Chuyên đề Phép nhân, phép chia số thập phân Toán 6 Cánh diều

355 178 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán lớp 6 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    620 310 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép nhân, phép chia số thập phân Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(355 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
CH NG V. PHÂN S VÀ S TH P PHÂNƯƠ
BÀI 7. PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA S TH P PHÂN
A. TÓM T T LÝ THUY T
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Đi n s thích h p vào ô tr ng (k t qu vi t g n nh t): ế ế
34,5: ( 0,3)
A.
11,5
B.
1,15
C.
115
D.
1150
Câu 2. K t qu c a phép tính ế
17,3.( 0,5)
là:
A.
865
B.
86,5
C.
8,65
D.
0,865
Câu 3. Ch n đáp án đúng: Mu n chia m t s th p phân cho
ta ch vi c chuy n d u ph y c a
s đó sang bên ph i bao nhiêu ch s ?
A. m t ch s
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. hai ch s
C. ba ch s
D. b n ch s
Câu 4. Tìm x bi t ế
:3,7 5,4x 
A.
18,88x 
B.
18,98x
C.
19,88x 
D.
19,98x 
Câu 5. Đ dài theo mét c a ti vi màn hình ph ng có đ dài đ ng chéo là ườ
32in
là:
A.
0,8128m
B.
0,8m
C.
0,81m
D.
0,82 m
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. Tìm x bi t ế
24,84 : 1,37 3, 23x
A.
4,5
B.
5,4
C.
114,264
D.
114,624
Câu 7. Cho b ng sau. Các s thích h p đi n vào ô tr ng theo th t t trái sang ph i l n l t là: ượ
S b chia
20,48
4,2
S chia
0,1
Th ngươ
1,75
A.
2048; 2, 4
B.
2048; 2,4
C.
2048; 2,4
D.
2048; 2,4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8. May m i b qu n áo h t ế
2,7 m
v i. H i có
121,7 m
v i thì may đ c nhi u nh t bao nhiêu ượ
b qu n áo và còn th a bao nhiêu mét v i?
A.
42
b và còn th a
2m
B.
45
b và còn th a
0,02 m
C.
42
b và còn th a
0,02 m
D.
45
b và còn th a
0,2m
Câu 9. S
128,09
nhân v i s nào đ đ c ượ
1, 2809
?
A.
0,1
B.
0,01
C.
10
D.
100
Câu 10. M t ô tô m i gi đi đ c ượ
km. H i trong
4,75
gi ô tô đó đi đ c bao nhiêu ki-lô-mét? ượ
A.
248,125
km
B.
248,75
km
C.
249,25
km
D.
249,375
km
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. K t qu c a phép tính ế
(31,5 5,85):1,8 2,4.1,75
là:
A.
18,45
B.
18,27
C.
29,1375
D.
35,375
Câu 12. M t th a ru ng hình ch nh t chi u dài
48,75
m, chi u r ng kém chi u dài
13,5
m.
Chu vi th a ru ng đó là:
A.
167
m
B.
168
m
C.
186
m
D.
156
m
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 13. Tính di n tích hình thoi có đ dài hai đ ng chéo l n l t là ườ ượ
3,12
cm và
6,4
cm
A.
9,984
m
2
B.
9,984
cm
2
C.
19,968
cm
2
D.
19,04
cm
2
Câu 14. Tính giá tr c a bi u th c
38,24 18,76.a
v i
4a
A.
102,68
B.
113, 28
C.
153,88
D.
228
Câu 15. Đi n s thích h p vào ô tr ng:
M t hình ch nh t di n tích
cm
2
, chi u r ng
5,5
cm. V y chu vi c a hình ch nh t đó
là:….cm
A.
36,2
B.
36
C.
30
D.
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Đi n s thích h p vào ô tr ng :
Cho hình H có s đo nh hình v . Bi t hình H bao g m hình ch nh t ABCD và hình vuông MNPC. ư ế
V y di n tích c a hình H là :
A.
7,696
dm
2
B.
7,996
dm
2
C.
7,669
dm
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D.
7,966
dm
2
Câu 17. Đi m ki m tra trung bình c a l p
6A
đi m và đi m trung bình c a h c sinh n
đi m. Bi t l p ế
6A
28
h c sinh, s h c sinh nam nhi u h n s h c sinh n ơ
4
h c sinh.
Tính t ng s đi m c a các h c sinh nam đ t đ c. ượ
A.
224,56
đi m
B.
127,72
đi m
C.
128,32
đi m
D.
96,84
đi m
Câu 18. Ch n đáp án đúng: S th p phân khi nhân v i
3,5
r i c ng v i
55,25
thì đ c k t quượ ế
là m t s t nhiên l n nh t có hai ch s là:
A.
12,5
B.
1,25
C.
12,5
D.
1,25
Câu 19. M t ô c đi
100
km thì tiêu th h t ế
12,5
lít xăng, giá ti n m i lít xăng
20,2
ngàn
đ ng. H i ô tô đi quãng đ ng dài ườ
60
km thì s tiêu t n bao nhiêu ti n xăng?
A.
25,25
ngàn đ ng
B.
252,5
ngàn đ ng
C.
151,5
ngàn đ ng
D.
151
ngàn đ ng
Câu 20. M t bánh xe hình tròn đ ng kính ườ
800
mm chuy n đ ng trên m t đ ng th ng t A ườ
đ n B sau ế
1250
vòng. Quãng đ ng AB dài kho ng bao nhiêu ki-lô-mét? (l y ườ
3,14
)
A.
0,314km
B.
3,14km
C.
31,4km
D.
314km
C. CÁC D NG T LU N
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


