Chuyên đề Số nguyên tố. Hợp số Toán 6 Cánh diều

356 178 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    720 360 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Số nguyên tố. Hợp số Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(356 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 10. S NGUYÊN T . H P S
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. S nguyên t
S nguyên t là s t nhiên l n h n 1, ch có hai c là 1 và chính nó. ơ ướ
2. H p s
H p s là s t nhiên l n h n 1, có nhi u h n hai c. ơ ơ ướ
3. Chú ý:
S 0 và s 1 không là s nguyên t và cũng không là h p s .
Đ ch ng t s t nhiên a l n h n 1 là h p s , ta ch c n tìm m t c c a a khác 1 và khác ơ ướ
a.
N u s nguyên t p là c c a s t nhiên a thì p đ c g i là c nguyên t c a a.ế ướ ượ ướ
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Đáp án nào d i đây là đúng?ướ
A. H p s là s ch có hai c là 1 và chính nó. ướ
B. H p s là s t nhiên có hai c.ướ
C. S nguyên t là s t nhiên l n h n 1 có nhi u h n hai c. ơ ơ ướ
D. S nguyên t là s t nhiên l n h n 1, ch có hai c là 1 và chính nó. ơ ướ
Câu 2. Đáp án nào d i đây là đúng?ướ
A. S 0 là h p s vì chia h t cho m i s t nhiên. ế
B. S 2 là s nguyên t ch n duy nh t.
C. M i h p s đ u là s ch n.
D. c nguyên t c c a m i s t nhiên.Ướ ướ
Câu 3. Đáp án nào d i đây là sai?ướ
A. S 1 là s nguyên t bé nh t.
B. H p s là s chia h t cho s khác ngoài 1 và chính nó. ế
C. S 1 không là s nguyên t cũng không là h p s .
D. S 0 và 1 không là s nguyên t , cũng không là h p s .
Câu 4. Đáp án nào d i đây là sai?ướ
A. S nguyên t là s t nhiên l n h n 1, ch có hai c là 1 và chính nó. ơ ướ
B. S 2 là s nguyên t ch n duy nh t.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C. S 0 và 1 không là s nguyên t , cũng không là h p s .
D. M i s nguyên t đ u là s l .
Câu 5. Đáp án nào d i đây là sai?ướ
A. S 0 không là s nguyên t cũng không là h p s .
B. M t s l n h n 1 và có hai c thì nó là h p s . ơ ướ
C. S t nhiên l n h n 1, có hai c khác 1 và khác chính nó là h p s . ơ ướ
D. N u s nguyên t a là c c a m t s t nhiên b thì a là c nguyên t c a b.ế ướ ướ
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. Trong các s : 2, 3, 4, 5 s nào là h p s ?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 7. K t qu c a phép tính nào d i đây là s nguyên t ?ế ướ
A. 15 – 5 + 1
B.
7 2 1
C.
14 6 : 4
D.
6 4 12 2
Câu 8. Tìm s ch s x đ đ c s h p s ượ
7x
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 9. Đáp án nào d i đây là sai?ướ
A. S 2 là s nguyên t nh nh t.
B. H p s là các s ch n khác 2.
C. T ng c a hai s nguyên t l n h n 2 luôn là h p s . ơ
D. T ng c a hai h p s luôn là m t h p s .
Câu 10. S nào d i đây có các c nguyên t là 2 và 5? ướ ướ
A. 12
B. 15
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C. 20
D. 25
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. Ch n đáp án đúng d i đây ch ra m t s nguyên t l n 20 và nh h n 30. ướ ơ
A. 23; 29.
B. 20; 23; 29.
C. 23; 29; 31.
D. 21; 23; 25; 27.
Câu 12. Có bao nhiêu s nguyên t trong các s sau: 7; 13; 21; 23; 29; 137 .
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 13. B n An có ngày sinh là s nguyên t l n nh t nh h n 20, tháng sinh c a b n là s nguyên t ơ
nh nh t. V y b n An có ngày và tháng sinh là bao nhiêu ?
A. 19/3
B. 19/2
C. 7/2
D. 7/3
Câu 14. T ng c a 2 s nguyên t là 999. Tìm s nguyên t l n h n trong 2 s nguyên t đó. ơ
A. 447
B. 457
C. 557
D. 997
Câu 15. Tìm t t c các s t nhiên n đ
2
12n n
là s nguyên t .
A.
13n
B.
11n
C.
2n
D.
1n
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Có bao nhiêu c p s nguyên t p sao cho
2p
10p
cũng là s nguyên t ?
A. 1
B. 2
C. 4
D. 5
Câu 17. Cho s nguyên t p chia cho 42 có s d ư
r
là h p s . Tìm r.
A.
15r
B.
25r
C.
27r
D.
29r
Câu 18. Tìm t t c s nguyên t p đ
6, 8, 12, 14p p p p
đ u là s nguyên t .
A.
2p
B.
