ĐỀ 024
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Chọn và viết ra câu trả lời đúng nhất trong các câu hỏi dưới đây:
Câu 1 (0,25 điểm): Phương trình 5x – 15 = 0 có nghiệm là: A . x = –3 ; B . x = 3; C . x = 5; D . x = 15.
Câu 2 (0,25 điểm): Phương trình (x + 3)(x – 4) = 0 có nghiệm là: A . x = 3; x = – 4; B . x = 2; x = – 4; C . x = – 3; x = 4; D . Một kết quả khác.
Câu 3 (0,25 điểm): Điều kiện xác định của phương trình = 0 là: A . x ±2 và x 0; B . x – 2; C . x 0 và x – 2; D . x 2 và x 0.
Câu 4 (0,25 điểm):
x > 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây: A . x + 3 < 0; B . x – 3 0; C . x – 3 0; D . x – 3 > 0.
Câu 5 (0,25 điểm): Hình vẽ sau đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào? [ 0 5 A . x 5; B . x 5; C . x > 5; D . x < 5.
Câu 6 (0,25 điểm): Phương trình = 2 có nghiệm là: A . x = 2; B . x = – 2; C . x = 2; x = – 2; D . x = 0.
Câu 7 (0,5 điểm): Cho biết ABC
MNP theo tỉ số đồng dạng k = .
Biết AB = 3cm, độ dài của MN là: A . 3cm; B . 2cm; C . 6cm; D. Một kết quả khác.
Câu 8 (0,5 điểm): Trong hình bên, có
Câu 9 (0, 5 điểm) : Trong hình bên biết
MN//BC. Độ dài của x là:
AD là tia phân giác của góc BAC. Ta A . x = 4 ; A B . x = có : 6 ; 3 2 N C . x = 9 ; M A . ; B . ; D . x = 5. x 4 B C
C . ; D. Cả A, B, C đều sai. A 3 9 B C D
B . PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm) :
Bài 1 (2 điểm) : Giải các phương trình và bất phương trình sau : a) –2x + 14 = 0; b) ;
c) 2x + 3 < 6 – (3 – 4x).
Bài 2 (2 điểm): Một người đi xe đạp từ A đến B với vận tốc 20km/h. Khi từ B trở
về A người đó đi với vận tốc 25km/h. Tính độ dài đoạn đường AB. Biết thời gian
cả đi và về hết 4 giờ 30 phút (4h30’ = h)
Bài 3 (3 điểm): Cho hình thang cân ABCD có AB//CD và AB < CD, đường chéo
BD vuông góc với cạnh bên BC. Vẽ đường cao BH. a) Chứng minh: BDC HBC.
b) Cho BC = 12cm; DC = 25cm; Tính HC, HD..
c) Tính diện tích hình thang ABCD.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 024
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
- Từ câu 1 đến câu 6, mỗi câu chọn đúng cho 0,25 điểm.
- Từ câu 7 đến câu 9, mỗi câu chọn đúng cho 0,5 điểm,
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 B C A D A C C B C
B . PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm).
Bài 1 (2 điểm): a) (0,5 điểm)
– 2x + 14 = 0 – 2x = –14 x = 7 (0,5 điểm). b) (0,75 điểm) (1) ĐKXĐ: x 1; x –1 (0,25 điểm)
(1) 2x(x 1) = (2x + 1)(x + 1) 2x2 – 2x = 2x2 + 2x + x + 1
2x2 – 2x – 2x2 – 2x – x = 1 (0,25 điểm)
– 3x = 1 x = (0,25 điểm) c) (0,75 điểm)
2x + 3 < 6 – (3 – 4x) 2x + 3 < 6 – 3 + 4x (0,25 điểm)
2x – 4x < 6 – 3 – 3 (0,25 điểm)
– 2x < 0 x > 0. (0,25 điểm).
