Chuyên đề Tỉ lệ thức Toán 7 Cánh diều

300 150 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    253 127 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Tỉ lệ thức Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(300 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 5. T L TH C
A. KI N TH C C N NH
1. Đ nh nghĩa:
T l th c là đ ng th c c a hai t s
a c
b d
.
Tính ch t 1:
a c
ad bc
b d
.
Tính ch t 2:
a c
ad bc
b d
;
a b
c d
;
d c
b a
;
d b
c a
.
Ví d 1. L p t t c các t l th c có đ c t đ ng th c sau ượ :
7. 28 49 .4
.
Ví d 2. Tìm
x
, bi tế :
60
15 3
x
.
Ví d 3. Cho t l th c
a c
b d
. Ch ng minh r ng:
2 2
2 2
.
.
a c a c
b d b d
.
Ví d 4. Cho
a c
b d
v i
; ; ;a b c d
khác
0
a b
;
.
Ví d 5. Cho
a x
k a
;
b y
k b
. Ch ng ming r ng:
2
2
a x
b y
.
B. BÀI T P RÈN LUY N.
Câu 1. Thay t s gi a các s h u t b ng t s gi a các s nguyên:
a)
1,2 :3,36
; b)
1
3 : 0,54
7
; c)
3
: 0,54
8
.
Câu 2. Tìm
x
trong t l th c sau
0,52 9,36
16,38x
Câu 3. Tìm
x
trong t l th c sau
2
8
x
x
Câu 4. Các t s sau có l p thành t l th c không?
a)
3
: 6
5
4
:8
5
; b)
1
2 : 7
3
1
3 :13
4
.
Câu 5. L p t t c các t l th c có th đ c t các đ ng th c sau: ượ
a)
12.20 15.16
; b)
2,4.3,2 8.0,96
.
Câu 6. Tìm
x
trong t l th c
2 4
1 7
x x
x x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7. Tìm
x
bi t ế
1 60
15 1
x
x
.
Câu 8. Tìm
x
;
y
bi t ế
1 2 1 4 1 6
18 24 6
y y y
x
.
Câu 9. Tìm
x
trong t l th c:
a)
3
2,5: 7,5 :
5
x
; b)
2 7
2 : 1 :0,2
3 9
x
.
Câu 10. Tìm
x
trong t l th c:
a)
4 8
3 : 40 0,25:
5 15
x
; b)
5
: 20 : 3
6
x
;
c)
: 2,5 0,003: 0,75x
; d)
2 4
: 0,4 :
3 5
x
.
Câu 11. Cho
a b c a
a b c a
. V i
ad bc
. Ch ng minh:
2
a bc
.
Câu 12. M t b n c hình h p ch nh t có chi u r ng và chi u dài t l v i ướ
4
5
, chi u r ng và
chi u cao t l v i
5
4
, th tích c a b
64
3
m
. Tính chi u r ng, chi u dài, chi u cao
c a b .
Câu 13. M t khu đ t hình ch nh t có chi u r ng và chi u dài t l v i
5
8
. Di n tích b ng
2
1960m
. Tính chu vi hình ch nh t đó.
Câu 14. Cho t l th c
5 2 3
3 4 4
x y
x y
. Tính t s
:x y
.
Câu 15. Cho
; ;a b c
là các s th c khác không (
b c
) và
1 1 1 1
2c a b
Ch ng minh r ng:
a a c
b c b
.
Câu 16. Cho t l th c
5 3 5 3
5 3 5 3
a b a b
c d c d
(v i
3
5
c d
).
Câu 17. Cho
, ,a b c
, , 0a b c
tho mãn
2
b ac
.
Ch ng minh r ng:
2
2
2022
2022
a b
a
c
b c
Câu 18. Cho
3 4
x y
5 6
y z
. Tính giá tr bi u th c
2 3 4
3 4 5
x y z
A
x y z
(gi thi t ế
A
có nghĩa)
H T
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
�☞ H NG D N GI I CHI TI T ƯỚ ☜�
A. KI N TH C C N NH
Ví d 1. L p t t c các t l th c có đ c t đ ng th c sau ượ :
7. 28 49 .4
L i gi i
T
7. 28 49.4 
suy ra:
7 4
49 28
;
7 49
4 28
;
28 4
49 7
;
28 49
4 7
Ví d 2 . Tìm
x
, bi tế :
60
15 3
x
L i gi i
60
15 3
x
60 . 15
300
3
x x
V y
300x
Ví d 3. Cho t l th c
a c
b d
. Ch ng minh r ng:
2 2
2 2
.
.
a c a c
b d b d
L i gi i
Cách 1:
Đ t
. ; .
a c
k a b k c d k
b d
.
Ta có
2
. . . .
. .
a c b k d k
k
b d b d
.
2 2 2 2 2 2 2
2
2 2 2 2 2 2
( . ) ( . ) .( )a c b k d k k b d
k
b d b d b d
.
V y
2 2
2 2
.
.
a c a c
b d b d
.
