Chuyên đề Thứ tự thực hiện các phép tính Toán 6 Cánh diều

270 135 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    658 329 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Thứ tự thực hiện các phép tính Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(270 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 6. TH T TH C HI N CÁC PHÉP TÍNH
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. Bi u th c không có d u ngo c
N u ch có phép c ng , tr ho c ch có phép nhân, chia ta th c hi n phép tính theo th t t ế
trái sang ph i.
N u có các phép c ng , tr , nhân, chia, nâng lên lũy th a, ta th c hi n phép tinh nâng lên lũy ế
th a tr c, r i đ n nhân và chia, cu i cùng đ n c ng và tr . ướ ế ế
2. Bi u th c có d u ngo c
N u bi u th c có các d u ngo c: ngo c trònế
, ngo c vuông
, ngo c nh n
, ta
th c hi n phép tính trong d u ngo c tròn tr c, r i th c hi n phép tính trong d u ngo c ướ
vuông , cu i cùng th c hi n phép tính trong d u ngo c nh n.
T ng quát:
Th t th c hi n các phép tính đ i v i bi u th c không có d u ngo c :
Lũy th a
Nhân và chia
C ng và tr
Th t th c hi n các phép tính đ i v i bi u th c có d u ngo c :
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Th t th c hi n các phép tính đ i v i bi u th c không có d u ngo c là :
A. Nhân và chia Lũy th a C ng và tr .
B. Lũy th a Nhân và chia C ng và tr .
C. C ng và tr Nhân và chia Lũy th a.
D. Lũy th a C ng và tr Nhân và chia
Câu 2. Th t th c hi n phép tính nào sau đây là đúng đ i v i bi u th c có d u ngo c?
A.
B.
C.
D. [ ]
Câu 3. Hãy ch n bi u th c đúng d u ngo c:
A.
100: 2. 30 12 7
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B.
100 : 2. 30 12 7
C.
100: 2. 30 12 7
D.
100: 2. 30 12 7
Câu 4. Cho bi t ế
7142 3467 M
. Giá tr c a
3467 M
là:
A.
B.
C.
D.
10609
Câu 5. Th t th c hi n phép tính đ i v i bi u th c ch phép c ng , tr ho c ch phép nhân,
chia là:
A. T ph i sang trái
B. T trái sang ph i
C. Tùy ý
D. C
A
B
đ u đúng
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. K t qu c a phép tínhế
2 2
4.5 6.3
A.
45
B.
46
C.
47
D.
48
Câu 7. K t qu c a phép tính ế
4
2 50 : 25 13.7
A.
100
B.
95
C.
105
D.
80
Câu 8. K t qu c a phép tínhế
2
4
3 .6 131 15 9
A.
319
B.
913
C.
193
D.
391
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 9. K t qu c a phép tínhế
18 420: 6 150 68.2 23.5A
A.
3582
B.
C.
3852
D.
3258
Câu 10. Giá tr
25x
đúng v i bi u th c là:
A.
25 : 2002 0x
B.
25 : 2002 1x
C.
23 : 2002 1x
D.
23 : 2002 0x
III – M C Đ V N D NG
Câu 11. Giá tr c a x th a mãn
100 : 25. 1x
là :
A.
B.
3x
C.
D.
5x
Câu 12. T ng
0 1 2 ... 9 10A
có k t qu ế :
A. A = 54
B. A = 55
C. A = 56
D. A = 57
Câu 13. Tìm giá tr c a x th a mãn
165 35 : 3 .19 13x
A.
B.
8x
C.
D.
10x
Câu 14. Tìm s t nhiên
x
bi t ế
3 3
5x
A.
5x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B.
3x
C.
25x
D.
125x
Câu 15. Cho
15 2
x x
. Khi đó giá tri
x
là:
A.
x
0;1
B .
C.
1x
D.
x
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Giá tr c a x th a mãn
2 0
65 4 2020
x
là :
A.
2
B.
4
C.
3
D.
1
Câu 17. Giá tr nào d i đây c a x th a mãn ư
4 2
2 . 3 . 143 153: 51x x
A.
20
B.
30
C.
40
D.
80
Câu 18. L y 8 l n s
x
r i thêm
20
, sau đó đem chia cho
4
ta đ c k t qu là:ượ ế
A.
8 5x
B.
2 5x
C.
2 10x
D.
2 20x
Câu 19. S h ng th
25
c a bi u th c
7 9 11 ... 99 101A
là:
A.
53
B.
55
C.
57
D.
59
Câu 20. Bi u th c
1 4 7 10 ... 70 73B
có giá tr là:
A.
529
B.
925
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C.
952
D.
259
C. CÁC D NG T LU N
D ng 1. Th c hi n phép tính.
Ph ng pháp gi iươ
Th t th c hi n các phép tính đ i v i bi u th c không có d u ngo c :
Lũy th a -> Nhân và chia -> C ng và tr
Th t th c hi n các phép tính đ i v i bi u th c có d u ngo c :
( ) => [ ] -> { }
Bài 1: Th c hi n phép tính:
a)
2 2
3.5 16 : 2
; b)
15.141 59.15
;
c)
3 3
2 .17 2 .14
; d)
2
20 30 (5 1)
.
Bài 2: Th c hi n phép tính:
a)
5 2 2 3
3 10 : 5 2 .7
b)
36.57 36.35 64.62 64.40
Bài 3: Th c hi n phép tính:
a)
3 3 2
600: 450: 450 (4.5 2 .5 )
b)
3
18. 420:6 150 (68.2 2 .5)
Bài 4: Tính giá tr bi u th c sau b ng cách h p lí:
a)
27.36 73.99 27.14 49.73A
b)
5 6 5 8 8 4 7 5
4 .10.5 25 .2 : 2 .5 5 .2B
Bài 5: Tính giá tr bi u th c:
a)
2 3
80 4.5 3.2
b)
6 4 3 2 2017
5 :5 2 .2 1
c)
125 2.[56 48: 15 7 ]
d)
2
4
3 .6 131 15 9
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


