Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ THPT C P Ấ T N Ỉ H T N Ỉ H YÊN BÁI NĂM H C Ọ 2022 - 2023 Môn: HÓA H C Ọ Đ C Ề HÍNH TH C Ứ
(Đề thi có 08 câu, g m ồ 02 trang)
Thời gian: 180 phút (không kể thời gian giao đ ) ề Ngày thi: 29/9/2022
Câu 1. (2,0 điểm) 1. Phân tử XY2 có t n ổ g các h t ạ proton, n t ơ ron, electron b n
ằ g 178. Trong phân tử XY2 số h t ạ mang đi n ệ nhi u ề h n ơ s ố h t ạ không mang đi n ệ là 54, s ố h t ạ mang đi n ệ c a ủ X ít h n ơ s ố h t ạ mang đi n ệ c a ủ Y là 12. Xác đ n ị h b ộ b n ố s ố lư n ợ g t ử n ứ g v i ớ electron cu i ố cùng c a ủ X và Y. Quy ư c ớ s ố lư n ợ g tử t ừ nh n ậ giá tr ịt ừ qua 0 đ n ế
2. Xác định trạng thái lai hóa của nguyên tử trung tâm và dạng hình học của các phân tử
sau: CH4, NH3, H2O, ICl3, BCl3. Hãy s p ắ x p ế theo chi u ề tăng d n ầ độ l n ớ góc liên k t ế và gi i ả thích s s ự p x ắ ếp đó.
Câu 2. (2,0 điểm) 1. Phản ng t ứ ng ổ h p gl ợ ucozơ c a ủ cây xanh có phư ng t ơ rình hóa h c ọ :
6CO2 + 6H2O + 675 kcal → C6H12O6 + 6O2 Giả sử trong m t ộ phút, m i
ỗ cm2 lá xanh hấp thụ 0,60 cal c a ủ năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ và chỉ có 15% đư c ợ dùng vào vi c ệ t ng ổ h p gl ợ ucoz . ơ N u ế m t ộ cây có 25 lá xanh, v i ớ di n t ệ ích trung bình c a ủ m i ỗ lá là 10 cm2. Tính th i ờ gian cần thi t ế đ c ể ây t ng ổ h p đ ợ ư c ợ 2,7 gam glucoz . ơ 2. S c ụ khí H2S t i ớ dư vào dung d c ị h ch a
ứ CuCl2, FeCl3, AlCl3, NH4Cl, thu đư c ợ k t ế t a ủ A và dung d c ị h B. Ti p ế t c ụ s c ụ t ừ t ừ NH3 đ n ế d ư vào dung d c ị h B. a) Xác đ nh t ị hành phần k t ế tủa A và dung d c ị h B. b) Viết phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ các ph n ả ng (c ứ ó th x ể y ra ả ) dư i ớ d ng i ạ on rút g n. ọ
Câu 3. (2,0 điểm) 1. Cho nhi t ệ đ t ố cháy c a ủ khí propan ở đi u ề ki n ệ chu n ẩ (298K, 1 atm) 0 1 H 2219 kJ .mol c 3 C 8 H và nhi t ệ hình thành đi ở u ề ki n c ệ huẩn c a ủ các chất nh s ư au: Chất o 1 ( . ) Nhiệt hình thành 298 K ở , 1atm: H kJ mol f 298 O 0 2(k) CO -393,5 2(k) H -285,8 2O(l) Tính nhi t ệ hình thành c a ủ C3H8(k) ở 298 K, 1 atm. 2. NOCl b phâ ị n h y t ủ heo phản ng: ứ 2NOCl(k) 2NO(k) + Cl2(k)
Giả sử ban đầu chỉ có NOCl. Khi cân b ng ằ
ở 500K có 27% NOCl b ịphân h y ủ và áp su t ấ t ng ổ của hệ l atm. Hãy tính: 0 a) K ΔG p và c a ủ phản ng ứ ở 500K .
