Chuyên đề Tập hợp các số nguyên Toán 6 Cánh diều

291 146 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 16 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    720 360 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tập hợp các số nguyên Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(291 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 2. T P H P CÁC S NGUYÊN
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. T p h p Z các s nguyên:
- T p h p Z các s nguyên g m s nguyên âm, s nguyên d ng, và s 0 ươ
2. Bi u di n s nguyên trên tr c s :
- Bi u di n s nguyên trên 2 lo i tr c s :
a) Tr c s n m ngang
b) Tr c s th ng đ ng
3. S đ i c a m t s nguyên :
- Trên tr c s , hai s nguyên (phân bi t) có đi m bi u di n n m v hai phía c a g c 0 và
cách đ u g c 0 đ c g i là 2 s đ i nhau ượ
- S đ i c a 0 là 0
4. So sánh hai s nguyên
- S nguyên âm luôn nh h n s nguyên d ng ơ ươ
- So sánh 2 s nguyên d ng nh so sánh 2 s t nhiên ươ ư
- So sánh 2 s nguyên âm
B c 1: B d u “ – “ tr c c 2 hai s âmướ ướ
B c 2: Trong hai s nguyên d ng nh n đ c, s nào nh h n thì s nguyên âm banướ ươ ượ ơ
đ u (t ng ng) s l n h n. ươ ơ
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Máy bay đang đ cao 8000 m so v i m c n c bi n, s nguyên bi u th đ cao c a máy ướ
bay so v i m c n c bi n là ướ
A. -8000
B. 8000
C. -8
D. 8
Câu 2. Tàu ng m đang v trí d i m c n c bi n 50 m, s nguyên âm bi u th đ cao c a tàu ướ ướ
ng m so v i m c n c bi n là ướ
A. 500
B. -500
C. -50
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D. 50
Câu 3. S đ i c a s 10 là
A. 10
B.
1
10
C. -10
D. T t c các đáp án trên đ u sai
Câu 4. Ch n phát bi u đúng trong các phát bi u sau:
A. S t nhiên l n h n 0 là s nguyên d ng. ơ ươ
B. T p h p các s nguyên g m s nguyên âm và s nguyên d ng. ươ
C. S 0 không ph i là s nguyên.
D. S 0 không có s đ i
Câu 5. N u ế
a b,b c
thì:
A. a > c
B. b = c
C. a < c
D. a
c
II – M C Đ THÔNG HI U
Cho tr c s sau: (dùng cho các câu 6 và 7)
Câu 6. Đi m A, B l n l t bi u di n các s ượ
A. 1 và -5
B. -5 và 1
C. -1 và 5
D. 5 và -1
Câu 7. Đi m C, D l n l t bi u di n các s ượ
A. -2 và 5
B. 5 và -2
C. -5 và 2
D. 2 và -5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8. Cho t p h p D = {x Z | 3 ≥ x ≥ -1}. T p h p D có s ph n t là: ϵ
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 9. Phép so sánh đúng là
A. 9 > 19
B. -9 > 19
C. 19 > -9
D. -19 > -9
Câu 10. Cho t p h p D = {x Z | 2 ≥ x ≥ -6}. Các ph n t c a t p h p D là:ϵ
A. 1; 0; -1; -2; -3; -4; -5
B. 2; 1; 0; -1; -2; -3; -4; -5
C. 2; 1; 0; -1; -2; -3; -4; -5; -6
D. 1; 0; -1; -2; -3; -4; -5; -6
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. Dãy s nào sau đây s p x p đúng th t các s nguyên t ế đ n l n?ế
A. -4; -5; -6; 0; 1; 2
B. 4; 5; 6; 0; -1; -2
C. -1; -2; 0; 4; 5; 6
D. -2; -1; 0; 4; 5; 6
Câu 12. Dãy s nào sau đây s p x p đúng th t các s nguyên t ế l n đ n bé? ế
A. -1000; -999; 0; 999; 1000
B. -1000; 999; 0; -999; 1000
C. 1000; -1000; 999; -999; 0
D. 1000; 999; 0; -999; -1000
*B ng sau dùng cho các câu 13; 14; 15
Nhi t đ cao nh t và th p nh t ba tháng trong m t năm t i M đ c cho b i b ng sau: ượ
