BÀI 2. T P Ậ HỢP CÁC S Ố T N Ự HIÊN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Đ n ị h nghĩa + Tập h p
ợ các số 0;1; 2; 3; ... đư c ợ g i ọ là t p ậ h p ợ các số tự nhiên. T p ậ h p ợ các số tự nhiên đư c ợ kí hi u ệ là . + Tập h p c ợ ác s t ố nhi ự ên khác 0 đư c ợ kí hi u ệ là *. 2. Th t ứ tr ự ong t p ậ h p ợ s t ố n ự hiên + Các số t nhi ự ên đư c ợ bi u ể d n t ễ rên tia s . M ố i ỗ s đ ố ư c ợ bi u di ể n ễ b i ở m t ộ đi m ể . + Hai s t ố ự nhiên liên ti p ế là hai s t ố ự nhiên h n ơ kém nhau m t ộ đ n ơ v .ị + Trong hai số t
ự nhiên khác nhau luôn có m t ộ s ố nh ỏ h n ơ s ố còn l i ạ . Khi s ố a nhỏ h n ơ số b ta vi t
ế a b hoặc b a . Ta vi t ế a b
để chỉ a b hoặc a b và ngư c ợ lại a b để chỉ
a b hoặc a b . + Ba s ố a, , b c là các s t
ố ự nhiên. Nếu a b và b c thì a c . + M i ỗ s t
ố ự nhiên có duy nhất m t ộ s l ố i n s ề au. + M i ỗ s t
ố ự nhiên có duy nhất m t ộ s l ố i n t ề rư c ớ (tr s ừ ố 0 ) + Hai s t ố ự nhiên liên ti p ế h n ké ơ m nhau 1 đ n v ơ . ị + Tập h p s ợ t
ố ự nhiên có vô số phần t . ử + S ố 0 là s t ố ự nhiên nh nh ỏ ất. Không có s t ố ự nhiên l n ớ nhất. 3. S La M ố ã Các s t ố nhi ự ên từ 1 đ n 10 ghi ế b ng s ằ L ố a Mã tư ng ơ t ng nh ứ s ư au I II III IV V VI VII VIII IX X (1) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Nếu thêm vào bên trái m i ỗ s ố ở dòng (1) m t ộ chữ s ố X , ta đư c ợ s L ố a Mã từ 11 đến 20 : XI XII XIII XIV XV XVI XVII XVIII XIX XX 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Nếu thêm vào bên trái m i ỗ s ố ở dòng (1) hai chữ s ố X , ta đư c ợ s L ố a Mã t ừ 21 đến 30 : XXI XXII XXIII XXIV XXV XXVI XXVII XXVIII XXIX XXX 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Tập h p s ợ t ố ự nhiên đư c ợ kí hi u ệ là: A. B. C. D. *
1
Câu 2. Tập h p s ợ t ố ự nhiên khác 0 đư c ợ kí hi u l ệ à: A. B. C. * D. Câu 3. S t ố ự nhiên liền sau s ố 2021 là: A. 2020 B. 2021 C. 2022 D. 2023 Câu 4. S t ố ự nhiên liền trư c ớ s ố 2021 là: A. 2020 B. 2021 C. 2022 D. 2023 Câu 5. S t ố ự nhiên nh nh ỏ ất là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 6. Cho hai s t
ố ự nhiên là 99;100 . Hãy tìm s t ố ự nhiên đ ba ể s ố đó l p ậ thành ba s ố t nhi ự ên liên tiếp A. 98 B. 97 C. 101 D. Cả A và C Câu 7. S ố 16 đư c ợ vi t ế thành s L ố a Mã là: A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV Câu 8. S ố 23 đư c ợ vi t ế thành s L ố a Mã là: A. XXIII B. XIX C. XVII D. XXV Câu 9. S ố IV đư c ợ đ c ọ là: A. M t ộ năm B. Mư i ờ lăm C. B n ố D. Sáu Câu 10. S ố XI đư c ợ đ c ọ là: A. Mư i ờ B. Mư i ờ m t ộ C. Chín D. Không đ c ọ đư c ợ Câu 11. Sắp x p c ế ác s s ố au theo th t ứ ự từ bé đ n l ế n: ớ III, XXI, V, I, XIX, XVI
A. III, I, V, XIX, XVI, XXI
B. XVI, XIX, I, V, XXI, III
C. I, III, V, XVI, XIX, XXI
D. V, I, III, XIX, XXI, XVI Câu 12. S c ố âu trả l i
ờ đúng trong các câu sau: a) XV đ c ọ là mư i ờ lăm b) XIIV đ c ọ là mư i ờ ba c) XXI đ c ọ là hai mư i ơ m t ố d) IXX đ c ọ là mư i ờ chín A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 13. Ch n kh ọ ẳng đ nh s ị ai trong các khẳng đ nh s ị au: A. 0 không thu c ộ * B. T n ồ tại s ố a thu c ộ nh ng ư không thu c ộ * C. T n t ồ ại s ố b thu c ộ * nh ng không t ư hu c ộ D. 8
Câu 14. Cho C 1; 3; 5; 6; 7 . Ch n ph ọ ư ng
ơ án Sai trong các phư ng ơ án dư i ớ đây: A. 1C B. 5C C. 6C D. 4C
Câu 15. Cho A 1; 2; 6; 7; 1 0 . Ch n ph ọ ư ng
ơ án Đúng trong các phư ng ơ án dư i ớ đây: A. 1 A B. 5 A C. 7 A D. 10 A
2
II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 16. Cho tập h p ợ A 2; 4; 6 và B 1; 2; 3; 4; 5; 6 . Ch n ọ phư ng
ơ án đúng trong các phư ng ơ án dư i ớ đây: A. 5 A B. 1 A C. 6 B D. 3 A
Câu 17. Cho tập h p ợ A 1; 4; 7; 8 . Trong các t p ậ h p ợ sau đây t p ậ h p ợ nào có ch a ứ ph n ầ t ử c a ủ tập h p ợ A A. 1; 5 B. 1; 4 C. 2; 7 D. 1; 3; 7
Câu 18. Cho tập h p ợ A 0
A. A không phải là tập h p ợ
B. A là tập h p ợ có 2 phần tử
C. A là tập h p
ợ không có phần tử nào
D. A là tập h p c ợ ó m t ộ phần t l ử à 0
Câu 19. Tập h p ợ A là tập h p ợ các s ố t ự nhiên bao g m ồ các ph n ầ t ử l n ớ h n ơ ượ 5 và không v t quá 8 A. A 6; 7 B. A 6; 7; 8 C. A 5; 6; 7; 8 D. A 7; 8
Câu 20. Tập h p ợ A là tập h p ợ g m ồ các s t ố ự nhiên l n ớ h n ơ ỏ ơ ặ ằ 5 và nh h n ho c b ng 6 A. A 5 B. A 6 C. A 5; 6 D. A 0 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 21. Tập h p ợ A
x x 8 . Viết tập h p
ợ A bằng cách liệt kê phần t : ử A. A 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8 B. A
0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8 C. A 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 D. A 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7
Câu 22. Tập h p ợ B là tập h p
ợ các số tự nhiên bao g m ồ các ph n ầ tử lẻ l n ớ h n ơ ượ 2 và không v t quá 7 A. B 2; 3; 4; 5; 6; 7 B. B 2; 3; 4; 5; 6 C. B 3; 5; 7 D. B 3; 4; 5; 6; 7
Câu 23. Viết tập h p ợ C 1; 2; 3; 4 dư i
ớ dạng chỉ ra tính chất đặc tr ng c ư a ủ t p h ậ p đó: ợ A. C
x 0 x 5 B. C
x 0 x 5 C. C
x 0 x 5 D. C
x 0 x 5
Câu 24. Cho tập h p ợ D là tập h p
ợ các số tự nhiên nhỏ h n ơ ho c ặ b ng ằ 7 . Cách vi t ế nào sau đây biểu diễn tập h p ợ D . A. D 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 B. D 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 C. D
x x 7 D. D *
x x 7
Câu 25. Cho t p ậ h p ợ A
x x 1 0 và B là tập h p
ợ các số tự nhiên không nhỏ h n ơ 4 và không l n ớ h n ơ 12 . Ch n ph ọ ư ng ơ án Sai? A. 4 B
3
B. Tập h p ợ A g m ồ 10 phần tử C. Tập h p ợ B g m ồ 7 phần tử D. Tập h p ợ 4; 5; 6;7; 8;
9 có tất cả các phần tử đều thu c
ộ cả A và B IV – M C Đ Ứ Ộ VẬN D N Ụ G CAO
Câu 26. Cho A 2; 5; 6 . Tập h p c ợ ác s t
ố ự nhiên có hai chữ s khá ố c nhau lấy từ tập h p ợ A là:
A. 25; 26; 52; 56; 62;6 5
B. 25; 26; 52; 5 6 C. 25; 26; 5 6 D. 25; 5 6
Câu 27. Cho tập h p ợ A 2; 4;
5 và B 2; 3; 6 . Tập h p ợ là tập h p ợ các ph n ầ tử ho c ặ thu c ộ C A hoặc thu c ộ B . Tìm phư ng á ơ n Đúng? A. C 2; 3; 6 B. C 2; 4; 5 C. C 2 D. C 2; 3; 4; 5; 6
Câu 28. Cho tập h p ợ A 2; 5;
6 và B 1; 4 . Tập h p ợ là tập h p ợ có hai ph n ầ tử trong đó có D ch a ứ m t ộ phần tử thu c ộ A và m t ộ phần tử thu c ộ ươ Đúng? B . Tìm ph ng án A. D 2; 6 B. D 2; 4 C. D 5; 6 D. D 2; 5
Câu 29. Cho t p ậ h p ợ A 2; 4; 5; 6 và B 2; 6 . T p ậ h p ợ là tập h p ợ các ph n ầ tử v a ừ thu c ộ E A và v a ừ thu c ộ ậ ợ
B . Tìm t p h p E : A. E 2; 4; 5; 6 B. E 2; 4; 5 C. E 2; 6 D. E 2 Câu 30. Cho t p ậ h p ợ A 1;
3 và B 2; 4; 8 . Tập h p ợ là tập h p ợ có ba ph n ầ tử trong đó có G ch a ứ m t ộ phần tử thu c
ộ A và hai phần tử thu c ộ ươ Sai? B . Tìm ph ng án A. G 1; 2; 3 B. G 1; 2; 4 C. G 2;3; 4 D. G 1; 4; 8 C. CÁC D N Ạ G T LU Ự N Ậ D n ạ g 1. Tìm s t ố ự nhiên li n ề trư c ớ , li n ề sau và s La M ố ã Phư n ơ g pháp gi i ả + Hai s t ố nhi ự ên liên ti p h ế n ơ kém nhau 1 đ n v ơ . ị + Nh đ ớ ư c ợ bảng s L ố a Mã. Bài 1. a) Viết s t ố nhi ự ên li n t ề rư c ớ c a ủ m i ỗ s s
ố au: 25;100; a a * b) Vi t ế s t ố ự nhiên li n ề sau c a ủ m i ỗ s s ố au: 75; 999; b Bài 2. Đi n và ề o chỗ tr ng đ ố ể hai ch s ữ ố ở m i ỗ dòng là hai s t ố nhi ự ên liên ti p t ế ăng dần a) 6; ..... b) .....; a Bài 3. Đi n và ề o chỗ tr ng đ ố ể ba chữ s ố m ở i ỗ dòng là ba s t ố ự nhiên liên ti p ế giảm dần a) .......; .......; 25 b) ; b ........; ....... Bài 4. a) S l ố iền trư c ớ s ố 49 là s ? ố b) Tìm s t ố ự nhiên a, , b c th a ỏ mãn 228 a b c 230 ?
4
Chuyên đề Tập hợp các số tự nhiên Toán 6 Cánh diều
225
113 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tập hợp các số tự nhiên Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(225 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 2. T P H P CÁC S T NHIÊNẬ Ợ Ố Ự
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. Đ nh nghĩaị
+ T p h p các s ậ ợ ố
0;1; 2; 3; ...
đ c g i là t p h p các s t nhiên. T p h p các s t nhiênượ ọ ậ ợ ố ự ậ ợ ố ự
đ c kí hi u là ượ ệ
.
+ T p h p các s t nhiên khác ậ ợ ố ự
0
đ c kí hi u là ượ ệ
*
.
2. Th t trong t p h p s t nhiênứ ự ậ ợ ố ự
+ Các s t nhiên đ c bi u d n trên tia s . M i s đ c bi u di n b i m t đi m.ố ự ượ ể ễ ố ỗ ố ượ ể ễ ở ộ ể
+ Hai s t nhiên liên ti p là hai s t nhiên h n kém nhau m t đ n v .ố ự ế ố ự ơ ộ ơ ị
+ Trong hai s t nhiên khác nhau luôn có m t s nh h n s còn l i. Khi s ố ự ộ ố ỏ ơ ố ạ ố
a
nh h n s ỏ ơ ố
b
ta vi t ế
a b
ho c ặ
b a
. Ta vi t ế
a b
đ ch ể ỉ
a b
ho c ặ
a b
và ng c l i ượ ạ
a b
đ chể ỉ
a b
ho c ặ
a b
.
+ Ba s ố
, ,a b c
là các s t nhiên. N u ố ự ế
a b
và
b c
thì
a c
.
+ M i s t nhiên có duy nh t m t s li n sau.ỗ ố ự ấ ộ ố ề
+ M i s t nhiên có duy nh t m t s li n tr c (tr s ỗ ố ự ấ ộ ố ề ướ ừ ố
0
)
+ Hai s t nhiên liên ti p h n kém nhau 1 đ n v .ố ự ế ơ ơ ị
+ T p h p s t nhiên có vô s ph n t .ậ ợ ố ự ố ầ ử
+ S ố
0
là s t nhiên nh nh t. Không có s t nhiên l n nh t.ố ự ỏ ấ ố ự ớ ấ
3. S La Mãố
Các s t nhiên t 1 đ n 10 ghi b ng s La Mã t ng t ng nh sauố ự ừ ế ằ ố ươ ứ ư
I
II
III
IV
V
VI
VII
VIII
IX
X
(1)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
N u thêm vào bên trái m i s dòng (1) m t ch s ế ỗ ố ở ộ ữ ố
X
, ta đ c s La Mã t ượ ố ừ
11
đ n ế
20
:
XI
XII
XIII
XIV
XV
XVI
XVII
XVIII
XIX
XX
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
N u thêm vào bên trái m i s dòng (1) hai ch s ế ỗ ố ở ữ ố
X
, ta đ c s La Mã t ượ ố ừ
21
đ n ế
30
:
XXI
XXII
XXIII
XXIV
XXV
XXVI
XXVII
XXVIII
XXIX
XXX
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. T p h p s t nhiên đ c kí hi u là:ậ ợ ố ự ượ ệ
A.
B.
C.
D.
*
1 Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 2. T p h p s t nhiên ậ ợ ố ự khác
0
đ c kí hi u là:ượ ệ
A.
B.
C.
*
D.
Câu 3. S t nhiên li n sau s ố ự ề ố
2021
là:
A.
2020
B.
2021
C.
2022
D.
2023
Câu 4. S t nhiên li n tr c s ố ự ề ướ ố
2021
là:
A.
2020
B.
2021
C.
2022
D.
2023
Câu 5. S t nhiên nh nh t là:ố ự ỏ ấ
A.
1
B.
3
C.
2
D.
0
Câu 6. Cho hai s t nhiên là ố ự
99;100
. Hãy tìm s t nhiên đ ba s đó l p thành ba s t nhiên liênố ự ể ố ậ ố ự
ti pế
A.
98
B.
97
C.
101
D. C A và Cả
Câu 7. S ố
16
đ c vi t thành s La Mã là:ượ ế ố
A.
VIII
B.
XVI
C.
VXI
D.
VVV
Câu 8. S ố
23
đ c vi t thành s La Mã là:ượ ế ố
A.
XXIII
B.
XIX
C.
XVII
D.
XXV
Câu 9. S ố
IV
đ c đ c là:ượ ọ
A. M t nămộ B. M i lămườ C. B nố D. Sáu
Câu 10. S ố
XI
đ c đ c là:ượ ọ
A. M iườ B. M i m tườ ộ C. Chín D. Không đ c đ cọ ượ
Câu 11. S p x p các s sau theo th t t bé đ n l n: ắ ế ố ứ ự ừ ế ớ
III, XXI, V, I, XIX, XVI
A.
III, I, V, XIX, XVI, XXI
B.
XVI, XIX, I, V, XXI, III
C.
I, III, V, XVI, XIX, XXI
D.
V, I, III, XIX, XXI, XVI
Câu 12. S câu tr l i đúng trong các câu sau:ố ả ờ
a)
XV
đ c là m i lămọ ườ b)
XIIV
đ c là m i baọ ườ
c)
XXI
đ c là hai m i m tọ ươ ố d)
IXX
đ c là m i chínọ ườ
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 13. Ch n kh ng đ nh sai trong các kh ng đ nh sau:ọ ẳ ị ẳ ị
A.
0
không thu c ộ
*
B. T n t i s ồ ạ ố
a
thu c ộ
nh ng không thu c ư ộ
*
C. T n t i s ồ ạ ố
b
thu c ộ
*
nh ng không thu c ư ộ
D.
8
Câu 14. Cho
1; 3; 5; 6; 7C
. Ch n ph ng án ọ ươ Sai trong các ph ng án d i đây:ươ ướ
A.
1 C
B.
5 C
C.
6 C
D.
4 C
Câu 15. Cho
1; 2; 6; 7;10A
. Ch n ph ng án ọ ươ Đúng trong các ph ng án d i đây:ươ ướ
A.
1 A
B.
5 A
C.
7 A
D.
10 A
2 Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 16. Cho t p h p ậ ợ
2; 4; 6A
và
1; 2; 3; 4; 5;6B
. Ch n ph ng án đúng trong các ph ngọ ươ ươ
án d i đây:ướ
A.
5 A
B.
1 A
C.
6 B
D.
3 A
Câu 17. Cho t p h p ậ ợ
1; 4; 7; 8A
. Trong các t p h p sau đây t p h p nào có ch a ph n t c aậ ợ ậ ợ ứ ầ ử ủ
t p h p ậ ợ
A
A.
1; 5
B.
1; 4
C.
2; 7
D.
1; 3; 7
Câu 18. Cho t p h p ậ ợ
0A
A.
A
không ph i là t p h pả ậ ợ B.
A
là t p h p có 2 ph n tậ ợ ầ ử
C.
A
là t p h p không có ph n t nàoậ ợ ầ ử D.
A
là t p h p có m t ph n t là ậ ợ ộ ầ ử
0
Câu 19. T p h p ậ ợ
A
là t p h p các s t nhiên bao g m các ph n t l n h n ậ ợ ố ự ồ ầ ử ớ ơ
5
và không v t quáượ
8
A.
6; 7A
B.
6; 7; 8A
C.
5; 6; 7; 8A
D.
7; 8A
Câu 20. T p h p ậ ợ
A
là t p h p g m các s t nhiên l n h n ậ ợ ồ ố ự ớ ơ
5
và nh h n ho c b ng ỏ ơ ặ ằ
6
A.
5A
B.
6A
C.
5; 6A
D.
0A
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 21. T p h p ậ ợ
8A x x
. Vi t t p h p ế ậ ợ
A
b ng cách li t kê ph n t :ằ ệ ầ ử
A.
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8A
B.
0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8A
C.
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7A
D.
0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7A
Câu 22. T p h p ậ ợ
B
là t p h p các s t nhiên bao g m các ph n t l l n h n ậ ợ ố ự ồ ầ ử ẻ ớ ơ
2
và không v tượ
quá
7
A.
2; 3; 4; 5; 6;7B
B.
2; 3; 4; 5; 6B
C.
3; 5; 7B
D.
3; 4; 5; 6;7B
Câu 23. Vi t t p h p ế ậ ợ
1; 2; 3; 4C
d i d ng ch ra tính ch t đ c tr ng c a t p h p đó: ướ ạ ỉ ấ ặ ư ủ ậ ợ
A.
0 5C x x
B.
0 5C x x
C.
0 5C x x
D.
0 5C x x
Câu 24. Cho t p h p ậ ợ
D
là t p h p các s t nhiên nh h n ho c b ng ậ ợ ố ự ỏ ơ ặ ằ
7
. Cách vi t nào sau đâyế
bi u di n t p h p ể ễ ậ ợ
D
.
A.
0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7D
B.
0;1; 2; 3; 4; 5; 6D
C.
7D x x
D.
*
7D x x
Câu 25. Cho t p h p ậ ợ
10A x x
và
B
là t p h p các s t nhiên không nh h n ậ ợ ố ự ỏ ơ
4
và
không l n h n ớ ơ
12
. Ch n ph ng án ọ ươ Sai?
A.
4 B
3 Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. T p h p ậ ợ
A
g m 10 ph n tồ ầ ử
C. T p h p ậ ợ
B
g m 7 ph n tồ ầ ử
D. T p h p ậ ợ
4; 5; 6;7; 8;9
có t t c các ph n t đ u thu c c ấ ả ầ ử ề ộ ả
A
và
B
IV – M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 26. Cho
2; 5; 6A
. T p h p các s t nhiên có hai ch s khác nhau l y t t p h p ậ ợ ố ự ữ ố ấ ừ ậ ợ
A
là:
A.
25; 26; 52; 56; 62;65
B.
25; 26; 52; 56
C.
25; 26; 56
D.
25; 56
Câu 27. Cho t p h p ậ ợ
2; 4; 5A
và
2; 3; 6B
. T p h p ậ ợ
C
là t p h p các ph n t ho c thu cậ ợ ầ ử ặ ộ
A
ho c thu c ặ ộ
B
. Tìm ph ng án ươ Đúng?
A.
2; 3;6C
B.
2;4; 5C
C.
2C
D.
2; 3; 4; 5;6C
Câu 28. Cho t p h p ậ ợ
2; 5; 6A
và
1; 4B
. T p h p ậ ợ
D
là t p h p có hai ph n t trong đó cóậ ợ ầ ử
ch a m t ph n t thu c ứ ộ ầ ử ộ
A
và m t ph n t thu c ộ ầ ử ộ
B
. Tìm ph ng án ươ Đúng?
A.
2; 6D
B.
2; 4D
C.
5; 6D
D.
2; 5D
Câu 29. Cho t p h p ậ ợ
2; 4; 5; 6A
và
2; 6B
. T p h p ậ ợ
E
là t p h p các ph n t v a thu cậ ợ ầ ử ừ ộ
A
và v a thu c ừ ộ
B
. Tìm t p h p ậ ợ
E
:
A.
2; 4; 5; 6E
B.
2; 4; 5E
C.
2; 6E
D.
2E
Câu 30. Cho t p h p ậ ợ
1; 3A
và
2; 4; 8B
. T p h p ậ ợ
G
là t p h p có ba ph n t trong đó cóậ ợ ầ ử
ch a m t ph n t thu c ứ ộ ầ ử ộ
A
và hai ph n t thu c ầ ử ộ
B
. Tìm ph ng án ươ Sai?
A.
1; 2; 3G
B.
1; 2; 4G
C.
2;3; 4G
D.
1; 4; 8G
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1. Tìm s t nhiên li n tr c, li n sau và s La Mãạ ố ự ề ướ ề ố
Ph ng pháp gi iươ ả
+ Hai s t nhiên liên ti p h n kém nhau ố ự ế ơ
1
đ n v .ơ ị
+ Nh đ c b ng s La Mã.ớ ượ ả ố
Bài 1.
a) Vi t s t nhiên li n tr c c a m i s sau: ế ố ự ề ướ ủ ỗ ố
25;100; *a a
b) Vi t s t nhiên li n sau c a m i s sau: ế ố ự ề ủ ỗ ố
75; 999; b
Bài 2. Đi n vào ch tr ng đ hai ch s m i dòng là hai s t nhiên liên ti p tăng d nề ỗ ố ể ữ ố ở ỗ ố ự ế ầ
a)
6; .....
b)
.....; a
Bài 3. Đi n vào ch tr ng đ ba ch s m i dòng là ba s t nhiên liên ti p gi m d nề ỗ ố ể ữ ố ở ỗ ố ự ế ả ầ
a)
.......; .......; 25
b)
; ........; .......b
Bài 4.
a) S li n tr c s ố ề ướ ố
49
là s ?ố
b) Tìm s t nhiên ố ự
, ,a b c
th a mãn ỏ
228 230a b c
?
4 Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 5.
a) Đ c các s La Mã sau: ọ ố
XVII
và
XXIV
b) Vi t các s sau b ng ch s La Mã: ế ố ằ ữ ố
14
và
28
Bài 6. S p x p các ch s La Mã theo th t t l n đ n bé: ắ ế ữ ố ứ ừ ừ ớ ế
I, VII, IX, XI, V, IV, II, XVIII
Bài 7. Vi t các s l t ế ố ẻ ừ
2
đ n ế
10
b ng s La Mã, vi t các s ch n t ằ ố ế ố ẵ ừ
5
đ n ế
9
b ng s La Mã.ằ ố
D ng 2. S d ng kí hi u ạ ử ụ ệ
và
Ph ng pháp gi iươ ả
+ N u ế
a
thu c t p h p ộ ậ ợ
A
, ta vi t ế
a A
+ N u ế
a
không thu c t p h p ộ ậ ợ
A
, ta vi t ế
a A
Bài 1. Cho t p h p ậ ợ
0;1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9A
đi n kí hi u thích h p ề ệ ợ
;
vào ch ch mỗ ấ
a)
0..... A
b)
24..... A
c)
5..... A
d)
10..... A
Bài 2. Cho t p h p ậ ợ
0; 2; 4; 6; 8; 10A
đi n kí hi u ề ệ
;
thích h p vào ô tr ngợ ố
a)
2 ... A
b)
5 ... A
c)
0 ... A
d)
7 ... A
Bài 3. Cho t p h p ậ ợ
B x x
là s t nhiên l , ố ự ẻ
5 9x
đi n kí hi u ề ệ
;
thích h p vào ô tr ngợ ố
a)
8 ... B
b)
5 ... B
c)
9 ... B
d)
10 ... B
Bài 4. Cho hai t p h p ậ ợ
1; 2; 3C
và
1; 3D
. Hãy đi n kí hi u ề ệ
;
thích h p vào ch ch mợ ỗ ấ
a)
1...C
b)
1... D
c)
2 ... C
d)
2 ... D
Bài 5. Vi t t p h p ế ậ ợ
A
các s t nhiên l nh h n ố ự ẻ ỏ ơ
20
và l n h n ớ ơ
11
, sau đó đi n kí hi u ề ệ
;
thích
h p vào ch ch mợ ỗ ấ
a)
13... A
b)
19 ... A
c)
11... A
d)
21... A
Bài 6. Cho t p h p ậ ợ
1; 2; 3A
và
2; 3; 4B
, đi n kí hi u ề ệ
;
thích h p vào ch ch mợ ỗ ấ
a)
3... A
b)
5 ... A
c)
3... B
d)
0 ... B
e)
1... A
f)
4 ... A
g)
1... B
h)
2 ... B
i)
0 ... A
k)
5 ... B
m)
2 ... A
n)
6 ... B
D ng 3. Vi t t p h p các s t nhiên th a mãn đi u ki n cho tr cạ ế ậ ợ ố ự ỏ ề ệ ướ
Ph ng pháp gi iươ ả
+ Li t kê các ph n t c a t p h pệ ầ ử ủ ậ ợ
L u ý: M i ph n t ch đ c vi t m t l n và đ c ngăn cách b i d u “;”ư ỗ ầ ử ỉ ượ ế ộ ầ ượ ở ấ
+ Ch ra tính ch t đ c tr ng c a các ph n t c a t p h pỉ ấ ặ ư ủ ầ ử ủ ậ ợ
Bài 1. Vi t các t p h p sau b ng cách li t kê các ph n t :ế ậ ợ ằ ệ ầ ử
a)
12 16A x x
b)
5B x x
5 Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85