Cách 2:
Ta có:
2 2 2 2
2 2 2 2
.
.
a c a c a c a c
b d b d b d b d
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ví d 4. Cho
a c
b d
v i
; ; ;a b c d
khác 0 và
a b
;
Ch ng minh r ng:
a c
a b c d
L i gi i
Ta có
a c
ad bc
b d
.( ) .( )
ac ad ac bc
a c d c a b
a c
a b c d
Ví d 5. Cho
a x
k a
;
b y
k b
. Ch ng ming r ng:
2
2
a x
b y
.
L i gi i
2
.
a x
a x k
k a
;
2
.
b y
b y k
k b
.
Do đó
2
2
.
.
a x k x
b y k y
.
V y
2
2
a x
b y
.
B. BÀI T P RÈN LUY N.
Câu 1. Thay t s gi a các s h u t b ng t s gi a các s nguyên:
a)
1,2 :3,36
; b)
1
3 : 0,54
7
; c)
3
: 0,54
8
.
L i gi i
a)
1,2 :3,36 5 :14
;
b)
1
3 : 0,54 4 : 3
7
;
c)
3
: 0,54 25 :36
8
.
Câu 2. Tìm
x
trong t l th c sau:
0,52 9,36
16,38x
L i gi i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
0,52 9,36
16,38x
.( 9,36) 0,52.16,38x
0,52.16,38
0,36
x
0,91x
V y
0,91x
.
Câu 3. Tìm
x
trong t l th c sau
2
8
x
x
L i gi i
2
8
x
x
2
16 4x x 
V y
4x 
Câu 4. Các t s sau có l p thành t l th c không?
a)
3
: 6
5
4
:8
5
; b)
1
2 : 7
3
1
3 :13
4
.
L i gi i
a)
3 3 1
: 6
5 30 10
4 4 1
:8
5 40 10
. Do đó các t s
3
: 6
5
4
:8
5
có l p thành t l th c.
b)
1 7 1
2 :7 : 7
3 3 3
1 13 1
3 :13 :13
4 4 4
.
1 1
3 4
nên các t s
1
2 :7
3
1
3 :13
4
không
l p thành t l th c.
Câu 5. L p t t c các t l th c có th đ c t các đ ng th csau: ượ ư
a)
12.20 15.16
; b)
2,4.3,2 8.0,96
.
L i gi i
a) T đ ng th c
12.20 15.16
, ta có th l p đ c các t l th c sau: ượ
12 16
15 20
;
12 15
16 20
;
20 16
15 12
20 15
16 12
.
b) T đ ng th c
2,4.3, 2 8.0,96
, ta có th l p đ c các t l th c sau: ượ
2,4 0,96
8 3, 2
;
2,4 8
0,96 3,2
;
3, 2 0,96
8 2,4
;
3, 2 8
0,96 2,4
.
Câu 6. Tìm
x
trong t l th c
2 4
1 7
x x
x x
L i gi i
Ta có:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 5. TỈ L Ệ TH C A. KI N Ế THỨC C N Ầ NHỚ 1. Định nghĩa: a c  Tỉ l t ệ h c ứ là đẳng th c ứ c a ủ hai tỉ s ố b d . a c   ad bcTính ch t 1: b d . a c a b d c d b ad bc      Tính ch t 2: b
d ; c d ; b a ; c a . 7.  28   49 .4 Ví d 1.
Lập tất cả các tỉ lệ th c ứ có đư c ợ t đ ừ ẳng th c ứ sau :     . x  60  Ví d 2.
Tìm x , biết :  15 3 . a c 2 2 . a c a c   Ví d 3. Cho tỉ l t ệ h c ứ b d . Ch ng m ứ inh rằng: 2 2 . b d b d . a cVí d 4. Cho b d v i ớ a; ; b ;
c d khác 0 và a b  ; c d . a x b y 2 a x    2 Ví d 5. Cho k a ; k b . Ch ng ứ ming rằng: b y . B. BÀI T P Ậ RÈN LUY N Ệ . Câu 1. Thay tỉ s gi ố a ữ các s h ố u ữ t b ỉ ằng tỉ s gi ố a ữ các s nguyê ố n: 1 3 3 : 0,54 : 0,54 a) 1, 2 : 3,36 ; b) 7 ; c) 8 .  0, 52  9, 36 
Câu 2. Tìm x trong tỉ l t ệ hức sau x 16,38  2  x
Câu 3. Tìm x trong tỉ l t ệ hức sau x 8 Câu 4. Các tỉ s s ố au có lập thành t l ỉ t ệ hức không? 3 4 1 1 : 6 : 8 2 : 7 3 :13 a) 5 và 5 ; b) 3 và 4 .
Câu 5. Lập tất cả các tỉ lệ th c
ứ có thể được từ các đẳng th c ứ sau: a) 12.20 1  5.16 ; b) 2, 4.3, 2 8.  0, 96 . x  2 x  4 
Câu 6. Tìm x trong tỉ l t ệ hức x  1 x  7 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x  1  60 
Câu 7. Tìm x biết  15 x  1 .
