Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    720 360 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tập hợp Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(293 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 1. T P H P
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Khái ni m t p h p
T p h p là m t khái ni m th ng g p trong toán h c và trong đ i s ng ườ
2. Kí hi u và cách vi t t p h p ế
+ T p h p đ c kí hi u b ng m t ch cái in hoa, các ph n t đ c vi t trong 2 d u {} và gi a các ượ ượ ế
ph n t đ c ngăn cách b i d u “; ượ
+ M i ph n t đ c li t kê m t l n, ượ th t li t kê tùy ý
3. Ph n t thu c t p h p
+ M t ph n t a thu c t p h p A đ c kí hi u ượ a A
+ M t ph n t b không thu c t p h p A đ c kí hi u ượ b A
4. Cách cho m t t p h p
+ Có hai cách đ vi t m t t p h p. Đó là: ế
- Li t kê các ph n t c a t p h p
- Ch ra tính ch t đ c tr ng c a các ph n t ư
Ng i ta còn minh h a t p h p b ng m t vòng ườ khép kín, m i ph n t c a t p h p đ c bi u di n ượ
b i m t d u ch m trong vòng kín đó, g i là bi u đ Ven
B. BÀI T P TR C NGHI M
Khoanh tròn ch cái đ ng tr c câu tr l i đúng ướ
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Ng i ta th ng đ t tên t p h p b ng:ườ ườ
A. Ch cái in th ng ườ
B. Ch cái in hoa
C. Ch s
D. Ch s La Mã
Câu 2. Câu “a thu c A”đ c kí hi u là: ượ
A. a A
B. a A
C. A a
D. A A
Câu 3. Kí hi u b B đ c đ c là:ượ
A. b thu c B
B. b không thu c B
C. B thu c b
D. B không thu c b
Câu 4. Cách vi t t p h p nào sau đây là đúng?ế
A. A = [0; 1; 2; 3]
B. A = (0; 1; 2; 3.
C. A = 1; 2; 3
D. A = {0; 1; 2; 3}
Câu 5. Cách th ng s d ng đ vi t ho c minh h a t p h p là:ườ ế
A. Li t kê các ph n t c a t p h p
B. S đ Venơ
C. Ch ra tính ch t đ c tr ng cho các ph n t ư
1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D. C A, B, C
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. Cho A g m các s t nhiên nh h n 5, t p A đ c vi t nh th nào? ơ ượ ế ư ế
A. A= {1; 2; 3; 4}
B. A= {0; 1; 2; 3; 4}
C. A= {1; 2; 3; 4; 5}
D. A= {0; 1; 2; 3; 4; 5}
Câu 7. Cho t p h p B g m các s t nhiên l n h n 6, t p B đ c vi t nh th nào? ơ ượ ế ư ế
A. B= {x x là s t nhiên, x < 7}
B. B= { x x là s t nhiên, x < 6}
C. B= { x x là s t nhiên, x > 7}
D. B= { x x là s t nhiên, x > 6}
Câu 8. T p h p C g m các s t nhiên l n h n 2 và nh h n 11 đ c vi t là: ơ ơ ượ ế
A. C= { x x là s t nhiên, x < 11}
B. C= { x x là s t nhiên, x >2}
C. C= { x x là s t nhiên, 2 < x < 11}
D. C= { x x là s t nhiên, 3 < x < 11}
Câu 9. Vi t t p h p các ch cái trong t “HÌNH H C”ế
A. {H, I, N, H, H, O, C}
B. {H, Ì, N, H, H, , C}
C. {H, I, N, O, C}
D. {H, Ì, N, , C}
Câu 10. Cho t p h p A = {gà, v t, ngan, ng ng}, ch n kh ng đ nh đúng:
A. A
B. v t A
C. chó A
D. ng ng A
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. M t năm có b n quý, vi t t p h p các tháng c a quý II trong năm ế
A. {tháng Ba, tháng T , tháng Năm}ư
B. {tháng Hai, tháng Ba, tháng T }ư
C. {tháng T , tháng Năm, tháng Sáu}ư
D. {4; 5; 6}
Câu 12. Vi t t p h p các s t nhiên ch n nh h n 6ế ơ
A. {0; 1; 2; 3; 4; 5}
B. {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6}
C. {0; 2; 4}
D. {0; 2; 4; 6}
Câu 13. Cho B là t p h p các s t nhiên l và l n h n 31, ch n kh ng đ nh đúng. ơ
A. 31 B
B. 32 B
C. 2019 B
D. 2021 B
Câu 14. Cho t p h p N = {2, 4, 6, 8}, có bao nhiêu ph n t trong t p h p N?
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 15. Cho t p h p A t p các s t nhiên nh h n ho c b ng 7. Cách vi t nào sau đây bi u ơ ế
di n t p h p A
A. A = {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7}
B. A = {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6}
C. A = {n N|n < 7}
D. A = {n N*|n ≤ 7}
IV – M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Cho M = { x x là s t nhiên, x chia h t cho 3}ế
A. 3 M
B. 13 M
C. 0 M
D. 2022 M
Câu 17. Cho t p h p A = {1; 2; 3; 4} t p h p B = {3; 4; 5}. T p h p C g m các ph n t v a
thu c t p A v a thu c t p B là:
A. C = {3; 4; 5}
B. C = {3}
C. C = {4}
D. C = {3; 4}
Câu 18. Cho t p h p A = {1; 2; 3; 4} và t p h p B = {3; 4; 5}. T p h p C g m các ph n t thu c
t p A nh ng không thu c t p h p B là? ư
A. C = {5}
B. C = {1; 2; 5}
C. C = {1; 2}
D. C = {2; 4}
Câu 19. Cho t p h p A = {1; 2; 3; 4} t p h p B = {3; 4; 5}. T p h p C g m các ph n t ho c
thu c t p A ho c thu c t p h p B là?
A. C = {1; 2; 3; 4}
B. C = {1; 2; 3; 4; 5}
C. C = {3; 4; 5}.
D. C = {1; 3; 5}
Câu 20. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. T p h p A =15 ; 16 ; 17 ; … ; 29 có 14 ph n t
B. T p h p B =1 ; 3 ; 5 ; …; 2001 ; 2003 có 1002 ph n t
C. T p h p s t nhiên l nh h n 5 g m 5 ph n t ơ
D. T p h p s t nhiên ch n nh h n 10; chia h t cho 4 g m 2 ph n t ơ ế
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. Vi t m t t p h p cho tr c ế ướ
Ph ng pháp gi iươ
Dùng m t ch cái in hoa và d u ngo c nh n, ta có th vi t m t t p h p theo hai cách: ế
3
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- Li t kê các ph n t c a nó.
- Ch ra tính ch t đ c tr ng cho các ph n t c a nó. ư
Bài 1. Vi t m i t p h p sau b ng cách li t kê các ph n t c a t p h p đóế
a. T p h p A các ch cái xu t hi n trong t “KHAI GI NG”
b. T p h p B các tháng c a Quý IV (bi t m t năm g m 4 quý. ; ế
c. T p h p C các ngón tay trên m t bàn tay
d. T p h p D các ngày trong tu n
Bài 2. Vi t m i t p h p sau b ng cách li t kê các ph n t c a t p h p đó:ế
a. A = {x | x là s t nhiên ch n, x < 12}
b. B = {x | x là s t nhiên chia h t cho 2, 10 < x < 20} ế
c. C = {x | x là không chia h t cho 2, x < 12}ế
d. D = {x | x là s t nhiên l , 13 < x < 25}
Bài 3. Vi t m i t p h p sau b ng cách ch ra tính ch t đ c tr ng cho các ph n t c a t p h p đó:ế ư
a. A = {0; 5; 10; 15; 20}
b. B = {1; 3; 5; 7; 9}
c. C = {1; 4; 7; 10; 13; 16; 19}
d. D = {2; 6; 10; 14; 18; 22}.
