 1 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 2 14 Câu 2. Kết quả c a ủ phép tính 5 5 là: 12 1 1 A. 5 B. 3 C. 3 D. 3 12
Câu 3. Kết quả rút g n phâ ọ n số 27 là:
1
2 4 4 9 A. 7 B. 9 C. 9 D. 4 1 4 Câu 4. Kết quả c a ủ phép tính 5 5 là: 3 3 5 5 A. 5 B. 5 C. 3 D. 3 1 4 Câu 5. Kết quả c a ủ phép tính 3 5 là: 9 7 8 7 A. 15 B. 15 C. 15 D. 15
II. MỨC ĐỘ THÔNG HI U Ể 2 5 9 Câu 6. Kết quả c a
ủ phép tính 11 11 11 là: 12 12 13 13 A. 11 B. 11 C. 11 D. 11 1 1 x
Câu 7. Kết quả tìm đư c ợ của x trong biểu th c ứ 2 2 là: 1 1 3 A. 2 B. 4 C. 0 D. 2 4 8 10 ; ; Câu 8. Trong các s s ố au, s nà ố o là mẫu chung c a ủ các phân s : ố 7 9 21 là: A. 42 B. 21 C. 63 D. 147
Câu 9. Trong các phân s s ố au, phân s nà ố o là phân s t ố i ố gi n? ả 3 4 15 9 A. 12 B. 6 C. 40 D. 16 1 2
Câu 10. Kết quả c a ủ phép tính 2 3 là: 1 1 5 7 A. 6 B. 6 C. 6 D. 6 III. M C Ứ Đ Ộ V N Ậ D N Ụ G x 2 1
Câu 11. Kết quả tìm đư c ợ c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 27 3 là: A. 45 B. 45 C. 5 D. 135
2
1 4 5 ; ; Câu 12. T ng c ổ a
ủ ba phân số 3 7 21 bằng: 3 24 27 2 A. 21 B. 42 C. 42 D. 3 1 1 2 Câu 13. Giá tr c ị ủa phép tính 4 2 3 bằng: 3 4 5 6 A. 12 B. 12 C. 12 D. 12 3 1
Câu 14. Kết quả tìm đư c ợ của x trong biểu th c ứ x - 4 2 là: 5 5 3 1 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4 1 5 3 Câu 15. Giá tr c ị ủa bi u t ể hức 4 8 8 là: 1 1 A. 4 B. 8 C. 0 D. 1 IV. M C Ứ Đ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO 5 1 1 1 1 x Câu 16. Cho bi u ể th c ứ 6 1.2 2.3 3.4 4.5 giá trị c a ủ x c n ầ tìm để th a ỏ mãn biểu th c ứ : 49 49 47 47 A. 30 B. 30 C. 30 D. 30 8 .......... 7 Câu 17. S t ố hích h p ợ cần đi n ề vào ch t ỗ r ng t ố rong bi u t ể h c ứ 15 40 15 là: A. 19; 20 B. 20 C. 19 D. 18 2 x 0 Tìm s nguyê ố n x, x 0 sao cho: x 8 Câu 18. A. 4 B. 4 C. 4; 4 D. 2; 2 2011 2012 2011 2012 B . Ta có k t ế quả giữa A và B, bi t ế A = 2012 2013 2012 2013 Câu 19
3
A. A B
B. A B
C. A B D. Đáp án khác 123123
Câu 20. Kết quả c a ủ biểu th c ứ 237237 -1 là: 12 114 23 13 A. 23 B. 237 C. 37 D. 27 C. CÁC D N Ạ G T L Ự U N Ậ Dạng 1. Sắp x p
ế , so sánh các phân số Phư n ơ g pháp gi i ả : Vận d n ụ g quy t c ắ so sánh phân s đ ố l ể àm bài Bài 1. Đi n s ề nguyê ố n thích h p ợ vào chỗ tr ng. ố 3 2 8 a) 13 13 13 13 13 4 26 3 b) 9 9 9 9 .
