BÀI 1. TAM GIÁC Đ U Ề . HÌNH VUÔNG. L C Ụ GIÁC Đ U Ề A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Tam giác đ u ề *) Tam giác ABC đ u ề , có:
+ Các cạnh bằng nhau: AB = BC = CA + Các góc 3 đ ở nh ỉ A, B, C bằng nhau *) Cách v tam gi ẽ ác đ u ề ABC c n ạ h a + Bư c ớ 1. V đo ẽ n t ạ h ng ẳ AB có đ dà ộ i a cm + Bư c
ớ 2. Lấy A làm tâm v 1 ph ẽ ần đư ng ờ tròn bán kính AB + Bước 3. L y ấ B làm tâm v ẽ 1 ph n ầ đư ng
ờ tròn bán kính BA. Giao đi m ể c a ủ 2 đư ng ờ tròn là điểm C 2. Hình vuông
*) Hình vuông ABCD có: + B n c ố
ạnh bằng nhau: AB = BC = CD = DA + Hai c nh ạ đ i ố di n
ệ AB và CD; AD và BC song song v i ớ nhau + Hai đư ng ờ chéo bằng nhau: AC = BD + B n góc ố 4 đ ở nh ỉ A, B, C, D là góc vuông *) Cách v h ẽ ình vuông c n ạ h có đ d ộ ài a cm - Bước 1. V t
ẽ heo một cạnh góc vuông c a ủ eke đoạn thẳng AB = 7cm - Bư c ớ 2. Đ t ặ đ nh ỉ góc vuông c a ủ eke trùng v i ớ đi m ể A và m t ộ c nh ạ eke n m ằ trên AB, vẽ
theo cạnh kia của eke đoạn thẳng AD có đ dà ộ i bằng 7 cm
- Bước 3. Xoay eke rồi thực hiện tư ng t ơ ự nh ư B ở ước 2 để đư c ợ cạnh BC có đ dà ộ i 7 cm. - Bước 4. V đo ẽ ạn thẳng CD. *) Công th c
ứ tính chu vi và di n
ệ tích hình vuông c n ạ h có đ d ộ ài a - Chu vi: C 4.a 2 - Di n t ệ ích: S a.a a 3. Hình l c ụ giác đ u ề : Hình lục giác đ u ề ABCDEG có:
- 6 cạnh bằng nhau: AB = BC = CD= DE = EG = GA - 3 đư ng
ờ chéo chính cắt nhau tại đi m ể O
1
- 3 đư ng
ờ chéo chính bằng nhau: AD = BE = CG - 6 góc c ở ác đ nh ỉ A, B, C, D, E, G b ng nha ằ u. B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Hình tam giác ABC đ u c ề ó: A. AB BC A C B. AB BC CA C. AB BC CA D. đ dà ộ
i 3 cạnh AB, BC, CA khác nhau
Câu 2. Hình vuông ABCD có: A. AC A B B C C D B. AB B D D C A D C. CA A B B D D C D. AB B C C D A D Câu 3. Hình l c ụ giác đều ABCDEG có: A. AB B E C D DB DG GE B. AB B C C D D E E G G A C. AB B C C G GE E D DA D. AB B C C D DE E G GA
Câu 4. Hình nào dư i ớ đây là tam giác đ u ề A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
2
Câu 5. Cho l c
ụ giác đều MNPQRS. Nh n đ ậ nh nà ị o sau đây là đúng. A. MQ NS Q R B. MQ NR P S C. MP NQ P S D. MP NR Q R II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Cho hình vuông DEGH có đ dà ộ i c nh ạ GH 4 cm . Đ dà ộ i đoạn thẳng DE là: A. 4 cm B. 8 cm C. 16 cm D. 24 cm
Câu 7. Cho hình vuông MNPQ có MP = 7cm, MN = 5cm. Đ dà ộ i đo n t ạ h ng N ẳ Q là: A. 5cm B. 10 cm C. 7cm D. 14cm Câu 8. Cho hình l c ụ giác đ u
ề ABCDEG, có AB = 3cm, AD=6cm. Đ dà ộ i BE là: A. 3cm B. 6cm C. 9cm D. 12cm Câu 9. Cho hình l c
ụ giác MNPQRS có RS= 5cm, NR=10cm. Đ dà ộ i MN là: A. 5cm B. 20cm C. 10 cm D. 40cm Câu 10. M t ộ hình vuông có đ dà ộ i cạnh 5m. Chu vi c a ủ hình vuông đó là: A. 20m B. 25m C. 20m2 D. 25m2
3
III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G Câu 11. Cho hình l c ụ giác đ u ề ABCDEG. Nh n đ ậ nh ị nào sau đây là đúng A. OA O B O C OD OE O G
B. OA OB OC OD OE OG
C. OA OB OC OD OE OG D. OA O B O C O D O E OG
Câu 12. Cho một tam giác có di n ệ tích là 16 cm2 và m t
ộ hình vuông có độ dài c nh ạ là 4 cm. Nh n ậ đ nh ị nào sau đây là đúng: A. Chu vi c a ủ hình vuông bằng di n t ệ ích c a ủ tam giác B. Di n t ệ ích hình vuông nh h ỏ n di ơ n t ệ ích hình tam giác C. Di n t ệ ích hình vuông l n ớ h n di ơ n t ệ ích hình tam giác
D. Hình vuông và hình tam giác có di n ệ tích b ng nha ằ u
Câu 13. Cho tam giác ABC đ u. N ề h n đ ậ nh nà ị o sau đây sai.
