Đề thi thử Địa lí Sở Hà Nội năm 2023

289 145 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Địa Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí Sở GD Hà Nội bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(289 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
UBND THÀNH PH HÀ N I KỲ KI M TRA KH O SÁT H C SINH L P 12 THPT
NĂM H C 2022 - 2023
Bài ki m tra: KHOA H C XÃ H I
Môn ki m tra thành ph n: Đ A
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Vùng B c Trung B , cho bi t t nh Tĩnh ế
c ng bi n nào sau đây?
A. C ng Nh t L . B. C ng C a Lò. C. C ng Vũng Áng. D. C ng C a Gianh.
Câu 2: D ch v Đ ng b ng sông H ng hi n nay
A. do Nhà n c n m gi . ướ B. phát tri n đa d ng.
C. ch ven bi n. D. có t tr ng r t th p.
Câu 3: M t trong nh ng ngu n năng l ng có giá tr n c ta là ượ ướ
A. qu ng s t. B. mangan. C. qu ng đ ng. D. d u khí.
Câu 4: Công nghi p n c ta hi n nay ướ
A. có c c u không đ i. ơ B. phát tri n đa ngành.
C. t p trung xu t kh u. D. trình đ r t hi n đ i.
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Vùng Đông Nam B , vùng Đ ng b ng sông
C u Long, cho bi t h Tr An thu c t nh nào sau đây?ế
A. Bình D ng. ươ B. Bình Ph c. ướ C. Đ ng Nai. D. Tây Ninh.
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Các h th ng sông, cho bi t sông nào sau đây ế
t n c ta ch y ra n c ngoài?ướ ướ
A. Sông Dinh. B. Sông Trà Khúc. C. Sông Thu B n. D. Sông Đak Krông.
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Du l ch, cho bi t đi m du l ch nào sau đây ế
thu c trung tâm du l ch C n Th ? ơ
A. B n Ninh Ki u. ế B. Tràm Chim. C. U Minh H . D. C n Gi .
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Các mi n t nhiên (C - Mi n Nam Trung B
Nam B ), cho bi t mũi Đ i Lãnh n m phía nam mũi nào sau đây? ế
A. Mũi Né. B. Mũi Kê gà. C. Mũi Ba Làng An. D. Mũi Dinh.
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Vùng Trung du mi n núi B c B , vùng
Đ ng b ng sông H ng, cho bi t t nh nào nuôi nhi u trâu trong các t nh sau đây? ế
A. Thái Bình. B. Nam Đ nh. C. Ninh Bình. D. Yên Bái.
Câu 10: n c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Giao thông, cho bi t c ng nào sau đây c ng ế
bi n?
A. C ng Kiên L ng. ươ B. C ng M Tho. C. C ng Trà Vinh. D.
C ng C n Th . ơ
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Hành chính, cho bi t t nh nào trong các t nh ế
sau đây giáp Lào?
A. Đ k Nông. B. Đi n Biên. C. Lai Châu. D. Bình Ph c.ướ
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Dân s , cho bi t thành ph Vinh thu c t nh ế
nào sau đây?
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Hà Tĩnh. B . Ngh An. C. Qu ng Tr . D. Qu ng Bình.
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Các ngành công nghi p tr ng đi m, cho bi t ế
ngành ch bi n l ng th c trung tâm công nghi p nào sau đây?ế ế ươ
A. Vũng Tàu. B. Biên Hoà. C. Sóc Trăng. D. B n Tre. ế
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Kinh t chung, cho bi t vùng Trung du ế ế
mi n núi B c B có trung tâm kinh t nào sau đây? ế
A. Phúc Yên. B. H Long. C. B c Ninh. D. H i D ng. ươ
Câu 15: Tài nguyên n c ng t n c ta b ô nhi m nhi u n i doướ ướ ơ
A. khai thác n c ng m. ướ B. h n hán.
C. x ch t th i b a bãi. D. xâm nh p m n.
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Vùng Duyên h i Nam Trung B , vùng Tây
Nguyên, cho bi t sân bay Cam Ranh thu c t nh nào sau đây?ế
A. Qu ng Nam. B. Khánh Hoà. C. Bình Đ nh. D. Bình Thu n.
Câu 17: H u qu c a lũ l t đ ng b ng n c ta là ướ
A. ng p úng. B. h th p m t đ t. C. gió m nh. D. s t l sông.
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Khí h u, cho bi t tr m khí t ng nào sau đây ế ượ
thu c vùng khí h u Nam Trung B ?
A. Nha Trang. B. Thanh Hoá. C. Đ ng H i. D. Đà L t.
Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Công nghi p chung, cho bi t ngành công ế
nghi p nào sau đây có trung tâm Thanh Hoá?
A. Luy n kim đen. B. Đóng tàu. C. Ch bi n nông s n.ế ế D. D t, may.
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang Nông nghi p, cho bi t t nh nào di n tích ế
tr ng cây công nghi p lâu năm l n nh t trong các t nh sau đây?
A. Kon Tum. B. Phú Yên. C. Gia Lai. D. Qu ng Ngãi.
Câu 21: C c u kinh t Đ ng b ng sông H ng hi n nay s chuy n d ch quan tr ng chơ ế
y u doế tác đ ng c a
A. phát tri n c s v t ch t kĩ thu t, khai thác th m nh, nâng dân trí. ơ ế
B. m r ng h p tác qu c t , đào t o nhân l c, phát huy các th m nh. ế ế
C. phát tri n c s h t ng, tăng tr ng kinh t , đ y m nh đô th hoá. ơ ưở ế
D. thu hút đ u t , h i nh p toàn c u sâu r ng, nâng trình đ lao đ ng. ư
Câu 22: Th m nh ch y u đ phát tri n công nghi p Đ ng b ng sông H ng là ế ế
A. lao đ ng đông, ch t l ng, g n n i nguyên li u. ượ ơ
B. v trí thu n l i, b ng ph ng, n c m t nhi u. ướ
C. có các khoáng s n, l ch s khai thác lâu đ i.
D. c s h t ng phát tri n, nhi u đô th , dân đông. ơ
Câu 23: Ngh n c ta hi n nay ướ
A. có năng su t lao đ ng đánh b t r t cao.
B. khuy n khích đánh b t vùng ven b .ế
C. có các c ng cá hi n đ i và hoàn thi n.
D. g n v i gi v ng ch quy n bi n đ o.
Câu 24: Cho bi u đ :
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
DI N TÍCH VÀ DÂN S NĂM 2019 C A M T S N C ƯỚ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê, 2022)
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh m t đ dân s năm 2019 c a m t s
n c? ướ
A. Phi-lip-pin g p đôi Mi-an-ma. B. Cam-pu-chia nh h n Mi-an-ma. ơ
C. Phi-lip-pin l n h n Cam-pu-chia. ơ D. Mi-an-ma l n h n Phi-lip-pin. ơ
Câu 25: Đô th n c ta hi n nay ướ
A. có t l dân c ngày càng tăng. ư B. hình thành các d i siêu đô th .
C. không còn ng i th t nghi p. ườ D. có môi tr ng luôn s ch đ p. ườ
Câu 26: Cho bi u đ v di n tích các lo i cây hàng năm c a n c ta năm 2010 và năm 2019: ướ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê, 2022)
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?
A. S tăng tr ng và thay đ i quy mô di n tích. ưở
B. Quy mô và t c đ tăng c c u di n tích. ơ
C. Chuy n d ch và t c đ tăng c c u di n tích. ơ
D. C c u và s thay đ i c c u di n tích. ơ ơ
Câu 27: Cho b ng s li u:
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
T NG M C BÁN L HÀNG HOÁ VÀ DOANH THU D CH V TIÊU DÙNG
C A M T S VÙNG N C TA GIAI ĐO N 2015 - 2019 Ư
n v : Nghìn t đ ng)ơ
Năm 2015 2017 2018 2019
Đ ng b ng sông H ng 724,0 876,4 966,4 1 082,4
Trung du mi n núi B c
B
161,4 200,0 223,9 251,8
Đông Nam B 1 070,9 1 313,4 1 456,8 1 603,6
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê, 2022)
Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ng t ng m c bán l hàng hoá doanh thu ưở
d ch v tiêu dùng c a m t s vùng n c ta giai đo n 2015 - 2019, d ng bi u đ nào sau đây là ướ
thích h p nh t?
A. Đ ng. ườ B. Tròn. C. C t. D. Mi n.
Câu 28: Cho b ng s li u:
GDP BÌNH QUÂN Đ U NG I C A MI-AN-MATHÁI LAN NĂM 2010 ƯỜ
NĂM 2019
n v : Đô la M )ơ
Năm Mi-an-ma Thái Lan
2010 979 5 076
2019 1 408 7 807
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê, 2022)
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh s thay đ i GDP bình quân đ u
ng i năm 2019 so v iườ năm 2010 c a Mi-an-ma và Thái Lan?
A. Thái Lan tăng g p hai l n Mi-an-ma. B. Thái Lan tăng nhi u h n Mi-an-ma. ơ
C. Mi-an-ma tăng nhi u h n Thái Lan. ơ D. Mi-an-ma tăng nhanh h n Thái Lan. ơ
Câu 29: Đ ng b ng sông H ng hi n nay phát tri n m nh nuôi tr ng thu s n ch y u do ế
A. thúc đ y s n xu t hàng hoá, đáp ng th tr ng. ườ
B. đ y m nh tăng tr ng kinh t , đa d ng s n xu t. ưở ế
C. thay đ i c c u kinh t , t o thêm nhi u vi c làm. ơ ế
D. nhu c u tăng cao, phát huy th m nh t nhiên. ế
Câu 30: S phân công lao đ ng theo lãnh th c a Trung du mi n núi B c B hi n nay
nhi u đ i m i ch y u do tác đ ng c a ế
A. h i nh p th gi i r ng, thúc đ y nh p kh u. ế
B. tăng tr ng kinh t , phát tri n giao thông. ưở ế
C. phát huy các th m nh, thúc đ y xu t kh u. ế
D. xây c ng n c sâu, phát tri n khu kinh t . ướ ế
Câu 31: Vi c đ y m nh ch bi n s n ph m cây công nghi p Trung du mi n núi B c B ế ế
nh m m c đích ch y u là ế
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. nâng cao giá tr , phát tri n m nh hàng hoá.
B. phát tri n chuyên môn hoá, tăng s n l ng. ượ
C. đ m b o hàng xu t kh u, t o nhi u vi c làm.
D. tăng c ng ch t l ng, góp ph n b o qu n. ườ ượ
Câu 32: Ngành tr ng lúa c a n c ta hi n nay ướ
A. h u h t ch t p trung cho xu t kh u. ế B. có di n tích ngày càng tăng nhanh.
C. đã t đ ng hoá hoàn toàn các khâu. D. đóng vai trò l n nh t v l ng th c. ươ
Câu 33: Gi i pháp ch y u nâng cao hi u qu kinh t chăn nuôi gia súc l n Trung du ế ế
mi n núi B c B
A. áp d ng ti n b kĩ thu t, phát tri n trang tr i, chăn nuôi hàng hoá. ế
B. ch bi n th c ăn phù h p, c i t o đ ng c , s d ng các gi ng t t.ế ế
C. chăn nuôi theo h ng t p trung, đ m b o t t chu ng tr i, th c ăn.ướ
D. đ y m nh lai t o gi ng, đ m b o ngu n th c ăn, phòng d ch b nh.
Câu 34: N c ta hi n nay có th tr ng nh p kh u m r ng doướ ườ
A. h i nh p th gi i r ng, nhi u d ch v đ i m i. ế
B. thúc đ y công nghi p hoá, quan h nhi u n c. ướ
C. toàn c u hoá, quan h v i các n c phát tri n. ướ
D. chính tr n đ nh, c c u kinh t chuy n d ch. ơ ế
Câu 35: Vùng n i thu c a bi n n c ta ướ
A. có đ sâu kho ng 200 m. B. có chi u r ng là 12 h i lí.
C. phía trong đ ng c s . ườ ơ D. ch có ý nghĩa v kinh t . ế
Câu 36: Du l ch bi n n c ta hi n nay ướ
A. ho t đ ng liên t c su t năm phía B c. B. ch đ u t lo i hình th thao d i n c. ư ướ ướ
C. ch t ch c ho t đ ng các đ o ven b . D. có nhi u đi m và trung tâm ho t đ ng.
Câu 37: Xu h ng tích c c c a chuy n d ch c c u kinh t khu v c I n c ta hi n nay làướ ơ ế ướ
A. tăng cây ăn qu , gi m thu s n. B. gi m nông nghi p, tăng thu s n.
C. tăng tr ng tr t, gi m chăn nuôi. D. tăng chăn nuôi, gi m thu s n.
Câu 38: Nhi t đ n c ta có s phân hoá theo h ng b c - nam ch y u do tác đ ng c a ướ ướ ế
A. v trí đ a lí, gió ph n Tây Nam và gió mùa Tây Nam, đ a hình. ơ
B. v trí đ a lí, Tín phong bán c u B c, bão và gió mùa Đông B c.
C. vĩ đ đ a lí, đ a hình, v trí đ a lí, bão, Tín phong bán c u B c.
D. vĩ đ đ a lí, gió mùa, Tín phong bán c u B c, h ng đ a hình. ư
Câu 39: Dân s n c ta ướ
A. phân b đ ng đ u kh p c n c. ướ B. gia tăng r t ch m, c c u r t tr . ơ
C. đông, nhi u thành ph n dân t c. D. s ng t p trung ch y u đô th . ế
Câu 40: Ngành vi n thông n c ta hi n nay ướ
A. hoàn toàn t p trung cho kinh doanh. B. s d ng r t nhi u lao đ ng th công.
C. có m ng l i ch t p trung đô th . ướ D. có t c đ phát tri n nhanh v t b c. ượ
5
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND THÀNH PH Ố HÀ N I Ộ KỲ KI M Ể TRA KH O Ả SÁT H C Ọ SINH L P Ớ 12 THPT NĂM H C Ọ 2022 - 2023 Bài ki m ể tra: KHOA H C Ọ XÃ H I
Môn kiểm tra thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k ể th i ờ gian phát đề
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Vùng B c ắ Trung B , ộ cho bi t ế t nh ỉ Hà Tĩnh có cảng bi n ể nào sau đây? A. Cảng Nhật L . ệ B. Cảng Cửa Lò.
C. Cảng Vũng Áng. D. Cảng C a ử Gianh. Câu 2: D c ị h v ụ ở Đồng b ng ằ sông H ng ồ hi n ệ nay A. do Nhà nư c ớ n m ắ gi . ữ B. phát tri n ể đa d ng. ạ C. chỉ có ở ven bi n ể . D. có tỉ tr ng ọ r t ấ th p ấ . Câu 3: M t ộ trong nh ng ữ nguồn năng lư ng ợ có giá tr ị ở nư c ớ ta là A. quặng sắt. B. mangan. C. quặng đồng. D. dầu khí. Câu 4: Công nghi p ệ nư c ớ ta hi n ệ nay A. có c ơ cấu không đổi. B. phát tri n ể đa ngành.
C. tập trung xuất kh u ẩ . D. trình đ ộ rất hi n ệ đại.
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Vùng Đông Nam B , ộ vùng Đ ng ồ b ng ằ sông Cửu Long, cho bi t ế hồ Trị An thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? A. Bình Dư ng. ơ B. Bình Phư c ớ . C. Đồng Nai. D. Tây Ninh.
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Các hệ th ng ố sông, cho bi t ế sông nào sau đây từ nư c ớ ta ch y ả ra nư c ớ ngoài? A. Sông Dinh. B. Sông Trà Khúc. C. Sông Thu Bồn. D. Sông Đak Krông.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Du l c ị h, cho bi t ế đi m ể du l c ị h nào sau đây thu c ộ trung tâm du l c ị h C n ầ Th ? ơ A. B n ế Ninh Ki u ề . B. Tràm Chim. C. U Minh Hạ. D. Cần Gi . ờ Câu 8: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Các mi n ề t ự nhiên (C - Mi n ề Nam Trung B ộ và Nam B ) ộ , cho bi t ế mũi Đ i ạ Lãnh n m ằ
ở phía nam mũi nào sau đây? A. Mũi Né. B. Mũi Kê gà.
C. Mũi Ba Làng An. D. Mũi Dinh.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Vùng Trung du và mi n ề núi B c ắ B , ộ vùng
Đồng bằng sông Hồng, cho bi t ế t nh ỉ nào nuôi nhi u ề trâu trong các t nh ỉ sau đây? A. Thái Bình. B. Nam Định. C. Ninh Bình. D. Yên Bái.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Giao thông, cho bi t ế c ng ả nào sau đây là c ng ả bi n? ể A. Cảng Kiên Lư ng. ơ B. Cảng M ỹ Tho.
C. Cảng Trà Vinh. D. Cảng Cần Th . ơ
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Hành chính, cho bi t ế t nh ỉ nào trong các t nh ỉ sau đây giáp Lào? A. Đắk Nông. B. Đi n ệ Biên. C. Lai Châu. D. Bình Phư c ớ .
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Dân s , ố cho bi t ế thành phố Vinh thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Hà Tĩnh. B . Ngh ệ An. C. Quảng Tr . ị D. Quảng Bình.
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Các ngành công nghi p ệ tr ng ọ đi m ể , cho bi t ế ngành ch ế bi n ế lư ng ơ th c ự có ở trung tâm công nghi p ệ nào sau đây? A. Vũng Tàu. B. Biên Hoà. C. Sóc Trăng. D. B n ế Tre.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Kinh tế chung, cho bi t ế vùng Trung du và mi n ề núi B c ắ B ộ có trung tâm kinh t ế nào sau đây? A. Phúc Yên. B. Hạ Long. C. B c ắ Ninh. D. Hải Dư ng. ơ
Câu 15: Tài nguyên nư c ớ ng t ọ ở nư c ớ ta b ịô nhi m ễ nhi u ề n i ơ do A. khai thác nư c ớ ng m ầ . B. hạn hán.
C. xả chất thải b a ừ bãi. D. xâm nhập m n. ặ
Câu 16: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Vùng Duyên h i ả Nam Trung B , ộ vùng Tây Nguyên, cho bi t ế sân bay Cam Ranh thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? A. Quảng Nam. B. Khánh Hoà. C. Bình Định. D. Bình Thuận.
Câu 17: Hậu quả c a ủ lũ l t ụ ở đồng b ng ằ nư c ớ ta là A. ngập úng.
B. hạ thấp mặt đất. C. gió mạnh. D. s t ạ l ở sông.
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Khí h u, ậ cho bi t ế tr m ạ khí tư ng ợ nào sau đây thu c
ộ vùng khí hậu Nam Trung B ? ộ A. Nha Trang. B. Thanh Hoá. C. Đồng H i. ớ D. Đà Lạt.
Câu 19: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Công nghi p ệ chung, cho bi t ế ngành công nghiệp nào sau đây có ở trung tâm Thanh Hoá? A. Luyện kim đen. B. Đóng tàu. C. Ch ế bi n ế nông s n ả . D. D t ệ , may.
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Nông nghi p ệ , cho bi t ế t nh ỉ nào có di n ệ tích trồng cây công nghi p ệ lâu năm l n ớ nh t ấ trong các t nh ỉ sau đây? A. Kon Tum. B. Phú Yên. C. Gia Lai. D. Quảng Ngãi.
Câu 21: Cơ cấu kinh tế Đ ng ồ b ng ằ sông H ng ồ hi n ệ nay có sự chuy n ể d c ị h quan tr ng ọ chủ y u ế do tác đ ng ộ c a ủ A. phát tri n ể c ơ s ở v t ậ ch t ấ kĩ thu t ậ , khai thác th ế m nh, ạ nâng dân trí. B. m ở r ng ộ h p ợ tác qu c ố t , ế đào t o ạ nhân l c ự , phát huy các th ế m nh. ạ C. phát tri n ể c ơ s ở h ạ t ng, ầ tăng trư ng ở kinh t , ế đ y ẩ m nh ạ đô th ị hoá. D. thu hút đầu t , ư h i ộ nh p ậ toàn c u ầ sâu r ng, ộ nâng trình đ ộ lao đ ng. ộ
Câu 22: Thế mạnh chủ y u ế đ ể phát tri n ể công nghi p ệ ở Đ ng ồ b ng ằ sông H ng ồ là A. lao đ ng ộ đông, ch t ấ lư ng ợ , g n ầ n i ơ nguyên li u. ệ
B. vị trí thuận l i, ợ b ng ằ ph ng ẳ , nư c ớ m t ặ nhi u. ề C. có các khoáng s n ả , l c ị h s ử khai thác lâu đ i. ờ D. c ơ s ở hạ tầng phát tri n, ể nhi u ề đô th ,ị dân đông. Câu 23: Ngh ề cá ở nư c ớ ta hi n ệ nay A. có năng su t ấ lao đ ng ộ đánh b t ắ r t ấ cao. B. khuy n ế khích đánh b t ắ ở vùng ven b . ờ C. có các c ng ả cá hi n ệ đ i ạ và hoàn thi n ệ . D. gắn v i ớ gi ữ v ng ữ ch ủ quy n ề bi n ể đ o ả . Câu 24: Cho bi u ể đồ: Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) DIỆN TÍCH VÀ DÂN S Ố NĂM 2019 C A Ủ M T Ộ S Ố NƯ C Ớ
(Số liệu theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, NXB Th ng ố kê, 2022) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng khi so sánh m t
ậ độ dân số năm 2019 c a ủ m t ộ số nư c ớ ?
A. Phi-lip-pin gấp đôi Mi-an-ma. B. Cam-pu-chia nh ỏ h n ơ Mi-an-ma. C. Phi-lip-pin l n ớ h n ơ Cam-pu-chia. D. Mi-an-ma l n ớ h n ơ Phi-lip-pin. Câu 25: Đô thị ở nư c ớ ta hi n ệ nay A. có tỉ l ệ dân c ư ngày càng tăng.
B. hình thành các d i ả siêu đô th .ị C. không còn ngư i ờ thất nghi p. ệ D. có môi trư ng ờ luôn sạch đ p ẹ . Câu 26: Cho bi u ể đồ v ề di n ệ tích các lo i ạ cây hàng năm c a ủ nư c
ớ ta năm 2010 và năm 2019: (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, NXB Th ng ố kê, 2022) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. Sự tăng trư ng ở và thay đ i ổ quy mô di n ệ tích. B. Quy mô và t c ố đ ộ tăng c ơ c u ấ di n ệ tích. C. Chuy n ể d c ị h và t c ố đ ộ tăng c ơ c u ấ di n ệ tích. D. C ơ cấu và s ự thay đ i ổ c ơ c u ấ di n ệ tích.
Câu 27: Cho bảng số li u: ệ Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TỔNG M C Ứ BÁN L
Ẻ HÀNG HOÁ VÀ DOANH THU D C Ị H V Ụ TIÊU DÙNG CỦA MỘT SỐ VÙNG NƯ C Ớ TA GIAI ĐO N Ạ 2015 - 2019 (Đ n ơ vị: Nghìn tỉ đồng) Năm 2015 2017 2018 2019 Đồng bằng sông H ng ồ 724,0 876,4 966,4 1 082,4 Trung du và mi n ề núi B c ắ 161,4 200,0 223,9 251,8 Bộ Đông Nam Bộ
1 070,9 1 313,4 1 456,8 1 603,6 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, NXB Th ng ố kê, 2022) Theo b ng ả số li u, ệ để thể hi n ệ t c ố độ tăng trư ng ở t ng ổ m c
ứ bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch v ụ tiêu dùng c a ủ m t ộ s ố vùng nư c ớ ta giai đo n ạ 2015 - 2019, d ng ạ bi u ể đ ồ nào sau đây là thích h p ợ nh t ấ ? A. Đư ng. ờ
B. Tròn. C. C t ộ . D. Mi n. ề
Câu 28: Cho bảng số li u: ệ GDP BÌNH QUÂN Đ U Ầ NGƯ I Ờ C A
Ủ MI-AN-MA VÀ THÁI LAN NĂM 2010 VÀ NĂM 2019 (Đ n ơ vị: Đô la M ) ỹ Năm Mi-an-ma Thái Lan 2010 979 5 076 2019 1 408 7 807 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, NXB Th ng ố kê, 2022) Theo b ng ả số li u, ệ nh n
ậ xét nào sau đây đúng khi so sánh sự thay đ i ổ GDP bình quân đ u ầ ngư i ờ năm 2019 so v i ớ năm 2010 c a ủ Mi-an-ma và Thái Lan? A. Thái Lan tăng g p ấ hai l n ầ Mi-an-ma.
B. Thái Lan tăng nhi u ề h n ơ Mi-an-ma.
C. Mi-an-ma tăng nhi u ề h n ơ Thái Lan.
D. Mi-an-ma tăng nhanh h n ơ Thái Lan.
Câu 29: Đồng bằng sông H ng ồ hi n ệ nay phát tri n ể m nh ạ nuôi tr ng ồ thu ỷ s n ả ch ủ y u ế do A. thúc đẩy s n
ả xuất hàng hoá, đáp ng ứ th ị trư ng. ờ
B. đẩy mạnh tăng trư ng ở kinh t , ế đa d ng ạ s n ả xu t. ấ C. thay đổi c ơ c u ấ kinh t , ế t o ạ thêm nhi u ề vi c ệ làm.
D. nhu cầu tăng cao, phát huy th ế m nh ạ t ự nhiên.
Câu 30: Sự phân công lao đ ng ộ theo lãnh thổ c a ủ Trung du và mi n ề núi B c ắ Bộ hi n ệ nay có nhi u ề đổi m i ớ ch ủ y u ế do tác đ ng ộ c a ủ A. h i ộ nhập th ế gi i ớ r ng, ộ thúc đ y ẩ nh p ậ kh u ẩ . B. tăng trư ng ở kinh t , ế phát tri n ể giao thông. C. phát huy các th ế m nh, ạ thúc đ y ẩ xu t ấ kh u ẩ . D. xây cảng nư c ớ sâu, phát tri n ể khu kinh t . ế
Câu 31: Việc đẩy m nh ạ chế bi n ế s n ả ph m ẩ cây công nghi p ệ ở Trung du và mi n ề núi B c ắ Bộ nhằm mục đích ch ủ y u ế là Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo