BÀI 4. PHÉP TR H Ừ AI S N Ố GUYÊN. QUY T C Ắ D U Ấ NGO C Ặ . A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế
1. PHÉP TRỪ HAI SỐ NGUYÊN - Mu n t ố rừ s nguyê ố n a cho s nguyê ố n b, ta c ng a ộ với s đ ố i ố c a ủ b. a b a ( b) . 2. QUY T C Ắ D U Ấ NGO C Ặ
- Khi bỏ dấu ngoặc có dấu "" đằng trư c
ớ thì giữ nguyên dấu của các s h ố ạng trong ngoặc. a (b c) a b c a (b c) a b c - Khi bỏ d u ấ ngo c ặ có d u ấ " " đằng trư c ớ ta ph i ả đ i ổ d u ấ c a ủ các số h ng ạ trong ngo c ặ :
dấu "" thành dấu " " và dấu " " thành dấu "" . a (b c) a b c a (b c) a b c B. BÀI T P Ậ TR C Ắ NGHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1. Hi u
ệ 20 7có k t ế quả là: A. 27 B. 13 C. 27 D. 13 Câu 2. Hi u
ệ 1 ( 2) có kết quả là A. 3 B. 1 C. 1 D. 3
Câu 3. Kết quả c a phé ủ
p tính 0 18 là: A. S nguyê ố n âm. B. S nguyê ố n dư ng. ơ C. S l ố n ớ h n 3. ơ
1
D. S 0. ố
Câu 4. Trong tập h p s ợ nguy ố ên phép tr
ừ a b thực hi n đ ệ ược khi: A. a b B. a b . C. M i ọ s nguyê ố n a và b D. M i ọ s nguyê ố n a và b (b 0 ) .
Câu 5. Khẳng đ nh
ị nào đúng trong các khẳng đ nh s ị au? A. Hi u c ệ a ủ 2 s d ố ư ng l ơ à m t ộ s d ố ư ng. ơ B. Hi u c ệ ủa s d ố ư ng ơ và s â ố m là một s d ố ư ng. ơ C. Hi u c ệ a ủ 2 s â ố m là m t ộ s â ố m. D. Hi u c ệ a ủ s â ố m và số dư ng l ơ à m t ộ s d ố ư ng. ơ II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Giá tr c ị a ủ x th a m ỏ
ãn 15 x 20 A. 5 B. 5 C. 35 D. 15
Câu 7. Kết quả c a
ủ a (b c d) là: A. a b c d B. a b c d C. a b c d D. a b c d
Câu 8. Kết quả c a phé ủ
p tính ( 98) 8 12 98 là: A. 0 B. 4 C. 4 D. 10
Câu 9. Kết quả c a phé ủ p tính ( 6 )
3 ( 15) là: A. 48
2
B. 78 C. 78 D. 48
Câu 10. Kết quả c a phé ủ
p tính ( 121 )
5 ( 215 115) ( 1115) là : A. 2000 B. 2000 C. 0 D. 1000
Câu 11. Biểu th c ứ A (
5672 97) 5672 có giá trị là : A. 97 B. 97 C. 100 D. 0 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 12. Biểu thức B (
124) (36 124 99) (136 ) 1 có giá tr l ị à: A. 198 B. 198 C. 98 D. 98 Câu 13. Đ n gi ơ ản biểu th c
ứ 235 x (65 x) x ta đư c ợ : A. x 170 B. 300 x C. 300 x D. 170 3x Câu 14. Đ n gi ơ ản biểu th c
ứ x 1982 172 ( 1982) 162 ta đư c ợ k t ế quả là: A. x 10 B. x 10 C. 10
3
D. x
Câu 15. Tính tu i ổ thọ c a nhà bác ủ h c ọ Ác-si-mét, bi t ế r ng ông s ằ
inh năm 287 và mất năm 212 ? A. 65 tu i ổ B. 75 tu i ổ C. 85 tu i ổ D. 55 tu i ổ
Câu 16. Tính C {
115 [32 (132 5)]} ( 25) ( 25) A. 30 B. 20 C. 10 D. 0 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 17. Biết A 1
2 3 4 ... 197 198 199 . Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ A bằng: A. 0 B. 10 C. 100 D. 1000