3p
C.
D.
5p
Câu 19. Tìm hai s t nhiên sao cho t ng và tích c a chúng đ u là s nguyên t
A. 1 và 2.
B. 1 và 3.
C. 2 và 3.
D. 2 và 5.
Câu 20. Tìm s nguyên t nh h n 200, bi t r ng s đó chia cho 60 thì s d là c h p s . ơ ế ư
A. 137
B. 157
C. 113
D. 109
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. Nh n bi t s nguyên t và h p s ế
Ph ng pháp gi i:ươ Áp d ng đ nh nghĩa s nguyên t , h p s và d u hi u chia h t. ế
Bài 1. G i P là t p h p các s nguyên t . Em hãy đi n kí hi u
,
vào ch ch m.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
83...P 21...P 102....P 23...P
Bài 2. Đi n d u “x” vào ô tr ng.
N i dung Đúng Sai
1. M i s nguyên t đ u là s l .
2. M i h p s đ u là s ch n.
3. T ng c a hai h p s luôn là h p s .
4. S 1 không là s nguyên t cũng không là h p s .
Bài 3. Trong các s 29; 45; 47; 129; 137; 259 s nào là h p s ? S nào là s nguyên t ? Vì sao ?
Bài 4. T ng sau là s nguyên t hay h p s ?
a)
1 2 3 4 3 4 5
b)
3 4 13 6 15
c)
11 7 12 21 12
Bài 5. T ng (hi u) sau là s nguyên t hay h p s ?
a)
2 15 2 7
b)
5 4 3 4 3 2 3 2 1
c)
13 4 7 2 13
Bài 6. Vi t các s sau d i d ng t ng c a hai s nguyên tế ướ : 26, 34.
D ng 2. Tìm s nguyên t , h p s t nh ng s cho tr c. ướ
Ph ng pháp gi i: ươ V n d ng đ nh nghĩa v s nguyên t , h p s c nguyên t . ướ
Bài 1. Tìm x là s nguyên t sao cho
10 20x
.
Bài 2. Tìm các c nguyên t c a: 32, 37, 56; 61.ướ
Bài 3. Hãy vi t ba s :ế
a) Ch c nguyên t là 3. ướ
b) Ch c nguyên t 7. ướ
c) Ch c nguyên t là 11. ướ
d) Ch c nguyên t 2 và 5. ướ
Bài 4. Tìm x đ
2 , 3 , 4x x x
là các h p s .
Bài 5. Tìm s t nhiên x đ
3 x
là s nguyên t .
Bài 6. Tìm t t c các s t nhiên n đ
2019 6
n
là s nguyên t .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:



BÀI 10. SỐ NGUYÊN T . H P Ợ SỐ A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. S n ố guyên tố  S nguyê ố n tố là s t ố nhi ự ên l n h ớ n ơ 1, ch c ỉ ó hai ư c ớ là 1 và chính nó. 2. Hợp số  H p s ợ l ố à s t ố nhi ự ên l n h ớ n 1, c ơ ó nhi u h ề n ha ơ i ư c ớ . 3. Chú ý:  S 0 và ố s 1 không l ố à s nguyê ố
n tố và cũng không là h p s ợ . ố  Để ch ng ứ t s ỏ t ố nhi ự ên a l n h ớ n ơ 1 là h p ợ s , t ố a chỉ c n t ầ ìm m t ộ ư c ớ c a ủ a khác 1 và khác a.  Nếu s nguyê ố n t p l ố à ư c ớ c a ủ số t nhi ự ên a thì p đư c ợ g i ọ là ư c ớ nguyên t c ố a ủ a. B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Đáp án nào dưới đây là đúng? A. H p s ợ ố là s c ố h c ỉ ó hai ư c ớ là 1 và chính nó. B. H p s ợ l ố à s t ố ự nhiên có hai ư c ớ . C. S nguyê ố n tố là s t ố nhi ự ên l n h ớ n ơ 1 có nhi u h ề n ha ơ i ư c ớ . D. S nguyê ố n tố là s t ố nhi ự ên l n h ớ n ơ 1, ch c ỉ ó hai ư c ớ là 1 và chính nó.
Câu 2. Đáp án nào dưới đây là đúng? A. S 0 l ố à h p s ợ vì ố chia h t ế cho m i ọ s t ố nhi ự ên. B. S 2 l ố à s nguyê ố n t c ố hẵn duy nhất. C. M i ọ h p s ợ đ ố ều là s c ố hẵn. D. c Ướ nguyên t l ố à ư c ớ c a ủ m i ọ s t ố nhi ự ên.