1 2 y 1 4 y 1 6 y  
Câu 8. Tìm x ; y biết 18 24 6x .
Câu 9. Tìm x trong tỉ l t ệ hức: 3 2 7 2,5 : 7,5 x : 2 : x 1  : 0, 2 a) 5 ; b) 3 9 .
Câu 10. Tìm x trong tỉ l t ệ hức: 4 8 5 3 : 40 0  , 25 : x : x 2  0 : 3 a) 5 15 ; b) 6 ; 2 4 : 0, 4 x : c) x : 2,5 0  , 003 : 0, 75 ; d) 3 5 . a b c a
Câu 11. Cho a b c a . V i ớ ad bc . Ch ng m ứ inh: 2 a bc  . Câu 12. M t ộ bể nư c ớ hình h p ộ ch ữ nh t ậ có chi u ề r ng ộ và chi u ề dài t ỉl ệ v i ớ 4 và 5 , chi u ề r ng ộ và chiều cao tỉ lệ v i
ớ 5 và 4 , thể tích của bể là 64 3 m . Tính chi u ề r ng, ộ chi u ề dài, chi u ề cao c a ủ b . ể Câu 13. M t
ộ khu đất hình chữ nhật có chiều r ng ộ và chiều dài tỉ l v ệ i ớ 5 và 8 . Di n t ệ ích bằng 2
1960 m . Tính chu vi hình ch nh ữ ật đó. 5x  2y 3  Câu 14. Cho t l ỉ t
ệ hức 3x  4 y 4 . Tính t s ỉ ố x : y . 1 1  1 1     
Câu 15. Cho a; ; b c là các s t ố h c ự khác không (b c
 ) và c 2  a b a a c  Ch ng ứ minh rằng: b c b . 5a  3b 5a  3b 3  c  d Câu 16. Cho t l ỉ t
ệ hức 5c  3d 5c  3d (v i ớ 5 ).
Câu 17. Cho a,b,c   và a,b, c 0  thoả mãn 2 b ac . a
a  2022b 2  2 c b  2022c Ch ng ứ minh rằng:   x y y z
2x 3y  4z   A Câu 18. Cho 3
4 và 5 6 . Tính giá trị bi u t ể h c ứ
3x  4y  5z (giả thiết A có nghĩa) � H T Ế � M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 2
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) �☞ HƯỚNG D N Ẫ GI I Ả CHI TI T Ế ☜� A. KI N Ế THỨC C N Ầ NHỚ 7.  28   49 .4 Ví d 1.
Lập tất cả các tỉ lệ th c ứ có đư c ợ t đ ừ ẳng th c ứ sau :     L i ờ giải 7 4 7  49  28 4  28  49     T
ừ 7. 28  49.4 suy ra:  49  28 ; 4  28 ;  49 7 ; 4 7 x  60  Ví d 2
ụ . Tìm x , biết :  15 3 L i ờ giải x  60   60 .  15   x   x 300   15 3 3 Vậy x 3  00 a c 2 2 . a c a c   Ví d 3. Cho tỉ l t ệ h c ứ b d . Ch ng m ứ inh rằng: 2 2 . b d b d L i ờ giải Cách 1: a ck   a  . b k;c d  .k Đặt b d . . a c . b k.d.k 2  k  Ta có . b d . b d . 2 2 2 2 2 2 2 a c ( .
b k)  (d.k)
k .(b d ) 2   k  2 2 2 2 2 2 b d b d b d . 2 2 . a c a c  Vậy 2 2 . b d b d . Cách 2: 2 2 2 2 a c . a c a c a c      Ta có: 2 2 2 2 b d . b d b d b d . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a cVí d 4. Cho b d v i ớ a; ; b ;
c d khác 0 và a b  ; c da c  Ch ng m ứ
inh rằng: a b c d L i ờ giải a c   ad bc  Ta có b dac ad ac bc  .
a (c d)  .
c (a b) a c   a b c d a x b y 2 a x    2 Ví d 5. Cho k a ; k b . Ch ng ứ ming rằng: b y . L i ờ giải a x b y 2   a  . x k 2   b  . y kk a ; k b . 2 a . x k x   2 Do đó b . y k y . 2 a x  2 Vậy b y . B. BÀI T P Ậ RÈN LUY N Ệ . Câu 1. Thay tỉ s gi ố a ữ các s h ố u t ữ ỉ bằng t s ỉ gi ố a ữ các s nguyê ố n: 1 3 3 : 0,54 : 0,54 a) 1, 2 : 3,36 ; b) 7 ; c) 8 . L i ờ giải a) 1, 2 : 3,36 5  :14 ; 1 3 : 0,54 4  : 3 b) 7 ; 3 :0,54 25  : 36 c) 8 .  0, 52  9, 36 
Câu 2. Tìm x trong tỉ l t ệ hức sau: x 16,38 L i ờ giải M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 4


zalo Nhắn tin Zalo