Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H Đ N Ồ G THÁP Đ Ề THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ C P Ấ T N Ỉ H SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ NĂM H C Ọ 2022 - 2023
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn thi: Hóa h c ọ 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) ề ĐỀ CHÍNH TH C Ứ (Đề thi g m
ồ 06 trang, 50 câu trắc nghi m ệ ) Mã đề 001 H ọ và tên h c
ọ sinh :.................................... Số báo danh : …………… Cho biết nguyên t kh ử i ố c a ủ m t ộ s nguyê ố n t :
ố H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24;
Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 1: Hòa tan hoàn toàn 0,05 mol CuO b ng ằ m t ộ lư ng ợ v a ừ đủ dung d c
ị h H2SO4 20%, đun nóng, thu đư c ợ dung d c ị h X. Làm l nh ạ X đ n
ế 10°C thì có m gam tinh th ể CuSO4.5H2O tách ra. Bi t ế ở 10°C, c ứ 100 gam H2O hòa tan t i ố đa đư c
ợ 17,4 gam CuSO4. Giá trị m gần nhất v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 6,75. B. 9,75. C. 7,75. D. 8,75.
Câu 2: Cho các phát bi u s ể au: (a) Th y phâ ủ
n xenlulozơ trong môi trư ng ờ ki m ề thu đư c ợ glucoz . ơ (b) Nhỏ dung d c
ị h iot vào mặt cắt qu c ả hu i ố xanh, xu t ấ hi n ệ màu vàng. (c) Th y phâ ủ
n hoàn toàn saccarozơ thu đư c ợ glucozơ và fructoz . ơ (d) Trong tinh b t ộ , amilozơ thư ng ờ chi m ế tỉ l c ệ ao h n a ơ milopectin.
(e) Fructozơ là monosaccarit duy nhất có trong đư ng m ờ t ậ ong. S phá ố t biểu đúng là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 3: Chất X ng ứ d ng ụ làm th y ủ tinh h u ữ c , ơ ch ế t o ạ “xi măng sinh h c ọ ”, làm răng gi ,.T ả ên g i ọ c a ủ X là
A. Poli(vinyl clorua).
B. Poli(metyl metacrylat). C. Polistiren. D. Polietilen.
Câu 4: Cho 3 chất h u ữ cơ X, Y, Z (m c ạ h h , ở đ u ề có thành ph n ầ g m ồ C, H, O; X, Y là đ ng ồ phân c a ủ
nhau) đều có phân tử kh i ố là 82.
- Cho 0,1 mol X hoặc 0,1 mol Z tác d ng v ụ a ừ đ v ủ i
ớ 0,3 mol AgNO3 trong dung d c ị h NH3. - Cho 0,1 mol Y tác d ng v ụ a ừ đ v ủ i
ớ 0,4 mol AgNO3 trong dung d c ị h NH3. Có các phát biểu sau: (a) S l
ố iên kết π trong X, Z lần lư t ợ là 3, 4. (b) S nhóm ố ch c ứ -CHO trong Y, Z l n l ầ ư t ợ là 1, 2. (c) Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ hiđro trong Z là 4,87%.
(d) Trong phân tử Z có ch a ứ 4 nguyên tử cacbon. S phá ố t biểu không đúng là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 5: H p ợ chất X có công th c ứ phân t
ử CnH10O5. Trong phân tử X có ch a ứ nhóm ch c ứ este, vòng benzen và phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ hiđro l n ớ h n 3,8%. ơ L y 1 ấ mol X tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư s n ả phẩm h u c ữ t ơ hu đư c
ợ chỉ là 2 mol chất Y. Cho các phát bi u s ể au:
(a) Chất X có 2 loại nhóm ch c ứ . (b) Chất X làm quì tím m ẩ chuy n s ể ang màu đ . ỏ (c) S m
ố ol NaOH đã tham gia ph n ả ng ứ là 4 mol. (d) Cho 1 mol X tác d ng h ụ t ế v i ớ dung d c ị h NaHCO3 thu đư c ợ 1 mol khí. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (e) 1 mol chất Y tác d ng ụ v a ừ đ v ủ i ớ dung d c ị h ch a ứ 2 mol HCl. (f) Kh i ố lư ng ợ chất Y thu đư c ợ là 182 gam. S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 5. C. 3. D. 6. Câu 6: Dung d c ị h X g m ồ 0,9 mol Na+; 0,1 mol HCO - 2- 2-
3 , 0,2 mol CO3 và x mol SO4 . Cho 0,5 mol Ba(OH)2 tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h X thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Giá tr c ị a ủ m là A. 107,5. B. 86,0. C. 109,3. D. 105,7. Câu 7: M t ộ nhà máy luy n ệ kim s n ả xu t ấ Zn t ừ m t n qu ấ ng bl ặ end (ch a ứ 80% ZnS v ề kh i ố lư ng, ợ còn l i ạ là tạp ch t ấ không ch a ứ k m ẽ ) v i ớ hi u ệ su t ấ c ả quá trình đ t ạ 92% theo s ơ đ :
ồ ZnS → ZnO → Zn. Toàn bộ lư ng ợ k m ẽ t o ạ ra đư c ợ đúc thành 82 thanh k m ẽ hình h p ộ chữ nh t ậ : chi u ề dài 120 cm, chi u ề r ng ộ 25 cm và chiều cao 15 cm. Bi t ế kh i ố lư ng ợ riêng c a ủ k m ẽ là 7,14 g/cm³. Giá tr c ị a ủ m là A. 42,76. B. 53,42. C. 26,34. D. 35,79. Câu 8: Trong y h c ọ , glucozơ làm thu c ố tăng l c ự cho ngư i ờ b nh, ệ d ễ h p ấ thu và cung c p ấ khá nhi u ề năng lư ng. ợ Dung d c ị h glucozơ 5% có kh i ố lư ng ợ riêng là 1,02 g/ml, ph n ả ng
ứ oxi hóa 1 mol glucozơ t o ạ thành CO2 và H2O t a ỏ ra m t ộ nhi t ệ lư ng ợ là 2803 kJ. M t ộ ngư i ờ b nh ệ đư c ợ truy n ề m t ộ chai ch a ứ 250 ml dung d c
ị h glucozơ 5%. Năng lư ng ợ t i ố đa t ừ ph n ả ng ứ oxi hóa hoàn toàn glucoz ơ mà b nh nhâ ệ n đó có thể nhận đư c ợ là A. 198,55 kJ. B. 397,09 kJ. C. 297,82 kJ. D. 416,02 kJ. Câu 9: Este no, m c ạ h hở Y có công th c ứ đ n ơ gi n ả nh t
ấ là C3H5O2. Cho sơ đồ các ph n ả ng ứ theo đúng tỉ l m ệ ol: (a) Y + 2NaOH → Z + 2T (b) T + CuO → Q + Cu + H2O
(c) Q + 4AgNO3 + 6NH3 + 2H2O → R + 4Ag + 4NH4NO3
Biết Y, Z, T, Q, R là các h p c ợ hất khác nhau. S đ ố ng phâ ồ n c u t ấ o c ạ a ủ Y th a ỏ mãn s đ ơ t ồ rên là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 10: Cho h n ỗ h p ợ X g m ồ Mg và Fe vào dung d c ị h Y ch a
ứ Cu(NO3)2 và AgNO3, sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h Z và rắn T g m ồ hai kim lo i ạ . Nh n đ ậ nh ị nào sau đây là sai? A. Lư ng ợ Mg trong X đã ph n ả ng h ứ t ế . B. Dung d c ị h Z ch a ứ t i ố đa ba lo i ạ ion. C. Dung d c ị h Z ch a ứ t i ố thi u ha ể i mu i ố .
