Đề HSG Hóa 12 Sơn La năm 2023 có đáp án

1.1 K 556 lượt tải
Lớp: Lớp 12
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 12 Sơn La năm 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(1111 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT S N LA Ơ
thi có 06
trang)
KỲ THI CH N H C SINH GI I THPT C P T NH
NĂM H C 2022 - 2023
Môn thi: Hóa h c
Ngày thi: 17/3/2023
Th i gian làm bài: 180 phút không k th i gian phát đ
Mã đ thi 262
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu =ế
64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
Các th tích khí đ u đo đi u ki n tiêu chu n (0
o
C, 1 atm). B qua s hòa tan c a ch t khí trong n c. ướ
I. PH N TR C NGHI M (10,0 đi m)
L u ý: Thí sinh vi t đáp án Tr c nghi m vào t gi y thiư ế
Câu 1: Đ kh hoàn toàn 6,96 gam Fe
3
O
4
thành kim lo i Fe nhi t đ cao c n t i thi u m gam Al. Giá tr c a m là
A. 0,54. B. 2,16. C. 1,08. D. 0,81.
Câu 2: S đ ng phân c u t o c a axit có công th c phân t C
4
H
8
O
2
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 3: Cho các ch t sau: triolein, saccaroz , etyl fomat, Gly-Alaơ -Gly. S ch t tác d ng v i Cu(OH)
2
trong môi tr ng ki m làườ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 4: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Đi n phân dung d ch CuSO
4
v i đi n c c tr , thu đ c Cu catot. ơ ượ
B. Nhi t phân hoàn toàn NaNO
3
có khí NO
2
thoát ra.
C. Dùng than ho t tính đ x lí th y ngân khi nhi t k b v . ế
D. Cho b t Mg vào dung d ch FeCl
3
d , sau ph n ng thu đ c Fe.ư ượ
Câu 5: Hi n nay, nhi u n i nông thôn m t s h gia đình đang s d ng h m biogas đ x lí ch t th i trong chăn nuôi gia súc, cung c p nhiên li u cho vi c ơ
đun n u. Ch t d cháy trong khí biogas là
A. CH
4
. B. Cl
2
. C. N
2
. D. CO
2
.
Câu 6: Hòa tan m gam h n h p CaCO
3
trong l ng d dung d ch HCl. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 11,2 lít khí COượ ư ượ
2
. Giá tr c a m là
A. 40. B. 100. C. 60. D. 50.
Câu 7: Cho các ch t sau: HNO
3
, CaCl
2
, H
2
S, NaOH. S ch t đi n li m nh là
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 8: Đ ph n ng h t v i m gam glyxin c n v a đ 200 ml dung d ch NaOH 1M. Giá tr c a m là ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 11,25. B. 15,00. C. 7,50. D. 3,75.
Câu 9: Cho thí nghi m đ c mô t nh hình v : ượ ư
Hi n t ng x y ra trong bình đ ng dung d ch AgNO ượ
3
trong NH
3
A. có k t t a màu tr ng.ế B. có k t t a màu vàng nh t.ế
C. có k t t a màu đen.ế D. có k t t a màu xanh.ế
Câu 10: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Cho CO
2
vào dung d ch n c vôi trong d thu đ c k t t a. ướ ư ượ ế
B. Qu ng photphorit có thành ph n chính là Ca
3
(PO
4
)
2
.
C. Khí NH
3
làm cho quỳ tím m chuy n sang màu xanh.
D. Phân lân cung c p nit cho cây tr ng. ơ
Câu 11: Cho 2,80 gam Fe vào dung d ch CuSO
4
d .ư Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c ượ m gam ch t r n. Giá tr c a m
A. 9,60. B. 2,56. C. 6,40. D. 3,20.
Câu 12: Cho s đ ph n ng: Alơ
2
(SO
4
)
3
→ X → Y→ Al. Trong s đ trên, m i mũi tên là m t ph n ng, các ch t X, Y l n l t là nh ng ch t nào sau đây?ơ ượ
A. Al
2
O
3
Al(OH)
3
. B. Al(OH)
3
Al
2
O
3
. C. NaAlO
2
Al(OH)
3
. D. Al(OH)
3
và NaAlO
2
.
