Chuyên đề Số vô tỉ. Căn bậc hai số học Toán 7 Cánh diều

300 150 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 3 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    256 128 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Số vô tỉ. Căn bậc hai số học Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(300 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 1. S VÔ T . S TH C
KHÁI NI M V CĂN B C HAI
A. KI N TH C TR NG TÂM
1. S t : S t là s vi t đ c d ế ượ ưới d ng s th p ph ân vô h n không tu n hoàn. T p h p
các s vô t kí hi u là
I
.
1. S vô t
S vô t s h u t g i chung là s th c . T p h p s các s th c kí hi u là
¡
.
Cách so sánh hai s th c t ong t nh so sánh hai s h u t vi t d ư ư ế ưới d ng s th p phân.
Trong t p h p c s th c cũng các phép toán v i các tính ch t t ương t nh các phép toán ư
trong t p h p các s h u t .
3. Căn b c hai
Căn b c hai c a m t s
a
không âm là m t s
x
sao cho
2
x a=
.
S d ng ươ
a
có đúng hai căn b c hai, m t s d ng đ c kí hi u là ươ ượ
a
và m t s âm kí hi u là
a-
.
S 0 ch có m t căn b c hai là s 0, ta vi t ế
0 0=
.
B. CÁC D NG BÀI T P VÀ PH NG PHÁP GI I ƯƠ
D ng 1: Tìm căn b c hai c a m t s và tìm m t s khi bi t căn b c hai c a nó ế
N u ế
2
x a=
thì
x a=
ho c
x a= -
(v i
.
Khi vi t ế
a
thì ph i có
0a ³
0a ³
,
Khi vi t ế
a-
thì ph i có
0a ³
0a- £
.
N u ế
( )
0x a a= ³
thì
2
x a=
.
Ví d 1. m căn b c hai c a
49; 0,25; 4-
.
Ví d 2. nh
121
;
2
( 8)-
;
.
Ví d 3. nh: a)
25
1
16
-
; b)
2 2
13 5-
; c)
36 225+
.
Ví d 4. M t t m bìa hình vuông có di n tích là
2
1296cm
. Tính đ dài c nh hình vuông.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ví d 5. Có bao nhiêu s nguyên l n h n ơ
6-
nh ng nh h n ư ơ
12
?
Ví d 6. m
x
bi t:ế a)
10x =
; b)
1
3
x =
.
Ví d 7. m
2
x
bi t ế
9x =
.
D ng 2: S d ng kí hi u c a t p h p s
B n c n nh : quan h gi a các t p h p s :
Ì Ì Ì¥ ¢ ¤ ¡
I Ì ¡
.
T p h p các s t nhiên kí hi u là
¥
;
T p h p các s nguyên kí hi u là
¢
;
T p h p các s h u t kí hi u là
¤
;
T p h p các s vô t kí hi u là
I
;
T p h p các s th c kí hi u là
¡
;
Ví d 8. Đi n các kí hi u
Î
,
Î/
,
Ì
vào các ô tr ng: a)
( )
0, 33- ¤
;
b)
( )
0,52 41 I
; c)
1,4142135... ¡
; d)
¤ ¡
.
Ví d 9. Đi n kí hi u thích h p vào ô tr ng đ đ c kh ng đ nh đúng? ượ
a)
3 I
; b)
I ¡
.
D ng 3: So sánh các s th c
Vi c so sánh các s th c đ c làm t ượ ương t nh so sánh các s h u t vi t d ư ế ưi d ng
s th p phân.
Đ c bi t, v i a, b là hai s th c d ương thì:
a b a b£ Û £
;
2 2
a b a b£ Û £
.
Ví d 10. So sánh s
1,7(32)
v i s
3
.
Ví d 11. Tìm s l n nh t trong các s sau:
2
( 8) ; 8,32; 69; 100.- -
d 12. Không dùng máy tính, cho bi t trong hai kh ng đ nh d i đây, kh ng đ nh nào đúng,ế ướ
kh ng đ nh nào sai?
a)
65 1 63 1+ > -
; b)
1 1
8 7
<
.
Ví d 13. So sánh (không dùng máy tính):
6
.
D ng 4: Tìm s ch a bi t trong m t đ ng th c ư ế
S d ng tính ch t c a các phép toán.
S d ng quan h gi a các s trong m t phép toán.
S d ng quy t c d u ngo c , quy t c chuy n v ế.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. S Ố VÔ T . S Ỉ Ố TH C KHÁI NI M V C Ề ĂN B C Ậ HAI A. KI N Ế THỨC TR N Ọ G TÂM 1. Số vô tỉ: S ố vô t ỉlà s ố vi t ế đư c ợ dưới dạng số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn. T p ậ h p ợ các s vô t ố kí ỉ hi u l ệ à I . 1. S vô t S v
ố ô tỉs h u t ữ ỉ g i ọ chung là s t
ố hực. Tập hợp s c ố ác s t ố h c ự kí hi u l ệ à ¡ .