Bài 4. Hãy vi t các ph n t c a t p A , B b ng cách li t kê ế các ph n t
A = { x | x là s t nhiên, 20 < x < 40 ; x
3 }
B = { x | x là s t nhiên , 20 < x < 40 ; x
5 }
Bài 5. Vi tế các t p h p sau b ng hai cách
a. T p h p A các s t nhiên nh h n 6 ơ
b. T p h p B các sô t nhiên l n h n 5 và nh h n 9 ơ ơ
D ng 2. S d ng kí hi u “ ”, “
Ph ng pháp gi iươ
- Kí hi u đ c là “là ph n t c a” ho c “thu c”.
- Kí hi u đ c là “không ph i là ph n t c a” ho c “không thu c”.
- N m v ng ý nghĩa c a các kí hi u đó
Bài 6. Cho t p h p A = {n N| n < 9}.
a. Li t kê các ph n t c a t p h p A.
b. Cho bi t các ph n t 1, 6, 9, 29, 5, 10, 8 có thu c t p h p A không ?ế
Bài 7. Cho t p h p B = {2; 4; 6; 8; 10; 12}.
a. Vi t l i t p h p B d i d ng nêu tính ch t đ c tr ng c a các ph n t .ế ướ ư
b. Cho bi t các phân t 1, 6, 9, 14 có thu c t p h p B không ?ế
Bài 8. Vi t t p h p A các s t nhiên l n h n 8 và nh h n 14 b ng hai cách, sau đó đi n kí hi u ế ơ ơ
thích h p vào ch ch m : 12 … A ; 16 … A.
Bài 9. Cho hai t p h p : A = {a, b} ; B = {b, x, y}.
Đi n kí hi u thích h p vào ch ch m :
a. x … A b. y … B
c. b … A d. b … B.
Bài 10. Cho các t p h p A = {1; 2; 3; 4; 5; 6} ; B = {1; 3; 5; 7; 9}
a. Vi t t p h p C các ph n t thu c A và không thu c B.ế
b. Vi t t p h p D các ph n t thu c B và không thu c A.ế
c. Vi t t p h p E các ph n t v a thu c A v a thu c B.ế
4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D ng 3. Minh h a m t t p h p cho tr c b ng hình v ướ
Ph ng pháp gi iươ
S d ng bi u đ Ven. Đó là m t đ ng cong khép kín, m i ph n t c a t p h p ườ
đ c bi u di n b i m t đi m bên trong đ ng cong đó.ượ ườ
Bài 11. G i A là t p h p các s t nhiên ch n x sao cho 4 < x < 11 . Hãy minh h a t p h p A b ng
s đ Venơ .
Bài 12. Nhìn vào các hình 3, 4 và 5, vi t các t p h p A, B, C, D.ế
Bài 13. Nhìn các hình 1a và 1b, vi t các t p h p E, F , Gế
Bài 14. T ng k t đ t thi đua l p 6A 45 b n đ c 1 đi m 10 tr lên, 41 b n đ c t 2 đi m 10 ế ượ ượ
tr lên, 15 b n đ c t 3 đi m 10 tr lên, 5 b n đ c 4 đi m 10. Bi t không ai đ c trên 4 ượ ượ ế ượ
đi m 10, h i trong đ t thi đua đó l p 6A có bao nhiêu đi m 10?