D. Hai kim loại trong r n ắ T là Ag, Cu. Câu 11: Đi n ệ phân 200 ml dung d c ị h h n ỗ h p ợ CuSO4 0,25M và NaCl b ng ằ dòng đi n ệ có cư ng ờ đ ộ không đ i ổ 1,8A (đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p). ố Sau th i ờ gian t giây thì ng ng ừ đi n ệ phân, thu đư c ợ dung d c ị h Y và khí ở hai đi n ệ c c ự có t ng
ổ thể tích là 2,24 lít (đo ở đktc). Dung d c ị h Y hòa tan t i ố đa 1,16 gam Fe3O4. Biết hi u ệ suất đi n phâ ệ
n 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ t là A. 8685. B. 6755. C. 7720. D. 9650. Câu 12: Cho dung d c ị h X vào dung d c
ị h NaHCO3 thấy xuất hi n ệ k t ế t a ủ . Dung d c ị h X là A. Ca(HCO3)2. B. CaCl2. C. Ba(OH)2. D. NaOH.
Câu 13: Cho 32,88 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ HCOOH, CH3OH, CH2=CH-CH2OH, C3H5(OH)3, C2H4(OH)2 tác d ng ụ v i ớ Na d ư thu đư c
ợ 8,96 lít H2 (đo ở đktc). M t ặ khác, đ t ố cháy 16,44 gam h n ỗ h p ợ X trên c n ầ 14,56
lít O2 (đo ở đktc) thu đư c
ợ 12,6 gam H2O. Phần trăm kh i ố lư ng ợ HCOOH trong h n h ỗ p X ợ là A. 22,38%. B. 33,58%. C. 42,34%. D. 16,79%. Câu 14: Cho h n ỗ h p ợ g m
ồ X (C5H11O4N) và Y (C4H12O4N2) (Y là mu i ố c a ủ axit h u ữ c ) ơ tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 300 gam dung d c ị h NaOH 20%, thu đư c ợ m t ộ ancol Z, m t ộ amin b c ậ 1 và dung d c ị h T. Cô c n ạ T thu đư c ợ h n ỗ h p ợ G g m ồ hai mu i ố khan (trong đó có m t ộ mu i ố c a ủ axit cacboxylic A và m t ộ mu i ố c a ủ amino axit B). Đ t
ố cháy toàn bộ G thu đư c ợ h n ỗ h p ợ s n ả ph m
ẩ trong đó có 1,95 mol CO2. Bi t ế r ng ằ ancol Z không tham gia phản ng t ứ ách nư c ớ tạo anken. Kh i ố lư ng c ợ a ủ mu i ố B là A. 15,3 gam. B. 58,7 gam. C. 66,6 gam. D. 40,8 gam. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 15: X là h p c ợ hất h u c ữ ơ có công th c
ứ phân tử C11H10O4. Cho các s đ ơ t ồ heo đúng tỉ l m ệ ol:
(a) X + 2NaOH (t°) → X1 + X2 + H2O (b) X1 + H2SO4 → X3 + Na2SO4
(c) nX3 + nX4 (xt, t°) → poli(etylen-terephtalat) + 2nH2O
(d) X3 + 2X2 (H2SO4, t°) ⇋ X5 + 2H2O
Biết X1, X2, X3, X4, X5 là các h p c ợ hất h u ữ c khá ơ c nhau. Phân tử kh i ố c a ủ X5 là A. 246. B. 202. C. 222. D. 206. Câu 16: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Thành phần c a ủ khí than ư t ớ có ch a ứ CO, CO2, H2, N2.
B. Silic đioxit tan m nh t ạ rong dung d c ị h NaOH loãng.
C. Axit photphoric có tính oxi hoá m nh. ạ
D. Khí amoniac tan t t ố trong nư c ớ và n ng h ặ n ơ không khí. Câu 17: Hòa tan h t ế m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe, FeO, Fe2O3 và Fe3O4 vào dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ a mol H2 và dung d c ị h ch a ứ 46,785 gam h n ỗ h p ợ mu i ố . M t
ặ khác, hòa tan hoàn toàn m gam X trong dung d c ị h ch a
ứ 0,825 mol H2SO4 đặc, đun nóng, thu đư c ợ dung d c
ị h Y và 0,21 mol SO2 (là s n ả ph m ẩ khử duy nhất c a ủ S+6). Cho 600 ml dung d c
ị h NaOH 1M vào Y, sau khi ph n ả ng ứ k t ế thúc thu đư c ợ 16,05 gam m t ộ chất kết t a ủ . Giá trị c a ủ a là A. 0,015. B. 0,045. C. 0,025. D. 0,035.
