Chuyên đề Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ Toán 7 Cánh diều

207 104 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 30 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    253 127 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(207 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 3. PHÉPNH LŨY TH A V I S MŨ T NHIÊN C A M T S H U T
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Phép tính lũy th a v i s mũ t nhiên:
- Lũy th a b c
n
c a m t s h u t
x
, kí hi u
n
x
, là tích c a
n
th a s .
- Ta vi t: ế
*
. ...
n
n
x nx x x
- S
x
đ c g i là c s , ượ ơ
n
đ c g i là s mũ.ượ
- Quy c: ướ
1
x x
.
2. Tích và th ng c a hai lũy th a cùng c s :ươ ơ
- Khi nhân hai lũy th a cùng c s , ta gi nguyên c s và c ng các s mũ: ơ ơ
,.
m mn n
x m nx x
- Khi chia hai lũy th a cùng c s ( khác 0) ta gi nguyên c s l y s c a lũy th a b chia tr ơ ơ
đi
s mũ c a lũy th a chia:
0; ; ,:
n nm m
x m n mx x x n
- Quy c: ướ
0
1 0x x
3. Lũy th a c a m t lũy th a:
- Khi tính lũy th a c a m t lũy th a, ta gi nguyên c s và nhân hai s mũ: ơ
.
( ,)
m n nm
x m nx
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
1. M c đ nh n bi t – Thông hi u ế
Câu 1. (NB) Công th c nào sau đây đúng?
A.
n
m m n
x x
.
B.
.
C.
:
:
m n m n
x x x
.
D.
.
.
m n m n
x x x
.
Câu 2. (NB) Ch n câu sai:
A. Mu n nhân hai lũy th a cùng c s , ta gi nguyên c s và c ng hai s ơ ơ
B. Mu n tính lũy th a c a m t lũy th a, ta gi nguyên c s và c ng hai s ơ
C. Lũy th a c a m t th ng b ng th ng các lũy th a ươ ươ
D. Lũy th a c a m t tích b ng tích các lũy th a.
Câu 3. (NB) Ch n kh ng đ nh đúng v i s h u t
,x y
v i
, *m n
, ta có:
A.
: :
n
n n
x y x y
.
B.
m n m n
x x x
.
C.
0
1x
.
D.
.
1 M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4. (NB) K t qu c a phép tính ế
6 2
8 8
13 13
là:
A.
12
8
13
.
B.
4
8
13
.
C.
3
8
13
.
D.
8
8
13
.
Câu 5. (TH) K t qu c a phép tính ế
2
4
5
là:
A.
8
10
.
B.
8
10
.
C.
16
25
.
D.
16
25
.
Câu 6. (NB) Ch n câu sai:
A.
0
2022 1
B.
2
1
0,5 . 0,5
4
C.
6 4
4 : 4 16
D.
3 2 5
3 . 3 3
Câu 7. (NB) Ch n câu đúng:
A.
0
2022 0
B.
2
1 1 1 1
. .
3 3 3 3
C.
2
4 6
5 5
D.
2 3 5
5 . 5 5
Câu 8. (NB) S
12
x
(v i
0x
) không b ng s nào trong các s sau đây?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
18 6
: 0x x x
B.
4 8
.x x
C.
2 6
.x x
D.
4
3
x
Câu 9. (TH) K t qu c a phép tính ế
6
3
5
A.
3
5
.
B.
18
5
.
C.
9
5
.
D.
2
5
.
Câu 10. (NB) S x
4
(v i x ≠ 0) không b ng s nào trong các s sau đây?
A.
12 8
: 0x x x
B.
2 3
.x x
C.
2
2
x
D.
5
: 0x x x
Câu 11. (TH) K t qu c a phép tính ế
8 4
0,12 : 0,12
A.
4
0,12
.
B.
2
0,12
.
C.
12
0,12
.
D.
32
0,12
Câu 12. (TH) Cho các kh ng đ nh sau:
(1)
3 2 5
. ( ) x x x x
(3)
1011
2 2022
( ) x x x
(2)
20 10
2 4
(4)
3
3 9
4 12
Có bao nhiêu kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh trên
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
4
.
