Đề thi giữa kì 1 Toán 11 Kết nối tri thức (đề 1)

842 421 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 32 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 10 đề giữa kì 1 gồm đầy đủ ma trận và lời giải chi tiết môn Toán 11 bộ Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 - 2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(842 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
1
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B. Đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐỀ SỐ 1
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Cho hai tia
Oa
,Ob
hi tt c bao nhiêu góc lượng giác tia đầu
Oa
và tia cui là
?Ob
A.
1.
B. vô s. C.
2.
D.
3.
Câu 2. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
đường tròn lượng giác là đường tròn
A. có tâm trùng vi gc tọa độ và bán kính bng
1.
B. có tâm trùng vi gc tọa độ.
C. bán kính bng
1.
D. có tâm trùng vi gc tọa độ và bán kính bng
2.
Câu 3. Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A.
22
cos2 cos sin .a a a
B.
22
cos2 cos sin .a a a
C.
D.
2
cos2 1 2sin .aa
Câu 4. Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin sin3 2sin2 cosx x x x
. B.
sin sin3 2sin cos2x x x x
.
C.
sin sin3 2sin2 sinx x x x
. D.
sin sin3 2cos2 cosx x x x
.
Câu 5. Tập xác định ca hàm s
sinyx
A.
\
2
D



. B.
\ 2 ,
2
D k k



.
C.
D
. D.
\
2
D




.
Câu 6. Trong các hàm s cho dưới đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
tan3yx
. B.
cot4yx
. C.
cosyx
. D.
sin2yx
.
Câu 7. Cho các hàm s:
cos , sin , tan , coty x y x y x y x
. bao nhiêu hàm s
tun hoàn vi chu k
2T
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 8. Phương trình
sin 1x
có mt nghim
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
2
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
x 
. B.
2
x

. C.
2
x
. D.
3
x
.
Câu 9. Trong các phương trình sau, phương trình tương đương với phương trình
2
10x 
A.
10x 
. B.
2
22x
. C.
2
20x 
. D.
2
10x 
.
Câu 10. Tt c nghim của phương trình
tan 3x
A.
2,
3
x k k
. B.
,
3
x k k
.
C.
2,
3
x k k
. D.
,
3
x k k
.
Câu 11. Cho dãy s
n
u
là dãy s t nhiên chn theo th t tăng dn và
1
2u
. Năm
s hạng đầu ca dãy s
n
u
A.
0,2,4,6,8
. B.
2,3,4,5,6
. C.
2,4,6,8,10
. D.
1,2,3,4,5
.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
được xác định bi
1
*
1
3
,
2
nn
u
n
uu



. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
n
u
là dãy s tăng.
B.
n
u
là dãy s gim.
C.
n
u
không là dãy s tăng cũng không là dãy số gim.
D.
n
u
là dãy s không đổi.
Câu 13. Dãy s nào sau đây không phi là cp s cng?
A.
2;5;8;11;14...
B.
2;4;8;10;14...
C.
1;2;3;4;5;6...
D.
15;10;5;0; 5;...
Câu 14. Cho cp s cng
n
u
vi
37
n
un
. m s hạng đầu
1
u
công sai
d
ca cp s cng trên.
A.
1
4; 3.ud
B.
1
4; 3.ud
C.
1
4; 3.ud
D.
1
4; 3.ud
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
3
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 15. Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s nhân?
A.
1
2
1
1
.
2
nn
u
uu
B.
1
.
nn
u nu
C.
1
1
2
.
5
nn
u
uu

D.
11
3.
nn
uu


Câu 16. Dãy s
2,8,32,128,512
là mt cp s nhân vi công bi
q
A.
1
4
. B.
6
. C.
4
. D.
1
2
.
Câu 17. Điu tra v chiu cao ca 100 hc sinh lp 10 trường THPT Thường
Kit, ta đưc kết qu:
Chiu cao
(cm)
150;152
152;154
154;156
156;158
158;160
160;162
162;168
S hc
sinh
5
18
40
25
8
3
1
S hc sinh có chiu cao trong khong
154;156
A. 40. B. 18. C. 5. D. 8.
Câu 18. Bng thng kê sau cho biết thi gian chy (phút) ca 20 vận động viên tham
gia gii chạy Marathon “Bước chy tới đỉnh thiêng”.
Thi gian
30;32
32;34
34;36
36;38
38;40
40;42
S vn
động viên
1
3
8
5
2
1
Quan sát mu s liu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Mu s liệu đã cho là mẫu s liu ghép nhóm.
B. Mu s liệu đã cho gồm 6 nhóm có độ dài bng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 12.
D. S vận động viên thuc nhóm
34;36
là ít nht.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
4
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 19. Kho sát thi gian xem ti vi trong mt ngày ca mt s hc sinh khi 11 thu
đưc mu s liu ghép nhóm sau:
Giá tr đại din ca nhóm
60;80
A.
40
. B.
70
. C.
60
. D.
30
.
Câu 20. Nhóm cha trung v trong mu s liu ghép nhóm Câu 19
A.
0;20
. B.
20;40
. C.
40;60
. D.
60;80
.
Câu 21. Cho
23
cos15
2