b) Áp suất riêng phần c a ủ t ng ừ chất trong ph n ả ng khi ứ cân b ng. ằ
Câu 4. (3,0 điểm) 1. Dung d c ị h A là h n ỗ h p ợ g m
ồ CH3COOH 0,1M; HCOOH 0,2M; H2SO4 0,01M. Thêm 0,58 mol NH3 vào 1 lít dung d c ị h A, đư c ợ dung d c ị h B. a) Tính pH c a ủ dung d c ị h B. Gi ả s ử th ể tích dung d c ị h không thay đ i ổ . b) Tính V ml dung d c ị h NaOH 0,1M c n ầ cho vào 25 ml dung d c ị h A đ ể thu đư c ợ dung d c ị h có pH = 4,76. pK pK pK pK 2 a a Cho biết: a(CH COOH) a 3 = 4,76; (HCOOH ) = 3,75; (NH4 ) = 9,24; (HSO4 ) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2. Hoàn thành và cân b ng ằ các ph n ả ng
ứ oxi hóa-khử sau theo phư ng ơ pháp thăng b ng ằ electron. a) HClO + PbS →
b) Cu2FeS3 + HNO3 → CuSO4 + Cu(NO3)2 + Fe2(SO4)3 + N2O + … o t c) FeCl
2 + PbO2 + H2SO4 → d) KClO3 + NH3 KCl + KNO2 + Cl2 + H2O
Câu 5. (2,5 điểm)
1. So sánh và giải thích ngắn g n t ọ ính bazơ c a ủ các chất sau:
CH3-CH(NH2)-COOH (I); CH3-CH2-CH2-NH2 (II); CHC-CH2-NH2 (III); CH2CH-CH2-NH2 (IV). 2. H p ợ chất X có công th c ứ phân tử C8H11O2N. Bi t ế X không làm m t ấ màu brom trong CCl4 và X đư c ợ t o ạ thành từ ch t ấ h u ữ cơ Y và ch t ấ h u ữ cơ Z; phân tử kh i ố c a ủ Y và Z đ u ề l n ớ h n ơ 50 đvC; Y tác d ng ụ với nư c ớ brom t o ạ ra k t ế t a ủ tr ng. ắ Hoàn thành các phư ng ơ trình hóa h c ọ sau dư i ớ dạng công th c ứ cấu tạo thu g n. ọ
X + NaOH Y + T + H2O (1) X + HCl Z + E (2)
E + NaOH Y + NaCl + H2O (3) T + HCl Z + NaCl (4)
Câu 6. (2,5 điểm) 1. Xác đ nh ị các ch t ấ A1, A2,…A8 và vi t ế các phư ng ơ trình ph n ả ng ứ th c ự hi n ệ theo sơ đồ sau: +ddNaOH +ddHCl 0 +O ,t ddNH d +ddBr +ddBaCl +ddAgNO A 2 3 1 A2 A3 A4 A5 2 A6 2 A7 3 A8. Bi t ế A1 là h p ợ ch t ấ c a ủ l u ư huỳnh v i ớ 2 nguyên t ố khác và có phân t ử kh i ố b n ằ g 51u; A8 là ch t ấ k t ế t a ủ .
2. Khi đốt cháy hiđrocacbon X ho c ặ Y đ u
ề cho tỉ lệ theo thể tích CO2 và H2O là 1,75:1. Cho bay h i ơ hoàn toàn 5,06 gam X ho c ặ Y đ u ề thu đư c ợ th ể tích h i ơ đúng b n ằ g th ể tích c a ủ 1,76 gam khí oxi trong cùng đi u ề ki n ệ nhi t ệ độ và áp su t ấ . Cho 13,8 gam X ph n ả n ứ g hoàn toàn v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 l y ấ dư thu đư c ợ 45,9 gam k t ế t a ủ . Ch t ấ X ph n ả n ứ g v i ớ HCl thu đư c ợ ch t ấ Z (ch a ứ 59,66% clo trong phân t ) ử . Cho ch t ấ Z ph n ả n ứ g v i
ớ Br2 theo tỉ lệ mol 1:1 có chi u ế sáng, thu đư c ợ 2 d n x ẫ u t ấ ch a ứ halogen. Ch t ấ Y không ph n ả n ứ g v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3, không ph n ả n ứ g v i ớ HCl nh n ư g làm m t ấ màu dung d c
ị h KMnO4 khi đun nóng. Hãy cho bi t ế công th c ứ c u ấ t o ạ c a ủ X, Y, Z.
Câu 7. (3,0 điểm) 1. Nh t ỏ ừ t d ừ ung d c ị h HCl loãng (đ n d ế ) ư vào dung d c ị h X g m
ồ 0,05 mol Ba(OH)2 và 0,15 mol Ba(AlO2)2.V đ ẽ t ồ h b ị i u d ể i n s ễ p ự h t ụ hu c ộ c a ủ s m ố ol k t ế t a ủ thu đư c ợ vào số mol HCl ph n ả n ứ g và gi i ả thích.
2. Hòa tan hoàn toàn 21,78 gam h n ỗ h p ợ Y g m
ồ Mg, Al, MgCO3, Al(NO3)3 trong dung d c ị h
chứa 0,12 mol HNO3 và 0,65 mol H2SO4. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ra ả hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h Z chỉ chứa các mu i ố trung hòa và h n ỗ h p ợ khí T g m
ồ CO2, N2, N2O và H2, trong đó s ố mol c a ủ H2 là 0,06 mol. Tỉ kh i ố h i ơ c a ủ T so v i ớ He b ng ằ 7,25. Dung d c ị h Z phản ng ứ t i ố đa v i ớ 57,6 gam NaOH, thu đư c ợ 24,36 gam k t ế t a ủ . Tính phần trăm kh i ố lư ng c ợ a ủ N2O trong h n h ỗ p khí ợ T.
