BÀI 7. QUAN H C Ệ HIA H T Ế . TÍNH CH T Ấ CHIA H T Ế A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Khái ni m ệ về chia h t
ế : Cho 2 số tự nhiên a và b ( b 0 ). N u ế có s
ố tự nhiên q sao cho a = b.q thì ta nói a chia h t ế cho b. Khi a b ta nói a là b i ộ c a ủ b và b là ư c ớ của a 2. Cách tìm b i ộ và ư c ớ c a ủ m t ộ s : ố Đ ể tìm các b i ộ c a ủ n ( n N*), ta có th ể lần lượt nhân n v i ớ 0, 1, 2, 3, …. Khi đó các s t ố ìm đư c ợ đ u l ề à b i ộ c a ủ n Để tìm các ư c ớ c a ủ số tự nhiên n l n ớ h n
ơ 1, ta có thể chia n cho các s ố t ự nhiên t ừ 1 đ n ế n. Khi đó,
các phép chia hết cho ta s c ố hia là ư c ớ của n. 3. Tính chất chia h t ế c a ủ m t ộ t ng, c ổ ủa m t ộ hi u, m ệ ột tích Nếu tất cả các s h ố ạng c a ủ t ng ổ đ u c ề hia h t ế cho cùng m t ộ s t ố hì t ng c ổ hia h t ế cho s đó ố a m , b m a b m Nếu s b ố t ị rừ và s t
ố rừ đều chia hết cho cùng một s t
ố hì hiệu chia hết cho s đó. ố a m , b m a b m Nếu m t ộ th a ừ s c ố a ủ tích chia h t ế cho m t ộ số thì tích chia h t ế cho s đó ố a m k.a m B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Tập h p g ợ m
ồ các số chia hết cho 5 là 10;15;32 A. 10;15;32 B. 10;15;30 C. 10;16;30 D.
Câu 2. Tập h p c ợ ác s l ố à b i ộ c a ủ 3 là 9;15;30 A. 9;18;23 B. 19;15;30 C. 9;14;30 D. 1
1
Câu 3. Tập h p c ợ ác s l ố à ư c ớ c a ủ 10 là 0;1;5; 2 A. 10;1;5; 4 B. 10;1;5; 2 C. 1;5; 2;3 D.
Câu 4. Tập h p g ợ m
ồ tất cả các phần tử đ u l ề à ư c ớ c a ủ 8 là 0;1; 4;2 A. 3;1; 4;2 B. 1; 4;6;8 C. 1; 4; 2;8 D. Câu 5. Ch n kh ọ ẳng đ nh đúng ị A. M i ọ s t
ố ự nhiên đều có ước là 0 B. M i ọ s t ố nhi ự ên đ u c ề ó ư c ớ chung v i ớ nhau C. M i ọ s t
ố ự nhiên đều có ước là 1 D. M i ọ s c
ố hẵn đều chia hết cho 3 II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Tập h p c ợ ác b i ộ có hai chữ s c ố a ủ 15 là 15;30; 45;65;75;90 A. 15;30;45;60;90 B. 15;30; 45;60;75;95 C. 15;30; 45;60;75;90 D.
Câu 7. Tập h p c ợ ác s nh ố h ỏ n 50 v ơ a ừ là b i ộ c a ủ 6 v a ừ là b i ộ c a ủ 9 là 12;18;36 A. 18; 24;36 B. 18;36 C. 2
2
18;36;45 D.