Câu 3. Đáp án nào dưới đây là sai? A. S 1 l ố à s nguyê ố n tố bé nhất. B. H p s ợ l ố à s c ố hia h t ế cho s khá ố c ngoài 1 và chính nó. C. S 1 không l ố à s nguyê ố n tố cũng không là h p ợ s . ố D. S 0 và ố 1 không là s nguyê ố n t , ố cũng không là h p s ợ . ố
Câu 4. Đáp án nào dưới đây là sai? A. S nguyê ố n tố là s t ố nhi ự ên l n h ớ n ơ 1, ch c ỉ ó hai ư c ớ là 1 và chính nó. B. S 2 l ố à s nguyê ố n t c ố hẵn duy nhất.
1
C. S 0 và ố 1 không là s nguyê ố n t , ố cũng không là h p s ợ . ố D. M i ọ s nguyê ố n t đ ố ều là s l ố ẻ.
Câu 5. Đáp án nào dưới đây là sai? A. S 0 không l ố à s nguyê ố n t c ố ũng không là h p s ợ . ố B. M t ộ s l ố n h ớ n 1 và ơ có hai ư c ớ thì nó là h p s ợ . ố C. S t ố ự nhiên l n ớ h n 1, c ơ ó hai ư c
ớ khác 1 và khác chính nó là h p s ợ . ố D. Nếu s nguyê ố n t a ố là ư c ớ c a ủ m t ộ s t ố nhi ự ên b thì a là ư c ớ nguyên t c ố a ủ b. II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Trong các s : 2, 3, 4, 5 s nà ố o là h p s ợ ? ố A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 7. Kết quả c a phé p tính nào dư i ớ đây là s nguy ên t ? A. 15 – 5 + 1 B. 7 2  1 C. 14 6  : 4 D. 6 4   12 2  Câu 8. Tìm s ố ch s ố x để đư c ợ s h p ợ s ố x7 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 9. Đáp án nào dưới đây là sai? A. S 2 l ố à s nguyê ố n tố nh nh ỏ ất. B. H p s ợ l ố à các s c ố hẵn khác 2. C. T ng c ổ ủa hai s nguyê ố n tố l n h ớ n ơ 2 luôn là h p s ợ . ố D. T ng c ổ ủa hai h p s ợ l ố uôn là m t ộ h p s ợ . ố
Câu 10. S nào d
ưới đây có các ư c ớ nguyên t l ố à 2 và 5? A. 12 B. 15
2
C. 20 D. 25 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G Câu 11. Ch n
ọ đáp án đúng dư i ớ đây ch r ỉ a m t ộ s nguy ên tố l n 20 v à nhỏ h n 30. ơ A. 23; 29. B. 20; 23; 29. C. 23; 29; 31. D. 21; 23; 25; 27.
Câu 12. Có bao nhiêu s nguy ên tố trong các s s
ố au: 7; 13; 21; 23; 29; 137. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 13. Bạn An có ngày sinh là s ố nguyên t ố l n ớ nh t ấ nh ỏ h n ơ 20, tháng sinh c a ủ b n ạ là s ố nguyên tố
nhỏ nhất. Vậy bạn An có ngày và tháng sinh là bao nhiêu ? A. 19/3 B. 19/2 C. 7/2 D. 7/3 Câu 14. T ng c a 2 s
ố nguyên tố là 999. Tìm s nguy ên t l ố n ớ h n t ơ rong 2 s nguy ên tố đó. A. 447 B. 457 C. 557 D. 997
Câu 15. Tìm tất c c ả ác s t ố ự nhiên n đ 2
n 12n là s nguy ên t . A. n 1  3 B. n 1  1 C. n 2  D. n 1 
3
IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 16. Có bao nhiêu cặp s nguy
ên tố p sao cho p  2 và p 10 cũng là s nguy ên tố ? A. 1 B. 2 C. 4 D. 5
Câu 17. Cho s nguy ên t p c hia cho 42 có s d ố ư r là h p s . T ố ìm r. A. r 1  5 B. r 2  5 C. r 2  7 D. r 2  9
Câu 18. Tìm tất c s nguy ên tố p đ
ể p  6, p 8, p 12, p 14 đều là s nguy ên t . A. p 2  B. p 3  C. p 2  , p 3  D. p 5 
Câu 19. Tìm hai s t
ố ự nhiên sao cho t ng ổ và tích c a c húng đ u l ề à s nguy ên tố A. 1 và 2. B. 1 và 3. C. 2 và 3. D. 2 và 5.
Câu 20. Tìm s nguy ên tố nh h n 200, bi ơ t ế r ng s đó c hia cho 60 thì s d l ư à c h p s . A. 137 B. 157 C. 113 D. 109 C. CÁC D N Ạ G T LU N Dạng 1. Nhận bi t s ế n ố guyên t và h p ợ số Phư n ơ g pháp gi i ả : Áp d ng đ ụ nh ị nghĩa s nguyê ố n t , h ố p ợ s và ố d u hi ấ u ệ chia h t ế . Bài 1. G i ọ P là tập h p c ợ ác s nguyê ố n t . ố Em hãy đi n kí ề hi u ệ ,   vào chỗ chấm.
4


zalo Nhắn tin Zalo