Câu 8. (3,0 điểm) 1. Ba h p ợ ch t ấ h u ữ cơ đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở X, Y, Z có công th c ứ phân t ử tư ng ơ ng ứ l n ầ lư t ợ
là: C4H8O, C4H6O và C4H6O2 có các tính chất sau: X và Y không tác d ng ụ v i ớ Na, khi tác d ng ụ v i ớ H2
dư (xúc tác Ni, t0) tạo ra cùng một s n ph ả
ẩm có mạch cacbon không phân nhánh. X có đ ng phâ ồ n X1,
khi bị oxi hóa thì X1 tạo ra Y. Z có đ ng ồ phân đ n ơ ch c
ứ Z1, khi oxi hóa Y thu đư c ợ Z1. Xác đ nh ị công thức cấu tạo c a
ủ X, X1, Y, Z, Z1. Biết X, Y, Z không có đ ng phâ ồ n hình h c ọ .
2. Hỗn hợp X gồm ba este m c
ạ h hở Y, Z, T trong đó có m t ộ este hai ch c ứ và hai este đ n ơ
chức (MY < MZ < MT). Đốt cháy hoàn toàn 20,04 gam X c n ầ dùng v a ừ h t ế 0,79 mol O2; hấp thụ
toàn bộ sản phẩm cháy vào bình ch a ứ m t ộ lư n ợ g dư dung d c ị h nư c ớ vôi trong thu đư c ợ 76,0
gam kết tủa và khối lượng dung d c ị h sau ph n ả n ứ g gi m ả đi 30,68 gam so v i ớ trư c ớ ph n ả n ứ g. Nếu cho 20,04 gam X tác d n ụ g v i ớ m t ộ lư n ợ g d ư NaOH thì thu đư c ợ h n ỗ h p ợ g m ồ các ancol no và 22,08 gam hỗn hợp mu i ố c a ủ hai axit cacboxylic k ế ti p ế nhau trong dãy đ n ồ g đ n ẳ g. Xác đ n ị h
công thức cấu tạo các chất Y, Z, T và tính kh i ố lư n ợ g c a ủ chúng trong X. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H=1; He=4; C=12; N=14; O=16; Na=23;
Mg=24; Al=27; S=32; Cl=35,5; Ca=40; Ag=108; Ba=137. ----------------- H T Ế -----------------
- Thí sinh được dùng bảng tuần hoàn và tính tan, không đư c ợ s d ử ng t ụ ài li u k ệ hác
- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm H v
ọ à tên thí sinh:...................................................Ch k ữ ý cán b c ộ oi thi s 1:
ố ..................................
Số báo danh:...........................................................Ch k ữ ý cán b c ộ oi thi s 2:
ố .................................. S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KÌ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ THPT C P Ấ T N Ỉ H T N Ỉ H YÊN BÁI NĂM H C Ọ 2022- 2023 Môn: HÓA H C Ọ HDC Đ C Ề HÍNH TH C Ứ
Thời gian: 180 phút (không kể thời gian giao đề) (HDC có 08 câu, g m ồ 09 trang) Ngày thi: 29/9/2022 HƯỚNG D N Ẫ CH M Ấ
Câu 1. (2,0 điểm) 1. Phân tử XY2 có t n ổ g các h t ạ proton, n t ơ ron, electron b n
ằ g 178. Trong phân tử XY2 số h t ạ mang đi n ệ nhi u ề h n ơ s ố h t ạ không mang đi n ệ là 54, s ố h t ạ mang đi n ệ c a ủ X ít h n ơ s ố h t ạ mang đi n ệ c a ủ Y là 12. Xác đ n ị h b ộ b n ố s ố lư n ợ g t ử n ứ g v i ớ electron cu i ố cùng c a ủ X và Y. Quy ư c ớ s ố lư n ợ g t ử từ nh n ậ giá tr ịt ừ qua 0 đ n ế
2. Xác định trạng thái lai hóa của nguyên tử trung tâm và dạng hình học của các phân tử
sau: CH4, NH3, H2O, ICl3, BCl3. Hãy s p ắ x p ế theo chi u ề tăng d n ầ đ l ộ n ớ góc liên k t ế và gi i ả thích sự s p ắ x p ế đó. Ý N i ộ dung Đi m ể Kí hi u s ệ đ ố n v ơ ị đi n t
ệ ích hạt nhân của X là ZX., Y là ZY; s n ố t ơ ron (hạt không ` mang điện) c a ủ X là NX, Y là NY. V i ớ XY2, ta có h ph ệ ư ng t ơ rình 0,25 2ZX +4ZY + NX + 2NY = 178 (1) 2ZX + 4ZY –NX -2NY = 54 (2) 0,25 4Z 1 Y – 2ZX = 12 (3) Giải h (1,2,3) ệ ZY = 16; ZX = 26. 0,25 Cấu hình electron c a ủ :X: 1s22s22p63s23p63d64s2 B b ộ n s ố ố lư ng t ợ ử c a ủ Y: n=3,l=2,ml=-2; ms=-1/2 0,25 Cấu hình electron c a ủ : S: 1s22s22p63s23p4 B b ộ n s ố ố lư ng t ợ ử c a
ủ Y là: n=3,l=1,ml=-1; ms=-1/2 0,25 Trạng thái lai hóa c a ủ Dạng hình h c ọ nguyên tử trung tâm 0,25 CH4 sp3 Tứ di n ệ NH3 sp3 Chóp tam giác H2O sp3 Gấp khúc ICl 0,25 3 sp3d Chữ T 2 BCl3 sp2 Tam giác phẳng So sánh góc liên k t
ế : ClICl - Nguyên tử X có độ âm đi n ệ l n ớ (trừ v i ớ h p ợ ch t ấ ch a ứ H) s ẽ hút các electron liên
kết về phía mình, làm gi m ả tác d ng ụ đ y ẩ c a
ủ các electron này nên góc liên k t ế h p ẹ b t ớ .