. Giá tr ca
tan15
bng
A.
32
. B.
23
2
. C.
23
. D.
23
4
.
Câu 22. Cho
tan 2
. Tính
tan
4



?
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 23. Biết
1
sin
2
x
thì
cos2x
có giá tr
A.
0
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 24. Cho 4 mệnh đề
1
: Hàm s
2cos 1yx
có tp giá tr
2;2
.
2
: Đồ th hàm s
sinyx
nhn gc tọa độ làm tâm đi xng.
3
: Hàm s
sin2yx
có chu kì là
2
.
4
: Hàm s
cosyx
là hàm s chn trên .
S mệnh đề đúng là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 25. Cho hàm s
cotf x x
có đồ th như hình vẽ
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
5
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trên đoạn
;2
2



, tìm s các giá tr ca
x
để
cot 0x
.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 26. Tt c nghim của phương trình
cot2 cot
3
x
A.
,
6
x k k
. B.
2,
6
x k k
.
C.
,
3
x k k
. D.
,
62
x k k

.
Câu 27. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
cos 0xm
nghim.
A.
; 1 1;m 
. B.
( ; 1] [1; )m
.
C.
1;m 
. D.
( ; 1)m
.
Câu 28. Xét dãy s:
2,5,10,17,26,...
. m công thc s hng tng quát ca dãy s
trên.
A.
2
31
n
an
. B.
2
1
n
bn
.
C.
31
n
cn
. D.
3
1 5 1
4 4 2
n
d n n
.
Câu 29. Biết năm số hạng đầu ca dãy s
n
u
là
1,1,2,3,5,8...
. Tìm mt công thc
truy hi ca dãy s trên.
A.
12
*
21
1
,
n n n
uu
n
u u u




. B.
1
*
1
1
,
nn
u
n
u n u


.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
6
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C.
1
*
1
1
,
2
nn
u
n
u u n


. D.
12
*
21
1
,
3
n n n
uu
n
u u u




.
Câu 30. S hng th 20 ca cp s cng
n
u
bng 135 s hng th 35 bng 240.
Tìm s hng th 90 ca cp s cng đó.
A.
90
185.u
B.
90
632.u
C.
90
625.u
D.
90
652.u
Câu 31. Cho cp s cng
n
u
1
1
4
u
1
.
4
d 
Gi
5
S
tng
5
s hạng đầu
tiên ca cp s cộng đã cho. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5
5
.
4
S 
B.
5
4
.
5
S
C.
5
5
.
4
S
D.
5
4
.
5
S 
Câu 32. Cho cp s nhân
n
u
4
108u 
và
5
324.u 
Khi đó, số hạng đầu
1
u
và
công bi
q
là bao nhiêu ?
A.
1
3, 5uq
. B.
1
3, 5uq
.
C.
1
4, 3uq
. D.
1
4, 3uq
.
Câu 33. Cho cp s nhân
n
u
1
5u
và
2
5
.
2
u
Tng 8 s hạng đầu tiên ca cp
s nhân trên là ?
A.
123
23
. B.
342
67
. C.
1275
128
. D.
654
231
.
Câu 34. Tìm hiu thi gian hoàn thành mt bài tập ( đơn vị: phút) ca mt s hc
sinh thu được kết qu sau:
Thời gian trung bình (phút) để hoàn thành bài tp ca các em hc sinh là
A.
7
. B.
11,3
. C.
10,4
. D.
12,5
.
Câu 35. Cho mu s liu ghép nhóm v chiu cao ca
25
cây da giống như sau:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
7
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mt ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
70
3
o
M
. B.
50
3
o
M
. C.
70
2
o
M
. D.
80
3
o
M
.
II. T luận (3 điểm)
Bài 1. (1 điểm) Giải các phương trình sau:
a)
2
sin 3sin 2 0xx
.
b)
2
sin2 cos2 3cos4 2x x x
.
Bài 2. (1 điểm) Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để phương trình
42
2 2 1 3 0x a x a
có bn nghim phân bit lp thành mt cp s cng.
Bài 3. (1 điểm) Cho mu s liu ghép nhóm v khối lượng (đơn vị: gam) ca
30
c
khoai tây như sau:
Hãy cho biết 75% s ng khoai tây nng ít nht bao nhiêu gam?
-----HT-----
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
8
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C. Đáp án và hướng dẫn giải đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1
I. Bảng đáp án trắc nghiệm
1. B
2. A
3. B
4. A
5. C
6. C
7. A
8. C
9. B
10. D
11. C
12. A
13. B
14. A
15. C
16. C
17. A
18. D
19. B
20. C
21. C
22. A
23. D
24. B
25. C
26. D
27. A
28. B
29. A
30. C
31. A
32. D
33. C
34. C
35. A
II. Hướng dẫn giải chi tiết trắc nghiệm
Câu 1. Cho hai tia
Oa
,Ob
hi tt c bao nhiêu góc lượng giác tia đầu
Oa
và tia cui là
?Ob
A.
1.
B. vô s. C.
2.
D.
3.
Đáp án đúng là: B
Theo lí thuyết: cho hai tia
Oa
và
,Ob
svô s góc lượng giác có tia đu là
Oa
tia cui là
.Ob
Câu 2. Trong mt phng ta độ
,Oxy
đường tròn lượng giác là đường tròn
A. có tâm trùng vi gc tọa độ và bán kính bng
1.
B. có tâm trùng vi gc tọa độ.
C. bán kính bng
1.
D. có tâm trùng vi gc tọa độ và bán kính bng
2.
Đáp án đúng là: A
Theo lí thuyết: Trong mt phng tọa độ
,Oxy
đường tròn lượng giác đường tròn có
tâm trùng vi gc tọa độ và bán kính bng
1.
Trên đường tròn này chn đim
1;0A
làm gc, chiều dương chiều ngược chiu quay của kim đồng h chiu âm
cùng chiu quay ca kim đồng h.
Câu 3. Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A.
22
cos2 cos sin .a a a
B.
22
cos2 cos sin .a a a
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
9
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C.
D.
2
cos2 1 2sin .aa
Đáp án đúng là: B
Ta có
2 2 2 2
cos2 cos sin 2cos 1 1 2sina a a a a
.
Câu 4. Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin sin3 2sin2 cosx x x x
. B.
sin sin3 2sin cos2x x x x
.
C.
sin sin3 2sin2 sinx x x x
. D.
sin sin3 2cos2 cosx x x x
.
Đáp án đúng là: A
33
sin sin3 2sin cos 2sin2 cos 2sin2 cos
22
x x x x
x x x x x x

.
Câu 5. Tập xác định ca hàm s
sinyx
A.
\
2
D



. B.
\ 2 ,
2
D k k



.
C.
D
. D.
\
2
D




.
Đáp án đúng là: C
Tập xác định ca hàm s
sinyx
D
.
Câu 6. Trong các hàm s cho dưới đây, hàm s nào là hàm s chn?
A.
tan3yx
. B.
cot4yx
. C.
cosyx
. D.
sin2yx
.
Đáp án đúng là: C
Xét hàm s
cosyx
Tập xác định:
D
Khi đó
x D x D
Ta có
cos cosf x x x f x
Vy
cosyx
là hàm s chn.
Câu 7. Cho các hàm s:
cos , sin , tan , coty x y x y x y x
. bao nhiêu hàm s
tun hoàn vi chu k
2T
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Đáp án đúng là: A
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
10
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Các hàm s
cos , siny x y x
tun hoàn vi chu k
2T
.
Câu 8. Phương trình
sin 1x
có mt nghim
A.
x 
. B.
2
x

. C.
2
x
. D.
3
x
.
Đáp án đúng là: C
Ta có
sin 1x
2
2
xk
k
.
Do đó
2
x
là một nghiệm của phương trình
sin 1x
.
Câu 9. Trong các phương trình sau, phương trình tương đương với phương trình
2
10x 
A.
10x 
. B.
2
22x
. C.
2
20x 
. D.
2
10x 
.
Đáp án đúng là: B
2
1 0 1xx
.
22
2 2 1 1x x x
.
Hai phương trình có cùng tập nghiệm nên tương đương nhau.
Câu 10. Tt c nghim của phương trình
tan 3x
A.
2,
3
x k k
. B.
,
3
x k k
.
C.
2,
3
x k k
. D.
,
3
x k k
.
Đáp án đúng là: D
tan 3 tan
3
x

nên tt c nghim ca phương trình là
,
3
x k k
.
Câu 11. Cho dãy s
n
u
là dãy s t nhiên chn theo th t tăng dn và
1
2u
. Năm
s hạng đầu ca dãy s
n
u
A.
0,2,4,6,8
. B.
2,3,4,5,6
. C.
2,4,6,8,10
. D.
1,2,3,4,5
.
Đáp án đúng là: C
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
11
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
dãy s
n
u
dãy s t nhiên chn theo th t tăng dần
1
2u
nên
2 3 4 5
4; 6; 8; 10u u u u
.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
được xác định bi
1
*
1
3
,
2
nn
u
n
uu



. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
n
u
là dãy s tăng.
B.
n
u
là dãy s gim.
C.
n
u
không là dãy s tăng cũng không là dãy số gim.
D.
n
u
là dãy s không đổi.
Đáp án đúng là: A
Ta có
*
1
2 0,
nn
u u n
. Suy ra
n
u
là dãy s tăng.
Câu 13. Dãy s nào sau đây không phi là cp s cng?
A.
2;5;8;11;14...
B.
2;4;8;10;14...
C.
1;2;3;4;5;6...
D.
15;10;5;0; 5;...
Đáp án đúng là: B
Chỉ cần tồn tại hai cặp số hạng liên tiếp của dãy số hiệu khác nhau:
11 km km
u uu u

thì kết luận ngay dãy số đó không phải là cấp số cộng.
Xét đáp án A:
2 1 3 2 4 3
2;5;8;11;14... 3 u u u u u u 
Loại A
Xét đáp án B:
2 321
2;4;8;10;14... 2 4uuu u 

Chọn B
Xét đáp án C:
2 1 3 2 4 3
1;2;3;4;5;6... 1 u u u u u u 
Loại C
Xét đáp án D:
2 1 3 2 4 3
15;10;5;0; 5;... 5 u u u u u u  
Loại D.
Câu 14. Cho cp s cng
n
u
vi
37
n
un
. m s hạng đầu
1
u
công sai
d
ca cp s cng trên.
A.
1
4; 3.ud
B.
1
4; 3.ud
C.
1
4; 3.ud
D.
1
4; 3.ud
Đáp án đúng là: A
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
12
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ta có:
11
3 7 3.1 7 4; 3 7 3 3 7 3 3
n n n
u n u u u n n d
.
Câu 15. Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s nhân?
A.
1
2
1
1
.
2
nn
u
uu
B.
1
.
nn
u nu
C.
1
1
2
.
5
nn
u
uu

D.
11
3.
nn
uu


Đáp án đúng là: C
Xét đáp án C ta
1
1
2
5
nn
u
uu

theo định nghĩa
n
u
mt cp s nhân s hng
đầu
1
2u
và công bi
5.q 
Câu 16. Dãy s
2,8,32,128,512
là mt cp s nhân vi công bi
q
A.
1
4
. B.
6
. C.
4
. D.
1
2
.
Li gii
Đáp án đúng là: C
Ta có:
8 32 128 512
4
2 8 32 128
nên dãy s đã cho là một cp s nhân vi công bi
4q
.
Câu 17. Điu tra v chiu cao ca 100 hc sinh lp 10 trường THPT Thường
Kit, ta đưc kết qu:
Chiu cao
(cm)
150;152
152;154
154;156
156;158
158;160
160;162
162;168
S hc
sinh
5
18
40
25
8
3
1
S hc sinh có chiu cao trong khong
154;156
A. 40. B. 18. C. 5. D. 8.
Đáp án đúng là: A
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
13
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
T bng kết qu ta thy chiu cao trong khong
154;156
có s hc sinh là 40.
Câu 18. Bng thng kê sau cho biết thi gian chy (phút) ca 20 vận động viên tham
gia gii chạy Marathon “Bước chy tới đỉnh thiêng”.
Thi gian
30;32
32;34
34;36
36;38
38;40
40;42
S vn
động viên
1
3
8
5
2
1
Quan sát mu s liu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Mu s liệu đã cho là mẫu s liu ghép nhóm.
B. Mu s liệu đã cho gồm 6 nhóm có độ dài bng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 12.
D. S vận động viên thuc nhóm
34;36
là ít nht.
Đáp án đúng là: D
Quan sát mu s liu trên ta thy s vận động viên thuc nhóm
34;36
là nhiu nht.
Câu 19. Kho sát thi gian xem ti vi trong mt ngày ca mt s hc sinh khi 11 thu
đưc mu s liu ghép nhóm sau:
Giá tr đại din ca nhóm
60;80
A.
40
. B.
70
. C.
60
. D.
30
.
Đáp án đúng là: B
Ta có giá tr đại din ca nhóm
60;80
60 80
70
2
.
Câu 20. Nhóm cha trung v trong mu s liu ghép nhóm Câu 19
A.
0;20
. B.
20;40
. C.
40;60
. D.
60;80
.
Đáp án đúng là: C
C mu là:
5 9 12 10 6 42n
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
14
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trung v
21 22
2
xx
. Do hai giá tr
21 22
,xx
thuc nhóm
40;60
nên nhóm cha trung
v
40;60
.
Câu 21. Cho
23
cos15
2

. Giá tr ca
tan15
bng
A.
32
. B.
23
2
. C.
23
. D.
23
4
.
Đáp án đúng là: C
2
2
2
14
tan 15 1 1 2 3
cos 15
23
tan15 2 3
.
Câu 22. Cho
tan 2
. Tính
tan
4



?
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
3
.
Đáp án đúng là: A
Ta có
tan tan
2 1 1
4
tan
4 1 2.1 3
1 tan tan
4



.
Câu 23. Biết
1
sin
2
x
thì
cos2x
có giá tr
A.
0
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Đáp án đúng là: D
Ta có
2
2
11
cos2 1 2sin 1 2. .
22
xx



Câu 24. Cho 4 mệnh đề
1
: Hàm s
2cos 1yx
có tp giá tr
2;2
.
2
: Đồ th hàm s
sinyx
nhn gc tọa độ làm tâm đi xng.
3
: Hàm s
sin2yx
có chu kì là
2
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
15
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
4
: Hàm s
cosyx
là hàm s chn trên .
S mệnh đề đúng là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Đáp án đúng là: B
Trong các mệnh đề trên có mệnh đề
2
4
là hai mệnh đề đúng.
Câu 25. Cho hàm s
cotf x x
có đồ th như hình vẽ
Trên đoạn
;2
2



, tìm s các giá tr ca
x
để
cot 0x
.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Đáp án đúng là: C
T đồ th suy ra
2
cot 0
2
3
2
x
xx
x

Vy có
3
giá tr ca
;2
2
x




để
cot 0x
.
Câu 26. Tt c nghim của phương trình
cot2 cot
3
x
A.
,
6
x k k
. B.
2,
6
x k k
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
16
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C.
,
3
x k k
. D.
,
62
x k k

.
Đáp án đúng là: D
cot2 cot 2 ,
3 3 6 2
x x k x k k
.
Câu 27. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
cos 0xm
nghim.
A.
; 1 1;m  
. B.
( ; 1] [1; )m
.
C.
1;m 
. D.
( ; 1)m
.
Đáp án đúng là: A
Do
cos 1x
,
x
nên phương trình:
cos 0 cosx m x m
nghim khi
1m
và vô nghim khi
1m
.
Câu 28. Xét dãy s:
2,5,10,17,26,...
. m công thc s hng tng quát ca dãy s
trên.
A.
2
31
n
an
. B.
2
1
n
bn
.
C.
31
n
cn
. D.
3
1 5 1
4 4 2
n
d n n
.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
2
11a
. Loi A.
3
8c
. Loi C.
2
43
2
d
. Loi D.
Câu 29. Biết năm số hạng đầu ca dãy s
n
u
là
1,1,2,3,5,8...
. Tìm mt công thc
truy hi ca dãy s trên.
A.
12
*
21
1
,
n n n
uu
n
u u u




. B.
1
*
1
1
,
nn
u
n
u n u


.
C.
1
*
1
1
,
2
nn
u
n
u u n


. D.
12
*
21
1
,
3
n n n
uu
n
u u u




.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
17
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: A
* Xét công thc
12
*
21
1
,
n n n
uu
n
u u u




.
Ta có:
3 2 1 4 3 2 5 4 3 6 5 4
2; 3; 5; 8u u u u u u u u u u u u
. Công thc tha
mãn.
* Xét công thc
1
*
1
1
,
nn
u
n
u n u


.
Ta có:
21
12uu
. Công thc không tha mãn.
* Xét công thc
1
*
1
1
,
2
nn
u
n
u u n


.
Ta có:
2 1 3 2
2 1 1; 2 1 1u u u u
. Công thc không tha mãn.
* Xét công thc
12
*
21
1
,
3
n n n
uu
n
u u u




.
Ta có:
3 2 1 4 3 2 5 4 3
3 2; 3 5; 3 10u u u u u u u u u
. Công thc không tha
mãn.
Câu 30. S hng th 20 ca cp s cng
n
u
bng 135 s hng th 35 bng 240.
Tìm s hng th 90 ca cp s cộng đó.
A.
90
185.u
B.
90
632.u
C.
90
625.u
D.
90
652.u
Đáp án đúng là: C
Gi s
1
u
là s hạng đầu,
d
là công sai ca cp s cng.
Ta có
20
1
1
35 1
90 1
135
19 135
2
240 34 240
7
89 625
u
ud
u
u u d
d
u u d


Câu 31. Cho cp s cng
n
u
1
1
4
u
1
.
4
d 
Gi
5
S
tng
5
s hạng đầu
tiên ca cp s cộng đã cho. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
18
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
5
5
.
4
S 
B.
5
4
.
5
S
C.
5
5
.
4
S
D.
5
4
.
5
S 
Đáp án đúng là: A
Ta có
1
51
1
5.4 1 1 5
4
5 5. 10.
1
2 4 4 4
5
u
S u d
d




.
Câu 32. Cho cp s nhân
n
u
4
108u 
và
5
324.u 
Khi đó, số hạng đầu
1
u
và
công bi
q
là bao nhiêu ?
A.
1
3, 5uq
. B.
1
3, 5uq
.
C.
1
4, 3uq
. D.
1
4, 3uq
.
Đáp án đúng là: D
Ta có:
3
41
. u u q
4
51
. u u q
. Chia vế theo vế hai đẳng thức trên, ta được
3
41
4
51
. 1 108 1
3
. 324
u u q
q
u u q q q
Khi đó,
33
4 1 1 1
. 108 . 3 4.u u q u u
Vy cp s nhân
n
u
có s hạng đầu
1
4u 
3.q
Câu 33. Cho cp s nhân
n
u
1
5u
và
2
5
.
2
u
Tng 8 s hạng đầu tiên ca cp
s nhân trên là ?
A.
123
23
. B.
342
67
. C.
1275
128
. D.
654
231
.
Đáp án đúng là: C
Theo ng thc s hng tng quát ca cp s nhân, ta có:
1
21
51
. 5.
22
u u q q q
Vy cp s nhân
n
u
s hạng đầu
1
5u
1
.
2
q
Gi
S
tng 8 s hạng đầu
ca cp s nhân trên.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
19
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ta được
8
1
51
2
1275
.
1
128
1
2
S







Câu 34. Tìm hiu thi gian hoàn thành mt bài tập ( đơn vị: phút) ca mt s hc
sinh thu được kết qu sau:
Thời gian trung bình (phút) để hoàn thành bài tp ca các em hc sinh là
A.
7
. B.
11,3
. C.
10,4
. D.
12,5
.
Đáp án đúng là: C
Ta có:
Thời gian trung bình (phút) để hoàn thành bài tp ca các em hc sinh là:
2.2 4.6 7.10 4.14 3.18
10,4
20
x

(phút).
Câu 35. Cho mu s liu ghép nhóm v chiu cao ca
25
cây da giống như sau:
Mt ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
70
3
o
M
. B.
50
3
o
M
. C.
70
2
o
M
. D.
80
3
o
M
.
Đáp án đúng là: A
Tn s ln nht là 7 nên nhóm cha mt là
20;30
. Ta có:
3j
,
3
20a
,
3
7m
,
24
6, 5mm
,
10h
. Do đó:
7 6 70
20 .10
7 6 7 5 3
o
M
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
20
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
III. Hướng dẫn giải tự luận
Bài 1. (1 điểm) Giải các phương trình sau:
a)
2
sin 3sin 2 0xx
.
b)
2
sin2 cos2 3cos4 2x x x
.
Li gii:
a)
2
sin 3sin 2 0xx
Đặt
sin , 1;1x t t
. Phương trình đã cho trở thành
2
1
3 2 0 1
2
t
t t t
t Loai
sin 1 2 ,
2
x x k k
.
b)
2
sin2 cos2 3cos4 2x x x
22
sin 2 cos 2 2sin2 cos2 3cos4 2x x x x x
sin4 3cos4 1xx
1 3 1
sin4 cos4
2 2 2
xx
1
sin4 cos cos4 sin
3 3 2
xx

sin 4 sin
36
x




42
36
42
36
xk
k
xk




Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
21
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
24 2
82
xk
k
xk




.
Bài 2. (1 điểm) Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để phương trình
42
2 2 1 3 0x a x a
có bn nghim phân bit lp thành mt cp s cng.
Li gii:
Đặt
2
0t x t
Phương trình đã cho tr thành
22
2 2 1 3 0t a x a
Phương trình đã cho bốn nghim phân biệt khi phương trình
hai nghim
dương phân biệt.
2
2
4 7 1 0
2 1 3 0
0
1
2 2 1 0 2 1 0
2
0
30
0
aa
aa
a a a
a
a
a



7 33
8
7 33
8
1
2
0
a
a
a
a



7 33 1
82
a

Phương trình trùng phương đã cho hai cp nghiệm đối nhau lp thành mt cp s
cng.
Gi s mt nghim
m
ba nghim còn li ln lượt là
; 3 ;3 .m m m
Suy ra phương trình
có hai nghim phân bit
2
m
2
9.m
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
22
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Theo Vi-et ta có:
2
22
22
4
21
9 2 2 1
5
.
.9 3
3
a
m
m m a
a
m m a
m





2
2
1
21
12 37 3 0
12
53
3
a
aa
aa
a





.
So với điều kin ta thy không có giá tr nào tha mãn.
Bài 3. (1 điểm) Cho mu s liu ghép nhóm v khối lượng (đơn vị: gam) ca
30
c
khoai tây như sau:
Hãy cho biết 75% s ng khoai tây nng ít nht bao nhiêu gam?
Li gii
C mu:
3 6 12 6 3 30n
.
Gi
1 2 30
, ,...,x x x
khối lượng ca 30 c khoai tây gi s dãy này đã được sp xếp
theo th t không gim.
Khi đó, trung vị
15 16
2
xx
t phân v th nht
1
Q
8
x
. Do
8
x
thuc nhóm
80;90
nên nhóm này cha
1
Q
.
Do đó:
2p
,
2
80a
,
2
6m
,
1
3m
,
32
10aa
. Ta có:
1
30
3
4
80 .10 87,5
6
Q
.
Vy 75% s ng khoai tây nng ít nht là 87,5 gam.
-----HT-----

Mô tả nội dung:



B. Đề kiểm tra giữa học kì 1 ĐỀ SỐ 1
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Cho hai tia Oa Ob, hỏi tất cả có bao nhiêu góc lượng giác có tia đầu là
Oa và tia cuối là Ob? A. 1. B. vô số. C. 2. D. 3.
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường tròn lượng giác là đường tròn
A. có tâm trùng với gốc tọa độ và bán kính bằng 1.
B. có tâm trùng với gốc tọa độ.
C. bán kính bằng 1.
D. có tâm trùng với gốc tọa độ và bán kính bằng 2.
Câu 3. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos 2a  cos a – sin . a B. 2 2
cos 2a  cos a  sin . a C. 2
cos 2a  2cos a – 1. D. 2 cos 2a 1 – 2sin . a
Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin x  sin 3x  2sin 2x cos x .
B. sin x  sin 3x  2sin x cos 2x .
C. sin x  sin 3x  2sin 2xsin x .
D. sin x  sin 3x  2cos 2x cos x .
Câu 5. Tập xác định của hàm số y  sin x là     A. D  \   . B. D
\   k2 ,k  .  2   2     C. D  . D. D  \  .  2 
Câu 6. Trong các hàm số cho dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  tan 3x .
B. y  cot 4x .
C. y  cos x .
D. y  sin 2x .
Câu 7. Cho các hàm số: y  cos ,
x y  sin x, y  tan x , y  cot x . Có bao nhiêu hàm số
tuần hoàn với chu kỳ T  2 ? A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 8. Phương trình sin x  1 có một nghiệm là 1

  
A. x   . B. x   . C. x  . D. x  . 2 2 3
Câu 9. Trong các phương trình sau, phương trình tương đương với phương trình 2
x 1  0 là
A. x 1  0 . B. 2 2x  2 . C. 2 x  2  0 . D. 2 x  1  0 .
Câu 10. Tất cả nghiệm của phương trình tan x  3 là   A. x
k2 ,k  . B. x  
k ,k  . 3 3   C. x  
k2 ,k  . D. x
k ,k  . 3 3
Câu 11. Cho dãy số u là dãy số tự nhiên chẵn theo thứ tự tăng dần và u  2 . Năm n  1
số hạng đầu của dãy số u n
A. 0, 2, 4,6,8 . B. 2,3, 4,5,6 .
C. 2, 4,6,8,10 . D. 1, 2,3, 4,5 . u   3 
Câu 12. Cho dãy số u được xác định bởi 1 *  , n
  . Khẳng định nào n uu  2  n 1 n sau đây đúng?
A. u là dãy số tăng. n
B.u là dãy số giảm. n
C.u không là dãy số tăng cũng không là dãy số giảm. n
D.u là dãy số không đổi. n
Câu 13. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng?
A. 2;5;8;11;14...
B. 2;4;8;10;14...
C. 1;2;3;4;5;6... D. 15;10;5;0; 5  ;...
Câu 14. Cho cấp số cộng u với u  3n  7 . Tìm số hạng đầu u và công sai d n n 1
của cấp số cộng trên. A. u  4  ;d  3.
B. u  4;d  3. 1 1 C. u  4  ;d  3  .
D. u  4;d  3  . 1 1 2


Câu 15. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân?  1 u   A. 1  2 . B. unu . n 1  n 2 u   un 1 n u   2 C. 1  . D. uu  3.   u  5  un 1 n 1 n 1  n
Câu 16. Dãy số 2,8,32,128,512 là một cấp số nhân với công bội q là 1 1 A. . B. 6 . C. 4 . D. . 4 2
Câu 17. Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 10 trường THPT Lý Thường
Kiệt, ta được kết quả:
Chiều cao 150;152 152;154 154;156 156;158 158;160 160;162 162;168 (cm) Số học 5 18 40 25 8 3 1 sinh
Số học sinh có chiều cao trong khoảng 154;156 là A. 40. B. 18. C. 5. D. 8.
Câu 18. Bảng thống kê sau cho biết thời gian chạy (phút) của 20 vận động viên tham
gia giải chạy Marathon “Bước chạy tới đỉnh thiêng”. 40;42 Thời gian
30;32 32;34 34;36 36;38 38;40 Số vận 1 3 8 5 2 1 động viên
Quan sát mẫu số liệu trên và cho biết mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Mẫu số liệu đã cho là mẫu số liệu ghép nhóm.
B. Mẫu số liệu đã cho gồm 6 nhóm có độ dài bằng nhau.
C. Tổng độ dài các nhóm là 12.
D. Số vận động viên thuộc nhóm 34;36 là ít nhất. 3


Câu 19. Khảo sát thời gian xem ti vi trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu
được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Giá trị đại diện của nhóm 60;80 là A. 40 . B. 70 . C. 60 . D. 30 .
Câu 20. Nhóm chứa trung vị trong mẫu số liệu ghép nhóm ở Câu 19A. 0;20 .
B. 20;40 .
C. 40;60 . D. 60;80 . 2  3
Câu 21. Cho cos15 
. Giá trị của tan15 bằng 2 2  3 2  3 A. 3  2 . B. . C. 2  3 . D. . 2 4   
Câu 22. Cho tan  2 . Tính tan     ?  4  1 2 1 A. . B. . C. 1. D.  . 3 3 3 1
Câu 23. Biết sin x
thì cos 2x có giá trị là 2 1 1 A. 0 . B. 1. C.  . D. . 2 2
Câu 24. Cho 4 mệnh đề  
1 : Hàm số y  2cos x 1 
có tập giá trị là  2;2 .
2: Đồ thị hàm số y  sin x nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng.
3: Hàm số y  sin2x có chu kì là 2 .
4: Hàm số y  cosx là hàm số chẵn trên .
Số mệnh đề đúng là A.1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 25. Cho hàm số f x  cot x có đồ thị như hình vẽ 4


zalo Nhắn tin Zalo