Câu 13: Nhi t phân m gam KHCO
3
đ n kh i l ng không đ i, sau ph n ng thu đ c 1,68 lít khí COế ượ ượ
2
. Giá tr c a m là
A. 15,0. B. 10,3. C. 20,7. D. 7,5.
Câu 14: Cho m gam glucoz tác d ng h t v i l ng d dung d ch AgNOơ ế ượ ư
3
trong NH
3
, thu đ c 3,24 gam Ag. Giá tr c a m làượ
A. 1,35. B. 2,70. C. 1,80. D. 5,40.
Câu 15: Cho các ch t sau: metylamin, anilin, alanin, lysin. S ch t làm đ i màu quỳ tím
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 16: Thí nghi m nào sau đây thu đ c mu i s t (III) sau khi k t thúc ph n ng? ượ ế
A. Cho Fe vào dung d ch HCl. B. Cho Fe vào dung d ch H
2
SO
4
loãng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Cho FeO vào dung d ch HNO
3
loãng. D. Cho FeO vào dung d ch HCl.
Câu 17: Cho dung d ch NaHCO
3
tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
2
loãng d , thu đ c k t t a X và dung d ch Y. Dung d ch Y g m các ch t nào sau đây?ư ượ ế
A. Ca(OH)
2
. B. NaHCO
3
và Na
2
CO
3
.
C. Ca(OH)
2
và NaOH. D. NaHCO
3
và Ca(OH)
2
.
Câu 18: Cho các lo i t sau: t visco, nilon-6, nilon-6,6, t t m. S t thiên nhiên là ơ ơ ơ ơ
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 19: Th y phân hoàn toàn tinh b t, thu đ c monosaccarit X. Hiđro hóa X, thu đ c ch t h u c Y. Hai ch t X, Y l n l t là ượ ượ ơ ượ
A. fructoz , sobitol.ơ B. saccaroz , glucoz .ơ ơ
C. glucoz ,ơ sobitol. D. glucoz , axitơ gluconic.
u 20: Nh t t dung d ch H
2
SO
4
loãng vào dung d ch K
2
CrO
4
thì màu c a dung d ch thay đ i nh th o? ư ế
A. Không màu sang màu vàng. B. Màu da cam sang màu vàng.
C. Không màu sang màu da cam. D. Màu vàng sang màu da cam.
Câu 21: Hòa tan h t a mol Al vào dung d ch ch a 2a mol NaOH thu đ c dung d ch ế ượ X. Cho các phát bi u sau đây v dung d ch X:
(a) S c CO
2
d o dung d ch X thu đ c a mol k t t a.ư ượ ế
(b) Dung d ch X không ph n ng v i dung d ch CuSO
4
.
(c) Thêm 2a mol HCl vào dung d ch X không thu đ c k t t a. ượ ế
(d) Dung d ch X làm quỳ tím chuy n sang màu đ .
S phát bi u đúng
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 22: H n h p X g m triglixerit Y và axit béo Z. Cho m gam X ph n ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu đ c s n ph m h u c g m m t mu i và ư ượ ơ
0,920 gam glixerol. N u đ t cháy h t m gam X thì c n v a đ 1,285 mol Oế ế
2
, thu đ c 0,930 mol COượ
2
và 0,810 mol H
2
O. Kh i l ng c a Z trong m gam X là ượ
A. 2,80 gam. B. 2,82 gam. C. 5,60 gam. D. 5,64 gam.
Câu 23: Đi n phân dung d ch ch a Cu(NO
3
)
2
, CuSO
4
NaCl v i đi n c c tr , màng ngăn x p, c ng đ dòng đi n không đ i 2A, hi u su t 100%. K t qu ơ ườ ế
thí nghi m đ c ghi trong b ng sau: ượ
Th i gian đi n phân (giây) t t + 3860 2t
T ng s mol khí 2 đi n
c c
a a + 0,04 2,25a + 0,0425
S mol Cu catot b b + 0,03 b + 0,03
S mol c a Cu
2+
và Cl
-
trong dung d ch tr c khi đi n phân l n l t là ướ ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 0,14 và 0,27. B. 0,28 và 0,54. C. 0,28 và 0,56. D. 0,14 và 0,28.
Câu 24: H p th hoàn toàn 0,25 mol CO
2
vào dung d ch ch a Ba(OH)
2
0,15 mol NaOH, thu đ c m gam k t t a dung d chượ ế X ch a các mu i. Cho t t
dung d ch ch a HCl 0,15M H
2
SO
4
0,05M vào dung d ch X th y thoát ra 1,68 lít CO
2
đ ng th i thu đ c dung d ch ượ Y. Cho dung d ch Ba(OH)
2
d vào dungư
d ch Y, thu đ c 14,51 gam k t t a. Giá tr c a mượ ế
A. 21,672. B. 29,550. C. 19,700. D. 24,625.
Câu 25: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho khí etilen tác dung v i d ch thu c tím.