- Nguyên tử trung tâm A có độ âm đi n ệ nh , ỏ c p ặ elctron liên k t ế ở xa h t ạ nhân h n, ơ 0,25 làm l c ự đẩy c a
ủ cặp electron này giảm, góc liên k t ế gi m ả . - S c ố ặp e ch a
ư tham gia liên kết càng nhiều càng đẩy nhau, góc liên k t ế càng nh . ỏ
Câu 2. (2,0 điểm) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1. Phản ng t ứ ng ổ h p gl ợ ucozơ c a ủ cây xanh có phư ng t ơ rình hóa h c ọ :
6CO2 + 6H2O + 675 kcal → C6H12O6 + 6O2 Giả sử trong m t ộ phút, m i
ỗ cm2 lá xanh hấp thụ 0,60 cal c a ủ năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ và chỉ có 15% đư c ợ dùng vào vi c ệ t ng ổ h p gl ợ ucoz . ơ N u ế m t ộ cây có 25 lá xanh, v i ớ di n t ệ ích trung bình c a ủ m i ỗ lá là 10 cm2. Tính th i ờ gian cần thi t ế đ c ể ây t ng ổ h p đ ợ ư c ợ 2,7 gam glucoz . ơ 2. S c ụ khí H2S vào dung d c ị h ch a
ứ CuCl2, FeCl3, AlCl3, NH4Cl t i ớ d , ư thu đư c ợ k t ế t a ủ A và dung d c ị h B. Ti p ế t c ụ s c ụ t ừ t ừ NH3 đ n ế d ư vào dung d c ị h B. a) Xác đ nh t ị hành phần k t ế tủa A và dung d c ị h B. b) Viết phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ các ph n ả ng (c ứ ó th x ể y ra ả ) dư i ớ d ng i ạ on rút g n. ọ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề HSG Hóa 12 Yên Bái năm 2023 có đáp án
1 K
515 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 12 Yên Bái năm 2023 có đáp án.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(1029 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 12
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
T NH YÊN BÁIỈ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi có 08 câu, g m 02 trang)ề ồ
KỲ THI CH N H C SINH GI I THPT C P T NHỌ Ọ Ỏ Ấ Ỉ
NĂM H C 2022 - 2023Ọ
Môn: HÓA H CỌ
Th i gian: ờ 180 phút (không k th i gian giao đ )ể ờ ề
Ngày thi: 29/9/2022
Câu 1. (2,0 đi m)ể
1. Phân t XYử
2
có t ng các h t proton, n tron, electron b ng 178. Trong phân t XYổ ạ ơ ằ ử
2
s h tố ạ
mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 54, s h t mang đi n c a X ít h n s h t mang đi nệ ề ơ ố ạ ệ ố ạ ệ ủ ơ ố ạ ệ
c a Y là 12. Xác đ nh b b n s l ng t ng v i electron cu i cùng c a X và Y. Quy c s l ng tủ ị ộ ố ố ượ ử ứ ớ ố ủ ướ ố ượ ử
t nh n giá tr t ừ ậ ị ừ
qua 0 đ n ế
2. Xác đ nh tr ng thái lai hóa c a nguyên t trung tâm và ị ạ ủ ử d ngạ hình h c c a các phân tọ ủ ử
sau: CH
4
, NH
3
, H
2
O, ICl
3
, BCl
3
. Hãy s p x p theo chi u tăng d n đ l n góc liên k t và gi i thíchắ ế ề ầ ộ ớ ế ả
s s p x p đó.ự ắ ế
Câu 2. (2,0 điểm)