Bài 2. So sánh các bi u t ể h c ứ sau: 3 16 1 a) 7 và 21 . 33 24 1 b) 55 và 60 3 7 3 9 ; ; ; Bài 3. Sắp x p ế các phân s s ố au theo th t ứ t ự ăng dần: 5 4 2 5 Dạng 2. Th c ự hi n ệ phép tính Phư n ơ g pháp gi i ả : - Vận d n ụ g quy t c ắ c n ộ g, tr p ừ hân s và t ố h t ứ th ự c ự hi n ệ phép tính. - S d ử n ụ g tính ch t c ấ b ơ n ả c a p ủ hân s đ ố th ể c ự hi n ệ phép c n ộ g, tr c ừ ác phân s m ố t c ộ ách nhanh nh t ấ
4
Chuyên đề Phép cộng. Phép trừ phân số Toán 6 Cánh diều
529
265 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép cộng. Phép trừ phân số Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(529 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 3. PHÉP C NG, PHÉP TR PHÂN SỘ Ừ Ố
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. PHÉP C NG PHÂN SỘ Ố
+ Quy t c c ng hai phân s cùng m u: Mu n c ng hai phân s cùng m u, ta c ng các t vàắ ộ ố ẫ ố ộ ố ẫ ộ ử
gi nguyên m u: ữ ẫ
a b a b
m m m
+ Quy t c c ng hai phân s không cùng m u, ta quy đ ng m u nh ng phân s đó (v cùngắ ộ ố ẫ ồ ẫ ữ ố ề
m t m u chung) r i c ng các t và gi nguyên m u chung.ộ ẫ ồ ộ ử ữ ẫ
2. PHÉP TR PHÂN SỪ Ố
+ S đ i c a m t phân s : S đ i c a phân s ố ố ủ ộ ố ố ố ủ ố
a
b
kí hi u -ệ
a
b
. Ta có:
a
b
+
a
b
= 0
+ Nh n xét:ậ
-Mu n tr hai phân s cùng m u, ta tr c a s b tr cho t c a s tr và gi nguyênố ừ ố ẫ ừ ủ ố ị ừ ử ủ ố ừ ữ
m u: ẫ
a b a b
m m m
- Mu n tr hai phân s không cùng m u, ta quy đ ng m u nh ng phân s đó (v cùng m tố ừ ố ẫ ồ ẫ ữ ố ề ộ
m u chung) r i tr c a s b tr cho t c a s tr và gi nguyên m u chung.ẫ ồ ừ ủ ố ị ừ ử ủ ố ừ ữ ẫ
- Mu n tr hai phân s , ta c ng s b tr v i s đ i c a s tr .ố ừ ố ộ ố ị ừ ớ ố ố ủ ố ừ
a c a c
b d b d
3. QUY T C D U NGO CẮ Ấ Ặ
Quy t c d u ngo c đ i v i phân s gi ng nh quy t c d u ngo c đ i v i s nguyên.ắ ấ ặ ố ớ ố ố ư ắ ấ ặ ố ớ ố
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I . M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. S đ i c a ố ố ủ
1
3
là:
A.
3
B.
1
3
C.
3
D.
1
3
Câu 2. K t qu c a phép tính ế ả ủ
2 14
5 5
là:
A.
12
5
B.
1
3
C.
3
D.
1
3
Câu 3. K t qu rút g n phân sế ả ọ ố
12
27
là:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
A.
2
7
B.
4
9
C.
4
9
D.
9
4
Câu 4. K t qu c a phép tính ế ả ủ
1 4
5 5
là:
A.
3
5
B.
3
5
C.
5
3
D.
5
3
Câu 5. K t qu c a phép tính ế ả ủ
1 4
3 5
là:
A.
9
15
B.
7
15
C.
8
15
D.
7
15
II. M C Đ THÔNG HI U Ứ Ộ Ể
Câu 6. K t qu c a phép tính ế ả ủ
2 5 9
11 11 11
là:
A.
12
11
B.
12
11
C.
13
11
D.
13
11
Câu 7. K t qu tìm đ c c a x trong bi u th c ế ả ượ ủ ể ứ
1 1
2 2
x
là:
A.
1
2
B.
1
4
C.
0
D.
3
2
Câu 8. Trong các s sau, s nào là m u chung c a các phân s : ố ố ẫ ủ ố
4 8 10
; ;
7 9 21
là:
A.
42
B.
21
C.
63
D.
147
Câu 9. Trong các phân s sau, phân s nào là phân s t i gi n?ố ố ố ố ả
A.
3
12
B.
4
6
C.
15
40
D.