Câu 13. (TH) S
24
2
vi t d i d ng lũy th a có s mũ 8 là:ế ướ
A.
8
8
B.
8
9
C.
8
6
D. Đáp án khác.
Câu 14. (TH) S
x
sao cho
5
2
2 2x
là :
A.
5
B.
7
C.
27
D.
10
3. M c đ v n d ng
Câu 15. (VD) Ch n đáp án đúng:
12 0
2 2 2
A.
3
.
B.
1
.
C.
4
.
D.
2
.
Câu 16. (VD) K t qu c a phép tính ế
6 4
5 .5
A.
10
25
.
B.
24
5
.
C.
10
5
.
D.
24
25
.
Câu 17. (VD) Tìm x, bi t ế
3
5 729. x
A.
14x
.
B.
4x
.
C.
9x
.
D.
45x
.
Câu 18. (VD) Có bao nhiêu giá tr c a
x
th a mãn
3
2 1 0,001x
?
A.
0
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
1
C.
2
D.
3
4. M c đ v n d ng cao.
Câu 19. (VDC)Giá tr bi u th c
3 5 2
4 2
4 .2 8
8 .3 16.3
A.
44
35
B.
22
7
C.
68
105
D.
6
13
Câu 20. (VDC)Cho bi t: ế
2 2 2 2
1 2 3 .... 10 385
. Tính nhanh giá tr c a bi u th c sau:
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
12 14 16 18 20 1 3 5 7 9 S
A.
1155
B.
5511
C.
5151
D.
1515
C. ĐÁN ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. B 2. B 3. D 4. B 5. C 6. B 7. D 8. C 9. B 10. B
11. A 12. B 13. D 14. C 15. A 16. D 17. A 18. B 19. A 20. A
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
1. M c đ nh n bi t – Thông hi u ế
Câu 1. Công th c nào sau đây đúng?
A.
n
m m n
x x
.
B.
.
C.
:
:
m n m n
x x x
.
D.
.
.
m n m n
x x x
.
G i ý: D a vào công th c tính Lũy th a c a lũy th a.
Ch n B.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
BÀI 3. PHÉP TÍNH LŨY TH A Ừ V I Ớ S M Ũ T N Ự HIÊN C A Ủ M T Ộ S H U Ữ TỈ A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T
1. Phép tính lũy th a v i ớ s mũ t n ự hiên: - Lũy th a
ừ bậc n của m t ộ s h ố u t ữ
x , kí hiệu n
x , là tích của n th a ừ s . ố n *
x .x .x..x n  - Ta viết: n - S ố x đư c ợ g i ọ là c s ơ , ố n đư c ợ g i ọ là s m ố ũ. - Quy ư c ớ 1 : x x . 2. Tích và thư n ơ g c a ủ hai lũy th a c ùng c s ơ : - Khi nhân hai lũy th a ừ cùng c s ơ , t ố a gi nguyê ữ n c s ơ và ố c ng ộ các s m ố ũ: m x . n mx n x  , m n   - Khi chia hai lũy th a
ừ cùng cơ số ( khác 0) ta gi ữ nguyên c ơ s ố và l y ấ s ố mũ c a ủ lũy th a ừ b ịchia trừ đi s m ố ũ c a ủ lũy th a ừ chia: m x : n mn x xx 0  ; m  ; n , m n   0 x 1  x 0 - Quy ư c ớ :    3. Lũy th a c a ủ m t l ộ ũy th a:
- Khi tính lũy thừa c a ủ m t ộ lũy th a ừ , ta gi nguyê ữ n c s ơ và ố nhân hai s m ố ũ: m n m. (x )  n x  , m n   B. BÀI T P Ậ TR C Ắ NGHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
1. Mức độ nhận bi t – ế Thông hi u