Câu 18: Chất rắn X có màu đỏ th m ẫ tan đư c ợ trong nư c ớ . Các ch t ấ S, P, C, C2H5OH. b c ố cháy khi ti p ế xúc v i ớ X. Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ ch t ấ X là A. SO3. B. CrO3. C. Cr2O3. D. CrO.
Câu 19: Kết quả thí nghiệm c a ủ các dung d c ị h X, Y, Z v i ớ thu c ố th đ ử ư c ợ ghi b ở ng s ả au: Mẫu thử Thu c ố thử Hi n t ệ ư ng ợ X Quỳ tím Quỳ không đ i ổ màu Y Cu(OH)2/OH- H p c ợ hất màu tím Z Dung d c ị h Br2 Kết t a ủ trắng
Các chất X, Y, Z lần lư t ợ là:
A. axit glutamic, lòng tr ng t ắ r ng, ứ anilin.
B. alanin, lòng trắng tr ng, ứ anilin.
C. lysin, lòng trắng tr ng, a ứ nilin.
D. lòng trắng tr ng, a ứ nilin, alanin.
Câu 20: Trong các loại phân đ m
ạ sau: NH4Cl, (NH2)2CO, (NH4)2SO4, NH4NO3 loại có hàm lư ng ợ đ m ạ cao nhất là A. NH4NO3. B. (NH2)2CO. C. NH4Cl. D. (NH4)2SO4. Câu 21: Hi n ệ nay, xăng sinh h c ọ E5 (xăng ch a
ứ 5% etanol về thể tích) đang đư c ợ sử d ng ụ ở nư c ớ ta để thay thế m t ộ ph n ầ xăng truy n ề th ng. ố Trong m t ộ nhà máy, etanol đư c ợ s n ả xu t ấ t ừ xenluloz ơ theo s ơ đồ
sau: (C6H10O5)n → C6H12O6 → C2H5OH. Toàn bộ lư ng ợ etanol thu đư c ợ từ 4,05 t n ấ mùn c a ư (ch a ứ 50% xenluloz )
ơ dùng để pha chế thành V lit xăng E5. Bi t ế hi u ệ su t ấ c a
ủ cả quá trình là 80%, kh i ố lư ng ợ riêng c a
ủ etanol là 0,8 g/ml. Giá tr c ị a ủ V là A. 138000. B. 12000. C. 115000. D. 23000.
Câu 22: Cho các phản ng s ứ au:
(a) 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O (b) HF + NaOH → NaF + H2O
(c) H3PO4 + 3NaOH → Na3PO4 + 3H2O M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(d) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O S ph ố ản ng c ứ ó phư ng ơ trình ion rút g n H ọ + + OH- → H2O là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 23: Hoà tan h t ế m gam h n ỗ h p ợ b t ộ g m ồ MgO, Fe2O3, Cu b ng ằ dung d c ị h H2SO4 loãng thu đư c ợ 500 ml dung d c ị h X (chỉ ch a ứ các mu i ố ). Cho dung d c ị h NaOH d ư vào 500 ml dung d c ị h X thu đư c ợ k t ế t a ủ . L c ọ lấy toàn b ộ lư ng ợ k t ế t a
ủ đem nung ngoài không khí đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ thu đư c ợ (m + 0,64) gam các oxit. M t ặ khác, thêm dung d c ị h H2SO4 (loãng, d ) ư vào 50 ml dung d c ị h X thu đư c ợ dung d c ị h Y. Nhỏ từ từ t ng ừ gi t ọ dung d c
ị h KMnO4 0,04M vào dung d c ị h Y đ n ế khi ph n ả ng ứ v a ừ đ ủ thì c n ầ dùng V ml. Giá tr c ị a ủ V là A. 40. B. 38. C. 42. D. 30. Câu 24: Nung h n ỗ h p ợ E g m
ồ C3H8 và C4H10 (tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ 2 : 3) trong đi u ề ki n ệ thích h p ợ thì thu đư c ợ 1,1 mol h n ỗ h p ợ X g m
ồ H2 và các hiđrocacbon m c ạ h h
ở (CH4, C2H4, C2H6, C3H6, C3H8, C4H8, C4H10).
Cho toàn bộ X vào bình ch a ứ dung d c ị h Br2 dư thì có t i ố đa a mol Br2 phản ng, ứ kh i ố lư ng ợ bình tăng 12,6 gam và thoát ra h n ỗ h p ợ khí Y. Đ t
ố cháy hoàn toàn Y thu đư c ợ 125,1 gam h n ỗ h p ợ CO2 và H2O. Giá trị c a ủ a là A. 0,25. B. 0,40. C. 0,50. D. 0,35. Câu 25: S l
ố iên kết peptit trong phân tử Gly-Val-Ala-Glu là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 26: Th c ự hi n ệ ph n ả ng ứ nhi t
ệ nhôm hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ Al và Fe2O3 (trong đi u ề ki n ệ không có không khí), thu đư c ợ h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ X. Nghi n ề nh , ỏ tr n ộ đ u
ề và chia X thành hai ph n. ầ Cho ph n ầ m t ộ tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ 1,68 lít khí H2 (đo
ở đktc) và chất r n không ắ tan Z. Cho Z tan h t ế vào dung d c
ị h H2SO4 (đặc, nóng), thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 20,76 gam mu i ố sunfat và 3,472 lít khí SO +6 2 (đo ở đktc). Bi t ế SO2 là sản ph m ẩ kh ử duy nh t ấ c a ủ S . Hòa tan h t ế ph n ầ hai trong dung d c ị h Y g m ồ
0,51 mol H2SO4 và 0,095 mol NaNO3 thu đư c ợ dung d c ị h T ch ỉch a ứ mu i ố sunfat trung hòa và h n ỗ h p ợ khi Q g m
ồ 0,08 mol NO và 0,086 mol H2. Giá trị c a ủ m là A. 12,585. B. 27,687. C. 15,102. D. 36,786.