1. Ph n ng t ng h p glucoz c a cây xanh có ph ng trình hóa h c:ả ứ ổ ợ ơ ủ ươ ọ
6CO
2
+ 6H
2
O + 675 kcal → C
6
H
12
O
6
+ 6O
2
Gi s trong m t phút, m i cmả ử ộ ỗ
2
lá xanh h p th 0,60 cal c a năng l ng m t tr i và ch cóấ ụ ủ ượ ặ ờ ỉ
15% đ c dùng vào vi c t ng h p glucoz . N u m t cây có 25 lá xanh, v i di n tích trung bình c aượ ệ ổ ợ ơ ế ộ ớ ệ ủ
m i lá là 10 cmỗ
2
. Tính th i gian c n thi t đ cây t ng h p đ c 2,7 gam glucoz .ờ ầ ế ể ổ ợ ượ ơ
2. S c khí Hụ
2
S t i d vào dung d ch ch a CuClớ ư ị ứ
2
, FeCl
3
, AlCl
3,
NH
4
Cl, thu đ c k t t a A vàượ ế ủ
dung d ch B. Ti p t c s c t t NHị ế ụ ụ ừ ừ
3
đ n d vào dung d ch B. ế ư ị
a) Xác đ nh thành ph n k t t a A và dung d ch B.ị ầ ế ủ ị
b) Vi t ph ng trình hóa h c c a các ph n ng (có th x y ra) d i d ng ion rút g n.ế ươ ọ ủ ả ứ ể ả ướ ạ ọ
Câu 3. (2,0 đi m)ể
1. Cho nhi t đ t cháy c a khí propan đi u ki n chu n (298K, 1 atm)ệ ố ủ ở ề ệ ẩ
3 8
0 1
c C H
H 2219 kJ.mol
và nhi t hình thành đi u ki n chu n c a các ch t nh sau:ệ ở ề ệ ẩ ủ ấ ư
Ch tấ
Nhi t hình thành 298 K, 1atm: ệ ở
o 1
f 298
H kJ mol( . )
O
2(k)
0
CO
2(k)
-393,5
H
2
O
(l)
-285,8
Tính nhi t hình thành c a Cệ ủ
3
H
8(k)
298 K, 1 atm. ở
2. NOCl b phân h y theo ph n ng: 2NOClị ủ ả ứ
(k)
2NO
(k)
+ Cl
2(k)
Gi s ban đ u ch có NOCl. Khi cân b ng 500K có 27% NOCl b phân h y và áp su t t ngả ử ầ ỉ ằ ở ị ủ ấ ổ
c a h l atm.ủ ệ Hãy tính:
a) K
p
và
0
ΔG
c a ph n ng ủ ả ứ 500K ở .
b) Áp su t riêng ph n c a t ng ch t trong ph n ng khi cân b ng.ấ ầ ủ ừ ấ ả ứ ằ
Câu 4. (3,0 đi m)ể
1. Dung d ch A là h n h p g m CHị ỗ ợ ồ
3
COOH 0,1M; HCOOH 0,2M; H
2
SO
4
0,01M. Thêm 0,58
mol NH
3
vào 1 lít dung d ch A, đ c dung d ch B. ị ượ ị
a) Tính pH c a dung d ch B. Gi s th tích dung d ch không thay đ i.ủ ị ả ử ể ị ổ
b) Tính V ml dung d ch NaOH 0,1M c n cho vào 25 ml dung d ch A đ thu đ c dung d chị ầ ị ể ượ ị
có pH = 4,76.
Cho bi t: ế
CH COOH)
3
a
pK
(
= 4,76;
HCOOH
a
pK
( )
= 3,75;
NH
4
a
pK
( )
= 9,24;
HSO
4
a
pK 2
( )
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2. Hoàn thành và cân b ng các ph n ng oxi hóa-kh sau theo ph ng pháp thăng b ngằ ả ứ ử ươ ằ
electron.
a) HClO + PbS → b) Cu
2
FeS
3
+ HNO
3
→ CuSO
4
+ Cu(NO
3
)
2
+ Fe
2
(SO
4
)
3
+ N
2
O +
…
c) FeCl
2
+ PbO
2
+ H
2
SO
4
→ d) KClO
3
+ NH
3
o
t
KCl + KNO
2
+ Cl
2
+ H
2
O
Câu 5. (2,5 đi m)ể
1. So sánh và gi i thích ng n g n tính baz c a các ch t sau: ả ắ ọ ơ ủ ấ
CH
3
-CH(NH
2
)-COOH (I); CH
3
-CH
2
-CH
2
-NH
2
(II); CHC-CH
2
-NH
2
(III); CH
2
CH-CH
2
-NH
2
(IV).
