Chuyên đề Phép nhân, phép chia các số tự nhiên Toán 6 Cánh diều

348 174 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    658 329 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép nhân, phép chia các số tự nhiên Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(348 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ch ng 1: S T NHIÊNươ
BÀI 4: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA CÁC S T NHIÊN
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Phép nhân
1.1. Phép nhân 2 s t nhiên b t kì cho ta m t s t nhiên duy nh t g i là tích c a chúng.
. =
Th a s Th a s Tích
1.2. Tính chất cơ bản của phép nhân:
Phép tính
Tính ch t
T ng quát
Giao hoán
. .a b b a
K t h pế
( . ). .( . )a b c a b c
Nhân v i s 1
.1 1.a a a
PP c a phép nhân đ i v i phép c ng và phép tr
.( ) . .
.( ) . .
a b c a b a c
a b c a b a c
2. Phép chia
2.1 Phép chia h tế
Cho hai s t nhiên a và b, trong đó b
0, n u có s t nhiên x sao choế
.b x a
thì ta nói a chia
h t cho b và ta có phép chia ế
: = (b
0)
S b chia S chia Th ng ươ
N u ế
:a b q
thì
.a b q
N u ế
:a b q
và q
0 thì b
0
:a b q
2.1. Phép chia có dư
Cho hai s t nhiên a và b, trong đó b
0, khi đó luôn tìm đ c đúng hai s t nhiên q và r saoượ
cho
. ,a b q r
trong đó
0 r b
Khi
ta có phép chia h tế
Khi
ta có phép chia d , Ta nói: ư a chia cho b đ c th ng là ượ ươ q và s d ư r.
Kí hi u
:a b q
(d ư r)
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Tích c a m t s v i 0 b ng :
A. 0
B. B ng chính nó
C. 1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
a
b
c
a
b q
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D. 2
Câu 2. Th c hi n phép chia:
119 :9
ta đ c s d là bao nhiêu:ượ ư
A. 2
B. 1
C. 0
D. 8
Câu 3. Cho phép tính 273 : 3, hãy ch n đáp án đúng?
A. 273 là th a s
B. 273 là s chia
C. 3 là s chia
D. 3 là th ngươ
Câu 4. Tích c a
2021.0
b ng:
A. 0
B. 1
C. 2021
D. 2020
Câu 5. V i
0a
thì
.1a
b ng:
A. a
B. 1
C. 0
D. 10
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. Tính nhanh
28.13 28.3
đ c k t qu là:ượ ế
A. 28
B. 280
C. 140
D. 336
Câu 7. Cho phép chia
:5 6x
, khi đó th ng c a phép chia là:ươ
A. x
B. 5
C. 6
D. 30
Câu 8. Th c hi n phép tính sau và ch n đáp án đúng:
37.65 65.63
A. 650
B. 6500
C. 560
D. 5600
Câu 9. S d c a phép tính sau ư
15789:156
là:
A. 0
B. 56
C. 33
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D. 155
Câu 10. Tích c a phép tính sau:
1359.389
b ng:
A. 508650
B. 520981
C. 519081
D. 528651
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. m s t nhiên x, bi t: ế
( 52).16 0x
A. 0
B. 16
C. 36
D. 52
Câu 12. Tìm s t nhiên x, bi t: ế
27( 18) 27x
A. 17
B. 18
C. 19
D. 27
Câu 13. Th c hi n phép tính
(78.46 78.13) :59
ta đ c k t qu :ượ ế
A. 59
B. 69
C. 78
D. 46
Câu 14. K t qu c a phép tính ế
13.100 100.35 100.29
là:
A. 2900
B. 1900
C. 3900
D. 3500
Câu 15. Tính v n t c c a m t ô tô bi t r ng trong 6 gi ô tô đi đ c 324km ế ượ
A. 48 km/h
B. 51 km/h
C. 54 km/h
D. 57 km/h
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. D ng t ng quát c a s t nhiên chia h t cho 5 là? ế
A.
5 3k
(
k N
)
B.
5 1k
(
k N
)
C.
C D
(
k N
)
D.
5k
(
k N
)
Câu 17. D ng t ng quát c a s t nhiên chia cho 3 d 2 là? ư
A. 3k (
k N
)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B.
3 2k
(
k N
)
C.
3 1k
(
k N
)
D.
3 4k
(
k N
)
Câu 18. S t nhiên nào d i đây th a mãn ướ
2021.( 2021) 2021x
:
A. 2022
B. 2019
C. 2018
D. 2020
Câu 19. K t qu c a phép tính ế
2021.2 2021.3 2021.5a a a
là:
A. 2021
B. 20210
C. 2021.a
D. 20210a
Câu 20. Không tính giá tr c th hãy so sánh C=1994567.1994565 và D = 1994566.1996566
A.
C D
B.
C D
C.
C D
D.
2021.2 2021.3 2021.5a a a
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. Th c hi n phép tính nhân, chia
Ph ng pháp gi iươ
Đ th c hi n phép tính ta c n l u ý th t th c hi n phép tính: Nhân chia tr c, c ng tr ư ướ
sau.
Áp d ng các tính ch t c a phép c ng và phép nhân vào làm bài t p.
