Chuyên đề Phép cộng, phép trừ số thập phân Toán 6 Cánh diều

385 193 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán lớp 6 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    620 310 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép cộng, phép trừ số thập phân Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(385 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 6. PHÉP C NG, PHÉP TR S TH P PHÂN
A. TÓM T T LÝ THUY T .
1. S đ i c a s th p phân .
S đ i c a s th p phân a kí hi u là – a. Ta có:
2. C ng, tr hai s th p phân .
Quy t c c ng hai s th p phân (cùng d u ho c khác d u) đ c th c hi n gi ng quy t c c ng ượ
hai s nguyên.
Phép c ng s th p phân cũng các tính ch t: giao hoán, k t h p, c ng v i s 0, c ng v i s ế
đ i.
Đ tr hai s th p phân ta c ng s tr v i s đ i c a s tr .
3. Quy t c d u ngo c .
Quy t c d u ngo c đ i v i s th p phân gi ng nh quy t c d u ngo c đ i v i s nguyên. ư
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. S đ i c a – 12,4 là:
A. 12,4
B. 12,4
C. 124
D. – 124
Câu 2. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 3. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 4. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 5. K t qu b ngo c c a bi u th c ế là:
A.
B.
C.
D.
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. K t qu c a phép c ng ế
là:
A. – 9,9
B. 3,6
C. – 3,6
D. 9,9
Câu 7. K t qu c a phép c ng ế là:
A. – 18,41
B. – 18,23
C. 18,41
D. 18,23
Câu 8. K t qu c a hi u ế là:
A. 2,3
B. 7,3
C. – 2,3
D. – 7,3
Câu 9. K t qu c a hi u ế là:
A. – 45,5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. 45,5
C. – 9,1
D. 9,1
Câu 10. K t qu c a hi u ế là:
A. – 94,8
B. – 37
C. 94,8
D. 37
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. Bi t ế .Giá tr c a x là
A. 55,54
B. – 55,54
C. – 191,54
D. 191,54
Câu 12. Bi t ế . Giá tr c a x là
A. 7,28
B. – 7,28
C. 63,082
D. – 63,082
Câu 13. Bi t y = ế .Ch n đáp án đúng
A. y = 155,72
B. y = 44,28
C. y = 55,72
D. y = 41,82
Câu 14. Cho . D u thích h p đi n vào ch ch m là
A. >
B. <
C. =
Câu 15. Cách tính h p lý bi u th c
A.
B.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
0,312d
m
4,
15
cm
4,
46
cm
A
B
C
D
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C.
D.
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. M t tam giác đ dài ba c nh l n l t 7,7cm; 4,8cm; 1,02dm. Chu vi c a tam giác đó ượ
A. 13,52cm
B. 22,7cm
C. 11,35cm
D. 6,76cm
Câu 17. B n Mai cao 1,55m cao h n b n Y n 0,06m. B n Chi th p h n t ng chi u cao c a hai ơ ế ơ
b n Mai và Y n là 1,41m. Chi u cao c a b n Chi là ế
A. 1,56m
B. 1,54m
C. 1,63m
D.1,50m
Câu 18. 121,23 tr đi t ng c a 26,1 và 384,36 r i c ng v i (– 479) đ c k t qu ượ ế
A. 716,03
B. 768,23
C. – 716,03
D. – 768,23
Câu 19. Bi t s trung bình c ng c a ba s là 100. S th nh t là 56,34 và kém s th hai 23,09 đ nế ơ
v . S th ba là
A. 79,431
B. 35,77
C. 164,23
D. 64,23
Câu 20. Cho đ ng g p khúc ABCD nh hình v . ườ ư
Đ dài đ ng g p khúc đó là ườ
A. 11,73cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. 8,922cm
C. 39,81cm
D. 86,412cm
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. Th c hi n phép tính c ng, tr s th p phân
Ph ng pháp gi i:ươ Áp d ng các quy t c c ng, tr s th p phân
Bài 1.Tính:
a) b)
Bài 2. Tính:
a) b)
Bài 3. Tính:
a) b)
Bài 4. Tính:
a) b)
Bài 5. Tính:
a) b)
D ng 2. Tính nhanh
Ph ng pháp gi i:ươ
Áp d ng tính ch t c a phép c ng s th p phân: giao hoán, k t h p, c ng v i s 0, c ng v i s ế
đ i; quy t c d u ngo c đ tính đ c nhanh và chính xác. ượ
Bài 1. Tính m t cách h p lý:
a) b)
Bài 2. Tính m t cách h p lý:
a) b)
Bài 3. Tính m t cách h p lý:
a) b)
Bài 4. Tính m t cách h p lý:
a) b)
Bài 5. Tính m t cách h p lý:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