2. H p ch t X có công th c phân t Cợ ấ ứ ử
8
H
11
O
2
N. Bi t X không làm m t màu brom trong CClế ấ
4
và X đ c t o thành t ch t h u c Y và ch t h u c Z; phân t kh i c a Y và Z đ u l n h n 50ượ ạ ừ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ử ố ủ ề ớ ơ
đvC; Y tác d ng v i n c brom t o ra k t t a tr ng. Hoàn thành các ph ng trình hóa h c sau d iụ ớ ướ ạ ế ủ ắ ươ ọ ướ
d ng công th c c u t o thu g n.ạ ứ ấ ạ ọ
X + NaOH
Y + T + H
2
O (1) X + HCl
Z + E (2)
E + NaOH
Y + NaCl + H
2
O (3) T + HCl
Z + NaCl (4)
Câu 6. (2,5 đi m)ể
1. Xác đ nh các ch t Aị ấ
1
, A
2
,…A
8
và vi t các ph ng trình ph n ng th c hi n theo s đế ươ ả ứ ự ệ ơ ồ
sau:
A
1
+ddNaOH
A
2
+ddHCl
A
3
0
2
+O ,t
A
4
3
ddNH d
A
5
2
+ddBr
A
6
2
+ddBaCl
A
7
3
+ddAgNO
A
8
. Bi t Aế
1
là h p ch t c a l u huỳnh v i 2 nguyên t khác và có phân t kh i b ng 51u; Aợ ấ ủ ư ớ ố ử ố ằ
8
là ch t k tấ ế
t a.ủ
2. Khi đ t cháy hiđrocacbon X ho c Y đ u cho t l theo th tích COố ặ ề ỉ ệ ể
2
và H
2
O là 1,75:1. Cho
bay h i hoàn toàn 5,06 gam X ho c Y đ u thu đ c th tích h i đúng b ng th tích c a 1,76 gam khíơ ặ ề ượ ể ơ ằ ể ủ
oxi trong cùng đi u ki n ề ệ nhi t đ và áp su tệ ộ ấ . Cho 13,8 gam X ph n ng hoàn toàn v i dung d chả ứ ớ ị
AgNO
3
/NH
3
l y d thu đ c 45,9 gam k t t a. Ch t X ph n ng v i HCl thu đ c ch t Z (ch aấ ư ượ ế ủ ấ ả ứ ớ ượ ấ ứ
59,66% clo trong phân t ). Cho ch t Z ph n ng v i Brử ấ ả ứ ớ
2
theo t l mol 1:1 có chi u sáng, thu đ c 2ỉ ệ ế ượ
d n xu t ch a halogen. Ch t Y không ph n ng v i dung d ch AgNOẫ ấ ứ ấ ả ứ ớ ị
3
/NH
3
, không ph n ng v i HClả ứ ớ
nh ng làm m t màu dung d ch KMnOư ấ ị
4
khi đun nóng. Hãy cho bi t công th c c u t o c a X, Y, Z.ế ứ ấ ạ ủ
Câu 7. (3,0 đi m)ể
1. Nh t t dung d ch HCl loãng (đ n d ) vào dung d ch ỏ ừ ừ ị ế ư ị X g m 0,05 mol Ba(OH)ồ
2
và 0,15 mol
Ba(AlO
2
)
2
.V đ th bi u di n s ph thu c c a s mol k t t a thu đ c vào s mol HCl ph n ng vàẽ ồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ố ế ủ ượ ố ả ứ
gi i thích.ả
2. Hòa tan hoàn toàn 21,78 gam h n h p Y g m Mg, Al, MgCOỗ ợ ồ
3
, Al(NO
3
)
3
trong dung d chị
ch a 0,12 mol HNOứ
3
và 0,65 mol H
2
SO
4
. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d chả ứ ả ượ ị
Z ch ch a các mu i trung hòa và h n h p khí T g m COỉ ứ ố ỗ ợ ồ
2
, N
2
, N
2
O và H
2
, trong đó s mol c a Hố ủ
2
là
0,06 mol. T kh i h i c a T so v i He b ng 7,25. Dung d ch Z ỉ ố ơ ủ ớ ằ ị ph n ng ả ứ t i đaố v iớ 57,6 gam NaOH,
thu đ c 24,36 gam k t t a. Tính ph n trăm kh i l ng c a Nượ ế ủ ầ ố ượ ủ
2
O trong h n h p khí T.ỗ ợ
Câu 8. (3,0 đi m)ể
1. Ba h p ch t h u c đ n ch c, m ch h X, Y, Z có công th c phân t t ng ng l n l tợ ấ ữ ơ ơ ứ ạ ở ứ ử ươ ứ ầ ượ
là: C
4
H
8
O, C
4
H
6
O và C
4
H
6
O
2
có các tính ch t sau: X và Y không tác d ng v i Na, khi tác d ng v i Hấ ụ ớ ụ ớ
2
d (xúc tác Ni, tư
0
) t o ra cùng m t s n ph m có m ch cacbon không phân nhánh. X có đ ng phân Xạ ộ ả ẩ ạ ồ
1
,
khi b oxi hóa thì Xị
1
t o ra Y. Z có đ ng phân đ n ch c Zạ ồ ơ ứ
1
, khi oxi hóa Y thu đ c Zượ
1
. Xác đ nh côngị
th c c u t o c a X, Xứ ấ ạ ủ
1
, Y, Z, Z
1
. Bi t X, Y, Z không có đ ng phân hình h c.ế ồ ọ
2. H n h p X g m ba este m ch h Y, Z, T trong đó có m t este hai ch c và hai este đ nỗ ợ ồ ạ ở ộ ứ ơ
ch c (Mứ
Y
< M
Z
< M
T
). Đ t cháy hoàn toàn 20,04 gam X c n dùng v a h t 0,79 mol Oố ầ ừ ế
2
; h p thấ ụ
toàn b s n ph m cháy vào bình ch a m t l ng d dung d ch n c vôi trong thu đ c 76,0ộ ả ẩ ứ ộ ượ ư ị ướ ượ
gam k t t a và kh i l ng dung d ch sau ph n ng gi m đi 30,68 gam so v i tr c ph n ng.ế ủ ố ượ ị ả ứ ả ớ ướ ả ứ
N u cho 20,04 gam X tác d ng v i m t l ng d NaOH thì thu đ c h n h p g m các ancol noế ụ ớ ộ ượ ư ượ ỗ ợ ồ
và 22,08 gam h n h p mu i c a hai axit cacboxylic k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng. Xác đ nhỗ ợ ố ủ ế ế ồ ẳ ị
công th c c u t o các ch t Y, Z, T và tính kh i l ng c a chúng trong X.ứ ấ ạ ấ ố ượ ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : ế ử ố ủ ố H=1; He=4; C=12; N=14; O=16; Na=23;
Mg=24; Al=27; S=32; Cl=35,5; Ca=40; Ag=108; Ba=137.