Câu 27: Cho các phát bi u s ể au: (a) Đun ancol no, đ n ơ ch c ứ m c ạ h h , ở b c ậ 1 có t ừ 2 cacbon trở lên v i
ớ xúc tác H2SO4 đặc, t i ớ 170°C luôn thu đư c ợ anken.
(b) Ancol C3H8Ox có 2 đ ng phâ ồ n cấu tạo tác d ng Cu(O ụ H)2 tạo dung d c ị h xanh lam. (c) Phenol đư c ợ dùng đ s ể ản xuất nh a ự PVC, ph m ẩ nhu m ộ , ch t ấ di t ệ n m ấ m c ố . (d) Phenol phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ Na, dung d c ị h NaOH, dung d c ị h HCl. Só phát bi u s ể ai là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 28: Tiến hành thí nghi m ệ theo các bư c ớ sau: Bư c ớ 1: Cho vào c c ố th y ủ tinh ch u ị nhi t ệ kho ng 5 ga ả m m l ỡ n ợ và 10ml dung d c ị h NaOH 40%. Bư c ớ 2: Đun sôi nhẹ h n ỗ h p, ợ liên t c ụ khu y ấ đ u ề b ng ằ đũa th y ủ tinh kho ng ả 30 phút và th nh ỉ tho ng ả thêm nư c ớ cất đ gi ể ữ cho th t ể ích h n ỗ h p không đ ợ i ổ . Đ ngu ể i ộ h n h ỗ p. ợ Bư c ớ 3: Rót thêm vào h n ỗ h p 15 – 20 m ợ l dung d c
ị h NaCl bão hòa nóng, khu y nh ấ . Đ ẹ yê ể n h n ỗ h p. ợ Cho các phát biểu sau: (a) Sau bư c ớ 3, thấy có l p c ớ hất rắn màu tr ng c ắ h a ứ mu i ố natri c a ủ axit béo n i ổ lên. (b) Vai trò c a ủ dung d c ị h NaCl bão hòa b ở ư c ớ 3 là đ hòa ể tan m l ỡ n c ợ òn d . ư (c) b Ở ư c ớ 2, thêm nư c ớ c t ấ vào h n ỗ h p t ợ rong khi đun đ gi ể m ả t c ố đ ph ộ n ả ng ứ th y phâ ủ n. (d) b Ở ư c ớ 1, thay m l ỡ n ợ b ng d ằ ầu th c ự v t ậ thì hi n ệ tư ng t ợ hí nghi m ệ v n x ẫ y ra ả tư ng ơ t . ự (e) Trong công nghi p, ệ phản ng ứ ở thí nghi m ệ trên đư c ợ ng ứ d ng đ ụ s ể n xu ả t ấ xà phòng. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề HSG Hóa 12 Đồng Tháp năm 2023 có đáp án
1 K
492 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 12 Đồng Tháp năm 2023 có đáp án.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(984 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 12
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
UBND T NH Đ NG THÁPỈ Ồ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Đ THI CH N H C SINH GI I C P T NHỀ Ọ Ọ Ỏ Ấ Ỉ
NĂM H C 2022 - 2023Ọ
Môn thi: Hóa h c 12ọ
Th i gian làm bài: ờ 90 phút (không k th i gian giao đ )ể ờ ề
(Đ thi g m 06 trang, 50 câu tr c nghi m)ề ồ ắ ệ
H và tên h c sinh :ọ ọ .................................... S báo danh : ố ……………
Cho bi t nguyên t kh i c a m t s nguyên t : H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24;ế ử ố ủ ộ ố ố
Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 1: Hòa tan hoàn toàn 0,05 mol CuO b ng m t l ng v a đ dung d ch Hằ ộ ượ ừ ủ ị
2
SO
4
20%, đun nóng, thu
đ c dung d ch X. Làm l nh X đ n 10°C thì có m gam tinh th CuSOượ ị ạ ế ể
4
.5H
2
O tách ra. Bi t 10°C, c 100ế ở ứ
gam H
2
O hòa tan t i đa đ c 17,4 gam CuSOố ượ
4
. Giá tr m g n nh t v i giá tr nào sau đây?ị ầ ấ ớ ị
A. 6,75. B. 9,75. C. 7,75. D. 8,75.
Câu 2: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Th y phân xenluloz trong môi tr ng ki m thu đ c glucoz .ủ ơ ườ ề ượ ơ
(b) Nh dung d ch iot vào m t c t qu chu i xanh, xu t hi n màu vàng.ỏ ị ặ ắ ả ố ấ ệ
(c) Th y phân hoàn toàn saccaroz thu đ c glucoz và fructoz .ủ ơ ượ ơ ơ
(d) Trong tinh b t, amiloz th ng chi m t l cao h n amilopectin.ộ ơ ườ ế ỉ ệ ơ
(e) Fructoz là monosaccarit duy nh t có trong đ ng m t ong.ơ ấ ườ ậ
S phát bi u đúng làố ể
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 3: Ch t X ng d ng làm th y tinh h u c , ch t o “xi măng sinh h c”, làm răng gi ,.Tên g i c a Xấ ứ ụ ủ ữ ơ ế ạ ọ ả ọ ủ
là
A. Poli(vinyl clorua). B. Poli(metyl metacrylat).
C. Polistiren. D. Polietilen.
Câu 4: Cho 3 ch t h u c X, Y, Z (m ch h , đ u có thành ph n g m C, H, O; X, Y là đ ng phân c aấ ữ ơ ạ ở ề ầ ồ ồ ủ
nhau) đ u có phân t kh i là 82.ề ử ố
- Cho 0,1 mol X ho c 0,1 mol Z tác d ng v a đ v i 0,3 mol AgNOặ ụ ừ ủ ớ
3
trong dung d ch NHị
3
.
- Cho 0,1 mol Y tác d ng v a đ v i 0,4 mol AgNOụ ừ ủ ớ
3
trong dung d ch NHị
3
.