Câu 8. Tập h p c ợ ác ư c ớ có hai chữ s c ố a ủ 50 là 10; 25;50 A. 10;25 B. 25;50 C. 10;50 D. Câu 9. T ng c ổ hia hết cho 4 là A. 10 + 24 B. 32 + 12 C. 13 + 20 D. 4 + 55 Câu 10. Hi u c ệ hia h t ế cho 13 là A. 300 - 13 B. 390 - 25 C. 65 - 14 D. 390 - 26 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11. T ng n + ổ 3 chia h t ế cho 3 khi A. n là các s c ố hẵn B. n là các s l ố ẻ C. n = 3k (k là s t ố ự nhiên)
D. n = 2k + 1 (k là s t ố nhi ự ên)
Câu 12. Nếu m chia hết cho 3 và n chia h t ế cho 3 thì m + n chia h t ế cho A. 6 B. 9 C. 2 D. 3
Câu 13. Nếu m chia hết cho 4 và n chia h t ế cho 8 thì m + n chia h t ế cho A. 4 3
3
B. 8 C. 16 D. 24
Câu 14. Trong các biểu th c ứ sau, bi u t ể h c ứ nào không chia h t ế cho 5 A. 15 + 120 - 10 B. 255 – 10.12 C. 1.2.3.4.5.6 + 10 D. 510 - 50 1x4 12 4
Câu 15. Phải thay chữ s x b ố ằng s nà ố o để A. 0 B. 1 C. 3 D. 5 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 16. Ch n phá ọ t bi u s ể ai A. T ng c ổ ủa năm s t ố nhi ự ên liên ti p c ế hia h t ế cho 5 B. T ng ổ c a ủ b n s ố t ố ự nhiên liên ti p ế chia h t ế cho 4 C. Trong hai s t ố ự nhiên liên ti p c ế ó một s c ố hia h t ế cho 2 D. Trong ba s t
ố ự nhiên liên tiếp có m t ộ s c ố hia h t ế cho 3 Câu 17. S a
ố chia cho 12 dư 6. Vậy khi chia s a ố cho 3 được s d ố l ư à A. 0 B. 1 C. 2 D. Không xác đ nh đ ị ược Câu 18. S t ố ự nhiên n th a ỏ mãn n 5 n 2 là A. 0 B. 2 C. 1 D. n 4
4
Chuyên đề Quan hệ chia hết. Tính chất chia hết Toán 6 Cánh diều
267
134 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Quan hệ chia hết. Tính chất chia hết Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(267 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 7. QUAN H CHIA H T. TÍNH CH T CHIA H TỆ Ế Ấ Ế
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. Khái ni m v chia h t: Cho 2 s t nhiên a và b (ệ ề ế ố ự
b 0
). N u có s t nhiên q sao cho a = b.q thì taế ố ự
nói a chia h t cho b.ế
Khi a
b ta nói a là b i c a b và b là c c a aộ ủ ướ ủ
2. Cách tìm b i và c c a m t s : Đ tìm các b i c a n (ộ ướ ủ ộ ố ể ộ ủ
n N*
), ta có th l n l t nhân n v i 0, 1,ể ầ ượ ớ
2, 3, …. Khi đó các s tìm đ c đ u là b i c a nố ượ ề ộ ủ
Đ tìm các c c a s t nhiên n l n h n 1, ta có th chia n cho các s t nhiên t 1 đ n n. Khi đó,ể ướ ủ ố ự ớ ơ ể ố ự ừ ế
các phép chia h t cho ta s chia là c c a n.ế ố ướ ủ
3. Tính ch t chia h t c a m t t ng, c a m t hi u, m t tíchấ ế ủ ộ ổ ủ ộ ệ ộ
N u t t c các s h ng c a t ng đ u chia h t cho cùng m t s thì t ng chia h t cho s đóế ấ ả ố ạ ủ ổ ề ế ộ ố ổ ế ố
a m,b m a b m
N u s b tr và s tr đ u chia h t cho cùng m t s thì hi u chia h t cho s đó.ế ố ị ừ ố ừ ề ế ộ ố ệ ế ố
a m,b m a b m
N u m t th a s c a tích chia h t cho m t s thì tích chia h t cho s đóế ộ ừ ố ủ ế ộ ố ế ố
a m k.a m
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. T p h p g m các s chia h t cho 5 là ậ ợ ồ ố ế
A.
10;15;32
B.
10;15;32
C.
10;15;30
D.
10;16;30
Câu 2. T p h p các s là b i c a 3 làậ ợ ố ộ ủ
A.
9;15;30
B.
9;18;23
C.
19;15;30
D.
9;14;30
1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 3. T p h p các s là c c a 10 làậ ợ ố ướ ủ
A.
0;1;5;2
B.
10;1;5;4
C.
10;1;5;2
D.
1;5;2;3
Câu 4. T p h p g m t t c các ph n t đ u là c c a 8 là ậ ợ ồ ấ ả ầ ử ề ướ ủ
A.
0;1;4;2
B.
3;1;4;2
C.
1;4;6;8
D.
1;4;2;8
Câu 5. Ch n kh ng đ nh đúngọ ẳ ị
A. M i s t nhiên đ u có c là 0ọ ố ự ề ướ
B. M i s t nhiên đ u có c chung v i nhauọ ố ự ề ướ ớ
C. M i s t nhiên đ u có c là 1ọ ố ự ề ướ
D. M i s ch n đ u chia h t cho 3ọ ố ẵ ề ế
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6. T p h p các b i có hai ch s c a 15 làậ ợ ộ ữ ố ủ
A.
15;30;45;65;75;90
B.
15;30;45;60;90
C.
15;30;45;60;75;95
D.
