Chuyên đề Phép nhân, phép chia phân số Toán 6 Cánh diều

343 172 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán lớp 6 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    620 310 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép nhân, phép chia phân số Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(343 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 4. PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA PHÂN S .
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Quy t c nhân hai phân s .
Quy t c:
a c a c
b d b d
v i
0b
0d
.
Chú ý:
a m a
m
b b
;
a a n
n
b b
v i
0b
.
2. Tính ch t c a phép nhân.
a) Tính ch t giao hoán:
a c c a
b d d b
b) Tính ch t k t h p: ế
a c e a c e
b d g b d g
c) Tính ch t phân ph i c a phép nhân v i phép c ng:
a c e a c a e
b d g b d b g
d) Nhân m t phân s v i 1:
3. Quy t c chia hai phân s .
Phân s
b
a
g i là phân s ngh ch đ o c a phân s
a
b
v i
, 0a b
.
Quy t c:
:
a c a d a d
b d b c b c
v i
, , 0b c d
.
Chú ý:
: , 0
c a d
a c d
d c
;
: , 0
a a
c b c
b b c
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. K t qu c a phép tính ế
1
5
4
là :
A.
5
20
B.
21
4
C.
1
20
D.
5
4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 2. K t qu c a phép tính ế
1 1
4 2
là :
A.
4
2
4
2
.
4
1
2
1
.
4
1
B.
16
2
4
2
.
4
1
2
1
.
4
1
C.
8
0
2
1
.
4
1
D.
8
1
2
1
.
4
1
Câu 3. Ngh ch đ o c a phân s
2
3
A.
2
3
B.
3
2
C.
2
3
D.
2
3
Câu 4. Ngh ch đ o c a phân s
4
A. 4 B.
1
4
C.
1
4
D.
1
4
Câu 5. K t qu c a phép chia ế
5
3
:
9
5
A.
25
27
B.
25
27
C.
3
1
45
15
D.
45
2
45
27
:
45
25
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. Tính tích
2 15
3 7
và vi t k t qu d ng phân s t i gi n:ế ế
A.
30
21
B.
10
7
C.
10
7
D.
30
21
Câu 7. Tính tích
13
15.
25
và vi t k t qu d ng phân s t i gi n:ế ế
A.
13
5
B.
39
5
C.
39
25
D.
13
15
Câu 8. K t qu c a phép tính ế
6 2
:
25 5
là:
A.
3
5
B.
3
5
C.
12
125
D.
12
125
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 9. S x
2
2
3
x
là:
A.
4
3
B.
1
3
C.
3
D.
3
4
Câu 10. S x
1
5
2
x
là:
A.
5
2
B.
10
C.
10
D.
1
10
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. K t qu phép tính ế
15 8 3
16 3 4
là:
A.
10
3
B.
15
8
C.
5
6
D.
15
24
Câu 12. K t qu c a phép tính ế
2 5 21
3 4 35
d ng phân s t i gi n là:
A.
2
4
B.
1
2
C.
1
2
D.
7
35
Câu 13. K t qu c a phép tính ế
5 2 11
11 3 5
là:
A.
110
165
B.
110
165
C.
2
3
D.
2
3
Câu 14. K t qu c a phép tính ế
3 5 3 6
7 11 7 11
là:
A.
3
7
B.
3
77
C.
3
7
D.
33
77
Câu 15. K t qu c a phép tính ế
1 5 5 2 5 3
7 9 9 7 9 7
là:
A.
5
9
B.
10
21
C.
0
D.
5
9
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Giá tr c a bi u th c
4 3 8 7
:
3 8 3 3
A.
3
8
B.
8
3
C.
8
3
D.
3
8
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 17. Tìm x bi t ế
1 3 2
2 5 3
x x
A.
11
15
x
B.
20
33
x
C.
11
15
x
D.
Câu 18. Tìm x bi t ế
4 9
7 14
x x
A.
3
2
x
B.
2
3
x
C.
3
2
x
D.
2
3
x
Câu 19. K t qu c a phép tính ế
5 7 5 6 12 7 12 17
17 13 17 13 17 24 17 24
là:
A.