----------------- H T -----------------Ế
- Thí sinh đ c dùng b ng tu n hoàn và tính tan, không đ c s d ng tài li u khácượ ả ầ ượ ử ụ ệ
- Cán b coi thi không gi i thích gì thêmộ ả
H và tên thí sinh:ọ ...................................................Ch ký cán b coi thi s 1:ữ ộ ố ..................................
S báo danh:ố ...........................................................Ch ký cán b coi thi s 2:ữ ộ ố ..................................
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ụ Ạ
T NH YÊN BÁIỈ
HDC Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(HDC có 08 câu, g m 09 trang)ồ
KÌ THI CH N H C SINH GI I THPT C P T NH Ọ Ọ Ỏ Ấ Ỉ
NĂM H C 2022- 2023Ọ
Môn: HÓA H CỌ
Th i gian: ờ 180 phút (không kể th i gianờ giao đề)
Ngày thi: 29/9/2022
H NG D N CH MƯỚ Ẫ Ấ
Câu 1. (2,0 đi m)ể
1. Phân t XYử
2
có t ng các h t proton, n tron, electron b ng 178. Trong phân t XYổ ạ ơ ằ ử
2
s h tố ạ
mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 54, s h t mang đi n c a X ít h n s h t mang đi nệ ề ơ ố ạ ệ ố ạ ệ ủ ơ ố ạ ệ
c a Y là 12. Xác đ nh ủ ị b b n s l ng t ng v i electron cu i cùng c a X và Y. Quy c s l ng t tộ ố ố ượ ử ứ ớ ố ủ ướ ố ượ ử ừ
nh n giá tr t ậ ị ừ
qua 0 đ n ế
2. Xác đ nh tr ng thái lai hóa c a nguyên t trung tâm và ị ạ ủ ử d ngạ hình h c c a các phân tọ ủ ử
sau: CH
4
, NH
3
, H
2
O, ICl
3
, BCl
3
. Hãy s p x p theo chi u tăng d n đ l n góc liên k t và gi i thích sắ ế ề ầ ộ ớ ế ả ự
s p x p đó.ắ ế
Ý N i dungộ Đi mể
1
Kí hi u s đ n v đi n tích h t nhân c a X là Zệ ố ơ ị ệ ạ ủ
X.
, Y là Z
Y
; s n tron (h t không ố ơ ạ
mang đi n) c a X là Nệ ủ
X
, Y là N
Y
. V i XYớ
2
, ta có h ph ng trìnhệ ươ
2Z
X
+4Z
Y
+ N
X
+ 2N
Y
= 178 (1)
2Z
X
+ 4Z
Y
–N
X
-2N
Y
= 54 (2)
4Z
Y
– 2Z
X
= 12 (3)
Gi i h (1,2,3) ả ệ
Z
Y
= 16; Z
X
= 26.
