Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. S Ố VÔ T . S Ỉ Ố TH C Ự KHÁI NI M Ệ V C Ề ĂN B C Ậ HAI A. KI N Ế THỨC TR N Ọ G TÂM 1. Số vô tỉ: S ố vô t ỉlà s ố vi t ế đư c ợ dưới dạng số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn. T p ậ h p ợ các s vô t ố kí ỉ hi u l ệ à I . 1. S vô t ố ỉ S v
ố ô tỉ và s h ố u t ữ ỉ g i ọ chung là s t
ố hực. Tập hợp s c ố ác s t ố h c ự kí hi u l ệ à ¡ .
Cách so sánh hai số th c ự t ong ư tự nh s ư o sánh hai s h ố u t ữ vi ỉ t ế dưới dạng s t ố hập phân. Trong t p ậ hợp các số th c
ự cũng có các phép toán với các tính ch t
ấ tương tự như các phép toán trong tập h p c ọ ác s h ố u t ữ . ỉ 3. Căn bậc hai
Căn bậc hai của một s
ố a không âm là m t ộ s ố x sao cho 2 x = a . S ố dư ng
ơ a có đúng hai căn b c ậ hai, m t ộ s ố dư ng ơ đư c ợ kí hi u ệ là a và m t ộ s â ố m kí hi u ệ là - a . S 0 c ố hỉ có m t ộ căn bậc hai là s 0, t ố a vi t ế 0 = 0. B. CÁC D N Ạ G BÀI T P Ậ VÀ PHƯ N Ơ G PHÁP GI I Ả Dạng 1: Tìm căn b c ậ hai c a m ủ t s ộ và tì ố m m t s ộ k ố hi bi t c ế ăn b c ậ hai c a ủ nó 2 a ³ 0)
Nếu x = a thì x = a hoặc x = - a (v i ớ . Khi vi t
ế a thì phải có a ³ 0 và a ³ 0, Khi vi t
ế - a thì phải có a ³ 0 và - a £ 0.
x = a(a ³ ) 0 Nếu thì 2 x = a . 49; 0,25; - 4 Ví d 1.
ụ Tìm căn bậc hai c a ủ . 16 2 - Ví d 2.
ụ Tính 121; (- 8) ; 81 . 25 - 1 Ví d 3. ụ Tính: a) 16 ; b) 2 2 13 - 5 ; c) 36 + 225 . Ví d 4. ụ M t
ộ tấm bìa hình vuông có diện tích là 2 1296cm . Tính đ dà ộ i c nh hì ạ nh vuông. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ví d 5.
ụ Có bao nhiêu s nguyê ố n l n ớ h n ơ - 6 nh ng nh ư h ỏ n ơ 12 ? 1 x = Ví d 6.
ụ Tìm x biết:a) x = 10; b) 3. Ví d 7. ụ Tìm 2 x biết x = 9. Dạng 2: S d ử n ụ g kí hi u ệ c a t ủ p ậ h p ợ số ¥ Ì ¢ Ì ¤ Ì ¡ Bạn cần nh : ớ quan h gi ệ a ữ các t p h ậ p ợ s : ố và I Ì ¡ . Tập h p c ợ ác s t ố nhi ự ên kí hi u ệ là ¥ ; Tập h p c ợ ác s nguyê ố n kí hi u ệ là ¢ ; ¤ Tập h p c ợ ác s h ố u t ữ ỉ kí hi u l ệ à ; Tập h p c ợ ác s vô t ố ỉ kí hi u l ệ à I ; Tập h p c ợ ác s t ố h c ự kí hi u l ệ à ¡ ; - 0,( 3 ) 3 ¤ Ví d 8. ụ Đi n c ề ác kí hi u
ệ Î , Î/ , Ì vào các ô tr ng: ố a) ; 0,5 ( 2 4 )1 I b) ; c) 1,4142135.. . ¡ ; d) ¤ ¡ . Ví d 9. ụ Đi n kí ề hi u t ệ hích h p và ợ o ô tr ng đ ố đ
ể ược khẳng đ nh đúng? ị a) 3 I ; b) I ¡ .
Dạng 3: So sánh các s th ố c ự Vi c ệ so sánh các s ố th c ự đư c
ợ làm tương tự như so sánh các số h u ữ t ỉvi t ế dưới dạng s t ố hập phân.
Đặc biệt, với a, b là hai s t ố h c ự dương thì: a £ b Û a £ b 2 2 ;
a £ b Û a £ b . Ví d 10. ụ So sánh số 1,7(32) v i ớ s ố 3 . 2 (- 8) ; 8,32; 69; - 100. Ví d 1 ụ 1. Tìm s l ố n ớ nhất trong các s s ố au:
Ví dụ 12. Không dùng máy tính, cho bi t ế trong hai kh ng ẳ đ nh ị dư i ớ đây, kh ng ẳ đ nh ị nào đúng, khẳng đ nh ị nào sai? 1 1 < a) 65 +1> 63 - 1; b) 8 7 . Ví d 13. ụ
So sánh (không dùng máy tính): 34,9 và 6. Dạng 4: Tìm s c ố h a b ư i t tr ế ong m t đ ộ n ẳ g th c ứ S d ử ng t ụ ính chất c a ủ các phép toán. S d ử ng qua ụ n hệ giữa các s t ố rong một phép toán. S d ử ng quy t ụ
ắc dấu ngoặc, quy tắc chuyển vế. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 2
Chuyên đề Số vô tỉ. Căn bậc hai số học Toán 7 Cánh diều
300
150 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Số vô tỉ. Căn bậc hai số học Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(300 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 1. S VÔ T . S TH CỐ Ỉ Ố Ự
KHÁI NI M V CĂN B C HAIỆ Ề Ậ
A. KI N TH C TR NG TÂMẾ Ứ Ọ
1. S vô tố ỉ: S vô t là s vi t đ c dố ỉ ố ế ượ ưới d ng s th p phạ ố ậ ân vô h n không tu n hoàn. T p h pạ ầ ậ ợ
các s vô t kí hi u là ố ỉ ệ
I
.