Bài 15. Trong m t l p h c , m i h c sinh đ u h c ti ng Anh ho c ti ng Pháp. Có 25 ng ế ế i h c ườ
ti ng Anh , 27 ngế i h c ti ng Pháp, còn 18 ngườ ế i h c c hai th ti ng . H i l p h c đó có bao ườ ế
nhiêu h c sinh
D. ĐÁP ÁN BÀI T P TR C NGHI M:
B NG ĐÁP ÁN BÀI T P TR C NGHI M
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B C B D D B D C C A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D D D A A D C B B
H NG D NƯỚ
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Ng i ta th ng đ t tên t p h p b ng:ườ ườ
A. Ch cái in th ng ườ
B. Ch cái in hoa
C. Ch s
5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


BÀI 1. T P Ậ HỢP A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Khái ni m t p ậ h p Tập h p ợ là m t ộ khái niệm thư ng ờ gặp trong toán h c ọ và trong đ i ờ s ng ố 2. Kí hi u ệ và cách vi t t ế p ậ h p + Tập h p ợ được kí hi u ệ b ng ằ m t ộ ch ữ cái in hoa, các ph n ầ t ử đư c ợ vi t ế trong 2 d u ấ {} và gi a ữ các phần t đ ử ược ngăn cách b i ở dấu “;” + M i ỗ phần t đ ử ược liệt kê m t ộ lần, thứ t l ự i t ệ kê tùy ý 3. Phần t th ử u c ộ t p ậ h p + M t ộ phần t a ử thu c ộ tập h p ợ A đư c ợ kí hi u ệ a  A + M t ộ phần t b không t ử huộc tập h p ợ A đư c ợ kí hi u ệ b  A 4. Cách cho m t t p ậ h p + Có hai cách đ vi ể t ế m t ộ t p h ậ p. ợ Đó là: - Liệt kê các phần t c ử ủa tập h p ợ - Chỉ ra tính chất đ c ặ tr ng c ư a ủ các ph n t ầ ử Ngư i ờ ta còn minh h a ọ t p h ậ p b ợ ng m ằ t
ộ vòng khép kín, mỗi phần t c ử ủa tập h p đ ợ ư c ợ biểu diễn b i ở m t
ộ dấu chấm trong vòng kín đó, g i ọ là bi u ể đ ồ Ven B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ Khoanh tròn ch c ữ ái đ ng t ứ rước câu trả l i ờ đúng I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Người ta thư ng ờ đặt tên tập h p b ợ ằng: A. Ch c ữ ái in thư ng ờ B. Chữ cái in hoa C. Ch s ữ ố D. Ch s ữ L ố a Mã
Câu 2. Câu “a thu c ộ A”đư c ợ kí hi u l ệ à: A. a  A B. a  A C. A  a D. A  A
Câu 3. Kí hi u b ệ  B đư c ợ đ c ọ là: A. b thu c ộ B B. b không thuộc B C. B thu c ộ b D. B không thu c ộ b
Câu 4. Cách viết tập h p nà ợ o sau đây là đúng? A. A = [0; 1; 2; 3] B. A = (0; 1; 2; 3. C. A = 1; 2; 3 D. A = {0; 1; 2; 3}
Câu 5. Cách thư ng s ờ d ử ng đ ụ ể viết hoặc minh h a ọ t p h ậ p l ợ à: A. Li t ệ kê các phần tử c a ủ t p h ậ p ợ B. S đ ơ ồ Ven C. Ch ra ỉ tính chất đặc tr ng ư cho các phần tử 1

D. Cả A, B, C II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Cho A g m ồ các s t ố nhi ự ên nh h ỏ n 5, t ơ ập A đư c ợ vi t ế nh t ư h nà ế o? A. A= {1; 2; 3; 4} B. A= {0; 1; 2; 3; 4} C. A= {1; 2; 3; 4; 5}
D. A= {0; 1; 2; 3; 4; 5}
Câu 7. Cho tập h p B g ợ m ồ các số t nhi ự ên l n h ớ n ơ 6, t p B đ ậ ư c ợ vi t ế nh t ư h nà ế o?