BÀI 6. TH Ứ T Ự TH C Ự HI N Ệ CÁC PHÉP TÍNH A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Bi u ể th c ứ không có d u ấ ngo c  Nếu ch c ỉ ó phép c ng , t ộ
rừ hoặc chỉ có phép nhân, chia ta th c ự hi n phé ệ p tính theo thứ tự t ừ trái sang phải.  Nếu có các phép c ng ộ , tr , nhâ ừ n, chia, nâng lên lũy th a ừ , ta th c ự hi n phé ệ p tinh nâng lên lũy th a ừ trư c ớ , r i ồ đ n nhâ ế n và chia, cu i ố cùng đ n c ế ng ộ và tr . ừ 2. Bi u ể th c ứ có d u ấ ngo c  Nếu biểu th c
ứ có các dấu ngoặc: ngoặc tròn   , ngoặc vuông   , ngoặc nh n ọ   , ta th c ự hi n phé ệ p tính trong dấu ngo c ặ tròn trư c ớ , r i ồ th c ự hi n phé ệ p tính trong d u ngo ấ c ặ vuông , cu i ố cùng th c ự hi n ệ phép tính trong d u ngo ấ c ặ nh n. ọ T n ổ g quát:  Thứ t t ự h c ự hi n ệ các phép tính đ i ố v i ớ bi u t ể h c ứ không có d u ngo ấ c ặ : Lũy th a
ừ  Nhân và chia  C ng ộ và trừ  Thứ t t ự h c ự hi n ệ các phép tính đ i ố v i ớ bi u t ể h c ứ có d u ngo ấ c ặ :
        B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1. Th t ứ ự th c ự hi n c ệ ác phép tính đ i ố v i ớ bi u t ể h c ứ không có d u ngo ấ c ặ là :
A. Nhân và chia ⇒ Lũy th a ừ ⇒ C ng và ộ tr . ừ B. Lũy th a
ừ ⇒ Nhân và chia ⇒ C ng ộ và tr . ừ C. C ng ộ và tr
ừ ⇒ Nhân và chia ⇒ Lũy th a ừ . D. Lũy th a ừ ⇒ C ng và ộ trừ ⇒ Nhân và chia Câu 2. Th t ứ ự th c ự hi n phé ệ
p tính nào sau đây là đúng đ i ố v i ớ bi u ể th c ứ có d u ngo ấ c ặ ?
A.        
B.        
C.         D. [ ]      
Câu 3. Hãy ch n bi ọ ểu th c ứ đúng dấu ngoặc:
A. 100 : 2.30  12  7   
1