(b) Cho axit axetic tác d ng v i mu i CaCO
3
.
(c) Cho phenol tác d ng v i dung d ch NaOH.
(d) Cho axetilen tác d ng v i dung d ch AgNO
3
/NH
3
d . ư
(e) Cho m u kim lo i Na tác d ng v i ancol etylic.
S thí nghi m x y ra ph n ng oxi hóa - kh
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 26: Th c hi n s đ ph n ng sau: ơ
(1) X (C
6
H
8
O
4
) + 2NaOH → Y + Z + T.
(2) Z + H
2
→ T.
Công th c c u t o c a X
A. CH
2
=CHOOC-COOCH
2
CH
3
. B. CH
3
OOC-CH
2
-COOCH
2
CH
3
.
C. CH
3
CH
2
OOC-CH
2
-COOCH=CH
2
. D. CH
3
COOCH
2
COOCH=CH
2
.
Câu 27: Cho các phát bi u sau:
(a) Metyl metacrylat làm m t màu dung d ch brom.
(b) Dung d ch axit glutamic đ i màu quỳ tím thành xanh.
(c) Metyl fomat và glucoz có cùng công th c đ n gi n nh t.ơ ơ
(d) Metylamin có l c baz m nh h n amoniac. ơ ơ
(e) Saccaroz có ph n ng th y phân trong môi tr ng axit.ơ ườ
(f) T t c các protein d tan trong n c t o thành dung d ch keo. ướ
S phát bi u đúng là
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 28: Th c hi n các ph n ng theo s đ sau (các ch t ph n ng theo đúng t l mol): ơ i
(1) X
1
+ X
2
(d ) → Xư
3
+ X
4
+ H
2
O (2) X
1
+ X
3
→ X
5
+ H
2
O
(3) X
2
+ X
5
→ X
4
+ 2X
3
(4) X
4
+ X
6
→ BaSO
4
+ CO
2
+ H
2
O
Căp ch t X
2
và X
6
th a mãn s đ trên l n l t là ơ ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Ba(HCO
3
)
2
và H
2
SO
4
. B. Ba(OH)
2
và Na
2
SO
4
.
C. KOH và H
2
SO
4
. D. Ba(HCO
3
)
2
và Na
2
SO
4
.
Câu 29: Trong m t bình kín ch a h n h p khí X g m 0,20 mol axetilen; 0,15 mol metylaxetilen; 0,40 mol H
2
m t ít b t Ni. Nung nóng bình m t th i gian,
thu đ c h n h p khí Y có t kh i so v i Hượ i
2
b ng 12,0. S c Y vào l ng d dung d ch AgNO ượ ư
3
trong NH
3
đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, sau ph n ng thuế
đ c m gam h n h p k t t a và có 5,05 gam h n h p khí Z thoát ra. H n h p khí Z ph n ng v a đ v i 0,05 mol Brượ ế
2
trong CCl
4
. Giá tr c a m là
A. 41,025. B. 43,350. C. 38,700. D. 36,375.
Câu 30: Cho hai ch t h u c m ch h E, Fcùng công th c đ n gi n nh t là C ơ ơ
3
H
4
O
2
. Các ch t E, F, X, Z tham gia ph n ng theo đúng t l mol nh s đ i ư ơ
d i đây: ướ
(1) E + NaOH → X + Y (2) F + NaOH → Z + T
(3) X + HCl → J + NaCl (4) Z + HCl → G + NaCl
Bi t: X, Y, Z, T, J, G là các ch t h u c , trong đó T đa ch c; Mế ơ
T
> 88 và M
E
< M
F
< 146.
Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t J có nhi u trong n c đ c con ki n. o ế
(b) T Y có th đi u ch tr c ti p đ c axit axetic. ế ế ượ
(c) nhi t đ th ng, T tác d ng v i Cu(OH)Ơ ườ
2
t o dung d ch xanh lam.
(d) E và F đ u t o k t t a khi cho tác d ng v i AgNO ế
3
trong dung d ch NH
3
.