A. B= {x x là s t ố ự nhiên, x < 7} B. B= { x x là s t ố nhi ự ên, x < 6} C. B= { x x là s t ố ự nhiên, x > 7} D. B= { x x là s t ố ự nhiên, x > 6}
Câu 8. Tập h p C g ợ m ồ các số t nhi ự ên l n h ớ n ơ 2 và nh h ỏ n 1 ơ 1 đư c ợ vi t ế là: A. C= { x x là s t ố ự nhiên, x < 11} B. C= { x x là s t ố nhi ự ên, x >2} C. C= { x x là s t
ố ự nhiên, 2 < x < 11} D. C= { x x là s t
ố ự nhiên, 3 < x < 11}
Câu 9. Viết tập h p c ợ ác ch c
ữ ái trong từ “HÌNH H C” Ọ
A. {H, I, N, H, H, O, C}
B. {H, Ì, N, H, H, , C} Ọ C. {H, I, N, O, C} D. {H, Ì, N, , C} Ọ
Câu 10. Cho tập h p
ợ A = {gà, vịt, ngan, ng ng} ỗ , ch n ọ kh ng đ ẳ nh ị đúng: A. gà ∈ A B. vịt ∉ A C. chó ∈ A D. ng ng ỗ ∉ A III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G Câu 11. M t ộ năm có b n ố quý, vi t ế tập h p c ợ ác tháng c a
ủ quý II trong năm
A. {tháng Ba, tháng T , t ư háng Năm}
B. {tháng Hai, tháng Ba, tháng T } ư C. {tháng T , t ư háng Năm, tháng Sáu} D. {4; 5; 6}
Câu 12. Viết tập h p c ợ ác s t ố nhi ự ên chẵn nh h ỏ n 6 ơ A. {0; 1; 2; 3; 4; 5}
B. {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6} C. {0; 2; 4} D. {0; 2; 4; 6}
Câu 13. Cho B là tập h p ợ các s t ố ự nhiên l và ẻ l n ớ h n 31, c ơ h n kh ọ ẳng đ nh đúng. ị A. 31 ∈ B B. 32 ∈ B C. 2019 ∉ B D. 2021 ∈ B
Câu 14. Cho tập h p N ợ
= {2, 4, 6, 8}, có bao nhiêu ph n t ầ t ử rong t p h ậ p N ợ ? 2

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 15. Cho tập h p ợ A là t p
ậ các số tự nhiên nhỏ h n ơ ho c ặ b ng ằ 7. Cách vi t ế nào sau đây bi u ể diễn tập h p ợ A
A. A = {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7}
B. A = {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6}
C. A = {n ∈ N|n < 7}
D. A = {n ∈ N*|n ≤ 7} IV – M C Đ Ứ Ộ VẬN D N Ụ G CAO
Câu 16. Cho M = { x x là s t ố nhi ự ên, x chia h t ế cho 3} A. 3 ∈ M B. 13 ∈ M C. 0 ∉ M D. 2022 ∉ M Câu 17. Cho t p ậ h p ợ A = {1; 2; 3; 4} và t p ậ h p ợ B = {3; 4; 5}. T p ậ h p ợ C g m ồ các ph n ầ tử v a ừ thuộc tập A v a ừ thu c ộ tập B là: A. C = {3; 4; 5} B. C = {3} C. C = {4} D. C = {3; 4}
Câu 18. Cho tập h p ợ A = {1; 2; 3; 4} và t p ậ h p ợ B = {3; 4; 5}. T p ậ h p ợ C g m ồ các ph n ầ t ử thu c ộ tập A nh ng không t ư hu c ộ tập h p B l ợ à? A. C = {5} B. C = {1; 2; 5} C. C = {1; 2} D. C = {2; 4}
Câu 19. Cho tập h p ợ A = {1; 2; 3; 4} và t p ậ h p ợ B = {3; 4; 5}. T p ậ h p ợ C g m ồ các ph n ầ tử hoặc
thuộc tập A hoặc thuộc tập h p B l ợ à? A. C = {1; 2; 3; 4} B. C = {1; 2; 3; 4; 5} C. C = {3; 4; 5}. D. C = {1; 3; 5}
Câu 20. Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? A. Tập h p
ợ A =15 ; 16 ; 17 ; … ; 29 có 14 phần tử B. Tập h p