Câu 18. Biểu thức thu g n ọ c a
ủ (a b) (b c) (c a) (a b c) là: A. (a b c) B. (a b c) C. (a b c) D. (a b c)
Câu 19. N a ử tháng đầu m t ộ c a
ử hàng bán lẻ lãi đư c ợ 5 tri u ệ đ ng, ồ n a
ử tháng sau bị lỗ 2 tri u ệ đ ng. ồ H i ỏ tháng đó c a
ử hàng lãi hay l bao nhi ỗ êu tri u đ ệ ng. ồ A. lỗ 2 tri u đ ệ ng ồ B. lãi 3 tri u ệ đ ng ồ C. lãi 2 tri u đ ệ ng ồ D. lỗ 3 tri u đ ệ ng ồ
4
Chuyên đề Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc Toán 6 Cánh diều
531
266 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(531 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 4. PHÉP TR HAI S NGUYÊN. QUY T C D U NGO C.Ừ Ố Ắ Ấ Ặ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. PHÉP TR HAI S NGUYÊNỪ Ố
- Mu n tr s nguyên a cho s nguyên b, ta c ng a v i s đ i c a b.ố ừ ố ố ộ ớ ố ố ủ
a b a ( b)
.
2. QUY T C D U NGO CẮ Ấ Ặ
- Khi b d u ngo c có d u ỏ ấ ặ ấ
" "
đ ng tr c thì gi nguyên d u c a các s h ng trong ngo c.ằ ướ ữ ấ ủ ố ạ ặ
a (b c) a b c
a (b c) a b c
- Khi b d u ngo c có d u ỏ ấ ặ ấ
" "
đ ng tr c ta ph i đ i d u c aằ ướ ả ổ ấ ủ các s h ng trong ngo c:ố ạ ặ
d u ấ
" "
thành d u ấ
" "
và d u ấ
" "
thành d u ấ
" "
.
a (b c) a b c
a (b c) a b c
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI T Ứ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Hi u ệ
20 7
có k t qu là: ế ả
A.
27
B.
13
C.
27
D.
13
Câu 2. Hi u ệ
1 ( 2)
có k t qu làế ả
A.
3
B.
1
C.
1
D.
3
Câu 3. K t qu c a phép tính ế ả ủ
0 18
là:
A. S nguyên âm.ố
B. S nguyên d ng.ố ươ
C. S l n h n 3.ố ớ ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D. S 0.ố
Câu 4. Trong t p h p s nguyên phép tr ậ ợ ố ừ
a b
th c hi n đ c khi: ự ệ ượ
A.
a b
B.
a b
.
C. M i s nguyên ọ ố
a
và
b
D. M i s nguyên ọ ố
a
và
b
(b 0)
.
Câu 5. Kh ng đ nh nào đúng trong các kh ng đ nh sau? ẳ ị ẳ ị
A. Hi u c a 2 s d ng là m t s d ng.ệ ủ ố ươ ộ ố ươ
B. Hi u c a s d ng và s âm là m t s d ng.ệ ủ ố ươ ố ộ ố ươ
C. Hi u c a 2 s âm là m t s âm.ệ ủ ố ộ ố
D. Hi u c a s âm và s d ng là m t s d ng.ệ ủ ố ố ươ ộ ố ươ
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6. Giá tr c a ị ủ
x
th a mãn ỏ
15 x 20
A.
5
B.
5
C.
35
D.
15
Câu 7. K t qu c a ế ả ủ
( )a b c d
là:
A.
a b c d
B.
a b c d
C.
a b c d
D.
a b c d
Câu 8. K t qu c a phép tính ế ả ủ
( )98 8 12 98
là:
A.
0
B.
4
C.
4
D.
10
Câu 9. K t qu c a phép tính ế ả ủ
( ) ( )63 15
là:
A.
48
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B.
78
C.
78
D.
48
Câu 10. K t qu c a phép tínhế ả ủ
( ) ( ) ( )1215 215 115 1115
là :
A.
2000
B.
2000
C.
0
D.
1000
Câu 11. Bi u th cể ứ
( )A 5672 97 5672
có giá tr là :ị
A.
97
B.
97
C.
100
D.