(e) Nung nóng ch t r n Z v i h n h p vôi tôi xút thu đ c khí etilen. ượ
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 31: Cho a mol Fe tác d ng v i 1,2a mol khí Cl
2
thu đ c h n h p r n X. Cho X vào n c, thu đ c dung d ch Y (bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn).ượ ướ ượ ế
Cho các ch t sau: AgNO
3
, NaOH, Cu, HCl, Cl
2
. S ch t có th tác d ng đ c v i dung d ch Y ượ
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 32: Hai este X, Y có cùng công th c phân t C
8
H
8
O
2
và ch a vòng benzen trong phân t . Cho 3,40 gam h n h p g m X và Y tác d ng v i dung d ch NaOH
d , đun nóng, l ng NaOH ph n ng t i đa 0,03 mol, thu đ c dung d ch Z ch a 2,35 gam ba mu i. Kh i l ng mu i c a axit cacboxylic phân t kh iư ượ ượ ượ
nh h n trong Z là ơ
A. 1,36 gam. B. 0,34 gam. C. 0,41 gam. D. 0,58 gam.
Câu 33: Ch t X có công th c phân t C
8
H
15
O
4
N. T X, th c hi n ph n ng sau:
C
8
H
15
O
4
N + dung d ch NaOH d ư
o
t
Natri glutamat + CH
4
O + C
2
H
6
O
S đ ng phân c u t o c a X th a mãn ph n ng trên
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT S N Ơ LA KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ THPT C P Ấ T N Ỉ H (Đề thi có 06 NĂM H C Ọ 2022 - 2023 Đ C Ề HÍNH TH C trang) Môn thi: Hóa h c Ngày thi: 17/3/2023 Th i
ờ gian làm bài: 180 phút không k ể th i ờ gian phát đ Mã đ t ề hi 262 Cho biết nguyên t kh ử i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu =
64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
Các thể tích khí đ u đo ề đi ở u ki ề n t
ệ iêu chuẩn (0oC, 1 atm). B qua ỏ s hòa ự tan c a ủ chất khí trong nư c ớ . I. PHẦN TRẮC NGHI M Ệ (10,0 đi m ể )
Lưu ý: Thí sinh vi t
ế đáp án Tr c ắ nghi m ệ vào t ờ gi y ấ thi Câu 1: Để kh hoà ử
n toàn 6,96 gam Fe3O4 thành kim loại Fe ở nhi t ệ đ c ộ ao cần t i ố thi u m ể gam Al. Giá tr c ị a ủ m là A. 0,54. B. 2,16. C. 1,08. D. 0,81. Câu 2: S đ ố ng ồ phân cấu tạo c a ủ axit có công th c ứ phân tử C4H8O2 là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 3: Cho các ch t
ấ sau: triolein, saccarozơ, etyl fomat, Gly-Ala-Gly. Số chất tác d n ụ g v i ớ Cu(OH)2 trong môi trư n ờ g ki m ề là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 4: Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Đi n phâ ệ n dung d c ị h CuSO4 v i ớ đi n c ệ c ự tr , ơ thu đư c ợ Cu c ở atot. B. Nhi t
ệ phân hoàn toàn NaNO3 có khí NO2 thoát ra.
C. Dùng than hoạt tính đ x ể ử lí th y ủ ngân khi nhi t ệ k b ế v ị . ỡ D. Cho b t ộ Mg vào dung d c ị h FeCl3 d , ư sau phản ng t ứ hu đư c ợ Fe. Câu 5: Hi n ệ nay, nhi u ề n i ơ ở nông thôn m t ộ s ố h ộ gia đình đang s ử d ng ụ h m ầ biogas đ ể x ử lí ch t ấ th i
ả trong chăn nuôi gia súc, cung c p ấ nhiên li u ệ cho vi c ệ
đun nấu. Chất dễ cháy trong khí biogas là A. CH4. B. Cl2. C. N2. D. CO2.
Câu 6: Hòa tan m gam h n h ỗ p ợ CaCO3 trong lư ng d ợ ư dung d c ị h HCl. Sau khi ph n ả ng ứ x y ra ả hoàn toàn, thu đư c
ợ 11,2 lít khí CO2. Giá trị c a ủ m là A. 40. B. 100. C. 60. D. 50.
Câu 7: Cho các chất sau: HNO3, CaCl2, H2S, NaOH. S c ố hất đi n l ệ i m nh l ạ à A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 8: Để phản ng ứ h t ế v i ớ m gam glyxin c n v ầ a ừ đ 200 m ủ l dung d c ị h NaOH 1M. Giá tr c ị a ủ m là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 11,25. B. 15,00. C. 7,50. D. 3,75. Câu 9: Cho thí nghi m ệ đư c ợ mô t nh ả hì ư nh v : ẽ Hi n t ệ ư ng
ợ xảy ra trong bình đ ng dung d ự c ị h AgNO3 trong NH3 là A. có kết t a ủ màu trắng. B. có kết t a ủ màu vàng nhạt. C. có kết t a ủ màu đen. D. có k t ế t a ủ màu xanh. Câu 10: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng?