15;30;45;60;75;90
Câu 7. T p h p các s nh h n 50 v a là b i c a 6 v a là b i c a 9 làậ ợ ố ỏ ơ ừ ộ ủ ừ ộ ủ
A.
12;18;36
B.
18;24;36
C.
18;36
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D.
18;36;45
Câu 8. T p h p các c có hai ch s c a 50 là ậ ợ ướ ữ ố ủ
A.
10; 25;50
B.
10;25
C.
25;50
D.
10;50
Câu 9. T ng chia h t cho 4 là ổ ế
A. 10 + 24
B. 32 + 12
C. 13 + 20
D. 4 + 55
Câu 10. Hi u chia h t cho 13 là ệ ế
A. 300 - 13
B. 390 - 25
C. 65 - 14
D. 390 - 26
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 11. T ng n + 3 chia h t cho 3 khi ổ ế
A. n là các s ch nố ẵ
B. n là các s lố ẻ
C. n = 3k (k là s t nhiên)ố ự
D. n = 2k + 1 (k là s t nhiên)ố ự
Câu 12. N u m chia h t cho 3 và n chia h t cho 3 thì m + n chia h t choế ế ế ế
A. 6
B. 9
C. 2
D. 3
Câu 13. N u m chia h t cho 4 và n chia h t cho 8 thì m + n chia h t choế ế ế ế
A. 4
3
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. 8
C. 16
D. 24
Câu 14. Trong các bi u th c sau, bi u th c nào không chia h t cho 5 ể ứ ể ứ ế
A. 15 + 120 - 10
B. 255 – 10.12
C. 1.2.3.4.5.6 + 10
D. 5
10
- 5
0
Câu 15. Ph i thay ch s x b ng s nào đả ữ ố ằ ố ể
1 4 12 4x
A. 0
B. 1
C. 3
D. 5
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 16. Ch n phát bi u saiọ ể
A. T ng c a năm s t nhiên liên ti p chia h t cho 5 ổ ủ ố ự ế ế
B. T ng c a b n s t nhiên liên ti p chia h t cho 4ổ ủ ố ố ự ế ế
C. Trong hai s t nhiên liên ti p có m t s chia h t cho 2ố ự ế ộ ố ế
D. Trong ba s t nhiên liên ti p có m t s chia h t cho 3 ố ự ế ộ ố ế
Câu 17. S a chia cho 12 d 6. V y khi chia s a cho 3 đ c s d làố ư ậ ố ượ ố ư
A. 0
B. 1
C. 2
D. Không xác đ nh đ cị ượ
Câu 18. S t nhiên n th a mãn ố ự ỏ
n 5 n 2
là
A. 0
B. 2
C. 1
D.
n
4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 19. S t nhiên n th a mãnố ự ỏ
2n 3 n 2
là
A. 0
B. 1
C. 3
D. 3;9
Câu 20. S a chia cho 28 d 4, s b chia cho 14 d 9. V y a + b chia cho 7 d ố ư ố ư ậ ư
A. 4
B. 0
C. 9
D. 6
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1. Xét tính chia h t c a m t t ng, m t hi u, m t tích.ạ ế ủ ộ ổ ộ ệ ộ
Ph ng pháp gi i: S d ng các tính ch t sauươ ả ử ụ ấ
T/C1: N u ế
a mM
và
b mM
thì
( )a b m+ M
v iớ
, , ; 0a b m mÎ ¹¥
Tính ch t cũng đúng v i m t hi u: ấ ớ ộ ệ
a mM
và
b mM
( )a b mÞ - M
v i ớ
a b³
T/C2: N u ế
a mM
và
b mM
thì
( )a b m+ M
v iớ
, , ; 0a b m mÎ ¹¥
T/C 3. N u ế
,a b Î ¥
và
a mM
thì
.ab mM
.
Đ c bi t: ặ ệ
.
n n
a b a b
Nâng cao:
1.
1 2
;a m b m k a k b m
2.
; ;a m b m a b c m c m
; ;a m b m a b c m c m
* M r ng:ở ộ
- N u ế
a mM
và
b mM
thì
) ( )(k.a l.b m k,l M ¥
- N u ế
a mM
và
( )a b m M
thì
b mM
- N u ế
a mM
và
( )a b m
M
thì
b m
M
Bài 1. Xét xem t ng (hi u) nào d i đ y chia h t cho 8.ổ ệ ướ ấ ế
a)
400 144
b)
80 25 48
c)
32 47 33
Bài 2. Áp d ng tính ch t chia h t, xét xem m i t ng ho c hi u sau có chia h t cho 6 hay không?ụ ấ ế ỗ ổ ặ ệ ế
5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5