Đ i v i bài toán đi n s , ta c n quan sát m i quan h gi a các s đã bi t và các s ch a ế ư
bi t đ th c hi n phép tính, t đó tìm ra k t qu .ế ế
Bài 1. Th c hi n các phép tính sau:
a)
32.47 32.53
b)
38.63 37.38
c)
23.38 23.43 23.19
d)
11.13 11.9 11
Bài 2. Th c hi n các phép tính sau:
a)
125: 4 25 : 4
b)
375: 25 125: 25
c)
236 : 3 64 :3
d)
1159:125 159 :125
Bài 3. Th c hi n các phép tính sau:
a)
16.24 :12
b)
270 : 3:5 4
c)
1000 930 : 31
d)
26.7 17.9 13.26 17.11
Bài 4. Điền số thích hợp vào ô trống trong bảng dưới đây
a 18 930 286 127
b 6 22 12
a . b
a : b 31
r
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 5. Tính nhanh
a) 48+253+52 b) 25.8.50.47.125.4.2 c) 18.72+29.18-18
d) 23.67+33.83+67.77+17.33 e) 4.8.14+2.24.16+62.32 f) 136.68+16.272
D ng 2. Tìm x
Ph ng pháp gi iươ
Đ tìm s ch a bi t trong m t đ ng th c, ta c n v n d ng quy t c và tính ch t c a phép ư ế
tính. Thông th ng s quy v m t trong nh ng d ng toán sau:ườ
Tìm m t s h ng khi bi t t ng và các s còn l i; ế
Tìm m t th a s khi bi t tích và các th a s còn l i; ế
Tìm s b chia khi bi t th ng và s chia....; ế ươ
Tìm s b tr khi bi t hi u và s tr ...... ế
Bài 1. Tìm s t nhiên x, bi t: ế
a)
39.(18 ) 39x
b)
( 25).57 0x
c)
( 34).15 0x
d,
18.( 16) 18x
Bài 2. Tìm số tự nhiên x, biết:
a)
36 :18 12x
b)
( 36) :18 12x
c)
(5 36) :18 13x
d)
( 890).(74 ) 0x x
Bài 3. Tìm số tự nhiên x, biết:
a)
.3 13 47x
b)
.5 127 273x
c)
140 10. 120x
d)
214 12. 70x
Bài 4. Tìm s t nhiên x, bi t: ế
a)
( 5).3 3 24x
b)
( 4) : 6 5 10x
c)
200 (8. 7) 121x
d)
6. 3. 4. 105x x x
Bài 5. Tìm số tự nhiên x, biết:
a)
280 : 35 5.54x
b)
3. 5. 40x x
c)
250 : (2 4) 145 120x
d)
26 8 6 46x x
D ng 3. Bài toán có l i văn
Ph ng pháp gi i: ươ Gi i bài toán có l i văn, ta th ng làm theo các b c sau: ườ ướ
Phân tích đ bài, l p lu n đ đ a ra phép toán phù h p; ư
Th c hi n phép toán r i tìm ra k t qu ; ế
K t lu nế
Bài 1. Phân x ng s n xu t A g m 25 công nhân, m i ng i làm trong m t ngày đ c 40 s nưở ườ ượ
ph m. Phân x ng s n xu t B s công nhân nhi u h n x ng A 5 ng i nh ng m i ng i ưở ơ ưở ườ ư ườ
trong m t ngày ch đ c 30 s n ph m. Tính t ng s s n ph m c hai phân x ng đó làm tr c ượ ưở ượ
trong m t ngày.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


Chư n ơ g 1: SỐ T N Ự HIÊN
BÀI 4: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA CÁC S Ố T N Ự HIÊN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Phép nhân 1.1. Phép nhân 2 s t ố nhi ự ên bất kì cho ta m t ộ s t ố nhi ự ên duy nh t ấ g i ọ là tích c a ủ chúng. a . = b c Th a ừ s ố Th a ừ s ố Tích
1.2. Tính chất cơ bản của phép nhân: Phép tính T ng ổ quát Tính ch t ấ Giao hoán . a b  . b a K t ế h p ợ ( . a b).c  . a ( . b c) Nhân v i ớ s ố 1 . a 1 1  .a a PP của phép nhân đ i ố v i ớ phép c ng ộ và phép trừ .
a (b c)  . a b  . a c .
a (b c)  . a b  . a c 2. Phép chia 2.1 Phép chia h t ế Cho hai s ố t
ự nhiên a và b, trong đó b 0, n u ế có s ố t ự nhiên x sao cho . b x a  thì ta nói a chia
hết cho b và ta có phép chia a : = (b 0) b q S b ố ị chia S c ố hia Thư ng ơ  Nếu a : b q  thì a  . b q  Nếu a : b q
 và q 0 thì b 0 a : b q  2.1. Phép chia có dư Cho hai s ố t
ự nhiên a và b, trong đó b 0, khi đó luôn tìm đư c ợ đúng hai s ố t nhi ự ên q và r sao cho a  .
