ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT QU N Ả G NAM KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT HOÀNG DI U Ệ - NĂM 2023 NGUY N Ễ HI N Ề - PH M Ạ PHÚ THỨ Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ - LƯƠNG THẾ VINH Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đề)
Câu 1: Thiên tai nào sau đây x y ả ra ở d i ả b ờ bi n ể Trung B ộ nư c ớ ta? A. Sạt lở b ờ bi n ể . B. Mưa đá. C. Lũ quét. D. Ngập l t. ụ
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 13 - 14, cho bi t
ế cao nguyên nào sau đây thu c ộ mi n ề Nam Trung B ộ và Nam B ? ộ A. S n ơ La. B. M ơ Nông. C. M c ộ Châu D. Tà Phình.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế sông Chu thu c ộ h ệ th ng ố sông nào sau đây? A. Sông Mã. B. Sông Thái Bình. C. Sông C . ả D. Sông Hồng.
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế hồ nào sau đây thu c ộ l u ư v c ự hệ thống sông Đồng Nai? A. Hồ K ẻ G . ỗ B. Hồ Hòa Bình. C. Hồ Trị An. D. Hồ Thác Bà.
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t
ế dãy núi nào sau đây có hư ng ớ tây b c ắ – đông nam? A. Ngân S n. ơ B. Hoàng Liên S n. ơ C. Đông Tri u. ề D. B c ắ S n. ơ Câu 6: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào sau đây là khu d ự trữ sinh quy n ể th ế gi i ớ c a ủ nư c ớ ta? A. Phong Nha – K
ẻ Bàng. B. Kon Ka Kinh. C. Cù Lao Chàm. D. Bù Gia M p ậ . Câu 7: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế lát c t ắ A - B có hư ng ớ nào sau đây? A. Đông - Tây.
B. Tây Nam - Đông B c ắ . C. Tây B c ắ - Đông Nam. D. B c ắ - Nam.
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế đ nh ỉ lũ c a ủ sông H ng ồ (tr m ạ Hà N i)
ộ vào tháng nào sau đây? A. 8. B. 7. C. 10. D. 9.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế tr m ạ khí tư ng ợ nào sau đây có lư ng ợ mưa l n ớ nh t ấ vào tháng IX? A. Nha Trang. B. Thanh Hóa. C. Hà N i. ộ D. Đà Lạt.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 11, cho bi t ế lo i ạ đ t ấ nào sau đây có di n ệ tích l n ớ nhất ở khu v c ự đ i ồ núi nư c ớ ta?
A. Đất feralit trên đá badan.
B. Đất feralit trên đá vôi.
C. Các loại đất khác và núi đá.
D. Đất feralit trên các lo i ạ đá khác.
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế vùng khí h u ậ nào sau đây ch u ị nh ả hư ng ở mạnh nhất của bão? A. Nam Trung B . ộ B. Nam B . ộ C. B c ắ Trung B . ộ D. Đông Bắc B . ộ
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4 - 5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây n m ằ trên đư ng ờ biên gi i ớ gi a ữ Vi t ệ Nam v i ớ Cam-pu-chia? A. Quảng Trị. B. Long An. C. Quảng Bình. D. Quảng Nam. Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t
ế dãy núi nào sau đây có đ ộ cao l n ớ nhất? A. Ch ư Yang Sin. B. Ch ư Pha. C. Nam Decbri. D. V ng ọ Phu.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4 - 5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có di n ệ tích nhỏ nhất nư c ớ ta? A. Bắc Ninh. B. Thái Bình. C. Ninh Bình. D. Hà Nam.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t
ế dãy núi nào sau đây thu c ộ mi n ề B c ắ và Đông Bắc B c ắ B ? ộ A. Phu Pha Phong. B. Ki u ề Liêu Ti. C. Phu Luông. D. Pha Luông.
Câu 16: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế tr m ạ khí tư ng ợ nào sau đây có biên độ nhi t ệ năm nh ỏ nh t ấ ? A. Nha Trang. B. Đồng H i ớ . C. Hà N i. ộ D. Thanh Hóa. Câu 17: Mi n ề Nam Trung B ộ và Nam B ộ là n i ơ có nhi u ề A. vịnh bi n ể nông. B. núi cao nh t ấ nư c
ớ . C. địa hình núi đá vôi. D. cao nguyên badan.
Câu 18: Cho bảng số li u: ệ DIỆN TÍCH VÀ DÂN S Ố C A Ủ M T Ộ S Ố QU C
Ố GIA ĐÔNG NAM Á NĂM 2020 Quốc gia
In-đô-nê-xi-a Cam-pu-chia Ma-lai-xi-a Phi-lip-pin Di n ệ tích (nghìn 1916,9 181,0 330,3 300,0 km2) Dân s ố (tri u ệ ngư i) ờ 271,7 15,5 32,8 109,6 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2020, NXB Th ng ố kê, 2021) Theo bảng số li u, ệ cho bi t ế qu c
ố gia nào sau đây có m t ậ đ ộ dân s ố th p ấ nh t? ấ A. Ma-lai-xi-a. B. Phi-lip-pin. C. Cam-pu-chia. D. In-đô-nê-xi-a. Câu 19: Đai ôn đ i
ớ gió mùa trên núi ch ỉcó ở vùng núi A. Tây B c ắ . B. Trư ng ờ S n ơ B c ắ . C. Đông Bắc. D. Trư ng ờ S n ơ Nam.
Câu 20: Vị trí địa lí quy đ nh ị đ c ặ đi m ể c ơ b n ả c a ủ thiên nhiên nư c ớ ta mang tính ch t ấ A. cận nhi t ệ đ i ớ gió mùa. B. nhiệt đ i ớ m ẩ gó mùa.
C. cận xích đạo gió mùa. D. ôn đ i ớ gió mùa. Câu 21: Ven bi n
ể Nam Trung Bộ do có nhi t ệ đ ộ cao, nhi u ề n ng ắ và ít sông l n ớ đ ổ ra bi n ể nên thuận l i ợ đ ể phát tri n ể ngh ề nào sau đây?
A. khai thác sa khoáng. B. khai thác d u ầ khí. C. xây d ng ự c ng ả bi n ể . D. s n ả xuất muối bi n. ể
Câu 22: Cho bảng số li u: ệ GDP BÌNH QUÂN Đ U Ầ NG I C ƯỜ A Ủ M T Ộ S N Ố C Đ ƯỚ ÔNG NAM Á GIAI ĐO N Ạ 2010 - 2019 (Đ n ơ vị: USD) 2 Năm 2010 2013 2015 2019 Quốc gia Bru-nây 35268 44597 30968 31087 Cam-pu-chia 786 1028 1163 1643 Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Xin-ga-po 46570 56029 53630 65233 Thái Lan 5075 6171 5815 7808 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê nư c ớ ngoài 2019, NXB Th ng ố kê 2020) Theo b ng ả số li u, ệ nh n ậ xét nào sau đây th ể hi n ệ đúng v ề GDP bình quân đ u ầ ngư i ờ c a ủ m t ộ s ố nư c ớ Đông Nam Á, giai đo n ạ 2010 - 2019?
A. Xin-ga-po và Thái Lan tăng không liên t c
ụ . B. Bru-nây và Cam-pu-chia gi m ả liên t c ụ .
C. Bru-nây và Xin-ga-po tăng nhanh liên t c ụ . D. Thái Lan tăng nhanh h n ơ Cam-pu-chia.
Câu 23: Loại gió nào sau đây ho t ạ đ ng ộ quanh năm ở nư c ớ ta? A. Gió mùa Tây Nam. B. Tín phong bán c u ầ B c ắ . C. Gió Ph n ơ tây nam. D. Gió mùa Đông B c ắ . Câu 24: Bi n
ệ pháp nào sau đây đư c ợ s ử d ng ụ trong b o ả v ệ đ t ấ ở đ ng ồ b ng ằ nư c ớ ta? A. Chống nhi m ễ mặn. B. Đào hố ki u ể v y ả cá.
C. Trồng cây theo băng. D. Làm ru ng ộ bậc thang.
Câu 25: Vùng đất Vi t ệ Nam bao g m ồ toàn bộ A. đất li n ề và đáy bi n ể . B. đất li n ề và các h i ả đ o. ả C. đất li n ề và các qu n ầ đ o ả .
D. phần đất trên đ t ấ li n. ề
Câu 26: Phần lãnh thổ phía Nam nư c ớ ta
A. đồng bằng có th ể tr ng ồ cây ngu n ồ g c ố ôn đ i. ớ B. có biên đ ộ nhi t ệ đ ộ trung bình năm cao. C. xuất hi n ệ nhi u ề loài r ng ụ lá vào mùa khô.
D. trong rừng có nhi u
ề loài thú có lông dày. Câu 27: Nằm chuy n ể ti p ế gi a ữ vùng núi và đ ng ồ b ng ằ là A. các s n ơ nguyên. B. các cao nguyên. C. vùng núi thấp D. bán bình nguyên. Câu 28: Hư ng ớ vòng cung là hư ng ớ chính c a ủ
A. vùng núi Tây Bắc.
B. dãy Hoàng Liên S n. ơ
C. vùng núi Đông B c ắ . D. vùng núi Trư ng ờ S n ơ Bắc.
Câu 29: Đất feralit chi m ế ph n ầ l n ớ di n ệ tích nư c ớ ta ch ủ y u ế do
A. khí hậu phân mùa, đá m ẹ axit chi m ế di n ệ tích l n. ớ B. nhiệt đ ộ cao, m a ư nhi u, ề đ i ồ núi th p ấ là ch ủ y u. ế C. nhiệt đ ộ cao, m a ư phân mùa, có nhi u ề núi cao.
D. địa hình đa d ng, ạ khí h u ậ nhi t ệ đ i ớ m ẩ gió mùa. Câu 30: Tính ch t ấ nhi t ệ đ i ớ c a ủ sinh v t ậ ph n ầ lãnh th ổ phía B c ắ nư c ớ ta b ịsuy gi m ả ch ủ y u ế là do A. khí hậu nhi t ệ đ i,
ớ địa hình khá đa d ng, ạ ti p ế giáp bi n ể Đông.
B. nằm trong vùng nhi t ệ đ i, ớ mùa đông l nh ạ , ngu n ồ nư c ớ d i ồ dào. C. nhi u ề núi cao, khí h u ậ nhi t ệ đ i ớ có mùa đông l nh, ạ đ t ấ đa d ng. ạ
D. nằm gần chí tuy n, ế đ a ị hình phân b c ậ , có m t ộ mùa đông l nh. ạ Câu 31:Cho bảng s ố li u: ệ DIỆN TÍCH RỪNG VÀ Đ Ộ CHE PH Ủ R NG Ừ C A Ủ NƯ C Ớ TA, GIAI ĐO N Ạ 2000 – 2018 Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Năm Tổng di n ệ tích có Di n ệ tích r n ừ g tự Di n ệ tích r n ừ g Độ che phủ rừng (tri u ệ ha) nhiên (tri u ệ ha) trồng (tri u ệ ha) rừng (%) 2005 12,7 10,2 2,5 38,0 2010 13,4 10,3 3,1 39,5 2015 14,1 10,2 3,9 40,8 2018 14,5 10,3 4,2 41,7 (Nguồn: Tài li u ệ c p ậ nh t ậ m t ộ s ố thông tin, s ố li u ệ trong SGK môn Đ a ị lí, NXBGD Vi t ệ Nam) Từ bảng số li u ệ trên, cho bi t ế đ ể th ể hi n ệ di n ệ tích r ng ừ và đ ộ che ph ủ r ng ừ c a ủ nư c ớ ta, giai
đoạn 2005 – 2018 thì bi u
ể đồ nào sau đây thích h p ợ nh t? ấ A. K t ế h p. ợ B. Đư ng. ờ
C. Tròn. D. Mi n. ề Câu 32: Khí h u ậ ph n
ầ lãnh thổ phía Nam phân thành hai mùa rõ r t ệ chủ y u ế do tác đ ng ộ k t ế h p ợ c a ủ
