Chuyên đề Trật tự từ (Ôn thi Tốt nghiệp Tiếng Anh 2025)

2 1 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Đề thi, Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Chuyên đề Tiếng Anh ôn thi Tốt nghiệp 2025 có giải chi tiết

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    18 9 lượt tải
    350.000 ₫
    350.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ 15 chuyên đề ôn thi Tiếng Anh tốt nghiệp THPT năm 2025 theo cấu trúc mới có hướng dẫn giải chi tiết nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(2 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT

Xem thêm

Mô tả nội dung:


CHUYÊN ĐỀ 2: TRẬT TỰ TỪ A – LÝ THUYẾT
- Trật tự từ (word order) là cách sắp xếp các từ trong câu tiếng Anh theo một thứ tự nào
đó. Các từ liên kết với nhau theo trật tự không chỉ thể hiện ý nghĩa về mặt từ vựng mà còn
biểu thị chức năng ngữ pháp tiếng Anh.
- Để viết được những cấu trúc câu chuẩn xác, trước hết ta cần nắm vững những từ loại
trong tiếng Anh (part of speech) và thành phần câu (sentence part) thường gặp.
I. Từ loại trong trật tự từ trong câu tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 8 từ loại (part of speech) gồm: danh từ (noun), đại từ (pronoun), động
từ (verb), trạng từ (adverb), tính từ (adjective), preposition (giới từ), conjunction (liên từ)
và thán từ (interjection). Từ cấu trúc câu cơ bản: subject + verb + noun, bạn có thể thay
bằng trật tự các từ loại trong tiếng Anh.
Trật tự từ trong tiếng Anh Ví dụ Noun + verb Birds fly.
Article + noun + verb + article + noun The cat chases a mouse.
Article + adjective + noun + verb + The curious child looks at the toy.
preposition + article + pronoun
Article + noun + verb + pronoun + adverb
The teacher praised her kindly.
II. Thành phần câu trong trật tự từ trong câu tiếng Anh
Các thành phần cơ bản trong câu (sentence part) gồm chủ ngữ và vị ngữ. Bên cạnh đó,
những thành phần khác còn ảnh hưởng đến cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu.
1. Chủ ngữ (subject)
Chủ ngữ trong câu cho biết đối tượng thực hiện hành động. Chủ ngữ có thể là danh từ
(noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun), trả lời cho câu hỏi who? hoặc what? Ex: The dog is barking loudly.
My best friend is coming to visit tomorrow.
She is reading a book in the park.
2. Vị ngữ (predicate)
Vị ngữ mô tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ trong câu. Thành phần vị ngữ có thể
được tạo nên từ động từ hành động (action verb) hay động từ nối (linking verb).
Ex: They are building a new house.
The sky looks beautiful today.
3. Tân ngữ/ túc từ (object)
Tân ngữ trực tiếp (direct object – D.O.) và tân ngữ gián tiếp (indirect object – I. O.) là các
danh từ để mô tả ai hoặc cái gì chịu tác động của hành động.
Ex: I made them a sandwich. [a sandwich là tân ngữ trực tiếp còn them là tân ngữ gián tiếp]
4. Bổ ngữ (complement)
Bổ ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ (subject complement) hoặc bổ nghĩa cho tân ngữ
(object complement). Theo trật tự trong câu tiếng Anh, chúng thường là các danh từ, đại
từ, cụm từ hoặc tính từ theo sau động từ.
Ex: She is a teacher. [a teacher là bổ ngữ cho chủ ngữ she]
The news made her happy. [happy là bổ ngữ cho tân ngữ her]
5. Phụ ngữ (modifier)
Phụ ngữ là thành phần không bắt buộc phải có trong câu. Do đó, trong nhiều trật tự từ
trong câu tiếng Anh, bạn có thể thấy vắng thành phần này. Chúng thường là các tính từ
hoặc trạng từ dùng để mô tả chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Ex: The fast car zoomed down the highway. [Tính từ fast bổ nghĩa cho car]
She laughed loudly at the joke. [Trạng từ loudly bổ nghĩa cho động từ laughed]
III. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ
Trật tự từ trong câu tiếng Anh còn được phân theo cụm tính từ, trạng từ và động từ trong câu.
1. Trật tự tính từ OSASCOMP
Khi sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn sẽ gặp phải trường hợp trong câu có nhiều