0
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 12. Bi u th c ể ứ
( ) ( ) ( )B 124 36 124 99 136 1
có giá tr là:ị
A.
198
B.
198
C.
98
D.
98
Câu 13. Đ n gi n bi u th c ơ ả ể ứ
( )235 x 65 x x
ta đ c: ượ
A.
170x
B.
300 x
C.
300 x
D.
170 3x
Câu 14. Đ n gi n bi u th c ơ ả ể ứ
( )x 1982 172 1982 162
ta đ c k t qu là:ượ ế ả
A.
10x
B.
10x
C.
10
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D.
x
Câu 15. Tính tu i th c a nhà bác h c Ác-si-mét, bi t r ng ông sinh năm ổ ọ ủ ọ ế ằ
287
và m t năm ấ
212
?
A.
65
tu iổ
B.
75
tu iổ
C.
85
tu iổ
D.
55
tu iổ
Câu 16. Tính
{ [ ( )]} ( ) ( )C 115 32 132 5 25 25
A.
30
B.
20
C.
10
D.
0
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 17. Bi t ế
...A 1 2 3 4 197 198 199
. Giá tr c a bi u th c A b ng:ị ủ ể ứ ằ
A.
0
B.
10
C.
100
D.
1000
Câu 18. Bi u th c thu g n c a ể ứ ọ ủ
( ) ( ) ( ) ( )a b b c c a a b c
là:
A.
(a b c)
B.
(a b c)
C.
(a b c)
D.
(a b c)
Câu 19. N a tháng đ u m t c a hàng bán l lãi đ c 5 tri u đ ng, n a tháng sau b l 2 tri uử ầ ộ ử ẻ ượ ệ ồ ử ị ỗ ệ
đ ng. H i tháng đó c a hàng lãi hay l bao nhiêu tri u đ ng. ồ ỏ ử ỗ ệ ồ
A. l ỗ
2
tri u đ ngệ ồ
B. lãi
3
tri u đ ngệ ồ
C. lãi
2
tri u đ ngệ ồ
D. l ỗ
3
tri u đ ngệ ồ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 20. Nhi t đ bên ngoài c a m t máy bay đ cao 10000 m là ệ ộ ủ ộ ở ộ
o
48 C
. Khi h cánh nhi t đ ạ ệ ộ ở
sân bay là
o
27 C
. H i nhi t đ bên ngoài c a máy bay khi nhi t đ cao 10000m và khi h cánhỏ ệ ộ ủ ở ệ ộ ạ
chênh l ch bao nhiêu đ C? ệ ộ
A.
o
19 C
B.
o
75 C
C.
o
75 C
D.
o
19 C
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1. Th c hi n phép tínhạ ự ệ
Ph ng pháp gi i:ươ ả
– V n d ng quy t c c ng, tr hai s nguyên.ậ ụ ắ ộ ừ ố
- Th t th c hi n phép tính.ứ ự ự ệ
- Tính đúng hi u c a 2 s nguyên.ệ ủ ố
- V n d ng quy t c d u ngo c.ậ ụ ắ ấ ặ
Bài 1. Tính:
a)
( 127) 75
b)
( 845) ( 548)
c)
979 ( 321) ( 628)
d)
632 ( 68) ( 591) 391
e)
2387 ( 1907)
f)
381 1706 619
Bài 2. Tính nhanh:
a)
577 [( 99) 41] ( 618)
b)
[71 ( 59)] [ 83 ( 95)]
c)
[( 315) 135] [ 315 ( 685)]
Bài 3. Tính giá tr c a các bi u th c sau:ị ủ ể ứ
a)
A (279 1987) ( 18 1987 279)
.
b)
B (3251 415) (2000 585 251)
.
c)
C 25 26 27 28 29 15 15 17 18 19
.
d)
D 71 ( 30) 18 ( 30) 118
Bài 4. Tính m t cách h p lí: ộ ợ
a)
( 37) 14 26 37
b)
( 24) 6 10 24
c)
15 23 ( 25) ( 23)
d)
60 33 ( 50) ( 33)
e)
( 16) ( 209) ( 14) 209
Bài 5. B d u ngo c r i tính. ỏ ấ ặ ồ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5