A. Tín phong bán cầu B c ắ và đ a ị hình c a ủ dãy Trư ng ờ S n ơ Nam.
B. Tín phong đông b c ắ , d i ả h i ộ t ụ nhi t ệ đ i ớ và áp th p ấ nhi t ệ đ i. ớ
C. gió mùa Tây Nam, Tín phong bán c u ầ B c ắ và đ ộ cao đ a ị hình. D. gió hư ng ớ tây nam, Tín phong bán c u ầ B c ắ và hư ng ớ đ a ị hình. Câu 33: Cho bi u ể đồ v ề ho t ạ đ ng ộ xu t, ấ nh p ậ kh u ẩ c a
ủ Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2020) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. C ơ cấu giá tr ịxu t, ấ nh p ậ kh u ẩ c a
ủ Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019. B. Giá trị xu t ấ , nh p ậ kh u ẩ c a
ủ Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019. C. Quy mô và c ơ c u ấ giá tr ịxu t, ấ nh p ậ kh u ẩ c a
ủ Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019. D. T c ố đ ộ tăng trư ng ở giá tr ị xu t, ấ nh p ậ kh u ẩ c a
ủ Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019. Câu 34: Hoạt đ ng ộ nông nghi p ệ nào sau đây có nguy c ơ cao d n ẫ t i ớ ô nhi m ễ đ t? ấ
A. Đẩy mạnh thâm canh, tăng v . ụ
B. Canh tác không h p ợ lý trên đ t ấ d c ố . C. Sử dụng thu c ố tr ừ sâu, phân hóa h c ọ . D. Trồng lúa nư c ớ làm đ t ấ b ịglây. Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí Liên trường Quảng Nam năm 2023
383
192 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí Liên trường THPT Quảng Nam bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(383 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT QU NG NAMỞ Ả
TR NG THPT HOÀNG DI U -ƯỜ Ệ
NGUY N HI N - PH M PHÚ THỄ Ề Ạ Ứ
- L NG TH VINHƯƠ Ế
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 Ử Ố Ệ Ầ
NĂM 2023
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian phátờ ể ờ
đ )ề
Câu 1: Thiên tai nào sau đây x y ra d i b bi n Trung B n c ta?ả ở ả ờ ể ộ ướ
A. S t l b bi n. ạ ở ờ ể B. M a đá. ư C. Lũ quét. D. Ng p l t. ậ ụ
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13 - 14, cho bi t cao nguyên nào sau đây thu cứ ị ệ ế ộ
mi n Nam Trung B và Nam B ?ề ộ ộ
A. S n La. ơ B. M Nông. ơ C. M c Châu ộ D. Tà Phình.
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông Chu thu c h th ng sông nàoứ ị ệ ế ộ ệ ố
sau đây?
A. Sông Mã. B. Sông Thái Bình. C. Sông C . ả D. Sông H ng. ồ
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h nào sau đây thu c l u v c hứ ị ệ ế ồ ộ ư ự ệ
th ngố sông Đ ng Nai?ồ
A. H K G . ồ ẻ ỗ B. H Hòa Bình. ồ C. H Tr An. ồ ị D. H Thác Bà. ồ
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t dãy núi nào sau đây có h ng tâyứ ị ệ ế ướ
b cắ – đông nam?
A. Ngân S n. ơ B. Hoàng Liên S n. ơ C. Đông Tri u. ề D. B c S n. ắ ơ
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t đ a đi m nào sau đây là khu d trứ ị ệ ế ị ể ự ữ
sinh quy n th gi i c a n c ta?ể ế ớ ủ ướ
A. Phong Nha – K Bàng. ẻ B. Kon Ka Kinh. C. Cù Lao Chàm. D. Bù Gia M p. ậ
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t lát c t A - B có h ng nào sau đây?ứ ị ệ ế ắ ướ
A. Đông - Tây. B. Tây Nam - Đông B c. ắ
C. Tây B c - Đông Nam. ắ D. B c - Nam. ắ
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t đ nh lũ c a sông H ng (tr m Hàứ ị ệ ế ỉ ủ ồ ạ
N i)ộ vào tháng nào sau đây?
A. 8. B. 7. C. 10. D. 9.
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tr m khí t ng nào sau đây cóứ ị ệ ế ạ ượ
l ngượ m a l n nh t vào tháng IX?ư ớ ấ
A. Nha Trang. B. Thanh Hóa. C. Hà N i. ộ D. Đà L t. ạ
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, cho bi t lo i đ t nào sau đây có di n tíchứ ị ệ ế ạ ấ ệ
l nớ nh t khu v c đ i núi n c ta?ấ ở ự ồ ướ
A. Đ t feralit trên đá badan. ấ B. Đ t feralit trên đá vôi.ấ
C. Các lo i đ t khác và núi đá.ạ ấ D. Đ t feralit trên các lo i đá khác. ấ ạ
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào sau đây ch u nhứ ị ệ ế ậ ị ả
h ng m nh nh t c a bão?ưở ạ ấ ủ
A. Nam Trung B . ộ B. Nam B . ộ C. B c Trung B . ắ ộ D. Đông B c B .ắ ộ
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây n m trênứ ị ệ ế ỉ ằ
đ ngườ biên gi i gi a Vi t Nam v i Cam-pu-chia?ớ ữ ệ ớ
A. Qu ng Tr . ả ị B. Long An. C. Qu ng Bình. ả D. Qu ng Nam. ả
Trang 1
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t dãy núi nào sau đây có đ cao l nứ ị ệ ế ộ ớ
nh t? ấ
A. Ch Yang Sin. ư B. Ch Pha. ư C. Nam Decbri. D. V ng Phu. ọ
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây có di n tíchứ ị ệ ế ỉ ệ
nhỏ nh t n c ta?ấ ướ
A. B c Ninh. ắ B. Thái Bình. C. Ninh Bình. D. Hà Nam.
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t dãy núi nào sau đây thu c mi nứ ị ệ ế ộ ề
B cắ và Đông B c B c B ?ắ ắ ộ
A. Phu Pha Phong. B. Ki u Liêu Ti. ề C. Phu Luông. D. Pha Luông.
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tr m khí t ng nào sau đây có biênứ ị ệ ế ạ ượ
độ nhi t năm nh nh t?ệ ỏ ấ
A. Nha Trang. B. Đ ng H i. ồ ớ C. Hà N i. ộ D. Thanh Hóa.
Câu 17: Mi n Nam Trung B và Nam B là n i có nhi uề ộ ộ ơ ề
A. v nh bi n nông. ị ể B. núi cao nh t n c. ấ ướ C. đ a hình núi đá vôi. ị D. cao nguyên badan.
Câu 18: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ DÂN S C A M T S QU C GIA ĐÔNG NAM Á NĂM 2020Ệ Ố Ủ Ộ Ố Ố
Qu c giaố In-đô-nê-xi-a Cam-pu-chia Ma-lai-xi-a Phi-lip-pin
Di n tích (nghìnệ
km
2
)
1916,9 181,0 330,3 300,0
Dân s (tri u ng i)ố ệ ườ 271,7 15,5 32,8 109,6
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, cho bi t qu c gia nào sau đây có m t đ dân s th p nh t?ả ố ệ ế ố ậ ộ ố ấ ấ
A. Ma-lai-xi-a. B. Phi-lip-pin. C. Cam-pu-chia. D. In-đô-nê-xi-a.
Câu 19: Đai ôn đ i gió mùa trên núi ch có vùng núiớ ỉ ở
A. Tây B c. ắ B. Tr ng S n B c. ườ ơ ắ C. Đông B c. ắ D. Tr ng S n Nam. ườ ơ
Câu 20: V trí đ a lí quy đ nh đ c đi m c b n c a thiên nhiên n c ta mang tính ch t ị ị ị ặ ể ơ ả ủ ướ ấ
A. c n nhi t đ i gió mùa. ậ ệ ớ B. nhi t đ i m gó mùa. ệ ớ ẩ
C. c n xích đ o gió mùa. ậ ạ D. ôn đ i gió mùa. ớ
Câu 21: Ven bi n Nam Trung B do có nhi t đ cao, nhi u n ng và ít sông l n đ ra bi n nênể ộ ệ ộ ề ắ ớ ổ ể
thu nậ l i đ phát tri n ngh nào sau đây?ợ ể ể ề
A. khai thác sa khoáng. B. khai thác d u khí. ầ
C. xây d ng c ng bi n. ự ả ể D. s n xu t mu i bi n. ả ấ ố ể
Câu 22: Cho b ng s li u:ả ố ệ
GDP BÌNH QUÂN Đ U NG I C A M T S N C ĐÔNG NAM Á GIAI ĐO N 2010 - 2019 Ầ ƯỜ Ủ Ộ Ố ƯỚ Ạ
(Đ n v : USD)ơ ị
2 Năm
Qu c giaố
2010 2013 2015 2019
Bru-nây 35268 44597 30968 31087
Cam-pu-chia 786 1028 1163 1643
Trang 2
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Xin-ga-po 46570 56029 53630 65233
Thái Lan 5075 6171 5815 7808
(Ngu n: Niên giám th ng kê n c ngoài 2019, NXB Th ng kê 2020)ồ ố ướ ố
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây th hi n đúng v GDP bình quân đ u ng i c a m tả ố ệ ậ ể ệ ề ầ ườ ủ ộ
s n c Đông Namố ướ Á, giai đo n 2010 - 2019?ạ
A. Xin-ga-po và Thái Lan tăng không liên t c. ụ B. Bru-nây và Cam-pu-chia gi m liên t c. ả ụ
C. Bru-nây và Xin-ga-po tăng nhanh liên t c. ụ D. Thái Lan tăng
nhanh h n Cam-pu-chia. ơ
Câu 23: Lo i gió nào sau đây ho t đ ng quanh năm n c ta?ạ ạ ộ ở ướ
A. Gió mùa Tây Nam. B. Tín phong bán c u B c. ầ ắ
C. Gió Ph n tây nam. ơ D. Gió mùa Đông B c. ắ
Câu 24: Bi n pháp nào sau đây đ c s d ng trong b o v đ t đ ng b ng n c ta? ệ ượ ử ụ ả ệ ấ ở ồ ằ ướ
A. Ch ng nhi m m n. ố ễ ặ B. Đào h ki u v y cá.ố ể ả
C. Tr ng cây theo băng. ồ D. Làm ru ng b c thang.ộ ậ
Câu 25: Vùng đ t Vi t Nam bao g m toàn bấ ệ ồ ộ
A. đ t li n và đáy bi n. ấ ề ể B. đ t li n và các h i đ o.ấ ề ả ả
C. đ t li n và các qu n đ o. ấ ề ầ ả D. ph n đ t trên đ t li n.ầ ấ ấ ề
Câu 26: Ph n lãnh th phía Nam n c taầ ổ ướ
A. đ ng b ng có th tr ng cây ngu n g c ôn đ i. ồ ằ ể ồ ồ ố ớ
B. có biên đ nhi t đ trung bình năm cao. ộ ệ ộ
C. xu t hi n nhi u loài r ng lá vào mùa khô.ấ ệ ề ụ
D. trong r ng có nhi u loài thú có lông dày. ừ ề
Câu 27: N m chuy n ti p gi a vùng núi và đ ng b ng làằ ể ế ữ ồ ằ
A. các s n nguyên. ơ B. các cao nguyên. C. vùng núi th p ấ D. bán bình nguyên.
Câu 28: H ng vòng cung là h ng chính c aướ ướ ủ
A. vùng núi Tây B c. ắ B. dãy Hoàng Liên S n.ơ
C. vùng núi Đông B c. ắ D. vùng núi Tr ng S n B c. ườ ơ ắ
Câu 29: Đ t feralit chi m ph n l n di n tích n c ta ch y u doấ ế ầ ớ ệ ướ ủ ế
A. khí h u phân mùa, đá m axit chi m di n tích l n. ậ ẹ ế ệ ớ
B. nhi t đ cao, m a nhi u, đ i núi th p là ch y u. ệ ộ ư ề ồ ấ ủ ế
C. nhi t đ cao, m a phân mùa, có nhi u núi cao. ệ ộ ư ề
D. đ a hình đa d ng, khí h u nhi t đ i m gió mùa. ị ạ ậ ệ ớ ẩ
Câu 30: Tính ch t nhi t đ i c a sinh v t ph n lãnh th phía B c n c ta b suy gi m ch y uấ ệ ớ ủ ậ ầ ổ ắ ướ ị ả ủ ế
là do
A. khí h u nhi t đ i, đ a hình khá đa d ng, ti p giáp bi n Đông.ậ ệ ớ ị ạ ế ể
B. n m trong vùng nhi t đ i, mùa đông l nh, ngu n n c d i dào.ằ ệ ớ ạ ồ ướ ồ
C. nhi u núi cao, khí h u nhi t đ i có mùa đông l nh, đ t đa d ng.ề ậ ệ ớ ạ ấ ạ
D. n m g n chí tuy n, đ a hình phân b c, có m t mùa đông l nh.ằ ầ ế ị ậ ộ ạ
Câu 31:Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH R NG VÀ Đ CHE PH R NG C A N C TA, GIAI ĐO N 2000 – 2018Ệ Ừ Ộ Ủ Ừ Ủ ƯỚ Ạ
Trang 3
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Năm T ng di n tích cóổ ệ
r ng ừ (tri u ha)ệ
Di n tích r ng tệ ừ ự
nhiên (tri u ha)ệ
Di n tích r ngệ ừ
tr ng ồ (tri u ha)ệ
Đ che phộ ủ
r ng ừ (%)
2005 12,7 10,2 2,5 38,0
2010 13,4 10,3 3,1 39,5
2015 14,1 10,2 3,9 40,8
2018 14,5 10,3 4,2 41,7
(Ngu n: Tài li u c p nh t m t s thông tin, s li u trong SGK môn Đ a lí, NXBGD Vi t Nam)ồ ệ ậ ậ ộ ố ố ệ ị ệ
T b ng s li u trên, cho bi t đ th hi n di n tích r ng và đ che ph r ng c a n c ta, giaiừ ả ố ệ ế ể ể ệ ệ ừ ộ ủ ừ ủ ướ
đo n 2005 – 2018ạ thì bi u đ nào sau đây thích h p nh t?ể ồ ợ ấ
A. K t h p. ế ợ B. Đ ng. ườ C. Tròn. D. Mi n. ề
Câu 32: Khí h u ph n lãnh th phía Nam phân thành hai mùa rõ r t ch y u do tác đ ng k tậ ầ ổ ệ ủ ế ộ ế
h p c a ợ ủ
A. Tín phong bán c u B c và đ a hình c a dãy Tr ng S n Nam.ầ ắ ị ủ ườ ơ
B. Tín phong đông b c, d i h i t nhi t đ i và áp th p nhi t đ i.ắ ả ộ ụ ệ ớ ấ ệ ớ
C. gió mùa Tây Nam, Tín phong bán c u B c và đ cao đ a hình.ầ ắ ộ ị
D. gió h ng tây nam, Tín phong bán c u B c và h ng đ a hình.ướ ầ ắ ướ ị
Câu 33: Cho bi u đ v ho t đ ng xu t, nh p kh u c a Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019 ể ồ ề ạ ộ ấ ậ ẩ ủ
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)ồ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. C c u giá tr xu t, nh p kh u c a Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019.ơ ấ ị ấ ậ ẩ ủ
B. Giá tr xu t, nh p kh u c a Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019.ị ấ ậ ẩ ủ
C. Quy mô và c c u giá tr xu t, nh p kh u c a Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019.ơ ấ ị ấ ậ ẩ ủ
D. T c đ tăng tr ng giá tr xu t, nh p kh u c a Xin-ga-po và Thái Lan năm 2019.ố ộ ưở ị ấ ậ ẩ ủ
Câu 34: Ho t đ ng nông nghi p nào sau đây có nguy c cao d n t i ô nhi m đ t? ạ ộ ệ ơ ẫ ớ ễ ấ
A. Đ y m nh thâm canh, tăng v .ẩ ạ ụ
B. Canh tác không h p lý trên đ t d c.ợ ấ ố
C. S d ng thu c tr sâu, phân hóa h c.ử ụ ố ừ ọ
D. Tr ng lúa n c làm đ t b glây.ồ ướ ấ ị
Trang 4
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Câu 35: H l u đ ng b ng sông H ng và đ ng b ng sông C u Long hàng năm ti n ra bi nạ ư ồ ằ ồ ồ ằ ử ế ể
khá l nớ ch y u doủ ế
A. đ a hình ven bi n đa d ng, phù sa bi n khá l n. ị ể ạ ể ớ
B. xâm th c đ i núi m nh, th m l c đ a r ng và nông. ự ồ ạ ề ụ ị ộ
C. hàm l ng phù sa l n, nhi u dòng ch y ven b . ượ ớ ề ả ờ
D. di n tích l u v c l n, r ng ng p m n còn nhi u. ệ ư ự ớ ừ ậ ặ ề
Câu 36: Nguyên nhân chính làm cho đ a hình khu v c đ i núi c a n c ta b xâm th c m nh làị ự ồ ủ ướ ị ự ạ
A. n n nhi t m cao, m ng l i sông ngòi dày đ c, l u l ng n c l n.ề ệ ẩ ạ ướ ặ ư ượ ướ ớ
B. th m th c v t b phá h y, sông ngòi có nhi u n c và đ d c l nả ự ậ ị ủ ề ướ ộ ố ớ
C. l ng m a phân hóa theo mùa, đ a hình có đ cao và đ d c l n.ượ ư ị ộ ộ ố ớ
D. m a l n t p trung trên n n đ a hình d c, l p ph th c v t b phá h y.ư ớ ậ ề ị ố ớ ủ ự ậ ị ủ
Câu 37: L ng m a n c ta có s phân hóa theo không gian và th i gian là do tác đ ng c aượ ư ở ướ ự ờ ộ ủ
các nhân t nào sau đây?ố
A. Đ a hình, nhi t đ , bão, frông, d i h i t nhi t đ i.ị ệ ộ ả ộ ụ ệ ớ
B. Khí áp, gió mùa, đ a hình, v trí, d i h i t nhi t đ i.ị ị ả ộ ụ ệ ớ
C. V trí, gió mùa, đ a hình, bão, d i h i t nhi t đ i.ị ị ả ộ ụ ệ ớ
D. Nhi t đ , h ng đ a hình, bão, gió mùa, v trí đ a lí.ệ ộ ướ ị ị ị
Câu 38: Thiên nhiên vùng núi Đông B c mang s c thái c n nhi t đ i gió mùa ch y u do ắ ắ ậ ệ ớ ủ ế
A. đ a hình ph n l n là núi cao, quanh năm có nhi t đ th p.ị ầ ớ ệ ộ ấ
B. đ a hình nhi u đ i núi, có các dãy núi cao d c biên gi i.ị ề ồ ọ ớ
C. v trí đón gió mùa đông b c, có nhi u cánh cung núi l n.ị ắ ề ớ
D. n m g n chí tuy n, gió mùa Đông B c ho t đ ng liên t c.ằ ầ ế ắ ạ ộ ụ
Câu 39: Vùng nào sau đây c a n c ta có lũ ch y u x y ra vào thu - đông? ủ ướ ủ ế ả
A. Đ ng b ng sông H ng. ồ ằ ồ B. B c Trung B .ắ ộ
C. Tây Nguyên. D. Duyên h i Nam Trung B . ả ộ
Câu 40: C nh s c thiên nhiên ph n lãnh th phía B c thay đ i là doả ắ ầ ổ ắ ổ
A. ho t đ ng c a gió mùa Đông B c. ạ ộ ủ ắ B. s phân mùa nóng, l nh trong năm. ự ạ
C. tác đ ng c a đ a hình vùng đ i núi. ộ ủ ị ồ D. nh h ng c a đ cao đ a hình.ả ưở ủ ộ ị
5
Trang 5
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85