1. S vô tố ỉ
S vô tố ỉ và s h u tố ữ ỉ g i chung là ọ s th cố ự . T p hậ ợp s các s th c kí hi u là ố ố ự ệ
¡
.
Cách so sánh hai s th c t ong t nh so sánh hai s h u t vi t dố ự ư ự ư ố ữ ỉ ế ưới d ng s th p phân.ạ ố ậ
Trong t p hậ ợp các s th c cũng có các phép toán vố ự ới các tính ch t tấ ương t nh các phép toánự ư
trong t p h p các s h u t .ậ ọ ố ữ ỉ
3. Căn b c haiậ
Căn b c hai c a m t s ậ ủ ộ ố
a
không âm là m t s ộ ố
x
sao cho
2
x a=
.
S d ng ố ươ
a
có đúng hai căn b c hai, m t s d ng đ c kí hi u là ậ ộ ố ươ ượ ệ
a
và m t s âm kí hi u làộ ố ệ
a-
.
S 0 ch có m t căn b c hai là s 0, ta vi t ố ỉ ộ ậ ố ế
0 0=
.
B. CÁC D NG BÀI T P VÀ PH NG PHÁP GI IẠ Ậ ƯƠ Ả
D ng 1: Tìm căn b c hai c a m t s và tìm m t s khi bi t căn b c hai c a nóạ ậ ủ ộ ố ộ ố ế ậ ủ
N u ế
2
x a=
thì
x a=
ho c ặ
x a= -
(v i ớ
0)a ³
.
Khi vi t ế
a
thì ph i có ả
0a ³
và
0a ³
,
Khi vi t ế
a-
thì ph i có ả
0a ³
và
0a- £
.
N u ế
( )
0x a a= ³
thì
2
x a=
.
Ví d 1.ụ Tìm căn b c hai c a ậ ủ
49; 0,25; 4-
.
Ví d 2.ụ Tính
121
;
2
( 8)-
;
16
81
-
.
Ví d 3.ụ Tính: a)
25
1
16
-
; b)
2 2
13 5-
; c)
36 225+
.
Ví d 4.ụ M t t m bìa hình vuông có di n tích là ộ ấ ệ
2
1296cm
. Tính đ dài c nh hình vuông.ộ ạ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ví d 5.ụ Có bao nhiêu s nguyên l n h n ố ớ ơ
6-
nh ng nh h n ư ỏ ơ
12
?
Ví d 6.ụ Tìm
x
bi t:ế a)
10x =
; b)
1
3
x =
.
Ví d 7.ụ Tìm
2
x
bi t ế
9x =
.
D ng 2: S d ng kí hi u c a t p h p sạ ử ụ ệ ủ ậ ợ ố
B n c n nh : quan h gi a các t p h p s : ạ ầ ớ ệ ữ ậ ợ ố
Ì Ì Ì¥ ¢ ¤ ¡
và
I Ì ¡
.
T p h p các s t nhiên kí hi u là ậ ợ ố ự ệ
¥
;
T p h p các s nguyên kí hi u là ậ ợ ố ệ
¢
;
T p h p các s h u t kí hi u là ậ ợ ố ữ ỉ ệ
¤
;
T p h p các s vô t kí hi u là ậ ợ ố ỉ ệ
I
;
T p h p các s th c kí hi u là ậ ợ ố ự ệ
¡
;
Ví d 8.ụ Đi n các kí hi u ề ệ
Î
,
Î/
,
Ì
vào các ô tr ng:ố a)
( )
0, 33- ¤
;
b)
( )
0,52 41 I
; c)
1,4142135... ¡
; d)
¤ ¡
.
Ví d 9.ụ Đi n kí hi u thích h p vào ô tr ng đ đ c kh ng đ nh đúng?ề ệ ợ ố ể ượ ẳ ị
a)
3 I
; b)
I ¡
.
D ng 3: So sánh các s th cạ ố ự
Vi c so sánh các s th c đ c làm tệ ố ự ượ ương t nh so sánh các s h u t vi t dự ư ố ữ ỉ ế ưới d ngạ
s th p phân.ố ậ
Đ c bi t, vặ ệ ới a, b là hai s th c dố ự ương thì:
a b a b£ Û £
;
2 2
a b a b£ Û £
.
Ví d 10.ụ So sánh s ố
1,7(32)
v i s ớ ố
3
.
Ví d 11.ụ Tìm s l n nh t trong các s sau: ố ớ ấ ố
2
( 8) ; 8,32; 69; 100.- -
Ví d 12.ụ Không dùng máy tính, cho bi t trong hai kh ng đ nh d i đây, kh ng đ nh nào đúng,ế ẳ ị ướ ẳ ị
kh ng đ nh nào sai?ẳ ị
a)
65 1 63 1+ > -
; b)
1 1
8 7
<
.
Ví d 13.ụ So sánh (không dùng máy tính):
34,9
và
6
.
D ng 4: Tìm s ch a bi t trong m t đ ng th cạ ố ư ế ộ ẳ ứ
S d ng tính ch t c a các phép toán.ử ụ ấ ủ
S d ng quan h gi a các s trong m t phép toán.ử ụ ệ ữ ố ộ
S d ng quy t c ử ụ ắ d u ngo cấ ặ , quy t c ắ chuy n vể ế.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
2