Câu 1. (NB) Công thức nào sau đây đúng?  n m m  n x x A. .  n m m.  n x x B. . C. m n : :  m n x x x . D. m n m. .  n x x x . Câu 2. (NB) Ch n ọ câu sai: A. Mu n nhâ ố n hai lũy th a ừ cùng c s ơ , t ố a gi nguyê ữ n c s ơ và ố c ng ộ hai s m ố ũ B. Mu n ố tính lũy th a ừ c a ủ m t ộ lũy th a ừ , ta gi nguyê ữ n c s ơ và ố c ng ha ộ i s m ố ũ C. Lũy th a ừ của một thư ng ơ bằng thư ng c ơ ác lũy th a ừ D. Lũy th a
ừ của một tích bằng tích các lũy th a ừ . Câu 3. (NB) Ch n ọ khẳng đ nh ị đúng v i ớ s h ố u t ữ ỉ x, y v i ớ , m n  * , ta có: :
n n : n x y x y A.   . B. m n m   n x x x . C. 0 x 1  .  n m m.  n x x D. . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 6 2   8    8      
Câu 4. (NB) Kết quả c a
ủ phép tính  13   13  là: 12   8    A.  13  . 4   8    B.  13  . 3   8    C.  13  . 8   8    D.  13  . 2  4   
Câu 5. (TH) Kết quả c a ủ phép tính  5  là: 8 A. 10 .  8 B. 10 . 16 C. 25 .  16 D. 25 . Câu 6. (NB) Ch n ọ câu sai: A.  0 2022 1      2 1 0,5 . 0,5  B. 4 C. 6 4 4 : 4 1  6 3 2 5  3 .  3   3 D.       Câu 7. (NB) Ch n ọ câu đúng: A.    0 2022 0  2  1   1   1   1 . .          
B.  3   3   3   3   2 4 6 5 5  C. 2 3 5  5 .  5   5 D.       Câu 8. (NB) S ố 12 x (v i ớ x 0  ) không b n ằ g s nà ố o trong các s s ố au đây? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 2
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 18 6 x : x x 0 A.    B. 4 8 x .x C. 2 6 x .x  4 3 x D. 6   3 5  
Câu 9. (TH) Kết quả c a ủ phép tính   là A.   3 5 . B.   18 5 . C.   9 5 . D.    2 5 . Câu 10. (NB) S x ố 4 (v i
ớ x ≠ 0) không bằng s nà ố o trong các s s ố au đây? 12 8 x : x x 0 A.    2 3 B. x .x  2 2 x C. 5 x : x x 0 D.    8 4 0,12 : 0,12
Câu 11. (TH) Kết quả c a ủ phép tính     là A.   4 0,12 . B.   2 0,12 . C.  12 0,12 . D.  32 0,12
Câu 12. (TH) Cho các khẳng đ nh s ị au: 3 2 5  x 1011 2 2022 x (x  )
(1) x .x x (x ) (3) 3   3   9    (2) 20 10 2  4 (4)  4  12
Có bao nhiêu khẳng đ nh đúng t ị rong các khẳng đ nh t ị rên M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 13. (TH ) S 24 2 viết dư i ớ dạng lũy th a ừ có s m ố ũ 8 là: 8 A. 8 8 B. 9 8 C. 6 D. Đáp án khác. x   5 2 2 2 Câu 14. (TH ) S x s ao cho l à : A. 5 B. 7 C. 27 D. 10 3. Mức độ v n ậ d n ụ g Câu 15. (VD) Ch n ọ đáp án đúng: 2 1 0 2  2  2  A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 16. (VD) Kết quả c a ủ phép tính 6 4 5 .5 là A. 10 25 . B. 24 5 . C. 10 5 . D. 24 25 . x
Câu 17. (VD) Tìm x, biết   3 5 7  29. A. x 1  4 . B. x 4  . C. x 9  . D. x 4  5 .  x
Câu 18. (VD) Có bao nhiêu giá tr c ị ủa x th a ỏ mãn    3 2 1  0, 001 ? A. 0 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 4


zalo Nhắn tin Zalo