CH N ƯƠ G V. PHÂN S Ố VÀ S Ố TH P Ậ PHÂN
BÀI 7. PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA S Ố TH P Ậ PHÂN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – MỨC ĐỘ NH N Ậ BI T Câu 1. Đi n s ề t ố hích h p và ợ o ô tr ng ố (k t ế quả vi t ế g n nh ọ ất): 34,5 : ( 0,3) A.  11,5 B.  1,15 C.  115 D.  1150
Câu 2. Kết quả c a
ủ phép tính 17,3.( 0,5) là: A.  865 B.  86,5 C.  8, 65 D.  0,865 Câu 3. Ch n ọ đáp án đúng: Mu n ố chia m t ộ s t ố h p
ậ phân cho  0,1 ta chỉ vi c ệ chuy n ể d u ấ ph y ả c a ủ s đó s ố
ang bên phải bao nhiêu chữ s ? ố A. m t ộ ch s ữ ố
1
B. hai ch s ữ ố C. ba chữ số D. b n c ố hữ số
Câu 4. Tìm x bi t ế x : 3,7  5, 4
A. x  18,88
B. x  18,98
C. x  19,88
D. x  19,98 Câu 5. Đ dà ộ i theo mét c a ủ ti vi màn hình ph ng c ẳ ó độ dài đư ng
ờ chéo là 32in là: A. 0,8128m B. 0,8 m C. 0,81m D. 0,82 m II – M C Ứ Đ Ộ THÔNG HI U
Câu 6. Tìm x biết 24,84 : x 1  , 37  3, 23 A. 4,5 B. 5, 4 C. 114, 264 D. 114,624
Câu 7. Cho bảng sau. Các s t ố hích h p đi ợ n và ề o ô tr ng t ố heo th t
ứ ự từ trái sang phải lần lượt là: S b ố c ị hia  20, 48 4, 2 S c ố hia 0,1 Thư ng ơ  1, 75 A.  2048;  2, 4 B.  2048; 2, 4 C. 2048;  2, 4 D. 2048; 2, 4
2
Câu 8. May m i ỗ bộ qu n ầ áo h t ế 2,7 m vải. H i
ỏ có 121,7 m vải thì may đư c ợ nhi u ề nh t ấ bao nhiêu bộ quần áo và còn th a ừ bao nhiêu mét vải? A. 42 b và ộ còn th a ừ 2 m
B. 45 bộ và còn th a ừ 0,02 m C. 42 b và ộ còn th a ừ 0,02 m D. 45 b và ộ còn th a ừ 0, 2 m Câu 9. S ố  128,09 nhân v i ớ s nà ố o đ đ ể ược 1, 2809 ? A. 0,1 B.  0, 01 C. 10 D. 100 Câu 10. M t ộ ô tô m i ỗ gi đi ờ được 52,5 km. H i
ỏ trong 4,75 giờ ô tô đó đi đư c ợ bao nhiêu ki-lô-mét? A. 248,125 km B. 248, 75 km C. 249, 25 km D. 249,375 km III – MỨC ĐỘ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11. Kết quả c a
ủ phép tính (31,5  5,85) :1,8  2, 4.1,75 là: A. 18, 45 B. 18, 27 C. 29,1375 D. 35,375 Câu 12. M t ộ th a ử ru ng ộ hình chữ nh t ậ có chi u ề dài 48,75 m, chi u ề r ng ộ kém chi u ề dài 13,5 m. Chu vi th a ử ru ng ộ đó là: A. 167 m B. 168 m C. 186 m D. 156 m
3

Câu 13. Tính di n
ệ tích hình thoi có đ dà ộ i hai đư ng ờ chéo l n l ầ ư t ợ là 3,12 cm và 6, 4 cm A. 9,984 m2 B. 9,984 cm2 C. 19,968 cm2 D. 19,04 cm2
Câu 14. Tính giá trị c a ủ bi u t ể h c
ứ 38, 24 18,76.a v i ớ a 4  A. 102,68 B. 113, 28 C. 153,88 D. 228
Câu 15. Đi n s ề t ố hích h p và ợ o ô tr ng ố : M t
ộ hình chữ nhật có di n ệ tích là 53,9 cm2, chi u ề r ng
ộ là 5,5 cm. Vậy chu vi c a ủ hình chữ nh t ậ đó là:….cm A. 36, 2 B. 36 C. 30 D. 30,6 IV. MỨC ĐỘ V N Ậ D N Ụ G CAO Câu 16. Đi n s ề t ố hích h p và ợ o ô tr ng ố : Cho hình H có s đo nh ố hì ư nh v . Bi ẽ t ế hình H bao g m ồ hình ch nh ữ t
ậ ABCD và hình vuông MNPC. Vậy di n t ệ ích c a ủ hình H là : A. 7,696 dm2 B. 7,996 dm2 C. 7,669 dm2
4


zalo Nhắn tin Zalo