ợ B =1 ; 3 ; 5 ; …; 2001 ; 2003 có 1002 phần tử C. Tập h p s ợ t ố ự nhiên lẻ nh h ỏ n 5 g ơ m ồ 5 phần tử D. Tập h p s ợ t ố ự nhiên chắn nh h ỏ n ơ 10; chia h t ế cho 4 g m ồ 2 phần tử C. CÁC D N Ạ G T LU N Dạng 1. Vi t ế m t t p ậ h p ợ cho trư c Phư n ơ g pháp gi i Dùng m t ộ ch c
ữ ái in hoa và dấu ngoặc nh n, ọ ta có thể vi t ế một t p h ậ p t ợ heo hai cách: 3

- Liệt kê các phần t c ử ủa nó. - Chỉ ra tính chất đ c ặ tr ng c ư ho các ph n t ầ c ử a ủ nó. Bài 1. Viết m i ỗ t p h ậ p s ợ au b ng c ằ
ách liệt kê các phần t c ử ủa tập h p đó ợ a. Tập h p ợ A các ch c ữ ái xuất hi n t ệ rong t ừ “KHAI GI N Ả G” b. Tập h p B c ợ ác tháng c a ủ Quý IV (bi t ế m t ộ năm g m ồ 4 quý. ; c. Tập h p C ợ các ngón tay trên m t ộ bàn tay d. Tập h p D ợ các ngày trong tuần Bài 2. Viết m i ỗ t p h ậ p s ợ au b ng c ằ
ách liệt kê các phần t c ử ủa tập h p đó: ợ a. A = {x | x là s t ố nhi ự ên chẵn, x < 12} b. B = {x | x là s t ố nhi ự
ên chia hết cho 2, 10 < x < 20}
c. C = {x | x là không chia h t ế cho 2, x < 12} d. D = {x | x là s t ố nhi ự ên l , 13 < ẻ x < 25} Bài 3. Viết m i ỗ t p h ậ p s ợ au b ng c ằ ách chỉ ra tính ch t ấ đ c ặ tr ng c ư ho các ph n t ầ c ử ủa t p h ậ p đó: ợ a. A = {0; 5; 10; 15; 20} b. B = {1; 3; 5; 7; 9}
c. C = {1; 4; 7; 10; 13; 16; 19} d. D = {2; 6; 10; 14; 18; 22}.
Bài 4. Hãy viết các phần t c ử a
ủ tập A , B bằng cách li t ệ kê các phần tử A = { x | x là s t ố nhi ự
ên, 20 < x < 40 ; x 3 } B = { x | x là s t ố nhi ự
ên , 20 < x < 40 ; x 5 }
Bài 5. Viết các tập h p ợ sau bằng hai cách a. Tập h p ợ A các s t ố nhi ự ên nh h ỏ n 6 ơ b. Tập h p B c ợ ác sô t nhi ự ên l n h ớ n ơ 5 và nh h ỏ n 9 ơ Dạng 2. S d n ụ g kí hi u
ệ “∈”, “∉” Phư n ơ g pháp gi i - Kí hi u ệ ∈ đ c ọ là “là phần t c
ử ủa” hoặc “thuộc”. - Kí hi u ệ ∉ đ c
ọ là “không phải là phần t c ử a
ủ ” hoặc “không thuộc”. - Nắm v ng ý nghĩ ữ a c a ủ các kí hi u đó ệ Bài 6. Cho tập h p ợ A = {n ∈ N| n < 9}. a. Li t ệ kê các phần tử c a ủ t p h ậ p ợ A.
b. Cho biết các phần tử 1, 6, 9, 29, 5, 10, 8 có thu c ộ t p h ậ p ợ A không ?
Bài 7. Cho tập h p B = ợ {2; 4; 6; 8; 10; 12}. a. Viết lại tập h p ợ B dư i ớ d ng nê ạ u tính ch t ấ đ c ặ tr ng ư c a ủ các ph n t ầ . ử
b. Cho biết các phân t 1, 6, 9, 14 c ử ó thu c ộ tập h p ợ B không ?
Bài 8. Viết tập h p ợ A các s t ố ự nhiên l n ớ h n 8 và ơ nhỏ h n 14 b ơ
ằng hai cách, sau đó đi n kí ề hi u ệ thích h p ợ vào ch c
ỗ hấm : 12 … A ; 16 … A.
Bài 9. Cho hai tập h p
ợ : A = {a, b} ; B = {b, x, y}. Đi n kí ề hi u ệ thích h p và ợ o chỗ chấm : a. x … A b. y … B c. b … A d. b … B.
Bài 10. Cho các tập h p
ợ A = {1; 2; 3; 4; 5; 6} ; B = {1; 3; 5; 7; 9} a. Viết tập h p C c ợ ác phần tử thu c ộ A và không thuộc B. b. Viết tập h p D ợ các phần tử thu c ộ B và không thu c ộ A. c. Viết tập h p E ợ các phần t v ử a ừ thu c ộ A v a ừ thuộc B. 4


zalo Nhắn tin Zalo