Có các phát bi u sau:ể
(a) S liên k t π trong X, Z l n l t là 3, 4.ố ế ầ ượ
(b) S nhóm ch c -CHO trong Y, Z l n l t là 1, 2.ố ứ ầ ượ
(c) Ph n trăm kh i l ng c a hiđro trong Z là 4,87%.ầ ố ượ ủ
(d) Trong phân t Z có ch a 4 nguyên t cacbon.ử ứ ử
S phát bi u không đúng làố ể
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 5: H p ch t X có công th c phân t Cợ ấ ứ ử
n
H
10
O
5
. Trong phân t X có ch a nhóm ch c este, vòng benzenử ứ ứ
và ph n trăm kh i l ng c a hiđro l n h n 3,8%. L y 1 mol X tác d ng h t v i dung d ch NaOH d , s nầ ố ượ ủ ớ ơ ấ ụ ế ớ ị ư ả
ph m h u c thu đ c ch là 2 mol ch t Y. Cho các phát bi u sau:ẩ ữ ơ ượ ỉ ấ ể
(a) Ch t X có 2 lo i nhóm ch c.ấ ạ ứ
(b) Ch t X làm quì tím m chuy n sang màu đ .ấ ẩ ể ỏ
(c) S mol NaOH đã tham gia ph n ng là 4 mol.ố ả ứ
(d) Cho 1 mol X tác d ng h t v i dung d ch NaHCOụ ế ớ ị
3
thu đ c 1 mol khí.ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Mã đ 001ề
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(e) 1 mol ch t Y tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 2 mol HCl.ấ ụ ừ ủ ớ ị ứ
(f) Kh i l ng ch t Y thu đ c là 182 gam.ố ượ ấ ượ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 6: Dung d ch X g m 0,9 mol Naị ồ
+
; 0,1 mol HCO
3
-
, 0,2 mol CO
3
2-
và x mol SO
4
2-
. Cho 0,5 mol Ba(OH)
2
tác d ng v i dung d ch X thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m làụ ớ ị ượ ế ủ ị ủ
A. 107,5. B. 86,0. C. 109,3. D. 105,7.
Câu 7: M t nhà máy luy n kim s n xu t Zn t m t n qu ng blend (ch a 80% ZnS v kh i l ng, còn l iộ ệ ả ấ ừ ấ ặ ứ ề ố ượ ạ
là t p ch t không ch a k m) v i hi u su t c quá trình đ t 92% theo s đ : ZnS → ZnO → Zn. Toàn bạ ấ ứ ẽ ớ ệ ấ ả ạ ơ ồ ộ
l ng k m t o ra đ c đúc thành 82 thanh k m hình h p ch nh t: chi u dài 120 cm, chi u r ng 25 cmượ ẽ ạ ượ ẽ ộ ữ ậ ề ề ộ
và chi u cao 15 cm. Bi t kh i l ng riêng c a k m là 7,14 g/cm³. Giá tr c a m làề ế ố ượ ủ ẽ ị ủ
A. 42,76. B. 53,42. C. 26,34. D. 35,79.
Câu 8: Trong y h c, glucoz làm thu c tăng l c cho ng i b nh, d h p thu và cung c p khá nhi u năngọ ơ ố ự ườ ệ ễ ấ ấ ề
l ng. Dung d ch glucoz 5% có kh i l ng riêng là 1,02 g/ml, ph n ng oxi hóa 1 mol glucoz t oượ ị ơ ố ượ ả ứ ơ ạ
thành CO
2
và H
2
O t a ra m t nhi t l ng là 2803 kJ. M t ng i b nh đ c truy n m t chai ch a 250 mlỏ ộ ệ ượ ộ ườ ệ ượ ề ộ ứ
dung d ch glucoz 5%. Năng l ng t i đa t ph n ng oxi hóa hoàn toàn glucoz mà b nh nhân đó có thị ơ ượ ố ừ ả ứ ơ ệ ể
nh n đ c làậ ượ
A. 198,55 kJ. B. 397,09 kJ. C. 297,82 kJ. D. 416,02 kJ.
Câu 9: Este no, m ch h Y có công th c đ n gi n nh t là Cạ ở ứ ơ ả ấ
3
H
5
O
2
. Cho s đ các ph n ng theo đúng tơ ồ ả ứ ỉ
l mol:ệ
(a) Y + 2NaOH → Z + 2T
(b) T + CuO → Q + Cu + H
2
O
(c) Q + 4AgNO
3
+ 6NH
3
+ 2H
2
O → R + 4Ag + 4NH
4
NO
3
Bi t Y, Z, T, Q, R là các h p ch t khác nhau. S đ ng phân c u t o c a Y th a mãn s đ trên làế ợ ấ ố ồ ấ ạ ủ ỏ ơ ồ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 10: Cho h n h p X g m Mg và Fe vào dung d ch Y ch a Cu(NOỗ ợ ồ ị ứ
3
)
2
và AgNO
3
, sau khi ph n ng x yả ứ ả
ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch Z và r n T g m hai kim lo i. Nh n đ nh nào sau đây là sai?ượ ị ắ ồ ạ ậ ị
A. L ng Mg trong X đã ph n ng h t.ượ ả ứ ế B. Dung d ch Z ch a t i đa ba lo i ion.ị ứ ố ạ
C. Dung d ch Z ch a t i thi u hai mu i.ị ứ ố ể ố D. Hai kim lo i trong r n T là Ag, Cu.ạ ắ
Câu 11: Đi n phân 200 ml dung d ch h n h p CuSOệ ị ỗ ợ
4
0,25M và NaCl b ng dòng đi n có c ng đ khôngằ ệ ườ ộ
đ i 1,8A (đi n c c tr , màng ngăn x p). Sau th i gian t giây thì ng ng đi n phân, thu đ c dung d ch Yổ ệ ự ơ ố ờ ừ ệ ượ ị
và khí hai đi n c c có t ng th tích là 2,24 lít (đo đktc). Dung d ch Y hòa tan t i đa 1,16 gam Feở ệ ự ổ ể ở ị ố
3
O
4
.
Bi t hi u su t đi n phân 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d ch. Giá tr c a t làế ệ ấ ệ ị ị ủ
A. 8685. B. 6755. C. 7720. D. 9650.
Câu 12: Cho dung d ch X vào dung d ch NaHCOị ị
3
th y xu t hi n k t t a. Dung d ch X làấ ấ ệ ế ủ ị
A. Ca(HCO
3
)
2
. B. CaCl
2
. C. Ba(OH)
2
. D. NaOH.
Câu 13: Cho 32,88 gam h n h p X g m HCOOH, CHỗ ợ ồ
3
OH, CH
2
=CH-CH
2
OH, C
3
H
5
(OH)
3
, C
2
H
4
(OH)
2
tác
d ng v i Na d thu đ c 8,96 lít Hụ ớ ư ượ
2
(đo đktc). M t khác, đ t cháy 16,44 gam h n h p X trên c n 14,56ở ặ ố ỗ ợ ầ
lít O
2
(đo đktc) thu đ c 12,6 gam Hở ượ
2
O. Ph n trăm kh i l ng HCOOH trong h n h p X làầ ố ượ ỗ ợ
A. 22,38%. B. 33,58%. C. 42,34%. D. 16,79%.
Câu 14: Cho h n h p g m X (Cỗ ợ ồ
5
H
11
O
4
N) và Y (C
4
H
12
O
4
N
2
) (Y là mu i c a axit h u c ) tác d ng v a đố ủ ữ ơ ụ ừ ủ
v i 300 gam dung d ch NaOH 20%, thu đ c m t ancol Z, m t amin b c 1 và dung d ch T. Cô c n T thuớ ị ượ ộ ộ ậ ị ạ
đ c h n h p G g m hai mu i khan (trong đó có m t mu i c a axit cacboxylic A và m t mu i c a aminoượ ỗ ợ ồ ố ộ ố ủ ộ ố ủ
axit B). Đ t cháy toàn b G thu đ c h n h p s n ph m trong đó có 1,95 mol COố ộ ượ ỗ ợ ả ẩ
2
. Bi t r ng ancol Zế ằ
không tham gia ph n ng tách n c t o anken. Kh i l ng c a mu i B làả ứ ướ ạ ố ượ ủ ố
A. 15,3 gam. B. 58,7 gam. C. 66,6 gam. D. 40,8 gam.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 15: X là h p ch t h u c có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ử
11
H
10
O
4
. Cho các s đ theo đúng t l mol:ơ ồ ỉ ệ
(a) X + 2NaOH (t°) → X
1
+ X
2
+ H
2
O
(b) X
1
+ H
2
SO
4
→ X
3
+ Na
2
SO
4
(c) nX
3
+ nX
4
(xt, t°) → poli(etylen-terephtalat) + 2nH
2
O
(d) X
3
+ 2X
2
(H
2
SO
4
, t°) ⇋ X
5
+ 2H
2
O
Bi t Xế
1
, X
2
, X
3
, X
4
, X
5
là các h p ch t h u c khác nhau. Phân t kh i c a Xợ ấ ữ ơ ử ố ủ
5
là
A. 246. B. 202. C. 222. D. 206.
Câu 16: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Thành ph n c a khí than t có ch a CO, COầ ủ ướ ứ
2
, H
2
, N
2
.
B. Silic đioxit tan m nh trong dung d ch NaOH loãng.ạ ị
C. Axit photphoric có tính oxi hoá m nh.ạ
D. Khí amoniac tan t t trong n c và n ng h n không khí.ố ướ ặ ơ
Câu 17: Hòa tan h t m gam h n h p X g m Fe, FeO, Feế ỗ ợ ồ
2
O
3
và Fe
3
O
4
vào dung d ch HCl d , thu đ c aị ư ượ
mol H
2
và dung d ch ch a 46,785 gam h n h p mu i. M t khác, hòa tan hoàn toàn m gam X trong dungị ứ ỗ ợ ố ặ
d ch ch a 0,825 mol Hị ứ
2
SO
4
đ c, đun nóng, thu đ c dung d ch Y và 0,21 mol SOặ ượ ị
2
(là s n ph m kh duyả ẩ ử
nh t c a Sấ ủ
+6
). Cho 600 ml dung d ch NaOH 1M vào Y, sau khi ph n ng k t thúc thu đ c 16,05 gam m tị ả ứ ế ượ ộ
ch t k t t a. Giá tr c a a làấ ế ủ ị ủ
A. 0,015. B. 0,045. C. 0,025. D. 0,035.
Câu 18: Ch t r n X có màu đ th m tan đ c trong n c. Các ch t S, P, C, Cấ ắ ỏ ẫ ượ ướ ấ
2
H
5
OH. b c cháy khi ti pố ế
xúc v i X. Công th c hóa h c c a ch t X làớ ứ ọ ủ ấ
A. SO
3
. B. CrO
3
. C. Cr
2
O
3
. D. CrO.
Câu 19: K t qu thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z v i thu c th đ c ghi b ng sau:ế ả ệ ủ ị ớ ố ử ượ ở ả
M u thẫ ử Thu c thố ử Hi n t ngệ ượ
X Quỳ tím Quỳ không đ i màuổ
Y Cu(OH)
2
/OH
-
H p ch t màu tímợ ấ
Z Dung d ch Brị
2
K t t a tr ngế ủ ắ
Các ch t X, Y, Z l n l t là:ấ ầ ượ
A. axit glutamic, lòng tr ng tr ng, anilin.ắ ứ B. alanin, lòng tr ng tr ng, anilin.ắ ứ
C. lysin, lòng tr ng tr ng, anilin.ắ ứ D. lòng tr ng tr ng, anilin, alanin.ắ ứ
Câu 20: Trong các lo i phân đ m sau: NHạ ạ
4
Cl, (NH
2
)
2
CO, (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
NO
3
lo i có hàm l ng đ m caoạ ượ ạ
nh t làấ
A. NH
4
NO
3
. B. (NH
2
)
2
CO. C. NH
4
Cl. D. (NH
4
)
2
SO
4
.
Câu 21: Hi n nay, xăng sinh h c Eệ ọ
5
(xăng ch a 5% etanol v th tích) đang đ c s d ng n c ta đứ ề ể ượ ử ụ ở ướ ể
thay th m t ph n xăng truy n th ng. Trong m t nhà máy, etanol đ c s n xu t t xenluloz theo s đế ộ ầ ề ố ộ ượ ả ấ ừ ơ ơ ồ
sau: (C
6
H
10
O
5
)
n
→ C
6
H
12
O
6
→ C
2
H
5
OH. Toàn b l ng etanol thu đ c t 4,05 t n mùn c a (ch a 50%ộ ượ ượ ừ ấ ư ứ
xenluloz ) dùng đ pha ch thành V lit xăng Eơ ể ế
5
. Bi t hi u su t c a c quá trình là 80%, kh i l ng riêngế ệ ấ ủ ả ố ượ
c a etanol là 0,8 g/ml. Giá tr c a V làủ ị ủ
A. 138000. B. 12000. C. 115000. D. 23000.
Câu 22: Cho các ph n ng sau:ả ứ
(a) 2NaOH + H
2
SO
4
→ Na
2
SO
4
+ 2H
2
O
(b) HF + NaOH → NaF + H
2
O
(c) H
3
PO
4
+ 3NaOH → Na
3
PO
4
+ 3H
2
O
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(d) CH
3
COOH + NaOH → CH
3
COONa + H
2
O
S ph n ng có ph ng trình ion rút g n Hố ả ứ ươ ọ
+
+ OH
-
→ H
2
O là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 23: Hoà tan h t m gam h n h p b t g m MgO, Feế ỗ ợ ộ ồ
2
O
3
, Cu b ng dung d ch Hằ ị
2
SO
4
loãng thu đ c 500ượ
ml dung d ch X (ch ch a các mu i). Cho dung d ch NaOH d vào 500 ml dung d ch X thu đ c k t t a.ị ỉ ứ ố ị ư ị ượ ế ủ
L c l y toàn b l ng k t t a đem nung ngoài không khí đ n kh i l ng không đ i thu đ c (m + 0,64)ọ ấ ộ ượ ế ủ ế ố ượ ổ ượ
gam các oxit. M t khác, thêm dung d ch Hặ ị
2
SO
4
(loãng, d ) vào 50 ml dung d ch X thu đ c dung d ch Y.ư ị ượ ị
Nh t t t ng gi t dung d ch KMnOỏ ừ ừ ừ ọ ị
4
0,04M vào dung d ch Y đ n khi ph n ng v a đ thì c n dùng Vị ế ả ứ ừ ủ ầ
ml. Giá tr c a V làị ủ
A. 40. B. 38. C. 42. D. 30.
Câu 24: Nung h n h p E g m Cỗ ợ ồ
3
H
8
và C
4
H
10
(t l mol t ng ng 2 : 3) trong đi u ki n thích h p thì thuỉ ệ ươ ứ ề ệ ợ
đ c 1,1 mol h n h p X g m Hượ ỗ ợ ồ
2
và các hiđrocacbon m ch h (CHạ ở
4
, C
2
H
4
, C
2
H
6
, C
3
H
6
, C
3
H
8
, C
4
H
8
, C
4
H
10
).
Cho toàn b X vào bình ch a dung d ch Brộ ứ ị
2
d thì có t i đa a mol Brư ố
2
ph n ng, kh i l ng bình tăngả ứ ố ượ
12,6 gam và thoát ra h n h p khí Y. Đ t cháy hoàn toàn Y thu đ c 125,1 gam h n h p COỗ ợ ố ượ ỗ ợ
2
và H
2
O. Giá
tr c a a làị ủ
A. 0,25. B. 0,40. C. 0,50. D. 0,35.
Câu 25: S liên k t peptit trong phân t Gly-Val-Ala-Glu làố ế ử
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 26: Th c hi n ph n ng nhi t nhôm hoàn toàn m gam h n h p Al và Feự ệ ả ứ ệ ỗ ợ
2
O
3
(trong đi u ki n khôngề ệ
có không khí), thu đ c h n h p ch t r n X. Nghi n nh , tr n đ u và chia X thành hai ph n. Cho ph nượ ỗ ợ ấ ắ ề ỏ ộ ề ầ ầ
m t tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c 1,68 lít khí Hộ ụ ớ ị ư ượ
2
(đo đktc) và ch t r n không tan Z. Cho Zở ấ ắ
tan h t vào dung d ch Hế ị
2
SO
4
(đ c, nóng), thu đ c dung d ch ch a 20,76 gam mu i sunfat và 3,472 lít khíặ ượ ị ứ ố
SO
2
(đo đktc). Bi t SOở ế
2
là s n ph m kh duy nh t c a Sả ẩ ử ấ ủ
+6
. Hòa tan h t ph n hai trong dung d ch Y g mế ầ ị ồ
0,51 mol H
2
SO
4
và 0,095 mol NaNO
3
thu đ c dung d ch T ch ch a mu i sunfat trung hòa và h n h p khiượ ị ỉ ứ ố ỗ ợ
Q g m 0,08 mol NO và 0,086 mol Hồ
2
. Giá tr c a m làị ủ
A. 12,585. B. 27,687. C. 15,102. D. 36,786.
Câu 27: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Đun ancol no, đ n ch c m ch h , b c 1 có t 2 cacbon tr lên v i xúc tác Hơ ứ ạ ở ậ ừ ở ớ
2
SO
4
đ c, t i 170°C luônặ ớ
thu đ c anken.ượ
(b) Ancol C
3
H
8
O
x
có 2 đ ng phân c u t o tác d ng Cu(OH)ồ ấ ạ ụ
2
t o dung d ch xanh lam.ạ ị
(c) Phenol đ c dùng đ s n xu t nh a PVC, ph m nhu m, ch t di t n m m c.ượ ể ả ấ ự ẩ ộ ấ ệ ấ ố
(d) Phenol ph n ng đ c v i Na, dung d ch NaOH, dung d ch HCl.ả ứ ượ ớ ị ị
Só phát bi u sai làể
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 28: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10ml dung d ch NaOH 40%.ướ ố ủ ị ệ ả ỡ ợ ị
B c 2: Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nh tho ngướ ẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉ ả
thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p.ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợ
B c 3: Rót thêm vào h n h p 15 – 20 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.ướ ỗ ợ ị ấ ẹ ể ỗ ợ
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Sau b c 3, th y có l p ch t r n màu tr ng ch a mu i natri c a axit béo n i lên.ướ ấ ớ ấ ắ ắ ứ ố ủ ổ
(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ hòa tan m l n còn d .ủ ị ở ướ ể ỡ ợ ư
(c) b c 2, thêm n c c t vào h n h p trong khi đun đ gi m t c đ ph n ng th y phân.Ở ướ ướ ấ ỗ ợ ể ả ố ộ ả ứ ủ
(d) b c 1, thay m l n b ng d u th c v t thì hi n t ng thí nghi m v n x y ra t ng t .Ở ướ ỡ ợ ằ ầ ự ậ ệ ượ ệ ẫ ả ươ ự
(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đ c ng d ng đ s n xu t xà phòng.ệ ả ứ ở ệ ượ ứ ụ ể ả ấ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S phát bi u đúng làố ể
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 29: Cho các nh n đ nh sau:ậ ị
(a) Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i là kh ion kim lo i.ắ ể ề ế ạ ử ạ
(b) Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là tính kh .ấ ọ ặ ư ủ ạ ử
(c) Đi n phân nóng ch y NaCl v i đi n c c tr , thu đ c khí Clệ ả ớ ệ ự ơ ượ
2
catot.ở
(d) Tính oxi hóa c a các ion tăng d n theo th t : Feủ ầ ứ ự
2+
< Cu
2+
< Ag
+
< H
+
.
(e) Cho kim lo i Mg tác d ng v i dung d ch FeClạ ụ ớ ị
3
d thu đ c Fe.ư ượ
S nh n đ nh đúng làố ậ ị
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 30: H n h p M g m triglixerit X và hai axit béo Y, Z (Mỗ ợ ồ
Y
< M
Z
). Đun nóng 47,44 gam M v i dungớ
d ch NaOH v a đ , thu đ c glixerol và h n h p T g m ba mu i là natri panmitat, natri stearat, natri oleat.ị ừ ủ ượ ỗ ợ ồ ố
Đ t cháy hoàn toàn T thu đ c Naố ượ
2
CO
3
, CO
2
và 2,755 mol H
2
O. M t khác, đ t cháy hoàn toàn 47,44 gamặ ố
M thu đ c 3,02 mol COượ
2
và 2,88 mol H
2
O. Cho các phát bi u sau:ể
(a) Ph n trăm kh i l ng c a Y trong M là 11,89%.ầ ố ượ ủ
(b) Th tích khí COể
2
(đo đktc) thoát ra khi đ t cháy T là 63,056 lít.ở ố
(c) Triglixerit X có 2 công th c c u t o phù h p.ứ ấ ạ ợ
(d) H n h p M ph n ng t i đa v i 0,06 mol Brỗ ợ ả ứ ố ớ
2
.
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 31: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Trong thành ph n c a bông nõn có ch a g n 98% tinh b t.ầ ủ ứ ầ ộ
(b) Tinh b t trong cây xanh đ c t o ra nh quá trình quang h p.ộ ượ ạ ờ ợ
(c) Protein là m t lo i th c ăn chính c a con ng i và nhi u lo i đ ng v t.ộ ạ ứ ủ ườ ề ạ ộ ậ
(d) M đ ng v t, d u th c v t h u nh không tan trong n c và nh h n n c.ỡ ộ ậ ầ ự ậ ầ ư ướ ẹ ơ ướ
(e) C n 70° có tác d ng di t khu n đ c dùng làm n c r a tay ngăn ng a COVID-19.ồ ụ ệ ẩ ượ ướ ử ừ
(f) V i l a t t m s nhanh h ng n u ngâm, gi t trong xà phòng có tính ki m m nh.ả ụ ơ ằ ẽ ỏ ế ặ ề ạ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 5. C. 1. D. 6.
Câu 32: Đ t cháy 10,24 gam h n h p r n A g m FeSố ỗ ợ ắ ồ
2
, Cu
2
S, FeCO
3
b ng oxi m t th i gian thu đ c h nằ ộ ờ ượ ỗ
h p r n B và 1,12 lít (đo đktc) h n h p khí X (không có oxi d ). L y toàn b r n B hòa tan trong dungợ ắ ở ỗ ợ ư ấ ộ ắ
d ch HNOị
3
đ c nóng d , thu đ c 6,72 lít (đo đktc) h n h p khí Z g m 2 khí (không có SOặ ư ượ ở ỗ ợ ồ
2
) và dung
d ch Y. Cho Ba(OH)ị
2
d vào dung d ch Y thu đ c 17,33 gam k t t a. L y k t t a mung ngoài không khíư ị ượ ế ủ ấ ế ủ
đ n kh i l ng không đ i thu đ c 14,99 gam r n khan. Bi t r ng t kh i c a Z so v i X b ng 86/105.ế ố ượ ổ ượ ắ ế ằ ỉ ố ủ ớ ằ
Cho các nh n đ nh sau:ậ ị
(a) S mol FeCOố
3
có trong A là 0,04 mol.
(b) Ph n trăm kh i l ng c a nguyên t S trong A là 15,86%.ầ ố ượ ủ ố
(c) Ph n trăm kh i l ng c a BaSOầ ố ượ ủ
4
trong 17,33 gam k t t a là 40,33%.ế ủ
(d) Kh i l ng h n h p r n B là 7,44 gam.ố ượ ỗ ợ ắ
(e) Ph n trăm s mol FeCOầ ố
3
tham gia ph n ng cháy là 50%.ả ứ
S nh n đ nh sai làố ậ ị
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