BÀI 12. CHUYÊN Đ : Ề Ư C Ớ CHUNG. Ư C Ớ CHUNG L N Ớ NH T Ấ . A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Ư C Ớ CHUNG VÀ Ư C Ớ CHUNG L N Ớ NH T Ấ
Số tự nhiên n được g i ọ là ư c ớ chung c a ủ hai s ố a và b n u ế n v a ừ là ước c a ủ a v a ừ là ư c ớ c a ủ b. Số l n ớ nh t ấ trong các ư c ớ chung c a
ủ a và b đư c ợ g i ọ là ư c ớ chung l n ớ nh t ấ c a ủ a và . b Quy ư c ớ : Vi t ế t t ắ ư c ớ chung là C và Ư ư c ớ chung l n ớ nh t ấ là CL Ư N. , a b ; Kí hi u: ệ T p ậ h p ợ các ư c ớ chung c a
ủ a và b là C Ư ước chung l n ớ nh t ấ c a ủ a , a b . và b là CL Ư N 2. TÌM Ư C Ớ CHUNG L N Ớ NH T Ấ B N
Ằ G CÁCH PHÂN TÍCH CÁC S Ố RA TH A Ừ SỐ NGUYÊN T . Ố
Bước 1. Phân tích mỗi s ra ố thừa s nguyê ố n t . ố Bước 2. Ch n ra ọ các thừa s nguyê ố n t c ố hung. Bước 3. V i ớ mỗi thừa s nguyê ố n t c ố hung, ta ch n l ọ uỹ th a ừ với s m ố ũ nhỏ nhất. Bước 4. Lấy tích c a ủ các luỹ th a ừ đã ch n, ọ ta nh n ậ đư c ợ ư c ớ chung l n ớ nh t ấ c n ầ tìm.
3. TÌM ƯC CỦA HAI HAY NHI U Ề S Ố THÔNG QUA C Ư LN. Bước 1: Tìm CL Ư N của hai hay nhi u s ề . ố Bước 2: Tìm C b Ư ằng cách tìm c Ướ của CL Ư N của hai hay nhi u s ề đó. ố 4. HAI SỐ NGUYÊN T C Ố ÙNG NHAU. Hai s nguyê ố n tố cùng nhau là hai s c ố ó ư c ớ chung l n nh ớ ất bằng 1. Phân s t ố i ố giản là phân s c ố ó t và ử mẫu là hai s nguyê ố n t c ố ùng nhau B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. x là ư c ớ chung c a ủ s
ố a và b nếu a b
A. x Ư và x Ư a b
B. x Ư và x Ư a b
C. x Ư và x Ư
1
a b
D. x Ư và x Ư Câu 2. S nà ố
o sau đây không phải là ư c ớ chung c a ủ 12 và 16? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 3. Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng ? 4;6;8 A. 5 C Ư 4;6;8 B. 2 C Ư 4;6;8 C. 3 C Ư 4;6;8 D. 4 C Ư
Câu 4. Số nào sau đây v a ừ là ước c a ủ 75, v a ừ là ước c a ủ 63? A. 7. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 5. Trong các s s ố au s nà ố
o không phải là ư c ớ chung c a ủ 12 và 30? A. 2. B. 3. C. 6. D. 4. II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể Câu 6. Ư c ớ chung c a ủ 9 và 15 là 1;3 A. 0;3 B. 1;5 C.
2
1;3;9 D. 4; 6
Câu 7. Tập h p ợ C Ư bằng 1; 2 A. 0; 2 B. 1;3 C. 1;3;2 D. 24,36 Câu 8. CL Ư N bằng A. 24 B. 12 C. 36 D. 6 18;6 0 Câu 9. ƯCLN b n ằ g A. 6. B. 36. C. 12. D. 30 24,36
Câu 10. Tập h p ợ C Ư b ng ằ 1; 2; 3; 4; 6; 12 A. 1; 2; 3; 4; 6 B. 2; 3; 4; 6; 12 C. 1; 2; 3; 4; 6; 8;12 D. III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11. Trong các tập h p s ợ au, tập h p nà ợ o là tập h p
ợ ước chung của 12 , 15 , 18 ? 1;3;6 A.
3
0;180;360;... B. 1;3 C. 0;36;72;... D.
Câu 12. Khẳng đ nh nà ị o sau đây là đúng? 12;24 1;2;3;4;6;1 2 A. C Ư = 12;24 1;2;3;8;1 2 B. C Ư = 12;24 1;2;8;1 2 C. C Ư = 12;24 2;3;4;6;1 2 D. C Ư = 16,80,32 Câu 13. CL Ư N bằng: A. 16 B. 8 C. 90 D. 150 2018,2019,2020 Câu 14. CL Ư N bằng: A. 1009 B. 2 C. 1 D. 1010 4 3 2 2 2 , a b
Câu 15. Cho a 2 . 3 . 5 và b 2 . 3. 5 . 7 khi đó CL Ư N bằng A. 100 B. 900 C. 300 D. 350
4
Chuyên đề Ước chung và ước chung lớn nhất Toán 6 Cánh diều
210
105 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Ước chung và ước chung lớn nhất Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(210 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 12. CHUYÊN Đ : C CHUNG. C CHUNG L N NH T. Ề ƯỚ ƯỚ Ớ Ấ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. C CHUNG VÀ C CHUNG L N NH TƯỚ ƯỚ Ớ Ấ
S t nhiên ố ự
n
đ c g i là c chung c a hai s ượ ọ ướ ủ ố
a
và
b
n u ế
n
v a là c c a ừ ướ ủ
a
v aừ
là c c a ướ ủ
b
.
S l n nh t trong các c chung c a ố ớ ấ ướ ủ
a
và
b
đ c g i là c chung l n nh t c a ượ ọ ướ ớ ấ ủ
a
và
.b
Quy c: Vi t t t c chung là C và c chung l n nh t là CLN.ướ ế ắ ướ Ư ướ ớ ấ Ư
Kí hi u: T p h p các c chung c a ệ ậ ợ ướ ủ
a
và
b
là CƯ
, ;a b
c chung l n nh t c a ướ ớ ấ ủ
a
và
b
là CLNƯ
, .a b
2. TÌM C CHUNG L N NH T B NG CÁCH PHÂN TÍCH CÁC S RA TH A SƯỚ Ớ Ấ Ằ Ố Ừ Ố
NGUYÊN T .Ố
B c 1. Phân tích m i s ra th a s nguyên t .ướ ỗ ố ừ ố ố
B c 2. Ch n ra các th a s nguyên t chung.ướ ọ ừ ố ố
B c 3. V i m i th a s nguyên t chung, ta ch n lu th a v i s mũ nh nh t.ướ ớ ỗ ừ ố ố ọ ỹ ừ ớ ố ỏ ấ
B c 4. L y tích c a các lu th a đã ch n, ta nh n đ c c chung l n nh t c nướ ấ ủ ỹ ừ ọ ậ ượ ướ ớ ấ ầ
tìm.
3. TÌM C C A HAI HAY NHI U S THÔNG QUA CLN.Ư Ủ Ề Ố Ư
B c 1: Tìm CLN c a hai hay nhi u s .ướ Ư ủ ề ố
B c 2: Tìm C b ng cách tìm c c a CLN c a hai hay nhi u s đó.ướ Ư ằ Ướ ủ Ư ủ ề ố
4. HAI S NGUYÊN T CÙNG NHAU.Ố Ố
Hai s nguyên t cùng nhau là hai s có c chung l n nh t b ng ố ố ố ướ ớ ấ ằ
1.
Phân s t i gi n là phân s có t và m u là hai s nguyên t cùng nhauố ố ả ố ử ẫ ố ố
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1.
x
là c chung c a s ướ ủ ố
a
và
b
n uế
A.
x
Ư
a
và
x
Ư
b
B.
x
Ư
a
và
x
Ư
b
C.
x
Ư
a
và
x
Ư
b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D.
x
Ư
a
và
x
Ư
b
Câu 2. S nào sau đây không ph i là c chung c a ố ả ướ ủ
12
và
16?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 3. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng ?ẳ ị
A.
5
C Ư
4;6;8
B.
2
C Ư
4;6;8
C.
3
C Ư
4;6;8
D.
