Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. T P Ậ H P
Ợ CÁC SỐ TH C Ự . 1. T P Ậ H P Ợ S Ố TH C. Ự . Tập h p ợ gồm cả s ố h u ữ t ỉvà s ố vô t ỉđư c ợ g i ọ là s ố th c ự . . Tập h p ợ các s ố th c ự kí hi u ệ là . Ví dụ 1: Số 3 là s ố vô t ỉnên 3 . 2 2 Số 3 là s ố h u ữ t ỉnên 3 . Ví dụ 2: Đi n ề d u ấ hay vào ch ỗ tr ng ố trong m i ỗ câu sau: a) 9..... b) 15..... 2. BI U Ể DI N Ễ TH P Ậ PHÂN C A Ủ S Ố TH C Ự . . Số thực đư c ợ bi u ể di n ễ thập phân b ng ằ s ố th p ậ phân h u ữ h n, ạ vô h n ạ tu n ầ hoàn hoặc vô h n ạ không tu n ầ hoàn. Ví dụ 3: Bi u ể di n ễ s ố th c ự sau v ề d ng ạ s ố th p ậ phân ( Có th ể dùng máy tính c m ầ tay) 4 2 7 a) 5 b) 3 c) 6 d) 5 . 3. BI U Ể DI N Ễ S Ố TH C Ự TRÊN TR C Ụ S . Ố Bi u ể di n ễ số th c ự trên tr c ụ s ố chính là bi u ể di n ễ các s ố h u ữ t ỉho c ặ vô t ỉtrên tr c ụ s . ố Ví dụ 4: Bi u ể di n ễ s ố th c ự 5 trên tr c ụ s : ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) . Đ ể đ n ơ gi n ả bi u ể di n ễ s ố th c ự trên tr c ụ s , ố Ta có thể bi u ể di n ễ nó b ng ằ s ố th p ậ phân rồi bi u ể di n ễ trên tr c ụ s . ố 4. S Ố Đ I Ố C A Ủ M T Ộ S Ố TH C. Ự . Trên tr c ụ s , ố hai s ố th c ự n m ằ v ề hai phía c a ủ đi m ể g c ố O và cách đ u ề g c ố O thì g i ọ là hai s ố đ i ố nhau. . Số đối c a ủ a là a . . Số đối c a ủ 0 là 0. Ví dụ 5: Tìm s ố đối c a ủ các s ố sau 3 6 1 a) 7 b) 7 c) 10 . Ví dụ 6: Tìm s ố đối c a ủ các s ố sau 3 4 a) 10 b) 6 c) 5 . Ví dụ 7: Tìm s ố đối c a ủ các s ố sau a) 1,023 b) 0,667 c) 42,67 . 5. SO SÁNH CÁC S Ố TH C. Ự . N u ế s ố th c ự a nh ỏ h n ơ s ố th c ự b thì ta vi t ế a b hoặc b a . . Số thực l n ớ h n ơ 0 g i ọ là s ố th c ự dư ng ơ . . Số thực bé h n ơ 0 g i ọ là s ố th c ự âm. . Số 0 không là s ố th c ự dư ng ơ cũng không là s ố th c ự âm. . N u
ế a b và b c thì a c . Chú ý: . Ta có th ể bi u ể di n ễ hai s ố th c ự v ề s ố th p ậ phân ho c ặ s ố h u ữ t ỉđ ể so sánh. Ví dụ 8: So sánh a) 0,31và 0,313
b) 0, 54 và 0,5 45 c) 2, 41 và 2,414 Ví dụ 9: So sánh a) 6,123 và 6,1 231
b) 7, 94 và 7,9 49
c) 3,12 .4 và 12, 4 84 Ví dụ 10: So sánh a) 2 và 3 b) 10 và 11 c) 5 và 3 . Ví dụ 11: So sánh a) 5 và 2 b) 15 và 4 c) 7 và 50 . Ví dụ 12: So sánh M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 2
Chuyên đề Tập hợp R các số thực Toán 7 Cánh diều
284
142 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tập hợp R các số thực Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(284 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. T P H P Ậ Ợ
CÁC S TH C.Ố Ự
1. T P H P S TH C.Ậ Ợ Ố Ự
. T p h p g m c s h u t và s vô t đ c g i là s th c.ậ ợ ồ ả ố ữ ỉ ố ỉ ượ ọ ố ự
. T p h p các s th c kí hi u là ậ ợ ố ự ệ
.