Bài 2 (2 điểm):
Gọi x (km) là độ dài đoạn đường AB (đk: x > 0). Đổi 4h30’ = 4 h = h (0,25 điểm)
Thời gian người đi xe đạp đi từ A đến B là : (h) (0,25 điểm)
Thời gian đi từ B về A là : (h) (0,25 điểm)
Gv :Long Châu sưu tầm 3-5-2010
Theo bài ra, ta có phương trình: + = (0,5 điểm)
Giải phương trình tìm được x = 50 (TMĐK) (0,5 điểm)
Vậy quãng đường AB dài 50 km. (0,25 điểm)
Bài 3 (3 điểm):
- Học sinh phải vẽ hình, ghi giả thiết kết luận chính xác (không cho điểm phần này). a) (1 điểm) Xét BDC và HBC có: = 900 (gt) A B Góc C chung Vậy: BDC HBC. 12cm
D C : 084 283 45 85 H 25cm
Đề thi cuối học kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 - Đề 24
391
196 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 60 đề thi cuối học kì 2 môn Toán lớp 8 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(391 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 8
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ 024
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM3 điểm
!"#
Câu 10,25 điểm#$ %&'()*+,-#
./'*(01 2/'*01 /'*1 3/'*)/
Câu 20,25 điểm#$ %&'40'(5*+,-#
./'*01'*(51 2/'*61'*(51
/'*(01'*51 3/789:9/
Câu 30,25 điểm#;<9,'=>? %& *#
./'@6'1 2/'(61 /''(
61
3/'6'/
Câu 40,25 điểm# 'A0,->B? %&C"#
./'40D1 2/'(01 /'(01 3/'(0A
/
Câu 50,25 điểm#E&FC"BGHI?,->B? %&
J
./'1 2/'1 /'A1 3/'D/
Câu 60,25 điểm#$ %& *6+,-#
./'*61 2/'*(61 /'*61'*(61 3/'*/
Câu 70,5 điểm#B.2 7K$LMCNOP9* /
2.2*0-Q8>7K#
./0-1 2/6-1 /R-1 3/789:
9/
Câu 80,5 điểm#S&BTQ+
7KUU2/;8>'#
./'*5V1 2/'*
RV1
/' *WV1
3/' */
Câu 90, 5 điểmV#S&BTB
.3?>+2./S
+V#
./ V12/ V1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
K
7
2
.
x
0
5
6
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
/ V1 3/.Q2Q
<C/
B . PHẦN TỰ LUẬN7 điểmV#
Bài 12 điểmV#X? %&B? %&CV#
(6'4)5*1 B 1 6'40DR(0(5'/
Bài 22 điểm#78 'LP?Y.2!IN69-U/ZY2[
<. +!IN69-U/S\8P .2/2
<50?50]*
Bài 33 điểm#&.23+.2UU3.2D3Q ^
23_+!PBT2/`F 2E/
a-#23 E2/
B 2*)6-13*6-1S\EQE3//
S\,\&.23/
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 024
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM3 điểm
bSY)RQ-cQ6G-/
bSYdWQ-cQG-Q
) 6 0 5 R d e W
2 . 3 . 2
B . PHẦN TỰ LUẬNdG-/
Bài 12 điểm#
QG- (6'4)5*(6'*()5'*d Q
G-/
BQdG- )
;Zf;#')1'() Q6G-
) 6'')*6'4)'4)6'
6
(6'*6'
6
46'4'4)
6'
6
(6'(6'
6
(6'('*) Q6
G-
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
W
2
.
0
E
6-
)6-
3
2
.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
(0'*)'* Q6G-
QdG- 6'40DR(0(5'6'40DR(045' Q6G-
6'(5'DR(0(0 Q6G-
(6'D'A/ Q6
G-/
Bài 22 điểm#
X'9-8P .29#'A/
;g50]*5 * Q6
G-
S 'LP?Y.2# Q6
G-
SY2<.# Q6
G-
X#hC i-0bb6)
SLBQ+? %&# 4 *
QG-
X? %&&- j'*S7;Z Q
G-
`I":k .29-/ Q6
G-
Bài 33 điểm#
bEC?F&Q9I\' 9_G-
?i"/
)G-
f^23E2+#
*W
X+
`I"#23 E2/
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85