A. Cho CO2 vào dung d c ị h nư c ớ vôi trong d t ư hu đư c ợ k t ế t a ủ .
B. Quặng photphorit có thành phần chính là Ca3(PO4)2.
C. Khí NH3 làm cho quỳ tím ẩm chuyển sang màu xanh.
D. Phân lân cung cấp nitơ cho cây tr ng. ồ
Câu 11: Cho 2,80 gam Fe vào dung d c ị h CuSO4 d . ư Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn thu đư c
ợ m gam chất rắn. Giá trị c a ủ m là A. 9,60. B. 2,56. C. 6,40. D. 3,20. Câu 12: Cho s đ ơ ồ phản ng: ứ
Al2(SO4)3 → X → Y→ Al. Trong s đ ơ t ồ rên, m i ỗ mũi tên là m t ộ ph n ả ng, ứ các ch t ấ X, Y l n l ầ ư t ợ là nh ng ữ ch t ấ nào sau đây? A. Al2O3 và Al(OH)3. B. Al(OH)3 và Al2O3.
C. NaAlO2 và Al(OH)3. D. Al(OH)3 và NaAlO2. Câu 13: Nhi t
ệ phân m gam KHCO3 đến kh i ố lư ng ợ không đ i ổ , sau ph n ả ng ứ thu đư c
ợ 1,68 lít khí CO2. Giá trị c a ủ m là A. 15,0. B. 10,3. C. 20,7. D. 7,5.
Câu 14: Cho m gam glucozơ tác d ng h ụ t ế v i ớ lư ng ợ d dung d ư c
ị h AgNO3 trong NH3, thu đư c
ợ 3,24 gam Ag. Giá trị c a ủ m là A. 1,35. B. 2,70. C. 1,80. D. 5,40. Câu 15: Cho các ch t
ấ sau: metylamin, anilin, alanin, lysin. Số chất làm đổi màu quỳ tím là A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 16: Thí nghi m ệ nào sau đây thu đư c ợ mu i ố s t ắ (III) sau khi k t ế thúc ph n ả ng? ứ A. Cho Fe vào dung d c ị h HCl. B. Cho Fe vào dung d c ị h H2SO4 loãng. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Cho FeO vào dung d c ị h HNO3 loãng.
D. Cho FeO vào dung d c ị h HCl. Câu 17: Cho dung d c ị h NaHCO3 tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h Ca(OH)2 loãng d , t ư hu đư c ợ k t ế t a ủ X và dung d c ị h Y. Dung d c ị h Y g m ồ các ch t ấ nào sau đây? A. Ca(OH)2. B. NaHCO3 và Na2CO3. C. Ca(OH)2 và NaOH. D. NaHCO3 và Ca(OH)2.
Câu 18: Cho các loại tơ sau: tơ visco, nilon-6, nilon-6,6, tơ t m ằ . S t ố ơ thiên nhiên là A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 19: Th y ủ phân hoàn toàn tinh b t ộ , thu đư c
ợ monosaccarit X. Hiđro hóa X, thu đư c ợ ch t ấ h u c ữ ơ Y. Hai ch t ấ X, Y l n l ầ ư t ợ là A. fructoz , ơ sobitol. B. saccaroz , ơ glucoz . ơ C. glucoz , ơ sobitol. D. glucoz , ơ axit gluconic. Câu 20: Nh ỏ t ừ t ừ dung d c
ị h H2SO4 loãng vào dung d c ị h K2CrO4 thì màu c a ủ dung d c ị h thay đ i ổ nh ư th ế nào?
A. Không màu sang màu vàng.
B. Màu da cam sang màu vàng.
C. Không màu sang màu da cam.
D. Màu vàng sang màu da cam. Câu 21: Hòa tan h t ế a mol Al vào dung d c ị h ch a ứ 2a mol NaOH thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho các phát bi u ể sau đây v ề dung d c ị h X:
(a) Sục CO2 dư vào dung d c ị h X thu đư c ợ a mol k t ế t a ủ . (b) Dung d c ị h X không ph n ả n ứ g v i ớ dung d c ị h CuSO4.