1
B.
1
C.
7
17
D.
7
17
Câu 20. M t hình ch nh t có di n tích là
2
15
8
m
, chi u dài là
5
.
2
m
Chu vi hình ch nh t đó là:
A.
13
2
m
B.
3
4
m
C.
13
4
m
D.
11 m
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. Nhân, chia hai phân s (Nh n bi t) ế
Ph ng pháp gi i: ươ Áp d ng các quy t c nhân chia phân s đ th c hi n phép tính
Bài 1. Tìm phân s ngh ch đ o c a các s sau
a)
12
13
b)
5
c)
1
d)
3
7
e)
1
8
Bài 2. Tính:
a)
3 2
5 7
b)
5 13
11 7
c)
7 1
9 2
d)
5
3
8
Bài 3. Tính tích và vi t k t qu d ng phân s t i gi n:ế ế
a)
7
13
26
b)
5
12
8
c)
4
9
3
d)
14
10
5
e)
35 81
9 7
g)
4 25
15 8
h)
8 30
15 12
i)
5 21
7 10
Bài 4. Hoàn thành b ng sau
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
3
2
1
3
5
6
4
2
3
4
1
2
3
5
1
4
Bài 5. Tính th ng và vi t k t qu d ng phân s t i gi n:ươ ế ế
a)
8
5:
9
b)
6
4 :
5
c)
4
: 8
3
d)
14
: 10
5
e)
5 15
:
8 4
g)
14 21
:
15 20
h)
15 25
:
7 14
i)
10 20
:
3 9
D ng 2. Nhân, chia nhi u phân s (Thông hi u)
Ph ng pháp gi i: ươ Áp d ng quy t c nhân, chia phân s , th t th c hi n phép tính đ tính h p
lý.
Bài 1. Th c hi n phép tính:
a)
3 15 3
:
4 16 8
b)
1 2 3
: :
2 3 4
c)
6 5 4
:
5 4 3
d)
2 5 5
: . : 2
7 4 8
Bài 2. Th c hi n phép tính:
a)
5 15 2
.
17 34 5
b)
1 5 2 3
2 6 3 4
c)
2 1 3 3
.
5 3 2 7
d)
1 1 1
1 . 1 . 1
2 3 4
Bài 3. Th c hi n phép tính:
a)
1 1 1 6 9
:
5 10 3 5 4
b)
7 21 5 1 7
:
8 16 3 5 10
c)
1 1 1 9 7
:
5 2 3 10 3
Bài 4. Tính giá tr c a bi u th c:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:



BÀI 4. PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA PHÂN S . A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế
1. Quy tắc nhân hai phân s . a c a c    Quy tắc: b d b d v i ớ b 0  và d 0  . a m a a a n m     n   Chú ý: b
b ; b b v i ớ b 0  . 2. Tính ch t c a p hép nhân. a c c a   
a) Tính chất giao hoán: b d d ba c e a c e           b) Tính chất k t ế h p:
ợ  b d g b d g   a c e a c a e        
c) Tính chất phân phối c a ủ phép nhân v i ớ phép c ng ộ : b d g b d b g   a a 1   d) Nhân một phân s v ố ới 1: b b
3. Quy tắc chia hai phân s . b a Phân s ố a g i ọ là phân s ngh ố c ị h đảo c a ủ phân s ố b v i
a,b 0  . a c a d a d :     Quy tắc: b d b c b c v i
b,c, d 0  . c a d a a a :    c,d 0   : c   b,c 0   Chú ý: d c ; b b c  B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế 1 5
Câu 1. Kết quả c a ủ phép tính 4 là : 5 21 1 5 A. 20 B. 4 C. 20 D. 4
1
 1 1 
Câu 2. Kết quả c a ủ phép tính 4 2 là : 1 1 1 2 2 1 1 1 2  2  .   .    .   .  A. 4 2 4 4 4 B. 4 2 4 4 16 1 1 0 1 1 1  .    .   C. 4 2 8 D. 4 2 8  2
Câu 3. Nghịch đảo c a ủ phân s ố 3 là 2  3  2 2 A.  3 B. 2 C.  3 D. 3
Câu 4. Nghịch đảo c a ủ phân s ố  4 là  1  1 1 A. 4 B. 4 C.  4 D. 4 5  3 :
Câu 5. Kết quả c a ủ phép chia 9 5 là 25 25  15  1 25  27  2  :  A.  27 B. 27 C. 45 3 D. 45 45 45 II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể  2 15 
Câu 6. Tính tích 3  7 và viết kết quả d ở ạng phân s t ố ối giản:  30 10  10 30 A. 21 B. 7 C. 7 D.  21  13 15.
