Chuyên đề Số thập phân Toán 6 Cánh diều

312 156 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán lớp 6 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    585 293 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Số thập phân Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(312 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 1. S TH P PHÂN
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. S th p phân
Phân s th p phân là phân s mà m u là lũy th a c a 10 và t là s nguyên.
Phân s thâp phân có th vi t d i d ng s thâp phân. ế ướ
S th p phân g m hai ph n:
- Ph n s nguyên đ c vi t bên trái d u ph y. ượ ế
- Ph n th p phân đ c vi t bên ph i d u ph y. ượ ế
2. So sánh hai s th p phân
a) So sánh hai s th p phân
N u s thâp phân ế a nh h n s th p phân ơ b thì ta vi t ế
a b
hay
b a
S th p phân l n h n 0 g i là s th p phân d ng. ơ ươ
S th p phân nh h n 0 g i là s th p phân âm. ơ
N u ế
a b
b c
thì
a c
b) Cách so sánh hai s th p phân
So sánh hai s th p phân khác d u
- S th p phân âm luôn nh h n s th p phân d ng. ơ ươ
So sánh hai s th p phân d ng ươ
B c 1: So sánh ph n nguyên c a hai s th p phân d ng đó. S th p phân nào ướ ươ
ph n s nguyên l n h n thì l n h n. ơ ơ
B c 2: N u hai s th p phân d ng đó có ph n s nguyên b ng nhau thì ta ti p t cướ ế ươ ế
so sánh t ng c p ch s cùng m t hàng sau d u ph y k t trái sang ph i cho đ n ế
khi xu t hi n c p ch s đ u tiên.
So sánh hai s th p phân âm
Th c hi n nh cách so sánh hai s nguyên âm. ư
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1: Trong các s sau s nào là s th p phân.
A. 4,13
B. -1,15
C. 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D. T t c đáp án trên
Câu 2. Ph n nguyên c a s th p phân 98,623 là:
A. 98
B. 623
C. 0,623
D. 89
Câu 3. Ph n th p phân c a s th p phân 1,0101là:
A. 1
B. 1,0101
C. 0101
D. 101
Câu 4. Phân s
2
100
đ c vi t d i dang s thâp phân là:ượ ế ướ
A. 2
B. 0,2
C. 0,02
D. 0,002
Câu 5. S th p phân 76,125 đ c là:
A. B y m i sáu ph y m t trăm hai m i lăm ươ ươ
B. B y m i sáu nghìn m t trăm hai m i lăm ươ ươ
C. M t trăm hai m i lăm ph y b y m i sáu ươ ươ
D. B y m i sáu ph n m t trăm hai m i lăm ươ ươ
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. Trong các s 4,367; 4,842; 4,637; 4,578 s l n nh t là:
A. 4,842
B. 4,367
C. 4,637
D. 4,578
Câu 7. Trong các s 1,37; 1,62; 1,13; 1,94 s bé nh t là:
A. 1,13
B. 1,37
C. 1,62
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D. 1,94
Câu 8. X p các s 3,47; 4,48; 2,58; 7,47 theo th t tăng d n ế
A. 7,47; 4,48; 3,47; 2,58
B. 2,58; 3,47; 4,48; 7,47
C. 3,47; 2,58; 4,48; 7,47
D. 4,48; 2,58; 3,47; 7,47
Câu 9. Dãy s th p phân nào sau đây đã đ c s p x p theo th t gi m d n ượ ế ?
A. 0,07; 0,5; 0,14; 0,8
B. 0,5; 0,07; 0,14; 0,8
C. 0,8; 0,5; 0,14; 0,07
D. 0,07; 0,14; 0,5; 0,8
Câu 10. Dãy s th p phân nào sau đây đã đ c s p x p theo th t tăng d n? ượ ế
A. 6,54; 7,01; 7,1; 8
B. 8; 7,1; 7,01; 6,54
C. 6,54; 7,1; 7,01; 8
D. 6,54; 8; 7,01; 7,1
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. B n b n cùng đo chi u cao. Lan cao 1,52cm, Bình cao 1,70cm, H ng cao 1,62cm, Y n cao ế
1,48cm. Ai là ng i có chi u cao cao nh t trong b n b n nêu trên?ườ
A. Lan
B. Bình
C. H ng
D. Y nế
Câu 12. S th p phân 46,748 có ch s 7 thu c hàng:
A. Hàng ph n nghìn
B. Hàng ph n m i ườ
C. Hàng đ n vơ
D. Hàng ph n trăm
Câu 13. Tìm s t nhiên x th a mãn
7,282 8,267x
A. 6
B. 7
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C. 8
D. 9
Câu 14. Tìm s t nhiên x th a mãn
6,567 7,54x
A. 8
B. 5
C. 6
D. 7
Câu 15. Tìm s t nhiên x th a mãn
16,25 18,04t
A. 16
B. 15
C. 19
D. 18
Câu 16. Tìm x là s t nhiên l n nh t sao cho:
8,2x
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
Câu 17. Vi t s th p phân 0,25 v d ng phân s ta đ c:ế ượ
A.
B.
C.
D.
1
5
Câu 18. S thích h p đ đi n vào ch ch m
2,47 2,..8 2,52
là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 19. 40% b ng phân s nào sau đây?
A.
1
40
B.
C.
D.
3
5
Câu 20. Gi a 1,2 và 1,3 có bao nhiêu s th p phân
A. 5
B. 6
C. 7
D. Vô s s th p phân khác
Câu 21. Tìm hai s t nhiên liên ti p x và y sao cho: ế
19,54 x y
A.
19, 20x y
B.
19, 20y x
C.
18, 19y x
D.
18, 19x y
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. So sánh hai s th p phân. Tìm x
Ph ng pháp gi iươ
a) So sánh hai s th p phân
N u s thâp phân ế a nh h n s th p phân ơ b thì ta vi t ế
a b
hay
b a
S th p phân l n h n 0 g i là s th p phân d ng. ơ ươ
S th p phân nh h n 0 g i là s th p phân âm. ơ
N u ế
a b
b c
thì
a c
b) Cách so sánh hai s th p phân
So sánh hai s th p phân khác d u
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


BÀI 1. S Ố TH P Ậ PHÂN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. S th p ậ phân  Phân s t ố hập phân là phân s m ố à mẫu là lũy th a ừ c a ủ 10 và t l ử à s nguyê ố n.  Phân s t ố hâp phân có thể vi t ế dư i ớ dạng s t ố hâp phân.  S t ố hập phân g m ồ hai phần: - Phần s nguyê ố n đư c ợ vi t ế bên trái dấu phẩy. - Phần thập phân đư c ợ vi t ế bên phải dấu phẩy. 2. So sánh hai s th p ậ phân a) So sánh hai s t ố hập phân  Nếu s t ố hâp phân a nh h ỏ n s ơ t
ố hập phân b thì ta viết a b hay b a  S t ố hập phân l n h ớ n 0 g ơ ọi là s t ố hập phân dư ng. ơ  S t ố hập phân nh h ỏ n 0 g ơ i ọ là s t ố hập phân âm. 
Nếu a b b c thì a c b) Cách so sánh hai s t ố hập phân So sánh hai s t ố hập phân khác dấu - S t ố hập phân âm luôn nh h ỏ n s ơ t ố hập phân dư ng. ơ So sánh hai s t ố hập phân dư ng ơ Bước 1: So sánh ph n ầ nguyên c a ủ hai số th p ậ phân dư ng ơ đó. S ố th p ậ phân nào có phần s nguyê ố n l n ớ h n t ơ hì l n h ớ n. ơ Bước 2: N u ế hai s ố th p ậ phân dư ng ơ đó có ph n ầ s ố nguyên b ng ằ nhau thì ta ti p ế t c ụ so sánh t ng ừ c p ặ chữ s ố ở cùng m t ộ hàng sau d u ấ ph y ẩ k ể t ừ trái sang ph i ả cho đ n ế khi xuất hi n ệ cặp ch s ữ đ ố ầu tiên. So sánh hai s t ố hập phân âm Thực hi n nh ệ ư cách so sánh hai s nguyê ố n âm. B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1: Trong các s s ố au s nà ố o là s t ố hập phân. A. 4,13 B. -1,15 C. 4
1

D. Tất cả đáp án trên
Câu 2. Phần nguyên của s t ố hập phân 98,623 là: A. 98 B. 623 C. 0,623 D. 89
Câu 3. Phần thập phân c a ủ s t ố hập phân 1,0101là: A. 1 B. 1,0101 C. 0101 D. 101 2 Câu 4. Phân s ố 100 được viết dư i ớ dang s t ố hâp phân là: A. 2 B. 0,2 C. 0,02 D. 0,002 Câu 5. S t ố hập phân 76,125 đ c ọ là: A. Bảy mư i ơ sáu phẩy m t ộ trăm hai mư i ơ lăm
B. Bảy mươi sáu nghìn một trăm hai mư i ơ lăm C. M t ộ trăm hai mư i ơ lăm ph y b ẩ y m ả ư i ơ sáu D. Bảy mư i ơ sáu phần m t ộ trăm hai mư i ơ lăm II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Trong các s 4,367; ố 4,842; 4,637; 4,578 s l ố n nh ớ ất là: A. 4,842 B. 4,367 C. 4,637 D. 4,578
Câu 7. Trong các s 1,37; ố 1,62; 1,13; 1,94 s bé ố nhất là: A. 1,13 B. 1,37 C. 1,62
2
D. 1,94
Câu 8. Xếp các s 3,47; ố 4,48; 2,58; 7,47 theo th t ứ ự tăng dần
A. 7,47; 4,48; 3,47; 2,58
B. 2,58; 3,47; 4,48; 7,47
C. 3,47; 2,58; 4,48; 7,47
D. 4,48; 2,58; 3,47; 7,47 Câu 9. Dãy s t
ố hập phân nào sau đây đã đư c
ợ sắp xếp theo thứ t gi ự ảm dần ? A. 0,07; 0,5; 0,14; 0,8 B. 0,5; 0,07; 0,14; 0,8 C. 0,8; 0,5; 0,14; 0,07 D. 0,07; 0,14; 0,5; 0,8
Câu 10. Dãy s t
ố hập phân nào sau đây đã đư c ợ sắp xếp theo thứ t t ự ăng dần? A. 6,54; 7,01; 7,1; 8 B. 8; 7,1; 7,01; 6,54 C. 6,54; 7,1; 7,01; 8 D. 6,54; 8; 7,01; 7,1 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G Câu 11. B n ố bạn cùng đo chi u
ề cao. Lan cao 1,52cm, Bình cao 1,70cm, H ng ồ cao 1,62cm, Y n ế cao 1,48cm. Ai là ngư i ờ có chi u c ề ao cao nhất trong b n b ố n nê ạ u trên? A. Lan B. Bình C. H ng ồ D. Yến Câu 12. S t
ố hập phân 46,748 có chữ s 7 t ố hu c ộ hàng: A. Hàng phần nghìn B. Hàng phần mư i ờ C. Hàng đ n v ơ ị D. Hàng phần trăm Câu 13. 7, 282  x  8, 267 Tìm s t ố nhi ự ên x th a ỏ mãn A. 6 B. 7
3
C. 8 D. 9
Câu 14. Tìm s t ố nhi ự ên x th a
ỏ mãn 6,567  x  7,54 A. 8 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 15. Tìm s t ố nhi ự ên x th a ỏ mãn 16, 25  t 1  8, 04 A. 16 B. 15 C. 19 D. 18
Câu 16. Tìm x là s t ố nhi ự ên l n nh ớ
ất sao cho: x  8, 2 A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 17. Viết s t ố hập phân 0,25 v d ề ạng phân s t ố a được: 1 A. 4 5 B. 2 2 C. 5 1 D. 5 Câu 18. S t ố hích h p đ ợ ể điền vào ch c
ỗ hấm 2, 47  2,..8  2,52 là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
4


zalo Nhắn tin Zalo