(c) Thêm 2a mol HCl vào dung d c ị h X không thu đư c ợ k t ế t a ủ . (d) Dung d c ị h X làm quỳ tím chuy n ể sang màu đ . ỏ Số phát biểu đúng là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 22: H n ỗ h p ợ X g m
ồ triglixerit Y và axit béo Z. Cho m gam X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ s n ả ph m ẩ h u ữ c ơ g m ồ m t ộ mu i ố và 0,920 gam glixerol. N u đ ế t ố cháy h t ế m gam X thì c n v ầ a ừ đ 1,285 m ủ ol O2, thu đư c
ợ 0,930 mol CO2 và 0,810 mol H2O. Kh i ố lư ng ợ c a ủ Z trong m gam X là A. 2,80 gam. B. 2,82 gam. C. 5,60 gam. D. 5,64 gam. Câu 23: Đi n ệ phân dung d c ị h ch a
ứ Cu(NO3)2, CuSO4 và NaCl v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ không đ i ổ 2A, hi u ệ su t ấ 100%. K t ế quả thí nghi m ệ đư c ợ ghi trong bảng sau: Th i ờ gian đi n ệ phân (giây) t t + 3860 2t T ng ổ số mol khí ở 2 đi n ệ a a + 0,04 2,25a + 0,0425 c c ự S m ố ol Cu c ở atot b b + 0,03 b + 0,03 S m ố ol c a
ủ Cu2+ và Cl- trong dung d c ị h trư c ớ khi đi n phâ ệ n lần lư t ợ là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 0,14 và 0,27. B. 0,28 và 0,54. C. 0,28 và 0,56. D. 0,14 và 0,28. Câu 24: H p
ấ thụ hoàn toàn 0,25 mol CO2 vào dung d c ị h ch a
ứ Ba(OH)2 và 0,15 mol NaOH, thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ và dung d c ị h X ch a ứ các mu i ố . Cho từ từ dung d c
ị h chứa HCl 0,15M và H2SO4 0,05M vào dung d c
ị h X thấy thoát ra 1,68 lít CO2 đ ng ồ th i ờ thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cho dung d c ị h Ba(OH)2 dư vào dung d c ị h Y, thu đư c ợ 14,51 gam kết t a ủ . Giá tr c ị ủa m là A. 21,672. B. 29,550. C. 19,700. D. 24,625. Câu 25: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau:
(a) Cho khí etilen tác dung v i ớ d c ị h thu c ố tím. (b) Cho axit axetic tác d ng ụ v i ớ mu i ố CaCO3. (c) Cho phenol tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH.
(d) Cho axetilen tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 d . ư (e) Cho mẩu kim lo i ạ Na tác d ng v ụ i ớ ancol etylic. S t ố hí nghi m ệ xảy ra phản ng oxi ứ hóa - kh l ử à A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 26: Th c ự hi n s ệ đ ơ ồ phản ng s ứ au:
(1) X (C6H8O4) + 2NaOH → Y + Z + T. (2) Z + H2 → T. Công th c ứ cấu tạo c a ủ X là A. CH2=CHOOC-COOCH2CH3.
B. CH3OOC-CH2-COOCH2CH3.
C. CH3CH2OOC-CH2-COOCH=CH2. D. CH3COOCH2COOCH=CH2.
Câu 27: Cho các phát bi u s ể au: (a) Metyl metacrylat làm m t ấ màu dung d c ị h brom. (b) Dung d c ị h axit glutamic đ i
ổ màu quỳ tím thành xanh.
(c) Metyl fomat và glucozơ có cùng công th c ứ đ n gi ơ n nh ả t ấ . (d) Metylamin có l c ự bazơ mạnh h n a ơ moniac. (e) Saccarozơ có phản ng t ứ h y phâ ủ n trong môi trư ng ờ axit.
(f) Tất cả các protein d t ễ an trong nư c ớ t o t ạ hành dung d c ị h keo. S phá ố t biểu đúng là A. 6. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 28: Th c ự hi n c ệ ác phản ng t ứ heo s đ ơ s
ồ au (các chất phản ng t ứ heo đúng t l i m ệ ol): (1) X1 + X2 (d ) ư → X3 + X4 + H2O (2) X1 + X3 → X5 + H2O (3) X2 + X5 → X4 + 2X3
(4) X4 + X6 → BaSO4 + CO2 + H2O Căp chất X2 và X6 th a ỏ mãn s đ ơ ồ trên lần lư t ợ là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo