Đề thi cuối học kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 - Đề 24

307 154 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 60 đề thi cuối kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    22.7 K 11.4 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 60 đề thi cuối học kì 2 môn Toán lớp 8 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(307 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ 024
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM3 điểm
 !"#
Câu 10,25 điểm#$ %&'()*+,-#
./'*(01 2/'*01 /'*1 3/'*)/
Câu 20,25 điểm#$ %&'40'(5*+,-#
./'*01'*(51 2/'*61'*(51
/'*(01'*51 3/789:9/
Câu 30,25 điểm#;<9,'=>? %& *#
./'@6'1 2/'(61 /''(
61
3/'6'/
Câu 40,25 điểm# 'A0,->B? %&C"#
./'40D1 2/'(01 /'(01 3/'(0A
/
Câu 50,25 điểm#E&FC"BGHI?,->B? %&
J
./'1 2/'1 /'A1 3/'D/
Câu 60,25 điểm#$ %& *6+,-#
./'*61 2/'*(61 /'*61'*(61 3/'*/
Câu 70,5 điểm#B.2 7K$LMCNOP9* /
2.2*0-Q8>7K#
./0-1 2/6-1 /R-1 3/789:
9/
Câu 80,5 điểm#S&BTQ+
7KUU2/;8>'#
./'*5V1 2/'*
RV1
/' *WV1
3/' */
Câu 90, 5 điểmV#S&BTB
.3?>+2./S
+V#
./ V12/ V1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
K
7
2
.
x
0
5
6
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
/ V1 3/.Q2Q
<C/
B . PHẦN TỰ LUẬN7 điểmV#
Bài 12 điểmV#X? %&B? %&CV#
(6'4)5*1 B 1 6'40DR(0(5'/
Bài 22 điểm#78 'LP?Y.2!IN69-U/ZY2[
<. +!IN69-U/S\8P .2/2
<50?50]* 
Bài 33 điểm#&.23+.2UU3.2D3Q ^
23_+!PBT2/`F 2E/
 a-#23 E2/
B 2*)6-13*6-1S\EQE3//
 S\,\&.23/
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 024
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM3 điểm
bSY)RQ-cQ6G-/
bSYdWQ-cQG-Q

) 6 0 5  R d e W
2 . 3 . 2
B . PHẦN TỰ LUẬNdG-/
Bài 12 điểm#
QG- (6'4)5*(6'*()5'*d Q
G-/
BQdG-  )
;Zf;#')1'() Q6G-
) 6'')*6'4)'4)6'
6
(6'*6'
6
46'4'4)
6'
6
(6'(6'
6
(6'('*) Q6
G-
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
W
2
.
0
E
6-
)6-
3
2
.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
(0'*)'* Q6G-
QdG- 6'40DR(0(5'6'40DR(045' Q6G-
6'(5'DR(0(0 Q6G-
(6'D'A/ Q6
G-/
Bài 22 điểm#
X'9-8P .29#'A/
;g50]*5 * Q6
G-
S 'LP?Y.2#  Q6
G-
SY2<.#  Q6
G-
X#hC i-0bb6)
SLBQ+? %&# 4 *
QG-
X? %&&- j'*S7;Z Q
G-
`I":k .29-/ Q6
G-
Bài 33 điểm#
bEC?F&Q9I\' 9_G-
?i"/
)G-
f^23E2+#
*W

X+
`I"#23 E2/
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ĐỀ 024
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM
(3 điểm)
Chọn và viết ra câu trả lời đúng nhất trong các câu hỏi dưới đây:
Câu 1 (0,25 điểm): Phương trình 5x – 15 = 0 có nghiệm là: A . x = –3 ; B . x = 3; C . x = 5; D . x = 15.
Câu 2 (0,25 điểm): Phương trình (x + 3)(x – 4) = 0 có nghiệm là: A . x = 3; x = – 4; B . x = 2; x = – 4; C . x = – 3; x = 4; D . Một kết quả khác.
Câu 3 (0,25 điểm): Điều kiện xác định của phương trình = 0 là: A . x  ±2 và x  0; B . x  – 2; C . x  0 và x  – 2; D . x  2 và x  0.
Câu 4 (0,25 điểm):
x > 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây: A . x + 3 < 0; B . x – 3  0; C . x – 3  0; D . x – 3 > 0.
Câu 5 (0,25 điểm): Hình vẽ sau đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào? [ 0 5 A . x  5; B . x  5; C . x > 5; D . x < 5.
Câu 6 (0,25 điểm): Phương trình = 2 có nghiệm là: A . x = 2; B . x = – 2; C . x = 2; x = – 2; D . x = 0.
Câu 7 (0,5 điểm): Cho biết ABC
MNP theo tỉ số đồng dạng k = .
Biết AB = 3cm, độ dài của MN là: A . 3cm; B . 2cm; C . 6cm; D. Một kết quả khác.
Câu 8 (0,5 điểm): Trong hình bên, có
Câu 9 (0, 5 điểm) : Trong hình bên biết
MN//BC. Độ dài của x là:
AD là tia phân giác của góc BAC. Ta A . x = 4 ; A B . x = có : 6 ; 3 2 N C . x = 9 ; M A . ; B . ; D . x = 5. x 4 B C

C . ; D. Cả A, B, C đều sai. A 3 9 B C D
B . PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm) :
Bài 1 (2 điểm) : Giải các phương trình và bất phương trình sau : a) –2x + 14 = 0; b) ;
c) 2x + 3 < 6 – (3 – 4x).
Bài 2 (2 điểm): Một người đi xe đạp từ A đến B với vận tốc 20km/h. Khi từ B trở
về A người đó đi với vận tốc 25km/h. Tính độ dài đoạn đường AB. Biết thời gian
cả đi và về hết 4 giờ 30 phút (4h30’ = h)
Bài 3 (3 điểm): Cho hình thang cân ABCD có AB//CD và AB < CD, đường chéo
BD vuông góc với cạnh bên BC. Vẽ đường cao BH. a) Chứng minh: BDC HBC.
b) Cho BC = 12cm; DC = 25cm; Tính HC, HD..
c) Tính diện tích hình thang ABCD.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 024
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
- Từ câu 1 đến câu 6, mỗi câu chọn đúng cho 0,25 điểm.
- Từ câu 7 đến câu 9, mỗi câu chọn đúng cho 0,5 điểm,
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 B C A D A C C B C
B . PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm).
Bài 1 (2 điểm): a) (0,5 điểm)
– 2x + 14 = 0  – 2x = –14  x = 7 (0,5 điểm). b) (0,75 điểm) (1) ĐKXĐ: x  1; x  –1 (0,25 điểm)
(1)  2x(x  1) = (2x + 1)(x + 1)  2x2 – 2x = 2x2 + 2x + x + 1
 2x2 – 2x – 2x2 – 2x – x = 1 (0,25 điểm)

 – 3x = 1  x = (0,25 điểm) c) (0,75 điểm)
2x + 3 < 6 – (3 – 4x)  2x + 3 < 6 – 3 + 4x (0,25 điểm)
 2x – 4x < 6 – 3 – 3 (0,25 điểm)
 – 2x < 0  x > 0. (0,25 điểm).
Bài 2 (2 điểm):
Gọi x (km) là độ dài đoạn đường AB (đk: x > 0). Đổi 4h30’ = 4 h = h (0,25 điểm)
Thời gian người đi xe đạp đi từ A đến B là : (h) (0,25 điểm)
Thời gian đi từ B về A là : (h) (0,25 điểm)
Gv :Long Châu sưu tầm 3-5-2010
Theo bài ra, ta có phương trình: + = (0,5 điểm)
Giải phương trình tìm được x = 50 (TMĐK) (0,5 điểm)
Vậy quãng đường AB dài 50 km. (0,25 điểm)
Bài 3 (3 điểm):
- Học sinh phải vẽ hình, ghi giả thiết kết luận chính xác (không cho điểm phần này). a) (1 điểm) Xét BDC và HBC có: = 900 (gt) A B Góc C chung Vậy: BDC HBC. 12cm
D C : 084 283 45 85 H 25cm


zalo Nhắn tin Zalo