Tháng 1 Tháng 8 Tháng 12
Nhi t đ cao nh t (°C) -17 35 -5
Nhi t đ th p nh t (°C) -14 15 -9
Câu 13. Nhi t đ C) cao nh t trong b ng trên là:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
A. -17
B. -14
C. 35
D. 15
Câu 14. Nhi t đ (°C) th p nh t trong b ng trên là:
A. -17
B. -14
C. 35
D. 15
Câu 15. Nhi t đ (°C) s p x p theo th t t th p đ n cao là: ế ế
A. -17; -14; -9; -5; 15; 35
B. -17; -9; -14; -5; 15; 35
C. 35; 15; -5; -14; -9; -17
D. 35; 15; -14; -5; -9; -17
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Cho t p h p D = {x N | 9 ≥ x > 5}. T p h p B g m các ph n t là s đ i c a các ph n tϵ
trong D là :
A. B = {9; 8; 7; 6; 5}
B. B = {8; 7; 6}
C. B = {-9; -8; -7; -6}
D. B = {-9; -8; -7; -6; -5}
Câu 17. Cho t p h p E = {x N | 7 > x ≥ -2}. T p h p E có s ph n t là: ϵ
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
Câu 18. Cho s nguyên a bé h n s đ i c a -8, s nguyên b l n h n s đ i c a -8. So sánh a và b ơ ơ
A. a = b
B. a > b
C. a < b
D. a ≥ b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 19. Cho s nguyên a l n h n s đ i c a -10, s nguyên b bé h n s đ i c a -5. So sánh a và b ơ ơ
A. a = b
B. a > b
C. a < b
D. a ≥ b
Câu 20. Cho t p h p s nguyên đ c vi t d i d ng li t ph n t F = {-100;-99;…;0;1;2}. T p ượ ế ướ
h p F vi t d i d ng đ c tr ng c a các ph n t là:ế ướ ư
A. F = {x N | 2 > x ≥ -100}ϵ
B. F = {x N | 2 ≥ x ≥ -100}ϵ
C. F = {x Z | 2 ≥ x ≥ -100}ϵ
D. F = {x Z | 2 > x ≥ -100}ϵ
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. T p h p các S nguyên và bi u di n s nguyên trên tr c s
Ph ng pháp gi i:ươ
- Áp d ng ki n th c v ý nghĩa c a s nguyên đ tìm ra s nguyên thích h p ế
- Xác đ nh ph n s nguyên âm (bên trái đi m 0), s nguyên d ng (bên ph i đi m 0) ươ
Bài 1. S nguyên nào thích h p đ mô t m i tình hu ng sau:
a) B t 3 đi m vì ph m lu t.
b) Nhi t đ ngăn đá t l nh là 4 đ d i 0 °C. ướ
c) Lãi 5 000 đ ng.
Bài 2. Cho tr c s :
Hãy bi u di n các đi m 3; -4; -3; 1; -2; -5
Bài 3. Các kh ng đ nh sau đúng hay sai?
a) 6 Nϵ b) -5 Nϵ c) 0 Zϵ
Bài 4. V m t đo n c a tr c s t -5 đ n 5. Bi u di n trên đó các s nguyên sau đây: -4; -3; 1; 0; ế
-2; 2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


BÀI 2. T P Ậ HỢP CÁC S N Ố GUYÊN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Tập h p ợ Z các s n ố guyên: - Tập h p ợ Z các s n ố guyên g m s n ố guyên âm, s n ố guyên dư n ơ g, và s 0 2. Bi u ể di n ễ s n ố guyên trên tr c ụ s : - Bi u ể di n ễ s n ố guyên trên 2 lo i ạ tr c ụ s : a) Trục s n ố ằm ngang b) Tr c ụ s th n ẳ g đ n ứ g 3. S đ i ố c a ủ m t s n ố guyên : - Trên tr c ụ s , ố hai s
ố nguyên (phân bi t) ệ có đi m ể bi u ể di n ễ n m v h ề ai phía c a ủ g c ố 0 và cách đ u ề g c ố 0 đư c ợ g i ọ là 2 s đ i ố nhau - S đ i ố c a ủ 0 là 0 4. So sánh hai s n ố guyên - S n
ố guyên âm luôn nh h n ơ s n ố guyên dư n ơ g - So sánh 2 s n ố guyên dư n ơ g nh s ư o sánh 2 s t n ự hiên - So sánh 2 s n ố guyên âm Bư c ớ 1: B d u ấ “ – “ trư c ớ c 2 h ai s âm Bư c
ớ 2: Trong hai số nguyên dư n ơ g nh n ậ đư c ợ , s ố nào nh ỏ h n ơ thì s ố nguyên âm ban đầu (tư n ơ g n ứ g) s l n ớ h n ơ . B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Máy bay đang ở độ cao 8000 m so v i ớ m c ự nư c ớ bi n, ể số nguyên bi u ể th ịđ ộ cao c a ủ máy bay so v i ớ m c ự nư c ớ bi n ể là A. -8000 B. 8000 C. -8 D. 8
Câu 2. Tàu ngầm đang ở vị trí dư i ớ m c ự nư c ớ bi n
ể 50 m, số nguyên âm bi u ể thị độ cao c a ủ tàu ngầm so v i ớ mực nư c ớ bi n l ể à A. 500 B. -500 C. -50
1
D. 50 Câu 3. S đ ố i ố c a ủ số 10 là A. 10 1 B. 10 C. -10
D. Tất cả các đáp án trên đ u s ề ai
Câu 4. Ch n phá ọ t bi u đúng t ể rong các phát bi u ể sau: A. S t ố ự nhiên l n ớ h n 0 l ơ à s nguyê ố n dư ng. ơ B. Tập h p c ợ ác s nguyê ố n gồm s nguyê ố n âm và s nguyê ố n dư ng. ơ C. S 0 không ph ố ải là số nguyên. D. S 0 không c ố ó s đ ố ối
Câu 5. Nếu a  b,b  c thì: A. a > c B. b = c C. a < c D. a  c II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể Cho tr c ụ s s
ố au: (dùng cho các câu 6 và 7) Câu 6. Đi m ể A, B lần lượt bi u di ể n c ễ ác số A. 1 và -5 B. -5 và 1 C. -1 và 5 D. 5 và -1 Câu 7. Đi m ể C, D lần lư t ợ bi u di ể n c ễ ác số A. -2 và 5 B. 5 và -2 C. -5 và 2 D. 2 và -5
2

Câu 8. Cho tập h p ợ D = {x Z ϵ | 3 ≥ x ≥ -1}. T p h ậ p D ợ có s ph ố n t ầ l ử à: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 9. Phép so sánh đúng là A. 9 > 19 B. -9 > 19 C. 19 > -9 D. -19 > -9
Câu 10. Cho tập h p ợ D = {x Z
ϵ | 2 ≥ x ≥ -6}. Các ph n t ầ c ử a ủ t p h ậ p D ợ là:
A. 1; 0; -1; -2; -3; -4; -5
B. 2; 1; 0; -1; -2; -3; -4; -5
C. 2; 1; 0; -1; -2; -3; -4; -5; -6
D. 1; 0; -1; -2; -3; -4; -5; -6 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11. Dãy số nào sau đây sắp x p đúng t ế h t ứ ự các s nguyê ố n từ bé đến l n? ớ A. -4; -5; -6; 0; 1; 2 B. 4; 5; 6; 0; -1; -2 C. -1; -2; 0; 4; 5; 6 D. -2; -1; 0; 4; 5; 6 Câu 12. Dãy s ố nào sau đây s p x ắ ếp đúng thứ t c ự ác s nguyê ố n t ừ l n ớ đ n bé ế ?
A. -1000; -999; 0; 999; 1000
B. -1000; 999; 0; -999; 1000
C. 1000; -1000; 999; -999; 0
D. 1000; 999; 0; -999; -1000
*Bảng sau dùng cho các câu 13; 14; 15 Nhi t ệ đ c
ộ ao nhất và thấp nhất ba tháng trong một năm tại M đ ỹ ư c ợ cho b i ở b ng s ả au: Tháng 1 Tháng 8 Tháng 12 Nhi t ệ đ c ộ ao nhất (°C) -17 35 -5 Nhi t ệ đ t ộ hấp nhất (°C) -14 15 -9
Câu 13. Nhiệt đ
ộ (độ C) cao nhất trong bảng trên là:
3
A. -17 B. -14 C. 35 D. 15 Câu 14. Nhiệt đ
ộ (°C) thấp nhất trong bảng trên là: A. -17 B. -14 C. 35 D. 15
Câu 15. Nhiệt đ
ộ (°C) sắp xếp theo thứ t t ự ừ thấp đ n c ế ao là:
A. -17; -14; -9; -5; 15; 35
B. -17; -9; -14; -5; 15; 35
C. 35; 15; -5; -14; -9; -17
D. 35; 15; -14; -5; -9; -17 IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 16. Cho tập h p ợ D = {x N ϵ | 9 ≥ x > 5}. T p h ậ p ợ B g m ồ các ph n t ầ l ử à s đ ố i ố c a ủ các ph n t ầ ử trong D là : A. B = {9; 8; 7; 6; 5} B. B = {8; 7; 6} C. B = {-9; -8; -7; -6}
D. B = {-9; -8; -7; -6; -5}
Câu 17. Cho tập h p
ợ E = {x ϵ N | 7 > x ≥ -2}. T p h ậ p E ợ có s ph ố n t ầ l ử à: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Câu 18. Cho s nguyê ố n a bé h n s ơ đ ố i ố c a ủ -8, số nguyên b l n h ớ n ơ s đ ố i ố của -8. So sánh a và b A. a = b B. a > b C. a < b D. a ≥ b
4


zalo Nhắn tin Zalo