A. Ba cạnh AB = BC = CA B. Ba đ nh ỉ A, B, C b ng nha ằ u C. Ba góc ở đ nh ỉ A, B, C bằng nhau
D. Ba góc A, B, C bằng nhau.
Câu 14. Cho hình vuông MNPQ. Nh n đ ậ nh ị nào sau đây là sai: A. MN NP B. MN NQ C. MP NQ D. PQ Q M Câu 15. Cho hình l c ụ giác đ u ề ABCDEG. Nh n đ ậ nh nà ị o là sai: A. AB C D E G B. AD B E E G C. AB B C DE D. AD B E C G IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
4
Chuyên đề Tam giác đều. Hình vuông. Lục giác đều Toán 6 Cánh diều
722
361 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tam giác đều. Hình vuông. Lục giác đều Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(722 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 1. TAM GIÁC Đ U. HÌNH VUÔNG. L C GIÁC Đ UỀ Ụ Ề
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. Tam giác đ uề
*) Tam giác ABC đ u, có:ề
+ Các c nh b ng nhau: AB = BC = CAạ ằ
+ Các góc 3 đ nh A, B, C b ng nhauở ỉ ằ
*) Cách v tam giác đ u ABC c nh aẽ ề ạ
+ B c 1. V đo n th ng AB có đ dài a cmướ ẽ ạ ẳ ộ
+ B c 2. L y A làm tâm v 1 ph n đ ng tròn bán kính ABướ ấ ẽ ầ ườ
+ B c 3. L y B làm tâm v 1 ph n đ ng tròn bán kính BA. Giao đi m c a 2 đ ng tròn làướ ấ ẽ ầ ườ ể ủ ườ
đi m Cể
2. Hình vuông
*) Hình vuông ABCD có:
+ B n c nh b ng nhau: AB = BC = CD = DAố ạ ằ
+ Hai c nh đ i di n AB và CD; AD và BC song songạ ố ệ
v i nhauớ
+ Hai đ ng chéo b ng nhau: AC = BDườ ằ
+ B n góc 4 đ nh A, B, C, D là góc vuôngố ở ỉ
*) Cách v hình vuông c nh có đ dài a cmẽ ạ ộ
- B c 1. V theo m t c nh góc vuông c a eke đo nướ ẽ ộ ạ ủ ạ
th ng AB = 7cmẳ
- B c 2. Đ t đ nh góc vuông c a eke trùng v i đi m A và m t c nh eke n m trên AB, vướ ặ ỉ ủ ớ ể ộ ạ ằ ẽ
theo c nh kia c a eke đo n th ng AD có đ dài b ng 7 cmạ ủ ạ ẳ ộ ằ
- B c 3. Xoay eke r i th c hi n t ng t nh B c 2 đ đ c c nh BC có đ dài 7 cm.ướ ồ ự ệ ươ ự ư ở ướ ể ượ ạ ộ
- B c 4. V đo n th ng CD.ướ ẽ ạ ẳ
*) Công th c tính chu vi và di n tích hình vuông c nh có đ dài aứ ệ ạ ộ
- Chu vi:
C 4.a
- Di n tích: ệ
2
S a.a a
3. Hình l c giác đ u: ụ ề
Hình l c giác đ u ABCDEG có:ụ ề
- 6 c nh b ng nhau: AB = BC = CD= DE = EG = GAạ ằ
- 3 đ ng chéo chính c t nhau t i đi m Oườ ắ ạ ể
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- 3 đ ng chéo chính b ng nhau: AD = BE = CGườ ằ
- 6 góc các đ nh A, B, C, D, E, G b ng nhau.ở ỉ ằ
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Hình tam giác ABC đ u có: ề
A.
AB BC AC
B.
AB BC CA
C.
AB BC CA
D. đ dài 3 c nh AB, BC, CA khác nhauộ ạ
Câu 2. Hình vuông ABCD có:
A.
AC AB BC CD
B.
AB BD DC AD
C.
CA AB BD DC
D.
AB BC CD AD
Câu 3. Hình l c giác đ u ABCDEG có:ụ ề
A.
AB BE CD DB DG GE
B.
AB BC CD DE EG GA
C.
AB BC CG GE ED DA
D.
