BÀI 5. PHÉP TÍNH LŨY TH A Ừ V I Ớ S M Ố Ũ T N Ự HIÊN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế
1. Phép nâng lên lũy th a ừ Lũy th a ừ bậc n c a ủ a , kí hi u ệ n a là tích c a ủ n th a ừ số a : n a . a .
a ...a ( n th a ừ s ố a , * n ) S ố a đư c ợ g i ọ là cơ s , ố n đư c ợ g i ọ là s m ố ũ.
2. Nhân, chia hai lũy th a c ừ ùng c s ơ ố m. n m n a a a m n m n ; a : a a (a 0 ; m n ). Quy ư c ớ : 0 a 1 ; 1 a a . M r ở ng: ộ - Khi lũy th a ừ m t ộ luỹ th a
ừ : ta giữ nguyên cơ s và ố lấy tích các số mũ m n m. ( ) n a a - Lũy th a ừ c a ủ m t
ộ tích: là tích các lũy th a ừ có cùng s ố mũ đã bi t ế v i ớ các c ơ s ố c a ủ các th a ừ s c ố a ủ tích. ( . )m m . m a b a b Ví d : ụ 2 2 2 (7.8) 7 .8 4 9.64 3 136 - Chia hai lũy th a ừ cùng s m ố ũ, khác c s ơ : ố m : m ( : )m a b a b (b 0 ) Ví du: 4 4 4 4 16 :8 ( 16 : 8) 2 1 6 B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1. Đi n ề từ thích h p ợ vào d u
ấ (…) : ‘‘ Khi nhân hai lũy th a ừ cùng c ơ s , ố ta gi ữ nguyên c ơ s ố và … các s m ố ũ ’’. A. c ng ộ B. trừ C. nhân D. chia
Câu 2. 8 lũy th a ừ 12 đư c ợ vi t ế là: A. 12 8 B. 8 12
1
C. 18 12 D. 12 18
Câu 3. Lập phư ng c ơ a ủ 7 đư c ợ vi t ế là : A. 2 7 B. 3 7 C. 4 7 D. 5 7
Câu 4. Tích 12.12.12.12.12.12 đư c ợ viết g n d ọ ư i ớ dạng lũy th a ừ là: A. 8 12 B. 7 12 C. 6 12 D. 5 12
Câu 5. Ch n ph ọ ư ng ơ án đúng : A. 0 a 0 B. 1 a 1 C. 1a a D. 1 a a II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. 16 là lũy th a ừ c a ủ s t ố ự nhiên nào? có s m ố ũ bằng bao nhiêu? A. Lũy th a ừ c a ủ 8, s m ố ũ bằng 2 B. Lũy th a ừ c a ủ 4, s m ố ũ bằng 2 C. Lũy th a ừ c a ủ 2, s m ố ũ bằng 6 D. Lũy th a ừ c a ủ 5, s m ố ũ bằng 2
Câu 7. Hãy ch n ph ọ ư ng ơ án đúng. Tích 2 4 8 .8 bằng : A. 8 8 B. 8 64 C. 6 16 D. 6 8
Câu 8. Hãy ch n ph ọ ư ng ơ án đúng. Thư ng ơ 10 7 5 : 5 là : A. 2 5
2
B. 3 5 C. 10 5 D. 7 5 Câu 9. Ch ra ỉ khẳng đ nh ị sai A. 3 2 5 2 .2 2 B. 4 5 2 .2 2 C. 6 5 2 : 2 2 D. 2 3 6 2 .2 2 Câu 10. 6 7 là k t ế quả c a ủ phép tính nào? A. 4 3 7 .7 B. 3 3 7 .7 C. 3 3 7 : 7 D. 4 3 7 : 7 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11. Lũy th a ừ c a ủ 4 3 bằng : A. 9 B. 12 C. 64 D. 81 Câu 12. Th c ự hi n phé ệ p tính 4 2 3 .4 A. 1423 B. 1432 C. 1296 D. 2169
Câu 13. Kết quả c a ủ phép chia 5 2 8 : 8 là A. 512 B. 712 C. 217 D. 215 Câu 14. Th c ự hiện phép tính: 2 3 3 3 A. 45
3
B. 36 C. 432 D. 423
Câu 15. Tích 9.25.144 đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng l ạ ũy th a ừ là: A. 3 2 3 3 .5 .12 B. 2 2 2 3 .5 .12 C. 2 2 3 3 .5 .12 D. 2 3 3 3 .5 .12 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 16. Tìm s t ố nhi ự ên m th a ỏ mãn 2019 m 2021 20 20 20 A. 2019 B. 2020 C. 2021 D. 20 Câu 17. S t ố ự nhiên n th a ỏ mãn 3n 8 1 là A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 18. Dùng lũy th a ừ đ vi ể t ế s s ố au: kh i ố lư ng ợ c a ủ Trái Đ t ấ b ng ằ 600...0 kg (24 chữ s 0) ố A. 24 6.10 B. 6 6.10 C. 6 24 D. 24 6
Câu 19. Giá trị c a ủ lũy th a ừ tầng 32 2 là: A. 125 B. 256 C. 325 D. 235
Câu 20. So sánh các lũy th a ừ sau: 5 9 và 3 27 A. 5 3 9 27
4
Chuyên đề Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên Toán 6 Cánh diều
588
294 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(588 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 5. PHÉP TÍNH LŨY TH A V I S MŨ T NHIÊNỪ Ớ Ố Ự
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. Phép nâng lên lũy th aừ
Lũy th a b c ừ ậ
n
c a ủ
a
, kí hi u ệ
n
a
là tích c a ủ
n
th a sừ ố
a
:
. ....