 Cách so sánh hai số th c ự t ong ư tự nh s ư o sánh hai s h ố u t ữ vi ỉ t ế dưới dạng s t ố hập phân.  Trong t p ậ hợp các số th c
ự cũng có các phép toán với các tính ch t
ấ tương tự như các phép toán trong tập h p c ọ ác s h ố u t ữ . ỉ 3. Căn bậc hai
 Căn bậc hai của một s
a không âm là m t ộ s ố x sao cho 2 x = a .  S ố dư ng
ơ a có đúng hai căn b c ậ hai, m t ộ s ố dư ng ơ đư c ợ kí hi u ệ là a và m t ộ s â ố m kí hi u ệ là - a .  S 0 c ố hỉ có m t ộ căn bậc hai là s 0, t ố a vi t ế 0 = 0. B. CÁC D N Ạ G BÀI T P Ậ VÀ PHƯ N Ơ G PHÁP GI I Dạng 1: Tìm căn b c ậ hai c a m t s và tì m m t s k ố hi bi t c ế ăn b c ậ hai c a ủ nó 2 a ³ 0) 
Nếu x = a thì x = a hoặc x = - a (v i ớ . Khi vi t
ế a thì phải có a ³ 0 và a ³ 0, Khi vi t
ế - a thì phải có a ³ 0 và - a £ 0.
x = a(a ³ ) 0  Nếu thì 2 x = a . 49; 0,25; - 4 Ví d 1.
Tìm căn bậc hai c a ủ . 16 2 - Ví d 2.
Tính 121; (- 8) ; 81 . 25 - 1 Ví d 3. Tính: a) 16 ; b) 2 2 13 - 5 ; c) 36 + 225 . Ví d 4. M t
ộ tấm bìa hình vuông có diện tích là 2 1296cm . Tính đ dà ộ i c nh hì ạ nh vuông. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ví d 5.
Có bao nhiêu s nguyê ố n l n ớ h n ơ - 6 nh ng nh ư h ỏ n ơ 12 ? 1 x = Ví d 6.
Tìm x biết:a) x = 10; b) 3. Ví d 7. Tìm 2 x biết x = 9. Dạng 2: S d n ụ g kí hi u ệ c a t p ậ h p ợ số ¥ Ì ¢ Ì ¤ Ì ¡  Bạn cần nh : ớ quan h gi ệ a ữ các t p h ậ p ợ s : ố và I Ì ¡ .  Tập h p c ợ ác s t ố nhi ự ên kí hi u ệ là ¥ ;  Tập h p c ợ ác s nguyê ố n kí hi u ệ là ¢ ; ¤  Tập h p c ợ ác s h ố u t ữ ỉ kí hi u l ệ à ;  Tập h p c ợ ác s vô t ố ỉ kí hi u l ệ à I ;  Tập h p c ợ ác s t ố h c ự kí hi u l ệ à ¡ ; - 0,( 3 ) 3 ¤ Ví d 8. Đi n c ề ác kí hi u
ệ Î , Î/ , Ì vào các ô tr ng: ố a) ; 0,5 ( 2 4 )1 I b) ; c) 1,4142135.. . ¡ ; d) ¤ ¡ . Ví d 9. Đi n kí ề hi u t ệ hích h p và ợ o ô tr ng đ ố đ
ể ược khẳng đ nh đúng? ị a) 3 I ; b) I ¡ .
Dạng 3: So sánh các s th c  Vi c ệ so sánh các s ố th c ự đư c
ợ làm tương tự như so sánh các số h u ữ t ỉvi t ế dưới dạng s t ố hập phân. 
Đặc biệt, với a, b là hai s t ố h c ự dương thì: a £ b Û a £ b 2 2 ;
a £ b Û a £ b . Ví d 10. So sánh số 1,7(32) v i ớ s ố 3 . 2 (- 8) ; 8,32; 69; - 100. Ví d 1 ụ 1. Tìm s l ố n ớ nhất trong các s s ố au:
Ví dụ 12. Không dùng máy tính, cho bi t ế trong hai kh ng ẳ đ nh ị dư i ớ đây, kh ng ẳ đ nh ị nào đúng, khẳng đ nh ị nào sai? 1 1 < a) 65 +1> 63 - 1; b) 8 7 . Ví d 13.
So sánh (không dùng máy tính): 34,9 và 6. Dạng 4: Tìm s c ố h a b ư i t tr ế ong m t đ n ẳ g th c  S d ử ng t ụ ính chất c a ủ các phép toán.  S d ử ng qua ụ n hệ giữa các s t ố rong một phép toán.  S d ử ng quy t ụ
ắc dấu ngoặc, quy tắc chuyển vế. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 2


zalo Nhắn tin Zalo