hơn một tính từ. Do đó, bạn cần áp dụng trật tự tính từ OSASCOMP để viết cấu trúc câu có nhiều tính từ. chỉ ý kiến chung chung
wonderful, amazing, terrible, beautiful, Opinion (O) hoặc cụ thể interesting,… Size (S) chỉ kích cỡ
small, medium, large, tiny, huge,… Age (A) chỉ tuổi tác
old, new, young, ancient, modern,… Shape (S) chỉ hình dạng
round, square, oval, rectangular, triangular, … Colour (C) chỉ màu sắc
red, blue, green, yellow, black,…
American, French, Italian, Japanese, Origin (O)
chỉ nguồn gốc, xuất xứ Chinese,… Material (M) chỉ chất liệu
wooden, metal, plastic, leather, stone
painting (brush), hunting (dog), sleeping Purpose (P)
chỉ chức năng, công dụng (bag), dining (room), working (desk),…
Trật tự từ trong câu tiếng Anh trong trường hợp có nhiều tính từ cần được tuân thủ ngay
cả khi bạn không dùng hết toàn bộ các tính từ này trong câu.
Ex: She bought a beautiful old wooden chair. [opinion – age – material]
They sold a large red ceramic vase. [size – colour – material]
2. Trật tự trạng từ
Các loại trạng từ khác nhau sẽ có những vị trí khác nhau trong cách sắp xếp từ tiếng Anh.
a. Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)
- Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính (main verb) hoặc đứng sau tân ngữ (object). Ex: He ran quickly.
He finished the task successfully.
- Khi có giới từ đứng trước tân ngữ của động từ, có thể đặt trạng từ chỉ cách thức trước
giới từ, trước động từ hoặc sau tân ngữ.
Ex: He listened attentively to the story./ He attentively listened to the story./ He listened to the story attentively.
b. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place)
Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau động từ chính hoặc đứng ở cuối mệnh đề mà nó bổ nghĩa. Ex: He works abroad.
The children are playing chess outside.
c. Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính và sau trợ động từ (auxiliary
verb). Nếu động từ chính là động từ to be thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be. Ex: She always wakes up early.
You should never speak to her like that. I am usually on time.
Các trạng từ occasionally, sometimes, often, frequently, usually có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ex: Occasionally, I go hiking with my friends./ I go hiking with my friends occasionally.
3. Trật tự từ trong cụm động từ
Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa động từ với giới từ hoặc trạng từ để tạo
thành một cụm từ khác. Trật tự từ trong câu tiếng Anh thay đổi tùy vào hình thức khác nhau của cụm động từ.
a. Cụm động từ có thể phân tách (separable phrasal verb)
- Trong cụm động từ có thể phân tách, bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa cụm động
từ hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau nguyên cụm động từ.
Ex: She turned off the light./ She turned the light off.
- Tuy nhiên, khi tân ngữ trực tiếp là đại từ thì bạn bắt buộc phải chọn cách sắp xếp trật tự
từ trong câu tiếng Anh là đặt tân ngữ trực tiếp giữa cụm động từ.
Ex: She turned it off. [Không dùng: She turned off it.]
b. Cụm động từ không thể phân tách (non-separable phrasal verb)
Đối với cụm động từ không thể phân tách thì bạn không được đặt tân ngữ trực tiếp (nếu
có) xen giữa cụm động từ. Tuy nhiên, phần lớn cụm động từ không thể phân tách là ngoại
động từ không có tân ngữ trực tiếp theo sau nên bạn cứ sử dụng chúng như một động từ bình thường.
Ex: She takes care of the plants. [Không dùng: She takes the plants care of.]
IV. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu
Ở cấp độ câu, cách sắp xếp từ tiếng Anh cũng thay đổi với vị trí của các thành phần câu
tùy theo mục đích sử dụng.
1. Câu trần thuật (declarative sentence)
Câu trần thuật trong tiếng Anh hay còn gọi là câu kể (declarative sentence/ statement) là
dạng câu được dùng để cung cấp thông tin hoặc nêu một sự thật, một chân lý. Dưới đây là
các trật tự từ trong câu tiếng Anh thường gặp đối với câu trần thuật: Trật tự từ Ví dụ


zalo Nhắn tin Zalo