BÀI 6. PHÉP C N Ộ G, PHÉP TR S Ố TH P Ậ PHÂN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế . 1. S đ i ố c a ủ s th ố ập phân. S đ ố ối c a ủ s t ố hập phân a kí hi u l ệ à – a. Ta có: 2. Cộng, tr h ừ ai s th p ậ phân. Quy t c ắ c ng ộ hai số th p ậ phân (cùng d u ấ ho c ặ khác d u) ấ đư c ợ th c ự hi n ệ gi ng ố quy t c ắ c ng ộ hai s nguyê ố n. Phép c ng ộ số th p
ậ phân cũng có các tính ch t ấ : giao hoán, k t ế h p, ợ c ng ộ v i ớ s ố 0, c ng ộ v i ớ số đối. Để tr ha ừ i s t ố hập phân ta c ng s ộ t ố rừ v i ớ s đ ố i ố của s t ố r . ừ
3. Quy tắc dấu ngo c ặ . Quy tắc dấu ngoặc đ i ố v i ớ s t ố h p phâ ậ n gi ng nh ố ư quy t c ắ d u ngo ấ c ặ đ i ố v i ớ s nguyê ố n. B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1. S đ i ố c a – 12,4 l à: A. 12,4 B. 12,4 C. 124 D. – 124
Câu 2. Khẳng đ nh
ị nào sau đây là đúng? A. B. C. D.
Câu 3. Khẳng đ nh
ị nào sau đây là đúng? A. B. C. D.
1

Câu 4. Khẳng đ nh
ị nào sau đây là đúng? A. B. C. D.
Câu 5. Kết quả b ngo ặc c a bi u t ể hức là: A. B. C. D. II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Kết quả c a phé p c ng là: A. – 9,9 B. 3,6 C. – 3,6 D. 9,9
Câu 7. Kết quả c a phé p c ng là: A. – 18,41 B. – 18,23 C. 18,41 D. 18,23
Câu 8. Kết quả c a hi u là: A. 2,3 B. 7,3 C. – 2,3 D. – 7,3
Câu 9. Kết quả c a hi u là: A. – 45,5
2
B. 45,5 C. – 9,1 D. 9,1
Câu 10. Kết quả c a hi u là: A. – 94,8 B. – 37 C. 94,8 D. 37 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G Câu 11. Biết .Giá trị c a x A. 55,54 B. – 55,54 C. – 191,54 D. 191,54 Câu 12. Biết . Giá tr c a ủ x là A. 7,28 B. – 7,28 C. 63,082 D. – 63,082
Câu 13. Biết y = .Ch n ọ đáp án đúng A. y = 155,72 B. y = 44,28 C. y = 55,72 D. y = 41,82 Câu 14. Cho . Dấu thích h p đi n v ào ch c ỗ hấm là A. > B. < C. =
Câu 15. Cách tính h p l ợ ý bi u t ể h c A. B.
3
C. D. IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO Câu 16. M t
ộ tam giác có độ dài ba c nh ạ l n ầ lư t
ợ là 7,7cm; 4,8cm; 1,02dm. Chu vi c a ủ tam giác đó A. 13,52cm B. 22,7cm C. 11,35cm D. 6,76cm
Câu 17. Bạn Mai cao 1,55m và cao h n ơ b n ạ Y n ế 0,06m. B n ạ Chi th p ấ h n ơ t ng ổ chi u ề cao c a ủ hai
bạn Mai và Yến là 1,41m. Chi u c ao c a ủ bạn Chi là A. 1,56m B. 1,54m C. 1,63m D.1,50m
Câu 18. 121,23 tr đi ừ t ng c a ủ 26,1 và 384,36 r i ồ c ng ộ v i ớ (– 479) đư c ợ k t ế qu l ả à A. 716,03 B. 768,23 C. – 716,03 D. – 768,23
Câu 19. Biết s t ố rung bình c ng ộ c a ba s l ố à 100. Số th nh
ất là 56,34 và kém s t ố hứ hai 23,09 đ n ơ v . ị S t ố hứ ba là A. 79,431 B. 35,77 C. 164,23 D. 64,23
Câu 20. Cho đư ng g
ấp khúc ABCD như hình v . B D 4, 46 0,312d cm 4, m 15 cm A C Đ dài đư ng g ấp khúc đó là A. 11,73cm
4


zalo Nhắn tin Zalo