B. 100 :  2. 30   12   7    
C. 100 :  2.30   12   7    
D. 100 :  2. 30  12  7 
Câu 4. Cho biết 7142  3467 M . Giá trị c a ủ 3467  M là: A. 7142 B. 2675 C. 3467 D. 10609
Câu 5. Thứ tự th c ự hi n ệ phép tính đ i ố v i ớ bi u ể th c ứ chỉ có phép c ng ộ , trừ ho c ặ chỉ có phép nhân, chia là: A. T ph ừ ải sang trái
B. Từ trái sang phải C. Tùy ý
D. Cả A B đều đúng II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Kết quả c a ủ phép tính 2 2 4.5  6.3 A. 45 B. 46 C. 47 D. 48
Câu 7. Kết quả c a ủ phép tính 4 2  50 : 25 13.7 là A. 100 B. 95 C. 105 D. 80
Câu 8. Kết quả c a ủ phép tính    2 4 3 .6 131 15 9       A. 319 B. 913 C. 193 D. 391
2

Câu 9. Kết quả c a ủ phép tính A 1
 8 420 : 6  150   68.2  23.5    A. 3582 B. 2538 C. 3852 D. 3258
Câu 10. Giá trị x 2  5 đúng v i ớ biểu th c ứ là:
A.x  25 : 2002 0 
B.x  25 : 2002 1 
C.x  23 : 2002 1 
D.x  23 : 2002 0  III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11. Giá tr c ị a ủ x th a
ỏ mãn 100 :  25.x 1  là : A. x 4  B. x 3  C. x 6  D. x 5  Câu 12. T ng ổ A 0
 1 2  ...  9 10 có kết quả là : A. A = 54 B. A = 55 C. A = 56 D. A = 57
Câu 13. Tìm giá trị c a ủ x th a
ỏ mãn 165   35 : x 3 .19 1  3 A. x 7  B. x 8  C. x 9  D. x 1  0 Câu 14. Tìm s t ố nhi ự ên x biết 3 3 x 5  A. x 5 
3
B. x 3  C. x 2  5 D. x 1  25
Câu 15. Cho 15 2
x x . Khi đó giá tri x là:
A. x  0  ;1 B . x 0  C. x 1  D. x  IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 16. Giá trị c a ủ x th a ỏ mãn x2 0 65  4 2  020 là : A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 17. Giá trị nào dư i ớ đây c a ủ x th a ỏ mãn 4 2 2 .x  3 .x 1  43  153 : 51 A. 20 B. 30 C. 40 D. 80
Câu 18. Lấy 8 lần số x r i
ồ thêm 20 , sau đó đem chia cho 4 ta đư c ợ kết quả là: A. 8x  5 B. 2x  5 C. 2x 10 D. 2x  20 Câu 19. S h ố ạng th ứ 25 c a ủ bi u t ể h c ứ A 7
  9 11 ...  99 101 là: A. 53 B. 55 C. 57 D. 59
Câu 20. Biểu th c ứ B 1
  4  7 10  ...  70  73 có giá tr l ị à: A. 529 B. 925
4


zalo Nhắn tin Zalo