Câu 7. Tính tích 25 và viết kết quả d ở ạng phân s t ố ối giản:  13  39  39  13 A. 5 B. 5 C. 25 D. 15  6 2 :
Câu 8. Kết quả c a ủ phép tính 25  5 là: 3  3 12  12 A. 5 B. 5 C. 125 D. 125
2
2 2x   Câu 9. S ố x mà 3 là:  4  1  3 A. 3 B. 3 C.  3 D. 4  1 x  5  Câu 10. S ố x mà 2 là:  5  1 A. 2 B.  10 C. 10 D. 10 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G 15 8 3  
Câu 11. Kết quả phép tính 16 3 4 là: 10 15 5 15 A. 3 B. 8 C. 6 D. 24  2 5  21  
Câu 12. Kết quả c a
ủ phép tính 3 4 35 ở dạng phân s t ố i ố giản là:  2  1 1 7 A. 4 B. 2 C. 2 D. 35 5  2 11  
Câu 13. Kết quả c a
ủ phép tính 11 3  5 là:  110 110  2 2 A.  165 B. 165 C. 3 D. 3 3  5 3 6   
Câu 14. Kết quả c a ủ phép tính 7 11 7 11 là: 3 3  3  33 A. 7 B. 77 C. 7 D. 77 1 5 5 2 5  3     
Câu 15. Kết quả c a
ủ phép tính 7 9 9 7 9 7 là: 5 10  5 A. 9 B. 21 C. 0 D. 9 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO 4  3 8  7 :  
Câu 16. Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ 3 8  3 3 là 3  8 8  3 A. 8 B. 3 C. 3 D. 8
3
1 3 2 x x   
Câu 17. Tìm x biết 2 5 3 11 20 11 20 x x x   x   A. 15 B. 33 C. 15 D. 33 4 9 x x   
Câu 18. Tìm x biết 7 14 3 2 3 2 x x x   x   A. 2 B. 3 C. 2 D. 3  5 7  5 6 12 7 12 17       
Câu 19. Kết quả c a
ủ phép tính 17 13 17 13 17 24 17 24 là:  7 7 A. 1 B.  1 C. 17 D.17 15 5 2 m . m Câu 20. M t
ộ hình chữ nhật có di n t ệ ích là 8 , chiều dài là 2
Chu vi hình chữ nhật đó là: 13 3 13 m m m A. 2 B. 4 C. 4 D. 11 m C. CÁC D N Ạ G T LU N
Dạng 1. Nhân, chia hai phân s (N h n ậ bi t) ế Phư n ơ g pháp gi i ả : Áp d ng c ụ
ác quy tắc nhân chia phân số đ t ể hực hi n ệ phép tính
Bài 1. Tìm phân s ngh ố c ị h đảo của các s s ố au  12 3 1  a) 13 b)  5 c)  1 d) 7 e)  8 Bài 2. Tính:  3 2 5 13  7 1  5    3 a) 5 7 b) 11  7 c) 9  2 d) 8
Bài 3. Tính tích và vi t ế k t ế quả d ở ạng phân s t ố i ố gi n: ả 7 5  4  14    13  12  9      10 a) 26 b) 8 c) 3 d)  5  35  81  4  25   8 30 5  21           e)  9 7 g) 15  8  h) 15 12 i) 7  10 
Bài 4. Hoàn thành bảng sau
4


zalo Nhắn tin Zalo