n
a a a a
(
n
th a s ừ ố
a
,
*
n
)
S ố
a
đ c g i là c s , ượ ọ ơ ố
n
đ c g i là s mũ.ượ ọ ố
2. Nhân, chia hai lũy th a cùng c sừ ơ ố
.
m n m n
a a a
;
: ( 0; ).
m n m n
a a a a m n
Quy c: ướ
0
1a
;
1
a a
.
M r ng:ở ộ
- Khi lũy th a m t lu th a: ta gi nguyên c s và l y tích các s mũừ ộ ỹ ừ ữ ơ ố ấ ố
.
( )
m n m n
a a
- Lũy th a c a m t tích: là tích các lũy th a có cùng s mũ đã bi t v i các c s c a các th aừ ủ ộ ừ ố ế ớ ơ ố ủ ừ
s c a tích.ố ủ
( . ) .
m m m
a b a b
Ví d :ụ
2 2 2
(7.8) 7 .8 49.64 3136
- Chia hai lũy th a cùng s mũ, khác c s : ừ ố ơ ố
: ( : )
m m m
a b a b
(
0b
)
Ví du:
4 4 4 4
16 :8 (16 :8) 2 16
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Đi n t thích h p vào d uề ừ ợ ấ (…) : ‘‘ Khi nhân hai lũy th a cùng c s , ta gi nguyên c s vàừ ơ ố ữ ơ ố
… các s mũố ’’.
A. c ng ộ
B. trừ
C. nhân
D. chia
Câu 2. 8 lũy th a 12 đ c vi t là: ừ ượ ế
A.
12
8
B.
8
12
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C.
18
12
D.
12
18
Câu 3. L p ph ng c a 7 đ c vi t làậ ươ ủ ượ ế :
A.
2
7
B.
3
7
C.
4
7
D.
5
7
Câu 4. Tích
12.12.12.12.12.12
đ c vi t g n d i d ng lũy th a là:ượ ế ọ ướ ạ ừ
A.
8
12
B.
7
12
C.
6
12
D.
5
12
Câu 5. Ch n ph ng án đúngọ ươ :
A.
0
0a
B.
1
1a
C.
1
a
a
D.
1
a a
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6. 16 là lũy th a c a s t nhiên nào? có s mũ b ng bao nhiêu?ừ ủ ố ự ố ằ
A. Lũy th a c a 8, s mũ b ng 2ừ ủ ố ằ
B. Lũy th a c a 4, s mũ b ng 2ừ ủ ố ằ
C. Lũy th a c a 2, s mũ b ng 6ừ ủ ố ằ
D. Lũy th a c a 5, s mũ b ng 2ừ ủ ố ằ
Câu 7. Hãy ch n ph ng án đúng. Tích ọ ươ
2 4
8 .8
b ngằ :
A.
8
8
B.
8
64
C.
6
16
D.
6
8
Câu 8. Hãy ch n ph ng án đúng. Th ng ọ ươ ươ
10 7
5 : 5
là :
A.
2
5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B.
3
5
C.
10
5
D.
7
5
Câu 9. Ch ra kh ng đ nh ỉ ẳ ị sai
A.
3 2 5
2 .2 2
B.
4 5
2 .2 2
C.
6 5
2 : 2 2
D.