9
16
Câu 10. K t qu c a phép tínhế ả ủ
1 2
2 3
là:
A.
1
6
B.
1
6
C.
5
6
D.
7
6
III. M C Đ V N D NG Ứ Ộ Ậ Ụ
Câu 11. K t qu tìm đ c c a x trong bi u th cế ả ượ ủ ể ứ
2
1
27 3
x
là:
A.
45
B.
45
C.
5
D.
135
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 12. T ng c a ba phân sổ ủ ố
1 4 5
; ;
3 7 21
b ng:ằ
A.
3
21
B.
24
42
C.
27
42
D.
2
3
Câu 13. Giá tr c a phép tínhị ủ
1 1 2
4 2 3
b ng:ằ
A.
3
12
B.
4
12
C.
5
12
D.
6
12
Câu 14. K t qu tìm đ c c a x trong ế ả ượ ủ bi u th c x - ể ứ
3 1
4 2
là:
A.
5
4
B.
5
4
C.
3
4
D.
1
4
Câu 15. Giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ
1 5 3
4 8 8
là:
A.
1
4
B.
1
8
C.
0
D.
1
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 16. Cho bi u th c ể ứ
5 1 1 1 1
6 1.2 2.3 3.4 4.5
x
giá tr c a x c n tìm đ th a mãnị ủ ầ ể ỏ
bi u th c:ể ứ
A.
49
30
B.
49
30
C.
47
30
D.
47
30
Câu 17. S thích h p c n đi n vào ch tr ng trong bi u th c ố ợ ầ ề ỗ ố ể ứ
8 .......... 7
15 40 15
là:
A.
19; 20
B.
20
C.
19
D.
18
Câu 18.
Tìm s nguyên x, x ố
0
sao cho:
2
0
8
x
x
A.
4
B.
4
C.
4; 4
D.
2; 2
Câu 19
. Ta có k t qu gi a A và B, bi t A = ế ả ữ ế
2011 2012 2011 2012
2012 2013 2012 2013
B
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
A.
A B
B.
A B
C.
A B
D. Đáp án khác
Câu 20. K t qu c a bi u th c ế ả ủ ể ứ
123123
237237
-1 là:
A.
12
23
B.
114
237
C.
23
37
D.
13
27
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1. S p x p, so sánh các phân sạ ắ ế ố
Ph ng pháp gi i:ươ ả
V n d ng quy t c so sánh phân s đ làm bàiậ ụ ắ ố ể
Bài 1. Đi n s nguyên thích h p vào ch tr ng.ề ố ợ ỗ ố
a)
3 2 8
13 13 13 13 13
b)
4 26
3
9 9 9 9
.
Bài 2. So sánh các bi u th c sau:ể ứ
a)
3
1
7
và
16
21
.
b)
33
1
55
và
24
60
Bài 3. S p x pắ ế các phân s sau theo th t tăng d n: ố ứ ự ầ
3 7 3 9
; ; ;
5 4 2 5
D ng 2. Th c hi n phép tínhạ ự ệ
Ph ng pháp gi i:ươ ả
- V n d ng quy t c c ng, tr phân s và th t th c hi n phép tính.ậ ụ ắ ộ ừ ố ứ ự ự ệ
- S d ng tính ch t c b n c a phân s đ th c hi n phép c ng, tr các phân ử ụ ấ ơ ả ủ ố ể ự ệ ộ ừ
s m t cách nhanh nh tố ộ ấ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 1. Tính
a)
5
( 2)
8
b)
11
( 1)
12
Bài 2.Th c hi n phép tínhự ệ
a)
3 7 1
5 8 2
b)
1 1 1 1
2 3 4 6
Bài 3. Tính nhanh các bi u th c sau:ể ứ
a)
2 5 2
3 7 3
b)
5 5 20 8 21
13 7 41 13 41
c)
1 1 1 1 1
15 35 63 99 143
D ng 3. Tìm x,yạ
Ph ng pháp gi iươ ả
V n d ng tính ch t c b n c a phân s và quy t c c ng, tr phân s đ tìm x.ậ ụ ấ ơ ả ủ ố ắ ộ ừ ố ể
Bài 1. Tìm x
a)
1 2
4 13
x
b)
2 1
3 3 7
x
c)
5 7 1
6 12 3
x
Bài. 2Tìm y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5