b q r, trong đó 0 r   b Khi r 0  ta có phép chia hết Khi r 0  ta có phép chia d ,
ư Ta nói: a chia cho b đư c ợ thư ng l ơ à q và s d ố l ư à r. Kí hi u
a : b q (dư r) B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1. Tích c a ủ m t ộ s v ố i ớ 0 bằng : A. 0 B. Bằng chính nó C. 1
1
D. 2 Câu 2. Th c ự hi n phé ệ p chia: 119 : 9 ta đư c ợ s d ố l ư à bao nhiêu: A. 2 B. 1 C. 0 D. 8
Câu 3. Cho phép tính 273 : 3, hãy ch n ọ đáp án đúng? A. 273 là th a ừ số B. 273 là s c ố hia C. 3 là s c ố hia D. 3 là thư ng ơ
Câu 4. Tích c a ủ 2021.0 bằng: A. 0 B. 1 C. 2021 D. 2020 Câu 5. V i ớ a 0  thì . a 1 bằng: A. a B. 1 C. 0 D. 10 II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Tính nhanh 28.13  28.3 đư c ợ k t ế qu l ả à: A. 28 B. 280 C. 140 D. 336
Câu 7. Cho phép chia x : 5 6  , khi đó thư ng ơ c a ủ phép chia là: A. x B. 5 C. 6 D. 30 Câu 8. Th c
ự hiện phép tính sau và ch n đá ọ p án đúng: 37.65  65.63 A. 650 B. 6500 C. 560 D. 5600 Câu 9. S d ố c ư a
ủ phép tính sau 15789 :156 là: A. 0 B. 56 C. 33
2
D. 155 Câu 10. Tích c a
ủ phép tính sau: 1359.389 bằng: A. 508650 B. 520981 C. 519081 D. 528651 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G Câu 11. Tìm s t ố ự nhiên x, bi t ế : (x  52).16 0  A. 0 B. 16 C. 36 D. 52 Câu 12. Tìm s t ố nhi ự ên x, bi t ế : 27(x  18) 2  7 A. 17 B. 18 C. 19 D. 27 Câu 13. Th c
ự hiện phép tính (78.46  78.13) : 59 ta đư c ợ kết quả: A. 59 B. 69 C. 78 D. 46
Câu 14. Kết quả c a
ủ phép tính 13.100 100.35  100.29 là: A. 2900 B. 1900 C. 3900 D. 3500
Câu 15. Tính vận t c ố c a ủ m t ộ ô tô bi t ế r ng t ằ rong 6 giờ ô tô đi đư c ợ 324km A. 48 km/h B. 51 km/h C. 54 km/h D. 57 km/h IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO Câu 16. Dạng t ng ổ quát c a ủ s t ố ự nhiên chia h t ế cho 5 là?
A. 5k  3 ( k N )
B. 5k 1 ( k N )
C. C D ( k N )
D. 5k ( k N ) Câu 17. Dạng t ng ổ quát c a ủ s t
ố ự nhiên chia cho 3 dư 2 là?
A. 3k ( k N )
3

B. 3k  2 ( k N )
C. 3k 1 ( k N )
D. 3k  4 ( k N ) Câu 18. S t ố ự nhiên nào dư i ớ đây th a
ỏ mãn 2021.(x  2021) 2021  : A. 2022 B. 2019 C. 2018 D. 2020
Câu 19. Kết quả c a
ủ phép tính 2021.2a  2021.3a  2021.5a là: A. 2021 B. 20210 C. 2021.a D. 20210a
Câu 20. Không tính giá tr c ị ụ th hã ể
y so sánh C=1994567.1994565 và D = 1994566.1996566 A. C D
B. C D C. C D
D. 2021.2a  2021.3a  2021.5a C. CÁC D N Ạ G T LU N D n ạ g 1. Th c ự hi n
ệ phép tính nhân, chia Phư n ơ g pháp gi i  Để th c ự hi n phé ệ p tính ta cần l u ý t ư hứ t t ự h c ự hi n
ệ phép tính: Nhân chia trư c ớ , c ng t ộ r ừ sau.  Áp d ng ụ các tính chất c a ủ phép c ng
ộ và phép nhân vào làm bài tập.  Đ i ố v i ớ bài toán đi n s ề , t ố a cần quan sát m i ố quan h gi ệ a ữ các s đã ố bi t ế và các s c ố h a ư biết để th c ự hi n phé ệ p tính, từ đó tìm ra k t ế qu . ả Bài 1. Th c ự hi n c ệ ác phép tính sau: a) 32.47  32.53 b) 38.63  37.38 c) 23.38  23.43  23.19 d) 11.13 11.9 11 Bài 2. Th c
ự hiện các phép tính sau: a) 125 : 4  25 : 4 b) 375 : 25  125 : 25 c) 236 : 3  64 : 3 d) 1159 :125  159 :125 Bài 3. Th c
ự hiện các phép tính sau: a) 16.24 :12 b) 270 : 3 : 5  4 c) 1000  930 : 31
d) 26.7  17.9 13.26  17.11
Bài 4. Điền số thích hợp vào ô trống trong bảng dưới đây a 18 930 286 127 b 6 22 12 a . b a : b 31 r
4


zalo Nhắn tin Zalo