4
C Ư
4;6; 8
Câu 4. Số nào sau đây v a là c c a ừ ướ ủ
75,
v a là c c a ừ ướ ủ
63
?
A.
7.
B.
3.
C.
6.
D.
4.
Câu 5. Trong các s sau s nào ố ố không ph i là c chung c a ả ướ ủ
12
và
30
?
A.
2.
B.
3.
C.
6.
D.
4.
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6. Ư c chung c a ớ ủ
9
và
15
là
A.
1;3
B.
0;3
C.
1;5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D.
1;3;9
Câu 7. T p h p Cậ ợ Ư
4; 6
b ngằ
A.
1;2
B.
0;2
C.
1;3
D.
1;3;2
Câu 8. CLN Ư
24,36
b ngằ
A.
24
B.
12
C.
36
D.
6
Câu 9. Ư
CLN
18;60
b ngằ
A.
6.
B.
36.
C.
12.
D.
30
Câu 10. T p h p Cậ ợ Ư
24,36
b ngằ
A.
1; 2; 3; 4; 6; 12
B.
1; 2; 3; 4; 6
C.
2; 3; 4; 6; 12
D.
1; 2; 3; 4; 6; 8;12
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 11. Trong các t p h p sau, t p h p nào là t p h p c chung c a ậ ợ ậ ợ ậ ợ ướ ủ
12
,
15
,
18
?
A.
1;3;6
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B.
0;180;360;...
C.
1;3
D.
0;36;72;...
Câu 12. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ẳ ị
A. C Ư
12;24
=
1;2;3;4;6;12
B. C Ư
12;24
=
1;2; 3;8;12
C. C Ư
12;24
=
1;2;8;12
D. C Ư
12;24
=
2;3;4;6;12
Câu 13. CLN Ư
16,80,32
b ng: ằ
A.
16
B.
8
C.
90
D.
150
Câu 14. CLN Ư
2018,2019,2020
b ng:ằ
A.
1009
B.
2
C.
1
D.
1010
Câu 15. Cho
4 3 2
2 . 3 . 5a
và
2 2
2 . 3. 5 . 7b
khi đó CLN Ư
,a b
b ngằ
A.
100
B.
900
C.
300
D.
350
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 16. M t l p có ộ ớ
24
nam và
18
n . Cô giáo ch nhi m mu n chia đ u s b n nam và b n nữ ủ ệ ố ề ố ạ ạ ữ
vào các t . V y cô giáo có th chia đ c nhi u nh t là ổ ậ ể ượ ề ấ
A.
2
tổ
B.
3
tổ
C.
4
tổ
D.
6
tổ
Câu 17. Bình có
8
túi mỗi túi đựng
9
viên bi đỏ,
6
túi mỗi túi đựng
8
viên bi xanh. Bình muốn
chia đ uề số bi
vào
các túi sao cho mỗi túi đ uề có cả hai lo iạ bi. Hỏi Bình có thể chia số bi đó vào
nhi uề nhất bao nhiêu
túi?
A.
24
túi
B.
72
túi
C.
120
túi
D.
48
túi
Câu 18. Cô hiệu trưởng c aủ trư ngờ THCS X chia h tế
129
quy nể vở và
215
cái bút cho t tấ cả học
sinh lớp 6A.
Biết
r ngằ m iỗ em được nh nậ số vở và bút như nhau.
H i s h c sinh l p 6A là baoỏ ố ọ ớ
nhiêu?
A.
43
h cọ sinh
B.
25
học sinh
C.
54
h cọ sinh
D.
30
học
sinh
Câu 19. Chia một m nhả giấy hình chữ nh tậ có kích thước
30
cm và
45
cm thành các mảnh nhỏ
hình vuông
bằng
nhau (chia hết) sao cho độ dài cạnh hình vuông lớn nh t.ấ Độ dài lớn nh tấ của
cạnh hình vuông
b ng:ằ
A.
15
cm
B.
3
cm
C.
1
cm
D.
5
cm
Câu 20. Cho s t nhiên ố ự
x
l n nh t tho mãn ớ ấ ả
124: x
d ư
4; 67: x
d ư
7.
V y ậ
x
b ngằ
A.
30
B.
40
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5