2 3 6
2 .2 2
Câu 10.
6
7
là k t qu c a phép tính nào?ế ả ủ
A.
4 3
7 .7
B.
3 3
7 .7
C.
3 3
7 : 7
D.
4 3
7 : 7
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 11. Lũy th a c a ừ ủ
4
3
b ngằ :
A. 9
B. 12
C. 64
D. 81
Câu 12. Th c hi n phép tính ự ệ
4 2
3 .4
A. 1423
B. 1432
C. 1296
D. 2169
Câu 13. K t qu c a phép chia ế ả ủ
5 2
8 :8
là
A. 512
B. 712
C. 217
D. 215
Câu 14. Th c hi n phép tính: ự ệ
2 3
3 3
A. 45
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. 36
C. 432
D. 423
Câu 15. Tích 9.25.144 đ c vi t d i d ng lũy th a là:ượ ế ướ ạ ừ
A.
3 2 3
3 .5 .12
B.
2 2 2
3 .5 .12
C.
2 2 3
3 .5 .12
D.
2 3 3
3 .5 .12
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 16. Tìm s t nhiên ố ự
m
th a mãnỏ
2019 2021
20 20 20
m
A. 2019
B. 2020
C. 2021
D. 20
Câu 17. S t nhiên n th a mãn ố ự ỏ
3 81
n
là
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
Câu 18. Dùng lũy th a đ vi t s sau: kh i l ng c a Trái Đ t b ng ừ ể ế ố ố ượ ủ ấ ằ
600...0
kg (24 ch s 0)ữ ố
A.
24
6.10
B.
6
6.10
C.
6
24
D.
24
6
Câu 19. Giá tr c a lũy th a t ng ị ủ ừ ầ
3
2
2
là:
A. 125
B. 256
C. 325
D. 235
Câu 20. So sánh các lũy th a sau: ừ
5
9
và
3
27
A.
5 3
9 27
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B.
5 3
9 27
C.
5 3
9 27
D. Không so sánh đ c.ượ
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1. Tính giá tr c a m t lũy th a. Vi t g n m t s , m t tích thành m t lũy th aạ ị ủ ộ ừ ế ọ ộ ố ộ ộ ừ
Ph ng pháp gi iươ ả
- Thu c giá tr c a m t s lũy th a nh .ộ ị ủ ộ ố ừ ỏ
- Phát bi u, gi i thích đ c đ nh nghĩa lũy th a ể ả ượ ị ừ
. ...
n
a a a a
(
n
th a s , ừ ố
n
)
Bài 1. Vi t g n các tích sau b ng cách dùng lũy th a:ế ọ ằ ừ
a) 7.7.7.7 b) 3.5.15.15 c) 2.2.5.2.5
d)1000.10.10 e)
. . . . . .a a a b b b b
f)
. . .n n n p p
Bài 2. Vi t các s sau d i d ng m t lũy th a v i c s cho tr c:ế ố ướ ạ ộ ừ ớ ơ ố ướ
a) 27, c s 3ơ ố b) 125, c s 5ơ ố
c) 256 c s 4ơ ố d) 256 c s 2ơ ố
Bài 3. Vi t các k t qu sau d i d ng lũy th a:ế ế ả ướ ạ ừ
a)
2 2
6 8
b)
2 2
13 12
c)
3 3 3 3
1 2 3 4
Bài 4. Vi t các tích sau đây d i d ng lũy th a c a m t s :ế ướ ạ ừ ủ ộ ố
a)
2 4
8 .32A
b)
3 4
27 .9 .243B
D ng 2. Nhân, chia hai lũy th a cùng c sạ ừ ơ ố
Ph ng pháp gi iươ ả
- Dùng công th c ứ
.
m n m n
a a a
( chú ý gi nguyên c s , c ng các s mũ);ữ ơ ố ộ ố
- Dùng công th c ứ
:
m n m n
a a a
( chú ý gi nguyên c s , tr các s mũ).ữ ơ ố ừ ố
Bài 1. Viết kết quả phép nh sau dưới dạng lũy thừa:
a)
3 4
16 .2
b)
4 2
. .a a a
c)
4
:a a
(
0a
)
d)
15 5
4 : 4
e)
6 6
4 : 4
f)
8 2
9 :3
Bài 2. Th c hi n phép tính:ự ệ
a)
5 4
3 .2
b)
2 3 2
16 : 2 4
c)
3 3 2 4
9 .2 4 : 2
Bài 3. Th c hi n các phép tính sau:ự ệ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5