AB BC CD DE EG GA
Câu 4. Hình nào d i đây là tam giác đ uướ ề
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5. Cho l c giác đ u MNPQRS. Nh n đ nh nào sau đây là đúng. ụ ề ậ ị
A.
MQ NS QR
B.
MQ NR PS
C.
MP NQ PS
D.
MP NR QR
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6. Cho hình vuông DEGH có đ dài c nh ộ ạ
GH 4 cm
. Đ dài đo n th ng DE là:ộ ạ ẳ
A. 4 cm
B. 8 cm
C. 16 cm
D. 24 cm
Câu 7. Cho hình vuông MNPQ có MP = 7cm, MN = 5cm. Đ dài đo n th ng NQ là:ộ ạ ẳ
A. 5cm
B. 10 cm
C. 7cm
D. 14cm
Câu 8. Cho hình l c giác đ u ABCDEG, có AB = 3cm, AD=6cm. ụ ề Đ dài BE là:ộ
A. 3cm
B. 6cm
C. 9cm
D. 12cm
Câu 9. Cho hình l c giác MNPQRS có RS= 5cm, NR=10cm. Đ dài MN là:ụ ộ
A. 5cm
B. 20cm
C. 10 cm
D. 40cm
Câu 10. M t hình vuông có đ dài c nh 5m. Chu vi c a hình vuông đó là: ộ ộ ạ ủ
A. 20m
B. 25m
C. 20m
2
D. 25m
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 11. Cho hình l c giác đ u ABCDEG. Nh n đ nh nào sau đây làụ ề ậ ị
đúng
A.
OA OB OC OD OE OG
B.
OA OB OC OD OE OG
C.
OA OB OC OD OE OG
D.
OA OB OC OD OE OG
Câu 12. Cho m t tam giác có di n tích là 16 cmộ ệ
2
và m t hình vuông có đ dài c nh là 4 cm. Nh nộ ộ ạ ậ
đ nh nào sau đây là đúng:ị
A. Chu vi c a hình vuông b ng di n tích c a tam giácủ ằ ệ ủ
B. Di n tích hình vuông nh h n di n tích hình tam giácệ ỏ ơ ệ
C. Di n tích hình vuông l n h n di n tích hình tam giácệ ớ ơ ệ
D. Hình vuông và hình tam giác có di n tích b ng nhauệ ằ
Câu 13. Cho tam giác ABC đ u. Nh n đ nh nào sau đây sai.ề ậ ị
A. Ba c nh AB = BC = CAạ
B. Ba đ nh A, B, C b ng nhauỉ ằ
C. Ba góc đ nh A, B, C b ng nhauở ỉ ằ
D. Ba góc A, B, C b ng nhau.ằ
Câu 14. Cho hình vuông MNPQ. Nh n đ nh nào sau đây là sai:ậ ị
A.
MN NP
B.
MN NQ
C.
MP NQ
D.
PQ QM
Câu 15. Cho hình l c giác đ u ABCDEG. Nh n đ nh nào là sai:ụ ề ậ ị
A.
AB CD EG
B.
AD BE EG
C.
AB BC DE
D.
AD BE CG
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 16. M t m nh v n hình vuông có đ dài c nh 6m. Đ dài hàng rào bao quanh hình vuông đóộ ả ườ ộ ạ ộ
b ng:ằ
A. 36 m
B. 24 m
C. 36 m
2
D. 24m
2
Câu 17. M t hình vuông có di n tích là 81 mộ ệ
2
. Chu vi c a hình vuông là:ủ
A. 81 m
B. 36 m
C. 24 m
D. 9 m
Câu 18. M t hình ch nh t có chu vi 16cm. Tính di n tích hình vuông có chu vi b ng chu vi hìnhộ ữ ậ ệ ằ
ch nh tữ ậ
A. 16 cm
B. 8 cm
C. 4 cm
D. 2 cm
Câu 19. M t hình vuông có đ dài c nh b ng 5 cm. N u tăng đ dài c nh hình vuông đó lên 3 l nộ ộ ạ ằ ế ộ ạ ầ
thì chu vi c a hình vuông đó:ủ
A. Tăng lên 3
B. Tăng lên 9 l n ầ
C. Gi m đi 3 l nả ầ
D. Gi m đi 9 l nả ầ
Câu 20. M t hình vuông có đ dài c nh b ng 5 cm. N u tăng đ dài c nh hình vuông đó lên 6 l nộ ộ ạ ằ ế ộ ạ ầ
thì di n tích c a hình vuông đó:ệ ủ
A. Tăng lên 6 l nầ
B. Tăng lên 36 l nầ
C. Không thay đ i ổ
D. Gi m đi 6 l nả ầ
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1. Xác đ nh đ dài c nh, đ dài đ ng chéo c a các hìnhạ ị ộ ạ ộ ườ ủ
Ph ng pháp gi i: D a vào tính ch t c a các hình đ xác đ nhươ ả ự ấ ủ ể ị
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5