Đề thi cuối học kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 - Đề 39

481 241 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 60 đề thi cuối kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    22.7 K 11.4 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 60 đề thi cuối học kì 2 môn Toán lớp 8 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(481 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ SỐ 039
Câu 1. điểm

 
 ! 
Câu 2. "điểm
#$%


&
Câu 3. 'điểm
()**+,-+./01023456$4++./0789:;
+<"=**9:+,/0>-0102"45?@A+9B0>97
CA'=4DA89:;/?E+)F7G$+A-/
Câu 4. "điểm
 #-/H:-I(97$+DJ:+#K/L97
.$0$*<J(M:-07N97$+DJ(L
 !%
 ?#-(+OF:01#(LP
 P
" 
Câu 5. 'điểm +>$4Q 07 
 ! 
RRRRRRRRRRRRRRRHếtRRRRRRRRRRRRRRR
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 039
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Hướng dẫn giải Điểm
Câu 1 (2 điểm)
+D
'
'
ST%U '
+D
?<%
'

'
V2K% 
'
Câu 2 (3 điểm)

+D
WSXW%

'

'
 WS
'
ST%U '

+D
YV1 <%
'
S+<+;7%
 4*
'
YV1 <%
'
S+<+;7%
 
ST%U
'
+D
?<%
'

'

'
ST%U '
Câu 3
(1,5
điểm)
'
+D
W@%"= APCA'= A
I+)F7G$+A-/97 4
'
V**+,-+./0102345M% '
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
?A**+,-+./97 A
V**+,/0>-0102"45M%
?A**+,/0>-97 A
'
V@A+9B0>97CA'=4DA
89:;/M<%

Z+[ +>$4Q

'
V2K+)F7G$+A-/97'4 '
Câu 4 (3 điểm)
\0]%

j
1
2
1
1
O
N
E
D
M
C
B
A
+D
V H:-<(97$+DJ/M-(97
+A$$K.+OA^97+AJ#
-/
'
X_ 07 <%
 F 07 
 $
`+<% +
a'
+D
` Mbc E&
'
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
(7(Lb(N  
'
?,07$K% +
'
"
+D
I
?<% M
X_ 07 <%
 M
 de01
`+<% bc < 
'
(7 ++8M
(f4#% F
'
`02K% K +
'
Câu 5
(0,5
điểm)
'
+D
?<g%
" "
h K
K h
b
b
3 3
h K h K
hKK K h h
FhYKb
KRbRh07hRbR
K
b
h K h K h K h K
hKh K K h K Kh hK K h h
b
h K h K
hK h K hKh K h K hK
'
b
h K h h K K
hK h K h K
b
h K hh KK
hKh K "
'
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
b
h K h K K h
hKh K "
b
h K hK
hKh K "
b
h K
h K "
+
Tổng điểm 10
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ĐỀ SỐ 039
Câu 1. (2,0 điểm) 1. Giải phương trình .
2. Cho hai số thực a, b thỏa mãn . Chứng minh rằng
Câu 2. (3,0 điểm)
1. Giải các phương trình sau: a. b.
2. Giải bất phương trình
Câu 3. (1,5 điểm)
Một ô tô đi từ A đến B với vận tốc 40 km/h. Sau khi đi đến B và nghỉ lại ở
đó 30 phút, ô tô lại đi từ B về A với vận tốc 30 km/h. Tổng thời gian cả đi lẫn về là
9 giờ 15 phút (kể cả thời gian nghỉ lại ở B). Tính độ dài quãng đường AB.
Câu 4. (3,0 điểm)
Cho tam giác ABC cân tại A. Gọi M là trung điểm của cạnh đáy BC, N là
hình chiếu vuông góc của M trên cạnh AC và O là trung điểm của MN. Chứng minh rằng: 1.
Tam giác AMC đồng dạng với tam giác MNC; 2. ; 3. .
Câu 5. (0,5 điểm) Cho hai số thực thỏa mãn điều kiện và . Chứng minh rằng
.---------------Hết---------------
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 039

Hướng dẫn giải Điểm Câu 1 (2 điểm) 0,5 1 0,25 (1 điểm) KL:…. 0,25 Ta có: 0,5 2 (1 điểm) 0,25 Vậy: . 0,25 Câu 2 (3 điểm) ĐKXĐ: 0,25 1a (1 điểm) 0,25 (thỏa mãn ĐK ) 0,25 KL:…. 0,25 + Với ta có: 0,25
Khi đó pt đã cho trở thành: 0,25 1b (không thỏa mãn) (1 điểm) + Với ta có: 0,25
Khi đó pt đã cho trở thành: (thỏa mãn) 0,25 KL:… 0,25 Ta có: 2 0,25 (1 điểm) 0,25 KL:…. 0,25 (1,5 Câu 3 điểm) (1,5 điểm) Đổi: 30 phút giờ ; 9 giờ 15 phút giờ. 0,25
Gọi độ dài quãng đường AB là (km), .
Vì ô tô đi từ A đến B với vận tốc 40 km/h nên: 0,25


Thời gian ô tô đi từ A đến B là (giờ)
Vì ô tô đi từ B về A với vận tốc 30 km/h nên: 0,25
Thời gian ô tô đi từ B về A là (giờ)
Vì tổng thời gian cả đi lẫn về là 9 giờ 15 phút ( kể cả thời gian
nghỉ lại ở B) nên, ta có phương trình: 0,5
Giải phương trình (*) tìm được ( thoả mãn điều kiện )
Vậy độ dài quãng đường AB là 150 km. 0,25 Câu 4 (3 điểm) Hình vẽ: A 1 j N E D 2 1 O 1 B M C
cân tại A, có M là trung điểm của BC (gt) nên AM là
đường trung tuyến đồng thời cũng là đường cao của tam giác 0,25 ABC 1 (1 điểm) Xét và có: (do và ) 0,75 chung Do đó: (g.g) (đpcm) 2 0,25 (1 điểm) Do (cm trên) => (tính chất) (1)

0,5 Mà MN = 2MO , (2) 0,25 Từ (1) và (2) suy ra: (đpcm) Gọi Ta có: (cm trên) Xét và có: 0,5 (chứng minh trên) 3 (cùng phụ với ) (1 điểm) Do đó: (c.g.c) => (hai góc tương ứng) Mà (đối đỉnh) nên 0,25 Mặt khác: (do ) Do vậy: hay (đpcm) 0,25 (0,5 Câu 5 điểm) (0,5 Ta có : điểm) x y 4 4 x  x  y  y  3 3 y  1 x  1 3 3 = (y  1)(x  1)  4 4 x  y   (x  y) 2 2
= xy(y  y 1)(x  x 1) ( do x + y = 1 y - 1= -x và x - 1= - y) 0,25
 x  y  x  y  2 2 x  y   (x  y) 2 2 2 2 2 2
= xy(x y  y x  y  yx  xy  y  x  x 1)  x  y 2 2 (x  y  1) 2 2 2 2
xy  x y  xy(x  y)  x  y  xy  2 =     x  y 2 2 (x  x  y  y)
 x  y  x(x  1)  y(y  1) 0,25 2 2 2 xy  x y  (x  y)  2 2 2 =    = xy(x y  3)


zalo Nhắn tin Zalo