C u hình electron c a:X: 1sấ ủ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
B b n s l ng t c a Y: n=3,l=2,mộ ố ố ượ ử ủ
l
=-2; m
s
=-1/2
C u hình electron c a: S: 1sấ ủ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
4
B b n s l ng t c a Y là: n=3,l=1,mộ ố ố ượ ử ủ
l
=-1; m
s
=-1/2
`
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
2
Tr ng thái lai hóa c aạ ủ
nguyên t trung tâmử
D ng hình h cạ ọ
CH
4
sp
3
T di nứ ệ
NH
3
sp
3
Chóp tam giác
H
2
O sp
3
G p khúcấ
ICl
3
sp
3
d Ch Tữ
BCl
3
sp
2
Tam giác ph ngẳ
So sánh góc liên k t: ế ClICl <HOH<HNH<HCH<ClBCl
- Nguyên t X có đ âm đi n l n (tr v i h p ch t ch a H) s hút các electron liênử ộ ệ ớ ừ ớ ợ ấ ứ ẽ
k t v phía mình, làm gi m tác d ng đ y c a các electron này nên góc liên k t h pế ề ả ụ ẩ ủ ế ẹ
b t. ớ
- Nguyên t trung tâm A có đ âm đi n nh , c p elctron liên k t xa h t nhân h n,ử ộ ệ ỏ ặ ế ở ạ ơ
làm l c đ y c a c p electron này gi m, góc liên k t gi m.ự ẩ ủ ặ ả ế ả
- S c p e ch a tham gia liên k t càng nhi u càng đ y nhau, góc liên k t càng nh .ố ặ ư ế ề ẩ ế ỏ
0,25
0,25
0,25
Câu 2. (2,0 điểm)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1. Ph n ng t ng h p glucoz c a cây xanh có ph ng trình hóa h c:ả ứ ổ ợ ơ ủ ươ ọ
6CO
2
+ 6H
2
O + 675 kcal → C
6
H
12
O
6
+ 6O
2
Gi s trong m t phút, m i cmả ử ộ ỗ
2
lá xanh h p th 0,60 cal c a năng l ng m t tr i và ch cóấ ụ ủ ượ ặ ờ ỉ
15% đ c dùng vào vi c t ng h p glucoz . N u m t cây có 25 lá xanh, v i di n tích trung bình c aượ ệ ổ ợ ơ ế ộ ớ ệ ủ
m i lá là 10 cmỗ
2
. Tính th i gian c n thi t đ cây t ng h p đ c 2,7 gam glucoz .ờ ầ ế ể ổ ợ ượ ơ
2. S c khí Hụ
2
S vào dung d ch ch a CuClị ứ
2
, FeCl
3
, AlCl
3,
NH
4
Cl t i d , thu đ c k t t a A vàớ ư ượ ế ủ
dung d ch B. Ti p t c s c t t NHị ế ụ ụ ừ ừ
3
đ n d vào dung d ch B. ế ư ị
a) Xác đ nh thành ph n k t t a A và dung d ch B.ị ầ ế ủ ị
b) Vi t ph ng trình hóa h c c a các ph n ng (có th x y ra) d i d ng ion rút g n.ế ươ ọ ủ ả ứ ể ả ướ ạ ọ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ý N i dungộ Đi mể
1.
Năng l ng c n thi t đ cây xanh t ng h p đ c 2,7 gam glucozượ ầ ế ể ổ ợ ượ ơ
2,7.675.1000
10125 cal
180
Trong m t phút, năng l ng cây h p th đ c đ t ng h p glucoz là ộ ượ ấ ụ ượ ể ổ ợ ơ
25.10.0,6.15%=22,5 cal.
V y th i gian c n thi t là: (10125/22,5) = 450 phútậ ờ ầ ế
`
0,25
0,25
0,25
3.
a) K t t a A: CuS và Sế ủ
Dung d ch B g m Feị ồ
2+
, Al
3+
, H
+
,
Cl
-
, H
2
S, NH
4
+
.
0,25
S c khí Hụ
2
S dung d ch ch a CuClị ứ
2
, FeCl
3
, AlCl
3,
NH
4
Cl có các ph n ng:ả ứ
H
2
S + Cu
2+
CuS
+ 2H
+
H
2
S + 2Fe
3+
2Fe
2+
+ S
+ 2H
+
0,25
b) Dung d ch B tác d ng v i NHị ụ ớ
3
d :ư
NH
3
+ H
+
NH
4
+
2NH
3
+ H
2
S
2NH
4
+
+ S
2-
0,25
Fe
2+
+ 2NH
3
+ 2H
2
O
Fe(OH)
2
+ 2NH
4
+
Fe
2+
+ S
2-
FeS
0,25
Al
3+
+ 3NH
3
+ 3H
2
O
Al(OH)
3
+ 3NH
4
+
2Al
3+
+ 3S
2-
+6 H
2
O
2Al(OH)
3
+ 3H
2
S
0,25
Câu 3. (2,0 điểm)
1. Cho nhi t đ t cháy c a khí propan đi u ki n chu n (298K, 1 atm)ệ ố ủ ở ề ệ ẩ
3 8
0 1
c C H
H 2219 kJ.mol
và nhi t hình thành đi u ki n chu n c a các ch t nh sau:ệ ở ề ệ ẩ ủ ấ ư
Ch tấ
Nhi t hình thành 298 K, 1atm: ệ ở
o 1
f 298
H kJ mol( . )
O
2(k)
0
CO
2(k)
-393,5
H
2
O
(l)
-285,8
Tính nhi t hình thành c a Cệ ủ
3
H
8(k)
298 K, 1 atm. ở
2. NOCl b phân h y theo ph n ng: 2NOClị ủ ả ứ
(k)
2NO
(k)
+ Cl
2(k)
Lúc đ u ch có NOCl. Khi cân b ng 500K có 27% NOCl b phân h y và áp su t t ng c a h lầ ỉ ằ ở ị ủ ấ ổ ủ ệ
atm.
Hãy tính 500K:ở
a) K
p
và
0
ΔG
c a ph n ng.ủ ả ứ
b) Áp su t riêng ph n c a t ng ch t trong ph n ng khi cân b ng.ấ ầ ủ ừ ấ ả ứ ằ
Ý N i dungộ Đi mể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