Ví d 1:ụ
S ố
3
là s vô t nên ố ỉ
3
.
S ố
2
3
là s h u t nên ố ữ ỉ
2
3
.
Ví d 2:ụ Đi n d u ề ấ
hay
vào ch tr ng trong m i câu sau:ỗ ố ỗ
a)
9.....
b)
15.....
2. BI U DI N TH P PHÂN C A S TH C. Ể Ễ Ậ Ủ Ố Ự
. S th c đ c bi u di n th p phân b ng s th p phân h u h n, vô h n tu n ố ự ượ ể ễ ậ ằ ố ậ ữ ạ ạ ầ
hoàn ho c vô h n không tu n hoàn.ặ ạ ầ
Ví d 3:ụ Bi u di n s th c sau v d ng s th p phân ( Có th dùng máy tính c m tay)ể ễ ố ự ề ạ ố ậ ể ầ
a)
4
5
b)
2
3
c)
7
6
d)
5
.
3. BI U DI N S TH C TRÊN TR C S .Ể Ễ Ố Ự Ụ Ố
Bi u di n s th c trên tr c s chính là bi u di n các s h u t ho c vô t trên tr c s .ể ễ ố ự ụ ố ể ễ ố ữ ỉ ặ ỉ ụ ố
Ví d 4:ụ Bi u di n s th c ể ễ ố ự
5
trên tr c s :ụ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
. Đ đ n gi n bi u di n s th c trên tr c s ,ể ơ ả ể ễ ố ự ụ ố
Ta có th bi u di n nó b ng s th p phânể ể ễ ằ ố ậ
r i bi u di n trên tr c s .ồ ể ễ ụ ố
4. S Đ I C A M T S TH C.Ố Ố Ủ Ộ Ố Ự
. Trên tr c s , hai s th c n m v hai phía c a đi m g c O và cách đ u g c O ụ ố ố ự ằ ề ủ ể ố ề ố
thì g i là hai s đ i nhau.ọ ố ố
. S đ i c a a là ố ố ủ
a
.
. S đ i c a 0 là 0.ố ố ủ
Ví d 5:ụ Tìm s đ i c a các s sauố ố ủ ố
a)
3
1
7
b)
7
c)
6
10
.
Ví d 6:ụ Tìm s đ i c a các s sauố ố ủ ố
a)
3
10
b)
6
c)
4
5
.
Ví d 7:ụ Tìm s đ i c a các s sauố ố ủ ố
a)
1,023
b)
0,667
c)
42,67
.
5. SO SÁNH CÁC S TH C.Ố Ự
. N u s th c a nh h n s th c b thì ta vi t ế ố ự ỏ ơ ố ự ế
a b
ho c ặ
b a
.
. S th c l n h n 0 g i là s th c d ng.ố ự ớ ơ ọ ố ự ươ
. S th c bé h n 0 g i là s th c âm.ố ự ơ ọ ố ự
. S 0 không là s th c d ng cũng không là s th c âm.ố ố ự ươ ố ự
. N u ế
a b
và
b c
thì
a c
.
Chú ý:
. Ta có th bi u di n hai s th c v s th p phân ho c s h u t đ so sánh.ể ể ễ ố ự ề ố ậ ặ ố ữ ỉ ể
Ví d 8:ụ So sánh
a)
0,31
và
0,3 13
b)
0, 54
và
0,5 45
c)
2, 41
và
2,4 14
Ví d 9:ụ So sánh
a)
6, 123
và
6,1 231
b)
7, 94
và
7,9 49
c)
3, 12 .4
và
12,4 84
Ví d 10:ụ So sánh
a)
2
và
3
b)
10
và
11
c)
5
và
3
.
Ví d 11:ụ So sánh
a)
5
và 2 b)
15
và 4 c)
7
và
50
.
Ví d 12:ụ So sánh
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
2